Professional Documents
Culture Documents
生词
生词
技术 名 jìshù Kỹ 难道科学技术不是更方便
thuật, 人生的生活吗?
công Nándào kēxué jìshù bùshì
nghệ gèng fāngbiàn rénshēng de
shēnghuó ma?
Chẳng phải khoa học và
công nghệ làm cho cuộc
sống thuận tiện hơn sao?
扩大 动 kuòdà mở 扩大耕地面积。
rộng;
kuòdà gēngdìmiànjī。
tăng
thêm; mở rộng diện tích trồng
khuếch trọt.
trương;
phóng
to
(phạm
vi quy
mô)