Professional Documents
Culture Documents
2.1-Min
2.1-Min
Mở cửa.
KHAI - 窓を開放する
PHÓNG
Để mở cửa sổ (để cửa sổ trong tình
開放 trạng mở)
かいほうげんきん
- 解放厳禁
Cấm để cửa ở tình trạng mở
しじょう かいほう
- 市場を開放する
Mở cửa thị trường
GIẢI Giải thoát, giải phóng.
PHÓNG く つ う かいほう
- 苦痛から解放される Thoát khỏi sự
解放 đau đớn
ひとじち かいほう
- 人質を解放する Giải phóng con tin
かえりみる
phía đã đi qua
- 人を顧みる暇がない
- 結果を顧みない Không
GIÁ
・架け渡す。Bắc (cầu), treo.
てっきょう か