Professional Documents
Culture Documents
Bu I 7 - Bài 4 - 1
Bu I 7 - Bài 4 - 1
https://www.facebook.com/ngoaingutrangtron
第四课: 快上来吧,要开车了。
I. Từ vựng
Hán tự Pinyin Từ loại & âm Hán – Việt Nghĩa tiếng Việt & cách sử dụng (nếu có)
1. 开会 - kāi huì - khai hội - họp, dự họp
开两个小时会
林老师刚去台湾开会了。
2. 教学 - jiàoxué (danh, động) giáo học - (v) dạy học
- (n) việc dạy học
Phân biệt 教 và 教学
去台湾参加汉语教学会议
我在河内教学。
3. 研讨 - yántǎo (động) nghiên thảo - nghiên cứu + thảo luận
4. 研讨会 - yántǎohuì (danh) nghiên thảo hội - hội thảo, hội nghị chuyên đề
我们去台湾开汉语教学方法研讨会。
10. 辛苦 - xīnkǔ (động, tính) tân khổ - (v) làm phiền/nhờ (ai đó làm gì)
- (adj) vất vả, khổ
苦瓜
辛苦你把这些东西捎给王老师。
辛苦你了!
Hán ngữ 3 @FULLMOON
https://www.facebook.com/ngoaingutrangtron
一段 10 年辛苦的时间
17. 文物 - wénwù (danh) văn vật - văn vật, di chỉ khảo cổ, di tích
今天科学家出土了很多文物。
Hán ngữ 3 @FULLMOON
https://www.facebook.com/ngoaingutrangtron