You are on page 1of 10

LEC 2

1. ĐỊNH NGHĨA TRÍ NHỚ

 Trí nhớ là quá trình tâm lý phản ánh kinh nghiệm cá nhân và bao gồm sự ghi nhớ, lưu
giữ thông tin và tái tạo lại những trạng thái cảm giác, tri giác, xúc cảm, hành động và
suy nghĩ trước đây.
 Trí nhớ không chỉ phản ánh sự vật, hiện tượng đang tác động trực tiếp lên giác quan,
mà còn phản ánh những sự vật, hiện tượng đã tác động vào con người trước đây mà
không cần sự tác động của chúng trong hiện tại.
 Sản phẩm của trí nhớ là biểu tượng, là những hình ảnh của sự vật, hiện tượng nảy sinh
trong tâm trí con người mà không có sự tác động trực tiếp từ chúng lên giác quan.
 Biểu tượng khác với hình ảnh (hình tượng) của tri giác ở chỗ biểu tượng trí nhớ phản
ánh sự vật, hiện tượng một cách khái quát hơn. Tuy nhiên, tính khái quát và trừu
tượng của biểu tượng trí nhớ ít hơn biểu tượng của tưởng tượng.
2. VAI TRÒ CỦA TRÍ NHỚ

 Trí nhớ có vai trò quan trọng trong toàn bộ đời sống tâm lý của con người.
 Nếu không có trí nhớ, con người sẽ không có kinh nghiệm, không thể thực hiện bất kỳ
hoạt động nào và không thể hình thành nhân cách.
 Trí nhớ là điều kiện cần thiết để có một đời sống tâm lý bình thường và để phát triển
các chức năng tâm lý cao cấp.
 Trí nhớ cho phép tích luỹ kinh nghiệm và sử dụng nó trong cuộc sống và hoạt động
của con người.
 Trí nhớ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức, giữ lại kết quả của quá
trình nhận thức và giúp con người học tập và phát triển trí tuệ.
 Rèn luyện trí nhớ là một nhiệm vụ quan trọng của công tác trí dục và đức dục trong
môi trường học tập.

3. CƠ SỞ SINH LÝ CỦA TRÍ NHỚ

 Trí nhớ là một quá trình rất phức tạp: Nghiên cứu về trí nhớ là một lĩnh vực mà
nhiều nhà khoa học quan tâm.
 Học thuyết Pavlov về phản xạ có điều kiện: Theo học thuyết này, phản xạ có điều
kiện là cơ sở sinh lý học của quá trình ghi nhớ. Sự củng cố và bảo vệ đường liên hệ
thần kinh tạm thời là cơ sở sinh lý để lưu giữ thông tin và tái hiện. Quá trình này phụ
thuộc vào mục đích của hành động.
 Quan điểm vật lý về cơ chế trí nhớ: Theo quan điểm này, các kích thích để lại dấu
vết vật lý trong hệ thống thần kinh, chẳng hạn như thay đổi điện và cơ trên synapse
(nơi nối liền giữa hai nơron). Việc lặp lại các kích thích dễ dàng trên các con đường
đã được hình thành.
 Nghiên cứu cơ chế lưu giữ thông tin tài liệu: Hiện nay, nghiên cứu tập trung vào
thay đổi phân tử trong các nơron. Kích thích có thể xuất phát từ nơron, đi qua các
nhánh hoặc quay trở lại nơron chính, đồng thời cung cấp năng lượng cho các nơron
này. Điều này được xem là cơ sở sinh lý cho việc tích luỹ dấu vết và là bước trung
gian từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
 Không có lý thuyết thống nhất về cơ chế trí nhớ: Hiện tại, chưa có một lý thuyết
thống nhất về cơ chế trí nhớ. Mỗi lý thuyết đề cập đến một góc độ (tâm lý, sinh lý
thần kinh, sinh hoá) của cơ chế trí nhớ.

4. MỘT SỐ QUAN ĐIỂM TÂM LÝ HỌC VỀ SỰ HÌNH THÀNH TRÍ NHỚ

Trên bình diện tâm lý học cũng có nhiều quan điểm khác nhau về trí nhớ: thuyết liên tưởng,
quan điểm của tâm lý học Gestal, quan điểm của tâm lý học hiện đại.
4.1. Thuyết liên tưởng về trí nhớ
 Thuyết liên tưởng là một lý thuyết về trí nhớ và hiện tượng tâm lý nói chung.
 Theo quan điểm của thuyết liên tưởng, sự hình thành trí nhớ và các hiện tượng tâm lý
khác diễn ra thông qua quy luật liên tưởng.
 Quy luật liên tưởng cho rằng hình ảnh tâm lý xuất hiện trên vỏ não luôn xảy ra đồng
thời hoặc kế tiếp với một hiện tượng tâm lý khác theo các quy tắc liên tưởng như: sự
liên tưởng gần nhau về không gian và thời gian, sự liên tưởng tương tự về nội dung và
hình thức, sự liên tưởng đối lập và sự liên tưởng logic.
4.2. Tâm lý học Gestal về trí nhớ
 Tâm lý học Gestal cho rằng mỗi đối tượng có một cấu trúc thống nhất các yếu tố cấu
thành, khác với quan niệm liên tưởng là cộng những bộ phận riêng lẻ.
 Quy luật Gestal là quy luật tính trọn vẹn của những hình ảnh, được coi là cơ sở tạo
nên cấu trúc tương tự trong bán cầu đại não.
 Cấu trúc vật chất là cơ bản để ghi nhớ, nhưng chỉ được phát hiện thông qua hoạt động
của cá nhân.
 Quan điểm Gestal vẫn không khác biệt nhiều so với quan điểm tâm lý học liên tưởng
nếu không tách tính trọn vẹn của hình ảnh ra khỏi hoạt động.
 Hoạt động của cá nhân quyết định sự hình thành tâm lý nói chung và trí nhớ nói riêng
trong tâm lý học hiện đại.
 Sự ghi lại, lưu giữ thông tin và tái hiện phụ thuộc vào vị trí, vai trò và đặc điểm của
tài liệu đối với hoạt động của cá nhân.
 Mối quan hệ giữa các biểu tượng không chỉ do tính chất của tài liệu mà chủ yếu do
mục đích ghi nhớ tài liệu đó của cá nhân.
 Các quá trình ghi nhớ, lưu giữ thông tin và tái hiện có hiệu quả khi tài liệu trở thành
mục đích của hành động.
 Mỗi quá trình này có chức năng xác định và phụ thuộc vào nhau, thâm nhập và
chuyển hoá cho nhau, với tái hiện có tác dụng củng cố.
5. PHÂN LOẠI

5. PHÂN LOẠI
5.1. Phân loại theo cách hình thành trí nhớ
 5.1.1. Trí nhớ vận động là trí nhớ về quá trình vận động và có tính chất tổ hợp.
o Loại trí nhớ này phát triển mạnh mẽ tuỳ thuộc vào lĩnh vực mà con người thường
xuyên hoạt động.
o Trí nhớ vận động đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ xảo trong lao động
chân tay.
o Nếu thiếu trí nhớ vận động, con người sẽ phải học lại các thao tác chân tay của mỗi
hành động như lần đầu gặp.
o Tốc độ hình thành nhanh và độ bền cao của kỹ xảo lao động chân tay là tiêu chí để
đánh giá trí nhớ vận động tốt.
o Sự "khéo chân khéo tay" và "bàn tay vàng" là dấu hiệu của trí nhớ vận động tốt.

 5.1.2. Trí nhớ xúc cảm là trí nhớ về những xúc cảm, tình cảm đã trải qua trong
quá khứ.
o Những xúc cảm, tình cảm được lưu giữ trong trí nhớ sẽ được bộc lộ hoặc tái hiện dưới
dạng tín hiệu đặc biệt hoặc thúc đẩy con người hoạt động.
o Trí nhớ xúc cảm có thể nhắc nhở con người về những phản ứng và hành vi đã gây ra
những xúc cảm, tình cảm đó trong quá khứ.
o Ví dụ, việc đỏ mặt hoặc cảm thấy xấu hổ khi nhớ về một kỷ niệm cũ có thể được giải
thích bởi sự ảnh hưởng của trí nhớ xúc cảm.
o Trí nhớ xúc cảm đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân cảm nhận giá trị thẩm
mỹ, đạo đức trong hành vi, cử chỉ, lời nói và nghệ thuật.

 5.1.3. Trí nhớ hình ảnh là khả năng ghi nhớ và tái hiện lại các ấn tượng về sự vật,
hiện tượng từ quá khứ đã tác động vào giác quan của con người.
o Trí nhớ hình ảnh được chia thành nhiều loại dựa trên các cơ quan cảm giác tham gia
vào quá trình ghi nhớ, nhận lại và nhớ lại, bao gồm trí nhớ nghe và trí nhớ nhìn.
o Vai trò của từng loại trí nhớ hình ảnh phụ thuộc vào người sử dụng, ví dụ như người
làm nghề nấu ăn thì trí nhớ về mùi vị quan trọng hơn, trong khi người nghệ sĩ thì trí
nhớ nghe và nhìn quan trọng hơn.
o Đối với người mù, trí nhớ xúc giác, vị giác và khứu giác có vai trò quan trọng, đó là
cách để bù đắp cho sự thiếu thị của họ.

 5.1.4. Trí nhớ từ ngữ – logic là loại trí nhớ đặc trưng cho con người, nó liên quan
đến những mối quan hệ và liên hệ trong nội dung được tạo ra bởi ý nghĩ và tư
tưởng.
o Trí nhớ từ ngữ – logic có cơ sở sinh lý là hệ thống tín hiệu thứ hai, tức là ngôn ngữ.
o Trí nhớ từ ngữ – logic phát triển dựa trên sự phát triển của trí nhớ vận động, trí nhớ
xúc cảm và trí nhớ hình ảnh.
o Trí nhớ từ ngữ – logic đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhận thức của người
học.

5.2. Phân loại theo sự chủ động ghi nhớ

5.2.1. Trí nhớ không chủ định:


 Trí nhớ không chủ định là loại trí nhớ mà không có mục đích đặt ra từ trước trong
việc ghi nhớ, lưu giữ thông tin và tái hiện một cái gì đó.
 Nó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người và giúp thu thập nhiều kinh
nghiệm sống có giá trị mà không tốn năng lượng thần kinh.
5.2.2. Trí nhớ có chủ định:
 Trí nhớ có chủ định là loại trí nhớ mà việc ghi nhớ, lưu giữ thông tin và tái hiện đối
tượng diễn ra theo mục đích đặt ra từ trước.
 Để có hiệu quả trong việc ghi nhớ có chủ định, người ta thường sử dụng các biện
pháp kỹ thuật như lập đề cương, xây dựng dàn ý và các phương pháp khác.
 Trí nhớ có chủ định xuất hiện sau trí nhớ không chủ định và ngày càng phát triển
trong quá trình tiếp thu tri thức.
 Trong hoạt động hàng ngày, cả hai loại trí nhớ này đan xen vào nhau và hỗ trợ nhau
trong việc ghi nhớ, lưu giữ thông tin, tái hiện tri thức, tình cảm và kỹ năng hành động.

5.3. Phân loại theo thời gian tồn tại của trí nhớ
5.3.1. Trí nhớ ngắn hạn
 Trí nhớ ngắn hạn, còn được gọi là trí nhớ tức thời, là loại trí nhớ mà ghi nhớ, lưu giữ
thông tin và tái hiện diễn ra trong thời gian ngắn.
 Quá trình này có ý nghĩa quan trọng trong việc tiếp thu kinh nghiệm và là cơ sở của
trí nhớ dài hạn.
 Trí nhớ ngắn hạn chưa ổn định và thường được mô tả bởi các câu như "Tôi còn đang
nhìn thấy nó trước mắt tôi" hoặc "Nó còn đang vang lên trong tại tôi".
5.3.2. Trí nhớ dài hạn
 Trí nhớ dài hạn là loại trí nhớ mà ghi nhớ, lưu giữ thông tin và tái hiện thông tin kéo
dài sau nhiều lần lặp lại.
 Thông tin trong trí nhớ dài hạn được giữ lại trong thời gian dài và rất quan trọng trong
việc tích luỹ tri thức.
 Để có trí nhớ dài hạn chất lượng tốt, cần luyện tập củng cố và tái hiện thông tin nhiều
lần bằng các biện pháp và cách thức khác nhau.
 Tổng kết:
 Tất cả các loại trí nhớ trên đây đều có mối liên hệ và quan hệ qua lại với nhau.
 Các loại trí nhớ trên đều liên quan đến các khía cạnh khác nhau trong hoạt động của
con người và không biểu hiện riêng lẻ mà tạo thành một thể thống nhất.
 Ngay cả trong một tiêu chuẩn phân loại, các loại trí nhớ cũng có mối liên hệ qua lại
với nhau. Ví dụ: Trí nhớ ngắn hạn là cơ sở của trí nhớ dài hạn; trí nhớ từ ngữ - logic
được hình thành trên cơ sở của trí nhớ vận động, trí nhớ xúc cảm, trí nhớ hình ảnh và
ảnh hưởng trở lại các loại trí nhớ này.
6. CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN CỦA TRÍ NHỚ
6.1. Quá trình ghi nhớ
 Ghi nhớ là giai đoạn đầu tiên trong quá trình nhớ, nó tạo dấu vết "ấn tượng" của đối
tượng trong não và liên kết với kiến thức đã có. Ghi nhớ cần thiết để tiếp thu tri thức
và tích luỹ kinh nghiệm.
 Hiệu quả của ghi nhớ phụ thuộc vào nội dung, tính chất của tài liệu và động cơ, mục
đích, phương thức hành động của cá nhân.
 Có hai hình thức ghi nhớ chính: ghi nhớ không chủ định và ghi nhớ có chủ định.
 Ghi nhớ không chủ định: là việc ghi nhớ mà không có mục đích đặt ra từ trước,
không cần nỗ lực ý chí hoặc thủ thuật đặc biệt. Mức độ ghi nhớ phụ thuộc vào sự hấp
dẫn của nội dung tài liệu.
 Ghi nhớ có chủ định: là việc ghi nhớ theo mục đích đặt ra từ trước, đòi hỏi nỗ lực ý
chí và sử dụng phương pháp, thủ thuật để đạt hiệu quả.
 Trong ghi nhớ có chủ định, việc sử dụng phương pháp hợp lý là điều quan trọng để
đạt hiệu quả cao. Có hai cách ghi nhớ có chủ định phổ biến: ghi nhớ máy móc và ghi
nhớ ý nghĩa.
 Ghi nhớ máy móc: là việc lặp lại nhiều lần để tạo mối liên hệ bề ngoài giữa các phần
của tài liệu, không cần hiểu nội dung tài liệu. Ghi nhớ máy móc thường tạo ra ghi nhớ
hình thức, tốn thời gian và khó khăn khi phải gợi lại.
 Ghi nhớ ý nghĩa: là việc ghi nhớ dựa trên hiểu nội dung tài liệu và mối liên hệ logic
giữa các phần. Ghi nhớ ý nghĩa tốn ít thời gian hơn, nhưng đòi hỏi sử dụng tư duy và
tưởng tượng để hiểu bản chất của tài liệu.
 Ghi nhớ ý nghĩa đảm bảo sự lĩnh hội tri thức sâu sắc và bền vững, nhưng tiêu hao
năng lượng thần kinh nhiều hơn ghi nhớ máy móc.
6.2. Quá trình lưu giữ thông tin
 Lưu giữ thông tin là quá trình củng cố vững chắc những dấu vết hình thành trên vỏ
não trong quá trình ghi nhớ.
 Nếu không có sự lưu giữ thông tin (củng cố), thì không thể nhớ bền và nhớ chính xác
được.
 "Văn ôn võ luyện" là rất cần thiết để gìn giữ tài liệu trong trí óc.
 Có hai hình thức lưu giữ thông tin: tiêu cực và tích cực.
 Lưu giữ thông tin tiêu cực là loại lưu giữ thông tin dựa trên sự tái hiện lặp đi lặp lại
nhiều lần một cách giản đơn tài liệu cần nhớ thông qua những mối liên hệ bề ngoài
giữa các phần tài liệu nhớ đó.
 Lưu giữ thông tin tích cực là sự lưu giữ thông tin được thực hiện bằng cách tái hiện
trong ốc tài liệu đã ghi nhớ mà không cần phải trị giác tài liệu đó.
6.3. Quá trình tái hiện
 Tái hiện là quá trình trí nhớ tái hiện lại thông tin đã ghi nhớ và lưu giữ.
 Tài liệu có thể được tái hiện dưới ba hình thức: nhận lại, nhớ lại và hồi tưởng.
 Nhận lại là hình thức tái hiện thông qua sự tri giác đối tượng, nhưng có thể không
đầy đủ và không xác định.
 Nhớ lại là hình thức tái hiện không diễn ra sự tri giác đối tượng, mà là khả năng làm
sống lại hình ảnh đã ghi nhớ trước đó.
 Nhớ lại có thể chủ định (đòi hỏi sự cố gắng và nhiệm vụ nhớ lại) hoặc không chủ định
(tự nhiên, không cần xác định nhiệm vụ nhớ lại).
 Hồi tưởng là hình thức tái hiện đòi hỏi sự cố gắng rất nhiều và là một hành động trí
tuệ phức tạp.
 Trong hồi tưởng, ấn tượng trước đây được tái hiện không theo cách máy móc, mà
thường được sắp xếp khác đi và liên kết với các sự kiện mới.
6.4. Sự quên
 Không phải mọi dấu vết và ấn tượng trong não con người đều được lưu giữ thông tin
một cách như nhau, tức là có hiện tượng quên trong trí nhớ.
 Quên là không thể tái hiện lại nội dung đã ghi nhớ trước đây vào một thời điểm cụ
thể. Có nhiều mức độ quên, bao gồm quên hoàn toàn (không thể nhớ lại) và quên tạm
thời (không thể nhớ trong một khoảng thời gian dài nhưng có thể nhớ lại sau đó).
 Khi quên hoàn toàn, các dấu vết ghi nhớ không hoàn toàn mất đi, vẫn còn tồn tại trên
vỏ não, nhưng con người không thể đưa chúng trở lại một cách cần thiết.
 Hiện tượng sực nhớ xảy ra khi một người đột ngột nhớ lại một điều gì đó sau một
khoảng thời gian dài không thể nhớ.
 Nguyên nhân của sự quên có thể là do quá trình ghi nhớ, quy luật hoạt động thần
kinh, và không gắn kết được với hoạt động hàng ngày, không phù hợp với nhu cầu và
sở thích cá nhân.
 Sự quên diễn ra theo một số quy luật nhất định, bao gồm việc quên các chi tiết nhỏ
trước, sau đó là quên thông tin quan trọng hơn.
 Quên diễn ra không đều, với tốc độ quên lớn ở giai đoạn ban đầu và sau đó giảm dần.
 Quên là một hiện tượng hợp lý và hữu ích, không phải là dấu hiệu của trí nhớ kém,
mà ngược lại, nó đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt động hiệu quả của trí nhớ.
7. PHƯƠNG PHÁP RÈN LUYỆN TRÍ NHỚ
7.1. Làm thế nào để ghi nhớ tốt?
 Phải tập trung chú ý cao khi ghi nhớ và có hứng thú, say mê với tài liệu ghi nhớ.
 Ý thức được tầm quan trọng của tài liệu ghi nhớ và xác định tâm thể ghi nhớ lâu dài
đối với tài liệu.
 Lựa chọn và phối hợp các loại ghi nhớ phù hợp với tính chất và nội dung của tài liệu.
 Ghi nhớ logic là hình thức tốt nhất trong hoạt động học tập.
 Lập dàn ý cho tài liệu học tập để phát hiện những đơn vị logic cấu tạo nên tài liệu và
sử dụng dàn ý này để ôn tập và tái hiện tài liệu.
7.2. Làm thế nào để lưu giữ thông tin tốt?
 Ôn tập một cách tích cực bằng cách tái hiện tài liệu.
 Tái hiện toàn bộ tài liệu, sau đó tái hiện từng phần và những phần khó.
 Phân chia tài liệu thành nhóm yếu tố cơ bản và xác định mối liên hệ trong từng nhóm.
 Xây dựng cấu trúc logic của tài liệu dựa trên mối liên hệ giữa các nhóm.
 Ôn tập ngay sau khi ghi nhớ tài liệu.
 Ôn tập xen kẽ và có nghỉ ngơi giữa các ôn tập.
 Thay đổi các hình thức và phương pháp ôn tập.
7.3. Làm thế nào để hồi tưởng cái đã quên?
 Mọi sự việc, hiện tượng tác động vào não có thể tái hiện sau tác động.
 Không nên nản lòng khi quên, cần lạc quan và tin tưởng rằng ta có thể hồi tưởng lại
được.
 Kiên trì hồi tưởng và tìm ra biện pháp, cách thức mới nếu hồi tưởng sai.
 Đối chiếu và so sánh với những hồi ức liên quan trực tiếp đến nội dung tài liệu cần
nhớ lại.
 Sử dụng sự kiểm tra của tư duy và trí tưởng tượng để đánh giá quá trình và kết quả
hồi tưởng.
 Sử dụng sự liên tưởng, đặc biệt là liên tưởng nhân-quả để hồi tưởng vấn đề.
8. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GHI NHỚ TÍCH CỰC
8.1. Sơ đồ tư duy (Mindmap)
 Sơ đồ tư duy là một công cụ trực quan sử dụng khả năng nhận thức của não bộ để
tăng cường việc học tập, ghi nhớ, sáng tạo và phân tích.
 Sơ đồ tư duy kết hợp các yếu tố hình ảnh, màu sắc và việc sắp xếp không gian để kích
thích não bộ.
 Các bước vẽ sơ đồ tư duy:
 Bước 1: Tạo ý chính (central idea) trong sơ đồ tư duy và đặt ở giữa trang. Ý chính đại
diện cho chủ đề cần khám phá và được hình ảnh hóa để kích thích trực quan.
 Bước 2: Thêm các nhánh vào sơ đồ từ ý chính. Nhánh chính nối từ ý chính và đại
diện cho các chủ đề chính. Các nhánh con có thể khám phá từng chủ đề hoặc nhánh
chính khác.
 Bước 3: Sử dụng từ khóa cho mỗi nhánh để tạo nhãn riêng. Từ khóa liên quan đến
chủ đề và giúp tăng cường việc ghi nhớ thông tin trên sơ đồ tư duy.
 Bước 4: Mã màu cho các nhánh trong sơ đồ tư duy. Màu sắc giúp tạo sự hấp dẫn và
kích thích não bộ. Mỗi màu có ý nghĩa khác nhau và có thể tác động đến hành vi và
nhận thức của người xem.
 Bước 5: Kết hợp nhiều ảnh khác nhau trong sơ đồ tư duy để truyền tải thông tin một
cách hiệu quả hơn. Hình ảnh là ngôn ngữ phổ quát và kích thích thị giác, giúp não bộ
nhận biết và thu hồi thông tin một cách nhanh chóng. Sơ đồ tư duy tối ưu hóa sử dụng
hình ảnh tiềm năng để giao tiếp.

8.2. Ghi nhớ liên tưởng Căn nhà sáng tạo (Creative House)
 Phương pháp này được phát triển bởi Eran Katz, người lập kỷ lục Guinness về khả
năng nhớ.
 Các bước tiến hành:
1. Vẽ sơ đồ ngôi nhà quen thuộc với đủ năm không gian (sân, phòng khách,
phòng ngủ, bếp, nhà tắm).
2. Đặt năm đồ vật trong mỗi căn phòng theo chiều kim đồng hồ.
3. Gắn mỗi ý chính với một căn phòng và mỗi ý phụ với một đồ vật, tạo hoạt
cảnh ấn tượng và sáng tạo liên kết với từ khóa cần nhớ.
4. Duyệt qua các phòng theo thứ tự để nhớ nội dung một cách liên tưởng.
Lưu ý: Nếu có quá nhiều ý phụ (> 5), quay trở lại với đồ vật đầu tiên của phòng đó.
Thông qua việc sử dụng phương pháp sơ đồ tư duy và phương pháp ghi nhớ liên tưởng
Căn nhà sáng tạo, bạn có thể tăng cường khả năng ghi nhớ và tư duy sáng tạo của
mình.

You might also like