You are on page 1of 8

BAÙO CAÙO KEÁT QUAÛ HOAÏT ÑOÄNG KINH DOANH

Năm …..
Đơn vị tính: đồng
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Năm nay Năm trước
minh
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10
dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20
dịch vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 60
nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71
Lập ngày ... tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
Năm….
Đvt: …......

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
minh
1 2 3 4
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 2
3. Tiền chi trả cho người lao động 3
4. Tiền lãi vay đã trả 4
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
21
khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
22
hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
31
hữu
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
32
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70


Công ty A có tài liệu về tiền thu và tiền chi trong năm 20x3 như sau
Tiền thu Tiền chi
Bán hàng 400,000 Mua hàng
Đvt: …...... Thu hồi vốn cho vay 60,000 Trả lãi vay
Thu lãi cho vay 40,000 Mua máy móc (TSCĐ)
Năm
trước Bán khoản đầu tư cổ phiếu 50,000 Trả lương nhân viên
5 Tiền đi vay 120,000 Trả gốc nợ vay
Chủ sở hữu góp vốn 30,000 Trả cổ tức cho cổ đông

Nộp thuế TNDN

Số dư tiền và tương đương tiền đầu năm 20x3 là 25.000


Yêu cầu
Lập BCLCTT theo phương pháp trực tiếp theo
1. VAS
2. IFRS (công ty chọn chi trả lãi vay thuộc hoạt động tài chính, trả cổ tức thuộc hoạt động kinh
220,000
3,000
65,000

77,000
20,000
15,000

3,000

ức thuộc hoạt động kinh doanh)

You might also like