You are on page 1of 1

tǐ 体 THỂ 1 5 21

gōng 工 CÔNG 1 5 22
zuò 作 làm 1 5 22
qǐng 请 mời 1 5 22
jìn 进 tiến, vào 1 5 22
zuò 坐 ngồi 1 5 22
hē uống 1 5 23
chá trà 1 5 23
xiè cảm ơn 1 5 23
kè khách 1 5 23
qì không khí 1 5 23
xìng họ 1 6 24
guì quý, mắc, đắt 1 6 24
ruǎn họ Nguyễn 1 6 24
chén họ Trần 1 6 24
fàn họ Phạm 1 6 24
sì 四 số 4 1 1 4
tā 他 anh ấy 1 1 2
tā 她 cô ấy 1 1 2
wǒ 我 tôi 1 1 1
xiǎo 小 nhỏ 1 1 3
wǔ 五 số 5 1 1 5
liù 六 số 6 1 1 5
qī 七 số 7 1 1 5
bā 八 số 8 1 1 5
jiǔ 九 số 9 1 1 5
lǎo 老 già 1 1 5
shī 师 thầy 1 1 6
nǚ 女 nữ 1 2 6
nán 男 nam 1 2 6
māma 妈 mẹ 1 2 6
jiějie 姐 chị 1 2 6
mèimei 妹 em gái 1 2 7
bàba 爸 bố 1 2 7
gēgē 哥 anh 1 2 7
dìdi 弟 em trai 1 2 7
máng 忙 bận 1 2 8
hěn 很 rất 1 2 8
tài 太 quá 1 2 8
hàn 汉 hán 1 2 8

You might also like