Professional Documents
Culture Documents
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
1 Đỗ Đức Ánh Anhs Nam Dân (PT) 27/7/1972 Phú Thọ Bệnh viện Xây dựng Việt Trì
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
2 Lê Sơn Hà Haf Nam Dân (PT) 01/9/1970 Phú Thọ Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa Hạ Hòa - Phú
3 Đặng Huy Lưu Luwu Nam Dân (PT) 05/02/1977 Phú Thọ Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
4 Hà Quang Huy Huy Nam Dân (PT) 03/6/1976 Phú Thọ Sơn - Phú Thọ
5 Vi Ngọc Nguyên Nguyeen Nam Dân (PT) 15/10/1979 Phú Thọ Bệnh viện khu vực chè Sông Lô
Trung tâm Y tế Hạ Hòa - Phú
6 Nguyễn Quang Hưng Huwng Nam Dân (PT) 23/7/1977 Phú Thọ Thọ
Phòng khám đa khoa 103 Cẩm
7 Chu Quang Hưng Huwng Nam Dân (PT) 17/11/1976 Phú Thọ Khê - Phú Thọ
8 Nguyễn Anh Tuân Tuaan Nam Dân (PT) 21/3/1972 Vĩnh Phúc Trung tâm Pháp y tỉnh Phú Thọ
9 Hoàng Minh Chung Chung Nam Dân (PT) 04/10/1971 Phú Thọ Trung tâm Pháp y tỉnh Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm
10 Hà Thị Lan Lan Nữ Dân (PT) 12/3/1985 Phú Thọ Khê - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa Hạ Hòa - Phú
11 Lưu Hoàng Lương Luwowng Nữ Dân (PT) 12/6/1974 Phú Thọ Thọ
Trung tâm Y tế Đoan Hùng - Phú
12 Đặng Thế Vụ Vuj Nam Dân (PT) 07/5/1963 Phú Thọ Thọ
Bệnh viện đa khoa Tam Nông -
13 Trần Mạnh Hùng Hungf Nam Dân (PT) 20/10/1970 Phú Thọ Phú Thọ
Trung tâm Y tế thành phố Việt
14 Nguyễn Hữu Luân Luaan Nam Dân (PT) 10/10/1974 Phú Thọ Trì
Trạm Y tế xã Thanh Đình - Việt
15 Hoàng Như Thái Thais Nam Dân (PT) 02/8/1974 Phú Thọ Trì - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
16 Nguyễn Bá Trình Trinhf Nam Dân (PT) 10/01/1982 Phú Thọ Thủy - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
17 Đinh Thanh Bình Binhf Nam Dân (PT) 04/8/1968 Phú Thọ Thủy - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
18 Hà Văn Lành Lanhf Nam Dân (PT) 04/6/1984 Phú Thọ Sơn - Phú Thọ
Phòng khám đa khoa liên kết
19 Nguyễn Ngọc Vinh Vinh Nam Dân (PT) 03/11/1977 Hà Nội Việt Đức
Bệnh viện Điều dưỡng - Phục hồi
20 Nguyễn Khắc Hải Hair Nam Dân (PT) 15/01/1965 Phú Thọ chức năng tỉnh Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
21 Nguyễn Văn Độ Ddooj Nam Dân (PT) 22/01/1965 Phú Thọ Thủy - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm
22 Nguyễn Thành Mạnh Manhj Nam Dân (PT) 01/8/1976 Phú Thọ Khê - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm
23 Ngô Anh Hào Haof Nam Dân (PT) 27/01/1977 Phú Thọ Khê - Phú Thọ
Trung tâm chăm sóc Mắt - Phú
24 Đào Vũ Hảo Haor Nữ Dân (PT) 21/6/1976 Phú Thọ Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
25 Nguyễn Thị Phương Phuwowng Nữ Dân (PT) 27/7/1978 Phú Thọ Ba - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
26 Hà Quốc Việt Vieetj Nam Dân (PT) 02/9/1972 Phú Thọ Sơn - Phú Thọ
Trung tâm Y tế Hạ Hòa - Phú
27 Nguyễn Thị Định DDinhj Nữ Dân (PT) 01/9/1967 Phú Thọ Thọ
Bệnh viện Điều dưỡng - Phục hồi
28 Lưu Ngọc Minh Minh Nam Dân (PT) 08/10/1971 Vĩnh Phúc chức năng tỉnh Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm
29 Trần Kim Sơn Sown Nam Dân (PT) 14/4/1976 Phú Thọ Khê - Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm
30 Hà Sỹ Vượng Vuwowngj Nam Dân (PT) 07/11/1962 Bắc Kạn Khê - Phú Thọ
Trung tâm Y tế Thanh Thủy -
31 Chu Thị Lâm Laam Nữ Dân (PT) 20/4/1976 Phú Thọ Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Lâm
32 Cam Thị Huệ Hueej Nữ Dân (PT) 06/6/1975 Cao Bằng Thao - Phú Thọ
Bệnh viện Điều dưỡng - Phục hồi
33 Hoàng Hải Thanh Thanh Nam Dân (PT) 03/7/1978 Phú Thọ chức năng tỉnh Phú Thọ
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
37 Nguyễn Thanh Hoa Hoa Nữ Dân (PT) 06/02/1981 Phú Thọ Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
Trung tâm phòng chống
38 Lương Đình Dụng Dungj Nam Dân (PT) 10/12/1975 Phú Thọ HIV/AIDS tỉnh Phú Thọ
Bệnh viện đa khoa huyện Phù
39 Trần Xuân Quang Quang Nam Dân (PT) 14/11/1974 Phú Thọ Ninh - Phú Thọ
40 Nguyễn Văn Đăng DDawng Nam Quân Trung úy 29/5/1984 Bắc Giang Bệnh viện 16 - Binh đoàn 16
Bệnh viện 6 - Cục Hậu cần -
41 Bùi Thị Thu Hiền Hieenf Nữ Quân Đại úy 05/10/1978 Thái Bình Quân khu 2
42 Phạm Phúc Lộc Loọc Nam Quân Trung úy 23/5/1983 Ninh Bình Bệnh viện 5 - Quân khu 3
43 Cao Đức Hạnh Hanhj Nam Quân Trung úy 06/11/1977 Nghệ An E1 - F324 - Quân khu 4
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
44 Phạm Anh Dũng Dungx Nam Quân Trung úy 22/12/1984 Hà Nội cần
Phòng Quân y - Cục Hậu cần -
45 Nguyễn Văn Hùng Hungf Nam Quân Đại úy 26/3/1972 Nghệ An Bộ Tổng tham mưu
46 Phạm Sĩ Hiếu Hieeus Nam Quân Đại úy 08/10/1973 Nam Định Hệ Đại học - Học viện Quân y
47 Trịnh Hữu Long Long Nam Quân Đại úy 07/01/1978 Nam Định Bệnh viện 5 - Quân khu 3
48 Đỗ Đăng Ngân Ngaan Nam Quân Trung úy 11/01/1985 Hà Nội Bệnh viện 109 - Quân khu 2
49 Mai Văn Chế Chees Nam Quân Thượng úy 06/7/1983 Thanh Hóa Bệnh viện 16 - Binh đoàn 16
Viện Y học Hải Quân - Quân
50 Đinh Quang Thành Thanhf Nam Quân Thượng úy 1977 Thái Bình chủng Hải quân
Phòng Hậu cần - Bộ chỉ huy
Quân sự tỉnh Thanh Hóa - Quân
51 Phan Văn Thành Thanhf Nam Quân Trung úy 02/9/1975 Thanh Hóa khu 4
52 Phan Hồng Quân Quaan Nam Quân Trung úy 17/5/1984 Phú Thọ Bệnh viện 109 - Quân khu 2
53 Trần Đình Bang Bang Nam Quân Thượng úy 11/12/1982 Hà Nội Bệnh viện 17 - Quân khu 5
54 Nguyễn Quang Chuẩn Chuaanr Nam Quân Trung úy 15/8/1977 Thái Bình E1 - F9 - Quân đoàn 4
55 Ngô Thanh Tỉnh Tinhr Nam Quân Thượng úy 24/5/1981 Hà Nội E165 - F312 - Quân đoàn 1
56 Nguyễn Khắc Long Long Nam Quân Thượng úy 10/12/1983 Thanh Hóa E335 - F324 - Quân khu 4
57 Lê Văn Sơn Sown Nam Quân Thượng úy 02/6/1974 Thanh Hóa D24 - F10 - Quân đoàn 3
58 Nguyễn Huy Chương Chuwowng Nam Quân Thượng úy 09/9/1981 Thanh Hóa Bệnh viện 5 - Quân khu 3
Bệnh viện 87 - Quân chủng Hải
59 Vũ Đình Phương Phuwowng Nam Quân Trung úy 13/8/1982 Khánh Hòa Quân
Bệnh viện 6 - Cục Hậu cần -
60 Hoàng Ngọc Hải Hair Nam Quân Trung úy 12/5/1980 Hà Nội Quân khu 2
61 Nguyễn Hữu Huy Huy Nam Quân Trung úy 15/11/1981 Hà Nội D24 - F308 - Quân đoàn 1
62 Nguyễn Trọng Hiếu Hieeus Nam Quân Thượng úy 27/01/1975 Hà Nội D24 - F312 - Quân đoàn 1
63 Đinh Trọng Khởi Khowir Nam Quân Trung úy 03/02/1976 Hà Tĩnh E736 - Binh đoàn 16
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
64 Phan Thanh Ngọc Ngocj Nam Quân Thượng úy 27/7/1983 Hà Tĩnh cần
65 Diệp Quốc Trí Tris Nam Quân Trung úy 29/8/1979 Vĩnh Long E2 - F9 - Quân đoàn 4
66 Nguyễn Kim Tuấn Tuaans Nam Quân Thượng úy 01/11/1982 Nghệ An D24 - F325 - Quân đoàn 2
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
67 Mai Đức Đồng Ddoongf Nam Quân Thượng úy 13/12/1973 Hưng Yên E43 - F395 - Quân khu 3
68 Vũ Xuân Đình DDinhj Nam Quân Thượng úy 07/5/1977 Thanh Hóa E101 - F325 - Quân đoàn 2
E994 - Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh
69 Lương Hữu Long Long Nam Quân Thượng úy 28/01/1975 Phú Thọ Đak Nông - Quân khu 5
70 Đặng Hữu Trung Trung Nam Quân Thượng úy 15/10/1972 Nghệ An E48 - F320 - Quân đoàn 3
71 Hồ Thế Lực Luwcj Nam Quân Thượng úy 17/4/1981 An Giang E1 - F330 - Quân khu 9
72 Trần Văn An An Nam Quân Thượng úy 23/02/1984 Gia Lai Bệnh viện 211 - Quân đoàn 3
73 Quách Đức Tâm Taam Nam Quân Thượng úy 09/8/1983 Hà Nội D24 - F316 - Quân khu 2
74 Lê Thị Giang Giang Nữ Quân Thượng úy 16/01/1969 Hưng Yên Viện Y học cổ truyền Quân đội
75 Lê Ngọc Tuấn Tuaans Nam Quân Đại úy 21/8/1975 Thanh Hóa Ban Quân y - Học viện Chính trị
76 Võ Văn Thành Thanhf Nam Quân Đại úy 12/02/1973 Nghệ An E95 - F325 - Quân đoàn 2
E282 - F375 - Quân chủng Phòng
77 Nguyễn Đình Trung Trung Nam Quân Đại úy 08/01/1973 Nghệ An không - Không quân
78 Phạm Đình Tỉnh Tinhr Nam Quân Đại úy 23/12/1976 Hải Dương E719 - Binh đoàn 16
79 Nguyễn Thị Hạnh Hanhj Nữ Quân Đại úy 01/12/1970 Hà Nội Học viện Chính trị
80 Đỗ Việt Cảnh Canhr Nam Quân Trung úy 04/4/1984 Quảng Nam Bệnh viện 13 - Quân khu 5
Lữ 201 - Bộ Tư lệnh Tăng thiết
81 Doãn Thế Mạnh Manhj Nam Quân Thượng úy 08/5/1983 Bắc Ninh giáp
Lữ 26 - Quân chủng Phòng
82 Đỗ Tuấn Anh Anh Nam Quân Đại úy 28/9/1977 Hà Nội không - Không quân
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
83 Hồ Thị Thanh Hương Huwowng Nữ Quân Trung úy 23/8/1983 Bắc Giang cần
Trung tâm Huấn luyện 334 - Bộ
84 Phạm Như Giang Giang Nam Quân Trung úy 19/6/1982 Thái Bình Tham mưu - Tổng cục Kỹ thuật
85 Nguyễn Trí Dũng Dungx Nam Quân Thượng úy 23/6/1982 Ninh Bình Bệnh viện 5 - Quân khu 3
Bệnh viện 354 - Tổng cục Hậu
86 Nguyễn Phương Dung Dung Nữ Quân Thượng úy 01/9/1983 Hà Nội cần
Trường Trung cấp Quân y I -
87 Hồ Văn Thạnh Thanhj Nam Quân Đại úy 10/5/1975 Quảng Trị Học viện Quân y
E940 - F372 - Quân chủng Phòng
88 Phạm Quang Ích Ichs Nam Quân Đại úy 20/8/1982 Nam Định không - Không quân
Ban Quân y - Bộ Tư lệnh Biên
89 Nguyễn Ngọc Quyết Quyeets Nam Quân Thiếu úy 19/10/1979 Thanh Hóa phòng
Đội Vệ sinh phòng dịch - Cục
90 Nguyễn Tiến Thụ Thuj Nam Quân Đại úy 23/7/1973 Phú Thọ Hậu cần - Quân khu 2
Phòng Hậu cần - Bộ đội Biên
91 Vũ Văn Nam Nam Nam Quân Đại úy 24/6/1970 Hà Nam phòng Thái Bình
92 Nguyễn Xuân Nin Nin Nam Quân Thiếu tá 08/5/1974 Đà Nẵng D24 - F315 - Quân khu 5
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Hà Nam
93 Nguyễn Văn Thuận Thuaanj Nam Quân Đại úy 23/11/1977 Hà Nam - Quân khu 3
E236 - F361 - Quân chủng Phòng
94 Dương Ngọc Minh Minh Nam Quân Thượng úy 25/11/1975 Nam Định không - Không quân
Lữ đoàn Công binh 25 - Quân
95 Bùi Văn Tám Tams Nam Quân Thiếu tá 02/10/1970 Quảng Bình khu 9
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Vĩnh
96 Đặng Văn Ngoan Ngoan Nam Quân Thiếu tá 15/11/1976 Vĩnh Long Long - Quân khu 9
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
97 Chu Đức Gia Gia Nam Quân Trung úy 22/12/1984 Hà Nội cần
98 Phạm Hoàng Thành Thanhf Nam Quân Thượng úy 16/11/1974 Hưng Yên D24 - F9 - Quân đoàn 4
99 Thái Bá Sơn Sown Nam Quân Đại úy 11/01/1973 Nghệ An D24 - F9 - Quân đoàn 4
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
100 Ngô Văn Lực Luwcj Nam Quân Thượng úy 08/10/1983 Bắc Ninh E203 - Quân đoàn 2
101 Nguyễn Thị Kiệm Kieemj Nữ Quân Thượng úy 05/7/1983 Hà Tĩnh D24 - F10 - Quân đoàn 3
102 Nguyễn Thị Hồng Hoongf Nữ Quân Thượng úy 19/11/1984 Ninh Bình Bệnh viện 109 - Quân khu 2
103 Phạm Đình Hải Hair Nam Quân Thượng úy 25/6/1983 Thanh Hóa E2 - F3 - Quân khu 1
Bệnh viện 87 - Quân chủng Hải
104 Nguyễn Viết Linh Linh Nam Quân Trung úy 06/7/1983 Thanh Hóa Quân
Phòng Hậu cần - Học viện Phòng
105 Đặng Đình Đôn Ddoon Nam Quân Thượng úy 13/01/1983 Hà Nội không - Không quân
106 Đỗ Hoàng Vũ Vux Nam Quân Trung úy 13/3/1983 Bình Thuận Trường Quân sự - Quân đoàn 3
107 Phạm Hồng Trung Trung Nam Quân Trung úy 19/8/1980 Hải Dương Lữ 234 - Quân đoàn 3
108 Lê Đức Thọ Thoj Nữ Quân Trung úy 26/3/1984 Thái Bình E66 - F10 - Quân đoàn 3
109 Nguyễn Duy Yên Yeen Nam Quân Thượng úy 25/4/1976 Nghệ An E19 - F968 - Quân khu 4
E250 - F361 - Quân chủng Phòng
110 Nguyễn Văn Dinh Dinh Nam Quân Đại úy 15/10/1974 Thái Bình không - Không quân
Trung tâm Huấn luyện Miếu Môn
111 Nguyễn Xuân Sơn Sown Nam Quân Thượng úy 19/8/1983 Thanh Hóa - Bộ Tổng tham mưu
Kho J205 - Cục Xe máy - Tổng
112 Hoàng Xuân Trọng Trongj Nam Quân Đại úy 01/5/1974 Hà Nội cục Kỹ thuật
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
113 Đinh Ngọc Hưng Huwng Nam Quân Trung úy 26/3/1984 Hà Nội cần
Cục 12 - Tổng cục 2 - Bộ Quốc
114 Lê Đình Hân Haan Nam Quân Trung úy 15/11/1984 Thanh Hóa phòng
115 Nguyễn Hải Sâm Saam Nam Quân Trung úy 08/8/1978 Hà Nội Hệ Đại học - Học viện Quân y
116 Nguyễn Đình Thọ Thoj Nam Quân Trung úy 20/10/1975 Nghệ An E1 - F324 - Quân khu 4
117 Hà Văn Vỹ Vyx Nam Quân Trung úy 20/8/1973 Bắc Giang D24 - F3 - Quân khu 1
118 Đào Xuân Trang Trang Nam Quân Thượng úy 03/3/1984 Hà Nội Trường sỹ quan Chính trị
E263 - F367 - Quân chủng Phòng
119 Vũ Quỳnh Điệp Đieepj Nam Quân Đại úy 22/8/1974 Hà Nội không - Không quân
120 Nguyễn Việt Hưng Huwng Nam Quân Thượng úy 18/11/1984 Quảng Ninh Đoàn 5 - Binh Chủng Đặc công
121 Đỗ Ngọc Bính Binhs Nam Quân Đại úy 02/9/1971 Thái Bình Trường Quân sự - Quân đoàn 1
Cục Hậu cần - Tổng cục II - Bộ
122 Nguyễn Anh Tuấn Tuaans Nam Quân Thượng úy 21/12/1975 Thanh Hóa Quốc phòng
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
123 Nguyễn Đăng Xuân Xuaan Nam Quân Trung úy 28/02/1983 Hà Nội cần
124 Lê Xuân Nguyên Nguyeen Nam Quân Trung úy 19/6/1982 Phú Thọ E196 - Quân chủng Hải quân
125 Lê Hoàng Hiền Hieenf Nữ Quân Trung úy 22/7/1982 Thanh Hóa Bệnh viện 211 - Quân đoàn 3
Lữ 161 - Vùng 3- Quân chủng
126 Kiều Mạnh Hùng Hungf Nam Quân Thượng úy 07/8/1976 Bắc Giang Hải Quân
Lữ 146 - Vùng 4 - Quân chủng
127 Nguyễn Thành Công Coong Nam Quân Thượng úy 08/01/1983 Hải Dương Hải Quân
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
128 Trần Hồng Thu Thu Nữ Quân Trung úy 21/11/1984 Hà Nội cần
Trường Trung cấp Thông tin -
129 Nguyễn Đức Dũng Dungx Nam Quân Trung úy 13/12/1982 Hải Dương Binh chủng Thông tin
Bệnh viện 105 - Tổng cục Hậu
130 Đỗ Thị Kim Oanh Oanh Nữ Quân Đại úy 26/8/1973 Thái Bình cần
131 Hoàng Văn Hiếu Hieus Nam Quân Trung úy 02/3/1983 Hưng Yên E24 - F10 - Quân đoàn 3
132 Nguyễn Huy Long Long Nam Quân Đại úy 08/10/1975 Thanh Hóa Bệnh viện 7A - Quân khu 7
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
133 Trần Quỳnh Hoa Hoa Nữ Quân Thiếu tá 28/6/1975 Hưng Yên Viện Y học cổ truyền Quân đội
134 Nguyễn Văn Đỗ Đoox Nam Quân Đại úy 25/12/1973 Hải Dương Viện Y học cổ truyền Quân đội
Bệnh viện Trung ương Quân đội
135 Lê Vân Hồng Hoongf Nữ Quân Trung úy 31/10/1984 Hà Nội 108
136 Nguyễn Quang Huệ Hueej Nam Quân Đại úy 05/02/1972 Thái Bình Bệnh viện 7B - Quân khu 7
Bệnh viện Giao thông vận tải
137 Nguyễn Kiên Sơn Sown Nam Dân 05/02/1978 Hà Tĩnh Vinh
Bệnh viện Giao thông vận tải
138 Phạm Văn Cư Cuw Nam Dân 21/9/1974 Nghệ An Vinh
Trung tâm chỉnh hình - Phục hồi
139 Nguyễn Văn Thắm Thawms Nam Dân 07/01/1974 Nghệ An chức năng Vinh
Phòng khám đa khoa Y cao Hà
140 Phan Văn Tuế Tuees Nam Dân 28/12/1984 Thái Bình Nội
141 Trần Thị Bình Binhf Nữ Dân 28/10/1970 Ninh Bình Thí sinh tự do
Bệnh viện đa khoa huyện Quốc
142 Nguyễn Tường Dương Duwowng Nam Dân 26/02/1983 Hà Nội Oai - Hà Nội
143 Lê Văn Dũng Dungx Nam Dân 01/3/1976 Hà Nội Thí sinh tự do
144 Nguyễn Tuấn Minh Minh Nam Dân 03/8/1962 Thái Bình Thí sinh tự do
145 Nguyễn Minh Thắm Thawms Nữ Dân 11/3/1986 Hưng Yên Thí sinh tự do
146 Đặng Thị Hoa Hoa Nữ Dân 07/11/1982 Hà Nội Bệnh viện 19.8 - Bộ Công an
Bệnh viện đa khoa huyện Yên
147 Nguyễn Xuân Cảnh Canhr Nam Dân 08/11/1979 Bắc Ninh Phong - Bắc Ninh
Trung tâm Y tế huyên Hậu Lộc -
148 Mai Đình Quế Quees Nam Dân 05/10/1965 Thanh Hóa Thanh Hóa
149 Nguyễn Thái Hoàng Hoangf Nam Dân 13/01/1982 Hà Nội Thí sinh tự do
Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai
150 Trần Thị Phượng Phuwowngj Nữ Dân 15/5/1962 Vĩnh Phúc - Hà Nội
151 Mai Anh Tuấn Tuaans Nam Dân 19/12/1971 Nam Định Bệnh viện Nội tiết Trung ương
152 Vũ Văn Quý Quys Nam Dân 11/12/1986 Hà Nội Thí sinh tự do
153 Nguyễn Đại Thắng Thawngs Nam Dân 20/02/1971 Hà Nội Bệnh viện đa khoa Vân Đình
Phòng khám đa khoa Thanh Bình
154 Nguyễn Trọng Hòa Hoaf Nam Dân 14/01/1977 Bắc Giang - Bắc Giang
Trung tâm Y tế Hà Đông - Hà
155 Nguyễn Thanh Tú Tus Nữ Dân 18/7/1974 Hà Nội Nội
Bệnh viện Xây dựng - Bộ Công
156 Nguyễn Thị Thu Hường Huwowngf Nữ Dân 17/01/1982 Thái Bình an
Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ
157 Nguyễn Anh Dương Duwowng Nam Dân 26/02/1983 Quảng Ninh Công an
158 Lê Nhật Nam Nam Nam Dân 14/02/1979 Đồng Tháp Bệnh viện STO - Phương Đông
Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ
159 Đoàn Văn Hiệp Hieepj Nam Dân 21/02/1975 Nam Định Công an
Trung tâm Y tế huyên Thanh Oai
160 Nguyễn Hồng Đức Dduwcs Nam Dân 13/9/1973 Hà Nội - Hà Nội
Bệnh viện đa khoa Tiền Hải -
161 Đỗ Văn Cần Caanf Nam Dân 20/12/1983 Thái Bình Thái Bình
Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ
162 Nguyễn Thị Đông Hà Haf Nữ Dân 12/4/1985 Hà Nội Công an
Bệnh viện Phong - Da liễu Văn
163 Phạm Quang Tám Tams Nam Dân 28/11/1978 Thái Bình Môn - Thái Bình
Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ
164 Vũ Thị Bích Liên Liên Nữ Dân 04/01/1984 Hà Nội Công an
Bệnh viện đa khoa huyện Mộc
165 Nguyễn Văn Khương Khuwowng Nam Dân 21/6/1971 Hưng Yên Châu - Sơn La
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
168 Nguyễn Văn Đạt Ddatj Nam Quân Thượng úy 15/10/1977 Bắc Giang D24 - F346 - Quân khu 1
169 Nguyễn Trung Thông Thoong Nam Quân Thiếu úy 14/5/1986 Nghệ An Bệnh viện 4 - Quân khu 4
170 Thang Xuân Chiêm Chieem Nam Quân Thiếu tá 22/9/1971 Hà Nam Viện Y học cổ truyền Quân đội
Bệnh viện đa khoa huyện Duy
171 Trần Thanh Tuấn Tuaans Nam Dân 25/7/1970 Hà Nam Tiên
Bệnh viện đa khoa huyện Vân
172 Nguyễn Văn Thanh Thanh Nam Dân 10/10/1967 Hòa Bình Đình - Hà Nội
Trung tâm Phục hồi chức năng
173 Khuất Hữu Thanh Thanh Nam Dân 05/10/1972 Hà Nội trẻ tàn tật Thụy An
Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình -
174 Bùi Ngọc Trình Trinhf Nam Dân 03/12/1962 Nam Định Nghĩa Hưng - Nam Định
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
175 Nguyễn Thị Hải Vân Vaan Nữ Dân 19/02/1972 Thái Nguyên Chương - Nghệ An
176 Mai Thị Hường Huwowngf Nữ Dân 22/7/1969 Ninh Bình Bệnh viện 09 - Hà Nội
Bệnh viện Phong - Chí Linh -
177 Nguyễn Văn Tuấn Tuaans Nam Dân 03/7/1978 Hải Dương Hải Dương
Bệnh viện đa khoa Vân Đình -
178 Phạm Văn Sơn Sown Nam Dân 12/12/1980 Hà Nội Hà Nội
Phòng khám đa khoa 108 - Đông
179 Nguyễn Thị Tú Mỹ Mỹ Nữ Dân 03/01/1987 Hà Nội Anh - Hà Nội
180 Trần Thị Tuyết Nhung Nhung Nữ Dân 01/8/1973 Phú Thọ Bệnh viện khu vực chè Sông Lô
Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn - Hà
181 Lê Trung Thanh Thanh Nam Dân 04/10/1970 Vĩnh Phúc Nội
182 Lê Thị Thanh Huyền Huyeenf Nữ Dân 05/8/1973 Hà Nội Bệnh viện 09 - Hà Nội
183 Hà Hải Anh Anh Nam Dân 18/7/1982 Thanh Hóa Bệnh viện 19.8 - Bộ Công an
184 Vũ Sách Thiên Thieen Nam Dân 10/6/1966 Hà Nội Bệnh viện Bưu Điện - Hà Nội
185 Giáp Văn Hiếu Hieeus Nam Dân 07/7/1982 Bắc Giang Thí sinh tự do
Phòng khám đa khoa 103 Thắng
186 Trịnh Ngọc Duy Duy Nam Dân 23/6/1984 Thanh Hóa Lợi
Khoa Huyết học truyền máu -
187 Hà Mạnh Quyết Quyeets Nam Dân 05/10/1985 Yên Bái Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
188 Đào Việt Hùng Hungf Nam Dân 27/02/1981 Hưng Yên Thí sinh tự do
Trạm Y tế Ngọc Hồi - Trung tâm
189 Trần Thị Luyến Luyến Nữ Dân 12/11/1973 Hà Nội Y tế Thanh Trì - Hà Nội
Công ty TNHH MTV.SX - Kinh
190 Đặng Tuấn Bình Bình Nam Dân 03/11/1978 Phú Thọ doanh tổng hợp
Bệnh viện đa khoa huyện Quốc
191 Nguyễn Duy Chiến Chieens Nam Dân 27/10/1969 Hà Nội Oai - Hà Nội
192 Cao Văn Dương Duwowng Nam Dân 15/10/1974 Hải Phòng Bệnh viện đa khoa Thiên Đức
193 Hoàng Khắc Thiệp Thieepj Nam Dân 16/12/1975 Nam Định Bệnh viện Phổi Trung ương
Bệnh viện đa khoa huyện
194 Vũ Văn Bình Binhf Nam Dân 17/6/1982 Hà Nội Chương Mỹ - Hà Nội
Bệnh viện đa khoa Sơn Tây - Hà
195 Lã Hữu Lượng Luwowngj Nam Dân 07/10/1975 Hà Nội Nội
196 Nguyễn Trường Văn Vawn Nam Dân 14/5/1983 Bắc Ninh Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
197 Phạm Thị Minh Hương Huwowng Nữ Quân Đại úy 1973 Hưng Yên Viện Y học cổ truyền Quân đội
198 Lê Mạnh Hòa Hoaf Nam Quân Trung tá 1968 Hà Nội Bệnh viện 103 - Học viện Quân y
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
200 Trần Minh Thuận Thuaanj Nam Quân Đại úy 1972 Nam Định Đoàn 1 - Binh Chủng Đặc công
Bệnh viện 354 - Tổng cục Hậu
201 Nguyễn Huy Việt Vieetj Nam Quân Thượng úy 1982 Bắc Ninh cần
Lữ 146 - Vùng 4 - Quân chủng
202 Nguyễn Công Tuấn Tuaans Nam Quân Thượng úy 1974 Nghệ An Hải Quân
Viện Y học Hải Quân - Quân
203 Nguyễn Bá Vinh Vinh Nam Quân Thượng úy 1982 Bắc Ninh chủng Hải quân
Lữ 170 - Vùng 1 - Quân chủng
204 Lê Xuân Oánh Oanhs Nam Quân Trung úy 1978 Hải Dương Hải Quân
Trường Trung cấp Quân y I -
205 Lê Văn Nghĩa Nghiax Nam Quân Đại úy 1970 Thanh Hóa Học viện Quân y
206 Nguyễn Thanh Hải Hair Nam Quân Đại úy 1971 Ninh Bình E26 - Quân khu 7
207 Nhâm Quán Anh Anh Nam Quân Thượng úy 1974 Vĩnh Phúc E88 - F304 - Quân đoàn 2
208 Trần Việt Phương Phuwowng Nam Quân Thượng úy Bộ đội Biên phòng tỉnh Lai Châu
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Giới
TT Họ đệm Tên Sort Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
tính
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1999
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2011
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2010
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2000
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1998
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2000
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2003
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2006
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2003
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2011
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hải Phòng 2001
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2001
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hải Phòng 2001
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2006
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1998
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1989
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2004
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1999
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2002
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2008
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2002
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2004
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hải Phòng 2001
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y khoa Huế 2006
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Tây Nguyên 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nhãn khoa Nhãn khoa Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2002
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2001
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2003
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2012
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2007
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y khoa Huế 2006
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Nam Kinh - Trung Quốc 2008
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2002
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 1998
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 1991
Nhãn khoa Nhãn khoa Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2011
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y khoa Moscow 2007
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2010
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 1996
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Trung Y Vân Nam - Trung Quốc 2011
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 1996
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2011
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2003
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2006
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2007
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nhãn khoa Nhãn khoa Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh 2006
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2007
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2009
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2011
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1999
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2010
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2007
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2011
Y học cổ truyền Y học cổ truyền Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2005
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 1991
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 1993
Nhãn khoa Nhãn khoa Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2001
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2011
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2006
Huyết học truyền máu Huyết học truyền máu Sinh lý Cử nhân Sinh học Viện Đại học Mở Hà Nội 2009
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hải Phòng 1998
Truyền nhiễm Truyền nhiễm Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2011
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2008
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Hải Phòng 1995
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Dược Thái Nguyên 2006
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2008
Huyết học truyền máu Huyết học truyền máu Sinh lý Cử nhân Sinh học Đại học Khoa học tự nhiên 2010
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2011
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Hà Nội 2001
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Đại học Y Thái Bình 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Đai học Y Hải Phòng 2007
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Ngoại chung Ngoại chung Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 1995
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2005
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2007
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2010
Nội chung Nội chung Sinh lý Bác sỹ Học viện Quân y 2009
Răng hàm mặt Răng hàm mặt Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Tai mũi họng Tai mũi họng Giải phẫu Bác sỹ Học viện Quân y 2008
Tổ chức chỉ huy Quân y Tổ chức chỉ huy Quân y Vi sinh Y học Bác sỹ Học viện Quân y
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Môn thi Chuyên
Chuyên ngành dự thi Môn thi Y học cơ sở Đối tượng dự thi Nơi tốt nghiệp đại học nghiệp
ngành
đại học
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Chuyên tu
Chính quy
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Chuyên tu
Chính quy
Chuyên tu
Chính quy
Chuyên tu
Chuyên tu
Chuyên tu
Chuyên tu
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Năm tốt
Xếp loại tốt Ngành học sau Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Hệ đào tạo nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại Tiêu chuẩn hồ sơ
nghiệp đại học đại học tốt nghiệp
SĐH
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
Đề nghị xét
Đề nghị xét
Môn thi
Môn thi Chuyên Đối tượng Nơi tốt nghiệp
TT Họ đệm Tên Giới tính Quân Dân Cấp bậc Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Ngoại ngữ
ngành (Môn 1) dự thi đại học
(Môn 2)
1 Trần Đức Quang Nam Dân TTPN 02/10/1967 TP.Hồ Chí Minh PKĐK Bảo Quang, Q.Bình Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
Tân TP.HCM
2 Trần Minh Tuấn Nam Dân TTPN 30/4/1975 Đồng Tháp BV. Nguyễn Trãi Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD Cần Thơ
3 Đào Văn Trung Nam Dân TTPN 19/8/1959 Thái Bình BV. Nguyễn Trãi Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
5 Lê Văn Cường Nam Dân TTPN 25/4/1963 Hà Nam Ninh BVĐKKV tỉnh An Giang Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
6 Nguyễn Hữu Thiện Nam Dân TTPN 28/10/1971 Đăk Lăk BVĐK Nhân An, TP.Buôn Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐH Tây Nguyên
Ma Thuột Đăk Lăk
7 Võ Duy Ân Nam Dân TTPN 12/6/1980 Bến Tre PKĐK quốc tế An Phú, Q2 Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
8 Nguyễn Tín Trung Nam Dân TTPN 20/4/1979 TP.Hồ Chí Minh BV. Ung Bướu TP.HCM Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYK Phạm
Ngọc Thạch
11 Mai Công Sao Nam Dân TTPN 02/9/1965 Thái Bình BV.Giao thông vận tải, Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHY. Hà Nội
TP.HCM
12 Lê Som Lan Nữ Dân TTPN 06/8/1967 Campuchia BV.Chợ Rẫy, TP.HCM Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
13 Lê Quỳnh Duy Nam Dân TTPN 15/9/1977 Quảng Nam BV.Triều An Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM
15 Mai Viết Sơn Nam Dân TTPN 26/02/1963 Đồng Nai PKĐK Mạnh Khang Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Tây Nguyên
18 Nguyễn Thị Mẫu Đơn Nữ Dân TTPN 01/8/1969 An Giang BVĐKKV Mộc Hóa, Long Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Cần Thơ
An
19 Đặng Quang Thông Nam Dân TTPN 09/9/1970 Quảng Ngãi Trường Trung cấp Y tế Bình Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Y Huế
Phước
20 Phạm Lê Anh Tuấn Nam Dân TTPN 10/6/1981 TP.Hồ Chí Minh BV. Chợ Rẫy TP.HCM Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐHYK Phạm
Ngọc Thạch
Danh s¸ch dù thi tuyÓn cao häc n¨m 2012
2003 Chính quy TB khá Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2007 Chính quy TB 0938 057 799
1988 Chính quy Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2006 Chính quy TB 0903 989 168
1988 Chính quy Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi 0913 831 277
1995 Chính quy TB Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2005 Chính quy TB 0909 633 352
2004 Chính quy Khá Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi 0919 120 619
2003 Chính quy TB khá Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2012 Chính quy 0938 112 411
1989 Chính quy TB Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi
1991 Chính quy TB Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2009 Chính quy TB
2003 Chính quy TB Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2008 Chính quy TB
1990 Chính quy Ngoại chung ĐHYD TP.HCM 2003 Chính quy 01223 798 159
1993 Chính quy Khá Chấn thương chỉnh hình ĐHYD TP.HCM 2005 Chính quy Khá 0989 300 404
1997 Chuyên tu TB Ngoại chung Học viện Quân y 2007 Chính quy Khá 0986 292 699
2005 Chính quy TB khá Ngoại chung ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy TB 0903 865 285
Phô lôc
danh s¸ch c«ng nhËn häc viªn chuyªn khoa cÊp II
(khãa häc 2013 - 2015) ®µo t¹o t¹i trung t©m phÝa nam
(KÌm theo QuyÕt ®Þnh sè 1654/Q§-HVQY ngµy 08 th¸ng 8 n¨m 2013
cña Gi¸m ®èc Häc viÖn Qu©n y)
TT Họ đệm Tên Giới tính Quân Dân Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
1 Trần Đức Quang Nam Dân TTPN 02/10/1967 TP.Hồ Chí Minh PKĐK Bảo Quang, Q.Bình
Tân TP.HCM
2 Trần Minh Tuấn Nam Dân TTPN 30/4/1975 Đồng Tháp BV. Nguyễn Trãi
3 Đào Văn Trung Nam Dân TTPN 19/8/1959 Thái Bình BV. Nguyễn Trãi
4 Lê Văn Cường Nam Dân TTPN 25/4/1963 Hà Nam Ninh BVĐKKV tỉnh An Giang
5 Nguyễn Hữu Thiện Nam Dân TTPN 28/10/1971 Đăk Lăk BVĐK Nhân An, TP.Buôn
Ma Thuột Đăk Lăk
6 Võ Duy Ân Nam Dân TTPN 12/6/1980 Bến Tre PKĐK quốc tế An Phú, Q2
7 Nguyễn Tín Trung Nam Dân TTPN 20/4/1979 TP.Hồ Chí Minh BV. Ung Bướu TP.HCM
8 Mai Công Sao Nam Dân TTPN 02/9/1965 Thái Bình BV.Giao thông vận tải,
TP.HCM
9 Lê Som Lan Nữ Dân TTPN 06/8/1967 Campuchia BV.Chợ Rẫy, TP.HCM
11 Mai Viết Sơn Nam Dân TTPN 26/02/1963 Đồng Nai PKĐK Mạnh Khang
12 Nguyễn Thị Mẫu Đơn Nữ Dân TTPN 01/8/1969 An Giang BVĐKKV Mộc Hóa, Long
An
13 Đặng Quang Thông Nam Dân TTPN 09/9/1970 Quảng Ngãi Trường Trung cấp Y tế Bình
Phước
14 Phạm Lê Anh Tuấn Nam Dân TTPN 10/6/1981 TP.Hồ Chí Minh BV. Chợ Rẫy TP.HCM
15 Dương Huỳnh Thiện Nam Dân TTPN 12/7/1978 Đồng Tháp BV. Chợ Rẫy TP.HCM
16 Vũ Sơn Nam Dân TTPN 20/6/1969 Thanh Hóa PK ĐK Bình An, Thuận An,
BD
17 Đỗ Hoàng Linh Nam Dân TTPN 27/2/1965 Hải phòng BV.Chợ Rẫy TP.HCM
TT Họ đệm Tên Giới tính Quân Dân Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 1995 Chính quy TB
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD Cần Thơ 2003 Chính quy TB khá
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 1988 Chính quy
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 1988 Chính quy
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐH Tây Nguyên 1995 Chính quy TB
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 2004 Chính quy Khá
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYK Phạm 2003 Chính quy TB khá
Ngọc Thạch
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHY. Hà Nội 1989 Chính quy TB
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 1991 Chính quy TB
Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 2003 Chính quy TB
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Tây Nguyên 1990 Chính quy
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Cần Thơ 1993 Chính quy Khá
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐH Y Huế 1997 Chuyên tu TB
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐHYK Phạm 2005 Chính quy TB khá
Ngọc Thạch
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI ĐHYD TP.HCM 2002 Chính quy Khá
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI Học viện Quân y 1992 Chính quy
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn Thạc sỹ ĐHY Hà Nội 1990 Chính quy
Môn thi Năm tốt
Môn thi Chuyên Đối tượng Nơi tốt nghiệp Xếp loại tốt
Chuyên ngành dự thi Ngoại ngữ nghiệp Hệ đào tạo
ngành (Môn 1) dự thi đại học nghiệp
(Môn 2) đại học
Môn thi Năm tốt
Môn thi Chuyên Đối tượng Nơi tốt nghiệp Xếp loại tốt
Chuyên ngành dự thi Ngoại ngữ nghiệp Hệ đào tạo
ngành (Môn 1) dự thi đại học nghiệp
(Môn 2) đại học
Năm tốt
Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Ngành học sau đại học nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại
đại học tốt nghiệp
SĐH
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2012 Chính quy 0986 876 878
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2007 Chính quy TB 0938 057 799
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2006 Chính quy TB 0903 989 168
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi 0913 831 277
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2005 Chính quy TB 0909 633 352
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi 0919 120 619
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2012 Chính quy 0938 112 411
Chẩn đoán hình ảnh ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy Giỏi
Ngoại chung ĐHYD TP.HCM 2003 Chính quy 01223 798 159
Chấn thương chỉnh hình ĐHYD TP.HCM 2005 Chính quy Khá 0989 300 404
Ngoại chung Học viện Quân y 2007 Chính quy Khá 0986 292 699
Ngoại chung ĐHYD TP.HCM 2010 Chính quy TB 0903 865 285
Ngoại chung ĐHYD TP.HCM 2012 Chính quy 0902 357 939
Ngoại chung Học viện Quân y 2002 Chính quy Khá 0903 327 999
Ngoại khoa ĐHYD TP.HCM 2000 Chính quy 0903 637 968
Năm tốt
Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Ngành học sau đại học nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại
đại học tốt nghiệp
SĐH
Năm tốt
Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Ngành học sau đại học nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại
đại học tốt nghiệp
SĐH
Tiêu chuẩn hồ sơ Ưu tiên Ghi chú
Tiêu chuẩn hồ sơ Ưu tiên Ghi chú
Tiêu chuẩn hồ sơ Ưu tiên Ghi chú
Phô lôc
danh s¸ch c«ng nhËn häc viªn chuyªn khoa cÊp I
(khãa häc 2013 - 2015) ®µo t¹o t¹i bÖnh viÖn 175 - bé quèc phßng
(KÌm theo QuyÕt ®Þnh sè 1655/Q§-HVQY ngµy 08 th¸ng 8 n¨m 2013
cña Gi¸m ®èc Häc viÖn Qu©n y)
TT Họ đệm Tên Giới tính Quân Dân Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công tác
1 Vũ Hữu Thịnh Nam Dân 175 14/10/1977 Tp. Hồ Chí Minh Bệnh viện ĐHYD Tp.HCM
2 Phan Ngọc Thịnh Nam Dân 175 10/7/1974 Bình Định Bệnh viện Chợ Rẫy
1 Hồ Thị Nhàn Nữ Dân 175 23/2/1968 Tp.Hồ Chí Minh Bệnh viện Chợ Rẫy
2 Nguyễn Văn Tiến Nam Dân 175 19/4/1967 Campuchia Bệnh viện Chợ Rẫy
3 Ngô Văn Kiên Nam Dân 175 18/3/1966 Quảng Nam Bệnh viện Đa khoa Bình
Phước
4 Lê Khắc Trung Nam Dân 175 12/10/1968 Thừa Thiên Huế Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên
Giang
5 Đinh Nhật Hoàng Chương Nam Dân 175 29/6/1976 Khánh Hòa Bệnh viện An Sinh
6 Nhữ Thị Dung Nữ Dân 175 23/10/1966 An Giang Bệnh viện Chợ Rẫy
7 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ Dân 175 21/7/1973 Tp.Hồ Chí Minh Bệnh viện Chợ Rẫy
8 Phạm Minh Thành Nam Dân 175 01/01/1964 Long An Bệnh viện Quận 2
9 Thái Phạm Thị Hòa Nữ Dân 175 15/1/1972 Đồng Nai Bệnh viện Đa khoa KV Thống
Nhất - Đồng Nai
Tổng số 11 học viên (Dân)
Môn thi Năm tốt
Môn thi Chuyên Đối tượng Nơi tốt nghiệp Xếp loại tốt
Chuyên ngành dự thi Ngoại ngữ nghiệp Hệ đào tạo
ngành (Môn 1) dự thi đại học nghiệp
(Môn 2) đại học
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI TT ĐTBD Cán 2002 Chính quy Trung bình
Bộ Y tế Tp. Hồ
Chí Minh
Ngoại chung Ngoại chung Anh văn BSCKI Đại học Y Dược 2001 Chính quy Trung bình khá
Tp.HCM
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI Đại học Y Dược 1994 Chính quy Trung bình khá
Tp.HCM
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI Đại học Y Dược 1993 Chính quy Trung bình
Tp.HCM
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI ĐH YHuế 1994 Chính quy Trung bình
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI ĐHYDTPHCM 1995 Chính quy Trung bình khá
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI Đại học Y Dược 2000 Chính quy Trung bình khá
Tp.HCM
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI ĐHYDTPHCM 1991 Dài hạn
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI TT ĐTBD Cán 1999 Chính quy
Bộ Y tế Tp. Hồ
Chí Minh
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI ĐHYDTPHCM 1994 Chuyên tu
Nội chung Nội chung Anh văn BSCKI Đại học Y Dược 1996 Chính quy Giỏi
Tp.HCM
Năm tốt
Nơi tốt nghiệp Sau Xếp loại
Ngành học sau đại học nghiệp Hệ đào tạo Số điện thoại
đại học tốt nghiệp
SĐH
Chấn thương chỉnh hình Đại học Y Dược 2008 Chính quy TB 0983448743
Tp. HCM
Chấn thương chỉnh hình Đại học Y Dược 2008 Chính quy TB 0983121332
Tp. HCM
Nội chung Học viện Quân Y 2006 Chính quy Khá 0909093340
Nhiễm Đại học Y Dược 2008 Chính quy Trung bình 0983443050
Tp.HCM
Nội nội tiết Đại học Y Dược 2003 Chính quy 0918330690
Tp.HCM
Nội thần kinh Đại học Y Dược 2012 Chính quy Trung bình 0913667473
Tp.HCM