You are on page 1of 24

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Communication

Danh từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

 Dialogue (noun) /ˈdaɪəˌlɔːg/ - cuộc hội thoại

Example: The dialogue in the movie was natural and convincing. (Cuộc hội thoại trong phim tự nhiên và thuyết phục.)

 Interaction (noun) /ˌɪntərˈækʃn/ - sự tương tác

Example: Social interaction plays a crucial role in a child's development. (Sự tương tác xã hội đóng một vai trò quan trọng
trong sự phát triển của trẻ em.)

 Miscommunication (noun) /ˌmɪskəmjuːnɪˈkeɪʃn/ - sự hiểu lầm

Example: Miscommunication often leads to unnecessary conflicts. (Sự hiểu lầm thường dẫn đến xung đột không cần
thiết.)

 Eloquence (noun) /ˈɛləkwəns/ - sự hùng biện

Example: The speaker's eloquence was truly impressive. (Sự hùng biện của người phát biểu thực sự ấn tượng.)

 Connotation (noun) /ˌkɒnəˈteɪʃn/ - hàm ý

Example: Every word has a denotation and a connotation. (Mỗi từ đều có nghĩa đen và hàm ý.)

Tính từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

 Inarticulate (adjective) /ɪnɑːˈtɪkjʊlət/ - (nói) không rõ ràng

Example: He became inarticulate with rage. (Anh ta trở nên ăn nói lủng củng vì giận dữ.)

 Expressive (adjective) /ɪkˈsprɛsɪv/ - biểu cảm

Example: She has an expressive face that's easy to read. (Cô ấy có khuôn mặt biểu cảm dễ độc vị.)

 Coherent (adjective) /koʊˈhɪrənt/ - mạch lạc

Example: She gave a coherent account of the events. (Cô ấy đã trình bày một cách mạch lạc về các sự kiện.)

 Verbose (adjective) /vərˈboʊs/ - dài dòng

Example: The lecture was verbose and boring. (Bài giảng dài dòng và chán chường.)

 Ambiguous (adjective) /æmˈbɪɡjʊəs/ - mơ hồ, không rõ ràng

Example: His reply to my question was ambiguous. (Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi của tôi khá mơ hồ.)

Động từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

 Articulate (verb) /ɑːrˈtɪkjʊleɪt/ - phát âm, nói rõ ràng

Example: She articulated her views on the subject very clearly. (Cô ấy đã phát biểu quan điểm của mình về chủ đề một
cách rất rõ ràng.)

 Communicate (verb) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ - giao tiếp, truyền đạt


Example: He communicates his ideas effectively in meetings. (Anh ấy truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả
trong các cuộc họp.)

 Convey (verb) /kənˈveɪ/ - truyền đạt

Example: The speaker failed to convey his message clearly. (Người phát biểu không truyền đạt được thông điệp của mình
một cách rõ ràng.)

 Interpret (verb) /ɪnˈtɜːrprɪt/ - giải thích, thông dịch

Example: The data can be interpreted in various ways. (Dữ liệu có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau.)

 Misinterpret (verb) /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ - hiểu lầm

Example: Her silence was misinterpreted as consent. (Sự im lặng của cô ấy đã bị hiểu lầm là đồng ý.)

 Negotiate (verb) /nɪˈgoʊʃieɪt/ - đàm phán

Example: They are negotiating to resolve their differences. (Họ đang đàm phán để giải quyết sự khác biệt của mình.)

 Persuade (verb) /pərˈsweɪd/ - thuyết phục

Example: He was persuaded to change his mind. (Anh ấy đã bị thuyết phục để thay đổi quan điểm.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

How do you usually keep in touch with members of your family?

Well, as you may have known, in Vietnam, we place a great emphasis on familial ties. That being said, I stay in touch
with my family primarily through video calls and instant messaging. I use apps like Zalo, which is popular in our country,
and it allows me to share my daily life with them, even from a distance. However, I believe nothing beats our
weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and strengthen our bond.

(Ở Việt Nam, chúng tôi đặt nặng vấn đề mối liên hệ gia đình. Vì vậy, tôi chủ yếu giữ liên lạc với gia đình thông qua cuộc
gọi video và tin nhắn tức thì. Tôi sử dụng các ứng dụng như Zalo, rất phổ biến ở đất nước chúng tôi, và nó giúp tôi chia sẻ
cuộc sống hàng ngày với họ, ngay cả khi ở xa. Tuy nhiên, tôi tin là không có gì có thể sánh với những buổi tụ tập gia đình
vào cuối tuần, nơi chúng tôi cùng nhau thưởng thức bữa ăn, chia sẻ câu chuyện và thắt chặt mối liên kết của mình.)

 place a great emphasis (verb phrase): /pleɪs ə greɪt ˈɛmfəsɪs/ - nhấn mạnh

 family gatherings (noun phrase): /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋs/ - buổi tụ họp gia đình

 strengthen our bond (verb phrase): /ˈstrɛŋθən aʊr bɒnd/ - củng cố mối liên kết của chúng tôi

Do you prefer to speak to people by phone or by writing emails?

Personally, I find voice communication more appealing than written communication. When I chat over the phone, I feel a
sense of immediate connection, and nuances in the tone of voice can convey so much more than what written words can.
However, when it comes to formal or academic matters, I lean more toward emails because they provide a record of the
conversation and allow for more thoughtful responses.

(Cá nhân tôi thấy giao tiếp bằng giọng nói hấp dẫn hơn giao tiếp bằng văn bản. Khi tôi trò chuyện qua điện thoại, tôi cảm
nhận được một mối liên kết tức thì, và những khía cạnh tinh tế trong giọng điệu có thể truyền đạt nhiều hơn những gì lời
viết có thể làm. Tuy nhiên, khi đến vấn đề chính thức hoặc học thuật, tôi có xu hướng sử dụng email hơn bởi vì chúng lưu
trữ được lịch sử cuộc trò chuyện và cho phép phản hồi một cách suy nghĩ hơn.)
 written communication (noun phrase): /ˈrɪtən kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ - giao tiếp bằng văn bản

 tone of voice (noun phrase): /toʊn əv vɔɪs/ - giọng điệu

Do you ever write letters by hand? (Why / Why not?)

Yes, indeed, I do write letters by hand occasionally. You know, in our digital world, handwritten letters seem to be a
fading art, but I cherish it greatly. I think there's something quite profound and heartwarming about putting pen to paper.
It feels like you're pouring a part of your soul into the letter, which makes it all the more special.

(Quả thật, tôi thỉnh thoảng viết thư tay. Trong thế giới số hóa của chúng ta, việc viết thư tay dường như đang mất dần,
nhưng tôi rất trân trọng nó. Tôi nghĩ có một điều gì đó sâu sắc và ấm áp khi viết bút lên giấy. Cảm giác như bạn đang
truyền một phần tâm hồn mình vào bức thư, khiến nó trở nên đặc biệt hơn.)

 handwritten (adjective): /ˌhændˈrɪtn/ - viết tay

 pouring into (verb phrase): /ˈpɔːrɪŋ ˈɪntuː/ - đổ vào, dồn vào

Is there anything you dislike about mobile phones?

We all agree that mobile phones are a useful tool. Yet, there are aspects of mobile usage that I find disconcerting. For
instance, at social gatherings, I often see people engrossed in their screens, not fully engaging with the people around
them. This seems to erode the essence of social interaction and the richness of the human culture that values community
and connection.

(Chúng ta đều đồng ý rằng điện thoại di động là một công cụ hữu ích. Tuy nhiên, có những khía cạnh của việc sử dụng di
động mà tôi cảm thấy không thoải mái. Ví dụ, tại các buổi tụ tập xã hội, tôi thường thấy mọi người chăm chú vào màn
hình của họ, không tương tác trọn vẹn với mọi người xung quanh họ. Điều này dường như làm suy giảm bản chất của sự
tương tác xã hội và sự phong phú của văn hóa loài người chúng ta, thứ coi trọng cộng đồng và mối liên kết.)

 disconcerting (adjective): /ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋ/ - làm bối rối, làm lo lắng

 engrossed in (verb phrase): /ɪnˈɡroʊst ɪn/ - mải mê vào

 erode (verb): /ɪˈroʊd/ - xói mòn, làm suy giảm

What technology do you use to communicate with others?

As a student, I think technology is indispensable for my communication needs. I use my smartphone for personal
communication via apps like Facebook and Zalo. For academic purposes, I rely on my laptop for emails, Google Docs for
group projects, and platforms like Zoom for virtual meetings. It's fascinating how these tools have streamlined our lives
and made distance virtually irrelevant.

(Là một sinh viên, tôi nghĩ là công nghệ là điều không thể thiếu cho nhu cầu giao tiếp của tôi. Tôi sử dụng điện thoại
thông minh của mình để giao tiếp cá nhân thông qua các ứng dụng như Facebook, Zalo. Đối với mục đích học thuật, tôi
dùng laptop của mình để gửi email, Google Docs cho các dự án nhóm, và các nền tảng như Zoom cho các cuộc họp trực
tuyến. Thật thú vị khi những công cụ này đã đơn giản hóa cuộc sống của chúng ta và làm cho khoảng cách gần như không
còn là vấn đề.)

 virtual meetings (noun phrase): /ˈvɜːrtʃuəl ˈmiːtɪŋz/ - cuộc họp trực tuyến

 streamlined (adjective): /ˈstriːmlaɪnd/ - được tối ưu hóa


SPEAKING IELTS PART 1 CHỦ ĐỀ DAY OFF

1. What do you do on your day off?

On my day off, I usually like to relax and recharge. I might sleep in a bit, catch up on some TV shows or movies, or spend
time outdoors if the weather is nice. I also enjoy spending time with friends and family, so I might plan a brunch or dinner
with them.

 sleep in: ngủ nướng

E.g: I like to sleep in on the weekends and catch up on rest.

 catch up on: làm một thứ gì đó mà bạn đã không thể làm gần đây

E.g: I need to catch up on some work that I missed last week.

2. Do you prefer to spend your days off with your parents or with your friends?

As much as I love spending time with my parents, I think I prefer to spend my days off with my friends. I enjoy being
social and trying new things, and my friends are often up for spontaneous adventures or activities. That being said, I do
make sure to schedule regular visits and quality time with my family as well.

 Spontaneous: tự phát / ngẫu hứng

E.g: His jokes seemed spontaneous, but were in fact carefully prepared beforehand.

 schedule regular visits: lên lịch đi thăm thường xuyên

E.g:  I always schedule regular visits with my doctor for check-ups.

3. Do you want to have more days off?

I wouldn't mind having more days off, but I also understand the importance of work and productivity. I think it's all about
finding a balance and making the most of the time you have, whether it's at work or during your time off.

 Would not mind doing something: không ngại việc gì đó

 make the most of something: tận dụng tối đa việc gì đó

E.g: Let's make the most of our time together and do something fun.

SPEAKING IELTS PART 1 CHỦ ĐỀ FIXS THINGS

1. Do you often fix things in your home?

I do enjoy fixing things around my home, but it really depends on the situation. Sometimes I'll try to fix things myself,
while other times I'll call in a professional.

 call in a professional: gọi cho chuyên gia  

E.g: I need to call in a professional to fix my broken air conditioner.

2. Are you good at fixing things?

I would say that I'm decent at fixing things, but I'm definitely not an expert. I mean I have some basic knowledge of how
things work, and I'm not afraid to get my hands dirty and try to figure things out.
 get your hands dirty: làm công việc nặng nhọc 

E.g: I don't mind getting my hands dirty and doing some yard work.

 figure out: tìm ra giải pháp cho một vấn đề sau khi suy nghĩ / tìm hiểu rất nhiều

E.g: I need to figure out how to fix my broken car by tomorrow.

3. What kinds of things do you have to fix?

Well, I've had to fix a variety of things in my home over the years, from minor plumbing issues to broken appliances. I
also enjoy doing small DIY projects, like painting or assembling furniture. 

 broken appliances: đồ gia dụng bị hỏng

 DIY(do it yourself) projects: các dự án tự làm

E.g: I like to take on DIY projects like building furniture or painting my walls.

4. Who taught you how to fix things?

To be honest, I learned how to fix things by messing up a lot and then learning from my mistakes. I also watch videos on
YouTube and ask my buddies for advice when I'm really stuck.

 mess up: làm hư hỏng thứ gì đó

E.g: I accidentally spilled coffee on my shirt and messed it up.

 Be stuck: bế tắc (gặp khó khăn trong việc tìm ra cách sửa)

E.g: I am stuck on this math problem and can't figure it out.

5. Do you often break things in your home?

Yeah, accidents happen, and sometimes I do break things at home, but I try to be careful and take good care of
my belongings. When something does break, I'll do my best to fix it or replace it if necessary.

 Belongings: đồ đạc

E.g: I need to organize my belongings and get rid of things I don't need.

 do my best to: cố gắng hết sức để làm gì đó

E.g: I will do my best to finish this project on time.

SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ GLOBAL WARMING

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 1

Do you care about global warming?

Speaking of global warming, I have been really concerned about the overall situation of this phenomenon on a global
scale. Some people find this topic boring and irrelevant to their daily lives, but in reality, it plays an important role in
every species’ life on earth. Therefore, I believe that trying to keep abreast of the matter is essential to everyone. And so
do I. I try to keep myself updated with all the news and information about this global issue almost every day.
(Nói về hiện tượng nóng lên toàn cầu thì tôi rất quan tâm đến tình hình tổng quan của vấn đề này trên phạm vi toàn cầu.
Một vài người cho rằng chủ đề này nhàm chán và không liên quan đến cuộc sống thường nhật của họ, nhưng trên thực tế,
nó lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với cuộc sống của tất cả sinh vật trên trái đất. Vì thế, tôi luôn cố gắng trang
bị cho bản thân những kiến thức mới nhất về hiện tượng nóng lên toàn cầu hằng ngày.)

- Speaking of (phr.): để nói về (thường đứng đầu mỗi câu)


- Phenomenon (n): hiện tượng
- On a global scale (phr.): trên phạm vi toàn thế giới
- Play an important role (v): đóng vai trò quan trọng
- Keep abreast of (phr.): theo dõi thông tin về cái gì

Is this phenomenon affecting your life in any way?

As you can probably tell, this issue has not only impacted my life but also the whole nation. It is evident that global
warming has been the primary cause of some extensive climate changes. A particular example of this would be the
seemingly everlasting summer, with many places in Vietnam having reported several new highest temperature points in
the past few decades. This kind of weather has raised awareness of people’s well-being, especially those of the young and
the old, since they are more vulnerable to extreme weather conditions.

(Như bạn biết, vấn đề này ảnh hưởng không chỉ đến cuộc sống của cá nhân tôi mà còn ảnh hưởng đến cả quốc gia tôi đang
sống. Rõ ràng rằng nóng lên toàn cầu là nguyên nhân chính dẫn đến những thay đổi thời tiết cực đoan. Một ví dụ điển
hình có thể kể đến là mùa hè dường như kéo dài bất tận với rất nhiều tỉnh thành ở Việt Nam ghi nhận những kỷ lục nắng
nóng mới, xô đổ những mốc nhiệt cũ trong vài thập kỷ qua. Thời tiết như thế cũng đã làm dấy lên những quan ngại về sức
khỏe của người dân, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi, vì họ dễ bị tác động bởi những hiện tượng thời tiết cực đoan hơn
cả.)

- As you can probably tell (phr.): như bạn biết đấy


- Impact (n): ảnh hưởng đến
- Evident (adj): dễ dàng nhận thấy, rõ ràng
- The primary cause of something (n): nguyên nhân chính, nguyên nhân chủ yếu gây ra cái gì
- Extensive (adj): trên diện rộng
- A particularly salient example (phr.): một ví dụ rất điển hình
- Seemingly everlasting summer (n): mùa hè tưởng chừng như dài vô tận
- Well-being (n): sức khỏe
- Vulnerable (adj): dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động, ảnh hưởng, tấn công về cả thể xác lẫn tinh thần
- Extreme weather conditions (adj): những hiện tượng thời tiết cực đoan

How did you know about global warming?

If my memory serves me well, I first came across this term when I was in high school. At this time, my school held a
small seminar about some abnormal weather phenomena affecting the planet Earth recently, and global warming was one
of them. The teacher who delivered the speech about this topic was so fascinating and dedicated that it drew my attention
right from the beginning.

(Nếu trí nhớ của tôi còn tốt, thì tôi đã bắt gặp thuật ngữ này lần đầu tiên khi tôi còn học trung học. Lúc này, trường tôi tổ
chức một buổi hội thảo nhỏ về một số hiện tượng thời tiết bất thường ảnh hưởng đến hành tinh Trái đất gần đây, và sự
nóng lên toàn cầu là một trong số đó. Cô giáo thuyết trình về chủ đề này rất hấp dẫn và tâm huyết đã thu hút sự chú ý của
tôi ngay từ đầu.)

If my memory serves me well (phr.): Nếu tôi nhớ không lầm thì

Come across (v): tình cờ biết đến, tình cờ tìm thấy


Abnormal weather phenomena (n): những hiện tượng thời tiết bất bình thường

Draw my attention (v): thu hút sự chú ý của tôi

Right from the beginning (phr.): ngay từ lúc đầu

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 2

Describe an environmental problem (global warming). You should say:

What the problem is.

What is the cause of it.

What the effects of the problem are.

And explain how we can solve this problem.

Today, I’m gonna talk about global warming.

To begin with, speaking of its definition, global warming is a phenomenon in which global temperatures rise excessively
at a faster pace every year, causing an imbalance in the natural habitat. In recent years, new records for the hottest years in
each country have been set, with the new temperatures far outweighing those of their predecessors.

To the best of my knowledge, the primary cause of this problem seems to lie in the increasingly large number of heat-
trapping pollutants in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, and you name it. Although there are a lot of
campaigns trying to prevent pollution, the problem has not yet been tackled so it is still an urgent issue for individuals and
governments.

It is obvious to us that such an environmental issue poses a bunch of detrimental influences on the world as a whole. A
rise in average temperatures is said to be the trigger for such serious extreme weather conditions as heat waves, droughts
on a larger scale, heavy rainfalls, or the more frequent tropical storms, causing an increase in the number of fatalities each
year.

These are just the tips of the iceberg. In order to tackle these problems, some measures that are suggested would be to cut
down on harmful emissions as well as further implement alternative energy systems. This is synonymous with
governments and authorities taking prompt actions and concrete steps to adopt regulations and policies to meet the
worldwide environmentally friendly standards in manufacturing.

I believe that not only individuals but also policy-makers should join hands to take action in order to address this problem.

(Hôm nay, tôi sẽ nói về hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Để bắt đầu, xét về mặt định nghĩa, nóng lên toàn cầu là một hiện tượng mà nhiệt độ toàn cầu tăng rất nhanh qua mỗi năm,
gây ra sự mất cân bằng trong môi trường tự nhiên. Trong những năm gần đây, những kỷ lục mới về các năm nóng nhất
liên tục được thiết lập, bỏ xa những kỷ lục cũ trước đây.

Theo như tôi được biết, nguyên nhân chủ yếu nằm ở số lượng các chất gây ô nhiễm ngày càng cao trong không khí như
Co2, metan… Mặc dù có rất nhiều chiến dịch cố gắng ngăn chặn ô nhiễm nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết nên nó
vẫn là một vấn đề cấp bách đối với các cá nhân và chính phủ.

Rõ ràng là nóng lên toàn cầu mang lại rất nhiều những hậu quả khôn lường cho toàn thế giới. Nó đã góp phần gây ra
những hiện tượng thời tiết cực đoan như sóng nhiệt, hạn hán diện rộng, mưa bão xảy ra thường xuyên hơn, dẫn đến tỷ lệ
tử vong ngày càng cao ở các quốc gia.
Đây mới chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Để đối phó với những vấn đề này, một vài giải pháp đã được đề nghị có thể
kể đến như cắt giảm lượng khí thải độc hại ra ngoài môi trường cũng như lắp đặt những hệ thống năng lượng thay thế
sạch. Đồng thời, chính phủ có thể xem xét áp dụng những chính sách thân thiện với môi trường trong khâu sản xuất.

Tôi nghĩ không chỉ các cá nhân mà chính phủ cần chung tay hành động để giải quyết vấn đề này.)

- To begin with (phr.): để bắt đầu


- Excessively (adv): (tăng) nhiều, mạnh
- Outweigh (v): bỏ xa
- Predecessors (n): người tiền nhiệm, người đi trước
- To the best of my knowledge (phr.): theo như tôi được biết
- Pollutants (n): các chất gây ô nhiễm
- Detrimental (adj): nguy hiểm, độc hại
- Trigger (v): châm ngòi
- Heat waves (n): sóng nhiệt
- Fatality (n): số thương vong
- Tip of the the iceberg (phr.): chỉ một phần nhỏ, bề nổi của vấn đề
- Prompt (adj): nhanh chóng
- Worldwide environmentally friendly standards (n): những tiêu chuẩn thân thiện với môi trường trên toàn thế giới

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 3

Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?

Well, I do agree with the statement that governments have done a lot to deal with global warming to a certain extent. It’s
undeniable that there have been considerable efforts devoted to slowing down the warming pace of our planet such as
different regulations aimed at cutting down on carbon dioxide emissions in multiple industries being put into practice and
received promising results. As a result, we have witnessed clear improvements in the current state of the matter. However,
authorities could take more prompt actions to deal with the unpredictability as well as adverse effects of climate change.

(Ồ, tôi tán thành với ý kiến cho rằng chính phủ đã nỗ lực rất nhiều trong việc đối phố với vấn nạn nóng lên toàn cầu ở một
mức độ nhất định nào đó. Không thể phủ nhận rằng họ đã bỏ rất nhiều công sức để làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu
bằng cách đưa ra những điều luật nhằm cắt giảm lượng khí thải trong nhiều nền công nghiệp khác nhau, và đã nhận được
những kết quả tương đối khả quan. Kết quả là, chúng ta đã có thể nhận thấy những biến chuyển tích cực trên toàn cầu.
Tuy nhiên, chính phủ nên có những động thái nhanh và hiệu quả hơn để đối mặt với sự biến đổi thất thường cũng như
những hậu quả khôn lường của việc biến đổi khí hậu.)

- To a certain extent (phr.): ở một mức độ nhất định


- Undeniable (adj): không thể phủ nhận
- Devoted to (v): cống hiến
- Pace (n): tốc độ
- Regulations (n): quy định
- Promt actions (n): hành động nhanh, kịp thời
- Unpredictability (n): sự thất thường, không dự báo trước được
- Adverse effects (n): các ảnh hưởng xấu

Is it important to teach students environmental protection at school?

Definitely yes. I strongly believe that students should be equipped with environmental information as soon as possible for
the following reasons. Firstly, educating students about environmental protection would raise their awareness about the
matter and help them understand the importance ang urgency of the situation they are now living in.
Secondly, it is clear that students will be the next generation of world leaders, which is synonymous with them coming up
with environmental policies and practices to deal with these global issues in the future. Given that, a profound knowledge
of the matter would benefit them in the long run, as they are taught to realize the extreme seriousness of such matters from
a young age.

(Hoàn toàn đồng ý. Tôi tin rằng học sinh nên được trang bị những khối kiến thức cơ bản về vấn đề môi trường càng sớm
càng tốt bởi những lí do sau. Đầu tiên, giáo dục cho học sinh về việc bảo vệ môi trường sẽ nâng cao ý thức của họ về vấn
đề và giúp họ hiểu được tầm quan trọng và cấp bách của vấn đề.

Thứ hai, rõ ràng rằng học sinh sẽ là thế hệ các nhà lãnh đạo thế giới tương lai và họ sẽ phải tự đưa ra các chính sách, điều
luật về môi trường. Vì thế, trang bị cho họ một khối kiến thức nền vững chắc về các vấn đề này cũng như sự nghiêm trọng
của chúng từ khi họ còn nhỏ sẽ mang lại lợi ích cho họ về lâu dài.)

- Equipped with something (phr.): được trang bị


- Synonymous with (adj): đồng nghĩa với việc
- Profound knowledge (n): vốn kiến thức sâu rộng
- In the long run (phr.): về lâu dài
SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ MOBILE APP

Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App

- User interface (UI): giao diện người dùng

Ví dụ: Many people care about the user interface when it comes to using an app. The app's intuitive and visually appealing
user interface will be more popular, making it easy for users to navigate and interact with the different features.(Nhiều
người quan tâm đến giao diện người dùng khi sử dụng một ứng dụng. Giao diện người dùng của ứng dụng trực quan và
hấp dẫn về mặt hình ảnh sẽ phổ biến hơn, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tương tác với các tính năng khác nhau.)

- User experience (UX): trải nghiệm người dùng

Ví dụ: The app's user experience is exceptional, providing seamless transitions, quick loading times, and a well-designed
layout that keeps users engaged.(Trải nghiệm người dùng của ứng dụng là đặc biệt, cung cấp quá trình chuyển đổi liền
mạch, thời gian tải nhanh và bố cục được thiết kế tốt để thu hút người dùng.)

- Account synchronization (n): đồng bộ hóa tài khoản

Ví dụ: By syncing my account across multiple devices, I can access my saved preferences and settings no matter which
device I use. That’s why I love a smartphone! ( Bằng cách đồng bộ hóa tài khoản của mình trên nhiều thiết bị, tôi có thể
truy cập các tùy chọn và cài đặt đã lưu của mình cho dù tôi đang sử dụng thiết bị nào. Đó là lý do tại sao tôi yêu một chiếc
điện thoại thông minh!)

- To be app-savvy (adj): hiểu biết về ứng dụng

Ví dụ: My younger sister is so app-savvy; she knows how to navigate various apps effortlessly and discover all their
hidden features. Unlike me, who uses the phone just for texting and calling.(Em gái tôi rất thông thạo ứng dụng; cô ấy biết
cách điều hướng các ứng dụng khác nhau một cách dễ dàng và khám phá tất cả các tính năng ẩn của chúng. Không giống
như tôi, người sử dụng điện thoại chỉ để nhắn tin và gọi điện.)

- On the cutting-edge of app technology: trên đỉnh cao của công nghệ ứng dụng

Ví dụ: Our company is always striving to be on the cutting edge of app technology, developing innovative features and
staying ahead of the competition.( Công ty chúng tôi luôn phấn đấu để đi đầu trong công nghệ ứng dụng, phát triển các
tính năng sáng tạo và dẫn đầu đối thủ.)
- Get the hang of something (idiom): hiểu được điều gì đó

Ví dụ: At first, I found it challenging to use the app, but after a few days of practice, I finally got the hang of it and now
I'm a pro!( Lúc đầu, tôi cảm thấy khó khăn khi sử dụng ứng dụng này, nhưng sau vài ngày luyện tập, cuối cùng tôi đã
thành thạo và bây giờ tôi đã trở thành một người chuyên nghiệp!)

- Be glued to one’s phone: dán mắt vào điện thoại của ai đó

Ví dụ: Whenever we go out to dinner, my niêc is always glued to her phone, scrolling through social media and using
different apps. I guess kids who are in their puberty tend to act like that.(Bất cứ khi nào chúng tôi đi ăn tối, cháu gái tôi
luôn dán mắt vào điện thoại, lướt mạng xã hội và sử dụng các ứng dụng khác nhau. Tôi đoán những đứa trẻ đang trong độ
tuổi dậy thì thường có xu hướng hành động như vậy.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App

What kinds of apps do you like?(Bạn thích loại ứng dụng nào?)

Personally, I am particularly fond of several types of applications due to their utility and enjoyable experiences.
Productivity apps are incredibly useful in improving my efficiency and organization. I appreciate task managers, note-
taking apps, and calendar applications, such as Google Calendar or GoodNotes, which help me stay on top of my daily
responsibilities, set reminders, and manage my time effectively. These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists,
and synchronize my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive.

Dịch: Cá nhân tôi đặc biệt thích một số loại ứng dụng do tiện ích và trải nghiệm thú vị của chúng. Các ứng dụng năng suất
cực kỳ hữu ích trong việc nâng cao hiệu quả và tổ chức của tôi. Tôi đánh giá cao các trình quản lý tác vụ, ứng dụng ghi
chú và ứng dụng lịch, chẳng hạn như Lịch Google hoặc GoodNotes, những ứng dụng giúp tôi hoàn thành các trách nhiệm
hàng ngày của mình, đặt lời nhắc và quản lý thời gian hiệu quả. Các ứng dụng này cho phép tôi ưu tiên các nhiệm vụ, tạo
danh sách việc cần làm và đồng bộ hóa lịch biểu của mình trên các thiết bị khác nhau, giúp cuộc sống của tôi trở nên hợp
lý và hiệu quả hơn.

- utility (n): tiện ích


- stay on top of something: hoàn thành cái gì đấy
- prioritize something (v): ưu tiên cái gì đấy
- synchronize (v): đồng bộ hóa
- streamlined (adj): hợp lý

What was the first app you used? (Ứng dụng đầu tiên bạn sử dụng là gì?)

The very first app that I used was the game "My Talking Tom". It is basically an app that allows users to interact with a
virtual pet cat named Tom. The game offers an engaging and interactive experience, allowing players to take care of
Tom's needs and engage in various activities. At that time, I really wanted to have a pet by my side but could not because
I am allergic to cats' fur; therefore, this game helped me a lot.

Dịch: Ứng dụng đầu tiên mà tôi sử dụng là trò chơi "My Talking Tom". Về cơ bản, nó là một ứng dụng cho phép người
dùng tương tác với một chú mèo cưng ảo tên là Tom. Trò chơi mang đến trải nghiệm hấp dẫn và tương tác, cho phép
người chơi quan tâm đến nhu cầu của Tom và tham gia vào các hoạt động khác nhau. Lúc đó, tôi rất muốn có một con thú
cưng bên cạnh nhưng không thể vì tôi bị dị ứng với lông mèo; do đó, trò chơi này đã giúp tôi rất nhiều.

- engaging (adj): thú vị


- by my side: ở bên cạnh
- be allergic to something (adj): bị dị ứng với cái gì đấy

What kinds of apps would you like to use in the future? (Bạn muốn sử dụng loại ứng dụng nào trong tương lai?)
I am not really app-savvy, so using something sophisticated is not my cup of tea, but if you ask me, I would choose smart
home control apps. Since I will have a house in the future, I hope to make it as modern as possible. In addition, as smart
home devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their homes will continue to evolve.
These apps may enable users to manage lighting, temperature, security systems, and other smart devices from their
smartphones, making their homes more convenient and energy-efficient.

Dịch: Tôi không thực sự am hiểu về ứng dụng, vì vậy sử dụng thứ gì đó phức tạp không phải điều tôi thích, nhưng nếu
bạn hỏi tôi, tôi sẽ chọn các ứng dụng điều khiển nhà thông minh. Vì tôi sẽ có một ngôi nhà trong tương lai, tôi hy vọng sẽ
làm cho nó hiện đại nhất có thể. Ngoài ra, khi các thiết bị nhà thông minh trở nên phổ biến hơn, các ứng dụng cho phép
người dùng kiểm soát và tự động hóa ngôi nhà của họ sẽ tiếp tục phát triển. Các ứng dụng này có thể cho phép người dùng
quản lý ánh sáng, nhiệt độ, hệ thống an ninh và các thiết bị thông minh khác từ điện thoại thông minh của họ, giúp ngôi
nhà của họ trở nên tiện lợi và tiết kiệm năng lượng hơn.

- not my cup of tea (idiom): không phải điều yêu thích


- prevalent (adj): phổ biến
- evolve (v): phát triển
- energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng

SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ OLD BUILDING

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Old building

- Heritage building: Tòa nhà di sản

I recently visited the Old Parliament House in Canberra, which is a well-known heritage building in Australia. (Gần đây
tôi đã đến thăm Tòa nhà Quốc hội Cũ ở Canberra, một tòa nhà di sản nổi tiếng ở Úc.)

- Historical building: Tòa nhà lịch sử

I visited a historical building in the city, which is over 100 years old. ( Tôi đã đến thăm một tòa nhà lịch sử ở thành phố,
nó có tuổi đời hơn 100 năm.)

- Landmark: Điểm địa danh, địa điểm nổi tiếng

When it comes to Paris, the Eiffel Tower is considered one of the most famous landmarks of the city. (Nói đến Paris, thì
tòa tháp Eiffel được xem là một trong những điểm địa danh nổi tiếng nhất của thành phố này.)

- Grandeur: Sự tráng lệ, uy nghi, hùng vĩ

The ancient building with unique architecture showed the grandeur and magnificence of that era. ( Tòa nhà cổ kính với
kiến trúc độc đáo đã cho thấy sự hùng vĩ và tráng lệ của thời đại xưa)

- Ornate: Có nhiều hoa văn, trang trí đẹp mắt.

The building is decorated with ornate patterns and other elaborate details to increase its aesthetic value. (Tòa nhà được
trang trí bằng các hoa văn trang trí công phu và các chi tiết phức tạp để tăng giá trị thẩm mỹ.

- Restore to its former glory: Phục hồi tòa nhà về tình trạng ban đầu

They restored the old theater to its former glory, making it a popular venue once again. (Họ đã khôi phục nhà hát cũ trở lại
vẻ huy hoàng trước đây, biến nó trở thành một địa điểm nổi tiếng một lần nữa.)

- Bring back to life: Hồi sinh, khôi phục lại


The historic castle was brought back to life after years of neglect, now attracts many tourists each year. ( Lâu đài lịch sử
đã được hồi sinh sau nhiều năm bị lãng quên, hiện thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm.)

- Keep up maintenance: Bảo trì, duy trì tình trạng tốt của tòa nhà

To keep up maintenance on the old building, the owner regularly hires professionals to inspect and repair any damage.
(Để duy trì việc bảo trì tòa nhà cũ, chủ sở hữu thường xuyên thuê các chuyên gia để kiểm tra và sửa chữa bất kỳ hư hỏng
nào.)

- Tear down: Phá hủy, đập bỏ tòa nhà

Unfortunately, the local government has decided to tear down the old city hall in order to make way for a new shopping
center. (Thật không may, chính quyền địa phương đã quyết định phá bỏ tòa thị chính cũ để nhường chỗ cho một trung tâm
mua sắm mới.)

- Put up: Xây dựng, xây tòa nhà mới

The company plans to put up a modern office tower on the site of the old factory that was recently demolished. (Công ty
có kế hoạch xây dựng một tòa tháp văn phòng hiện đại tại địa điểm của nhà máy cũ đã bị phá bỏ gần đây.)

- Refurbished: Sửa chữa lại, trang trí lại cho tòa nhà

The interior of the old mansion was refurbished with new furniture and decorations, giving it a fresh and modern look.
( Ngôi biệt thự cũ đã được tân trang lại với đồ nội thất và đồ trang trí mới, mang lại cho nó một diện mạo tươi sáng và
hiện đại.)

- Reinforce the structure: Củng cố kết cấu của tòa nhà

Engineers were called in to reinforce the structure of the old bridge before it collapsed due to heavy rainfall. (Các kỹ sư đã
được gọi đến để gia cố cấu trúc của cây cầu cũ trước khi nó bị sập do mưa lớn.)

- Weatherproof: Chống thấm nước, chống thời tiết cho tòa nhà

The old barn was weatherproofed to protect the animals and equipment from the elements during the winter months.
(Chuồng gia súc cũ đã được chống thấm nước để bảo vệ động vật và thiết bị khỏi thời tiết trong những tháng đông.)

- Retrofit: Cải tạo lại, thay đổi bố trí cho tòa nhà

The owner decided to retrofit the old warehouse with energy-efficient lighting and insulation to save on energy costs.
(Người chủ quyết định trang bị thêm cho nhà kho cũ hệ thống chiếu sáng và cách nhiệt tiết kiệm năng lượng để tiết kiệm
chi phí)

- Preserve the architecture: Bảo tồn kiến trúc của tòa nhà.

The historical society has worked hard to preserve the unique architecture of the old church, including its stained glass
windows and ornate details. (Hội Di sản lịch sử đã nỗ lực bảo tồn kiến trúc độc đáo của nhà thờ cũ, bao gồm cửa sổ kính
màu và các chi tiết trang trí tinh tế.)

Bài mẫu IELTS speaking part 1 chủ đề Old building

Do you like old buildings?


Yes, I do. I think old buildings are fascinating, they have a lot of character and history, and they are a testament to the
skills and craftsmanship of our ancestors. Every old building has a story to tell, and I find it very interesting to learn about
their past and the people who lived or worked there.

- fascinating (a): quyến rũ, lôi cuốn


- craftsmanship (a): nghề thủ công

Have you ever visited an old building?

Yes, I have visited many old buildings over the years. One of the most memorable ones was the Tower of London, which
is a historic castle located in the heart of London. It was incredible to see the old prison cells, the crown jewels, and to
learn about the many historical events that took place there. I also visited a medieval castle in Scotland, which was equally
fascinating.

- Crown jewel (n): viên ngọc quý


- Medieval (a): thời trung cổ

What's your favorite old building in your country?

My favorite old building in my country is the Temple of Literature in Hanoi. It was built in the 11th century and was
Vietnam's first university, where scholars and students would come to study Confucianism and literature. The temple has
a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and lovely gardens. It's a great place to learn about
Vietnam's cultural and educational history.

- Temple of Literature: Văn Miếu


- Confucianism: Nho giáo

Would you prefer to live in a modern or old building?

I think it depends on the specific building and its location. In general, I prefer modern buildings because they are more
comfortable, convenient, and eco-friendly. However, if I have a chance to live in an old building with a unique character,
good maintenance, and a great location, I would definitely consider it. I think living in an old building can be a unique and
enjoyable experience.

- eco-friendly (a): thân thiện với môi trường

What problems can old buildings have?

Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, decay, moisture, pests, and fire
hazards. They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which
can be costly and inefficient to upgrade. Maintaining and renovating old buildings can be a challenging and expensive
task, but it's necessary to preserve their historical and cultural value.

- structural damage (a): sự hư hỏng về mặt kết cấu


- Moisture (a): ẩm mốc
- fire hazards (n): nguy cơ hỏa hoạn

Các cấu trúc câu hỏi thường được sử dụng trong IELTS speaking part 1

Yes/No questions: Đây là loại câu hỏi đơn giản nhất trong IELTS speaking part 1 và yêu cầu người học trả lời bằng "yes"
hoặc "no". Tùy vào sở thích hay ý tưởng của mình, người có thể chọn yes hoặc no, nhưng người học cần bổ sung các ý
phụ để giải thích cho lý do cho sự lựa chọn của mình.

Ví dụ: Do you like sports?


Yes, I do like sports. I find them really enjoyable and a great way to stay active and healthy. I particularly enjoy playing
team sports like football or basketball as it's a great way to bond with others and develop a sense of camaraderie. I also
enjoy watching sports on television, especially during major international tournaments like the Olympics or the World
Cup. Overall, I think sports are a great way to stay fit, have fun, and connect with others.

Wh- questions: Đây là loại câu hỏi khác được sử dụng rất phổ biến trong IELTS speaking part 1. Điều quan trọng là phải
trả lời thật tự nhiên cho các câu hỏi này, vì đây là câu hỏi để giám khảo hiểu rõ hơn về người học. Việc tạo ấn tượng đầu
tiên là vô cùng cần thiết, do đó người học hãy trả lời thật rõ ràng và tự tin.

Ví dụ: What's your favorite color?

My favorite color is blue. I have always been drawn to the calming and soothing nature of this color. It reminds me of
clear skies and peaceful ocean waves. Blue has a way of making me feel relaxed and at ease. Whenever I see this color, it
instantly puts me in a positive mood. I also find that blue is a versatile color that can be incorporated into various aspects
of my life, whether it's through clothing, home decor, or even artwork. Overall, blue is my go-to color as it brings me a
sense of tranquility and happiness.

Comparatives: Loại cấu trúc này yêu cầu bạn so sánh hai hoặc nhiều vật hoặc khía cạnh khác nhau của cùng một vật. Đây
là câu hỏi nêu ý kiến của bản thân, người học có thể trả lời tùy theo ý của mình. Tuy nhiên cần phải trả lời rõ ý, không lan
man, cũng như sử dụng từ ngữ liên quan đến chủ đề để câu hỏi được đánh giá cao hơn.

Ví dụ: Do you prefer living in a city or in the countryside?

I personally prefer living in the countryside. There's a sense of tranquility and peace that comes with living away from the
hustle and bustle of city life. The countryside offers a closer connection to nature, with its open spaces, green landscapes,
and fresh air. It's a great escape from the noise and pollution commonly found in cities. I find it therapeutic to wake up to
the sound of birds chirping and to have the opportunity to take leisurely walks or bike rides in picturesque surroundings.

Past experiences: Đây là loại câu hỏi về việc chia sẻ kinh nghiệm của mình liên quan đến chủ đề được đưa ra. Người nên
chia sẻ những kinh nghiệm thật của bản thân, giám khảo sẽ dễ dàng biết được câu trả lời là thật hay tự tạo ra, do đó cần trả
lời thành thật và tự nhiên.

Ví dụ: Have you ever traveled abroad?

Yes, I have traveled abroad on several occasions. Exploring different countries and experiencing new cultures has always
been a fascination of mine. One of the most memorable trips was when I traveled to Italy last summer. The rich history,
stunning architecture, and delectable cuisine made it an unforgettable experience. I had the opportunity to visit iconic
cities like Rome, Florence, and Venice, where I immersed myself in the vibrant atmosphere and learned about the
country's captivating past. Interacting with locals and trying authentic Italian dishes was a highlight of the trip. These
travel experiences have broadened my horizons and allowed me to appreciate the beauty and diversity of our world.

Future plans: Loại câu hỏi này yêu cầu bạn kể về kế hoạch của mình trong tương lai liên quan đến chủ đề được đưa ra.
Để trả lời, người học cần phải có những kế hoạch hợp lý, tránh tạo những kế hoạch quá viển vông, không thể thực hiện
được. Kế hoạch có thể gắn liền với một vài mục tiêu chung như học tập, vui chơi,…

Ví dụ: Do you plan to learn a new language?

Yes, I do plan to learn a new language in the future. I believe that learning a new language opens up a whole new world of
opportunities and helps us connect with people from different cultures. Currently, I'm considering learning Spanish. It's a
widely spoken language and knowing it would enable me to communicate with a large number of people both within my
own community and while traveling abroad. Moreover, Spanish-speaking countries have rich histories and vibrant
cultures that I'm eager to explore. So, I'm excited about the prospect of embarking on this language learning journey and
expanding my linguistic skills
SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ ONLINE SHOPPING

IELTS Speaking Part 1 - Topic: Online shopping

What kinds of things do people in your country often buy from online shops?

Well, since the booming of online shopping, literally everyone in my country takes part in e-commerce both as sellers and
customers. As you can probably guess, there are a variety of products sold on online platforms, ranging from food,
clothes, cosmetics to household appliances. As far as I know, food and clothes rank the highest among the most popular
goods on these platforms.

(Ồ, kể từ khi việc mua sắm qua mạng trở thành cơn sốt, hầu như tát cả mọi người khắp cả nước đều tham gia vào thương
mại điện tử với tư casch người mua và người bán. Như bạn cũng biết, các loại sản phẩm được rao bán trên các nền tảng
điện tử nhiều vô số kể và cực kỳ đa dạng, từ đồ ăn, thời trang, mỹ phẩm đến đồ gia dụng. Như tôi được biết, đồ ăn và
quần áo được mua nhiều hơn cả trên các sàn thương mại điện tử.)

- Booming /ˈbuːmɪŋ/ (n): sự bùng nổ


- Take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v): tham gia vào
- E-commerce /iː-ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại điện tử
- A variety of something /ə vəˈraɪəti ɒv ˈsʌmθɪŋ/ (n): nhiều
- Online platforms /ɒnˌlaɪn ˈplætfɔːmz/ (n): nền tảng trực tuyến
- Cosmetics /kɒzˈmɛtɪks/ (n): mỹ phẩm

Why has online shopping become so popular in many countries?

As far as I know, online shopping made a name for itself quite a while ago, but in the past 3 years, thanks to the
worldwide COVID-19 pandemic, e-commerce finally reached its peak. I believe that people go crazy for online shopping
for a number of reasons. Firstly, it is undeniable that online shopping is really convenient and easy to use, especially for
the elderly. Secondly, online platforms often offer customers big discounts during the month, which sounds really
promising and appealing, as they could get what they need at a seemingly lower price in comparison with those in
physical stores.

(Như tôi được biết, mua sắm trực tuyến đã tự tạo nên tên tuổi cho nó được một thời gian rồi, nhưng trong 3 năm qua, nhờ
đại dịch COVID-19 nổ ra mà nó có thể đạt được đỉnh cao như hiện tại. Tôi nghĩ rằng người ta phát cuồng vì mua sắm
trực tuyến do một số nguyên nhân sau. Đầu tiên, không thể phủ nhận rằng nó thật sự rất tiện lợi và dễ sử dụng, đặc biệt
đối với tệp khách hàng lớn tuổi. Thứ hai là các sàn thương mại điện tử thường áp dụng những ưu đãi, khuyến mãi lớn và
hấp dẫn xuyên suốt trong tháng. Do đó, khách hàng có thể mua được những gì họ cần với một mức giá rẻ hơn so với các
cửa hàng.)

- As far as I know /æz fɑːr æz aɪ nəʊ/ (phr.): theo tôi được biết
- Make a name for oneself /meɪk ə neɪm fɔː wʌnˈsɛlf/ (v): tạo nên tên tuổi
- Reach its peak /riːʧ ɪts piːk/ (v): đạt đến đỉnh cao
- Go crazy for something /ɡəʊ ˈkreɪzi fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v): phát cuồng vì cái gì
- Physical store /ˈfɪzɪkəl stɔː/ (n): cửa hàng

What are some possible disadvantages of buying things from online shops?

To be honest, although e-commerce is said to pose a threat to other forms of businesses, it goes without saying that online
shopping still has numerous drawbacks that are somehow barriers to the prosperous growth of it. First and foremost,
people could be scammed easily by irresponsible retailers, causing anger and discomfort to customers. Moreover, delay in
delivery is also a common disadvantage for those who enjoy going shopping online, as the package may take longer to
arrive than expected by just going to the store or it could get lost after being shipped.
(Thành thật mà nói, mặc dù thương mại điện tử được dự báo sẽ là mối nguy mới cho các thể loại kinh doanh khác, không
thể phủ nhận được rằng việc mua sắm trực tuyến có những mặt trái phần nào ngăn cản sự phát triển khổng lồ của nó.
Đầu tiên nhất có thể kể đến là việc người mua có thể bị lừa đảo một cách dễ dàng bởi những người bán không có tâm,
gây ra những sự tức giận và không thoải mái cho khách hàng. Thêm vào đó, chậm trễ trong khâu vận chuyển cũng là một
bất lợi lớn đối với những người yêu thích loại hình mua sắm này khi mà đơn hàng có thể kéo dài hơn dự kiến trong khi ta
có thể hoàn toàn mua chúng ngoài các cửa hàng để không phải mất thời gian chờ đợi, và cũng tính đến khả năng đơn
hàng có thể bị thất lạc trong lúc vận chuyển.)

- Pose a threat /pəʊz ə θrɛt/ (v): đe dọa


- It goes without saying that /ɪt ɡəʊz wɪˈðaʊt ˈseɪɪŋ ðæt/ (phr.): không cần nói 
- Numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj): nhiều
- Drawback /ˈdrɔːbæk/ (n): hạn chế
- Prosperous /ˈprɒspərəs/ (adj): thịnh vượng
- Discomfort /dɪsˈkʌmfət / (n): sự khó chịu

IELTS Speaking Part 2 - Topic: Online shopping

Describe a website you have bought something from

You should say:

- What the website is


- What you bought from this website
- How satisfied you were with what you bought
- And explain what you liked and disliked about using that website

Well, to tell you the truth, I am not quite a shopaholic; therefore, browsing endless shopping websites is not my cup of tea.
However, there is this one website that I visit pretty often whenever I feel an overwhelming urge to search for something.
That is Oopsie Studio. It is pretty popular among youngsters in my country. It provides tons of options to satisfy
customers’ preferences. Although I am not a big fan of online shopping, I have made some purchases on this website
before, and to be honest, I have mixed feelings about my experiences with it. I used to purchase a few shirts from this
website during the pandemic, when everything was out of reach, even going shopping for a shirt. Therefore, I got lost in
this paradise of uniquely designed shirts for customers my age. After browsing hundreds of different designs, I finally got
my eyes on this shirt, which had a cute logo of Mr. Bean’s teddy bear in front of it. I immediately put it in my virtual
shopping cart, but before I could complete a series of confirmations and transactions to make it mine, it was sold out. I
was down in the dumps. As a consequence, I had to pick a new one, and it turned out to be a blessing in disguise. It is still
my favorite shirt now, as it makes me feel comfortable in my own skin. The fabric is of good quality and is the perfect
length for my liking. Speaking of my past experiences with the website, they varied from time to time. On the one hand,
there is one outstanding remark that I really love about this website: that it has a clear interface, making it easier and more
convenient for customers, especially first-timers, to explore and enjoy its products. On the other hand, the system is not so
professionally designed that it breaks down easily, causing discomfort for customers while using it.

- Shopaholic /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ (n): tín đồ nghiện mua sắm


- One’s cup of tea /wʌnz kʌp ɒv tiː/ (idiom): thích
- Feel the urge /fiːl ði ɜːʤ/ (v): nổi hứng, có hứng làm gì
- Youngster /ˈjʌŋstə/ (n): thanh niên
- Have mixed feelings about something /hæv mɪkst ˈfiːlɪŋz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/ (phr.) : cảm xúc lẫn lộn, vừa yêu vừa
ghét
- Out of reach /aʊt ɒv riːʧ/ (phr.): ngoài tầm với
- Get my eyes on something /ɡɛt maɪ aɪz ɒn ˈsʌmθɪŋ/ (v): để mắt đến thứ gì, thích cái gì
- Down in the dumps /daʊn ɪn ðə dʌmps/ (adj): buồn
- As a consequence /æz ə ˈkɒnsɪkwəns/ (phr.): hậu quả là
- A blessing in disguise /ə ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ (n): trong cái rủi có cái may
- Feel comfortable in my own skin /fiːl ˈkʌmfᵊtəbᵊl ɪn maɪ əʊn skɪn/ (v): cảm thấy thoải mái với chính bản thân
mình
- For one’s liking /fɔː wʌnz ˈlaɪkɪŋ/ (phr.): hợp ý, vừa ý
- On the one hand /ɒn ðə wʌn hænd/ (phr.): một mặt
- On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ (phr.): mặt khác

IELTS Speaking Part 3 - Topic: Online shopping

Do you agree that the prices of all goods should be lower on internet shopping sites than in shops?

In my opinion, I do believe that goods sold on the Internet should be charged less than those in physical stores due to
various reasons. Firstly, retailers don’t have to pay for the monthly rent for a store; therefore, they are not burdened by
that one huge share of revenue. What’s more, there would be fewer salaries to be paid as the size of online businesses is
rather small and hiring employees is only optional. A particularly salient example of this would be business households,
with all family members operating the business together.

(Theo ý kiến của tôi thì tôi đồng ý rằng hàng hóa được bán trên mạng Internet nên được bán với mức giá rẻ hơn so với các
cửa hàng bởi vì các lí do sau. Đầu tiên, người bán không cần phải trả tiền thuê mặt bằng hằng tháng, vì vậy, họ đỡ được
một gánh nặng phải chia lợi nhuận hàng tháng của mình vào một khoản tiền khá lớn như vậy. Hơn nữa, họ sẽ trả ít lương
hơn vì quy mô của các hàng kinh doanh trên các sàn thương maij điện tử thường khá nhỏ và không cần thiết phải thuê
nhiều nhân viên. Một ví dụ điển hình của mô hình kinh doanh này chính là các hộ kinh doanh, các thành viên trong gia
đình cùng tham gia vận hành kinh doanh.)

- Revenue /ˈrɛvɪnjuː/ (n): doanh thu


- Business households /ˈbɪznɪs ˈhaʊshəʊldz/ (n): hộ kinh doanh

Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?

Frankly speaking, shopping malls have been going through hard times since the increasing popularity of online retailing.
However, I personally think that this should not be declared a death sentence for physical stores; rather, it should be an
opportunity for them to evolve. Malls should consider integrating themselves back into city dwellers’ lives to serve the
need for window shopping or just as a place to unwind at weekends. Additionally, they could shift their focus to families
with children, investing in recreational places for children while parents browse the shops.

(Thành thực mà nói, các trung tâm mua sắm đã trải qua khoảng thời gian khó khăn kể từ khi ngành thương mại điện tử
ngày càng nở rộ. Tuy nhiên, cá nhân tôi nghĩ rằng điều này không nên được xem như là một bản án tử dành cho các cửa
hàng mà thay vào đó, nó nên được xe là cơ hội cho các cửa hàng ngày càng phát triển, hoàn thiện hơn. Các cửa hàng nên
đưa vào xem xét việc thâm nhập vào cuộc sống thành thị để phục vụ các yêu cầu của người dân như đi dạo quanh trong
khu mua sắm hoặc tìm một nơi để vui chơi giải trí cho cả gia đình vào ngày cuối tuần. Thêm vào đó, các trung tâm thương
mại có thể chuyển hướng quan tâm sang tệp khách hàng là các gia đình có con nhỏ, đầu tư vào các khu vui chơi cho trẻ
em trong khi bố mẹ chúng đi thăm quan mua sắm.)

- Declare /dɪˈkleə/ (v): tuyên bố


- Evolve /ɪˈvɒlv/ (v): tiến hóa, phát triển
- Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập 
- City dwellers /ˈsɪti ˈdwɛləz/ (n): dân thành thị
- Unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn
- Recreational places /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ˈpleɪsɪz/ (n): khu vui chơi
- Browse /braʊz/ (v): dạo quanh
Do you think that some businesses (e.g. banks and travel agents) will only operate online in the future?

Frankly speaking, I wouldn’t think that online operations can do magic, and it might not be something that will happen
overnight. However, I have to admit that there are already several businesses that have made a breakthrough in the field
by shifting to a completely digital platform. Nowadays, there are services that function as fully online bank accounts,
providing all the benefits of conventional banking. Although there are already a large number of services being provided
totally online, it is still not a particularly well-known concept since people are still wary of conducting business online.
Nevertheless, I believe this is a very likely future trend for commerce.

(Tôi không cho rằng các giao dịch điện tử có thể tạo nên kỳ tích và nó không phải là thứ có thể đạt được chỉ sau một đêm.
Tuy nnhieen, tôi phải công nhận rằng đã có nhiều doanh nghiệp tạo bước đột phá trong lĩnh vực của họ bằng cách
chuyển hoàn toàn sang các sàn kỹ thuật số. Ngày nay, có những loại hình dịch vụ được thực hiện hoàn toàn thông qua
Internet như các giao dịch ngân hàng điện tử, vẫn đảm bảo đầy đủ các chức năng và tiện ích cho người dùng như ở các
ngân hàng truyền thống. Mặc dù số lượng các dịch vụ được thực hiện trực tuyến ngày càng nhiều, tuy nhiên, nó vẫn chưa
được thịnh hành và áp dụng rộng rãi vì người ta vẫn còn ngờ vực về cách triển khai kinh doanh trực tuyến. Tuy nhiên, tôi
tin rằng việc này có thể là một viễn cảnh sẽ xảy ra trong tương lai gần của ngành thương mại.)

- Do magic /du: ˈmæʤɪk/ (v): tạo nên kỳ tích


- Make a breakthrough /meɪk ə ˈbreɪkˌθruː/ (v): tạo bước đột phá, bước ngoặt
- Conventional /kənˈvɛnʃənl/ (adj): truyền thống
- Wary /ˈweəri/ (adj): nghi ngờ, ngờ vực

SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ PUNCTUALITY

Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality

 in the nick of time (idiom): vừa kịp lúc, gấp gáp

Ví dụ: Why does John always forget our meeting? I have even texted him in advance so that he could prepare to be here
early, not in the nick of time like this.(Tại sao John luôn quên cuộc họp của chúng tôi? Tôi còn nhắn tin trước để anh
chuẩn bị có mặt sớm chứ không phải gấp gáp thế này.)

 on the dot (idiom): đúng chính xác giờ

Ví dụ: It is rare to see the plane land on the dot since we are always delayed due to overloading passengers and bad
services.( Hiếm khi thấy máy bay hạ cánh đúng điểm vì chúng tôi luôn bị hoãn do hành khách quá tải và dịch vụ tồi.)

 run late (idiom): bị chậm tiến độ

Ví dụ:  I ran late in the previous round, and now I have to prepare and do it faster than everyone.( Tôi đã chạy muộn ở
vòng trước, bây giờ tôi phải chuẩn bị và làm nhanh hơn mọi người.)

 zero hour (idiom): giờ G, thời gian phải đưa ra một quyết định quan trọng hoặc một hành động cần được thực
hiện, thời gian một sự kiện cần được diễn ra, đôi lúc nó còn dùng để chỉ khoảng thời gian nữa đêm 00:00 giờ.

Ví dụ: In zero hours, the program will be on air with the hope that the number of audiences will break the record.( Vào giờ
G, chương trình sẽ lên sóng với kỳ vọng lượng khán giả sẽ phá kỷ lục.)

 time is money (idiom): dùng để nói rằng mọi người không nên lãng phí thời gian, bởi vì có thể dùng thời gian để
kiếm tiền

Ví dụ: To be honest, I would rather get a part-time job than join a club or activity, you know, time is money!( Thành thật
mà nói, tôi thà kiếm một công việc bán thời gian hơn là tham gia một câu lạc bộ hoặc hoạt động, bạn biết đấy, thời gian là
tiền bạc!)
 be on time: đúng giờ

Ví dụ: She is welcomed by the boss thanks to her professionalism, one of which is always being on time.( Cô được sếp
chào đón nhờ tính chuyên nghiệp, một trong số đó là luôn đúng giờ.)

 the eleventh hour (idiom): vào lúc cuối cùng hoặc quá muộn

Ví dụ: It was the eleventh-hour decision by my sister to call off the meeting to go on a holiday with my family! Luckily,
she can still spare time for us.( Đó là quyết định gần như đã trễ khi hoãn cuộc họp để đi nghỉ cùng gia đình tôi! May mắn
thay, chị ấy vẫn có thể dành thời gian cho chúng tôi.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality

Do you think it is important for a person to be punctual?

In my opinion, it is of the utmost importance to be punctual since it is a key aspect of professionalism. In this hectic
world, where people take advantage of every second, having someone who is always on time will boost productivity and
focus. People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team meetings, crucial board
meetings, and client meetings are considered professionals.

(Theo tôi, đúng giờ là vô cùng quan trọng vì nó là một khía cạnh quan trọng của tính chuyên nghiệp. Trong thế giới bận
rộn này, nơi mọi người tận dụng từng giây, việc có một người luôn đúng giờ sẽ giúp tăng năng suất và sự tập trung.
Những người hiểu giá trị của sự đúng giờ và luôn đúng giờ trong các cuộc họp nhóm hàng ngày, các cuộc họp quan trọng
của hội đồng quản trị và các cuộc họp với khách hàng được coi là chuyên nghiệp.)

 professionalism (n): tính chuyên nghiệp

 hectic (adj): bận rộn

 take advantage of something: tận dụng cái gì đấy

How do you feel when others are late?

I will not blame them if they have a reasonable rationale. For example, if she is late for a discussion meeting because her
relative has an emergency, like an injury, I can sympathize with her. However, if they do not explain their behavior, I will
be quite angry and ask them to make up for their mistakes.

(Tôi sẽ không trách họ nếu họ có lý do hợp lý. Ví dụ, nếu cô ấy đến muộn trong một cuộc họp thảo luận vì người thân của
cô ấy gặp trường hợp khẩn cấp như bị thương, tôi có thể thông cảm cho cô ấy. Tuy nhiên, nếu họ không giải thích cho
hành vi của mình, tôi sẽ khá tức giận và yêu cầu họ phải bù đắp cho lỗi lầm của mình.)

 Rationale (n): lí do

 sympathize (v): thông cảm

 make up for something: bù đắp cho cái gì đấy

How often do you check the time?

I check the time quite often since I am very aware of the timing. I think it is good behavior for me to practice punctuality
and show a good image of myself to everyone. Besides, thanks to keeping track of the time, I can remind other people as
well, therefore, they may have a positive look at me.
(Tôi kiểm tra thời gian khá thường xuyên vì tôi rất ý thức về thời gian. Tôi nghĩ rằng đó là hành vi tốt để tôi thực hành sự
đúng giờ và thể hiện hình ảnh tốt của bản thân với mọi người. Bên cạnh đó, nhờ theo dõi thời gian, tôi cũng có thể nhắc
nhở người khác, do đó, họ có thể có cái nhìn tích cực về tôi.)

 Keep track of something: theo dõi cái gì đấy

SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ SKY AND STARS

Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars

- breathtaking (adj): cực kỳ đẹp, tuyệt đẹp

Ví dụ: Why does John always forget our meeting? I have even texted him in advance so that he could prepare to be here
early, not in the nick of time like this.( Tại sao John luôn quên cuộc họp của chúng tôi? Tôi còn nhắn tin trước để anh
chuẩn bị có mặt sớm chứ không phải gấp gáp thế này.)

- stargaze (v): chiêm ngưỡng bầu trời (như một thói quen hoặc mục đích khoa học)

Ví dụ: It is rare to see a meteor in the heart of a city like this. Next time, if we have a chance to stargaze, let’s watch
through a telescope..( Hiếm khi thấy sao băng giữa lòng thành phố như thế này. Lần tới, nếu có dịp ngắm sao, chúng ta
hãy xem bằng kính viễn vọng.)

- celestial (adj): thuộc về bầu trời

Ví dụ: Ever since he was a young child, the astronaut has been interested in outer space and celestial objects.( Ngay từ
khi còn là một đứa trẻ, phi hành gia này đã quan tâm đến không gian vũ trụ và các thiên thể.)

- under the stars (idiom): ở bên ngoài vào trời tối

Ví dụ: Going camping under the stars is probably one of the best experiences that I have ever had in my life. It gives me a
sense of satisfaction every time I have a picnic with friends.

Dịch: Đi cắm trại dưới những vì sao có lẽ là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất mà tôi từng có trong đời. Nó
mang lại cho tôi cảm giác hài lòng mỗi khi tôi đi dã ngoại với bạn bè.

- overcast (adj): âm u, mịt mù (thời tiết)

Ví dụ: The sky is overcast today, so we had better cancel our plan at the stadium.

Dịch: Bầu trời hôm nay u ám, vì vậy chúng ta nên hủy bỏ kế hoạch tại sân vận động.

- twinkle (v): tỏa sáng lấp lánh

Ví dụ: Having watched Princesses from Disney, my sister always dreams of dancing with her prince under a sky full of
twinkling stars (Sau khi xem Những nàng công chúa của Disney, em gái tôi luôn mơ ước được khiêu vũ với hoàng tử của
mình dưới bầu trời đầy sao lấp lánh.)

- naked-eye view (n): một khoảng không có thể nhìn thấy bằng mắt

Ví dụ: This view cannot be seen by naked-eye. Shall we go to Ms. Helen’s house to watch with the equipment?( Quan
điểm này không thể được nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng ta sẽ đến nhà cô Helen để xem với thiết bị chứ?)

- peace of mind (idiom): cảm giác bình yên, thanh bình

Ví dụ: Whenever I go back to my grandfather’s house, I feel peace of mind, getting away from the hustle and bustle.( Mỗi
khi về lại nhà ngoại, tôi cảm thấy thật bình yên, thoát khỏi sự xô bồ, tấp nập.)
Cụ thể, với câu hỏi Do you like to watch the sky, người học có thể liệt kê một số lợi và hại như:

Pros (Ưu điểm):

- A sense of relief: Một cảm giác thoải mái, an tâm.


- Help to take a break: Giúp nghỉ ngơi, thư giãn.
- Improve knowledge of types of stars: Nâng cao kiến thức về các loại ngôi sao.

Cons (Nhược điểm):

- Eyesore: Gây cảm giác khó chịu, khó nhìn.


- Backache: Đau lưng.
- Boring and tedious process: Quá trình nhàm chán và tẻ nhạt.
- The sky is not beautiful to watch: Bầu trời không đẹp để ngắm.
- The weather is not always nice: Thời tiết không luôn tốt.
- Do not have enough equipment: Thiếu thiết bị đầy đủ.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars

Do you like to watch the sky?

Of course, yes, I am particularly into gazing at the sky, especially at night. This is because it gives me peace of mind and
helps my eyes rest after a long day. Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will enrich
my knowledge.

- be into something: rất thích cái gì đấy


- gaze at something: nhìn ngắm cái gì đấy
- astronomy: thiên văn học
- constellation: chòm sao
- enrich: làm phong phú

Dịch: Tất nhiên là có, tôi đặc biệt thích ngắm nhìn bầu trời, đặc biệt là vào ban đêm. Điều này là do nó mang lại cho tôi sự
an tâm và giúp mắt tôi được nghỉ ngơi sau cả ngày dài. Hơn nữa, tôi là một fan hâm mộ lớn của thiên văn học nên việc
xem các chòm sao sẽ làm phong phú kiến thức của tôi.

What is the sky like at night in your hometown?

My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the sky is quite clear with twinkling stars on a
blackish background. Therefore, it is easy to catch sight of the locals standing or sitting on the grass, watching the night
sky while listening to some music.

- metropolitan: đô thị lớn


- blackish: rất đen, đen kịt
- catch sight of: bắt gặp ai đó

Dịch: Quê hương tôi không bị ô nhiễm nặng nề như một số đô thị nên bầu trời khá trong xanh với những vì sao lấp lánh
trên nền đen. Do đó, bạn có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh người dân địa phương đứng hoặc ngồi trên bãi cỏ, ngắm nhìn
bầu trời đêm với một vài bản nhạc.

Have you ever taken a course about stars?

Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not signed up for any courses about constellations yet.
However, I have seen quite an interesting class about stars, which is definitely helpful for beginners like me. It provides
basic knowledge like the history and location of stars in the universe; therefore, I plan to take part in that class soon.
- sign up for something: đăng ký cái gì đấy

Dịch: Thật không may, do lịch trình bận rộn của tôi trong thời gian này, tôi đã đăng ký bất kỳ khóa học nào về chòm sao.
Tuy nhiên, tôi đã xem một lớp học khá thú vị về các ngôi sao, điều này chắc chắn hữu ích cho những người mới bắt đầu
như tôi. Nó cung cấp những kiến thức cơ bản như lịch sử và vị trí của các ngôi sao trong vũ trụ; do đó, tôi dự định sẽ sớm
tham gia lớp học đó.

SPEAKING IELTS CHỦ ĐỀ SUMMER

Các từ vựng về chủ đề Summer trong IELTS Speaking Part 1

- Vacation (n) /veɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ

Ví dụ: I'm looking forward to my summer vacation at the beach, where I can relax, soak up the sun, and swim. ( Tôi đang
háo hức chờ đợi kỳ nghỉ hè ở bãi biển, nơi anh có thể thư giãn, tận hưởng ánh nắng mặt trời và bơi )

Một số từ đồng nghĩa với “ Vacation”: Holiday ( Kỳ nghỉ ), Break ( Nghỉ ngơi ), Time off ( Thời gian nghỉ), Trip (Chuyến
đi)

- Heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/: đợt nắng nóng

Ví dụ: The city experienced an intense heatwave, with temperatures reaching 40 degrees Celsius.
(Thành phố trải qua một đợt nắng nóng gay gắt, với nhiệt độ vượt qua 40 độ C )

- Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: rất nóng và gây khó chịu

Ví dụ: It was a sweltering summer day, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius, and everyone sought refuge
indoors or in the shade. (Đó là một ngày hè nóng bức, với nhiệt độ vượt qua 40 độ C, và mọi người tìm nơi trú ẩn trong
nhà hoặc dưới bóng mát.)

- Tan (n) /tæn/: làn da rám nắng

Ví dụ: During my summer vacation, I enjoy spending time at the beach, and my skin gradually starts to tan, giving me a
healthy and beautiful skin. ( Trong kỳ nghỉ hè của tôi, tôi thích dành thời gian ở bãi biển, làn da của tôi dần bắt đầu rám
nắng, mang lại cho tôi một làn da khỏe và đẹp.)

- Beachgoer (n) /ˈbiːtʃˌɡəʊə/: Người thích và thường xuyên đi biển

Ví dụ: During the summer, the beach is filled with enthusiastic beachgoers enjoying the sun, sand, and waves. (Trong mùa
hè, bãi biển được lấp đầy bởi những người thích đi biển hào hứng tận hưởng ánh nắng, cát và sóng)

- Sunscreen (n) /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng

Ví dụ: It's important to apply sunscreen before going outside to protect your skin from the harmful effects of the
sun. (Việc sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài là quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt
trời.)

- Flip-flops (n) /ˈflɪp.flɒp/: Dép lê

Ví dụ: I love wearing flip-flops during the summer because they're comfortable and perfect for walking on the beach. (Tôi
thích mang dép lê vào mùa hè vì chúng thoải mái và hoàn hảo cho việc đi dạo trên bãi biển. )

- Sunbathing (v) /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/: Tắm nắng


Ví dụ: On a beautiful summer day, I love finding a comfortable spot on the beach and sunbathing. (Vào một ngày hè tươi
đẹp, tôi thích tìm một chỗ thoải mái trên bãi biển và tắm nắng)

- Staycation (n) /steɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ tại nhà

Ví dụ: This summer, instead of traveling abroad, I decided to have a relaxing staycation at home, exploring local
attractions and enjoying some much-needed downtime. ( Mùa hè năm nay, thay vì đi du lịch nước ngoài, tôi quyết định có
một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn, khám phá các điểm tham quan địa phương và tận hưởng thời gian nghỉ cần thiết.)

- Summer camp (n) /ˈsʌm.ə ˌkæmp/: Trại hè

Ví dụ: Every summer, I look forward to attending a summer camp where I can participate in various outdoor activities,
make new friends, and create lifelong memories. (Mỗi mùa hè, tôi mong chờ tham gia trại hè để tham gia vào nhiều hoạt
động ngoài trời, kết bạn mới và tạo những kỷ niệm suốt đời.)

Các câu hỏi và một số câu trả lời mẫu chủ đề Summer trong IELTS Speaking Part 1

Is summer your favourite time of year?

Yes, summer is definitely my favourite time of year. During the sweltering summer days, I always reminisce about my
childhood summer camp experiences. Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip-
flops, ready to embark on exciting adventures. Summer camp provided the perfect escape from the heatwave, as we would
spend our days participating in engaging activities and making lifelong friends. Whether it was swimming in the lake,
hiking through the woods, or roasting marshmallows by the campfire, every moment was filled with laughter and pure
joy.

(Chắc chắn mùa hè là mùa yêu thích của tôi.Trong những ngày hè oi bức, tôi luôn nhớ lại kỷ niệm của mình khi tham gia
trại hè trong thời thơ ấu. Đó là những ngày tôi háo hức đóng gói túi xách với những thứ cần thiết như kem chống nắng và
dép lê, sẵn sàng bắt đầu những cuộc phiêu lưu thú vị. Trại hè là nơi lý tưởng để thoát khỏi đợt nắng nóng gay gắt, vì
chúng tôi sẽ dành ngày tham gia các hoạt động thú vị và kết bạn suốt đời. Dù là bơi lội trong hồ, đi leo núi qua rừng hoặc
nướng bánh kẹo trên lửa trại, mỗi khoảnh khắc đều tràn đầy tiếng cười và niềm vui thật sự.)

What do you do in summer when the weather’s very hot?

In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip-
flops. Instead of venturing out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home. I enjoy lounging
by the pool, sipping on refreshing drinks, and indulging in my favourite summer reads. The staycation allows me to
recharge and rejuvenate without the hustle and bustle of a vacation.

(Trong cái nóng gay gắt của mùa hè, có hai điều tôi thích làm: tận hưởng kỳ nghỉ tại nhà và mang dép lê thoải mái. Thay
vì đi ra ngoài trong đợt nắng nóng oi bức, tôi thích lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn. Tôi thích nằm dọc bên
hồ bơi, thưởng thức những đồ uống mát lạnh và đắm chìm trong những cuốn sách mùa hè yêu thích của tôi. Kỳ nghỉ tại
nhà cho phép tôi nạp lại năng lượng và làm mới mình mà không phải vội vã của một kỳ nghỉ xa nhà.)

Do you go on holiday every summer?

No, I don't go on vacation every summer, but I do enjoy a staycation and indulging in some sunbathing. Instead of
traveling to a different location, I chose to have a relaxing staycation at home. I take advantage of the sweltering heatwave
by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's rays. Of course, I always make
sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some quality sunbathing time. Staycations and sunbathing allow
me to recharge and enjoy the summer season without the need to travel far.

(Không, tôi không đi nghỉ mỗi mùa hè, nhưng tôi thích tận hưởng một kỳ nghỉ tại nhà và tắm nắng. Thay vì đi du lịch đến
một địa điểm khác, tôi chọn có một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn. Tôi tận dụng cái nóng oi bức của đợt nắng để trải qua thời
gian ngoài trời, mang dép lê thoải mái và tắm nắng dưới ánh nắng mặt trời. Tất nhiên, tôi luôn đảm bảo thoa kem chống
nắng để bảo vệ da khi tận hưởng thời gian tắm nắng chất lượng. Kỳ nghỉ tại nhà và tắm nắng cho phép tôi nạp năng
lượng và tận hưởng mùa hè mà không cần đi xa.)

Did you enjoy the summer holidays when you were at school?

Yes, when I was at school, especially when I had the opportunity to go to summer camp and spend time as a beachgoer.
Summer camp was always an exciting adventure filled with outdoor activities, friendships, and new experiences. I
cherished the days of exploring nature trails, participating in team sports, and making lifelong memories. Additionally, as
a beachgoer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea.

(Vâng, tôi rất thích thú khi có kỳ nghỉ mùa hè khi còn đi học, đặc biệt là khi tôi có cơ hội tham gia trại hè và trở thành
một du khách tại bãi biển. Trại hè luôn là một cuộc phiêu lưu thú vị với những hoạt động ngoài trời, những mối quan hệ
bạn bè và những trải nghiệm mới lạ. Tôi trân trọng những ngày khám phá đường mòn thiên nhiên, tham gia các môn thể
thao đồng đội và tạo ra những kỷ niệm suốt đời. Ngoài ra, khi là một du khách tại bãi biển, tôi sẽ chuẩn bị dép lê, kem
chống nắng và những vật dụng cần thiết để trải qua những ngày nắng tại biển.)

You might also like