You are on page 1of 5

6 Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc

Mean air temperature at station


0
Đơn vị tính - Unit: C

2017 2018 2019 2020 2021

BÌNH QUÂN NĂM - AVERAGE 27,8 27,9 27,8 28,2 27,7

Tháng 1 - Jan. 27,1 26,8 27,0 27,6 25,7

Tháng 2 - Feb. 28,0 26,9 27,9 27,8 26,5

Tháng 3 - Mar. 28,1 28,7 29,0 29,5 29,0

Tháng 4 - Apr. 28,9 29,6 30,0 29,7 28,9

Tháng 5 - May 28,4 28,5 28,2 30,4 29,0

Tháng 6 - Jun. 28,4 27,7 28,0 28,0 28,7

Tháng 7 - Jul. 27,5 27,8 27,5 28,1 27,8

Tháng 8 - Aug. 27,8 27,5 27,3 28,0 28,1

Tháng 9 - Sep. 28,2 27,1 27,0 27,7 27,0

Tháng 10 - Oct. 27,4 27,8 27,7 26,8 27,1

Tháng 11 - Nov. 27,3 27,9 26,9 27,4 27,4

Tháng 12 - Dec. 26,8 28,1 26,6 26,9 26,6

36
7 Số giờ nắng tại trạm quan trắc
Total sunshine duration at station

ĐVT: Giờ - Unit: Hr.

2017 2018 2019 2020 2021

TỔNG SỐ GIỜ NẮNG


TOTAL SUNSHINE DURATION 2.206,3 2.208,5 2.495,3 2.346,8 1.832,1

Tháng 1 - Jan. 183,7 172,0 224,2 261,0 194,9

Tháng 2 - Feb. 189,1 231,4 238,2 250,0 190,0

Tháng 3 - Mar. 252,0 229,0 255,3 250,9 183,0

Tháng 4 - Apr. 221,8 217,2 203,3 230,0 147,0

Tháng 5 - May 181,3 196,3 228,3 211,9 71,3

Tháng 6 - Jun. 176,0 172,0 190,0 175,4 140,0

Tháng 7 - Jul. 151,0 144,2 180,0 180,5 155,0

Tháng 8 - Aug. 165,0 158,4 156,4 190,0 185,0

Tháng 9 - Sep. 185,9 150,4 136,9 178,5 128,0

Tháng 10 - Oct. 142,1 198,0 228,5 140,0 131,7

Tháng 11 - Nov. 161,4 162,0 204,2 127,5 108,7

Tháng 12 - Dec. 197,0 177,6 250,0 151,1 197,5

37
8 Lượng mưa tại trạm quan trắc
Total rainfall at station

Đơn vị tính - Unit: mm

2017 2018 2019 2020 2021

TỔNG LƯỢNG MƯA


TOTAL RAINFALL 2.454,2 2.291,4 2.044,8 1.839,0 2.030,5

Tháng 1 - Jan. 32,0 57,4 6,4 0,2 14,4

Tháng 2 - Feb. 140,6 - - 80,2 31,4

Tháng 3 - Mar. 28,0 35,0 42,6 - 40,4

Tháng 4 - Apr. 166,8 108,2 39,4 176,4 197,0

Tháng 5 - May 311,6 326,4 237,0 102,8 313,4

Tháng 6 - Jun. 169,2 281,6 308,0 304,4 120,8

Tháng 7 - Jul. 274,0 204,2 243,4 191,4 288,6

Tháng 8 - Aug. 206,8 222,8 236,8 230,8 155,2

Tháng 9 - Sep. 336,2 493,6 514,6 297,8 375,1

Tháng 10 - Oct. 411,0 260,6 315,4 246,0 265,0

Tháng 11 - Nov. 202,4 250,8 99,6 125,2 135,2

Tháng 12 - Dec. 175,6 50,8 1,6 83,8 94,0

38
9 Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
Mean humidity at station

Đơn vị tính - Unit: %

2017 2018 2019 2020 2021

TRUNG BÌNH NĂM - AVERAGE 88,8 87,4 79,7 74,7 70,8

Tháng 1 - Jan. 84,0 88,0 81,2 65,0 69,0

Tháng 2 - Feb. 82,0 80,0 78,2 60,0 70,0

Tháng 3 - Mar. 81,0 79,0 80,6 63,0 65,0

Tháng 4 - Apr. 86,0 79,0 73,7 69,0 7,0

Tháng 5 - May 93,0 89,0 79,2 73,0 78,0

Tháng 6 - Jun. 92,0 91,0 83,3 83,0 79,0

Tháng 7 - Jul. 94,0 93,0 82,9 82,0 81,0

Tháng 8 - Aug. 94,0 92,0 84,8 82,0 81,0

Tháng 9 - Sep. 93,0 94,0 84,5 84,0 85,0

Tháng 10 - Oct. 93,0 90,0 80,2 86,0 85,0

Tháng 11 - Nov. 91,0 88,0 78,2 77,0 80,0

Tháng 12 - Dec. 83,0 86,0 69,5 72,0 70,0

39
10 Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
Water level and flow of some main rivers at the stations

Đơn vị
tính 2017 2018 2019 2020 2021
Unit

Mực nước sông Bé


Water level of Be river Cm

Cao nhất - Deepest " 2.702 2.676 2.792 2.475 2.800

Thấp nhất - Most shallow " 1.794 1.776 1.734 1.719 1.720

Lưu lượng nước sông Bé


3
Flow of Be river M /s

Cao nhất - Greatest " 836 832 980 568 996

Thấp nhất - Smallest " 31 30 18 16 17

40

You might also like