3760Tàu Các dự án điện gió tiềm năng ngoài khơi xãBình Châu, huyện Xuyên Mộc1000 Bạc Liêu 4755 NMĐG HBRE Vũng Tàu 500 Bến Tre 5960 NMĐG ngoài khơi trên biển Vũng Tàu 500 Bình Định 8600 NMĐG ngoài khơi xã Bình Châu 500 Bình Thuận30200 NMĐG ngoài khơi Xuyên Mộc 760 Cà Mau 8500 NMĐG trên biển FECON Vũng Tàu 500 Hải Phòng 16200 Bạc Liêu 4755 Nam Định 12000 Cụm dự án NMĐG Đông Hải 5.1 1500 Ninh Thuận25802 NMĐG Bạc Liêu (GĐ 4) 155 Phú Yên 1050 NMĐG Bảo Việt - Bạc Liêu GĐ 1 100 Quảng Bình4109 ĐGNK Quảng Ninh NMĐG Đông Hải 1 GĐ 3 550 Quảng Ninh6000 Quảng Ninh ĐGNK Long Châu NMĐG Hòa Bình 2-1 50 Quảng Trị 3000 NMĐG hòa Bình 2-2 50 Sóc Trăng 5100 Hải Phòng ĐGNK TP. Hải Phòng 1,2,3 NMĐG hòa Bình 2-3 50 Thái Bình 3700 ĐGNK Bạch Long Vĩ 3,300MW NMĐG Hòa Bình 5 GĐ 2 300 Thanh Hóa5000 ĐGNK Bạch Đằng Giang NMĐG ngoài khơi Bạc Liêu 1000 Trà Vinh 10300 ĐGNK Pondera Thái Bình NMĐG ngoài khơi Kosy Bạc Liêu 1000 ĐGNK Thái Bình 1 3,000MW Bến Tre 5960 ĐGNK Nam Định 12,000MW Cụm NMĐG ngoài khơi Bình Đại 600 ĐGNK Bắc Thanh Hóa 5,000MW Dự án Năng lượng tái tạo Marshal GlobalBến Tre 125 NMĐG ngoài khơi Ba Tri 800 NMĐG ngoài khơi Bến Tre 3 2300 NMĐG ngoài khơi Hải Phong 235 NMĐG ngoài khơi huyện Bình Đại 1000 ĐGNK Tân Hoàn Cầu NMĐG Ngoài khơi huyện Bình Đại GĐ 1 400 ĐGNK AMI NMĐG ngoài khơi Thạnh Phú 500 ĐGNK Ngư Thủy Bắc Bình Định 8600 ĐGNK Hải Ninh 198MW NMĐG ngoài khơi Bình Định 2000 ĐGNK Phúc Lộc Thọ 711MW NMĐG ngoài khơi Bình Định 1 300 NMĐG ngoài khơi Bình Định 2 300 ĐGNK đảo Cồn Cỏ 2,000 MW
NMĐG ngoài khơi Bình Định 3 2000 ĐGNK Intracom Quảng Trị 1,000
NMĐG ngoài khơi Mỹ An 1000
NMĐG ngoài khơi xã Nhơn Lý, tỉnh Bình Định 1000 NMĐG PNE 2000 Bình Thuận 30200 NMĐG ngoài khơi AMI AC 1800 NMĐG ngoài khơi Bình Thuận 5000 NMĐG ngoài khơi Bình Thuận 1 5000 NMĐG ngoài khơi Cổ Thạch 2000 NMĐG ngoài khơi Kê Gà(Hàm Thuận Nam) 900 Quảng Ngãi NMĐG ngoài khơi La Gàn 3500 ĐGNK Mỹ An 1,000 MW NMĐG ngoài khơi Macquarie 3000 ĐGNK Bình Định 1,2,3,4 4,600MW NMĐG ngoài khơi Thăng Long 3400 ĐGNK Nhơn Lý 1,000 MW NMĐG ngoài khơi Tuy Phong 4600 ĐGNK PNE 2,000 MW NMĐG ngoài khơi Vĩnh Phong 1000 Cà Mau 8500 NMĐG ngoài khơi Cà Mau 2 2000 Gia Lai ĐGNK An Thuận 250 MW
NMĐG ngoài khơi Kosy Cà Mau 950 ĐGNK Tuy An 5 200 MW
Khánh NMĐG ngoài khơi Bạch Đằng Giang 3000 Hòa ĐGNK Ninh Thuận tại cụm vị trí N1 gồm các vị trí N1- 1, N1-2,N1-3,N1-4,N1-5 quy mô 5x2,000MW NMĐG ngoài khơi Bạch Long Vĩ 3300 NMĐG ngoài khơi TP Hải Phòng 9900 ĐGNK Ninh Thuận tại cụm vị trí N2 gồm các vị trí N2-1, N2-2,N2-3,N2-4,N2-5, N2-6 quy mô 6x2,000MW Nam Định 12000 Lâm Đồng ĐGNK Thăng Long 3,400 MW NMĐG ngoài khơi Nam Định 12000 ĐGNK La Gàn 3,500 MW Ninh Thuận 25802 ĐGNK Bình Thuận 5,000 MW ĐGNK Mũi Dinh 2(NMĐG Ninh Thuận vị trí N2-2 ) 2000 Đồng Nai ĐGNK Bình Thuận 1 5,000 MW ĐGNK Bình Châu 500MW ĐGNK Mũi Dinh(NMĐG Ninh Thuận vị trí N1-2 ) 2000 ĐGNK Kê Gà 900 MW ĐGNK Xuyên Mộc 760MW ĐGNK Ninh Thuận 1(NMĐG Ninh Thuận vị trí N1-3 ) 3000 ĐGNK Vũng Tàu 500MW ĐGNK AMI AC 1,800 MW
ĐGNK Cổ Thạch 1,800 MW
ĐGNK Ninh Thuận 2(NMĐG Ninh Thuận vị trí N1-1 ) 2000 Cụm ĐGNK H.Bình Đại Cụm Bình Châu 1,000MW ĐGNK Vĩnh Phong 1,000 MW ĐGNK Ninh Thuận NK1(NMĐG Ninh Thuận vị trí N1-4 ) 2000 ĐGNK Ba Tri 800MW ĐGNK HBRE 500MW ĐGNK Tuy Phong 4,600 MW ĐGNK Ninh Thuận NK2(NMĐG Ninh Thuận vị trí N1-5 ) 2000 Bến Tre ĐGNK Thạnh Phú 500MW ĐGNK Macquarie 4,600 MW ĐGNK Bến Tre 3 2,300MW NMĐG biển Vĩnh Hải 500 ĐGNK Hải Phong 235MW NMĐG Ngoài khơi N2-6 2000 Trà Vinh ĐGNK Trường Thành ĐGNK Ngọc Hiển 1,2 ĐGNK Quảng Thuận 500MW NMĐG ngoài khơi Phước Dinh 502 ĐGNK REE Trà Vinh 1,000MW ĐGNK Trà Vinh 5,000MW ĐGNK Cà Mau 2 2,000MW ĐGNK Gulf Trà Vinh 500MW NMĐG Ninh Thuận vị trí N2-1 2000 Sóc Trăng ĐGNK Việt POW 500MW ĐGNK Intracom Duyên Hảu ĐGNK Kosy Cà Mau 1,000MW NMĐG Ninh Thuận vị trí N2-3 2000 ĐGNK Phong Điền Cà Mau Bạc Liêu ĐGNK Đông Hải 5.1 1,500MW ĐGNK Cù Lao Dung 500MW NMĐG Ninh Thuận vị trí N2-4 NMĐG Ninh Thuận vị trí N2-5 2000 2000 ĐGNK TBC và CCG ĐGNK Tân Ân 1,000MW ĐGNK Đông Hải 1 GĐ3 550MW ĐGNK Hòa Bình 5 GĐ 2 300MW ĐGNK Bạc Liêu 1,000MW ĐGNK Vĩnh Hải 800MW ĐGNK Phú Cường 1A, 1B MR 200MW ĐGNK Vĩnh Châu 1 2,600MW By Tran Huu Phuc NMĐG trên biển Ninh Thuận 1800 ĐGNK Kosy Bạc Liêu 1,000MW ĐGNK VĩnhChâu 2 1,000MW Phú Yên 1050 NMĐG ngoài khơi An Thuận 250 NMĐG trên biển Xuân Thịnh Xuân Phương 600 NMĐG Tuy An 5 200 Quảng Bình 4109 NMĐG ngoài khơi AMI 2400 NMĐG ngoài khơi Hải Ninh 198 NMĐG ngoài khơi Ngư Thủy Bắc 400 NMĐG ngoài khơi Phúc Lộc Thọ 711 NMĐG ngoài khơi Tân Hoàn Cầu 400 Quảng Ninh 6000 NMĐG Long Châu 3000 NMĐG ngoài khơi Quảng Ninh 3000 Quảng Trị 3000 NMĐG Intracom Quảng Trị 1000 NMĐG ngoài khơi đảo Cồn Cỏ 1000 NMĐG ngoài khơi đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị 1000 Sóc Trăng 5100 Điện gió ngoài khơi Vĩnh Châu 2 1000 NMĐG ngoài khơi Cù Lao Dung 500 NMĐG ngoài khơi Vĩnh Châu 1 2600 NMĐG ngoài khơi Vĩnh Hải 800 Phú Cường 1A,1B (mở rộng) 200 Thái Bình 3700 NMĐG ngoài khơi Thái Bình 1 3000 NMĐG Pondera Thái Bình 700 Thanh Hóa 5000 NMĐG ngoài khơi Bắc Thanh Hóa 5000 Trà Vinh 10300 NMĐG ngoài khơi Gulf Trà Vinh 1000 NMĐG ngoài khơi Intracom Duyên Hải 300 NMĐG ngoài khơi Quảng Thuận 500 NMĐG ngoài khơi REE Trà Vinh 1000 NMĐG ngoài khơi tỉnh trà Vinh 5000 NMĐG ngoài khơi Trường Thành 2000 NMĐG ngoài khơi Việt POW 500 Vĩnh Long 400 NMĐG Intracom Vĩnh Long 1 200 NMĐG Intracom Vĩnh Long 2 200 (blank) 153936 Bắc Bộ 37900 Bắc Trung Bộ 9109 Đông Nam Bộ 3260 Nam Trung Bộ 65652 Tây Nam Bộ 35015 Trung Trung Bộ 3000 Grand Total 308372