You are on page 1of 5

あらい

Diễn tả khí thế dữ dội, thô bạo.


あらあら
HOANG - 荒々しい Thô lỗ, cục cằn
あらうみ
荒い - 荒海 Biển động, biển nhiều song dữ
はないき あら
- 鼻息が荒い Hít thở phì phò
ご き あら もう わけ
- 語気 を荒 げてしまい、申 し訳 ありませ

ん。
Xin lỗi vì tôi đã hơi thô lỗ.
あらりょうじ
- 荒療治 Trị liệu bằng phương pháp
mạnh
THÔ
To không chi tiết, không nhẵn, thưa thớt,
đại khái, qua loa.
粗い あみ め あら
- 網の目が粗い Mắt lưới thưa
あ ら こ ー ひ ー
- 粗びきコーヒー Cà phê hạt thô
し ゅ び あら
- 守備が粗い Phòng thủ lơ là

あらわす

Biểu hiện, diễn tả.


BIỂU い し あらわ
- 意思を 表 す Diễn tả ý chí
表す よろこ あらわ
- 喜 びを 表 す Biểu hiện sự vui mừng
こ と ば あらわ むずか
- 言葉に 表 すのは 難 しい Khó để diễn tả
thành lời
け い い あらわ
- 敬意を 表 す Diễn tả thành ý
Làm cho xuất hiện.
すがた あらわ
HIỆN
- 姿を現す Xuất hiện (ở đâu đó)
現す さいのう あらわ
- 才能を 現 す Cho thấy tài năng
とうかく あらわ
- 頭角を 現 す Cho thấy năng lực
うつく こうけい あらわ
- 美 しい光景が 現 れた (tự động từ)
Khung cảnh tuyệt đẹp hiện ra.
あわせる

Nhiều nghĩa: hợp, kết hợp….


- 手を合わせる Chắp tay
HỢP
かず あ

合わせる - 数を合わせる Đảm bảo số lượng


と け い あ
- 時計を合わせる Điều chỉnh đồng hồ
むす あ
- 結び合わせ Kết hợp, kết nối
くちうら あ
- 口裏を合わせる Chung ý kiến (đã
bàn với nhau trước đó)
ふた あん あ けんとう
- 二つの案を合わせて検討する Kết hợp
2 đề án rồi xem xét
TINH
Đồng thời.
あわ けんこう いの
- 併せてご健康を祈ります
併せる
Đồng thời tôi xin được cầu chúc sức
khỏe ngài.
ふた あん あわ けんとう
- 二つの案を併せて検討する
ĐỒNG THỜI xem xét đề án của 2
người
(tiến hành song song)

You might also like