You are on page 1of 31

Dấu thời gian 1. Giới tính của bạn: 2. Tuổi của bạn: 3. Ngành học của bạn?

7/2/2023 20:43:07 Nam 19 Quản trị Kinh doanh


7/2/2023 20:44:10 Nữ 20 y
7/2/2023 20:47:01 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 20:47:41 Nam 22 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 20:47:46 Nam 20 Hệ thống thông tin
7/2/2023 20:48:39 Nam 21 Sư phạm
7/2/2023 20:48:46 Nam 20 Kinh tế nông nghiệp
7/2/2023 20:50:13 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 20:50:34 Nữ 20 Hệ thống thông tin
7/2/2023 20:53:12 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 20:54:07 Nam 21 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 20:58:02 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 20:58:45 Nam 19 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:01:02 Nam 19 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:01:15 Nữ 21 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:01:31 Nam 20 Logistics và Quản lý ch
7/2/2023 21:01:49 Nữ 20 Kiến trúc
7/2/2023 21:02:16 Nam 18 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:02:29 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:02:40 Nữ 21 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:03:11 Nữ 22 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:03:18 Nam 20 Marketing
7/2/2023 21:03:27 Nam 20 Điện tử
7/2/2023 21:04:36 Nữ 19 Toán Kinh tế
7/2/2023 21:04:42 Nữ 21 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:05:39 Nữ 20 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:05:41 Nữ 19 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:06:00 Nam 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:06:11 Nữ 20 Môi trường
7/2/2023 21:06:19 Nam 20 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:06:22 Nữ 22 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:06:24 Nam 19 Marketing
7/2/2023 21:06:38 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:06:48 Nữ 19 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:07:15 Nữ 20 Ngôn ngữ Anh
7/2/2023 21:07:17 Nữ 22 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:07:27 Nam 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:07:35 Lesbian 20 Thiết kế thời trang
7/2/2023 21:07:50 Nam 19 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:08:03 Nữ 20 Toán Kinh tế
7/2/2023 21:08:30 Nam 20 Luật Kinh tế
7/2/2023 21:08:46 Nam 19 Kế toán
7/2/2023 21:08:53 Gay 20 Thiết kế thời trang
7/2/2023 21:09:35 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:10:19 Gay 19 Truyền thông đa phương
7/2/2023 21:10:56 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:11:11 Nữ 21 Marketing
7/2/2023 21:11:37 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:12:22 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:12:34 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:12:55 Nam 22 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:13:05 Nam 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:13:12 Nam 20 Logistics và Vận tải đa
7/2/2023 21:13:16 Nam 19 Toán Kinh tế
7/2/2023 21:14:01 Nữ 21 Báo chí
7/2/2023 21:14:09 Nữ 19 Marketing
7/2/2023 21:14:53 Nam 20 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:15:01 Nam 21 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:15:07 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:15:18 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:15:29 Nữ 20 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:15:43 Nữ 19 Marketing
7/2/2023 21:15:48 Nữ 20 Logistics và Quản lý ch
7/2/2023 21:16:22 Nam 20 Luật Kinh tế
7/2/2023 21:17:07 Nam 20 Hệ thống thông tin
7/2/2023 21:17:10 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:17:19 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:18:13 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/2/2023 21:18:28 Nam 20 Kế toán
7/2/2023 21:18:46 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7/2/2023 21:19:18 Nữ 21 Tài chính ngân hàng
7/2/2023 21:19:22 Nữ 19 Luật Kinh tế
7/2/2023 21:19:52 Nam 19 Quản trị Kinh doanh
7/5/2023 15:08:27 Nữ 19 Quản trị Kinh doanh
7/5/2023 15:09:05 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/5/2023 15:09:06 Nam 20 Quản trị Kinh doanh
7/5/2023 15:09:14 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
7/5/2023 15:09:56 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
7/5/2023 15:10:05 Nam 19 Tài chính ngân hàng
7/5/2023 15:10:45 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
7/5/2023 15:11:21 Nam 19 Luật Kinh tế

Quản trị kinh doanh


Tài chính ngân hàng
Kinh doanh quốc tế
Hệ thống thông tin
Toán Kinh tế
Luật Kinh tế
Marketing
Các ngành khác
4. Chi tiêu hàng tháng 5. Bạn đang sử dụng gó6. Tần suất bạn sử dụng7. Bạn có nhận xét như
2.000.000 - 3.000.000 Vinaphone
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Ổn
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 3 Tốt
Trên 5.000.000 đồng Viettel 9 Tốt
3.000.000 đồng - 5.000Mobifone
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 4 Dịch vụ tốt, dễ đăng kí
3.000.000 đồng - 5.000Mobifone
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Cũng tạm
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 6 Mạng mạnh tuy nhiên ở 1
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Bản thân mình thấy giá
Trên 5.000.000 đồng Viettel 5 Khá tốt
Dưới 2.000.000 đồng Viettel 5 Tạm
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
Trên 5.000.000 đồng Viettel 7 Sử dụng khá tốt. Chăm s
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Đường truyền ổn định,
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 7 Tốc độ mạng ổn định, g
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 7 cũng oke
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 Tạm ổn
Trên 5.000.000 đồng Viettel 5 Nhanh, mạnh, phí bình
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Mạng khá mạnh nhưng c
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 nhiều người dùng
Dưới 2.000.000 đồng Viettel 4 nhiều gói data ưu đãi
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 4 Giá data + phí cuộc gọi
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 4 ok
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
2.000.000 - 3.000.000 Mobifone
Trên 5.000.000 đồng Mobifone
3.000.000 đồng - 5.000Mobifone
Trên 5.000.000 đồng Viettel 8 Ok, dịch vụ tốt
3.000.000 đồng - 5.000Vietnamoblie
3.000.000 đồng - 5.000Vietnamoblie
2.000.000 - 3.000.000 Vinaphone
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
Trên 5.000.000 đồng Viettel 8 Cũng đc
3.000.000 đồng - 5.000Mobifone
Trên 5.000.000 đồng Viettel 2 Đường truyền mạnh, ổn
3.000.000 đồng - 5.000Mobifone
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 Mạng khá mạnh nhưng c
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 1 Có những trải nghiệm tu
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Cước cuộc gọi khá cao,
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 6 Ổn áp
Trên 5.000.000 đồng Viettel 6 Giá cước hợp lí, app xài
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 4 Kém
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Giá cước khá cao so vớ
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Ổn
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Tốt, chất lượng
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 4 Phổ biến
Trên 5.000.000 đồng Viettel 6 Ổn, nhiều ưu đãi
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 2 Ổn
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 3 Cước cao, độ phủ sóng
2.000.000 - 3.000.000 Mobifone
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 6 ổn
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 4 Chất lượng rất tốt
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 6 Dịch vụ tốt, nên sử dụn
Trên 5.000.000 đồng Viettel 8 Đắt nhưng tốt
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 3 giá hợp lý
Trên 5.000.000 đồng Viettel 6 4G ổn, có những gói cư
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 Tạm được
3.000.000 đồng - 5.000Vinaphone
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Giá cao
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 3 nhiều gói ưu đãi
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 phổ biển
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 3 Nhiều ưu đãi, giá cả ph
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 4 Dịch vụ chăm sóc tốt
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 hợp lý
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Tạm
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 3 được
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 8 được
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Bình thường
Dưới 2.000.000 đồng Viettel 1 Cũng khá tốt
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 5 Ổn áp
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 3 Dùng ổn
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 4 Đường truyền tốt
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 4 Nhiều gói cước ưu đãi,
2.000.000 - 3.000.000 Viettel 3 Phí cao, dịch vụ tạm đ
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 7 Mạng ổn định, gói cước
Trên 5.000.000 đồng Viettel 7 Phổ biến, chăm sóc khá
3.000.000 đồng - 5.000Viettel 5 Giá cao nhưng oke
8. Hãy đánh giá mức độ8.quan
Hãy trọng
đánh của
giá mức
các yếu
độ8.quan
tốHãy
sautrọng
đánh
trongcủa
giá
việc
mức
các
lựa
yếu
độ
chọn
8.quan
tốHãy
sau
nhàtrọng
đánh
trong
mạngcủa
giá
việc
của
mức
các
lựa
bạn:
yếu
độchọn
quan
tố sau
nhà
trọng
trong
mạng
của
việc
của
các
lựa
bạn:
yếu
chọn
tố sau
nhà
(Theo thứ tự tăng dần) [Chi
(Theophí
thứ
sửtựdụng]
tăng dần) [Ưu
(Theođãithứ
gọitựnội
tăng
mạng/ngoại
dần) [Ưu
(Theomạng]
đãithứ
lượng
tự tăng
datadần)
di động]
[Tốc độ truy cập Internet]

3 5 5 5
3 3 5 5
4 5 4 5

2 4 3 4

2 2 5 5
2 4 5 5
3 4 5 5
3 4 4 5
3 3 5 5

3 3 4 5
4 2 4 4

4 1 4 4
5 4 5 5
3 4 4 4
4 1 3 4
4 4 4 5
5 3 4 4
3 4 5 5
4 1 3 4
5 2 5 4

4 1 4 4

5 5 4 5

4 2 4 4

4 2 5 5

4 1 3 5
4 2 4 4
3 3 4 5
4 3 4 4
1 1 5 5
4 4 4 4
3 4 5 5
3 5 4 5
4 3 3 3
3 3 4 5
5 1 3 4
4 3 3 4

5 4 5 5
3 4 5 5
3 3 3 4
4 2 5 5
4 3 4 5
3 2 4 4
3 3 4 5

3 3 3 3
5 3 5 5
5 5 4 4
4 2 3 2
3 1 3 4
5 4 5 5
3 4 4 4
4 3 5 5
5 5 4 4
4 2 3 3
5 1 5 5
4 2 5 5
5 2 4 3
3 2 5 5
5 2 4 5
5 3 4 5
4 3 4 5
4 3 5 4
4 3 4 5
9. Mức độ quan trọng của nhà mạng điện thoại di động cung cấp những dịch vụ
8. Hãy đánh giá mức độ8.quan
Hãy trọng
đánh của
giá mức
các yếu
độ quan
tố sautrọng
trongcủa
việc
các
lựayếu
chọn
tố sau
nhàtrong
mạngviệc
củalựa
bạn:
chọn nhà mạng của bạn:
(Theo thứ tự tăng dần) [Chất
(Theolượng
thứ tựcuộc
tăng gọi]
dần) [Chất
(Theolượng
mức độ dịch
tăng
vụ dần
chăm10.
từ sóc
1Số
- 10)
khách
lượnghàng]
thành viên trong gia đình của bạn sử dụn

3 3 8 2
5 5 10 4
3 3 9 1

4 5 10 3

4 4 7 1
3 3 7 0
3 4 6 1
3 3 5 1
3 2 5 2

4 4 8 0
4 3 9 3

4 3 10 2
4 4 10 3
3 3 6 3
2 2 10 5
3 3 9 3
3 5 9 2
4 3 9 4
2 2 7 1
3 4 10 3

4 5 10 5

4 3 6 0

2 3 10 2

3 4 10 3

4 5 9 2
3 2 7 0
3 3 5 3
4 3 10 3
4 4 7 3
4 3 10 1
2 3 5 2
4 4 9 0
2 1 7 2
3 3 8 4
4 4 10 2
3 3 9 4

5 4 9 1
3 4 10 5
4 5 10 3
2 3 4 1
3 4 10 3
1 2 8 3
4 5 8 2

3 3 4 2
3 5 10 2
4 5 8 3
1 1 5 0
4 5 9 2
4 4 10 2
3 3 10 3
3 5 10 4
4 5 9 3
3 2 4 1
3 4 8 1
4 4 10 3
1 1 6 2
4 5 10 2
4 4 9 2
3 3 7 4
3 3 9 3
2 1 9 3
3 3 8 3
ng thành viên trong gia đình của bạn sử dụng nhà mạng giống bạn?
Số thứ tự 1. Giới tính của bạn: 2. Tuổi của bạn: 3. Ngành học của bạn?

1 Nữ 20 y
2 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
3 Nam 22 Kinh doanh quốc tế
4 Nam 20 Kinh tế nông nghiệp
5 Nữ 20 Hệ thống thông tin
6 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
7 Nam 21 Quản trị Kinh doanh
8 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
9 Nam 19 Quản trị Kinh doanh
10 Nữ 21 Tài chính ngân hàng
11 Nam 20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
12 Nam 18 Hệ thống thông tin
13 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
14 Nữ 21 Quản trị Kinh doanh
15 Nam 20 Marketing
16 Nam 20 Điện tử
17 Nữ 19 Toán Kinh tế
18 Nữ 21 Quản trị Kinh doanh
19 Nữ 20 Tài chính ngân hàng
20 Nữ 22 Tài chính ngân hàng
21 Nữ 22 Quản trị Kinh doanh
22 Nữ 20 Toán Kinh tế
23 Nam 19 Kế toán
24 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
25 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
26 Nữ 21 Marketing
27 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
28 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
29 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
30 Nam 22 Kinh doanh quốc tế
31 Nam 20 Quản trị Kinh doanh
32 Nam 20 Logistics và Vận tải đa phương thức
33 Nữ 21 Báo chí
34 Nữ 19 Marketing
35 Nam 20 Tài chính ngân hàng
36 Nam 21 Kinh doanh quốc tế
37 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
38 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
39 Nữ 20 Tài chính ngân hàng
40 Nam 20 Luật Kinh tế
41 Nam 20 Hệ thống thông tin
42 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
43 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
44 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
45 Nam 20 Kế toán
46 Nữ 20 Quản trị Kinh doanh
47 Nữ 21 Tài chính ngân hàng
48 Nữ 19 Luật Kinh tế
49 Nam 19 Quản trị Kinh doanh
50 Nữ 19 Quản trị Kinh doanh
51 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
52 Nam 20 Quản trị Kinh doanh
53 Nữ 20 Kinh doanh quốc tế
54 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
55 Nam 19 Tài chính ngân hàng
56 Nữ 19 Kinh doanh quốc tế
57 Nam 19 Luật Kinh tế

1. Giới tính
Nam 21
Nữ 36
Giới tính

63%

Nam Nữ

2. Độ tuổi
18 tuổi 1
19 tuổi 12 ĐỘ Tuổi
20 tuổi 32
35
21 tuổi 8 32
22 tuổi 4 30

25

20

15
12
10 8

5
1
0
18 tuổi 19 tuổi 20 tuổi 21
10 8

5
1
0
18 tuổi 19 tuổi 20 tuổi 21
3. Ngành học

Quản trị kinh doanh 20


Tài chính ngân hàng 7 Ngành họ
Kinh doanh quốc tế 11
Hệ thống thông tin 3 14%
Toán Kinh tế 2
Luật Kinh tế 3
5%
Marketing 3
Các ngành khác 8
5%

4%

5%

19%

Quản trị kinh doanh Tài chính ngân hàng Kinh


Toán Kinh tế Luật Kinh tế Mar

4. Chi tiêu hàng tháng


3.000.000 đồng -
5.000.000 đồng 22
2.000.000 - 3.000.000
Chi tiêu hàng t
đồng 23 5%
Trên 5.000.000 đồng 9
Dưới 2.000.000 đồng 3 16%

40%

3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng 2.0


Trên 5.000.000 đồng Dư

5. Các gói cước di động


Vinaphone 9
Viettel 62 Các gói cước d
2%
10% 1
Các gói cước d
Mobifone 8
2%
Vietnamoblie 2 10% 1

77%

Vinaphone Viettel Mobifon

6. Mục đích sử dụng


1 2
2 1 Tần suất sử dụng
3 8
2% 4% 2%
4 10 7%

5 16
6 6
7 9 16%
8 4
9 1
10 0

11%

28%

1 2 3 4 5 6 7 8 9

8. Các yếu tố ảnh hưởng


8.1. Chi phí sử dụng Chi phí sử dụng
1 1
25 20
19
2 3 20
3 19 15
10
5 1 3
0
1 2 3 4
Chi phí sử dụng
25 20
19
20
15
10
4 20 5 1 3
5 14 0
1 2 3 4

8.2. Ưu đãi khuyến mãi cuộc gọi


1 8
2 12 Ưu đãi khuyến mãi cuộ
3 17 20 17
4 14 15 1
12
5 6
10 8

0
1 2 3 4

8.3. Ưu đãi data


1 0
2 0 Ưu đãi data
3 10 30 2
4 25
20
5 22 10
10
0 0
0
1 2 3

8.4. Tốc độ truy cập Internet


1 0
2 1 Tốc độ truy cập Inte
3 3 40
4 18 30
5 35 1
20
10 3
0 1
0
1 2 3

8.5. Chât lượng cuộc gọi


1 3
2 5 Chât lượng cuộc g
3 24 30
24 2
4 23 25
20
5 2
15
10 5
5 3
0
1 2 3
8.6. Chất lượng chăm sóc khách hàng
1 4
Chất lượng chăm sóc
hàng
25
2 4 Chất lượng chăm sóc
3 20
hàng
4 16
5 13 25
20
20
1
15

10

5 4 4

0
1 2 3 4
4. Chi tiêu hàng tháng của bạn khoảng: 5. Bạn đang sử dụng gói cước di động của nhà mạng nào?

3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel


2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
Dưới 2.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
Dưới 2.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
Dưới 2.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
2.000.000 - 3.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel
Trên 5.000.000 đồng Viettel
3.000.000 đồng - 5.000.000 đồng Viettel

Giới tính

37%

Nam Nữ

ĐỘ Tuổi
32

12
8
4

19 tuổi 20 tuổi 21 tuổi 22 tuổi


8
4

19 tuổi 20 tuổi 21 tuổi 22 tuổi

Ngành học

14%

5%
35%

5%

12%
19%

nh Tài chính ngân hàng Kinh doanh quốc tế Hệ thống thông tin
Luật Kinh tế Marketing Các ngành khác

Chi tiêu hàng tháng


5%

16%

39%

40%

0.000 đồng - 5.000.000 đồng 2.000.000 - 3.000.000 đồng


5.000.000 đồng Dưới 2.000.000 đồng

Các gói cước di động


2%
10% 11%
Các gói cước di động
2%
10% 11%

77%

Vinaphone Viettel Mobifone Vietnamoblie

ần suất sử dụng
2% 4% 2%
7%

14%

18%

28%

2 3 4 5 6 7 8 9

Chi phí sử dụng


19 20
14

2 3 4 5
Chi phí sử dụng
19 20
14

2 3 4 5

ãi khuyến mãi cuộc gọi


17
14
12

2 3 4 5

Ưu đãi data
25
22

10
0
2 3 4 5

độ truy cập Internet


35

18

1 3

2 3 4 5

hât lượng cuộc gọi


24 23

5
2

2 3 4 5

ượng chăm sóc khách


hàng
ượng chăm sóc khách
hàng

20

16
13

2 3 4 5
6. Tần suất bạn sử dụng điện thoại di động để nghe, gọi hoặc nhắn tin SMS? (Theo mức độ tăng dần từ 1 đến 10)

7
3
9
4
5
6
5
5
5
7
5
7
7
5
7
5
4
4
4
8
8
5
1
6
4
5
5
7
4
6
2
3
6
4
6
8
3
6
5
3
7
3
4
5
5
3
8
5
1
5
3
4
4
3
7
7
5
7. Bạn có nhận xét như thế nào về các dịch vụ di động của nhà mạng Viettel?

Ổn
Tốt
Tốt
Dịch vụ tốt, dễ đăng kí
Cũng tạm
Mạng mạnh tuy nhiên ở 1 số nơi lại rất yếu, cường độ không ổn định
Bản thân mình thấy giá còn khá cao, dịch vụ chậm
Khá tốt
Tạm
Sử dụng khá tốt. Chăm sóc khách hàng tốt, nhiều cửa hàng offline hỗ trợ khách hàng, dễ dàng mua và sử dụng. Các gói data giá cao so với n
Đường truyền ổn định, tốc độ mạnh cao, giá cước hợp lý
Tốc độ mạng ổn định, giá cước khá cao
cũng oke
Tạm ổn
Mạng khá mạnh nhưng chưa có nhiều ưu đãi
nhiều người dùng
nhiều gói data ưu đãi
Giá data + phí cuộc gọi khá cao, 4G mạnh, ổn định
ok
Ok, dịch vụ tốt
Cũng đc
Mạng khá mạnh nhưng chưa có nhiều ưu đãi
Có những trải nghiệm tuyệt vời
Ổn áp
Kém
Giá cước khá cao so với mặt bằng chung, khuyến mãi ít
Ổn
Tốt, chất lượng
Phổ biến
Ổn, nhiều ưu đãi
Ổn
Cước cao, độ phủ sóng cao
ổn
Chất lượng rất tốt
Dịch vụ tốt, nên sử dụng
Đắt nhưng tốt
giá hợp lý
4G ổn, có những gói cước phù hợp với sinh viên
Tạm được
nhiều gói ưu đãi
phổ biển
Nhiều ưu đãi, giá cả phù hợp
Dịch vụ chăm sóc tốt
hợp lý
Tạm
được
được
Bình thường
Cũng khá tốt
Ổn áp
Dùng ổn
Đường truyền tốt
Nhiều gói cước ưu đãi, hay khuyến mãi
Phí cao, dịch vụ tạm được
Mạng ổn định, gói cước hấp dẫn, giá cao nhưng chất lượng
Phổ biến, chăm sóc khách hàng tốt
Giá cao nhưng oke
8. Hãy đánh giá mức độ 8. Hãy đánh giá mức độ 8. Hãy đánh giá mức độ
8. Hãy đánh giá mức độ 8. Hãy đánh giá mức độ
quan trọng của các yếu quan trọng của các yếu quan trọng của các yếu
quan trọng của các yếu quan trọng của các yếu tố
tố sau trong việc lựa tố sau trong việc lựa tố sau trong việc lựa
tố sau trong việc lựa sau trong việc lựa chọn
chọn nhà mạng của bạn: chọn nhà mạng của bạn: chọn nhà mạng của bạn:
chọn nhà mạng của bạn: nhà mạng của bạn:
(Theo thứ tự tăng dần) (Theo thứ tự tăng dần) (Theo thứ tự tăng dần)
(Theo thứ tự tăng dần) (Theo thứ tự tăng dần)
[Ưu đãi gọi nội [Ưu đãi lượng data di [Tốc độ truy cập
[Chi phí sử dụng] [Chất lượng cuộc gọi]
mạng/ngoại mạng] động] Internet]

3 5 5 5 3
3 3 5 5 5
4 5 4 5 3
2 4 3 4 4
2 2 5 5 4
2 4 5 5 3
3 4 5 5 3
3 4 4 5 3
3 3 5 5 3
3 3 4 5 4
4 2 4 4 4
4 1 4 4 4
5 4 5 5 4
3 4 4 4 3
4 4 4 5 3
5 3 4 4 3
3 4 5 5 4
4 1 3 4 2
5 2 5 4 3
4 1 4 4 4
5 5 4 5 4
4 2 5 5 3
4 1 3 5 4
3 3 4 5 3
1 1 5 5 4
4 4 4 4 4
3 4 5 5 2
3 5 4 5 4
4 3 3 3 2
3 3 4 5 3
5 1 3 4 4
4 3 3 4 3
5 4 5 5 5
3 4 5 5 3
3 3 3 4 4
4 2 5 5 2
4 3 4 5 3
3 2 4 4 1
3 3 4 5 4
5 3 5 5 3
5 5 4 4 4
4 2 3 2 1
3 1 3 4 4
5 4 5 5 4
3 4 4 4 3
4 3 5 5 3
5 5 4 4 4
4 2 3 3 3
5 1 5 5 3
4 2 5 5 4
5 2 4 3 1
3 2 5 5 4
5 2 4 5 4
5 3 4 5 3
4 3 4 5 3
4 3 5 4 2
4 3 4 5 3
9. Mức độ quan trọng
8. Hãy đánh giá mức độ của nhà mạng điện thoại
quan trọng của các yếu di động cung cấp những
tố sau trong việc lựa dịch vụ khác, chẳng hạn
chọn nhà mạng của bạn: như kết nối mạng
(Theo thứ tự tăng dần) Internet và TV?
[Chất lượng dịch vụ
chăm sóc khách hàng] (Theo mức độ tăng dần
từ 1 - 10)

3 8
5 10
3 9
5 10
4 7
3 7
4 6
3 5
2 5
4 8
3 9
3 10
4 10
3 6
3 9
5 9
3 9
2 7
4 10
5 10
3 6
4 10
5 9
3 5
4 7
3 10
3 5
4 9
1 7
3 8
4 10
3 9
4 9
4 10
5 10
3 4
4 10
2 8
5 8
5 10
5 8
1 5
5 9
4 10
3 10
5 10
5 9
2 4
4 8
4 10
1 6
5 10
4 9
3 7
3 9
1 9
3 8
10. Số lượng thành viên trong gia đình của bạn sử dụng nhà mạng giống bạn?

2
4
1
3
1
0
1
1
2
0
3
2
3
3
3
2
4
1
3
5
0
3
2
3
3
1
2
0
2
4
2
4
1
5
3
1
3
3
2
2
3
0
2
2
3
4
3
1
1
3
2
2
2
4
3
3
3

You might also like