Professional Documents
Culture Documents
1.4-Min
1.4-Min
りょうくう おか
- 領空を侵す Xâm phạm không phận
ひょうげん じ ゆ う おか
- 表現の自由を侵す Xâm phạm quyền
tự do ngôn luận
ぷ ら い ば し ー おか
- プライバシーを侵す Xâm phạm
sự riêng tư
- Dấn thân vào khó khăn nguy hiểm để
MẠO đạt được mục đích
- Làm vấy bẩn…
冒す き け ん おか
- 危険を冒す Đương đầu với nguy
hiểm
おか
- リスクを冒す Đương đầu với rủi ro.
そ んげ ん おか
- 尊厳を冒す Làm vấy bẩn sự tôn
nghiêm
おさえる
ÁP
- 紙の端を押さえる Giữ mép giấy
りょうて みみ お
- 両手で耳を押さえる Bịt tai bằng 2
押さえる
tay
きずぐち お
- 傷口を押さえる Bịt vết thương
しょうこ お
- 証拠を押さえる Nắm giữ chứng cứ
ざいさん お
- 財産を押さえる Giữ tài sản (押さえら
れる Bị giữ)
ようてん お
- 要点 を押さえる Nắm điểm quan
trọng.
Kiềm chế, kìm hãm.
おさ
ỨC - インフレを抑える Kìm hãm lạm phát
はんたいは おさ
抑える - 反対派を抑える Ngăn cản, kìm hãm
phe đối lập
ようきゅう おさ
- 要求を抑える Kiềm chế nhu cầu của ai
đó
しゅっぴ おさ
- 出費を抑える Kiềm chế sự chi tiêu
おさ
- 0 点に抑える (Trong yakyuu) ngăn
không cho đối phương lấy được điểm
おさめる
Thu được kết quả tốt. lấy vào trong. Làm
cho thành tình trạng ổn định ban đầu.
せいか おさ
- 成果を収める Thu được thành quả
THU しょうり おさ
- 勝利を収める Có được thắng lợi
収める おさ
- ビデオに収める Thu hình, quay video
おさ
- インフレが収まる Lạm pháp được kiềm
chế
Đóng thuế, đóng tiền.
NẠP ぜいきん おさ
- 税金を納める Đóng thuế
納める げっしゃ おさ
- 月謝を納める Đóng tiền học hàng
tháng.
み お さ
- 見納める Lần cuối cùng nhìn
しごとおさ
- 仕事納め Kết thúc công việc 1 năm
おりる
た。
Thoát khỏi vai trò làm cán sự của hội
nhóm cùng cấp.
おんじょう
ÔN TÌNH Lòng tốt, sự cảm thông.
おんじょう み ひと
温情 - 温情に満ちた人 Người đầy tình cảm
tốt bụng
おんじょう こ と ば
- 温情あふれる言葉 Từ ngữ mang đầy
sự cảm thông
ÂN TÌNH Ân tình.
おんじょう はか
恩情 - 恩情ある計らい Cư xử ân tình
し おんじょう むく
- 師の恩情に報いる Báo đáp ân tình
người thầy.