You are on page 1of 2

NHẬT TRÌNH SỬ DỤNG THIẾT BỊ

Đơn vị Số Ngày huy Sept


No Tên thiết bị Số Serial No
tính lượng động 9/1/2023 9/2/2023 9/3/2023 9/4/2023 9/5/2023 9/6/2023 9/7/2023 9/8/2023 9/9/2023 9/10/2023 9/11/2023 9/12/2023 9/13/2023 9/14/2023 9/15/2023 9/16/2023 9/17/2023
Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận Số lượng Xác Nhận

477044, 477055, 477036, 477046, 477063, 477053, 477039,


Cờ lê lực, dải lực 20-110Nm Đầu ra khẩu 3/8”
1 477058, 477047, 477041, 477060, 477031, 477056,477040, 20 23-Aug
• Model: T-110N
477059, 477035, 477050, 477048, 477033, 477057

2 Cờ lê lực, dải lực 28-210Nm Đầu ra khẩu 1/2" 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11, 12,13,14,15, 16,17 17 23-Aug

Cờ lê lực, dải lực 70-350Nm Đầu ra khẩu 1/2" 615605, 615613, 615609, 615608, 615615, 609733, 616717,
3 • Model: T-350N 615621 8 23-Aug

Cờ lê lực, dải lực 65-450Nm Đầu ra khẩu 3/4"


4 644281, 644286, 644277, 644282 4 23-Aug
• Model: T-450N

Cờ lê lực, dải lực 100-800Nm Đầu ra khẩu 3/4"


5 23024647, 23024646, 23024645 3 23-Aug
• Model: MOT2-800N
Cờ lê lực, dải lực 200-1000Nm Đầu ra khẩu 3/4"
6 • Model: MOT2-1000N 21112461 1 23-Aug

Cờ lê lực, dải lực 300-1500Nm Đầu ra khẩu 1"


7 • Model: PR-1500N 323120017 1 23-Aug

8 Socket vuông 3/4” cỡ 22mm 5 23-Aug

9 Socket vuông 3/4” cỡ 27mm 22 23-Aug

10 Socket vuông 3/4” cỡ 32mm 6 23-Aug

11 Socket vuông 3/4” cỡ 75mm 2 23-Aug

12 Đầu chuyển socket (đực) vuông 3/4’’ sang 1/2’’ (cái) 20 23-Aug

Bolt tensioners

19471, 18257, 19445, 19423, 19477,15002, 19496,18208,


1 Cylinder TL-22, maximum force 433KN Cái 10 22-Aug
19435,19491

2 Puller / Bridge / Socket size 1-1/4" (50mm - TL-22) Bộ 04 22-Aug

3 Puller / Bridge / Socket size 1-3/8" (55mm - TL-22) Bộ 04 22-Aug

4 Puller / Bridge / Socket size 1-1/2" (60mm - TL-22) Bộ 08 22-Aug

5 Cylinder TL-23, maximum force 791KN 19847, 19769, 19782, 19832, 19784, 19772 6 22-Aug

6 Puller / Bridge / Socket size 1-5/8" (65mm - TL-23) 6 22-Aug

7 Puller / Bridge / Socket size 2" (80mm - TL-23) 4 22-Aug

Electric pump c/w hose 3m, Bơm thủy lực dùng điện 220V
8 22-Aug
1500 bar kèm theo dây dẫn dầu 3m Bao gồm:

Bơm thủy lực dùng điện 220V 1500 bar Durapac


9 21063424, 21042092 Cái 2 22-Aug
PEMH0543

10 Bơm thủy lực dùng điện 220V 1500 ba RAT-EBTP-1500 RAT-GHX150-04, RAT-GHX150-02 Cái 2 22-Aug

11 1.5m long 1500 bar oil hose and coupling Sợi 16 22-Aug

Low profile Hydraulic Torque Wrench IU-7XL


12 IU7CXL-1653, IU7CXL-1652 Cái 2 22-Aug
- Torque range: 6.899 ft-lbs ( 9.354 Nm)

13 Link size 80mm cho IU-7XL Bộ 2 22-Aug

14 Link size 75mm cho IU-7XL Bộ 2 22-Aug

Low profile Hydraulic Torque Wrench IU-3XL


IU3CXL-2320, IU3CXL-2227, IU3CXL-1692, IU3CXL-1463
15 - Torque range: 3.074 ft-lbs ( 4.168 Nm) Cái 4 22-Aug

16 Link size 41mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

17 Link size 46mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

18 Link size 50mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

19 Link size 55mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

20 Link size 60mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

21 Link size 65mm cho IU-3XL Bộ 2 22-Aug

Electric pump c/w twin hose


22 Bơm thủy lực dùng điện 220v 700 bar kèm theo dây dẫn RAT-GXHE2-06, RAT-GXHE2-10, RAT-GXHE2-11, RAT-GXHE2-12 Bộ 4 22-Aug
dầu đôi
Máy cắt đai ốc thủy lực
23 - NS3241 cho đai ốc từ 32mm đến 41mm 14.04.01.01 Bộ 1 22-Aug
Bơm tay thủy lực P22- Simplex kèm theo dây dẫn dầu
Máy cắt đai ốc thủy lực
24 - NS4150 cho đai ốc từ 41mm đến 50mm 14.04.01.02 Bộ 1 22-Aug
Bơm tay thủy lực P82- Simplex kèm theo dây dẫn dầu
25 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 22 Cái 1 25-Aug

26 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 24 Cái 2 25-Aug

27 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 27 Cái 3 25-Aug

28 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 32 Cái 3 25-Aug

29 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 36 Cái 4 25-Aug

30 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 41 Cái 2 25-Aug

31 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 46 Cái 2 25-Aug

32 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 50 Cái 3 25-Aug

33 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 55 Cái 2 25-Aug

34 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 60 Cái 2 25-Aug

35 Socket đầu vuông 3/ 4 cỡ 65 Cái 3 25-Aug

36 Đầu chuyển socket (đực) vuông 3/4’’ Sang 1’’ Cái 1 25-Aug

37 Cylinder TL-24, Max force 1267 Kn 19907, 19896, 19882, 20429 Cái 4 22-Aug

38 Puller/ Bridge/ Socket size 2-1/2 '' ( TL 24) Bộ 4 23-Aug

21785, 19853
1.1 Cylinder TL-23, maximum force 791KN 4 31-Aug
21678, 16453

Puller / Bridge / Socket size 1-5/8" (65mm


1.2 4 31-Aug
- TL-23)

1.3 Air or Electric pump c/w hose 3m 31-Aug

Bơm thủy lực dùng điện 220V 1500 bar


1.3.1 RAT-GHX150-01 1 31-Aug
RAT-EBTP-1500

Bơm thủy lực dùng điện 220V 1500 bar


1.3.2 21084851 1 31-Aug
PEMH0543

1.4 1.5m long 1500 bar oil hose and coupling 8 31-Aug

II Torque Wrench, sử dụng socket 31-Aug

Hydraulic toque wrench c/w 1" drive


square
Preasure max: 10.000 psi (700 bar)
2.1 Max output: 3,300 ft.lbs ( 4.474 Nm) M3EA1544-192 1 31-Aug
- Socket 46 mm
Đầu xiết thủy lực Hytorc model HY-
3MXT- Socket 46 mm
Hydraulic toque wrench c/w 1" drive
square
Preasure max: 10.000 psi (700 bar)
2.2 Max output: 3,300 ft.lbs ( 4.474 Nm) WT3-I30-06 1 31-Aug
- Socket 50 mm
Đầu xiết thủy lực Simplex model WT3-
socket 50 mm
Hydraulic toque wrench c/w 1" drive
square
Preasure max: 10.000 psi (700 bar)
2.3 Max output: 3,300 ft.lbs ( 4.474 Nm) WT3-H41-04 1 31-Aug
- Socket 55 mm
Đầu xiết ốc thủy lực Simplex model WT3-
socket 55 mm
Hydraulic toque wrench c/w 1" drive
square
2.4 Preasure max: 10.000 psi (700 bar) 2 31-Aug
Max output: 3,300 ft.lbs ( 4.474 Nm)
- Socket 60 mm
2.4. Đầu xiết thủy lực Torcup model TU3-
#U3-0435-91 31-Aug
1 socket 60 mm
2.4. Đầu xiết thủy lực Plarad model MX-EC45
89-11100 31-Aug
2 TS- socket 60 mm
Hydraulic toque wrench c/w 1" drive
square
Preasure max: 10.000 psi (700 bar)
2.5 Max output: 3,300 ft.lbs ( 4.474 Nm) 19094542 1 31-Aug
- Socket 65 mm
Đầu xiết thủy lực Durapac model TW3-
Socket 65 mm
Socket vuông 1’’ cỡ 46 mm
2.6 1 31-Aug

Socket vuông 1’’ cỡ 50 mm 1 31-Aug

Socket vuông 1’’ cỡ 55 mm 1 31-Aug

Socket vuông 1’’ cỡ 60 mm 1 31-Aug


RAT-GXHE2-07
Air or Electric pump c/w twin hose RAT-GXHE2-17
6 31-Aug
Bơm điện thủy lực RAT-ETWP-2 700 bar RAT-GXHE2-18
dùng cho xiết bu lông 19116348

You might also like