Professional Documents
Culture Documents
2.4 VÍ DỤ :
Lưu đồ sản phẩm thể hiện trình tự các bước tạo ra một sản phẩm như thiết kế,
sản xuất, kiểm tra chất lượng tới thành phẩm nhập kho. Loại lưu đồ này là công cụ
hỗ trợ hữu ích khi bạn muốn giới thiệu sản phẩm mới nghiên cứu tới khách hàng
hoặc muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình.
Hình 2.3 : Lưu đồ thể hiện quy trình sản xuất thùng carton
CHƯƠNG 3 :
BIỂU ĐỒ NHÂN QUẢ
( CAUSE & EFFECT DIAGRAM )
3.1 ĐỊNH NGHĨA
Biểu đồ nhân quả Cause and Effect Diagram (hay còn gọi là biểu đồ xương cá –
Fishbone Diagram) là một dạng sơ đồ lý luận có tổ chức để xác định được nguyên
nhân gốc rễ của vấn đề hoặc biểu thị mối quan hệ giữa chúng. Những nguyên nhân
này có thể được phân thành 6 nhóm chính: máy móc, vật liệu, nhân lực, thiên
nhiên, đo lường và phương pháp. Đây là một công cụ rất tốt để phân tích nguyên
nhân gốc rễ và là một phần của 7 Công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản. Tiến sĩ
Kaoru Ishikawa đã phát triển nó vào năm 1943 trong khi tư vấn cho xưởng thép
của Kawasaki tại Nhà máy đóng tàu Kawasaki, vì vậy Tiến sĩ Joseph M. Juran đã
đặt tên cho nó là "Ishikawa". Sơ đồ này còn được gọi là "Xương cá" vì nó có thiết
kế đơn gảin và có hình dáng gần giống với bộ xương cá. ( hình 3.1 )
Biểu đồ nhân quả thường được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn đầu của quá trình
cải tiến quy trình công việc. Các vấn đề sẽ được ghi ra ở một đầu và các doanh
nghiệp thường xác định các mối liên kết xung quanh các vấn đề này để tìm ra
nguyên nhân và điền vào các nhánh của sơ đồ.
Sơ đồ xương cá thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất vì quy
trình sản xuất thường gắn liền với 6 yếu tố trên.
Material – Nguyên vật liệu
Đây là yếu tố quan trọng nhất trong một quy trình sản xuất, tạo ra thành phẩm đến
tay người dùng. Việc lựa chọn nguyên vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng
sản phẩm. Người mua hàng thường cân nhắc chất liệu đầu tiên, nên nếu một sản
phẩm không được đánh giá tốt, nguyên vật liệu có thể là nhóm nguyên nhân cần
phải xem xét trước nhất. Sai sót trong trong khâu chọn lựa nguyên vật liệu cũng dễ
dẫn đến tổn hao chi phí sản xuất và giảm uy tín doanh nghiệp.
Machines – Thiết bị, máy móc
Để tạo ra thành phẩm sản xuất chắc chắn phải cần đến máy móc. Nhóm nguyên
nhân này thường ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và cũng có thể ảnh hưởng đến
chất lượng sản phẩm nếu không được nâng cấp và bảo trì thường xuyên.
Man – Con người
Trong tất cả các yếu tố, đây là nhóm nguyên nhân khó điều khiển nhất. Chất lượng
sản phẩm cũng có thể bị ảnh hưởng nếu con người không lành nghề. Con người có
thể tác động trực tiếp đến thành phẩm hoặc điều khiển máy móc để tạo ra sản
phẩm. Đây cũng là nhóm nguyên nhân cần được liệt kê chi tiết khi có vấn đề xảy
ra. Doanh nghiệp cần phải đưa ra biện pháp đào tạo, cũng như có những chính sách
và chế độ phù hợp
Method – Phương pháp / Quy trình
Phương pháp sản xuất là cách con người vận hành máy móc để tạo ra sản phẩm.
Nếu xảy ra sai sót trong khâu này cũng dẫn đến những thành phẩm không như
mong đợi, hoặc xảy ra những vấn đề liên quan đến những khâu sản xuất khác. Đây
cũng là nhóm nguyên nhân cần được quan tâm khi có vấn đề xảy ra.
Measurement – Đo lường / Kiểm duyệt
Đây là bước kiểm duyệt cuối cùng để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Quy trình
kiểm duyệt chặt chẽ, cẩn thận sẽ hạn chế được rủi ro khi đưa sản phẩm ra thị
trường. Mỗi doanh nghiệp có những tiêu chí đánh giá riêng. Tuy nhiên, trong bất kì
một khâu sản xuất nào cũng đều có thể là nguyên nhân dẫn đến vấn đề, vì thế vẫn
cần được đưa vào biểu đồ xương cá
Environment – Môi trường
Môi trường làm việc cũng là yếu tố có thể ảnh hưởng đến sản phẩm hoặc hiệu suất
lao động của con người. Khi có vấn đề xảy ra, đây cũng là một nhóm nguyên nhân
cần được cân nhắc đến. Một môi trường làm việc an toàn, thông minh có thể nâng
cao năng suất và hiệu quả lao động.
Toàn bộ 6 yếu tố trên đều có sự liên quan mật thiết đến nhau. Sai sót trong một
khâu cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình sản xuất, nên khi phân tích
nguyên nhân theo biểu đồ xương cá cần phải liệt kê đầy đủ sáu yếu tố này. Sau khi
có cái nhìn toàn diện về mọi khâu sản xuất, nhóm phân tích sẽ dễ dàng tìm được
nguyên nhân phát sinh vấn đề.
Tuy nhiên, tùy vào từng ngành nghề đặc thù mà các yếu tố có thể được tùy biến
sao cho phù hợp với quy trình sản xuất.
Hình 3,1 : biểu đồ nhân quả hay còn gọi là biểu đồ xương cá
3.2 Ý NGHĨA
Biểu đồ xương cá được coi là công cụ tìm kiếm nguyên nhân. Biểu đồ này hay
được dùng khi muốn phân tích, tư duy logic các vấn đề xảy ra có liên quan đến
nhau để từ đó truy xuất, dự đoán các nguyên nhân gốc rễ gây ra các vấn đề nghiêm
trọng là gì.
Việc phân tích biểu đồ xương cá giúp các nhà quản lý, doanh nghiệp có thể
hình dung vấn đề trên cả một quá trình xuyên suốt, xác định được nguyên
nhân chính xác, gốc rễ của vấn đề.
Các nhà quản lý có thể sử dụng biểu đồ xương cá để tìm kiếm lý do khiến
một quy trình hoặc một thành phẩm thất bại hoặc không đạt kết quả mong
muốn.
Công cụ này cũng dùng để nghiên cứu, dự báo những vấn đề và mối nguy
tiềm ẩn, từ đó đưa ra những biện pháp phòng ngừa kịp thời, đảm bảo chất
lượng sản xuất.
Biểu đồ xương cá được sử dụng khi các nhà quản lý cần tìm hiểu nguyên
nhân dẫn đến các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
Biểu đồ xương cá có thể hệ thống các nguyên nhân từ tổng quát đến chi tiết dẫn
đến vấn đề, hỗ trợ các nhà quản lý hay nhóm sản xuất có thể truy vết từng khâu
làm việc. Việc xác định nguyên nhân nhỏ dựa trên các nhóm lớn giúp việc phân
tích trở nên dễ dàng hơn.
Biểu đồ thể hiện mối liên quan giữa các nhóm nguyên nhân, tạo thành một hệ
thống toàn diện. Thay vì phán đoán và giải quyết từng phần rời rạc, nhóm quản lý
và nhân viên có thể sử dụng biểu đồ xương cá để đánh dấu những phần cần lưu ý.
Việc tạo một biểu đồ xương cá cần sự hỗ trợ từ nhiều người, điều này cũng thúc
đẩy việc hoạt động nhóm, gắn kết nhân viên, đồng thời cũng giúp nhanh chóng tìm
ra nguyên nhân vấn đề.
3.3 VAI TRÒ
Biểu đồ nhân quả thường được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn đầu của quá trình
cải tiến quy trình công việc. Các vấn đề được ghi ra ở một đầu và các doanh nghiệp
thường xác định các mối liên kết xung quanh các vấn đề này để tìm ra nguyên nhân
và điền vào các nhánh của sơ đồ. Khi xác định nguyên nhân gây ra vấn đề (sự cổ)
Xác định tất cả các nguyên nhân gốc rễ có khả năng góp phần gây ra sự cố (rắc rối)
Công cụ này rất hữu ích trong Dự án Six Sigma
Các bước xây dựng biểu đồ xương cá trong sản xuất:
Bước 1: Xác định vấn đề
Đầu tiên, ghi lại chính xác vấn đề cần tìm nguyên nhân. Ở bước này nên áp
dụng phương pháp 5W ( What – Cái gì, Who – Ai, When – Khi nào, Where
– Ở đâu, How – Như thế nào).
Tiếp theo, ghi vấn đề xuống góc trái hoặc phải của trang, đồng thời kéo một
đường mũi tên dài hướng về vấn đề. Đây chính là trục xương sống của biểu
đồ xương cá.
Đóng khung phần “vấn đề”, đây là phần đầu cá.
Bước 2: Xác định lần lượt nhân tố ảnh hưởng
Xác định các nhóm nguyên nhân sơ cấp có thể dẫn đến vấn đề, thông thường
là các nhóm nguyên nhân 5M1E.
Vẽ các mũi tên nhánh hướng về trục xương sống, mỗi mũi tên ứng với một
nguyên nhân lớn. Đây là phần “xương nhánh” của biểu đồ.
Áp dụng kỹ thuật brainstorming.
Bước 3: Xác định nguyên nhân thứ cấp
Ở mỗi nhóm nguyên nhân, vẽ những đường mũi tên nhỏ hơn hướng vào.
Đây chính là những nguyên nhân thứ cấp có thể dẫn đến vấn đề.
Nếu vẫn còn những nguyên nhân nhỏ hơn, tiếp tục vẽ những nhánh xương
con hướng vào những nguyên nhân thứ cấp.
Bước 4: Phân tích sơ đồ
Lúc này, biểu đồ xương cá đã được hoàn thiện, hệ thống đầy đủ những
nguyên nhân có thể xảy ra. Từ đó nhóm quản lý và nhân viên có thể bắt đầu
phân tích từng nhóm nguyên nhân, đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời.
Các nhóm nguyên nhân nên được đánh số thứ tự để xác định thứ tự ưu tiên.
Lưu ý khi sử dụng biểu đồ xương cá:
Biểu đồ xương cá là mối tương quan giữa nguyên nhân và kết quả, mỗi
xương nhánh nên có khoảng 3 – 4 xương con. Biểu đồ xương cá chi tiết giúp
nhóm phân tích có cái nhìn toàn diện hơn và dễ dàng tìm ra nguyên nhân
gốc rễ.
Đặc trưng của loại biểu đồ này là hệ thống toàn diện và xếp loại nguyên
nhân tiềm ẩn của vấn đề, không phải phương pháp loại trừ nó.
Khi xác định tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng phải dựa trên những
bằng chứng, số liệu khách quan, đảm bảo tính logic, tránh việc liệt kê
nguyên nhân dựa trên cảm tính chủ quan.
Khi đã xác định tưởng cơ bản nguyên nhân dẫn đến vấn đề, nhóm phân tích
vẫn cần những số liệu khách quan để nhìn rõ mối quan hệ, giúp đưa ra
những giải pháp chính xác và kịp thời.
Hình 3.2 Sử dụng biểu đồ xương cá tìm ra nguyên nhân tại sao khách hàng phản hồi cà phê của quán
không ngon.
3.4 VÍ DỤ
Sơ đồ xương cá về những nguyên nhân khiến động cơ khó khởi động: ( hình 3.3 )