You are on page 1of 2

TRAVEL

New word Meaning New word Meaning New word Meaning


trong một
khoảng thời
check-in quầy làm
aisle lối đi long -haul gian dài, rất
counter thủ tục
lâu hoặc
vĩnh viễn
chỗ dừng carry-on hành lý
layover/stopover time zones múi giờ
chân bags xách tay
được chỉ lệch múi
designated stow sắp xếp jet lag
định giờ
bàn khay
evacuation sơ tán tray table fatigue mệt moỉ
TV
mặt nạ highest- chức vị cao
oxygen masks insomnia mất ngủ
dưỡng khí ranking nhất
overhead khoang white- sợ hãi tột
compartment hành lý knuckled độ
window vải màng
ensure đảm bảo
shade che
fear of
adequate đủ nỗi sợ bay
flying
sự nhiễu buồn nôn,
turbulence nausea
loạn ói mửa
xe buýt đưa
altitude độ cao shuttle bus
đón
long- được mong
small change tiền lẻ
awaited đợi lâu dài
small
băng
denomination số tiền nhỏ carousel
chuyền
bills
băng
conveyor
descend hạ cánh chuyền
belt
hành lý
đứng thành
lineup declare khai báo
hàng
manner lối, cách inspection thanh tra

queue hàng authorities thẩm quyền

stretch on kéo dài compliance sự tuân thủ


máy dò kim
metal detector specify chỉ định
loại
runway đường băng liquor rượu
thúc đẩy,
accelerate long-haul đường dài
giục

You might also like