You are on page 1of 7

かいほう

Mở cửa.
KHAI - 窓を開放する
PHÓNG
Để mở cửa sổ (để cửa sổ trong tình
開放 trạng mở)
かいほうげんきん
- 解放厳禁
Cấm để cửa ở tình trạng mở
しじょう かいほう
- 市場を開放する
Mở cửa thị trường
GIẢI Giải thoát, giải phóng.
PHÓNG く つ う かいほう
- 苦痛から解放される Thoát khỏi sự
解放 đau đớn
ひとじち かいほう
- 人質を解放する Giải phóng con tin
かえりみる

Nhìn lại phía sau . Hồi tưởng quá khứ.


Bận tâm.
CỐ うし せき かえり
- 後ろの席を 顧 みる Ngoảnh
顧みる
lại ghế đằng sau
ある かえり
- 歩いてきたほうを 顧 みる Nhìn lại

phía đã đi qua

- 人を顧みる暇がない

Không rảnh rỗi quan tâm đến người


khác

- 結果を顧みない Không

quan tâm đến kết quả


Nhìn lại cái tốt và cái xấu của bản thân.
じ ぶ ん こうどう かえり
TỈNH
- 自分の行動を 省 みる
省みる
Xem lại hành động của mình
ひ さんどかえり
- 日に三度省みる

(Thành ngữ) một ngày phải suy nghĩ


lại hành vi của mình 3 lần (để hành
xử đúng mực)
かえる
Thay đổi (trong chính bản thân của sự vật
BIẾN
sự việc).
変える - 顔色を変える Thay đổi tâm
trạng
- 気分を変える Thay đổi tâm
trạng
- 髪形を変える Thay đổi kiểu tóc
Đổi sang THỨ KHÁC.
HOÁN ふるほん かね か
- 古本を金に換える(換金)
換える Đổi sách cũ lấy tiền (quy đổi thành
tiền)
- 言い換える(換言) Nói cách
khác
- 部屋の空気を換える Thay
không khí trong phòng
Thay đổi sang CÁI MỚI. Thay thế.
TÁN - 1 万円札を千円札と替える Đổi tờ 1
替える man thành tờ sen
ようふく き が
- 洋服を着替える Thay trang phục
かべ ぬ か
- 壁を塗り替える Sơn lại tường
へ や も よ う が
- 部屋の模様替えをする Thay đổi
họa tiết trang trí phòng
しんがっき く ら す が
- 新学期にクラス替えがある Thay đổi
lớp ở kì học mới
ĐẠI
Thay thế, thay cho.
代える - あいさつに代える Thay lời
chào
- 命には代えられない Không thể
thay thế tính mạng
- その代わり Bù lại,
thay vào đó
かける

Treo. Trùm lên. Gây ảnh hưởng, gây tác


dụng.
QUẢI ひょう かんばん か
- 表 に看板を掛ける Treo bảng
掛ける
hiệu ở ngoài
ふく か
- ハンガーに服を掛ける Treo quần
áo lên mắc áo
- 布団を掛ける Đắp chăn, trùm chăn
- 声を掛ける Gọi
めいわく か
- 迷惑を掛ける Gây phiền phức
か わた

GIÁ
・架け渡す。Bắc (cầu), treo.
てっきょう か

架ける - 鉄橋を架ける Bắc cầu sắt


でんせん か
- 電線を架ける Mắc dây điện
か はし
- 日本とベトナムの架け橋になりたい
Muốn trở thành cầu nối giữa Việt Nam
và Nhật Bản
いのち か けんめい
- 命 を懸ける(懸命)
HUYỆN
Đặt tính mạng
懸ける (để làm gì đó)
せいかつ か
- 生活が懸かっている Cuộc sống bị
ảnh hưởng
しょうきん か
- 賞金を懸ける Treo tiền thưởng

You might also like