Professional Documents
Culture Documents
Components Order Plan - 14-8
Components Order Plan - 14-8
Bước 1: Khi có đơn hàng mới thì copy các tên sản phẩm vào tiếp theo ở table 1
Bước 3: Sau đó điền các thông tin về số kg giao hàng thực tế và số Kg Nhận thực tế
Bước 4: Ở Sheet Report , bạn có thể vào đây để xem các báo cáo từ file dữ liệu đã nhập
GIAO NHẬN
Tổng cộng 26752.75 24820.80 25090.97
509 139.8
467.6 323
273.8 156.95
523.2 514.55
753.8 207.95 753.8 7.4
478.8 437
832.4 294 832.4 56.4 832.4 7.2
308.8 92.95
270.4 380.5
520.6 428.9 520.6 12.5
951 85.3 951 3
465.8 427
308.4 153.25
519.6 385.9 519.6 1.5
564.8 86.25
471.8 42.65 471.8 0.4
308.6 157.25
270.8 78.3
465.8 556 465.8 12
306.4 161.25 306.4 250.55
467.4 56.3
273 256.25
473.2 573 473.2 432 473.2 112
509.6 373
200.6 40.65 200.6 70.3 1.1
975.2 193.95
512 393.55 512 259.6 512 313
570.2 365
463.6 591
966.4 313.25 966.4 1.8
740.8 366.2
509.6 377 508 1.3
471 610.9
286.7 163.8 277.4 0.55 277.5 1.03
312.2 114.6
1318 399.2 17.5
275.2 232.22
516 493.3
731.2 147.3
982.6 125.5 951 181 982 7.2
564.8 309
470.2 579 479 10.65
277.4 539.6
524.4 499.2 179.9
1318 348.6 1318 216.6 10
498.8 583
758.5 198.65 739.5 173.95 50
1498 252.6 1496 139.3 3
833 452.7
612 134.2
758.5 470.5
312.2 123.6 309.2 123.6
525.5 449
485 521
280.5 117.87
1002.5 600.15
238.55
217.25
525.5 180.5 153
870 556
564
79.25
286.25
612 162.85
291.4
283
283
283
BỘT SƠN
NHẬN LẦN 4
2220.5
Khối lượng sau
sơn Nhận thực tế Khối lượng bột
Column1 Column2 Tỉ lệ Giao hàng
100 mẫu Lần 4 (Kg) sơn (kg)
(gram)4
7.25
-
10.98
-
-
-
-
-
46.31
29.38
2.46
-
-
-
-
-
17.02
17.18
9.11
23.46
14.85
9.40
-
25.77
-
-
-
-
-
-
12.25
40.13
16.68
34.11
27.97
7.38
29.67
34.35
7.00
34.20
12.14
30.29
6.83
3.46
12.47
6.08
44.99
33.13
4.51
20.46
88.15
29.47
8.79
15.18
76.06
28.80
48.22
24.78
28.90
29.96
44.74
280.5 3.08 13.00
9.18
30.98
18.17
38.69
11.56
1002.5 35 13.65 26.94
24.49
47.81
41.43
53.38
42.76
46.23
99% 32.97
30.29
35.86
10.61
36.51
9.68
34.16
41.17
9.04
49.82
22.20
16.23
25.47
44.07
44.82
6.25
22.29
23.95
38.10
5.25
12.79
48.12
33.83
34.93
93.13
TRƯỚC SƠN LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 LẦN 4 TỔNG
5690995 #VALUE! 455096 87510 4591 #VALUE!
Số lượng trước Số lượng sau sơn Số lượng sau sơn Số lượng sau sơn Số lượng sau sơn Tổng số lượng
sơn 1 2 3 4 sau sơn
Hệ số chuyển
Số Thùng Độ dày sơn lần Độ dày sơn lần Độ dày sơn lần
đổi trước và sau Po Number
lý thuyết 1 2 3
sơn
3% TA230703P002 1 88
6% TA230706P001 3
7% TA230706P001 8 94.67 94.67 94.67
7% TA230706P001 3 93.8 93.8 93.8
6% TA230706P001 1 103.2 103.2 103.2
4% TA230706P001 1 126.2 126.2 126.2
4% TA230706P001 5 113.3 113.3 113.3
5% TA230718P004 7 98.06 98.06 98.06
7% TA230718P004 7 83.51 83.51 83.51
5% TA230718P004 1 76.32 76.32 76.32
3% TA230718P004 1 72.88 72.88 72.88
3% TA230718P004 8 118.3 118.3 118.3
6% TA230717P006 6 91.78 91.78 91.78
7% TA230717P006 5 89.1 89.1 89.1
4% TA230717P006 1 69.62 69.62 69.62
4% TA230717P006 8 84.23 84.23 84.23
5% TA230717P006 2 78.48 78.48 78.48
3% TA230717P006 1 89.24 89.24 89.24
3% TA230718P005 20 83.8 83.8 83.8
3% TA230718P005 1 75.1 75.1 75.1
6% TA230718P005 5 103.9 103.9 103.9
5% TA230718P005 2 96.58 96.58 96.58
6% TA230718P005 18 108.7 108.7 108.7
-2% TA230719P005 2
7% TA230719P005 3
5% TA230719P005 15 104.1 104.1 104.1
8% TA230719P005 20 126.3 126.3 126.3
3% TA230719P005 1
7% TA230725P001 5
5% TA230725P001 6 93.69 93.69 93.69
6% TA230731P004 19 109.7
4% TA230731P004 1 98.76 98.76 98.76
11% TA230731P004 3 130 130 130
5% TA230731P004 6 65.4 65.4 65.4
13% TA230731P004 6 170.6
7% TA230731P003 5
6% TA230731P003 8 84.35 84.35 84.35
3% TA230731P003 2 87.42 87.42 87.42
8% TA230731P003 5 72.06 72.06 72.06
7% TA230731P003 17
4% TA230731P003 1 146.4
8% TA230802P011 10 108.5
7% TA230802P011 11
13% TA230802P011 9
10% TA230802P011 1
7% TA230809P001 7 126.2 94.86
8% TA230809P001 6 129 129
4% TA230809P001 1 73.34
5% TA230809P007 8 78.27
7% TA230809P007 7
5% TA230809P007 6 93.91 94.95
8% TA230809P007 7 120.8
7% TA230809P007 1 127.8
9% TA230809P007 2 113.6
10% TA230815P011 10 126.3
TA230815P011 14
TA230815P011 3
8% TA230815P011 5 120.8
8% TA230815P011 2 88.04
TA230815P011 1
TA230815P011 4
TA230815P021 5
TA230815P021 15
TA230815P021 1
TA230815P021 1
5% TA230815P021 9
TA230815P021 10
-42% 7 #REF! #REF! #REF!
10% 9 #REF! #REF! #REF!
-37% 2 #REF! #REF! #REF!
Độ dày sơn lần
Sản Phẩm
4 Trước sơn Sau Sơn
Gram Gram
Nẹp 100-4 2.58 2.82866666666667
Nẹp 150-4 2.04 2.108
Nẹp 100-6 4.88 5.126
Nẹp 150-6 4.01 4.29333333333333
Nẹp 100-8 7.07 7.515
Nẹp 100-10 9.07 10.1533333333333
Nẹp 100-12 11.69 12.0573333333333
Nẹp 100-14 13.87 14.75
Tay gạt 100 4.52 4.74
Tay gạt 150 8.03 8.52666666666667
Tay gạt 190 2.98 3.11666666666667
Tay gạt 210 5.30 5.56333333333333
Tay gạt 300 4.81 5.07333333333333
Tay gạt 115-118 4.52 4.62
Tay gạt 500 5.82 6.07666666666667
354.29163
3
113.6
126.3
Thống Kê Thông Tin Giao Nhận Hàng
Data
Ngày Giao Sum of Giao thực tế(Kg) Sum of Nhận lý thuyết(Kg) Sum of Nhận thực tế
26-Jun 1161.25 #VALUE! 1,203.10
30-Jun 1407.2 #VALUE! 1,491.90
4-Jul 1669.05 #VALUE! 1,774.40
7-Jul 1413.95 #VALUE! 1,490.45
11-Jul 1254.35 #VALUE! 1,320.25
14-Jul 2116.95 #VALUE! 2,214.35
17-Jul 2133.3 #VALUE! 2,228.15
21-Jul 646.85 #VALUE! 681.25
25-Jul 1540.4 #VALUE! 1,685.88
1-Aug 2214.4 #VALUE! 2,376.90
4-Aug 1194.1 #VALUE! 1,270.20
8-Aug 1700.8 #VALUE! 1,939.77
27-Jul 2020 #VALUE! 2,085.17
11-Aug 2516.45 #VALUE! 2,588.70
15-Aug 1813.35 #VALUE! 740.50
18-Aug 1950.35 #VALUE!
Total Result 26752.75 #VALUE! 25,090.97
àng Thống Kê Thông Tin theo sản p
Number
Part Name Number of Number of
of bins
Quantity Mass
bins (pcs) bins (pcs) (pcs/bin) (kg/bin)
(pcs)
272,000.00
Componentes Outsourcing Process
Componentes stock
Kế hoạch
(kg) Đã giao (kg) Sẻ Giao (kg)
432 2380 -1948
Kanban Signal 270 311 -41
1080 4753 -3673
Inhouse
168 378 -210
540 2004 -1464
ping by Kanban card Supply material and 540 1670 -1130
every day paint powder 540 1581 -1041
180 365 -185
2200 8166 -5966
Painting at Suppliers 975 1654 -679
Take finished goods
117 1597 -1480
210 800 -590
195 716 -521
Check Not Pass
117 96 21
51 282 -231
7615 26753 -19138
HOW KAN
112 26086.957 168 39130.435
360 47904.192 540 71856.287
360 35456.336 540 53184.504
360 29857.348 540 44786.022
120 8135.5932 180 12203.39
1100 232067.51 2200 464135 Before:
650 76231.431 975 114347.15 Delivery: Daily
78 25026.738 117 37540.107
140 25164.769 210 37747.154
Press Painting
156 30749.014 195 38436.268
78 16883.117 117 25324.675
34 5595.1728 51 8392.7592
886822.32
Khối lượng
bột sơn (kg)
886.13
AFTER:
Delivery: 3 Days/ Time
Press Supplier
Painting at
Suppliers
Eyelet
3 Days/ Time
Supplier Stock
Not Pass
trials | Page 12
nentes
ck
Signal
Outsouce
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Done
Tên hàng *
Mã vật tư Tên
Tay gạt 100 DV10100504 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 100
Tay gạt 100 - Cao DV10100505 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 100 - CAO
Tay gạt 300 DV10100506 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 300
Tay gạt 210 DV10100507 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 210
Tay gạt 500 DV10100508 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 500
Tay gạt 150 DV10100509 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 150
Tay gạt 190 DV10100510 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 190
Tay gạt 115-118 DV10100511 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN TAY GẠT 115-118
Nẹp 100-4 DV10100513 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-4
Nẹp 100-6 DV10100514 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-6
Nẹp 150-4 DV10100515 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 150-4
Nẹp 150-6 DV10100516 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 150-6
Nẹp 100-8 DV10100517 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-8
Nẹp 100-10 DV10100518 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-10
Nẹp 100-12 DV10100519 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-12
Nẹp 100-14 DV10100520 GIA CÔNG SƠN TĨNH ĐIỆN NẸP 100-14
Eng *
Đvt *
Loại tiền Giá