Professional Documents
Culture Documents
TKB DH HKP 2 2023 Thong Bao 19 6 2023
TKB DH HKP 2 2023 Thong Bao 19 6 2023
ĐH K17
1 20224BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 1,2 Thứ 2 A10-711 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
2 20224BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 1,2 Thứ 5 A10-711 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
3 20224BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
4 20224BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
5 20224BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
6 20224BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
7 20224BS6002003 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
8 20224BS6002003 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
9 20224BS6002004 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
10 20224BS6002004 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
11 20224BS6002005 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
12 20224BS6002005 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
13 20224BS6002006 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
14 20224BS6002006 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A10-707 (cdio)
24/07/2023
1/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
15 20224BS6002007 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
16 20224BS6002007 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
17 20224BS6002008 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
18 20224BS6002008 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
19 20224BS6002009 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
20 20224BS6002009 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A10-707 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
21 20224BS6002010 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
22 20224BS6002010 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
23 20224BS6002011 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
24 20224BS6002011 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
25 20224BS6002012 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
26 20224BS6002012 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
27 20224BS6002013 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
28 20224BS6002013 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
29 20224BS6002014 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-604 (cdio)
24/07/2023
2/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
30 20224BS6002014 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
31 20224BS6002015 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
32 20224BS6002015 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A10-604 (cdio)
24/07/2023
A7-310 ĐH K17
33 20224BS6002016 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-310 ĐH K17
34 20224BS6002016 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-310 ĐH K17
35 20224BS6002017 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-310 ĐH K17
36 20224BS6002017 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-310 ĐH K17
37 20224BS6002018 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-310 ĐH K17
38 20224BS6002018 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
B2-204 ĐH K17
39 20224BS6002019 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 24/07/2023
(cdio)
B3-109 ĐH K17
40 20224BS6002019 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
41 20224BS6002020 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B3-303 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
42 20224BS6002020 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B3-303 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
43 20224BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
44 20224BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-712 (cdio)
24/07/2023
3/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
45 20224BS6010002 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
46 20224BS6010002 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
47 20224BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
48 20224BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
49 20224BS6010004 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
50 20224BS6010004 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
51 20224BS6010005 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
52 20224BS6010005 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
53 20224BS6010006 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
54 20224BS6010006 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
55 20224BS6010007 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A10-712 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
56 20224BS6010007 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A10-712 (cdio)
24/07/2023
A10-815 ĐH K17
57 20224BS6010008 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A10-815 ĐH K17
58 20224BS6010008 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
59 20224BS6010009 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 B3-108 (cdio)
24/07/2023
4/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
60 20224BS6010009 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 B3-108 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
61 20224BS6010010 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
62 20224BS6010010 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 (cdio)
24/07/2023
A8-301 ĐH K17
63 20224FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A8-301 ĐH K17
64 20224FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
65 20224FL6085001 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
66 20224FL6085001 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
67 20224FL6085002 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
68 20224FL6085002 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
69 20224FL6085003 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
70 20224FL6085003 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
71 20224FL6085004 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
72 20224FL6085004 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
73 20224FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
74 20224FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-613 (cdio)
24/07/2023
5/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
75 20224FL6091002 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
76 20224FL6091002 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
77 20224FL6091003 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
78 20224FL6091003 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
79 20224FL6091004 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
80 20224FL6091004 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
81 20224FL6091005 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
82 20224FL6091005 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
83 20224FL6091006 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-613 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
84 20224FL6091006 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-613 (cdio)
24/07/2023
A9-508 ĐH K17
85 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
86 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
87 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
88 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
89 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
6/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
A9-508 ĐH K17
90 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
91 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
92 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
93 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
94 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
95 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
96 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
97 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
98 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
99 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
100 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
101 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
102 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
103 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
104 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
7/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
A9-408 ĐH K17
105 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
106 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
107 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
108 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
109 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
110 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
111 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-408 ĐH K17
112 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
113 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-608 ĐH K17
114 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
115 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A9-608 ĐH K17
116 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
117 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A9-608 ĐH K17
118 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A9-508 ĐH K17
119 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
8/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
A9-608 ĐH K17
120 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
121 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
122 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
123 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
124 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
125 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
126 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
127 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-625 ĐH K17
128 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
129 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,16 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
130 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,16 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
131 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,17 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-633 ĐH K17
132 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,18 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401 ĐH K17
133 20224FL6136001 FL6136 1,2,3,4 Thứ 2 24/07/2023
bản 1 (cdio)
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401 ĐH K17
134 20224FL6136001 FL6136 1,2,3,4 Thứ 5 24/07/2023
bản 1 (cdio)
9/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
10/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
150 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
151 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
152 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
153 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
154 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
155 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
156 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
157 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
158 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
159 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
160 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
161 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
162 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
163 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A7-633 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
164 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A7-633 (cdio)
24/07/2023
11/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
165 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
166 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
167 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
168 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
169 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
170 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
171 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
172 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
173 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
174 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
175 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
176 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
177 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
178 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A7-631 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
179 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A7-631 (cdio)
24/07/2023
12/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
180 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A7-631 (cdio)
24/07/2023
A7-604 ĐH K17
181 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
182 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
183 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
184 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
185 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 2 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
186 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
187 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-604 ĐH K17
188 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
189 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 2 A7-607 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
190 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 3 A7-607 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
191 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 5 A7-607 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
192 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 6 A7-607 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
193 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 2 A7-607 (cdio)
24/07/2023
A7-607 ĐH K17
194 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 3 24/07/2023
(cdio)
13/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
A7-607 ĐH K17
195 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 5 24/07/2023
(cdio)
A7-607 ĐH K17
196 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 6 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
197 20224FL6440001 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
198 20224FL6440001 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
199 20224FL6440002 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-633A (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
200 20224FL6440002 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-633A (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
201 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
202 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
203 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
204 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
205 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
206 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
207 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
208 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
209 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 B3-403 (cdio)
24/07/2023
14/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
210 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
211 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
212 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 B3-403 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
213 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
214 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
215 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
216 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
217 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
218 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
219 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
220 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
221 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
222 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
223 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
224 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
15/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
225 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
226 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
227 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
228 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
229 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
230 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
231 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
232 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
233 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
234 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
235 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
236 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 A10-808 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
237 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
238 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
239 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
16/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
240 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 2 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
241 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 3 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
242 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 6 A10-807 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
243 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
244 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
245 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
246 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
247 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
248 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
249 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
250 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
251 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
252 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
253 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-811 (cdio)
24/07/2023
ĐH K17
254 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 6 A10-811 (cdio)
24/07/2023
17/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
18/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
19/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
20/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
21/44
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI
ĐH K17
315 20224AA6017002 AA6017 Kế toán tài chính 1 7,8,9 Thứ 3 B3-404 10/07/2023
(cdio)
ĐH K17
316 20224AA6017002 AA6017 Kế toán tài chính 1 7,8,9 Thứ 6 B3-404 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
317 20224BS6006001 BS6006 Vật Lý 1 1,2,3,4 Thứ 3 B2-202 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
318 20224BS6006001 BS6006 Vật Lý 1 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
319 20224BS6006002 BS6006 Vật Lý 1 7,8,9,10 Thứ 3 B2-202 24/07/2023
(cdio)
ĐH K17
320 20224BS6006002 BS6006 Vật Lý 1 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 24/07/2023
(cdio)
22/44
P ĐỘC LẬP - ƯU TIÊN ĐH KHÓA 17)
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
23/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
24/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
25/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
26/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
27/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
28/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
29/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
30/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
31/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
32/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
33/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
34/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
35/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
36/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
37/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
38/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
39/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
40/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
41/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
42/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
43/44
HỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023
GHI CHÚ
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
44/44