Professional Documents
Culture Documents
Phieu Do Tan Sat KK R&D - DG Hieu Nang - Đ
Phieu Do Tan Sat KK R&D - DG Hieu Nang - Đ
PHIẾU ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ & TÍNH TẦN SUẤT TRAO ĐỔI KHÔNG KHÍ Số: ……/2023
Trang: 1/2
Tên thiết bị: Máy Đo Lưu lượng gió Mã số: TBCÑ-11 Hiệu chuẩn: 10/08/2024
Ngày thực hiện: .............................................. Cấp độ sạch yêu cầu: Cấp D Yêu cầu tần suất trao đổi: theo BD-PQ001
Khu vực: Khu R&D
Thời Lưu lượng gió (m3/h) Thể
Số lần
Mã số Số lần gian Số miệng gió tích V Người Nguời
STT Tên phòng trao đổi Kết luận
phòng đo đo Tổng phòng thực hiện kiểm tra
1 2 3 (lần/giờ)
(ph) (1+2+3) (m3)
P-NC- □ Đạt
1 Hành lang Lần 1 01 34.78
HL01 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
2 Airlock Lần 1 01 4.78
AL01 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
3 P. Pha chế 1 Lần 1 01 14.03
PC01 □ Không đạt
P. Sấy tầng P-NC- □ Đạt
4 Lần 1 01 18.76
sôi SA01 □ Không đạt
P. Trộn lập P-NC- □ Đạt
5 Lần 1 01 21.44
phương TR01 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
6 P. Pha chế 2 Lần 1 01 21.44
PC02 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
7 P. Sấy tĩnh Lần 1 01 7.37
SA02 □ Không đạt
P. Đóng P-NC- □ Đạt
8 Lần 1 01 14.79
Nang ĐN01 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
9 P.Dập viên Lần 1 01 14.28
DV01 □ Không đạt
Mã số: CĐ-QT014/BM01
PHIẾU ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ & TÍNH TẦN SUẤT TRAO ĐỔI KHÔNG KHÍ Số: ……/2023
Trang: 2/2
P-NC- □ Đạt
13 P. Thay đồ Lần 1 01 7.53
TĐ02 □ Không đạt
nam L2
P-NC- □ Đạt
14 Lần 1 01 12.68
P. Rửa tay RT01 □ Không đạt
P-NC- □ Đạt
15 P. Rửa DC Lần 1 01 7.50
RD01 □ Không đạt