Professional Documents
Culture Documents
SoTayGiaoVienNew 54
SoTayGiaoVienNew 54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 1 of 3
19 2022601009 Nguyễn Thị Hiền 2022DHKETO02 3.5 7.5
20 2022606756 Nguyễn Thuý Hiền 2022DHKETO02 4.0 8.0
21 2022601326 Đồng Lan Hoa 2022DHKETO02 4.0 8.5
22 2022606738 Trần Thị Hoa 2022DHKETO02 4.0 7.0
23 2022601148 Trần Thị Huệ 2022DHKETO02 4.0 8.0
24 2022601058 Nguyễn Thị Hồng Hương 2022DHKETO02 3.5 8.5
25 2022606742 Nguyễn Thị Hưởng 2022DHKETO02 4.0 7.5
26 2022601542 Phạm Thu Huyền 2022DHKETO02 4.0 8.0
27 2022600985 Vũ Khanh Huyền 2022DHKETO02 4.0 7.5
28 2022601483 Vũ Thị Huyền 2022DHKETO02 3.0 8.5
29 2022601073 Phạm Thùy Linh 2022DHKETO02 4.0 8.0
30 2022601049 Phạm Tuấn Long 2022DHKETO02 7.5
31 2022600972 Vũ Khanh Ly 2022DHKETO02 3.5 8.0
32 2022606758 Kim Thị Thanh Mai 2022DHKETO02 4.0 8.5
33 2022601101 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2022DHKETO02 4.0 8.5
34 2022601426 Nguyễn Hồng Minh 2022DHKETO02 4.0 8.5
35 2022600949 Phí Đại Minh 2022DHKETO02 4.0 7.0
36 2022600995 Phan Ngọc Nam 2022DHKETO02 4.0 6.5
37 2022600912 Cao Minh Ngọc 2022DHKETO02 4.0 9.0
38 2022601245 Chu Thị Ngọc 2022DHKETO02 3.5 9.0
39 2022601466 Đoàn Thị Ngọc 2022DHKETO02 4.0 7.5
40 2022606775 Nguyễn Thị Phương Nhung 2022DHKETO02 3.0 8.0
41 2022601007 Nông Thị Thùy Phương 2022DHKETO02 4.0 8.0
42 2022601042 Trần Minh Phương 2022DHKETO02 4.0 8.5
43 2022601356 Vũ Thị Phượng 2022DHKETO02 4.0 8.5
44 2022601003 Bùi Diễm Quỳnh 2022DHKETO02 4.0 8.0
Page 2 of 3
45 2022601142 Lê Ngọc Quỳnh 2022DHKETO02 4.0 8.0
46 2022601382 Lê Thị Diễm Quỳnh 2022DHKETO02 4.0 8.5
47 2022601165 Phạm Trúc Quỳnh 2022DHKETO02 4.0 7.5
48 2022600962 Nguyễn Thị Thắm 2022DHKETO02 4.0 8.5
49 2022601370 Nguyễn Phương Thanh 2022DHKETO02 4.0 8.5
50 2022601395 Đào Phương Thảo 2022DHKETO02 4.0 7.5
51 2022601372 Phạm Thị Thu 2022DHKETO02 4.0 7.5
52 2022601087 Khổng Thị Thương 2022DHKETO02 3.5 8.5
53 2022600937 Đặng Thị Thúy 2022DHKETO02 4.0 7.0
54 2022601156 Hoàng Thị Thủy 2022DHKETO02 4.0 7.5
55 2022601444 Nguyễn Đào Thu Thủy 2022DHKETO02 4.0 7.5
56 2022600919 Đỗ Thị Thùy Trang 2022DHKETO02 4.0 7.0
57 2022601368 Hà Thị Huyền Trang 2022DHKETO02 4.0 8.0
58 2022601254 Nguyễn Thị Thu Trang 2022DHKETO02 3.5 8.0
59 2022601401 Nguyễn Thị Thu Trang 2022DHKETO02 4.0 8.5
60 2022601485 Phạm Huyền Trang 2022DHKETO02 4.0 8.0
61 2022600922 Vũ Thị Huyền Trang 2022DHKETO02 4.0 7.5
62 2022601277 Tạ Thị Tươi 2022DHKETO02 4.0 8.0
63 2022601056 Đinh Thị Ánh Tuyết 2022DHKETO02 4.0 8.0
64 2022601257 Trần Lê Tuyết 2022DHKETO02 3.5 8.5
65 2022601480 Vũ Thị Uyên 2022DHKETO02 4.0 8.0
66 2022601449 Vũ Thanh Vân 2022DHKETO02 4.0 7.5
67 2022601021 Nguyễn Hà Vy 2022DHKETO02 4.0 7.5
Ghi chú: Mục ngày thang-số giờ nghỉ học: - Ghi số ngày thang điểm danh trên đầu cac cột.
- Ghi số tiết nghỉ của Sinh viên: Nghỉ 3 tiết không phép ghi (3k), nghỉ 3 tiết có phép ghi 3(c).
Page 3 of 3