Professional Documents
Culture Documents
2. 就算係噉樣又點呀? zau6 syun3 hai6 gam2 joeng6 jau6 dim2 aa3? Cứ cho là vậy thì như thế nào?
3. 你覺得佢份人點呀? nei5 go3 dak1 keoi5 fan6 jan4 dim2 aa3? Bạn thấy anh ấy con người thế nào?
4. 咁你想點呀 gam2 nei5 soeng2 dim1 aa3? Vậy bạn muốn thế nào?
5. 點呀?又同女朋友嗌交咧? dim2 aa3? jau6 tung4 neoi5 pang4 jau5 aai3 gaau1 le4? Sao rồi? Lại
cãi nhau với bạn gái à?
6. 唔該,畀杯冰水呀。 m4 goi1, bei2 bui1 bing1 seoi2 aa3? Vui long cho cốc nước đá.
7. 唔該(你)幫我. m4 goi1 nei5 bong1 ngo5. Vui long giúp tôi.
8. 唔該,請問有冇榴槤賣呀?m4 goi1, ceng2 man6 jau5 mou5 lau4 lin4 maai6 aa3? Cho hỏi có
bán sầu riêng không?
9. 唔該,我想愛個一號餐,拎走。 m4 goi1, ngo5 soeng2 oi3 go3 jat1 hou6 caan1, ling1 zau2.
Tôi muốn suất ăn thứ 1, mang đi.
10. 小姐,唔該借借。siu2 ze2, m4 goi1 ze3 ze3. Cô vui long cho qua.
11. 唔該幫我打包拎走 m4 goi1 bong1 ngo5 daa2 baau1 ling1 zau2. Vui long giúp tôi đóng bao mang
đi.
12. 唔該幫我搦住把遮! m4 goi1 bong1 ngo5 lik1 zyu6 baa2 ze1. Vui lòng cầm giúp tôi cái ô.
13. 遞樽鹽過來,唔該 dai6 zeon1 jim4 gwo3 lai4 m4 goi1. vui lòng đưa chai muối qua đây.
14. 唔該,街口有落! m4 goi1, gaai3 hau2 jau5 lok6. Vui lòng cho xuống ở ngã tư.
15. 多謝收睇 do1 ze6 sau1 tai2. Cám ơn vì đã xem.
15. 請注意,地鐵車廂內嚴禁飲食,請保持車廂清潔衛生,多謝合作 ceng2 zyu3
ji3, dei6 tit3 ce1 seong1 noi6 jim4 gam3 jam2 sik6, ceng2 bou2 ci4 ce1 soeng1 cing1 git3 wai6 sang1, do1 ze6
hap6 zok3.
16. 你想食麵定係食飯呀? nei5 soeng2 sik6 min6 ding6 hai6 sik6 faan6 aa3? Bạn muốn ăn mì hay
ăn cơm
17. 食飯前要先洗手。sik6 faan6 cin4 jiu3 sin1 sai2 sau2. Phải rửa tay trước khi ăn cơm.
18. 中國人係揸筷子食飯嘅。zung1 gwok3 jan4 hai6 zaa1 faai3 zi2 sik6 faan6 ge3. Người Trung
Quốc dùng đũa ăn cơm.
19. 搵日一齊食飯啦。wan2 jat6 jat1 cai4 sik6 faan6 laa1. Ngày nào cùng đi ăn đi.
20. 你最近幾好嗎? nei5 zeoi3 gan6 gei2 hou2 maa? Bạn dạo này khỏe không?
21. 我最近戒咗煙,吸煙危害健康吖嘛! ngo5 zeoi3 gan6 gaai3 zo2 jin1, kap1 jin1 ngai4 hoi6
gin6 hong1 aa1 maa5. Tôi gần đây gai thuốc rồi, hút thuốc có hại cho sức khỏe đúng không!
22. 我想去德國旅行。ngo5 soeng2 heoi3 dak1 gwok3 leoi5 haang4. Tôi muốn đi Đức du lịch.
23. 你今日打算去邊度呀?nei5 gam1 jat6 daa2 syun3 heoi3 bin1 dou6 aa3? Hôm nay bạn dự định
đi đâu?
24. 其實我想去,不過我有太多功課。kei4 sat6 ngo5 soeng1 heoi3, bat1 gwo3 ngo5 jau5 taai3
do1 gung1 fo3. Thực ra tôi muốn đi, nhưng tôi có quá nhiều bài tập.
25. 讀書,你決定去美國定去法國呀?duk6 syu1, nei5 kyut3 ding6 heoi3 mei5 gwok3 ding6
faat3 gwok3? Học hành, bạn quyết định đi Mỹ hay Pháp?
26. 我冇去香港 ngo5 mou5 heoi3 hoeng1 gong2. Tôi không đi Hong Kong.
27. 我冇去過香港 ngo5 mou5 heoi3 gwo3 hoeng1 gong2. Tôi chưa từng đi Hong Kong.
28. 你後日係咪去游水 nei5 hau6 jat6 hai6 mai6 heoi3 jau4 seoi2. Ngày mai bạn có đi bơi không?
29. 阿爸阿媽日日都去晨運。aa3 baa1 aa3 maa1 jat6 jat6 dou1 heoi3 san4 wan6. Ba mẹ ngày nào
cũng đi tập thể dục buổi sang.
30. 阿媽去咗超級市場買嘢。aa3 maa1 heoi3 zo2 ciu1 kap1 si5 coeng4 maai5 ye5. Mẹ đã đi siêu thị
mua đồ rồi.
257. 佢嘅躉好揦大 .keoi5 ge3 dan2 hou2 laa5 daai6. Mông cô ấy thật là to. Her ass is damn huge!
258. 嗰條友剩係得個講字﹐唔使理佢。go2 tiu4 jau5*2 zing6 hai6 dak1
go3 gong2 zi6, m4 sai2 lei5 keoi5 . That guy is just all talk and no
action. Pay no attention to him.
259. 你問我,我問邊個? nei5 man6 ngo5, ngo5 man6 bin1 go3. Why are
you asking me? How am I supposed to know?
261. 咪用藤條拂細路.