Professional Documents
Culture Documents
に ほん ご ちゅうきゅう ほ ん さ つ ほんやく
『できる日本語 中 級 本冊』翻訳リスト
に ほん ご ちゅうきゅうほんさつ ご やく いちらん
このリストは『できる日本語 中 級 本冊』の「ことば」をベトナム語に訳し、一覧にしたものです。
ほん ずり い こう たいおう
本リストは2刷以降に対応しています。
に ほん ご ちゅうきゅうほんさつ
『できる日本語 中 級 本冊』
ねん がつ か しょはんはっこう
2013年4月10日初版発行
かん しゅう しま だ かず こ
監 修 :嶋田和子
ちょ しゃ に ほん ご きょうざいかいはつ
著 者:できる日本語 教 材開発プロジェクト
はっこうじょ かぶしきがいしゃ
発行所:株式会社アルク
あらわ
1課 ことば ベトナム語 表す thể hiện
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
知って楽しむ つまり tóm lại/tức là
cơ hội/lýdo/động こんなん
きっかけ 困 難 (な) khó khăn/vất vả
cơ
ちゅうしん まも
1
できる日本語中級本冊 2019/6/25
し はら
chi trả thời tiết thuận lợi
支払う び より せんたく び より cho việc ~ (thời
う てん
trời mưa ~日 和(洗 濯 日 和 ) tiết thuận lợi cho
雨天
しゅうしょくかつどう
việc phơi quần áo)
就 職 活 動 -する hoạt động tìm việc ほしぞら
星空 bầu trời sao
じゅうよう
重 要 (な) quan trọng
のち sau đó
ひょう か
評 価-する đánh giá ぜんじつ
前日 hôm trước
ねんねん hàng năm/mỗi ご ぜんちゅう
年々 năm 午前 中 buổi sáng
たか
cao lên つづ vẫn tiếp tục/
高 まる 続く
きんがく
tiếptheo là
số tiền お がさ
金額 ô gập, dù gập
折りたたみ 傘
りょうしゅうしょ
領 収 書 hóa đơn へいねん năm thông
平年 thường, mọi năm
サイン-する kí な へいねん な như (như mọi
かんせい
~並み( 平 年 並み) năm)
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
完 成 -する hoàn thành よ そう
予 想 -する dự đoán
ひん かんせいひん sản phẩm~ (sản
~品(完 成 品) はだざむ hơi lạnh, hơi gai
phẩm hoàn thành) 肌 寒い
こう じ
lạnh
xây dựng かん
工 事-する cảm thấy
た おと た
感 じる
れんきゅう
立てる( 音 を立て gây (gây ra tiếng) nghỉ liền ngày
連 休
る)
ち ほう địa phương/vùng
とうほく ち ほう
2 ~地 方(東 北 地 方 ) ~ (vùng Tohoku)
かんとう
し
thông báo 関東 vùng Kanto/Kanto
お知らせ
くず てん き くず
い ぜん
trước đây 崩 れる( 天 気 が 崩 hỏng/lở/suy sụp
以前 (thời tiết xấu đi)
ともだち れる)
できる( 友 達 ができ có được (có được かく ち
bạn mới) 各地 cácvùng
る)
たす (được giúp thì) tốt
ラッキー(な) may mắn 助 かる quá
ていいん
hạn chế số người 4
定員
たし かれ cẩn thận/chững
確か chắc chắn là しっかりする( 彼 は chạc/(anhấy rất
しっかりしている) chững chạc)
プリン kem caramen じつ
き ぶん 実は thực ra thì
気分 tâm tư/tinh thần
おっちょこちょい
cẩu thả/nông cạn
すっきり sảng khoái (な)
せいかく
性格 tính cách
3
てん き よ ほう ハッピー(な) hạnh phúc
天 気予 報 dự báo thời tiết
ストーリー câu chuyện
キャスター phát thanh viên
き しょう よ ほう し nhân viên dự báo イギリス nước Anh
気 象 予報士 thời tiết き みじか
あおぞら 気が 短 い nóng tính
青空 trời xanh
おこ
ひろ 怒る cáu/giận/tức
広 がる trải rộng ra
こうどう
にっちゅう 行 動 -する hành động
日 中 ban ngày
さいこう ずいぶん cực kỳ/rất
最高 cao nhất
けってん
み こ 欠点 khuyếtđiểm
見込み dự đoán
まわ
あせ 周り xung quanh
汗 ばむ toát mồ hôi
こうかん
よう き 交 換 -する trao đổi
陽気 tiết trời
2
できる日本語中級本冊 2019/6/25
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
sinh) có được trong tay
学 生) 手に 入 る
おも か どく
思 ったより hơn là đã nghĩ お買い 得 mua rẻ
きょ ひ か あ
拒 否-する phản đối/từ chối お買い上げ mua sắm
した じ かい
舌 lưỡi 次回 lần tới
3
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しっぱい
失 敗 -する thất bại
ふくぶくろ
福 袋 túi hàng may mắn
しなもの
品物 hàng hóa/phẩm vật
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
4
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あさかつ hoạt động buổi
3課 ベトナム語 朝活 sáng
知って楽しむ もったいない lãng phí
こうりつ かいしょう
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しゅうちゅう
5
できる日本語中級本冊 2019/6/25
つうきん
通 勤 -する đi làm
き ちょう
貴 重 (な) quý trọng/quý báu
tổng hợp lại/tổng
まとめる
kết lại
4
たの
楽 しむ thưởng thức
なら ごと
môn học
習い事 thêm/môn ngoại
khóa
こうみんかん nhà văn hóa công
公民館 cộng
たい こ
太鼓 môn đánh trống
đã mất
せっかく
công…thì…
だったら vậy thì
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
じっさい
実 際に thực tế
ふでばこ
筆箱 hộp đựng bút
わる
xin lỗi…(dùng
悪 いけど trước khi nhờ vả
chuyện gì đó)
グラス cốc
こえ
かける( 声 をか bắt (bắt chuyện)
ける)
6
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ゆうびんぶつ
4課 ことば ベトナム語 郵便物 bưu phẩm
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
仲間 bạn bè 伺 う hỏi
けいかく つう ろ
計 画 -する lập kế hoạch 通路 đường đi/lối đi
き でん き き
さらに hơn nữa 切れる( 電 気が切れ tắt(đèn điện bị tắt)
く ふう る)
工 夫 -する bố trí công phu と か
取り換える thay (bóng đèn)
タイムスリップ-す
trở về quá khứ
る 3
か がく
科学 khoa học chào đón/ chào
ようこそ
ち しき mừng đến với
知識 tri thức
トレーニング-する luyện tập
ふ
増やす tăng thêm ざいきん đang làm việc
げいじゅつ 在 勤 -する tại…
芸 術 nghệ thuật ざいがく
かんしょう 在 学 -する đang học tại…
鑑 賞 -する thưởng thức こうしゅう
講 習 buổi hướng dẫn
マニア người ham mê き ぐ
器具 dụng cụ
よろこ thích thú/vui
喜 ぶ sướng う む
有無 có hay không
くわ
詳 しい tường tận し どう
指 導 -する hướng dẫn
かいせつ
解 説 -する giải thích つうねん
通年 cả năm
なるほど ra là vậy
ヨガ yoga
なっとく
納 得 -する đồng ý/tâm phục たっきゅう
卓 球 bóng bàn
じ ぜん
事前に trước
バレーボール bóng chuyền
せんもん か
専 門家 chuyên gia かく かく にん mỗi/cứ~ (mỗi lớp
わ し 各 ~( 各 20 人 ) 20 người)
和紙 giấy Nhật
おりもの
シューズ nước ngọt
織物 vải dệt/hàng dệt じ さん
み ぢか 持 参 -する mang theo
身 近 (な) thân cận/gần gũi ねんれい
し ちょうそん 年齢 tuổi tác
市 町 村 địa phương せいべつ
性別 giới tính
1 へん じ
か だ 返 事-する trả lời
貸し出し cho mượn てんこう
ほんにん 天候 khí hậu
本人 người chính chủ とうちゃく
たと 到 着 -する đến nơi
例 えば ví dụ し せつ
施設 cơ sở công cộng
じ たく nhà ở của bản
自宅 thân
7
できる日本語中級本冊 2019/6/25
4
ようす
様子 tình hình sử dụng
とくちょう
特 徴 đặc trưng
ロビー sảnh
よ
寄る ghé vào
ghế tràng kỷ/ghế
ソファ
sopha
phòng triễn lãm
ギャラリー
mỹ thuật
さくひん
作品 tác phẩm
てん じ
展 示-する trưng bày
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
き がる
気 軽 (な) dễ dàng/thoải mái
ぐうぜん tình cờ/ngẫu
偶然 nhiên
きゅうよう
急 用 việc gấp
5
さき
先 phía trước
はいいろ
灰色 màu xám
なな
斜め chéo
しょうめん chính diện/mặt
正 面 tiền
う
植える trồng
ほうしん
方針 phương châm
すす
進 める tiến hành/xúc tiến
プラン kế hoạch
8
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あ
5課 ことば ベトナム語 くみ上げる hút nước lên
ようすい
知って楽しむ 用水 nước sử dụng
ぼうさい phòng chống thiên ぼう か
防災 防火 phòng cháy
tai
こく ど でんとう
国土 lãnh thổ quốc gia 電灯 đèn điện
りく ち たいようこう
陸地 lục địa 太陽光 ánh sáng mặt trời
はつでん
たった chỉ/mỗi 発 電 -する phát điện
ていでん
わり わり tỉ lệ/~phần 10 (2 mất điện/cúp điện
~ 割 (2 割 ) phần 10) 停 電 -する
しめ
にんげん nhân loại/con biểu thị/chỉ ra
人間 示す
người
め じるし
ちから
sức lực 目 印 dấu hiệu
力
そな うれ
ひ がい
thiệt hại 備 えあれば 憂 いな cẩn tắc vô áy náy
被害
し
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
ひ じょう khẩn cấp/cấp
非 常 bách 1
も だ
持ち出す mang ra ngoài
ラジオ đài
しんさい thảm họa động きんきゅう
震災 đất khẩn cấp
緊 急
ひ さい
bị thiệt hại そくほう
被 災 -する tin báo nhanh
速報
じゅうぶん
十 分 (な) đầy đủ/đủ いま vừa rồi/vừa mới
ただ 今 đây
う い
受け入れる nhận vào しん ど cường độ địa
ぜんこく
震度 chấn
全国 toàn quốc じゃく しん ど じゃく ~ yếu (5 độ địa
か せつ ~ 弱 ( 震 度5 弱 ) chấnyếu)
仮 設 テント lều dựng tạm ねん
念 のため để cẩn thận
は
張る chăng (lều) つ なみ
津波 sóng thần
すう すうじつ
数 ~( 数 日 ) vài~ (vài ngày) けいかい
警 戒 -する cảnh giác
そこで do vậy/do đó み
おく ひ なんせい かつ 身 bản thân/cơ thể
送 る(避 難 生 活 を sống/tiễn đưa かく ほ
おく (sống cuộc sống tị 確 保-する bảo hộ/bảo đảm
送 る) nạn) さき
せつ び 先 ほど vừa rồi/lúc trước
設備 trang thiết bị
しんげん
ふ だん 震源 tâm động đất
普段 thông thường
おき biển khơi/ngoài
べつ 沖 khơi
別 khác
ふか
やくわり 深さ độ sâu
役割 vai trò
đơn vị đo cường
miệng cống/lỗ マグニチュード độ địa chấn/độ
マンホール
cống Richter
き ろく
ふた nắp ghi lại/được ghi lại
記 録 -する
かん い べん き bồn vệ sinh đơn よ しん
簡易便器 giản 余震 dư chấn
の せっきん
載せる để lên trên đến gần
接 近 -する
げ すいどう けっこう
下水 道 nước ngầm hủy chuyến
欠 航 -する
しょ り おおあめ
処 理-する xử lý/giải quyết mưa to
大雨
えいきょう
べンチ ghế công viên ảnh hưởng
影 響 -する
しょうぼうしょ
かまど lò/bếp lò cục phòng cháy
消 防署
ちょすいそう かんそう
貯水槽 bể nước (không khí) khô
乾 燥 -する
か さい
ポンプ máy bơm hỏa hoạn
火災
9
できる日本語中級本冊 2019/6/25
はっせい ひ
発 生 -する phát sinh 日ごろ thông thường
よ
呼びかける kêu gọi いざというとき lúc khẩn cấp
こ てい し じ
固 定 -する cố định 指示-する chỉ thị/sai khiến
らい う けっ tuyệt đối không
雷雨 mưa kèm sấm sét 決 して được
けむり
2 煙 khói
じょうきょう おお
状 況 tình huống 覆う bịt
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
さいがい
人 身 事故 tai nạn về người 災害 thảm họa/tai hoạ
しあわ きゅうびょう
幸 せ(な) hạnh phúc 急 病 bệnh cấp tính
こころ
心 trái tim/đáy lòng ハイキング-する đi bộ đường dài
しゃめん
3 斜面 mặt nghiêng/dốc
じょうたい すべ お
状 態 tình trạng 滑 り落ちる trượt ngã
あめ あ
イラスト hình minh họa 雨 上がり sau khi mưa
おうだん ほ どう đường cho người と
横 断歩道 飛ばす thổi bay
đi bộ sang đường
かんじゃ くず kéo đổ/mất (thăng
患者 bệnh nhân 崩す bằng)
て くび
手首 cổ tay すりむく trầy da
ち
ひねる vặn/bị vặn 血 máu
どう ろ
con đường nép người, thu
道路 うずくまる
người lại
じ かん ぜんしん
たつ(時 間 がたつ) trôi (thời gian trôi) toàn thân
全身
あしくび どろ
足首 cổ chân bùn/đất
泥
いた
bị đau
ぶ じ không có vấn đề
痛 める 無事(な) gì/bình an vô sự
み もと
診る khám ban đầu
元
ふ し ぎ おぼ
不思議(な) kì lạ chết đuối
溺 れる
へん か たす
変 化-する thay đổi cứu/giúp
助 ける
ひとびと と こ
人々 mọi người nhảy vào
飛び込む
べんとうばこ
4 hộp cơm
弁当箱
ひ なん きず
避 難 -する lánh nạn vết xước
傷
くんれん huấn luyện/tập そう こ
訓 練 -する huấn 倉庫 nhà kho
ちゅう い じ こう những điều cần
注 意事 項 lưu ý ほこり bụi
bản in/ giấy có in きょうゆう
プリント 共 有 -する chia sẻ
chữ
あわ
慌 てる luống cuống
10
できる日本語中級本冊 2019/6/25
い ち
6課 ことば ベトナム語 位置-する vị trí/nằm ở vị trí
む あつ
知って楽しむ 蒸し 暑 い oi bức
かいてき がわ たいへいようがわ phía~ (phía biển
快 適 (な) thoải mái/dễ chịu ~ 側 (太 平 洋 側 ) Thái Bình Dương)
つ ゆ
mùa mưa khách sạn kiểu tây
梅雨 ペンション
âu
や わりあい
焼ける bỏng/cháy nắng tỷ lệ
割合
たいよう
mặt trời れいねん hàng năm/mọi
太陽 例年 năm
いま
つら
今 でこそ ngày nay,thời nay xếp thành dãy dài
連 なる
ふ きゅう
phổ cập/phổ biến được ban
普 及 -する めぐ
恵 まれる cho/phong phú
しのぐ tránh về...
てんぼうだい
展望台 đài quan sát
つるす treo
うつく
đẹp
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
チリンチリン leng keng 美 しい
へい や
ま よ
平野 đồng bằng
魔除け bùa chú
にわ
う みず
庭 vườn
打ち 水 tưới nước/té nước
じ めん
いしがき tường đá, thành
mặt đất 石垣 đá
地面
めいえん
みず
名園 vườn nổi tiếng
まく( 水 をまく) tưới (tưới nước)
こうけい 2
光景 quang cảnh
おんせい
じょうはつ
音声 âm thanh
蒸 発 -する bốc hơi
かわら
うば
瓦 ngói
奪う lấy đi
のき
きんねん những năm gần 軒 mái chìa
近年 đây へい
さくせん
塀 tường/vách
作戦 tác chiến
いし
かいさい
石 đá
開 催 -する tổ chức
すいどうすい ふるさと quê hương
水道水 nước máy
あ
のこ ゆ nước bồn tắm 合わせる làm hợp/hợp với
残 り湯 thừa lại ひ ざ
あまみず
日差し ánh nắng/tia nắng
雨水 nước mưa
しっくい vữa
話してみよう
へいきん bình quân/trung セメント xi măng
平均 bình かた
こうすいりょう
固 める gắn lại/đông lại
降水 量 lượng mưa
てっきん
鉄筋 cốt thép
1
き こう コンクリート bê tông
気候 khí hậu
き しょう
気 象 khí tượng
コーナー góc/chỗ
しょうろんぶん
なんぼく 小 論文 tiểu luận
南北 nam bắc
たたみ
しま 畳 chiếu Nhật
島 đảo
さんりん フローリング sàngỗ
山林 rừng núi
げんきん
ぶん ぶん
現金 tiền mặt
~ 分 の~(3 分 の ~phần~ (2 phần
でん し
2) 3) tiền điện tử
電 子マネー
ち けい
地形 địa hình 3
おんたい
温帯 ôn đới アドバイス-する khuyên bảo
11
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たいちょう tình trạng sức あた khu/chỗ/vùng lân
体 調 khỏe 辺り cận
không hiểu vì sao さんぎょう
なんだか 産 業 ngành sản xuất
mà…
わ が し さか
和菓子 bánh kẹo Nhật 盛 ん(な) phồn thịnh
みなと き ぎょう
港 cảng 企 業 doanh nghiệp
さか はってん
栄 える phồn vinh 発 展 する phát triển
4 5
げんざい とくさんぶつ
現在 hiện tại 特産物 đặc sản
じんこう から かぜ
人口 dân số 空っ風 gió khô nóng
と し ふ
都市 thành phố 吹く thổi
けんちょう ủy ban hành chính しめ
ẩm ướt
県 庁 huyện 湿る
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しゅう へん えき しゅう こ
~ 周 辺(駅 周 quanh ~ (quanh 越える vượtqua
へん ふうりょく
ga)
辺) 風 力 lực gió
ち く たこ あ
地区 quận/khu vực/khu thả diều
凧 揚げ
しょうぎょう あ
商 業 thương mại thả/giương
揚げる
すなはま おも う
砂浜 bãi cát nghĩ đến
思 い浮かべる
ねんだい ねんだいnhững năm ~
~ 年 代(1600 年 代 ) (những năm 1600)
がい ちゅう か がい phố~ (phố Trung
~街( 中 華街) Quốc)
タワー tháp
いま
今 では bây giờ thì…
おとず
訪 れる ghé thăm/thăm
の
延びる trải dài
な づ
名付ける đặt tên/gọi tên
むら
村 làng
う た
埋め立てる lấp/chôn lấp
はま
浜 bãi biển
ち めい
地名 địa danh
ふうけい
風景 phong cảnh
12
できる日本語中級本冊 2019/6/25
7課 ことば ベトナム語
だい だいthế hệ~ (thế hệ
~ 代 (40代 ) 40)
知って楽しむ
シュート-する cú sút bóng
どうねんだい
同年代 cùng độ tuổi たが
お互い lẫn nhau/với nhau
すると kết quả là
チームプレー lối chơi đồng đội
かえ
trở lại/trở về き
返る có cảm giác
気がする
ぐち cách nói ngang
タメ 口
か ごえ tiếng hò hét (trong
hàng 掛け 声
い わ かん
trận đấu)
cảm giác khó chịu しゅんかん
違和 感 khoảnh khắc
瞬 間
きょうつう
共 通 -する chung high touch (đập
tay nhau để ăn
ゆうじん ハイタッチ-する
友人 bạnthân mừng một thành
たいとう công)
対 等 (な) ngang bằng い がい ngoài sức tưởng
かいとう
意 外 (な) tưởng
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
回 答 -する trả lời で あ
出会い sự gặp gỡ/hội ngộ
しょたいめん
初対面 lần đầu gặp
2
タイミング thời điểm しゅってん
出 店 -する mở cửa hàng
わ だい
話題 đề tài ちゅう こ ひん hàng
ぶん や 中 古品 cũ/secondhand
分野 lĩnh vực かいじょけん
介助犬 chó phụ giúp
はや ~hơn (nhanh
いくせい
より~(より 早 く) hơn) nuôi dạy
はんだん
育 成 -する
判 断 -する phán đoán き ふ
寄付-する quyên góp
おも き mạnh dạn/mạnh
思 い切って mẽ
きん き ふ きん tiền ~ (tiền
~ 金 (寄付 金 ) quyên góp)
1 う さそ う
受ける( 誘 いを受け nhận (nhận lời
たいけんだん câu chuyện trải
体験談 る) mời)
qua
かいがん う あ
海岸 bờbiển 売り上げ doanh thu
ねんだい いち ぶ
年代 niên đại/độ tuổi 一部 một phần
わ わ いま cùng thời điểm
~分け(グループ分 chia~ (chia 今 ごろ này
け) nhóm) てん
ねんぱい 点 điểm
年配 có tuổi/trung niên
tình cờ/ngẫu
い
たまたま
nhiên
要る cần だんたい
い がい べん きょう い 団体 đoàn thể/tập thể
~以 外 ( 勉 強 以 ngoài~ (ngoài がくえんさい
がい
việc học) 学園祭 ngày hội trường
外) すべ
けい き
全て tất cả
景気 tình hình kinh tế
くる
と しん
苦 しむ đau đớn/đau khổ
都心 trung tâm đô thị
3
ドレス váyliền せ だい
世代 thế hệ
ど りょく
努 力 -する nỗ lực
ミーティング-する họp
とうぜん
当 然 (な) đương nhiên ていねん
定年 tuổi về hưu
ブログ blog たいしょく
退 職 -する nghỉ việc
futsal (bóng đá
フットサル ふたり
trong nhà) cả~ (cả 2 người)
~とも(2人とも)
ネット(インターネ
net (internet)
ット) ただ chỉ có
メンバー thành viên かみさん vợ/bà xã/nhà
かず
数 số lượng thèm
うらやましい
muốn/ngưỡng mộ
13
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ひと み し nhút nhát đối với
人 見知り-する người lạ
どう し おとこどう し cùng~ (cùng
~ 同 士( 男 同 士) phái đàn ông)
がん ば
な( 頑 張ろうな) nhé (cùng cố nhé)
す ば
素晴らしい tuyệt vời
4
むか
迎 える đón
かんどう
感 動 -する cảm động
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
わかわか
若 々 しい trẻ trung
も あ
持ち上げる nhấc lên
トラック xe tải
まご
孫 cháu (gọi ông bà)
き しょうちょう
気 象 庁 nha khí tượng
だんとう
暖冬 mùa đông ấm áp
き たい
期 待 -する kỳ vọng/hy vọng
おやこうこう
親 孝 行 -する báo hiếu
14
できる日本語中級本冊 2019/6/25
8課 ことば ベトナム語 2
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
グッズ đồ/hàng て が
手書き viết tay
き ぞく quý tộc/vương
貴族 giả おく もの
贈り物 quà tặng
さらす ngâm せ わ cảm ơn vì
とう じ お世話になっていま luônđược quan
当時 thời đó す tâm
こう か き き
đắt giá 気が利く chu đáo
高 価(な)
あらわ き かい
biểu hiện 機械 máy móc
表 れ
やぶ いんさつ
rách 印 刷 -する in ấn
破る
す
ブックカバー bọc sách 済ませる kết thúc/cho xong
おも
あるいは hoặc/hoặc là 思い tâm tư/tình cảm
ふく せんじつ
bao gồm 先日 hôm trước
含 める
きんきょう
ぐっと nhiều/nhanh 近 況 tìnhhình gần đây
ひさ đã lâu rồi không
1 お 久 しぶりです gặp
きょ か あい か
許 可-する cho phép 相 変わらず không thay đổi
まつ らいげつまつ cuối ~ (cuối tháng しゅっさん
~末 (来 月 末 ) 出 産 -する sinh con
sau)
まった
hoàn toàn ちょっとした một chút
全 く
ひとこと
どうりょう bạn cùng nơi làm một câu/một lời
同 僚 việc 一言
めいわく そ thêm vào/kèm
かける( 迷 惑 をかけ làm (làm phiền) 添える theo
る) き い yêu thích/ưa
かいしゅう 気に入る thích
回 収 -する thu hồi/thu lại
お ば
3
置き場 chỗ để ぐ ち than thở/cằn
いろちが 愚痴 nhằn
色 違い màu khác
もう わけ
ラストオーダー gọi món lần cuối
申 し 訳 ありません xin lỗi つい か
ちょうれい 追 加-する thêm
朝 礼 họpbuổi sáng なま
生 ビール bia tươi
đợt mở cửa cho
オープンキャンパス tự do tham quan じゅうたい
渋 滞 -する tắc đường
trường
いち じ き こく き たく
一 時帰 国 về nước tạm thời 帰 宅 -する về nhà
き こく ひさ
帰 国 -する về nước 久 しぶり(な) lâu rồi
15
できる日本語中級本冊 2019/6/25
こわ からだ こわ làm hỏng (làm hại
壊 す( 体 を壊 す) cơ thể)
わ
割る làm vỡ
サプライズパーティ
bữa tiệc bất ngờ
ー
4
こと ば づか
ショック sốc
う
受ける(ショックを
う bị (bị sốc)
受ける)
お こ
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
たお
倒す đánh đổ/làm đổ
よご
汚す làm bẩn
ほん き
わざと cố tình
5
こうかい
16
できる日本語中級本冊 2019/6/25
そら
9課 ことば ベトナム語 空 bầu trời
không ...một chút
知って楽しむ ちっとも
nào
ぢ
なんか có gì đó 地べた mặt đất
へん
変 (な) lạ/kì lạ ゆする lắc/đu đưa
うた
ふもと chân núi 唄 bài hát
けん けん ~ngôi (1 ngôi く
~ 軒 (1 軒 ) 暮らす sống
nhà)
まい ご き こく ご sau khi~ (sau khi
お 参 り-する lễ chùa ~後(帰 国 後) về nước)
むらびと はげ
村人 dân làng 励 ます động viên/khích lệ
へい き い
平 気(な) dửng dưng/vô tư 生きる sống
お しょう じ だい
和 尚 hòa thượng 時代 thời đại/thời thế
ồn ào/náo động
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
こ せい
わいわい 個性 cá tính
lên
く じ ぶん
やって来る đến ~らしさ(自 分 らし vẻ ~ (vẻ riêng
くちぐち さ) của bản thân)
口 々に ồn ào lộn xộn みと công nhận/chấp
はだか 認 める nhận
裸 khỏa thân こ
ご かい 込める chovào/đặt vào
誤 解 -する hiểu nhầm ゆる
ぶんしょう 許す tha thứ/bỏ qua
文 章 câu văn しょう ひ
わら だ 消 費-する tiêu dùng
笑 い出す cười phá lên
しゃ しょう ひ しゃ người~ (người
わけ ~者( 消 費者) tiêu dùng)
訳 lý do/nguyên nhân
かいはつ khai thác/phát
話してみよう 開 発 -する triển mới
じつ わ
はやくちこと ば
実話 chuyện có thật
早 口 言葉 câu nói nhanh
かき 2
柿 quả hồng
く コマーシャル quảng cáo
食う ăn/xơi
số điện thoại gọi
フリーダイヤル
パジャマ quần áo ngủ miễn phí
せい かわせい hàng~ (hàng da
カエル con ếch ~製(革 製) thuộc)
ま ちが
ぴょこぴょこ tiếng ếch kêu かけ間 違 い gọi nhầm số
không hiểu
なぞなぞ câu đố là…(dùng để nhấn
いったい
câu đọc từ cuối mạnh khi có thắc
かいぶん
lên cũng giống mắc)
回文 も じ
đọc từ trên xuống chữ
文字
マウス chuột hình ảnh/hình
イメージ-する
がけ dung
崖 vách đá かぞ
数 える đếm
đấy (tôi đã bị
わ(けがしたわ) えんそく tham quan/dã
thương đấy)
遠足 ngoại
1 さっ か
作家 tác giả
し
詩 thơ
3
の đưa lên/được
載る đăng まん が truyện tranh4
こ とり 4こま 漫 画 cảnh
小鳥 chim non
せりふ lời thoại
すず chuông/cái
鈴 chuông
とうじょうじんぶつ
nhân vật xuất hiện
りょう て
登場人物
両 手 hai tay
はしご cầu thang
ひろ mở rộng ra/giang
広 げる rộng
17
できる日本語中級本冊 2019/6/25
わくわく phấn chấn
だって tại vì
4
かんちが
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
だま
黙る im lặng
ひっ し
必 死(な) cố hết sức
haha (tiếng cười
あはは
to)
すこ
もう 少 しで chútnữa thì…
ゆうしょう
優 勝 -する vô địch/giải nhất
と あ nhảy cẫnglên/bay
飛び上がる lên
ほっぺた má
と だ
飛び出す chạy ào ra
5
ぎ もん sự nghi vấn/lạ
疑問 lùng khó hiểu
じょ し こうせい
女子高 生 nữ sinh cấp ba
おとこ
男 con trai
おんな
女 con gái
だんじょ
男女 trai gái
め うえ
目上 người bề trên
つか わ
使 い分ける chọn cách dùng
わかもの
若者 giới trẻ
が まん
我 慢 -する chịu đựng
18
できる日本語中級本冊 2019/6/25
xuất phát từ ~
10課 ことば ベトナム語 はつ はね だ はつ
~発(羽田発) (xuất phát từ
知って楽しむ Haneda)
じ もと
地元 địa phương
のんびり thong thả
ゆた
かいがんせん 豊 かさ sự phong phú
海岸線 tuyến dọc bờ biển
み
けいこく 見どころ điểm nổi tiếng
渓谷 thung lũng
すぎ
loại tàu cửa sổ mở 杉 cây tùng
れっしゃ
トロッコ 列 車 rộngđể ngắm
cảnh トレッキング-する đi bộ đường núi
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
せんぷう き
扇 風機 quạt gió しん ぴ てき
せきたん 神 秘 的 (な) tính thần bí
石炭 than đá すがた hình dáng/phong
も 姿 thái
燃やす đốt cháy
い あらわ
はい こ 言い 表 す diễn đạt
入 り込む vào trong
ゆ モデル vật mẫu/hình mẫu
揺れる rung/lắc
もり
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
せい き せい き thế kỉ ~ (thế kỉ khoang tầu chỗ
デッキ
~ 世 紀(17世 紀) 17) cửa ra vào
つう わ
だいひょう
đại biểu/đại diện 通 話-する gọi điện thoại
代 表 -する
ほこ hơn nữa/ mặt
tự hào/kiêu hãnh なお
誇り khác
せんそう まんせき
chiến tranh 満席 đầy hết chỗ
戦 争 -する
てんしゅかく tháp canh trong làm… (chỉ dùng
天守閣 lâu đài いたす cho hành động
ふたた của bản thân)
再 び lại/lại một lần nữa
あらかじめ sẵn sàng/từ trước
きん
金 vàng りょうしょう chấp nhận/thông
のぼ hướng đi lên trung 了 承 -する cảm
上り tâm thủ đô こころ
心 より từ trái tim
れっしゃ
列車 đoàn tàu しゃりょう
車 両 xe/tầu
はっしゃ
発 車 -する khởi hành xe うちまわ
内 回り vòng trong
3 み あ
見合わせる tạm ngừng
カーディガン áo khoác len たず
尋 ねる hỏi/thăm hỏi
おく
奥 bên trong
5
もしかしたら có lẽ là こううん
幸 運 (な) may/may mắn
ございます có くも
雲 mây
ちゃくばら người nhận trả
着 払い tiền さっそく
nhanh chóng/ngay
早速
たくはいびん chuyển phát
宅配便 nhanh
ろ めんでんしゃ xeđiện chạy trong
路面 電 車 phố
グレー màu xám てんじょう
天 井 trần nhà
むね
胸 ngực まんぞく thỏa mãn/mãn
満 足 (な) nguyện
マーク dấu/hình ねん
~ぶりに(10年 ぶり sau~ (sau 10
まだまだ vẫn còn に) năm)
さいかい
せいきゅう yêu cầu thanh gặp lại
請 求 -する toán 再 会 -する
せんめんだい
bồn rửa mặt さすが quả là
洗面台
かお
香り hươngthơm
りょこう き
旅 行記 hồi ký du lịch
20
できる日本語中級本冊 2019/6/25
だ
11課 ことば ベトナム語 抱く bế
な や
知って楽しむ 泣き止む nínkhóc
ぼ にゅう じ き
母 乳 sữa mẹ 時期 thời kì
こう む いん viên chức nhà かぎ trong khả năng có
公務員 nước できる 限 り thể
こうはん
後半 nửa sau/hiệp sau はいはい-する (trẻ em) bò lê
いく じ ひ び
育 児-する chăm sóc trẻ 日々 ngày ngày
きゅうぎょう いや
休 業 -する nghỉ làm 癒す xoa dịu/an ủi
しゅとく み はい
取 得 -する nhận/xin được 身が 入 る cố gắng
にんしん きょう
妊 娠 -する mang bầu 今日このごろ lúc này
ほうこく はんのう
報 告 -する báo cáo 反 応 -する phản ứng
だいいん げんじょう
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
代員 người thay thế 現 状 tình hình hiện nay
はい ち
配 置-する bố trí 話してみよう
ひ かくてき き らく nhẹ nhõm/thoải
比較 的 tương đối là… 気 楽 (な) mái
り かい
理 解 -する cảm thông/lý giải ヘルシー(な) tốt cho sức khỏe
え め
得る lấy/có được 目がない rất thích/say mê
かんきょう hoàn cảnh/môi
環 境 1
trường
こころよ と あ
快 い vui lòng/thoải mái 取り上げる nêura
さんせい しんにゅうせい học sinh (sinh
賛 成 -する tán thành 新 入 生 viên) mới
かたがた các vị/những か てい
方々 家庭 gia đình
người
き おく ちょう さ
記 憶 -する kí ức/nhớ 調 査-する điều tra
ゆうせん
優 先 -する ưu tiên このたび lần này
またた ま しゅ と けん thủ đô và các
瞬 く間 trong chớp mắt 首都圏 vùng lân cận
ま し りつだいがく
間もない ngay sau khi 私立 大 学 trường đại học tư
そうぞう たいしょう
想 像 -する tưởng tượng 対 象 đối tượng
さん ご おやもと
産後 sau khi sinh 親元 nhà bố mẹ
きゅう か はな
休 暇 kỳ nghỉ/nghỉ 離 れる tách xa/xa rời
せい ど や ちん
制度 chế độ 家賃 tiền nhà
ひとつき
ともに cùng nhau/cả hai 一月 một tháng
まんりょう か こ
mãn hạn/kết thúc quá khứ/từ trước
満 了 -する 過去 đến nay
ふっ き さいてい
trở lại công việc thấp nhất/tồi tệ
復 帰-する 最 低 (な) nhất
じっ か きび せいかつ きび
実家 nhà bố mẹ đẻ khó khăn (cuộc
厳 しい( 生 活 が 厳
しい) sống khó khăn)
ビデオカメラ máy quay
がく ひ
かた て 学費 học phí
片手 một tay
つか みち
せいちょう 使い道 cách dùng
成 長 -する trưởng thành
たいへん
いと まあ(まあ 大 変 とい mà (mà dù có nói
愛 おしい đáng yêu là vất vả thì cũng)
っても)
じゅにゅう
たす あ cứu nhau/giúp
授 乳 -する cho trẻ bú sữa
助 け合う nhau
そっせん
率 先 -する dẫn đầu くる
đau khổ/khó khăn
苦 しい
サポート-する phụ trợ/trợ giúp
21
できる日本語中級本冊 2019/6/25
き つか
たくましい mạnh mẽ 気を 遣 う giữ ý
こん ご げんだい
今後 sau này 現代 thời nay
か ふん もうしょ
花粉 phấn hoa 猛暑 rất nóng/cực nóng
しんちょう
慎 重 (な) thận trọng Uターン-する quay trở lại
げんしょう そだ
減 少 -する giảm thiểu 育つ lớn lên
き そくただ
規 則 正 しい đúng quy tắc どんなに đến mức nào
じっこう cấu trúc dân số
実 行 -する thực hiện しょう し こうれい か
少 子高 齢化 nhiều người già ít
やりがい đáng làm trẻ em
かい ご
chăm sóc người
て づく
tự tay làm 介 護-する già, người bệnh
手作り tật
こ そだ
かなわない không bằng nuôi dạy trẻ
子 育 て-する
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
それほど như thế せい ひつようせい tính~ (tính cần
~性(必 要 性) thiết)
げんじつ
現実 hiện thực コミュニティー cộng đồng
こ がた
小型 kích thước nhỏ ざんぎょう
làm thêm giờ
残 業 -する
ちゅう こ しゃ
中 古車 xe cũ い しょくじゅう
ăn mặc ở
衣 食 住
すう
số mẫu だん し
サンプル 数 男子 con trai
あ しゅうかん
~当たり(1 週 間 trong vòng ~
しょく ば công sở/nơi làm
あ
職 場 việc
(trong vòng1 tuần)
当たり) ちゅうしょく
cơm trưa
じっ し 昼 食
実 施-する tiến hành/làm ま
交じる có lẫn cả…
べつ がくねんべつ
phân theo ~
(phân theo năm
は nhóm/phái (nhóm
べんとう じ さん は
~別(学 年 別) ~派( 弁 当 持 参 派) mang cơm hộp)
học)
2 やはり đúng là
22
できる日本語中級本冊 2019/6/25
けっ か
結果 kết quả
つ あ
yêu nhau/mối
付き合う quan hệ yêu
đương
めぐ あ
巡 り会う tình cờ gặp/ gặp
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
うしな
失 う mất/tổn thất
ご らく
娯楽 giải trí/du hý
がくぎょう
学 業 nghiệp học
う こ
打ち込む tập trung vào
こ じん
個人 cá nhân
あ まえ
当たり 前 đương nhiên
じょゆう
女優 nữ diễn viên
23
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たいじゅう
12課 ことば ベトナム語 体 重 cân nặng cơ thể
しょうじょう triệu chứng, tình
知って楽しむ 症 状 hình bệnh
たいない ど けい の
体 内時計 đồng hồ sinh học 伸びる tăng lên
き のう
機能 chức năng 2
かいてん たいりょく
回 転 -する quay vòng 体 力 thể lực
trượt khỏi/lệch と い
ずれる 取り入れる áp dụng/đưa vào
khỏi
じっせん い じ
実 践 -する thực tiễn 維持-する duy trì
ぜんはん
リセット-する thiết lập lại 前半 nửa trước
じょじょ
徐 々に từng chút một ほぼ hầu như
lẩn thẩn do sai
じ さ レベル mức độ
時差ぼけ lệch múi giờ thời
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
gian nhân tiện (xin
ところで
にゅうせいひん hỏi…)
乳 製品 sản phẩm sữa はげ
と わ 激 しい mãnh liệt/mạnh
取り分ける phân loại
よ ぶん
ストレッチ-する thể dục giãn cơ
余 分 (な) phần thừa ぬ
抜く nhổ bỏ/ bỏ qua
エネルギー năng lượng ま ま ま ふゆ
giữa/rất ~ (giữa
し ぼう 真 /真 っ~(真 冬 /
mỡ mùa đông/trắng
脂肪 ま しろ
よくあさ 真っ 白 ) toát)
翌朝 sáng hômsau
トレーナー huấn luyện viên
と すい みん じ かん
取 る( 睡 眠 時 間 を dành/lấy (dành もくてき
mục đích
と
thời gian ngủ) 目的
取る) ていあん
しんしん 提 案 -する đề xuất
tâm hồn và thể
心身 chất とうてん
24
できる日本語中級本冊 2019/6/25
のう
脳 não
こう ご
交 互に lẫn nhau
こうたい
交 代 -する thay nhau
さ
覚ます tỉnh dậy
ねむ rơi vào (rơi vào
つく( 眠 りにつく) giấc ngủ)
あ こえ あ tăng/được đưa ra
上がる( 声 が上が (ý kiến được đưa
る) ra)
あいじょう tình thương/tình
愛 情 yêu
4
とうしょらん chuyên mục bài
投書欄 của bạn đọc
とうしょ
投 書 する đăngbài
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
ブーム sự bùng nổ
25
できる日本語中級本冊 2019/6/25
せい か
13課 ことば ベトナム語 成果 thành quả
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
tổ chức phi lợi
NPO 1
nhuận
きゅうしょく cơm suất ở
給 食 SNS mạng xã hội
trườnghọc
し く たん き
ば めん tình huống/trường
ほん ね bản chất/suy nghĩ
場面 本音 thật lòng
hợp
てんかい triển khai/ diễn
かた
語る kểchuyện 展 開 -する biến
れんぞく
しょくりょう
lương thực 連 続 -する liên tục
食 糧
じ ぎょう
công việc/dự án どきどき hồi hộp
事 業
へい わ
せんねん
tập trung 平 和(な) hòa bình
専 念 -する
うった
き ぎょう mở công ty/khởi kiện cáo/kêu gọi
起 業 -する 訴 える
nghiệp
26
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しょうじょ ちょう り
少 女 thiếu nữ 調 理-する nấu ăn
し ちょう り し
3 ~師( 調 理師) thợ (thợ nấu ăn)
しんよう
GPS định vị toàn cầu 信 用 -する tin tưởng
エンターテインメン 5
giải trí
ト
さいだいきゅう
しょうてん
cửa hàng buôn bán 最大 級 cấp cao nhất
商 店
た すう
めぐ
đi quanh/đi tuần 多数 nhiều
巡る
しゅつえん
よ わ だい よ
thành (thành đề tài) 出 演 -する biểu diễn/đóng phim
呼ぶ(話 題 を呼ぶ)
よ こ
thu hút タレント ngôi sao truyền hình
呼び込む
さんさく
tản bộ/đi dạo ゲスト khách mời
散 策 -する
がた さんさくがた kiểu ~ (kiểu mang オープニングイベン
lễ khai trương
~型(散 策 型) theo đi dạo) ト
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
きょうどう
ねっ き つつ
bao trùm trong
共 同 -する chung/cùng không khí cuồng
熱 気に 包 まれる
nhiệt
クイズ câu đố
しょてん
いよいよ sắp
書店 tiệm sách
トレンド xu hướng (thời đại)
QRコード mã QR も あ
盛り上がる vui vẻ/tưng bừng
スタートキット bộ khởi động こうかい công bố/bắt đầu
こうにゅう 公 開 -する trình chiếu
購 入 -する mua し しゃかい hội chiếu phim thử
よ こ 試写 会 trước khi công khai
読み込む đọc mã
chương trình
かっ き キャンペーン
hoạt bát/sôi nổi khuyến mại
活気 げん ち
なま こえ 現地 tại nơi
生の声 ý kiến trực tiếp
リポート-する tường thuật/báo cáo
ペース tốc độ
つなぐ ghép/nối
こころ
試 み thử nghiệm
ゆうじょう
友 情 tình bạn
ほう ふ
豊 富(な) phong phú
めん ぶん か めん mặt ~ (mặt văn
~面(文化面) hóa)
じゅうじつ
充 実 -する đầy đủ/sung túc
かいかい
開 会 -する khai mạc
かなり rất
ひ う
引き受ける nhận làm
だいぶ rất/đáng kể
つ
詰まる chứa đựng nhiều
27
できる日本語中級本冊 2019/6/25
một cách tự
14課 ことば ベトナム語
さりげない nhiên/một cách
知って楽しむ đương nhiên
き くば
気を 配 る quan tâm
しぐさ điệu bộ/cử chỉ だい じ
こ あ 大 事(な) quan trọng/coi trọng
混み合う đông người にゅうしゃ
た ど 入 社 -する gia nhập công ty
立ち止まる dừng lại/đứng lại しき にゅうがくしき
ろう ひ ~式( 入 学 式) lễ~ (lễ nhập học)
浪 費-する lãng phí
ち え ぴかっと lấp lánh
知恵 trí tuệ ひか
光る phát sáng
トラブル sự cố/rắc rối
ちが đi quangược hướng ぽつぽつ lách tách
すれ 違 う nhau おおつぶ
いっしゅん 大粒 hạt to
一 瞬 một thoáng うご だ
かたむ 動 き出す chạy/hoạt động
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
傾 ける nghiêng なか
仲 がいい thân thiết
しずく giọt き
気になる lo lắng/day dứt
かかる(しずくがか dính vào (giọt
いっせい
かる) nướcdính vào) đồng loạt
はし
一 斉に
端 ven/mép
2
はば
幅 chiều rộng や あ
焼き上がる nướng xong
たい たい
~ 対 ~(3 対 7) ~đối~(3 đối 7) あん
案 phương án
あ
空ける để trống しょく
食 パン bánh mìvuông
ふ ちゅう い
不 注 意(な) không chú ý/lơ đễnh み あ
見当たらない không thấy
おも
思 わず vô tình/vô ý や
焼きたて vừa nướng xong
りゅう え ど
~ 流 (江戸 しぐさ trào lưu (trào lưu cử アレルギー bệnh dị ứng
りゅう
chỉ thời Edo)
流 ) ていしょく
定 食 suất ăn
うかつ(な) lơ đễnh/không chú ý に ざかな
けんしゅう 煮 魚 cá kho
研 修 -する đào tạo/huấn luyện や ざかな
えんかつ 焼き 魚 cá nướng
円 滑 (な) trơn tru/thuận lợi
3
話してみよう い ぶん か sự khác biệt về văn
かいけい 異文化 hóa
会計 tính tiền/thanh toán てきおう
わ かん 適 応 -する thích ứng
割り 勘 chia nhau きょくせん
ふくそう 曲 線 đường gấp khúc
服装 trang phục
き き thời~ (thời kì trăng
こうつう き かん phương tiện giao ~期(ハネムーン期) mật)
交 通機関 thông
ハネムーン trăng mật
1
き こく
帰 国 -する về nước
かご giỏ
カルチャーショック bị sốc văn hóa
ばさっと tiếng hàng hóa đổ
ま ぢか
間 近 (な) cận kề
さっと nhanh/ngay lập tức
かんじょう
ようひんてん 感 情 tình cảm
洋品店 tiệm đồ tây âu
し だい
次第に dần dần
ブラウス áo sơ mi
お
起こる xảy ra
ハンガー mắc treo quần áo
こうふん
興 奮 -する hưng phấn/thích thú
するっと trơn tuột
nói thế tôi mới nhớ
もとどお そういえば
như ban đầu ra
元 通り
28
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あ
遭う gặp phải/mắc phải
うわ む hướng lên trên/lạc
上 向く quan
さ
差 sai lệch/khác biệt
せきにん
責任 trách nhiệm
も せきにん も
持つ( 責 任 を持つ) có (có trách nhiệm)
ボクシング đấm bốc
4
かんしん
感 心 -する quan tâm
ほんの chỉ/chỉ là
けいだい
境内 trongkhuôn viên
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しいんと tĩnh lặng
29
できる日本語中級本冊 2019/6/25
ほうどう
15課 ことば ベトナム語 報 道 -する phát tin
えいきゅう ほ ぞん
知って楽しむ 永 久 保 存 -する bảo tồn vĩnh viễn
かべしんぶん し めい
壁新聞 báotường 使命 sứ mệnh
はったつ
マジック bút dạ 発 達 -する phát đạt/phát triển
じょう ぶ こうずい じょう ほう
phần trên 洪水 ( 情 報 の lũ lụt (quá nhiều
上 部
こうずい thông tin/ biển thông
み だ
見出し tựa đề 洪 水) tin)
あらた
ひ づけ
ngày tháng năm 改 めて một lần nữa
日付
へいせい năm heisei (từ năm 話してみよう
平成 1989) うたが
よくじつ ngày tiếp theo/ngày 疑 う nghi ngờ
翌日 hôm sau はっしん
しんぶんしゃ phát tin
tòa soạn báo 発 信 -する
新聞社
1
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
し ぼう
死 亡 -する tử vong
か
ゆくえ ふ めい không thể thiếu
mất tích 欠かせない
行方不 明
つ ツイッター(Twitter) Twitter
浸かる chìm vào/ngập
しんらい
き いんさつ き
信 頼 -する tin tưởng
~機( 印 刷 機) máy~ (máy in)
はっこう ジャンル loại/thể loại
発 行 -する phát hành
あん ぴ メディア media/truyền thông
安否 sự an nguy
phương tiện truyền
そんざい マスメディア
存 在 -する tồn tại thông đại chúng
い ぞん
ひ てい
phủ định 依 存 -する phụ thuộc
否 定 -する
はんざい
けつだん tội phạm
決 断 -する quyết đoán 犯罪
どろみず
nước đục/nước bùn 2
泥水
いま
けいさつ thời nay
警察 cảnh sát 今や
あら
たず mới
訪 ねる thăm/thăm viếng 新 た(な)
し てき
はいきゅう chỉ trích
配 給 -する phân phát 指 摘 -する
ま
せいかく lúc nào không biết
正 確 (な) chính xác いつの間にか
ふ たん
し めん
mặt giấy/mặt báo 負 担 -する gánh vác/chịu đựng
紙面
げんしょう
30
できる日本語中級本冊 2019/6/25
けず じ かん cắt giảm/bớt (bớt
けず と れんらく と
削 る(時 間 を 削 る) thời gian) 取る( 連 絡 を取る) lấy (liên lạc)
かっ て
back up/sao chép tự tiện/tùy ý
バックアップ-する 勝 手(な)
lại
じつぶつ
データ data/dữ liệu 実物 vật thật
うそ giả dối
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
いんしょう づ
印 象 付ける tạo ấn tượng
しん り
心理 tâm lý
い と
意図-する ý đồ
み ぬ nhìn nhận ra/phân
見抜く biệt được
3
point card (thẻ tích
ポイントカード
điểm)
こ じんじょうほう
個人 情 報 thông tin cá nhân
せいねんがっ ぴ ngày tháng năm
生 年 月日 sinh
ついでに nhân tiện/tiện thể
ぶんせき
分 析 -する phân tích
も
漏れる lộ/rò rỉ
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
thường
ぎょうせき レギュラー
業 績 thành tích xuyên/chính thức
あやふや(な) mập mờ 2
の
ビジネスマン doanh nhân 述べる nêu (ý kiến)
せい と
マーケティング marketing/tiếp thị 生徒 học sinh
べん ご し
ぎょうしゃ công ty chuyên
弁 護士 luật sư 業 者 môn
ほうりつ
pháp luật ふざける đùa cợt
法律
すみずみ
コック đầu bếp 隅々 ngóc ngách
かれ なっとう món đậu nành lên
~ら( 彼 ら) số nhiều (họ) 納豆 men Natto
しつ ど
nhiều lắm cũng độ ẩm
せいぜい 湿度
chỉ là
てい ど しょう ぶ
mức độ 勝 負-する phân thắng bại
程度
ぶつ り うん
vật lý 運 vận mệnh
物理
なん
gì 3
何の
たん ご
し けん
phần thi chung
単語 từ vựng các trường đại
センター試 験
しき học
式 công thức しょにち
初日 ngày đầu
nắm vững/thuần
こなす こうみん
thục môn công dân
もと 公民
求 める yêu cầu ち り
地理 địa lý
しんけん
真 剣 (な) thận trọng さんこうしょ
参考書 tài liệu tham khảo
しょうたい
正 体 thực chất ひっ き よう ぐ
筆記用具 dụng cụ viết/bút
話してみよう お
終える kết thúc/xong
くみ
組 lớp じゅけんせい
受験生 thí sinh
じ かんわり
時間 割 thời gian biểu たんだい
短大 đại học ngắn hạn
しゃかい
社会 xã hội しょう し か
少 子化 hiện tượng sinh ít
ぎ じゅつ
技 術 kĩ thuật すうねん
ここ 数 年 vài năm gần đây
がっきゅうかつどう hoạt động theo
学級活動 khóa
へんどう
biến động
こく ご
変 動 -する
国語 môn quốc ngữ
32
できる日本語中級本冊 2019/6/25
なが び み つ
長 引く kéo dài 身に付ける tiếp thu/học được
ふ きょう tình hìnhkinh tế
不 況 さ(それがさ) thì (cái đó thì)
khó khăn
ゆう り ば
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
志 望 -する nguyện vọng 演劇 diễn kịch
がっ か
学科 chuyên ngành 5
せんたく よ なか
33
できる日本語中級本冊 2019/6/25
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
配 属 -する trực thuộc 押し付ける áp đặt/áp chế
う こ
売り込む bán hàng かわいそう(な) đáng thương
む わたし む
向く( 私 に向いて phù hợp (hợp với 2
いる) tôi)
セミナー hội thảo
ぶ しょ
部署 bộ phận と よ
取り寄せる đăng ký/xin
しょぞく trực thuộc /làm việc
さいよう
所 属 -する tại ban… tuyển dụng
しゃかいてきせきにん
採 用 -する
社会的責任 trách nhiệm xã hội こくせき
国籍 quốc tịch
り えき
利益 lợi ích ゆうしゅう
優 秀 (な) ưu tú
あ り えき あ
上げる(利 益 を上 tăng (tăng lợi ích)
じんざい
nguồn lực/nhân tài
げる) 人材
し よう
は
hoàn thành 使 用 -する sử dụng
果たす
はっそう
さとやま
vùng ven núi 発 想 -する ý tưởng
里山
かつて đã từng マイナス tiêu cực
し や
ぞう き ばやし
khu rừng nhỏ 視野 tầm nhìn/tầm mắt
雑木 林
ご がく
のうそん
nông thôn 語学 ngoại ngữ
農村
て い
dọn dẹp/chăm sóc プラス tích cực
手入れ-する
たも
giữ こうした như thế này
保つ
あ
じ こ quảng cáo bản
荒れる hoang vu/ bỏ hoang 自己PR-する thân
めぐ
ân huệ じっくり kỹ càng
恵み
のう か がくしゅう
nhà nông 学 習 -する học tập
農家
しょくりん くち わる
trồng rừng 口が悪い độc miệng
植 林 -する
くさ か 3
草 刈り cắt cỏ
phiếu đăng ký
ばっさい エントリーシート
việc chặt (cây) tuyển dụng
伐 採 -する どう き
さ ぎょう 動機 động cơ
作 業 -する làm việc
つよ
強み sở trường
かけがえのない không thể thay thế
のうりょく
能 力 năng lực
話してみよう
か ち
と まわ 価値 giá trị
飛び 回 る bay vòng quanh
かん か ち かん quan điểm~
むす つ
buộc/gắnkết ~ 観 (価値 観 ) (quan điểm sống)
結 び付ける
OB đàn anh
34
できる日本語中級本冊 2019/6/25
OG đàn chị
ほうもん
訪 問 -する thăm hỏi
4
い らい
依 頼 -する nhờ vả
さしだしにん
差出人 người gửi
あてさき
宛先 người nhận
けんめい
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
件名 tiêu đề
てん ぷ
添 付-する đính kèm
ファイル file
ぶ さ た
ご無沙汰しておりま đã lâu không gặp
す
き しゃ
貴社 quý công ty
の そうだん の
乗る( 相 談 に乗る) nhận (tư vấn cho)
35
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あくえいきょう
18課 ことば ベトナム語 悪影 響 ảnh hưởng xấu
じ たい し く じ
知って楽しむ ~ 自 体 ( 仕組 み 自 bản thân ~ (bản
たい
しゅうしゅう thân cơ cấu)
収 集 -する thu thập 体)
う お nhận thầu/đảm
じ ち たい chính quyền địa
自治 体 請け負う nhận
phương
ほうじん
かんきょうしょう
Bộ môi trường 法人 pháp nhân
環 境 省
せつりつ
じゃく じゃく
設 立 -する thành lập
~ 弱 (1キロ 弱 ) gần ~ (gần 1 kilo)
うんえい
ねんかん
cảnăm 運 営 -する vận hành
年間
そう そう はい しゅつ ちょうない
町 内 trong khu vực
総 ~( 総 排 出 tổng~ (tổng
りょう
lượng thải ra) パトロール-する tuần tra
量 )
はいしゅつ
排 出 -する thải ra こうして làm như vậy
い しき
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
~トン(2トン) ~tấn (2 tấn) 意識 ý thức
だい まんだい た ま
~ 台 (2,200万 台 ) ~xe (22 triệu xe) 絶え間ない liên tục
すい い
推 移-する sự thay đổi そのもの chính bản thân
と
だが nhưng 問い câu hỏi
し こく な
四国 đảo Shikoku 投げかける đưa ra
さんかん ぶ vùng núi bao
山 間部 話してみよう
quanh
し げん に さん か たん そ
36
できる日本語中級本冊 2019/6/25
たよ dựa vào/phụ すく
頼る 救う cứu
thuộcvào
み ほ ご
実 quả 保護-する bảo hộ
ぶんべつ すんぜん
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
タイヤ lốpxe わ みず nước ngầm phun
湧き 水 lên/nướcnguồn
タイプ loại/kiểu に ほんしゅ
うかが と うかが 日本 酒 rượu Nhật
伺 う(取 りに 伺 đến (đến lấy) さかぐら hầm rượu/kho
う) 酒蔵 rượu/xưởng rượu
ぼうりょく し いん
暴 力 bạo lực 試 飲 -する uống thử
がいしゅつ ひとくち một hụm/một
外 出 -する đi ra ngoài 一口 miếng
たくわ
3 蓄 える tích/chứa
だいがくさい ngày hội trường たいりょう
大学祭 大 量 (な) số lượng nhiều
đại học
こうずい
パネル bảng/tấm/panel 洪水 lũ lụt
さいせい
トキ chim mỏ dài 再 生 -する tái sinh
がくめい ねんげつ
学名 tên khoa học 年月 năm tháng
ひとざと nơi con người おおがた
人里 大型 lớn
sinh sống
た
田んぼ đồngruộng
もくざい
木材 gỗ
まき củi
と
採る hái/lấy/thu hoạch
す
巣 tổ
いね
稲 lúa
ふ
踏みつける giày xéo/dẫm đạp
がいちょう
害 鳥 chim gây hại
はね
羽 lông vũ/cánh
しゅりょう
狩 猟 -する đi săn
らんかく
乱 獲 -する săn bắn bừa bãi
こうぎょう
工 業 công nghiệp
は かい
破 壊 -する phá hoại
はんとう
半島 bán đảo
わ わ
~羽(5羽) ~con (5 con)
ぜつめつ hủy diệt/tuyệt
絶 滅 -する chủng
37
できる日本語中級本冊 2019/6/25
おさ
19課 ことば ベトナム語 治 まる bình thường trở lại
おに
知って楽しむ trò chơi đuổi bắt
鬼 ごっこ
dễ thay đổi/thất
きまぐれ いや
thường không phải vậy
はかせ
博士 tiến sĩ くる
điên/điên khùng
狂う
し し anh/chị/ông/bà
~氏(n氏) (ông/bà N) とんでもない khủng khiếp
べっそう
もん く
別荘 biệt thự phàn nàn
文句
たいきん
め あ
大金 số tiền lớn gặp chuyện rắc rối
ひどい目に遭う
thì thầm/lẩm なに
つぶやく bẩm/tự nói với 何 がいいものか có gì tốt đâu
mình
さあ nào
つぐ(ビールをつぐ) rót (rót bia)
き nào/cứbình tĩnh
まあ(まあ、お聞き (cứ bình tĩnh nghe
たちまち ngay lập tức
ください) tôi nói đã)
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
あとかた づ dọn dẹp sau khi
後 片 付け-する làm gì đó すっかり hoàn toàn/toàn bộ
ちょうりつ
調 律 -する chỉnh nhạc cụ ぼける lẩn thẩn
もう ぶん không còn gì để
申 し 分 のない kêu ca はるか(な) nhiều
めしつか
召 使い người hầu việc 話してみよう
さいせんたん
かくして như vậy tiên tiến nhất
最先端
ふ い
不意(な) đột nhiên ロボット người máy
おおごえ お へん か お
大声 tiếnghét 起きる( 変 化が起き có/xảy ra (có thay
めいれい る) đổi)
命 令 -する ra lệnh
い りょう
医 療 y tế
たたく đánh/đập/gõ/vỗ
1
やれやれ thôi rồi
じる
え ゆで 汁 nước luộc
やむを得ず đành phải
わざ
技 thủ thuật
おとなしい hiền lành/dễ bảo
かいめんかっせいざい chất hoạt tính bề
に だ 界面活性剤 mặt
逃げ出す trốn khỏi
ぶん り
お 分 離-する phân ly
追いかける đuổi theo
なか よ
つか 仲 良く hợp nhau
捕 まえる bắt/tóm
らんおう
く しん 卵黄 lòng vàng trứng
苦 心 -する đau khổ
ふく
お あな 含む bao gồm/chứa
落とし 穴 hố thụt/hầm bẫy
ゆ ぶん
ほ 油分 phần mỡ
掘る đào
つ
つ もど 付きもの kèm theo
連れ 戻 す dẫn trở về
nhớp nháp/dính
さわ べたべた
vụ việc dính
騒ぎ う あ
くび
浮き上がる nổi lên
首 をかしげる nghi hoặc
だんぜん hơn hẳn/hoàn
なに
nào đó 断然 toàn
何 かしら ま
じ けん
混ぜる trộn lẫn
事件 vụ án/vụ việc
せいしつ
あば だ
性質 tính năng
暴 れ出す làm ầm ĩ lên
うで からむ dính vào
腕 cánh tay
すいぶん
あせ
水分 thành phần nước
汗 をかく vã mồ hôi
かく なじむ hòa quyện
隠 れる trốn
38
できる日本語中級本冊 2019/6/25
こうくう み まわ
航空 hàng không 身の 回 り quanh mình
か だい
ジェットコースター tầu lượn 課題 vấn đề/khó khăn
いきお ちょうせん
勢 い đà/sức mạnh 挑 戦 -する thử thách
いきお ぎ ろん
つける( 勢 いをつ 議 論 -する bàn luận
lấy (lấy đà)
ける) かずおお
わ 数 多い nhiều
輪 vòng tròn う き
さか 売り切れる bán hết
逆 さま đảongược にゅう か
入 荷-する nhập hàng
バケツ xô
3
ぐるぐる hình vòng tròn ほ ぞん
lưu lại
保 存 -する
ふ まわ
vung/ quay がめん
振り 回 す 画面 màn hình
こぼれる đổ ra ngoài ほ しょうしょ
giấy bảo hành
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
保 証 書
り くつ
理屈 nguyên lý/logic まい ど lần nào cũng/cảm
毎度 ơn
えん
円 vòng tròn là (kính ngữ của
~でございます
えんしんりょく desu)
遠 心 力 lực li tâm でんげん
電源 điệnnguồn
スピード tốc độ し き
締め切り hạn nộp
まん いち chẳng may/vạn かえ
万が一 nhất trả lại
返す
しゃりん
bánh xe た あ
車輪
立ち上げる(パソコ khởi động (khởi
レール đường ray た あ
động máy tính)
ンを立ち上げる)
そう ち
装置 thiết bị 4
すいりょく
2 水 力 thủy lực
せき ゆ
どうにゅう
đưa vào sử dụng 石油 dầu
導 入 -する
げん し りょく
じょうけん
điều kiện 原子 力 lực nguyên tử
条 件
はつでんしょ
かいじょ
phụ trợ 発電所 trạm phát điện
介 助 -する
かっぱつ
tập luyện phục hồi 活 発 (な) hoạt bát/sôi nổi
リハビリ-する
chức năng おも
ひと で chủ yếu
người làm việc 主 (な)
人手
げん
げん ば hiện trường/nơi ~ 源 (エネルギー nguồn ~ (nguồn
現場 làm việc げん
năng lượng)
源)
ぬいぐるみ thú nhồi bông
ふ かつ và
触れる chạm vào
あんていてき
あい 安 定 的 (な) ổn định
愛 らしい đáng yêu
けんせつ
しんたいてき 建 設 -する xây dựng
身 体 的 (な) về mặt cơ thể
だつげんぱつ bỏ phát điện
えんじょ 脱原発 nguyên tử
援 助 -する viện trợ
し ぜん năng lượng tự
ほ こう
đi bộ 自 然 エネルギー nhiên
歩 行 -する だいいち
ふく し
第一 thứ nhất/trên hết
福祉 phúc lợi
ねんりょう
あし
バイオ 燃 料 nhiên liệu sinh học
脚 chân/cẳng chân
か ざん
そうちゃく
火山 núi lửa
装 着 -する lắp đặt/cài
ち ねつ năng lượng nhiệt
み かた
bạn/người ủng hộ 地 熱 エネルギー trong lòng đất
味方 せいさく
政策 chính sách
コスト chi phí
かく さ
つか sử dụng thành 格差 sự khác biệt
使 いこなす thạo
39
できる日本語中級本冊 2019/6/25
しゅくしょう
縮 小 -する ngắn lại/thu nhỏ
ろうどう
労 働 -する lao động
ばんこくはくらんかい triển lãm hội trợ
万国博覧会 quốc tế
5
さいぼう
iPS 細 胞 tế bào iPS
ばんのう
万 能 (な) vạn năng
い がく
医学 y học
ち りょう
治 療 -する điều trị
なんびょう
難 病 bệnh nan y
のうしんけい
脳神経 dây thần kinh não
ぞう
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
すい 臓 tụy
じんぞう
腎臓 thận
ぞう き
臓器 nội tạng
びょう き
かかる( 病 気にか mắc (mắc bệnh)
かる)
に ど (không bao giờ)
二度と lại/ một lần nữa
たいない
体内 bên trong cơ thể
ろうはいぶつ
老廃物 chất thải
か
ろ過-する lọc
とうせき
透 析 -する lọc nhân tạo
にちじょうてき một cách thường
日 常 的 (な) ngày
じん い しょく
腎移 植 cấy ghép thận
い しょく
移 植 -する cấy ghép
めんえき
免疫 miễn dịch
おさ
抑 える kìm nén/kiềm chế
さいきん
細菌 vi trùng/vi khuẩn
かんせん
感 染 -する nhiễm
40
できる日本語中級本冊 2019/6/25
あらそ tranhgiành/tranh
20課 ことば ベトナム語
争 う đấu
知って楽しむ つらい đau khổ/mệt mỏi
だい に じ せ かいたいせん chiến tranh thế
第 二次世 界 大 戦 2
giới lần thứ hai
こう ど けいざいせいちょう kinh tế phát triển しゅかんてき mang tính chủ
高度経 済 成 長 nhanh 主 観 的 (な) quan
こくみんそうせいさん tổng thu nhập かんかく
国 民 総 生 産 (GNP) quốc dân (GNP) 感覚 cảm giác
し ほんしゅ ぎ すう ち か
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
しょとく
バブル bong bóng 所得 thu nhập
こうけい き じゅみょう
kinh tế phát triển 寿 命 tuổi thọ
好 景気
ほうかい きゃっかんてき mangtính khách
崩 壊 -する sụp đổ 客 観 的 (な) quan
ていせいちょう りょうしゃ
hoctiengnhatn1n2.blogspot.com https://www.facebook.com/chinhphuctiengnhat211
全員 toàn thể
しゅぞうがいしゃ công ty sản xuất
かくじつ 酒造会社 rượu
確 実 (な) chắc chắn
しにせ cửa hàng có từ
ねんりん 老舗 lâu đời
年輪 vòng năm
ばな さけばな xa lánh~ (xa lánh
ひどい kinh khủng ~ 離 れ( 酒 離 れ) rượu)
き おけ
の
木桶 thùng gỗ
延ばす kéo dài/trì hoãn
さいわ hạnh phúc/may
く せん cuộc chiến gian 幸 い(な)
苦 戦 -する mắn
khổ せいりょくてき
精 力 的 (な) mạnh mẽ
ようやく mãi mới/cuối cùng
けっしゅう
しょう り
結 集 -する tập trung lại
勝 利-する thắng lợi
くろ じ
nắm được/có 黒字 có lãi
つかむ
được てん
転 じる chuyển sang
4
ま こ
せい
巻き込む lôi cuốn vào
聖 なる thần thánh
みの
れんざん
実る ra hoa kết trái
連山 dãy núi
か はし
さいこうほう
懸け 橋 cầu nối
最高峰 đèo cao nhất
thành viên ban 5
さんがく ぶ いん
山 岳部員 nghiên cứu vùng う あ hoàn thành/kết
núi 打ち上げ thúc/cuối
そうなん
かん じ
遭 難 -する gặp nạn người phụ trách
幹事
さんがくかい hội nghiên いま
山岳会 cứuvùng núi 今 のところ thời điểm hiện tại
さん じ thảm họa/tai nạn こ しつ
惨事 thương tâm 個室 phòng riêng
ひょう が えんそう
氷 河 tảng băng biểu diễn
演 奏 -する
い たい
thi thể ず よ やく ず đã (đã có người
遺体 ~済み(予 約 済み) đặt)
そうさく
ひ
捜 索 -する tìm kiếm ngày
日にち
まえ ぶ
thông báo trước めいさま なんめいさま ~khách (bao
前 触れ ~名 様(何 名 様)
たいいん
nhiêu khách)
隊員 đội viên trước mắt/tạm
とりあえず
しゅうよう
thời
収 容 -する chứa/cất giữ お
押さえる giữ
つと
勤 める làm việc/công tác
42