You are on page 1of 8

ふよう

Không sử dụng. Không có ích.


BẤT DỤNG ふ よ う きゅうがた
- 不用になった旧型のパソコン
不用
Máy tính đời cũ không còn sử
dụng
- 不用の施設
Cơ sở không còn có ích
Không cần thiết.
BẤT YẾU か い ひ ふ よ う

- 会費不要
不要 Không cần đóng hội phí
- 保証人不要
Không cần có người bảo lãnh,
không cần có người đứng ra bảo
lãnh
ふるう

Nhiều nghĩa.
CHẤN
- こぶしを振るう Tung
振るう nắm đấm
- 権力を振るう Thể hiện
quyền lực
こくりょく ふ
- 国力が振るう Phô
trương quyền lực đất nước
せいせき ふ

- 成績が振るわない Thành
tích không tốt
Khuấy động sức lực. Cổ vũ, động
PHẤN
viên.
奮う ゆ う き ふる た む

- 勇気を奮って立ち向かう
Lấy dũng khí để đối mặt
き も ふる た

- 気持ちを奮い立たせる
Cổ vũ tinh thần, truyền cảm hứng
へいこう

Song song.
へいこう ちょくせん
BÌNH HÀNH - 平行する 2直線 Hai đường
平行 thẳng song song
- 平行線を引く Vẽ
đường thẳng song song
- 平行四辺形 Hình
bình hành
へいこうぼう

- 平行棒 Xà kép
へいこういどう
- 平行移動 Di
chuyển song song
Đồng thời.
TỊNH HÀNH だい くるま へいこう はし
- 2台の車 が並行して走る
並行
Hai chiếc đồng thời chạy
ふた けんきゅう へいこう すす

- ニつの研究を並行して進める

Hai nghiên cứu đang tiến triển


đồng thời
ほけん
けんこう たも
BẢO KIỆN 健康を保つこと。
保健 ほけんたいいく
- 保健体育 Giáo dục thể chất
ほけんえいせい

- 保健衛生 Vệ sinh sức khỏe


Bảo hiểm.
BẢO HIỂM - 保険に入る Tham gia bảo hiểm
- 保険料を支払う Chi trả
保険 tiền bảo hiểm
ほけんきん う と
- 保険金を受け取る Nhận
tiền bảo hiểm
- 保険代理店 Đại lý bảo hiểm
- 健康保険証 Bảo hiểm
sức khỏe
ほしょう
Bảo hành, bảo lãnh
み も と ほしょう

BẢO CHỨNG - 身元を保証する Xác


nhận danh tính
保証
- 品質を保証する Bảo đảm
chất lượng hàng hóa
- 返ってくるという保証はない
Không có bảo đảm sẽ trả lại
ほ し ょ う つ

- 保証付き Kèm bảo hành


ほしょうしょ

- 保証書 Giấy bảo hành


BẢO Việc (chế độ) bảo vệ để không bị
CHƯỚNG
xâm hại vị trí hoặc quyền lợi.
保障 - 安全保障条約 Hiệp ước
an toàn an sinh
- 社会保障制度 Chế độ
an sinh xã hội

BỔ THƯỜNG Bồi thường.


ひ が い し ゃ たい ほしょう

補償 - 被害者に対する補償 Bồi
thường đối với người bị hại
そんがい ほしょう
- 損害を補償する Bồi
thường thiệt hại

You might also like