You are on page 1of 42

できる日本語中級本冊 2019/6/25

に ほん ご ちゅうきゅう ほ ん さ つ ほんやく

『できる日本語 中 級 本冊』翻訳リスト
に ほん ご ちゅうきゅうほんさつ ご やく いちらん
このリストは『できる日本語 中 級 本冊』の「ことば」をベトナム語に訳し、一覧にしたものです。
ほん ずり い こう たいおう
本リストは2刷以降に対応しています。
に ほん ご ちゅうきゅうほんさつ

『できる日本語 中 級 本冊』
ねん がつ か しょはんはっこう

2013年4月10日初版発行
かん しゅう しま だ かず こ

監 修 :嶋田和子
ちょ しゃ に ほん ご きょうざいかいはつ

著 者:できる日本語 教 材開発プロジェクト
はっこうじょ かぶしきがいしゃ

発行所:株式会社アルク

あらわ
1課 ことば ベトナム語 表す thể hiện

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
知って楽しむ つまり tóm lại/tức là
cơ hội/lýdo/động こんなん
きっかけ 困 難 (な) khó khăn/vất vả

ちゅうしん まも

中心 trung tâm 守る bảo vệ


たち ば

立場 vị trí たっぷり(な) tràn đầy, rất nhiều


ため あた

試す thử/thử nghiệm 与 える ban/thưởng


じゅんばん
あなた anh/chị 順番 thứ tự
たび じんせい
(tiến hành) cuộc đời
旅 -する chuyến đi 人生
とも で あ
bạn đi cùng 出合う gặp/gặp phải
お供
どうぶつ し ぜん
động vật 自 然 (な) tự nhiên
動物
ひつじ むかしばなし
con cừu 昔 話 truyện cổ tích

うま
馬 con ngựa キジ chim trĩ xanh

ライオン con sư tử 連れる dẫnđi cùng
うし おにたい じ
con bò 鬼 退治 loại trừ quỷ ác

きょうりょく じゅうだい
hợp tác/hiệp lực 重 大 (な) lớn/nổi bật
協 力 -する
たね あ
さて vậy thì 種 明かし bật mí, giải thích
じゅん
theo thứ tự 1
順に
てばな けい じ ばん
buông bỏ/bán đi 掲示板 bảng tin
手放す
こうりゅう
なぜ tại sao 交 流 -する giao lưu
つ ばんごう つ きょうかい
協 会 hiệp hội
付ける(番 号 を付 đánh (đánh số)
ける) ウェルカムパーティ welcome
party,buổi tiệc
それぞれ mỗi/từng ー
chào đón
しょうちょう ひろ ば
tượng trưng 広場 quảng trường
象 徴 -する
ざいさん にち じ
tài sản 日時 ngày giờ
財産
にんずう
やわらか(な) mềm mại 人数 số người
せんちゃく
そば bên cạnh 先 着 đăng kýtrước tiên
めい めい ~người (50
ほっと nhẹ nhõm ~ 名 (50名 ) người)
い どう
移 動 -する di chuyển または hoặc
しゅだん とうじつ
手段 phương tiện 当日 ngày hôm đó

1
できる日本語中級本冊 2019/6/25
し はら
chi trả thời tiết thuận lợi
支払う び より せんたく び より cho việc ~ (thời
う てん
trời mưa ~日 和(洗 濯 日 和 ) tiết thuận lợi cho
雨天
しゅうしょくかつどう
việc phơi quần áo)
就 職 活 動 -する hoạt động tìm việc ほしぞら
星空 bầu trời sao
じゅうよう
重 要 (な) quan trọng
のち sau đó
ひょう か
評 価-する đánh giá ぜんじつ
前日 hôm trước
ねんねん hàng năm/mỗi ご ぜんちゅう
年々 năm 午前 中 buổi sáng
たか
cao lên つづ vẫn tiếp tục/
高 まる 続く
きんがく
tiếptheo là
số tiền お がさ
金額 ô gập, dù gập
折りたたみ 傘
りょうしゅうしょ
領 収 書 hóa đơn へいねん năm thông
平年 thường, mọi năm
サイン-する kí な へいねん な như (như mọi
かんせい
~並み( 平 年 並み) năm)

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
完 成 -する hoàn thành よ そう
予 想 -する dự đoán
ひん かんせいひん sản phẩm~ (sản
~品(完 成 品) はだざむ hơi lạnh, hơi gai
phẩm hoàn thành) 肌 寒い
こう じ
lạnh
xây dựng かん
工 事-する cảm thấy
た おと た
感 じる
れんきゅう
立てる( 音 を立て gây (gây ra tiếng) nghỉ liền ngày
連 休
る)
ち ほう địa phương/vùng
とうほく ち ほう
2 ~地 方(東 北 地 方 ) ~ (vùng Tohoku)
かんとう

thông báo 関東 vùng Kanto/Kanto
お知らせ
くず てん き くず
い ぜん
trước đây 崩 れる( 天 気 が 崩 hỏng/lở/suy sụp
以前 (thời tiết xấu đi)
ともだち れる)
できる( 友 達 ができ có được (có được かく ち
bạn mới) 各地 cácvùng
る)
たす (được giúp thì) tốt
ラッキー(な) may mắn 助 かる quá
ていいん
hạn chế số người 4
定員
たし かれ cẩn thận/chững
確か chắc chắn là しっかりする( 彼 は chạc/(anhấy rất
しっかりしている) chững chạc)
プリン kem caramen じつ
き ぶん 実は thực ra thì
気分 tâm tư/tinh thần
おっちょこちょい
cẩu thả/nông cạn
すっきり sảng khoái (な)
せいかく
性格 tính cách

てん き よ ほう ハッピー(な) hạnh phúc
天 気予 報 dự báo thời tiết
ストーリー câu chuyện
キャスター phát thanh viên
き しょう よ ほう し nhân viên dự báo イギリス nước Anh
気 象 予報士 thời tiết き みじか
あおぞら 気が 短 い nóng tính
青空 trời xanh
おこ
ひろ 怒る cáu/giận/tức
広 がる trải rộng ra
こうどう
にっちゅう 行 動 -する hành động
日 中 ban ngày
さいこう ずいぶん cực kỳ/rất
最高 cao nhất
けってん
み こ 欠点 khuyếtđiểm
見込み dự đoán
まわ
あせ 周り xung quanh
汗 ばむ toát mồ hôi
こうかん
よう き 交 換 -する trao đổi
陽気 tiết trời

2
できる日本語中級本冊 2019/6/25

2課 ベトナム語 コメント-する nêu ý kiến nhận xét


さんこう
知って楽しむ 参考 tham khảo
ぎょうれつ しゃしん た

行 列 -する xếp hàng 写 真 立て khung ảnh


ひょうばん
評 判 có tiếng アドレス địa chỉ (email)
くわ とうろく

加 わる gia nhập/tham gia 登 録 -する đăng kí


かん あんしんかん cảm giác~ (cảm giác バーゲン đợt giảm giá
~感(安 心 感) an tâm)
あんぜん
つながる mang lại, dẫn đến 安 全 (な) an toàn
かんさい
vùng Kansai/Kansai 3
関西
いんしょう
ấn tượng メーカー nhà sản xuất
印 象
りゅう しな
品 hàng hóa/sản phẩm
ある~(ある 留 có một ~ (có du học
がくせい て はい

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
sinh) có được trong tay
学 生) 手に 入 る
おも か どく
思 ったより hơn là đã nghĩ お買い 得 mua rẻ
きょ ひ か あ
拒 否-する phản đối/từ chối お買い上げ mua sắm
した じ かい
舌 lưỡi 次回 lần tới

1 メンズ nam giới


ばんぐみ chương trình giới thiệu
グルメ 番 組 バッグ túi/giỏ xách
món ăn
らいてん
ランチ bữa trưa 来 店 -する đến quán
おう ぼ
リポーター phóng viên 応 募-する đăng ký/ứng tuyển
こくない
やっと cuối cùng thì 国内 trong nước
ざいじゅう
メイン chính 在 住 -する đang sinh sống ở…
へいてん
グラタン món gratin 閉 店 -する đóng cửa hàng
ま で い ぐち
お待 たせいたしま xin lỗi đã để phải đợi 出入り 口 cửa ra vào
した lâu ちゅうしゃ
駐 車 -する đỗ xe
シェフ đầu bếp かんばん
看板 bảng quảng cáo
アナウンサー phát thanh viên
この

好み ý thích/sở thích し ちゃく
試 着 -する mặc thử
さまざま(な) khác nhau すそ
裾 ống quần
マナー quy tắc じ かん

こと ~ほど(2時 間 ほ khoảng ~ (khoảng 2


異 なる khác nhau ど) tiếng)
う と
2 受け取る nhận/lấy
やく だ じょうほう い こう じ い

お 役 立ち 情 報 thông tin hữu ích ~以 降 (4時以 từ sau~ (từ 4 giờ trở


こう
đi)
クーポン phiếu giảm giá 降)

サイト trang web あいにく thật đáng tiếc


よ さん
số tiền dự định キャンセル-する hủy/hủy bỏ
予算
えん き
けんさく trì hoãn/hoãn
検 索 -する tìm kiếm 延 期-する
く た
くち lắp ráp/ghép
口 コミ mục nhận xét 組み立てる
か ぐ
かんそう
cảm tưởng 家具 đồ gỗ/đồ đạc
感想
ひ かく
so sánh 5
比 較 -する

3
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しっぱい
失 敗 -する thất bại
ふくぶくろ
福 袋 túi hàng may mắn
しなもの
品物 hàng hóa/phẩm vật

ブランド hàng hiệu

フリーサイズ loại không cỡ


あ あ
合 う(サイズが合 vừa (cỡ vừa)
う)
なか み
中身 bên trong/nội dung
ふ が な chữ furigana phiên âm
振り仮名 cách đọc chữ Hán…
か でん
家電 đồ điện gia dụng
しゅう
エピソード 集 tuyển tập các tình tiết

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211

4
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あさかつ hoạt động buổi
3課 ベトナム語 朝活 sáng
知って楽しむ もったいない lãng phí
こうりつ かいしょう

効率 hiệu quả 解 消 -する xóa bỏ/giải quyết


はや お さんもん
アップ-する nâng cao 早 起きは 三文 câu thành ngữ về
とく lợi ích việc dậy
かん り
quản lý の徳 sớm
管 理-する
そうちょう
ほう かん り ほう
phương pháp 早 朝 sáng sớm
~法(管理法) (phương pháp
rất thích hợp/vừa
quản lý) ぴったり(な)
vặn
すこ một chút cũng/một
少 しも chút nào キャリアアップ-
nâng cao kỹ năng
ちゅうもく する
注 目 -する chú ý しゅっきん
出 勤 -する đi làm
タイマー đồng hồ bấm giờ こうざ
講座 khóa học
かつよう
活 用 -する tận dụng

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しゅうちゅう

りょく 集 中 -する tập trung


~ 力 khả năng ~ (khả ひっしゃ
しゅうちゅうりょく 筆者 tác giả/kí giả
năng tập trung)
( 集 中 力 ) しょしんしゃ người chưa có
初心者 kinh nghiệm
テクニック kỹ thuật/tiểu xảo
しん
信 じる tin
リスト danh sách
さんちょう
く かえ 山 頂 đỉnh núi/chóp núi
繰り 返 す lặp lại
ちか
なが 近 づく đến gần
長め dài
なが phong cảnh trong
り てん
lợi điểm 眺め tầm mắt
利点 ひとやす
しゅうりょう
一 休 み-する nghỉ một lát
終 了 -する kết thúc

アラーム chuông
な リズム nhịp điệu
鳴る kêu

あっという間 thấm thoắt
つい tiện tay/tiện thể
す じ かん
smart phone/điện 過 ぎる(時 間 が trôi đi/ trôi qua
スマートフォン
thoại thông minh す
(thời gian trôi đi)
かんけい 過ぎる)
関係 liên quan
だらだら rề rà
đến mức nào/bao
どれだけ ふ かえ
nhiêu nhìn lại
かいすう 振り 返 る
回数 số lần けっこう
結構 khá là, rất
しかも hơn nữa う あたま う
浮かぶ( 頭 に浮 nghĩ ra/nổi lên
き き tinh thần ~ (tinh (nghĩ ra trong đầu)
~気(やる気) かぶ)
thần làm việc)
て ちょう

手 帳 sổ tay
立てる(スケジュ lập/lên (lên lịch

trình) メモ-する ghi chép lại
ールを立てる)
お つ
キッチン bếp 落ち着く trấn tĩnh/tĩnh tâm
せってい よ ゆう
設 定 -する cài đặt 余裕 thoải mái/dư dả
み なお xem lại/đánh giá
ただ tuy nhiên 見直す lại
じゅしん
受 信 -する nhận tin また và
き ち
気が散る bị phân tán 3
1 たからもの vật quý giá/báu
ゆうこう
宝 物 vật
有 効 (な) hữu hiệu đôi khi/thỉnh
たまに
き じ thoảng
記事 bài viết/bài báo

5
できる日本語中級本冊 2019/6/25
つうきん
通 勤 -する đi làm
き ちょう
貴 重 (な) quý trọng/quý báu
tổng hợp lại/tổng
まとめる
kết lại

たの
楽 しむ thưởng thức

なら ごと
môn học
習い事 thêm/môn ngoại
khóa
こうみんかん nhà văn hóa công
公民館 cộng
たい こ
太鼓 môn đánh trống
đã mất
せっかく
công…thì…
だったら vậy thì

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
じっさい
実 際に thực tế
ふでばこ
筆箱 hộp đựng bút

わる
xin lỗi…(dùng
悪 いけど trước khi nhờ vả
chuyện gì đó)
グラス cốc
こえ
かける( 声 をか bắt (bắt chuyện)
ける)

6
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ゆうびんぶつ
4課 ことば ベトナム語 郵便物 bưu phẩm

知って楽しむ かまわない không sao


こうきょう ひ あ
公 共 công cộng 日当たり ánh nắng chiếu
そん
損 (な) thiệt/thiệt thòi パスワード mật mã
てい き てき しょくいん công chức/nhân
定 期 的 (な) định kì 職 員 viên
じょうえい
上 映 -する chiếu phim 2
かんりにん
ミニ mini/ nhỏ 管理人 người quản lý
かい が かいけつ
絵画 tranh vẽ 解 決 -する giải quyết

スペース khoảng trống ゆうべ tối hôm qua


かくやす
格 安 (な) rẻ できたら nếu có thể
なか ま うかが

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
仲間 bạn bè 伺 う hỏi
けいかく つう ろ
計 画 -する lập kế hoạch 通路 đường đi/lối đi
き でん き き
さらに hơn nữa 切れる( 電 気が切れ tắt(đèn điện bị tắt)
く ふう る)
工 夫 -する bố trí công phu と か
取り換える thay (bóng đèn)
タイムスリップ-す
trở về quá khứ
る 3
か がく
科学 khoa học chào đón/ chào
ようこそ
ち しき mừng đến với
知識 tri thức
トレーニング-する luyện tập

増やす tăng thêm ざいきん đang làm việc
げいじゅつ 在 勤 -する tại…
芸 術 nghệ thuật ざいがく
かんしょう 在 学 -する đang học tại…
鑑 賞 -する thưởng thức こうしゅう
講 習 buổi hướng dẫn
マニア người ham mê き ぐ
器具 dụng cụ
よろこ thích thú/vui
喜 ぶ sướng う む
有無 có hay không
くわ
詳 しい tường tận し どう
指 導 -する hướng dẫn
かいせつ
解 説 -する giải thích つうねん
通年 cả năm
なるほど ra là vậy
ヨガ yoga
なっとく
納 得 -する đồng ý/tâm phục たっきゅう
卓 球 bóng bàn
じ ぜん
事前に trước
バレーボール bóng chuyền
せんもん か
専 門家 chuyên gia かく かく にん mỗi/cứ~ (mỗi lớp
わ し 各 ~( 各 20 人 ) 20 người)
和紙 giấy Nhật
おりもの
シューズ nước ngọt
織物 vải dệt/hàng dệt じ さん
み ぢか 持 参 -する mang theo
身 近 (な) thân cận/gần gũi ねんれい
し ちょうそん 年齢 tuổi tác
市 町 村 địa phương せいべつ
性別 giới tính
1 へん じ
か だ 返 事-する trả lời
貸し出し cho mượn てんこう
ほんにん 天候 khí hậu
本人 người chính chủ とうちゃく
たと 到 着 -する đến nơi
例 えば ví dụ し せつ
施設 cơ sở công cộng
じ たく nhà ở của bản
自宅 thân

7
できる日本語中級本冊 2019/6/25

ようす
様子 tình hình sử dụng
とくちょう
特 徴 đặc trưng

ロビー sảnh

寄る ghé vào
ghế tràng kỷ/ghế
ソファ
sopha
phòng triễn lãm
ギャラリー
mỹ thuật
さくひん
作品 tác phẩm
てん じ
展 示-する trưng bày

ラケット cái vợt

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
き がる
気 軽 (な) dễ dàng/thoải mái
ぐうぜん tình cờ/ngẫu
偶然 nhiên
きゅうよう
急 用 việc gấp

イヤホン tai nghe


さき
先 phía trước
はいいろ
灰色 màu xám
なな
斜め chéo
しょうめん chính diện/mặt
正 面 tiền

植える trồng
ほうしん
方針 phương châm
すす
進 める tiến hành/xúc tiến

プラン kế hoạch

8
できる日本語中級本冊 2019/6/25

5課 ことば ベトナム語 くみ上げる hút nước lên
ようすい
知って楽しむ 用水 nước sử dụng
ぼうさい phòng chống thiên ぼう か
防災 防火 phòng cháy
tai
こく ど でんとう
国土 lãnh thổ quốc gia 電灯 đèn điện
りく ち たいようこう
陸地 lục địa 太陽光 ánh sáng mặt trời
はつでん
たった chỉ/mỗi 発 電 -する phát điện
ていでん
わり わり tỉ lệ/~phần 10 (2 mất điện/cúp điện
~ 割 (2 割 ) phần 10) 停 電 -する
しめ
にんげん nhân loại/con biểu thị/chỉ ra
人間 示す
người
め じるし
ちから
sức lực 目 印 dấu hiệu

そな うれ
ひ がい
thiệt hại 備 えあれば 憂 いな cẩn tắc vô áy náy
被害

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
ひ じょう khẩn cấp/cấp
非 常 bách 1
も だ
持ち出す mang ra ngoài
ラジオ đài
しんさい thảm họa động きんきゅう
震災 đất khẩn cấp
緊 急
ひ さい
bị thiệt hại そくほう
被 災 -する tin báo nhanh
速報
じゅうぶん
十 分 (な) đầy đủ/đủ いま vừa rồi/vừa mới
ただ 今 đây
う い
受け入れる nhận vào しん ど cường độ địa
ぜんこく
震度 chấn
全国 toàn quốc じゃく しん ど じゃく ~ yếu (5 độ địa
か せつ ~ 弱 ( 震 度5 弱 ) chấnyếu)
仮 設 テント lều dựng tạm ねん
念 のため để cẩn thận

張る chăng (lều) つ なみ
津波 sóng thần
すう すうじつ
数 ~( 数 日 ) vài~ (vài ngày) けいかい
警 戒 -する cảnh giác
そこで do vậy/do đó み
おく ひ なんせい かつ 身 bản thân/cơ thể
送 る(避 難 生 活 を sống/tiễn đưa かく ほ
おく (sống cuộc sống tị 確 保-する bảo hộ/bảo đảm
送 る) nạn) さき
せつ び 先 ほど vừa rồi/lúc trước
設備 trang thiết bị
しんげん
ふ だん 震源 tâm động đất
普段 thông thường
おき biển khơi/ngoài
べつ 沖 khơi
別 khác
ふか
やくわり 深さ độ sâu
役割 vai trò
đơn vị đo cường
miệng cống/lỗ マグニチュード độ địa chấn/độ
マンホール
cống Richter
き ろく
ふた nắp ghi lại/được ghi lại
記 録 -する
かん い べん き bồn vệ sinh đơn よ しん
簡易便器 giản 余震 dư chấn
の せっきん
載せる để lên trên đến gần
接 近 -する
げ すいどう けっこう
下水 道 nước ngầm hủy chuyến
欠 航 -する
しょ り おおあめ
処 理-する xử lý/giải quyết mưa to
大雨
えいきょう
べンチ ghế công viên ảnh hưởng
影 響 -する
しょうぼうしょ
かまど lò/bếp lò cục phòng cháy
消 防署
ちょすいそう かんそう
貯水槽 bể nước (không khí) khô
乾 燥 -する
か さい
ポンプ máy bơm hỏa hoạn
火災

9
できる日本語中級本冊 2019/6/25
はっせい ひ
発 生 -する phát sinh 日ごろ thông thường

呼びかける kêu gọi いざというとき lúc khẩn cấp
こ てい し じ
固 定 -する cố định 指示-する chỉ thị/sai khiến
らい う けっ tuyệt đối không
雷雨 mưa kèm sấm sét 決 して được
けむり
2 煙 khói
じょうきょう おお
状 況 tình huống 覆う bịt

よろしいでしょうか có được không ạ? ひじ khuỷu tay

レポート chống (chống


bản báo cáo つく(ひじをつく)
khuỷu tay)
へんこう く
変 更 -する thay đổi khoanh (tay, chân)
組む
ほうそう thông báo qua loa
放 送 -する phóng thanh 5
じんしん じ こ

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
さいがい
人 身 事故 tai nạn về người 災害 thảm họa/tai hoạ
しあわ きゅうびょう
幸 せ(な) hạnh phúc 急 病 bệnh cấp tính
こころ
心 trái tim/đáy lòng ハイキング-する đi bộ đường dài
しゃめん
3 斜面 mặt nghiêng/dốc
じょうたい すべ お
状 態 tình trạng 滑 り落ちる trượt ngã
あめ あ
イラスト hình minh họa 雨 上がり sau khi mưa
おうだん ほ どう đường cho người と
横 断歩道 飛ばす thổi bay
đi bộ sang đường
かんじゃ くず kéo đổ/mất (thăng
患者 bệnh nhân 崩す bằng)
て くび
手首 cổ tay すりむく trầy da

ひねる vặn/bị vặn 血 máu
どう ろ
con đường nép người, thu
道路 うずくまる
người lại
じ かん ぜんしん
たつ(時 間 がたつ) trôi (thời gian trôi) toàn thân
全身
あしくび どろ
足首 cổ chân bùn/đất

いた
bị đau
ぶ じ không có vấn đề
痛 める 無事(な) gì/bình an vô sự
み もと
診る khám ban đầu

ふ し ぎ おぼ
不思議(な) kì lạ chết đuối
溺 れる
へん か たす
変 化-する thay đổi cứu/giúp
助 ける
ひとびと と こ
人々 mọi người nhảy vào
飛び込む
べんとうばこ
4 hộp cơm
弁当箱
ひ なん きず
避 難 -する lánh nạn vết xước

くんれん huấn luyện/tập そう こ
訓 練 -する huấn 倉庫 nhà kho
ちゅう い じ こう những điều cần
注 意事 項 lưu ý ほこり bụi
bản in/ giấy có in きょうゆう
プリント 共 有 -する chia sẻ
chữ
あわ
慌 てる luống cuống

10
できる日本語中級本冊 2019/6/25
い ち
6課 ことば ベトナム語 位置-する vị trí/nằm ở vị trí
む あつ
知って楽しむ 蒸し 暑 い oi bức
かいてき がわ たいへいようがわ phía~ (phía biển
快 適 (な) thoải mái/dễ chịu ~ 側 (太 平 洋 側 ) Thái Bình Dương)
つ ゆ
mùa mưa khách sạn kiểu tây
梅雨 ペンション
âu
や わりあい
焼ける bỏng/cháy nắng tỷ lệ
割合
たいよう
mặt trời れいねん hàng năm/mọi
太陽 例年 năm
いま
つら
今 でこそ ngày nay,thời nay xếp thành dãy dài
連 なる
ふ きゅう
phổ cập/phổ biến được ban
普 及 -する めぐ
恵 まれる cho/phong phú
しのぐ tránh về...
てんぼうだい
展望台 đài quan sát
つるす treo
うつく
đẹp

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
チリンチリン leng keng 美 しい
へい や
ま よ
平野 đồng bằng
魔除け bùa chú
にわ
う みず
庭 vườn
打ち 水 tưới nước/té nước
じ めん
いしがき tường đá, thành
mặt đất 石垣 đá
地面
めいえん
みず
名園 vườn nổi tiếng
まく( 水 をまく) tưới (tưới nước)
こうけい 2
光景 quang cảnh
おんせい
じょうはつ
音声 âm thanh
蒸 発 -する bốc hơi
かわら
うば
瓦 ngói
奪う lấy đi
のき
きんねん những năm gần 軒 mái chìa
近年 đây へい
さくせん
塀 tường/vách
作戦 tác chiến
いし
かいさい
石 đá
開 催 -する tổ chức
すいどうすい ふるさと quê hương
水道水 nước máy

のこ ゆ nước bồn tắm 合わせる làm hợp/hợp với
残 り湯 thừa lại ひ ざ
あまみず
日差し ánh nắng/tia nắng
雨水 nước mưa
しっくい vữa
話してみよう
へいきん bình quân/trung セメント xi măng
平均 bình かた
こうすいりょう
固 める gắn lại/đông lại
降水 量 lượng mưa
てっきん
鉄筋 cốt thép

き こう コンクリート bê tông
気候 khí hậu
き しょう
気 象 khí tượng
コーナー góc/chỗ
しょうろんぶん
なんぼく 小 論文 tiểu luận
南北 nam bắc
たたみ
しま 畳 chiếu Nhật
島 đảo
さんりん フローリング sàngỗ
山林 rừng núi
げんきん
ぶん ぶん
現金 tiền mặt
~ 分 の~(3 分 の ~phần~ (2 phần
でん し
2) 3) tiền điện tử
電 子マネー
ち けい
地形 địa hình 3
おんたい
温帯 ôn đới アドバイス-する khuyên bảo

11
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たいちょう tình trạng sức あた khu/chỗ/vùng lân
体 調 khỏe 辺り cận
không hiểu vì sao さんぎょう
なんだか 産 業 ngành sản xuất
mà…
わ が し さか
和菓子 bánh kẹo Nhật 盛 ん(な) phồn thịnh
みなと き ぎょう
港 cảng 企 業 doanh nghiệp
さか はってん
栄 える phồn vinh 発 展 する phát triển

4 5
げんざい とくさんぶつ
現在 hiện tại 特産物 đặc sản
じんこう から かぜ
人口 dân số 空っ風 gió khô nóng
と し ふ
都市 thành phố 吹く thổi
けんちょう ủy ban hành chính しめ
ẩm ướt
県 庁 huyện 湿る

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しゅう へん えき しゅう こ
~ 周 辺(駅 周 quanh ~ (quanh 越える vượtqua
へん ふうりょく
ga)
辺) 風 力 lực gió
ち く たこ あ
地区 quận/khu vực/khu thả diều
凧 揚げ
しょうぎょう あ
商 業 thương mại thả/giương
揚げる
すなはま おも う
砂浜 bãi cát nghĩ đến
思 い浮かべる
ねんだい ねんだいnhững năm ~
~ 年 代(1600 年 代 ) (những năm 1600)
がい ちゅう か がい phố~ (phố Trung
~街( 中 華街) Quốc)
タワー tháp
いま
今 では bây giờ thì…
おとず
訪 れる ghé thăm/thăm

延びる trải dài
な づ
名付ける đặt tên/gọi tên
むら
村 làng
う た
埋め立てる lấp/chôn lấp
はま
浜 bãi biển
ち めい
地名 địa danh
ふうけい
風景 phong cảnh

まとまる đoàn kết/gắn kết


ち ほう
地方 địa phương
めいさんひん sản phẩm nổi
名産品 tiếng
にぎわう sôi nổi/náo nhiệt
いっしょう
一 生 cả cuộc đời
がん こ cương
頑 固(な) quyết/bướng bỉnh
しょくにん
職 人 nghệ nhân
かいよう
海洋 đại dương/biển
せいぶつ
生物 sinh vật
か せき
化石 hóa thạch

12
できる日本語中級本冊 2019/6/25
7課 ことば ベトナム語
だい だいthế hệ~ (thế hệ
~ 代 (40代 ) 40)
知って楽しむ
シュート-する cú sút bóng
どうねんだい
同年代 cùng độ tuổi たが
お互い lẫn nhau/với nhau
すると kết quả là
チームプレー lối chơi đồng đội
かえ
trở lại/trở về き
返る có cảm giác
気がする
ぐち cách nói ngang
タメ 口
か ごえ tiếng hò hét (trong
hàng 掛け 声
い わ かん
trận đấu)
cảm giác khó chịu しゅんかん
違和 感 khoảnh khắc
瞬 間
きょうつう
共 通 -する chung high touch (đập
tay nhau để ăn
ゆうじん ハイタッチ-する
友人 bạnthân mừng một thành
たいとう công)
対 等 (な) ngang bằng い がい ngoài sức tưởng
かいとう
意 外 (な) tưởng

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
回 答 -する trả lời で あ
出会い sự gặp gỡ/hội ngộ
しょたいめん
初対面 lần đầu gặp

タイミング thời điểm しゅってん
出 店 -する mở cửa hàng
わ だい
話題 đề tài ちゅう こ ひん hàng
ぶん や 中 古品 cũ/secondhand
分野 lĩnh vực かいじょけん
介助犬 chó phụ giúp
はや ~hơn (nhanh
いくせい
より~(より 早 く) hơn) nuôi dạy
はんだん
育 成 -する
判 断 -する phán đoán き ふ
寄付-する quyên góp
おも き mạnh dạn/mạnh
思 い切って mẽ
きん き ふ きん tiền ~ (tiền
~ 金 (寄付 金 ) quyên góp)
1 う さそ う
受ける( 誘 いを受け nhận (nhận lời
たいけんだん câu chuyện trải
体験談 る) mời)
qua
かいがん う あ
海岸 bờbiển 売り上げ doanh thu
ねんだい いち ぶ
年代 niên đại/độ tuổi 一部 một phần
わ わ いま cùng thời điểm
~分け(グループ分 chia~ (chia 今 ごろ này
け) nhóm) てん
ねんぱい 点 điểm
年配 có tuổi/trung niên
tình cờ/ngẫu

たまたま
nhiên
要る cần だんたい
い がい べん きょう い 団体 đoàn thể/tập thể
~以 外 ( 勉 強 以 ngoài~ (ngoài がくえんさい
がい
việc học) 学園祭 ngày hội trường
外) すべ
けい き
全て tất cả
景気 tình hình kinh tế
くる
と しん
苦 しむ đau đớn/đau khổ
都心 trung tâm đô thị

ドレス váyliền せ だい
世代 thế hệ
ど りょく
努 力 -する nỗ lực
ミーティング-する họp
とうぜん
当 然 (な) đương nhiên ていねん
定年 tuổi về hưu
ブログ blog たいしょく
退 職 -する nghỉ việc
futsal (bóng đá
フットサル ふたり
trong nhà) cả~ (cả 2 người)
~とも(2人とも)
ネット(インターネ
net (internet)
ット) ただ chỉ có
メンバー thành viên かみさん vợ/bà xã/nhà
かず
数 số lượng thèm
うらやましい
muốn/ngưỡng mộ
13
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ひと み し nhút nhát đối với
人 見知り-する người lạ
どう し おとこどう し cùng~ (cùng
~ 同 士( 男 同 士) phái đàn ông)
がん ば
な( 頑 張ろうな) nhé (cùng cố nhé)
す ば
素晴らしい tuyệt vời

いつか khi nào đó


つき ひ
月日 ngày tháng
む ちゅう
夢 中 (な) say sưa/say mê


むか
迎 える đón
かんどう
感 動 -する cảm động

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
わかわか
若 々 しい trẻ trung
も あ
持ち上げる nhấc lên

トラック xe tải
まご
孫 cháu (gọi ông bà)
き しょうちょう
気 象 庁 nha khí tượng
だんとう
暖冬 mùa đông ấm áp
き たい
期 待 -する kỳ vọng/hy vọng
おやこうこう
親 孝 行 -する báo hiếu

タイトル đầu đề/tiêu đề


りっ ぱ
立 派(な) lộng lẫy

14
できる日本語中級本冊 2019/6/25
8課 ことば ベトナム語 2

知って楽しむ メッセージ tin nhắn


ほうそう ippitsusen (giấy
包 装 -する đóng gói/bao bì いっぴつせん
一筆箋 dài, thon để viết
し かた
cách làm thư ngắn)
仕方 つた
まか 伝 わる truyền đạt
任 せる phó thác たて
はこ 縦 chiều dọc
箱 hộp
xen-ti-mét (18
ほうそう し ~センチ(18センチ)
giấy bọc xen-ti-mét)
包 装紙 ほそなが
細 長い thon dài
リボン dây nơ
びんせん

かける(リボンをか 便箋 giấy viết thư


treo lên/đính
ける) (đính nơ) かた
堅い cứng/long trọng
ラッピング-する gói/bọc(quà) ほんだい
本題 chủ đề chính

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
グッズ đồ/hàng て が
手書き viết tay
き ぞく quý tộc/vương
貴族 giả おく もの
贈り物 quà tặng
さらす ngâm せ わ cảm ơn vì
とう じ お世話になっていま luônđược quan
当時 thời đó す tâm
こう か き き
đắt giá 気が利く chu đáo
高 価(な)
あらわ き かい
biểu hiện 機械 máy móc
表 れ
やぶ いんさつ
rách 印 刷 -する in ấn
破る

ブックカバー bọc sách 済ませる kết thúc/cho xong
おも
あるいは hoặc/hoặc là 思い tâm tư/tình cảm
ふく せんじつ
bao gồm 先日 hôm trước
含 める
きんきょう
ぐっと nhiều/nhanh 近 況 tìnhhình gần đây
ひさ đã lâu rồi không
1 お 久 しぶりです gặp
きょ か あい か
許 可-する cho phép 相 変わらず không thay đổi
まつ らいげつまつ cuối ~ (cuối tháng しゅっさん
~末 (来 月 末 ) 出 産 -する sinh con
sau)
まった
hoàn toàn ちょっとした một chút
全 く
ひとこと
どうりょう bạn cùng nơi làm một câu/một lời
同 僚 việc 一言
めいわく そ thêm vào/kèm
かける( 迷 惑 をかけ làm (làm phiền) 添える theo
る) き い yêu thích/ưa
かいしゅう 気に入る thích
回 収 -する thu hồi/thu lại
お ば

置き場 chỗ để ぐ ち than thở/cằn
いろちが 愚痴 nhằn
色 違い màu khác
もう わけ
ラストオーダー gọi món lần cuối
申 し 訳 ありません xin lỗi つい か
ちょうれい 追 加-する thêm
朝 礼 họpbuổi sáng なま
生 ビール bia tươi
đợt mở cửa cho
オープンキャンパス tự do tham quan じゅうたい
渋 滞 -する tắc đường
trường
いち じ き こく き たく
一 時帰 国 về nước tạm thời 帰 宅 -する về nhà
き こく ひさ
帰 国 -する về nước 久 しぶり(な) lâu rồi

15
できる日本語中級本冊 2019/6/25
こわ からだ こわ làm hỏng (làm hại
壊 す( 体 を壊 す) cơ thể)

割る làm vỡ
サプライズパーティ
bữa tiệc bất ngờ


こと ば づか

言葉遣い cách dùng từ


ま ちが

間違う nhầm lẫn/sai

ショック sốc

受ける(ショックを
う bị (bị sốc)
受ける)
お こ

落ち込む buồn bã/suy sụp

わざわざ cất công

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
たお

倒す đánh đổ/làm đổ
よご

汚す làm bẩn
ほん き

本 気(な) thực lòng

わざと cố tình

こうかい

後 悔 -する hối hận

なんで vì sao/cớ sao

16
できる日本語中級本冊 2019/6/25
そら
9課 ことば ベトナム語 空 bầu trời
không ...một chút
知って楽しむ ちっとも
nào

なんか có gì đó 地べた mặt đất
へん
変 (な) lạ/kì lạ ゆする lắc/đu đưa
うた
ふもと chân núi 唄 bài hát
けん けん ~ngôi (1 ngôi く
~ 軒 (1 軒 ) 暮らす sống
nhà)
まい ご き こく ご sau khi~ (sau khi
お 参 り-する lễ chùa ~後(帰 国 後) về nước)
むらびと はげ
村人 dân làng 励 ます động viên/khích lệ
へい き い
平 気(な) dửng dưng/vô tư 生きる sống
お しょう じ だい
和 尚 hòa thượng 時代 thời đại/thời thế
ồn ào/náo động

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
こ せい
わいわい 個性 cá tính
lên
く じ ぶん
やって来る đến ~らしさ(自 分 らし vẻ ~ (vẻ riêng
くちぐち さ) của bản thân)
口 々に ồn ào lộn xộn みと công nhận/chấp
はだか 認 める nhận
裸 khỏa thân こ
ご かい 込める chovào/đặt vào
誤 解 -する hiểu nhầm ゆる
ぶんしょう 許す tha thứ/bỏ qua
文 章 câu văn しょう ひ
わら だ 消 費-する tiêu dùng
笑 い出す cười phá lên
しゃ しょう ひ しゃ người~ (người
わけ ~者( 消 費者) tiêu dùng)
訳 lý do/nguyên nhân
かいはつ khai thác/phát
話してみよう 開 発 -する triển mới
じつ わ
はやくちこと ば
実話 chuyện có thật
早 口 言葉 câu nói nhanh
かき 2
柿 quả hồng
く コマーシャル quảng cáo
食う ăn/xơi
số điện thoại gọi
フリーダイヤル
パジャマ quần áo ngủ miễn phí
せい かわせい hàng~ (hàng da
カエル con ếch ~製(革 製) thuộc)
ま ちが
ぴょこぴょこ tiếng ếch kêu かけ間 違 い gọi nhầm số
không hiểu
なぞなぞ câu đố là…(dùng để nhấn
いったい
câu đọc từ cuối mạnh khi có thắc
かいぶん
lên cũng giống mắc)
回文 も じ
đọc từ trên xuống chữ
文字
マウス chuột hình ảnh/hình
イメージ-する
がけ dung
崖 vách đá かぞ
数 える đếm
đấy (tôi đã bị
わ(けがしたわ) えんそく tham quan/dã
thương đấy)
遠足 ngoại
1 さっ か
作家 tác giả

詩 thơ

の đưa lên/được
載る đăng まん が truyện tranh4
こ とり 4こま 漫 画 cảnh
小鳥 chim non
せりふ lời thoại
すず chuông/cái
鈴 chuông
とうじょうじんぶつ
nhân vật xuất hiện
りょう て
登場人物
両 手 hai tay
はしご cầu thang
ひろ mở rộng ra/giang
広 げる rộng
17
できる日本語中級本冊 2019/6/25
わくわく phấn chấn

はらはら lo lắng/hồi hộp

しょんぼり ủ rũ/buồn rầu


だ め
駄目(な) không được

だって tại vì


かんちが

勘 違 い-する hiểu nhầm


かお ひろ
顔が広い quen biết rộng
かお ひ で xấu hổ/ngượng đỏ
顔 から火が出る mặt
ひょうげん biểu hiện/ cách
表 現 -する nói

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
だま
黙る im lặng
ひっ し
必 死(な) cố hết sức
haha (tiếng cười
あはは
to)
すこ
もう 少 しで chútnữa thì…
ゆうしょう
優 勝 -する vô địch/giải nhất
と あ nhảy cẫnglên/bay
飛び上がる lên
ほっぺた má
と だ
飛び出す chạy ào ra


ぎ もん sự nghi vấn/lạ
疑問 lùng khó hiểu
じょ し こうせい
女子高 生 nữ sinh cấp ba
おとこ
男 con trai
おんな
女 con gái
だんじょ
男女 trai gái
め うえ
目上 người bề trên
つか わ
使 い分ける chọn cách dùng
わかもの
若者 giới trẻ
が まん
我 慢 -する chịu đựng

18
できる日本語中級本冊 2019/6/25
xuất phát từ ~
10課 ことば ベトナム語 はつ はね だ はつ
~発(羽田発) (xuất phát từ
知って楽しむ Haneda)
じ もと
地元 địa phương
のんびり thong thả
ゆた
かいがんせん 豊 かさ sự phong phú
海岸線 tuyến dọc bờ biển

けいこく 見どころ điểm nổi tiếng
渓谷 thung lũng
すぎ
loại tàu cửa sổ mở 杉 cây tùng
れっしゃ
トロッコ 列 車 rộngđể ngắm
cảnh トレッキング-する đi bộ đường núi

SL(Steam tàu chạy bằng しょよう じ かん


所 要時間 thời gian cần thiết
năng lượng hơi
Locomotive)
nước ほ こうきょ り
せいぞう 歩行 距離 khoảng cách đi bộ
製 造 -する chế tạo おうふく hai chiều/đi hai
てつ 往 復 -する chiều
鉄 sắt/thép じゅれい
樹齢 tuổi của cây

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
せんぷう き
扇 風機 quạt gió しん ぴ てき
せきたん 神 秘 的 (な) tính thần bí
石炭 than đá すがた hình dáng/phong
も 姿 thái
燃やす đốt cháy
い あらわ
はい こ 言い 表 す diễn đạt
入 り込む vào trong
ゆ モデル vật mẫu/hình mẫu
揺れる rung/lắc
もり

sản vật của~ 森 rừng rậm


さん しずおかけんさん
(sản vật của にちじょう
~ 産 (静 岡 県 産 ) thường ngày
Shizuoka) 日 常
しゃそう うみ さち

車窓 cửa sổ xe 海の幸 hải sản


め む やま さち nguyên liệu lấy
目を向ける hướng mắt 山の幸 trên núi
とお す みんしゅく
通 り過ぎる đi qua/trôi đi 民 宿 nhà trọ tư nhân
しゃしょう あじ
車 掌 nhân viên tàu 味 わう thưởng thức đồ ăn
と ち ちょうじょう
土地 vùng/vùng đất 頂 上 đỉnh (núi)
あさ ひ
ハーモニカ kèn acmônica 朝日 mặt trời buổi sáng
じょうきゃく つ
乗 客 hành khách đi tầu 積もる chất đống

ハプニング biến cố/sự cố おやつ đồ ăn vặt


おも không lường
思 いがけない おつまみ đồ nhắm
trước
で き ごと とお でん き đi qua (có đường
とお
出来 事 chuyện/việc 通 る( 電 気が 通 る) điện đi qua)
む あ ひ がえ
向かい合う đối diện 日 帰 り-する đitrong ngày
きっ ぷ たき
フリー 切 符 loại vé đi tự do 滝 thác
の お しょくざい
乗り降り-する lên xuống (tầu) 食 材 thực phẩm
はい ふ もん
配 布-する phân phát 門 cổng
かんこう こくほう quốc bảo/vật quý
観 光 マップ bản đồ du lịch 国宝 của đất nước
か こ し てい
書き込む viết vào 指 定 -する chỉ định
ぜんたい
ときには thỉnh thoảng 全体 toàn thể
すす ちょうこく
薦 める khuyến khích 彫 刻 -する điêu khắc

1 彫る khắc/chạm/tạc
せ かい し ぜん い さん di sản thiênnhiên ごう か vẻ lộng lẫy/tráng
世界自然遺産 thế giới 豪 華さ lệ
めいしょ thắng cảnh/địa
名所 điểm nổi tiếng
19
できる日本語中級本冊 2019/6/25
まるで hệt như
え ぐ
絵の具 màu vẽ 4
sặc sỡ/đầy màu しゃない
カラフル(な) 車内 trong xe/trong tàu
sắc
ざ せき
トンネル đường hầm 座席 chỗngồi
いっ き てつどう

一 気に một lần/một mạch 鉄道 đường sắt


なが お しゃ toa green (toa
流 れ落ちる chảy xuống グリーン 車 hạng sang)
はくりょくまんてん đầy sức quyến はんばい
迫 力 満点 販 売 -する bán hàng
rũ/hùng vĩ
ていしゃ
ごうごう ầm ầm 停 車 -する dừng xe/dừng tàu
じ こく
2 時刻 giờ
しゃちほこ きんえん
thủy quáithancá cấmhút thuốc
鯱 đầu hổ 禁 煙 -する

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
せい き せい き thế kỉ ~ (thế kỉ khoang tầu chỗ
デッキ
~ 世 紀(17世 紀) 17) cửa ra vào
つう わ
だいひょう
đại biểu/đại diện 通 話-する gọi điện thoại
代 表 -する
ほこ hơn nữa/ mặt
tự hào/kiêu hãnh なお
誇り khác
せんそう まんせき
chiến tranh 満席 đầy hết chỗ
戦 争 -する
てんしゅかく tháp canh trong làm… (chỉ dùng
天守閣 lâu đài いたす cho hành động
ふたた của bản thân)
再 び lại/lại một lần nữa
あらかじめ sẵn sàng/từ trước
きん
金 vàng りょうしょう chấp nhận/thông
のぼ hướng đi lên trung 了 承 -する cảm
上り tâm thủ đô こころ
心 より từ trái tim
れっしゃ
列車 đoàn tàu しゃりょう
車 両 xe/tầu
はっしゃ
発 車 -する khởi hành xe うちまわ
内 回り vòng trong
3 み あ
見合わせる tạm ngừng
カーディガン áo khoác len たず
尋 ねる hỏi/thăm hỏi
おく
奥 bên trong

もしかしたら có lẽ là こううん
幸 運 (な) may/may mắn
ございます có くも
雲 mây
ちゃくばら người nhận trả
着 払い tiền さっそく
nhanh chóng/ngay
早速
たくはいびん chuyển phát
宅配便 nhanh
ろ めんでんしゃ xeđiện chạy trong
路面 電 車 phố
グレー màu xám てんじょう
天 井 trần nhà
むね
胸 ngực まんぞく thỏa mãn/mãn
満 足 (な) nguyện
マーク dấu/hình ねん
~ぶりに(10年 ぶり sau~ (sau 10
まだまだ vẫn còn に) năm)
さいかい
せいきゅう yêu cầu thanh gặp lại
請 求 -する toán 再 会 -する
せんめんだい
bồn rửa mặt さすが quả là
洗面台
かお
香り hươngthơm
りょこう き
旅 行記 hồi ký du lịch

20
できる日本語中級本冊 2019/6/25

11課 ことば ベトナム語 抱く bế
な や
知って楽しむ 泣き止む nínkhóc
ぼ にゅう じ き
母 乳 sữa mẹ 時期 thời kì
こう む いん viên chức nhà かぎ trong khả năng có
公務員 nước できる 限 り thể
こうはん
後半 nửa sau/hiệp sau はいはい-する (trẻ em) bò lê
いく じ ひ び
育 児-する chăm sóc trẻ 日々 ngày ngày
きゅうぎょう いや
休 業 -する nghỉ làm 癒す xoa dịu/an ủi
しゅとく み はい
取 得 -する nhận/xin được 身が 入 る cố gắng
にんしん きょう
妊 娠 -する mang bầu 今日このごろ lúc này
ほうこく はんのう
報 告 -する báo cáo 反 応 -する phản ứng
だいいん げんじょう

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
代員 người thay thế 現 状 tình hình hiện nay
はい ち
配 置-する bố trí 話してみよう
ひ かくてき き らく nhẹ nhõm/thoải
比較 的 tương đối là… 気 楽 (な) mái
り かい
理 解 -する cảm thông/lý giải ヘルシー(な) tốt cho sức khỏe
え め
得る lấy/có được 目がない rất thích/say mê
かんきょう hoàn cảnh/môi
環 境 1
trường
こころよ と あ
快 い vui lòng/thoải mái 取り上げる nêura
さんせい しんにゅうせい học sinh (sinh
賛 成 -する tán thành 新 入 生 viên) mới
かたがた các vị/những か てい
方々 家庭 gia đình
người
き おく ちょう さ
記 憶 -する kí ức/nhớ 調 査-する điều tra
ゆうせん
優 先 -する ưu tiên このたび lần này
またた ま しゅ と けん thủ đô và các
瞬 く間 trong chớp mắt 首都圏 vùng lân cận
ま し りつだいがく
間もない ngay sau khi 私立 大 学 trường đại học tư
そうぞう たいしょう
想 像 -する tưởng tượng 対 象 đối tượng
さん ご おやもと
産後 sau khi sinh 親元 nhà bố mẹ
きゅう か はな
休 暇 kỳ nghỉ/nghỉ 離 れる tách xa/xa rời
せい ど や ちん
制度 chế độ 家賃 tiền nhà
ひとつき
ともに cùng nhau/cả hai 一月 một tháng
まんりょう か こ
mãn hạn/kết thúc quá khứ/từ trước
満 了 -する 過去 đến nay
ふっ き さいてい
trở lại công việc thấp nhất/tồi tệ
復 帰-する 最 低 (な) nhất
じっ か きび せいかつ きび
実家 nhà bố mẹ đẻ khó khăn (cuộc
厳 しい( 生 活 が 厳
しい) sống khó khăn)
ビデオカメラ máy quay
がく ひ
かた て 学費 học phí
片手 một tay
つか みち
せいちょう 使い道 cách dùng
成 長 -する trưởng thành
たいへん
いと まあ(まあ 大 変 とい mà (mà dù có nói
愛 おしい đáng yêu là vất vả thì cũng)
っても)
じゅにゅう
たす あ cứu nhau/giúp
授 乳 -する cho trẻ bú sữa
助 け合う nhau
そっせん
率 先 -する dẫn đầu くる
đau khổ/khó khăn
苦 しい
サポート-する phụ trợ/trợ giúp

21
できる日本語中級本冊 2019/6/25
き つか
たくましい mạnh mẽ 気を 遣 う giữ ý
こん ご げんだい
今後 sau này 現代 thời nay
か ふん もうしょ
花粉 phấn hoa 猛暑 rất nóng/cực nóng
しんちょう
慎 重 (な) thận trọng Uターン-する quay trở lại
げんしょう そだ
減 少 -する giảm thiểu 育つ lớn lên
き そくただ
規 則 正 しい đúng quy tắc どんなに đến mức nào
じっこう cấu trúc dân số
実 行 -する thực hiện しょう し こうれい か
少 子高 齢化 nhiều người già ít
やりがい đáng làm trẻ em
かい ご
chăm sóc người
て づく
tự tay làm 介 護-する già, người bệnh
手作り tật
こ そだ
かなわない không bằng nuôi dạy trẻ
子 育 て-する

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
それほど như thế せい ひつようせい tính~ (tính cần
~性(必 要 性) thiết)
げんじつ
現実 hiện thực コミュニティー cộng đồng
こ がた
小型 kích thước nhỏ ざんぎょう
làm thêm giờ
残 業 -する
ちゅう こ しゃ
中 古車 xe cũ い しょくじゅう
ăn mặc ở
衣 食 住
すう
số mẫu だん し
サンプル 数 男子 con trai
あ しゅうかん
~当たり(1 週 間 trong vòng ~
しょく ば công sở/nơi làm

職 場 việc
(trong vòng1 tuần)
当たり) ちゅうしょく
cơm trưa
じっ し 昼 食
実 施-する tiến hành/làm ま
交じる có lẫn cả…
べつ がくねんべつ
phân theo ~
(phân theo năm
は nhóm/phái (nhóm
べんとう じ さん は
~別(学 年 別) ~派( 弁 当 持 参 派) mang cơm hộp)
học)
2 やはり đúng là

シェアハウス nhà thuê ở chung コミュニケーション giao tiếp


はいけい
じゅうきょ
nhà ở 背景 bối cảnh
住 居
ふ つう
スタイル
kiểu cách/phong
普通 thông thường
cách
び よう
リビング phòng khách 美容 làm đẹp
ていこう
いっぱんてき phổ biến/thông 抵 抗 -する e ngại
一 般 的 (な) thường はんたい phản đối/ngược
たとえ dù/mặc dù 反 対 -する lại
しききん
tiền cọc こだわる câu nệ/kén chọn
敷金
みな
れいきん
tiền lễ 皆 mọithứ/tất cả
礼金
かね

そろう đã có đủ かける(お 金 をかけ tiêu/đầu tư vào


る) (tiêu tiền vào)
そう ねんだいそう
~層(年 代 層) tầng lớp~(độtuổi)

どくしん
独身 độc thân じょう し
上 司 sếp/cấp trên
なに
何 より hơn hết とつぜん
突然 đột nhiên
にゅうきょ
入 居 -する vào ở ふ けい き
不 景 気(な) kinh tế kém
てき ど
適 度(な) vừa độ/vừa phải

かんぜん
完 全 (な) hoàn toàn しょこん
初婚 kết hôn lần đầu
どくりつ
独 立 -する độc lập こんかい
今回 lần này
けいたい
形態 hình thức しょうがい
生 涯 cả đời

22
できる日本語中級本冊 2019/6/25
けっ か
結果 kết quả

とどまる dừng lại/ở lại



可 có thể
しゅう い mọi người xung
周 囲 quanh
どう い
同 意-する đồng ý

めどが立つ triển vọng
し きん
資金 tiền vốn
い せい
異性 ngườikhác giới

つ あ
yêu nhau/mối
付き合う quan hệ yêu
đương
めぐ あ
巡 り会う tình cờ gặp/ gặp

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
うしな
失 う mất/tổn thất
ご らく
娯楽 giải trí/du hý
がくぎょう
学 業 nghiệp học
う こ
打ち込む tập trung vào
こ じん
個人 cá nhân
あ まえ
当たり 前 đương nhiên
じょゆう
女優 nữ diễn viên

23
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たいじゅう
12課 ことば ベトナム語 体 重 cân nặng cơ thể
しょうじょう triệu chứng, tình
知って楽しむ 症 状 hình bệnh
たいない ど けい の
体 内時計 đồng hồ sinh học 伸びる tăng lên
き のう
機能 chức năng 2
かいてん たいりょく
回 転 -する quay vòng 体 力 thể lực
trượt khỏi/lệch と い
ずれる 取り入れる áp dụng/đưa vào
khỏi
じっせん い じ
実 践 -する thực tiễn 維持-する duy trì
ぜんはん
リセット-する thiết lập lại 前半 nửa trước
じょじょ
徐 々に từng chút một ほぼ hầu như
lẩn thẩn do sai
じ さ レベル mức độ
時差ぼけ lệch múi giờ thời

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
gian nhân tiện (xin
ところで
にゅうせいひん hỏi…)
乳 製品 sản phẩm sữa はげ
と わ 激 しい mãnh liệt/mạnh
取り分ける phân loại
よ ぶん
ストレッチ-する thể dục giãn cơ
余 分 (な) phần thừa ぬ
抜く nhổ bỏ/ bỏ qua
エネルギー năng lượng ま ま ま ふゆ
giữa/rất ~ (giữa
し ぼう 真 /真 っ~(真 冬 /
mỡ mùa đông/trắng
脂肪 ま しろ

よくあさ 真っ 白 ) toát)
翌朝 sáng hômsau
トレーナー huấn luyện viên
と すい みん じ かん
取 る( 睡 眠 時 間 を dành/lấy (dành もくてき
mục đích

thời gian ngủ) 目的
取る) ていあん
しんしん 提 案 -する đề xuất
tâm hồn và thể
心身 chất とうてん

はや 当店 quán chúng tôi


早 めに sớm
こころ
レシピ công thức nấu ăn
心 がける chú tâm と
取れる(バランスが lấy được/thu được
話してみよう と (lấy được cân
取れる) bằng)
あ phù hợp/trùng
当てはまる hợp (với bản thân) 3
す きら không chịu まんぞく
好き 嫌 い ăn/không ăn được thỏa mãn
満 足 -する
ふ き そく
ふ まん
不規 則 (な) bấtquy tắc/lộn xộn bất mãn
不 満 (な)
いき
息 hơi thở め ざ
tỉnhdậy
目覚め
き いき き
かか
切れる( 息 が切れ đứt (đứt hơi) mang/gánh vác
抱 える
る)
はだ プレッシャー áp lực/sức ép
肌 da
ふ あん
よう ようちゅう い
不 安 (な) bất an
要 ( 要 注 意) cần (cần chú ý)
ね つ
寝付き đi vào giấc ngủ

しゅ ふ
はっさん
主婦 người nội trợ
発 散 -する phát tán
お いく じ お
しょく よく
追われる( 育 児に追 bận rộn vì… (bận
わく( 食 欲 がわ sôi sục (sôi lên rộn vì nuôi con)
cảm giác thèm ăn) われる)
く) ね ぶ そく
らく
寝不 足 thiếu ngủ
楽 (な) thoải mái/dễ chịu
こう か ポイント trọng điểm
効果 hiệu quả
ばいすう
あらわ
倍数 số lần
現 れる xuất hiện
けんこうしんだん というのは nói thế nghĩalà
健康診断 khám sức khỏe

24
できる日本語中級本冊 2019/6/25
のう
脳 não
こう ご
交 互に lẫn nhau
こうたい
交 代 -する thay nhau

覚ます tỉnh dậy
ねむ rơi vào (rơi vào
つく( 眠 りにつく) giấc ngủ)
あ こえ あ tăng/được đưa ra
上がる( 声 が上が (ý kiến được đưa
る) ra)
あいじょう tình thương/tình
愛 情 yêu

とうしょらん chuyên mục bài
投書欄 của bạn đọc
とうしょ
投 書 する đăngbài

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
ブーム sự bùng nổ

かえって ngược lại


せいしんてき
精 神 的 (な) mặt tinh thần
しゅうちゅうてき
集 中 的 (な) tập trung
がん
癌 ung thư
た にん người
他人 ngoài/người khác
あい
愛 する yêu/yêu mến
い し
医師 bác sĩ
こっ か し けん
国 家試 験 cuộc thi quốc gia
có giá trị/có ý
かいがある
nghĩa
かなら khôngnhất định là/
必 ずしも chưa hẳn là

25
できる日本語中級本冊 2019/6/25
せい か
13課 ことば ベトナム語 成果 thành quả

知って楽しむ ユニーク(な) duy nhất/độc đáo


しょくたく と く việc thực hiện/việc
食 卓 bàn ăn 取り組み tiến hành
りゃくしょう かっこく
略 称 tên gọi tắt 各国 các nước
しょくどう かんしん
nhà ăn quan tâm/hứng
食 堂 関心 thú
けんこうてき tính sức khỏe/có よ
健 康 的 (な) lợi cho sức khỏe 寄せる gửi đến
ていきょう
提 供 -する cung cấp アジア châu Á
しょく しょく み らい
~ 食 (1 食 ) ~bữa (1 bữa) 未来 tương lai

当たる ứng với 話してみよう
うわ の tăng thêm/tính hóa trang giống
上 乗せ-する thêm コスプレ
nhân vật truyện

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
tổ chức phi lợi
NPO 1
nhuận
きゅうしょく cơm suất ở
給 食 SNS mạng xã hội
trườnghọc
し く たん き

仕組み cơ cấu/cơ chế 短期 ngắn hạn


くうかん しゅじんこう

空間 không gian 主人公 nhân vật chính


わ あ
分け合う chia sẻ ファン người hâm mộ
せんしんこく ゆう き

先進国 nước tiên tiến 勇気 dũng cảm


おく なん dù nói thế nào đi
億 trăm triệu 何 といっても nữa
せいかつしゅうかんびょう bệnh do thói quen
生活 習 慣 病 うっかり lơ đễnh/ vô ý
cuộc sống
はってん と じょうこく nước đang phát こぼす làm đổ
発 展途 上 国 triển
う あやま

飢え đói 謝 る xin lỗi


ひ まん
béo phì 2
肥満
よ ぼう đề phòng/dự ハンサム(な) đẹp trai
予 防 -する phòng
こうけん がいけん vẻ ngoài/bên
貢 献 -する cống hiến 外見 ngoài
いっぱん hấp dẫn người
thông thường モテる
一般 khác phái
しゅっぱん こうさい quan hệyêu
出 版 -する xuất bản 交 際 -する đương
やく だ こくはく
役 立つ có ích/có lợi 告 白 -する tỏ tình
ファミリーレストラ シーン
nhà hàng gia đình cảnh

かたおも
きょうどう cùng tham gia hợp
片 思い yêu đơn phương
協 働 -する tác
き かく
kế hoạch ところが nhưng mà/vậy mà
企 画 -する
ほんしん

カロリーオフ giảmcalo 本心 thật tâm/thật lòng

ば めん tình huống/trường
ほん ね bản chất/suy nghĩ
場面 本音 thật lòng
hợp
てんかい triển khai/ diễn
かた
語る kểchuyện 展 開 -する biến
れんぞく
しょくりょう
lương thực 連 続 -する liên tục
食 糧
じ ぎょう
công việc/dự án どきどき hồi hộp
事 業
へい わ
せんねん
tập trung 平 和(な) hòa bình
専 念 -する
うった
き ぎょう mở công ty/khởi kiện cáo/kêu gọi
起 業 -する 訴 える
nghiệp

26
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しょうじょ ちょう り
少 女 thiếu nữ 調 理-する nấu ăn
し ちょう り し
3 ~師( 調 理師) thợ (thợ nấu ăn)
しんよう
GPS định vị toàn cầu 信 用 -する tin tưởng
エンターテインメン 5
giải trí

さいだいきゅう
しょうてん
cửa hàng buôn bán 最大 級 cấp cao nhất
商 店
た すう
めぐ
đi quanh/đi tuần 多数 nhiều
巡る
しゅつえん
よ わ だい よ
thành (thành đề tài) 出 演 -する biểu diễn/đóng phim
呼ぶ(話 題 を呼ぶ)
よ こ
thu hút タレント ngôi sao truyền hình
呼び込む
さんさく
tản bộ/đi dạo ゲスト khách mời
散 策 -する
がた さんさくがた kiểu ~ (kiểu mang オープニングイベン
lễ khai trương
~型(散 策 型) theo đi dạo) ト

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
きょうどう
ねっ き つつ
bao trùm trong
共 同 -する chung/cùng không khí cuồng
熱 気に 包 まれる
nhiệt
クイズ câu đố
しょてん
いよいよ sắp
書店 tiệm sách
トレンド xu hướng (thời đại)
QRコード mã QR も あ
盛り上がる vui vẻ/tưng bừng
スタートキット bộ khởi động こうかい công bố/bắt đầu
こうにゅう 公 開 -する trình chiếu
購 入 -する mua し しゃかい hội chiếu phim thử
よ こ 試写 会 trước khi công khai
読み込む đọc mã
chương trình
かっ き キャンペーン
hoạt bát/sôi nổi khuyến mại
活気 げん ち
なま こえ 現地 tại nơi
生の声 ý kiến trực tiếp
リポート-する tường thuật/báo cáo
ペース tốc độ

つなぐ ghép/nối
こころ
試 み thử nghiệm
ゆうじょう
友 情 tình bạn
ほう ふ
豊 富(な) phong phú
めん ぶん か めん mặt ~ (mặt văn
~面(文化面) hóa)
じゅうじつ
充 実 -する đầy đủ/sung túc
かいかい
開 会 -する khai mạc

ファンファーレ hồi kèn khai mạc


かんせい
歓声 tiếng cổ vũ

かなり rất
ひ う
引き受ける nhận làm

だいぶ rất/đáng kể

詰まる chứa đựng nhiều

どうしても dù thế nào

なんとか xem có cách nào


あこが
憧 れる ngưỡng mộ

27
できる日本語中級本冊 2019/6/25
một cách tự
14課 ことば ベトナム語
さりげない nhiên/một cách
知って楽しむ đương nhiên
き くば
気を 配 る quan tâm
しぐさ điệu bộ/cử chỉ だい じ
こ あ 大 事(な) quan trọng/coi trọng
混み合う đông người にゅうしゃ
た ど 入 社 -する gia nhập công ty
立ち止まる dừng lại/đứng lại しき にゅうがくしき
ろう ひ ~式( 入 学 式) lễ~ (lễ nhập học)
浪 費-する lãng phí
ち え ぴかっと lấp lánh
知恵 trí tuệ ひか
光る phát sáng
トラブル sự cố/rắc rối
ちが đi quangược hướng ぽつぽつ lách tách
すれ 違 う nhau おおつぶ
いっしゅん 大粒 hạt to
一 瞬 một thoáng うご だ
かたむ 動 き出す chạy/hoạt động

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
傾 ける nghiêng なか
仲 がいい thân thiết
しずく giọt き
気になる lo lắng/day dứt
かかる(しずくがか dính vào (giọt
いっせい
かる) nướcdính vào) đồng loạt
はし
一 斉に
端 ven/mép

はば
幅 chiều rộng や あ
焼き上がる nướng xong
たい たい
~ 対 ~(3 対 7) ~đối~(3 đối 7) あん
案 phương án

空ける để trống しょく
食 パン bánh mìvuông
ふ ちゅう い
不 注 意(な) không chú ý/lơ đễnh み あ
見当たらない không thấy
おも
思 わず vô tình/vô ý や
焼きたて vừa nướng xong
りゅう え ど
~ 流 (江戸 しぐさ trào lưu (trào lưu cử アレルギー bệnh dị ứng
りゅう
chỉ thời Edo)
流 ) ていしょく
定 食 suất ăn
うかつ(な) lơ đễnh/không chú ý に ざかな
けんしゅう 煮 魚 cá kho
研 修 -する đào tạo/huấn luyện や ざかな
えんかつ 焼き 魚 cá nướng
円 滑 (な) trơn tru/thuận lợi

話してみよう い ぶん か sự khác biệt về văn
かいけい 異文化 hóa
会計 tính tiền/thanh toán てきおう
わ かん 適 応 -する thích ứng
割り 勘 chia nhau きょくせん
ふくそう 曲 線 đường gấp khúc
服装 trang phục
き き thời~ (thời kì trăng
こうつう き かん phương tiện giao ~期(ハネムーン期) mật)
交 通機関 thông
ハネムーン trăng mật

き こく
帰 国 -する về nước
かご giỏ
カルチャーショック bị sốc văn hóa
ばさっと tiếng hàng hóa đổ
ま ぢか
間 近 (な) cận kề
さっと nhanh/ngay lập tức
かんじょう
ようひんてん 感 情 tình cảm
洋品店 tiệm đồ tây âu
し だい
次第に dần dần
ブラウス áo sơ mi

起こる xảy ra
ハンガー mắc treo quần áo
こうふん
興 奮 -する hưng phấn/thích thú
するっと trơn tuột
nói thế tôi mới nhớ
もとどお そういえば
như ban đầu ra
元 通り
28
できる日本語中級本冊 2019/6/25

遭う gặp phải/mắc phải
うわ む hướng lên trên/lạc
上 向く quan

差 sai lệch/khác biệt
せきにん
責任 trách nhiệm
も せきにん も
持つ( 責 任 を持つ) có (có trách nhiệm)
ボクシング đấm bốc

4
かんしん
感 心 -する quan tâm

ほんの chỉ/chỉ là
けいだい
境内 trongkhuôn viên

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しいんと tĩnh lặng

がらりと toàn bộ/ngược hẳn



散る rơi/rụng
bánh rán dạng hình
ドーナツ
vòng
かいてん mở quán/khai
開 店 -する trương quán

29
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ほうどう
15課 ことば ベトナム語 報 道 -する phát tin
えいきゅう ほ ぞん
知って楽しむ 永 久 保 存 -する bảo tồn vĩnh viễn
かべしんぶん し めい
壁新聞 báotường 使命 sứ mệnh
はったつ
マジック bút dạ 発 達 -する phát đạt/phát triển
じょう ぶ こうずい じょう ほう
phần trên 洪水 ( 情 報 の lũ lụt (quá nhiều
上 部
こうずい thông tin/ biển thông
み だ
見出し tựa đề 洪 水) tin)
あらた
ひ づけ
ngày tháng năm 改 めて một lần nữa
日付
へいせい năm heisei (từ năm 話してみよう
平成 1989) うたが
よくじつ ngày tiếp theo/ngày 疑 う nghi ngờ
翌日 hôm sau はっしん
しんぶんしゃ phát tin
tòa soạn báo 発 信 -する
新聞社

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
し ぼう
死 亡 -する tử vong

ゆくえ ふ めい không thể thiếu
mất tích 欠かせない
行方不 明
つ ツイッター(Twitter) Twitter
浸かる chìm vào/ngập
しんらい
き いんさつ き
信 頼 -する tin tưởng
~機( 印 刷 機) máy~ (máy in)
はっこう ジャンル loại/thể loại
発 行 -する phát hành
あん ぴ メディア media/truyền thông
安否 sự an nguy
phương tiện truyền
そんざい マスメディア
存 在 -する tồn tại thông đại chúng
い ぞん
ひ てい
phủ định 依 存 -する phụ thuộc
否 定 -する
はんざい
けつだん tội phạm
決 断 -する quyết đoán 犯罪
どろみず
nước đục/nước bùn 2
泥水
いま
けいさつ thời nay
警察 cảnh sát 今や
あら
たず mới
訪 ねる thăm/thăm viếng 新 た(な)
し てき
はいきゅう chỉ trích
配 給 -する phân phát 指 摘 -する

せいかく lúc nào không biết
正 確 (な) chính xác いつの間にか
ふ たん
し めん
mặt giấy/mặt báo 負 担 -する gánh vác/chịu đựng
紙面
げんしょう

フレーズ cụm từ/tuyên ngôn 現 象 hiện tượng


つぎつぎ

パニック hoảng loạn 次々 liên tiếp


とうこう
みずか
tự mình 投 稿 -する đăng bài
自 ら
あせ
tiện ích thiết yếu 焦る vội vàng/cuống
ライフライン
cho cuộc sống つね
ぶっ し
常に thường xuyên
物資 vật tư
きょうきゅう アクセス-する truy cập
供 給 -する cung cấp
ささ あ し ま
không biết từ khi
支 え合い hỗ trợ lẫn nhau 知らぬ間に nào/trong lúc không
の き để ý
乗り切る vượt qua ほんらい vốn là…/thông
げきれい
本来 thường thì…
激 励 -する khích lệ いっけん
一見 nhìn thoáng qua
つうじょう
通 常 thông thường いきぐる
息 苦 しさ khó thở/ngột ngạt
しょ しょ
~か 所 (6か 所 ) ~nơi (6 nơi) お きょ り お giữ (giữ khoảng
は だ
置く( 距 離を置く) cách)
貼り出す dán けっきょく
結 局 rốt cuộc thì

30
できる日本語中級本冊 2019/6/25
けず じ かん cắt giảm/bớt (bớt
けず と れんらく と
削 る(時 間 を 削 る) thời gian) 取る( 連 絡 を取る) lấy (liên lạc)
かっ て
back up/sao chép tự tiện/tùy ý
バックアップ-する 勝 手(な)
lại
じつぶつ
データ data/dữ liệu 実物 vật thật

うそ giả dối

つく(うそをつく) nói (nói dối)

ソーシャルメディア mạng xã hội


ステルスマーケティ
quảng cáo trá hình
ング
りゃく
略 lược/tắt
こうこく
広 告 -する quảng cáo
き づ
気付く nhận ra

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
いんしょう づ
印 象 付ける tạo ấn tượng
しん り
心理 tâm lý
い と
意図-する ý đồ
み ぬ nhìn nhận ra/phân
見抜く biệt được

point card (thẻ tích
ポイントカード
điểm)
こ じんじょうほう
個人 情 報 thông tin cá nhân
せいねんがっ ぴ ngày tháng năm
生 年 月日 sinh
ついでに nhân tiện/tiện thể
ぶんせき
分 析 -する phân tích

漏れる lộ/rò rỉ

セキュリティー bảo mật

ミス-する phạm lỗi


あく い
悪意 ý đồ xấu

リクエスト-する yêu cầu


こた
応 える đápứng/trả lời
は ぎ もん は
晴れる(疑 問 が晴れ rõ ràng (hết nghi
る) vấn)
しょうきょ
消 去 -する xóa bỏ
げんこう bản gốc/bản
原稿 thảo/bài
こうげき
サイバー 攻 撃 tấn công mạng
りゅうしゅつ
流 出 -する lộ ra ngoài
あくよう dùng vào mục đích
悪 用 -する xấu/lợi dụng
あつか
扱 う sử dụng/quản lý
よ けい thừa thãi/không cần
余 計 (な) thiết

き しゃ
記者 phóng viên

できれば nếu có thể


31
できる日本語中級本冊 2019/6/25
そうごう
16課 ことば ベトナム語 総合 tổng hợp
知って楽しむ り か
môn tự nhiên
bạn/em (ngôi thứ 理科
きみ どうとく
hai dùng cho đạo đức
君 道徳
trường hợp thân
せいそう
thiện) quét dọn
清 掃 -する
ひょっとすると có lẽ là

なんとなく mơ hồ ほう か ご
sau giờ học
放 課後
こうそつ
高卒 tốt nghiệp cấp ba ぶ かつどう ぶ かつ
hoạt động ngoại
部 活 動 (部 活 ) khóa (hoạt động
なぜなら bởi vì nhóm)
なつ
懐 かしい nhớ tiếc/hoài niệm
おかしな vớ vấn/nực cười
だいそつ サボる trốn/nghỉ
大卒 tốt nghiệp đại học
ま ね ものすごい rất
真似-する bắt chước

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
thường
ぎょうせき レギュラー
業 績 thành tích xuyên/chính thức

ごまんと rất nhiều しゃべる nóichuyện/tán gẫu


みぎ で もの không có ai tốt
よう
要 するに tóm lại 右 に出る 者 がない hơn

あやふや(な) mập mờ 2

ビジネスマン doanh nhân 述べる nêu (ý kiến)
せい と
マーケティング marketing/tiếp thị 生徒 học sinh
べん ご し
ぎょうしゃ công ty chuyên
弁 護士 luật sư 業 者 môn
ほうりつ
pháp luật ふざける đùa cợt
法律
すみずみ
コック đầu bếp 隅々 ngóc ngách
かれ なっとう món đậu nành lên
~ら( 彼 ら) số nhiều (họ) 納豆 men Natto
しつ ど
nhiều lắm cũng độ ẩm
せいぜい 湿度
chỉ là
てい ど しょう ぶ
mức độ 勝 負-する phân thắng bại
程度
ぶつ り うん
vật lý 運 vận mệnh
物理
なん
gì 3
何の
たん ご
し けん
phần thi chung
単語 từ vựng các trường đại
センター試 験
しき học
式 công thức しょにち
初日 ngày đầu
nắm vững/thuần
こなす こうみん
thục môn công dân
もと 公民
求 める yêu cầu ち り
地理 địa lý
しんけん
真 剣 (な) thận trọng さんこうしょ
参考書 tài liệu tham khảo
しょうたい
正 体 thực chất ひっ き よう ぐ
筆記用具 dụng cụ viết/bút
話してみよう お
終える kết thúc/xong
くみ
組 lớp じゅけんせい
受験生 thí sinh
じ かんわり
時間 割 thời gian biểu たんだい
短大 đại học ngắn hạn
しゃかい
社会 xã hội しょう し か
少 子化 hiện tượng sinh ít
ぎ じゅつ
技 術 kĩ thuật すうねん
ここ 数 年 vài năm gần đây
がっきゅうかつどう hoạt động theo
学級活動 khóa
へんどう
biến động
こく ご
変 動 -する
国語 môn quốc ngữ

32
できる日本語中級本冊 2019/6/25
なが び み つ
長 引く kéo dài 身に付ける tiếp thu/học được
ふ きょう tình hìnhkinh tế
不 況 さ(それがさ) thì (cái đó thì)
khó khăn
ゆう り ば

有 利(な) có lợi 場 nơi/chỗ


こくりつ い
国立 quốc lập 生かす phát huy/tận dụng
こっこうりつだいがく せいせき
国公立大学 đại học quốc lập 成績 thành tích học
ぜん ぜん きょう か
全 ~( 全 6 教 科 29
tất cả là~(tất cả ボーナス tiền thưởng
か もく có6 môn lớn 29 すうしゅう
科目) môn chi tiết) あと~(あと数 週 sau ~ (sau vài
きょう か かん
môn học tuần nữa)
教 科 間)
か もく のうさくぶつ
科目 môn học chi tiết 農作物 nông sản
ぶん か さい
そのうち trong đó 文化祭 lễ hội văn hóa
し ぼう えんげき

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
志 望 -する nguyện vọng 演劇 diễn kịch
がっ か
学科 chuyên ngành 5
せんたく よ なか

選 択 -する lựa chọn 世の 中 xã hội


かい し う み

開 始-する bắt đầu 受け身 thụ động/bị động


ちか じ かん ちか たいかん
~ 近 く(9時 間 近 gần~ (gần 9 体 感 -する trải nghiệm
く) tiếng) かか
ぜんいき 関 わる liên quan/tham gia
全域 toàn vùng
ながねん
テーマ đề tài
長年 nhiều năm きょう し
教 師 giáo viên
マラソン ma ra tông ほ ご しゃ người bảo hộ/phụ
つ じ しん つ 保護 者 huynh
付く(自 信 が付く) có được (có tự tin) ちょしょ
著書 tác phẩm/sách
ち ほうばん phiên bản địa
地方 版 phương ハンバーガー bánhhamburger
シーズン mùa もっと
最 も nhất
ピーク cao điểm
~ごと(グループご theo~ (theo
えんぽう
vùng xa と) nhóm)
遠方
ディスカッション-
thảo luận
アイデア ý tưởng する
けってい
きそ
cạnh tranh 決 定 -する quyết định
競う
つうこうにん
bánh mỳ kẹp thịt 通行人 người qua đường
カツサンド
chiên xù よ そく
か しつ き
予 測 -する dự đoán
加湿器 máy phunẩm
げん か
き がん giá gốc
cầu nguyện 原価
祈 願 -する
げんざいりょう
ふだ nguyên vật liệu
thẻ cầu nguyện 原材 料
お札
せっとく
げんえき đương chức/đỗ 説 得 -する thuyết phục
現役 ngay năm đầu
nhập vai theo tình
ロールプレイ
リラックス-する thư giãn huống
のぞ
こうひょう được đánh giá
bước vào/tiến đến 好 評 (な) cao
臨む

ねんまつねん し cuối năm cũ đầu 挙げる đưa ra
年 末 年始 năm mới
アルバム album

まえ む あれこれ cái này cái nọ
前 向き(な) tích cực

まじ nhét vào
chia sẻ 詰める
交 える
あと お
後 押し-する ủng hộ/tác động

33
できる日本語中級本冊 2019/6/25

17課 ことば ベトナム語 1


おや こ
知って楽しむ 親子 bố mẹ và con
も つづ が か
持ち 続 ける mang theo suốt 画家 họa sĩ
がくない けいざいてき
学内 trong trường 経 済 的 (な) về mặtkinh tế
かつどうてき じ りつ
活 動 的 (な) năng động 自 立 -する tự lập
いちにんまえ
クライアント client/kháchgiaodịch 一人前 trưởng thành
い こう
意向 yêu cầu/ý muốn ただの chỉ/đơn thuần
じゅう し じ こ まんぞく
重 視-する chú trọng 自己 満 足 -する tự mãn
えいぎょう ぶ
営 業 部 phòng kinh doanh チャンス cơ hội
はいぞく お つ

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
配 属 -する trực thuộc 押し付ける áp đặt/áp chế
う こ
売り込む bán hàng かわいそう(な) đáng thương
む わたし む
向く( 私 に向いて phù hợp (hợp với 2
いる) tôi)
セミナー hội thảo
ぶ しょ
部署 bộ phận と よ
取り寄せる đăng ký/xin
しょぞく trực thuộc /làm việc
さいよう
所 属 -する tại ban… tuyển dụng
しゃかいてきせきにん
採 用 -する
社会的責任 trách nhiệm xã hội こくせき
国籍 quốc tịch
り えき
利益 lợi ích ゆうしゅう
優 秀 (な) ưu tú
あ り えき あ
上げる(利 益 を上 tăng (tăng lợi ích)
じんざい
nguồn lực/nhân tài
げる) 人材
し よう

hoàn thành 使 用 -する sử dụng
果たす
はっそう
さとやま
vùng ven núi 発 想 -する ý tưởng
里山
かつて đã từng マイナス tiêu cực
し や
ぞう き ばやし
khu rừng nhỏ 視野 tầm nhìn/tầm mắt
雑木 林
ご がく
のうそん
nông thôn 語学 ngoại ngữ
農村
て い
dọn dẹp/chăm sóc プラス tích cực
手入れ-する
たも
giữ こうした như thế này
保つ

じ こ quảng cáo bản
荒れる hoang vu/ bỏ hoang 自己PR-する thân
めぐ
ân huệ じっくり kỹ càng
恵み
のう か がくしゅう
nhà nông 学 習 -する học tập
農家
しょくりん くち わる
trồng rừng 口が悪い độc miệng
植 林 -する
くさ か 3
草 刈り cắt cỏ
phiếu đăng ký
ばっさい エントリーシート
việc chặt (cây) tuyển dụng
伐 採 -する どう き
さ ぎょう 動機 động cơ
作 業 -する làm việc
つよ
強み sở trường
かけがえのない không thể thay thế
のうりょく
能 力 năng lực
話してみよう
か ち
と まわ 価値 giá trị
飛び 回 る bay vòng quanh
かん か ち かん quan điểm~
むす つ
buộc/gắnkết ~ 観 (価値 観 ) (quan điểm sống)
結 び付ける
OB đàn anh

34
できる日本語中級本冊 2019/6/25
OG đàn chị
ほうもん
訪 問 -する thăm hỏi

インターンシップ thực tập


じっかん
実 感 -する cảm nhận
なに
何 がなんでも dù thế nào cũng
たたか
戦 う thi đấu


い らい
依 頼 -する nhờ vả
さしだしにん
差出人 người gửi
あてさき
宛先 người nhận
けんめい

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
件名 tiêu đề
てん ぷ
添 付-する đính kèm

ファイル file
ぶ さ た
ご無沙汰しておりま đã lâu không gặp

き しゃ
貴社 quý công ty
の そうだん の
乗る( 相 談 に乗る) nhận (tư vấn cho)

35
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あくえいきょう
18課 ことば ベトナム語 悪影 響 ảnh hưởng xấu
じ たい し く じ
知って楽しむ ~ 自 体 ( 仕組 み 自 bản thân ~ (bản
たい
しゅうしゅう thân cơ cấu)
収 集 -する thu thập 体)
う お nhận thầu/đảm
じ ち たい chính quyền địa
自治 体 請け負う nhận
phương
ほうじん
かんきょうしょう
Bộ môi trường 法人 pháp nhân
環 境 省
せつりつ
じゃく じゃく
設 立 -する thành lập
~ 弱 (1キロ 弱 ) gần ~ (gần 1 kilo)
うんえい
ねんかん
cảnăm 運 営 -する vận hành
年間
そう そう はい しゅつ ちょうない
町 内 trong khu vực
総 ~( 総 排 出 tổng~ (tổng
りょう
lượng thải ra) パトロール-する tuần tra
量 )
はいしゅつ
排 出 -する thải ra こうして làm như vậy
い しき

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
~トン(2トン) ~tấn (2 tấn) 意識 ý thức
だい まんだい た ま
~ 台 (2,200万 台 ) ~xe (22 triệu xe) 絶え間ない liên tục
すい い
推 移-する sự thay đổi そのもの chính bản thân

だが nhưng 問い câu hỏi
し こく な
四国 đảo Shikoku 投げかける đưa ra
さんかん ぶ vùng núi bao
山 間部 話してみよう
quanh
し げん に さん か たん そ

資源 tài nguyên 二酸化炭素 khí các bô ních


じゅうみん たい き khí quyển/không
住 民 dân cư 大気 khí
しゅ しゅ お せん
~ 種 (34種 ) ~loại (34 loại) 汚 染 -する ô nhiễm
もう はい き
設 ける thiết lập 排 気ガス khí thải
も こ しんりん
持ち込む mang đến 森林 rừng
せんげん さ ばく
宣 言 -する tuyên truyền 砂漠 sa mạc
だい ち や せいせいぶつ
大地 đại lục 野生 生 物 sinh vật hoang dã
けいしょう
継 承 -する kế thừa 1
lốisống thân thiện
ゼロ số không エコライフ
vớithiên nhiên
けつ い
quyết chí sự kiện (sự kiện
決 意-する ~フェア(エコライ vềlối sống thân
trồng~ (trồng
ひと
フフェア) thiện với thiên
~づくり(人づくり) người) nhiên)
つと
努 める nỗ lực アドバイザー người tư vấn
しょうきゃく しょう tiết kiệm năng
焼 却 -する đốt 省 エネ lượng
しょぶん せつでん
処 分 -する xử lý/bỏ đi 節 電 -する tiết kiệm điện
さいぜん しょくぶつ
最善 cải thiện 植 物 thực vật/ cây
かべぎわ
そもそも vốn dĩ 壁際 tường

リサイクル-する tái chế 減らす giảm thiểu

もたらす mang đến/gây ra ゴーヤ mướp đắng


む だ づか は
無駄 遣 い-する dùng lãng phí 葉 lá
ゆうがい ふせ
有 害 (な) có hại 防ぐ phòng tránh
ぶっしつ
vật chất
む へ や む hướng (hướng
物質 向き(部屋の向き) nhà)
すいしつ じ かんたい
水質 chất lượng nước khoảng thời gian
時間 帯

36
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たよ dựa vào/phụ すく
頼る 救う cứu
thuộcvào
み ほ ご
実 quả 保護-する bảo hộ
ぶんべつ すんぜん

分 別 -する phân loại 寸前 sắp/gần/suýt


お こ
はんせい biết lỗi/tự kiểm thúc bách/dồn
反 省 -する điểm 追い込む
さい り よう い もの
tái sử dụng 生き 物 sinh vật
再 利 用 -する
て う ra tay/giải
2 手を打つ quyết/xử lý
ふ よう しんこく
不 要 (な) không cần thiết 深 刻 (な) trầm trọng
しんぴん quá nhiều/ loạn
新品 sản phẩm mới さんざん
lên
せいぶつ
どうよう giống/tương
同 様 (な) どんな(どんな 生 物 nào (sinh vật nào
đương
は がみ でも) cũng)
tờ thông báo dán
貼り 紙 tường/ áp phích 4

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
タイヤ lốpxe わ みず nước ngầm phun
湧き 水 lên/nướcnguồn
タイプ loại/kiểu に ほんしゅ
うかが と うかが 日本 酒 rượu Nhật
伺 う(取 りに 伺 đến (đến lấy) さかぐら hầm rượu/kho
う) 酒蔵 rượu/xưởng rượu
ぼうりょく し いん
暴 力 bạo lực 試 飲 -する uống thử
がいしゅつ ひとくち một hụm/một
外 出 -する đi ra ngoài 一口 miếng
たくわ
3 蓄 える tích/chứa
だいがくさい ngày hội trường たいりょう
大学祭 大 量 (な) số lượng nhiều
đại học
こうずい
パネル bảng/tấm/panel 洪水 lũ lụt
さいせい
トキ chim mỏ dài 再 生 -する tái sinh
がくめい ねんげつ
学名 tên khoa học 年月 năm tháng
ひとざと nơi con người おおがた
人里 大型 lớn
sinh sống

田んぼ đồngruộng
もくざい
木材 gỗ

まき củi

採る hái/lấy/thu hoạch

巣 tổ
いね
稲 lúa

踏みつける giày xéo/dẫm đạp
がいちょう
害 鳥 chim gây hại
はね
羽 lông vũ/cánh
しゅりょう
狩 猟 -する đi săn
らんかく
乱 獲 -する săn bắn bừa bãi
こうぎょう
工 業 công nghiệp
は かい
破 壊 -する phá hoại
はんとう
半島 bán đảo
わ わ
~羽(5羽) ~con (5 con)
ぜつめつ hủy diệt/tuyệt
絶 滅 -する chủng

37
できる日本語中級本冊 2019/6/25
おさ
19課 ことば ベトナム語 治 まる bình thường trở lại
おに
知って楽しむ trò chơi đuổi bắt
鬼 ごっこ
dễ thay đổi/thất
きまぐれ いや
thường không phải vậy
はかせ
博士 tiến sĩ くる
điên/điên khùng
狂う
し し anh/chị/ông/bà
~氏(n氏) (ông/bà N) とんでもない khủng khiếp
べっそう
もん く
別荘 biệt thự phàn nàn
文句
たいきん
め あ
大金 số tiền lớn gặp chuyện rắc rối
ひどい目に遭う
thì thầm/lẩm なに
つぶやく bẩm/tự nói với 何 がいいものか có gì tốt đâu
mình
さあ nào
つぐ(ビールをつぐ) rót (rót bia)
き nào/cứbình tĩnh
まあ(まあ、お聞き (cứ bình tĩnh nghe
たちまち ngay lập tức
ください) tôi nói đã)

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
あとかた づ dọn dẹp sau khi
後 片 付け-する làm gì đó すっかり hoàn toàn/toàn bộ
ちょうりつ
調 律 -する chỉnh nhạc cụ ぼける lẩn thẩn
もう ぶん không còn gì để
申 し 分 のない kêu ca はるか(な) nhiều
めしつか
召 使い người hầu việc 話してみよう
さいせんたん
かくして như vậy tiên tiến nhất
最先端
ふ い
不意(な) đột nhiên ロボット người máy
おおごえ お へん か お
大声 tiếnghét 起きる( 変 化が起き có/xảy ra (có thay
めいれい る) đổi)
命 令 -する ra lệnh
い りょう
医 療 y tế
たたく đánh/đập/gõ/vỗ

やれやれ thôi rồi
じる
え ゆで 汁 nước luộc
やむを得ず đành phải
わざ
技 thủ thuật
おとなしい hiền lành/dễ bảo
かいめんかっせいざい chất hoạt tính bề
に だ 界面活性剤 mặt
逃げ出す trốn khỏi
ぶん り
お 分 離-する phân ly
追いかける đuổi theo
なか よ
つか 仲 良く hợp nhau
捕 まえる bắt/tóm
らんおう
く しん 卵黄 lòng vàng trứng
苦 心 -する đau khổ
ふく
お あな 含む bao gồm/chứa
落とし 穴 hố thụt/hầm bẫy
ゆ ぶん
ほ 油分 phần mỡ
掘る đào

つ もど 付きもの kèm theo
連れ 戻 す dẫn trở về
nhớp nháp/dính
さわ べたべた
vụ việc dính
騒ぎ う あ
くび
浮き上がる nổi lên
首 をかしげる nghi hoặc
だんぜん hơn hẳn/hoàn
なに
nào đó 断然 toàn
何 かしら ま
じ けん
混ぜる trộn lẫn
事件 vụ án/vụ việc
せいしつ
あば だ
性質 tính năng
暴 れ出す làm ầm ĩ lên
うで からむ dính vào
腕 cánh tay
すいぶん
あせ
水分 thành phần nước
汗 をかく vã mồ hôi
かく なじむ hòa quyện
隠 れる trốn

38
できる日本語中級本冊 2019/6/25
こうくう み まわ
航空 hàng không 身の 回 り quanh mình
か だい
ジェットコースター tầu lượn 課題 vấn đề/khó khăn
いきお ちょうせん
勢 い đà/sức mạnh 挑 戦 -する thử thách
いきお ぎ ろん
つける( 勢 いをつ 議 論 -する bàn luận
lấy (lấy đà)
ける) かずおお
わ 数 多い nhiều
輪 vòng tròn う き
さか 売り切れる bán hết
逆 さま đảongược にゅう か
入 荷-する nhập hàng
バケツ xô

ぐるぐる hình vòng tròn ほ ぞん
lưu lại
保 存 -する
ふ まわ
vung/ quay がめん
振り 回 す 画面 màn hình
こぼれる đổ ra ngoài ほ しょうしょ
giấy bảo hành

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
保 証 書
り くつ
理屈 nguyên lý/logic まい ど lần nào cũng/cảm
毎度 ơn
えん
円 vòng tròn là (kính ngữ của
~でございます
えんしんりょく desu)
遠 心 力 lực li tâm でんげん
電源 điệnnguồn
スピード tốc độ し き
締め切り hạn nộp
まん いち chẳng may/vạn かえ
万が一 nhất trả lại
返す
しゃりん
bánh xe た あ
車輪
立ち上げる(パソコ khởi động (khởi
レール đường ray た あ
động máy tính)
ンを立ち上げる)
そう ち
装置 thiết bị 4
すいりょく
2 水 力 thủy lực
せき ゆ
どうにゅう
đưa vào sử dụng 石油 dầu
導 入 -する
げん し りょく
じょうけん
điều kiện 原子 力 lực nguyên tử
条 件
はつでんしょ
かいじょ
phụ trợ 発電所 trạm phát điện
介 助 -する
かっぱつ
tập luyện phục hồi 活 発 (な) hoạt bát/sôi nổi
リハビリ-する
chức năng おも
ひと で chủ yếu
người làm việc 主 (な)
人手
げん
げん ば hiện trường/nơi ~ 源 (エネルギー nguồn ~ (nguồn
現場 làm việc げん
năng lượng)
源)
ぬいぐるみ thú nhồi bông
ふ かつ và
触れる chạm vào
あんていてき
あい 安 定 的 (な) ổn định
愛 らしい đáng yêu
けんせつ
しんたいてき 建 設 -する xây dựng
身 体 的 (な) về mặt cơ thể
だつげんぱつ bỏ phát điện
えんじょ 脱原発 nguyên tử
援 助 -する viện trợ
し ぜん năng lượng tự
ほ こう
đi bộ 自 然 エネルギー nhiên
歩 行 -する だいいち
ふく し
第一 thứ nhất/trên hết
福祉 phúc lợi
ねんりょう
あし
バイオ 燃 料 nhiên liệu sinh học
脚 chân/cẳng chân
か ざん
そうちゃく
火山 núi lửa
装 着 -する lắp đặt/cài
ち ねつ năng lượng nhiệt
み かた
bạn/người ủng hộ 地 熱 エネルギー trong lòng đất
味方 せいさく
政策 chính sách
コスト chi phí
かく さ
つか sử dụng thành 格差 sự khác biệt
使 いこなす thạo

39
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しゅくしょう
縮 小 -する ngắn lại/thu nhỏ
ろうどう
労 働 -する lao động
ばんこくはくらんかい triển lãm hội trợ
万国博覧会 quốc tế

さいぼう
iPS 細 胞 tế bào iPS
ばんのう
万 能 (な) vạn năng
い がく
医学 y học
ち りょう
治 療 -する điều trị
なんびょう
難 病 bệnh nan y
のうしんけい
脳神経 dây thần kinh não
ぞう

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
すい 臓 tụy
じんぞう
腎臓 thận
ぞう き
臓器 nội tạng
びょう き
かかる( 病 気にか mắc (mắc bệnh)
かる)
に ど (không bao giờ)
二度と lại/ một lần nữa
たいない
体内 bên trong cơ thể
ろうはいぶつ
老廃物 chất thải

ろ過-する lọc
とうせき
透 析 -する lọc nhân tạo
にちじょうてき một cách thường
日 常 的 (な) ngày
じん い しょく
腎移 植 cấy ghép thận
い しょく
移 植 -する cấy ghép
めんえき
免疫 miễn dịch
おさ
抑 える kìm nén/kiềm chế
さいきん
細菌 vi trùng/vi khuẩn
かんせん
感 染 -する nhiễm

ドナー người hiến tặng


じ ぶん じ しん tự mình/chính bản
自分自身 thân mình
じんこうてき
人 工 的 (な) nhân tạo
め ざ mục đích/hướng
目指す đến
か のう
可 能 (な) có khả năng
かっ き てき
画 期 的 (な) tính bước ngoặt
そ しき
組織 tổ chức/bộ phận
み きわ xem xét/tìm hiểu
見 極 める kỹ lưỡng
かいりょう
改 良 -する cải thiện
お だ
追い出す đào thải/đuổi đi
りゅう
竜 conrồng

40
できる日本語中級本冊 2019/6/25

あらそ tranhgiành/tranh
20課 ことば ベトナム語
争 う đấu
知って楽しむ つらい đau khổ/mệt mỏi
だい に じ せ かいたいせん chiến tranh thế
第 二次世 界 大 戦 2
giới lần thứ hai
こう ど けいざいせいちょう kinh tế phát triển しゅかんてき mang tính chủ
高度経 済 成 長 nhanh 主 観 的 (な) quan
こくみんそうせいさん tổng thu nhập かんかく
国 民 総 生 産 (GNP) quốc dân (GNP) 感覚 cảm giác
し ほんしゅ ぎ すう ち か

資本 主義 chủ nghĩa tư bản 数 値化-する con số hóa


りつ せいちょうりつ tỉ lệ~ (tỉ lệ tăng すでに đã
~率(成 長 率) trưởng)
せき ゆ き き khủng hoảng dầu ど こうふく ど mức độ ~ (mức
石 油危機 mỏ ~度( 幸 福 度) độ hạnh phúc)
こうふく
けいざいたいこく nước kinh tế phát hạnh phúc
経済大国 triển mạnh 幸 福 (な)

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しょとく
バブル bong bóng 所得 thu nhập
こうけい き じゅみょう
kinh tế phát triển 寿 命 tuổi thọ
好 景気
ほうかい きゃっかんてき mangtính khách
崩 壊 -する sụp đổ 客 観 的 (な) quan
ていせいちょう りょうしゃ

低成 長 tăng trưởng thấp 両 者 cả hai


よく ちゅう こくちゅう

欲 sự khao khát ~ 中 (178か国 中 trong ~ (thứ 90



ひ はん trong 178 nước)
批 判 -する phê phán/chỉ trích 90位)
い い

~位(90位) thứ~ (thứ 90)
果たして có chắc là
あたい
た あ かいしゃ giá trị
立ち上げる( 会 社 を 値
lập/mở (lập công
た あ しん り てき
ty) về tâm lý
立ち上げる) 心 理 的 (な)
せいさん じゅうてん
sản xuất 重 点 trọng điểm
生 産 -する
もち お じゅう てん お

用 いる dùng/sử dụng 置く( 重 点 を置 đặt (đặt tâm điểm)


つうよう thông dụng/được く)
通 用 -する công nhận どく じ
独自 riêng có/tự tạo
つく て
作 り手 người sản xuất ないかく ふ
内 閣府 phủ nội các
そうほう
双方 cả hai bên
これまで cho đến bây giờ
み いだ
見出す tìm ra/phát hiện しょうてん
焦 点 tiêu điểm
そうぞう
創 造 -する sáng tạo あ しょうてん あ
当てる( 焦 点 を当 đặt (đặt tiêu điểm)
話してみよう てる)
からあ こ こ じん
gà rán 個々 人 từng cá nhân
唐揚げ
かみがた ちゃくもく
kiểu tóc 着 目 -する lưu ý đến
髪型
い ぎ
ばっちり hoàn hảo 意義 ý nghĩa/nghĩa
き かみがた き こ じんてき
quyết định (quyết 個 人 的 (な) tính cá nhân
決まる( 髪 型 が決ま
る) định kiểu tóc) あいまい
曖 昧 (な) không rõ ràng
れつ
列 hàngngười たん
単に chỉ là/đơn giản là
き い
お気に入り thích/yêu thích しゃかいてき
社 会 的 (な) mang tính xã hội
1 よう そ
要素 yếu tố
じゅん い
順 位 thứ tự むす つ
結 び付く gắn kết với

気にかける lo lắng/quan tâm しん り がくしゃ
心理学 者 nhà tâm lý học
し あ biết nhau/quen
こくさい き かん
知り合う nhau cơ quan quốc tế
国 際機関
41
できる日本語中級本冊 2019/6/25
さくせい こころざ hướng tới/phấn
作 成 -する lập/soạn thảo 志 す đấu
あんてい
3 安 定 -する ổn định
かぶしきがいしゃ い ぞく
株式会社 công ty cổ phần 遺族 gia quyến
かいちょう あた えいきょう あた
会 長 tổng giám đốc 与 える( 影 響 を与 gây ra (gây ra ảnh
まか える) hưởng )
任す phó thác はい ご
とうさん 背後 sau lưng
倒 産 -する phá sản み
と こ 見つめる nhìn/ngắm
泊まり込む trọ/ở lại
ゴルフ gôn
ぼろぼろ te tua/rách nát しゃっきん
てつ や 借 金 -する vay tiền
徹 夜-する thức trắng đêm ひ さい ち
の こ 被災地 vùng bịthiệt hại
乗り越える vượt qua ふっこう
ぜんいん 復 興 -する khôi phục

hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
全員 toàn thể
しゅぞうがいしゃ công ty sản xuất
かくじつ 酒造会社 rượu
確 実 (な) chắc chắn
しにせ cửa hàng có từ
ねんりん 老舗 lâu đời
年輪 vòng năm
ばな さけばな xa lánh~ (xa lánh
ひどい kinh khủng ~ 離 れ( 酒 離 れ) rượu)
き おけ

木桶 thùng gỗ
延ばす kéo dài/trì hoãn
さいわ hạnh phúc/may
く せん cuộc chiến gian 幸 い(な)
苦 戦 -する mắn
khổ せいりょくてき
精 力 的 (な) mạnh mẽ
ようやく mãi mới/cuối cùng
けっしゅう
しょう り
結 集 -する tập trung lại
勝 利-する thắng lợi
くろ じ
nắm được/có 黒字 có lãi
つかむ
được てん
転 じる chuyển sang

ま こ
せい
巻き込む lôi cuốn vào
聖 なる thần thánh
みの
れんざん
実る ra hoa kết trái
連山 dãy núi
か はし
さいこうほう
懸け 橋 cầu nối
最高峰 đèo cao nhất
thành viên ban 5
さんがく ぶ いん
山 岳部員 nghiên cứu vùng う あ hoàn thành/kết
núi 打ち上げ thúc/cuối
そうなん
かん じ
遭 難 -する gặp nạn người phụ trách
幹事
さんがくかい hội nghiên いま
山岳会 cứuvùng núi 今 のところ thời điểm hiện tại
さん じ thảm họa/tai nạn こ しつ
惨事 thương tâm 個室 phòng riêng
ひょう が えんそう
氷 河 tảng băng biểu diễn
演 奏 -する
い たい
thi thể ず よ やく ず đã (đã có người
遺体 ~済み(予 約 済み) đặt)
そうさく

捜 索 -する tìm kiếm ngày
日にち
まえ ぶ
thông báo trước めいさま なんめいさま ~khách (bao
前 触れ ~名 様(何 名 様)
たいいん
nhiêu khách)
隊員 đội viên trước mắt/tạm
とりあえず
しゅうよう
thời
収 容 -する chứa/cất giữ お
押さえる giữ
つと
勤 める làm việc/công tác

42

You might also like