Professional Documents
Culture Documents
Tinhoc Igen World
Tinhoc Igen World
Biểu mẫu
Hàm dò tìm nâng cao
Dữ liệu kiểu mảng
Tìm hiểu về Data Validation
EXCEL Dữ liệu kiểu danh sách - Drop
List
Data Table
Công cụ Developer
Điều chỉnh kích thước nâng cao
POWERPOINT
Căn chỉnh đối tượng
ỀN TẢNG TIN HỌC VĂN PHÒNG - BẮT ĐẦU TỪ CON Thời
SỐgian
0
Kiến thức cần nắm Bài học
học
Các thao tác cơ bản trên Word (Mở, Lưu, Xóa, Chọn văn bản,...) .
Font chữ, Cỡ chữ, Kiểu chữ (đậm, nghiêng, gạch chân), Màu chữ .
Khoảng cách dòng, khoảng cách đoạn, Căn lề . Ngày 1
Căn lề trang văn bản, Thay đổi kích thước khổ giấy, Hướng giấy .
Chèn, Bố cục hình và chữ (Layout) .
Chèn, Điều chỉnh kích thước hàng, cột, Định dạng đường kẻ bảng .
Các thiết lập đối với thanh TAB . Ngày 2
Các thao tác thiết lập in văn bản
Thêm, xóa, thay đổi độ rộng hàng/cột, Cách viết công thức vào 1 ô,
.
Tạo vùng chọn . Ngày 3
Dữ liệu số, chữ, thời gian, thiết lập định dạng bằng Format Cells
SUM, AVERAGE, COUNT, PRODUCT, SUMIF, COUNTIF,
.
SUMIFS, COUNTIFS .. Ngày 4
IF, AND, OR, NOT, hàm IF lồng nhau ..
LEFT, MID, RIGHT
DATE, DAY, MONTH, YEAR, TIME, HOUR, MINUTE, SECOND,
.
WEEKDAY . Ngày 5
VLOOKUP, HLOOKUP .
Sắp xếp theo một & nhiều cột, Bộ lọc Auto Filter & Advanced Filter .
Kỹ thuật chèn và định dạng biểu đồ . Ngày 6
Thay đổi kích thước trang in, Hiển thị Page Break Preview
Thao tác với Slide (Thêm, Di chuyển, Xóa), Bố cục Layout, Chèn
.
Shape, TextBox, Trình chiếu .
Thay đổi thông số trang, Thay đổi màu Background . Ngày 7
Thay đổi kích thước, màu nền, màu viền, thay đổi hình dạng
Các loại Animation, Thêm 1 Animation, Thêm nhiều Animation vào
.
1 đối tượng . Ngày 8
Thêm Transition, Thêm đồng loạt Transition cho các trang .
Bật/tắt chế độ Slide Master, Định dạng, Thay đổi Layout .
Thiết lập kịch bản trình chiếu với Custom Slide Show . Ngày 9
Thêm nút lệnh Action, chèn Action vào 1 đối tượng
Tìm hiểu về GG Docs, Cách tạo và chia sẻ file, Chuyển file Word
.
lên
TìmGGhiểuDocs,
về GGTảiSheets,
xuống file
CáchGGtạo
Docs
và chia sẻ file, Lưu ý khi dùng
.
hàm, Upload/Download file GG Sheets
Cách tạo Form, Chia sẻ quyền edit, Gửi Form khảo sát, Xuất dữ
.
liệu
Tạo trả
thưlời sang
mục, Google Sheets tài nguyên, Trang trí màu sắc cho
Upload/Download
. Ngày 10
thư mục ..
Tạo tài khoản, Thiết kế trên Canva, Xuất file thiết kế trên Canva ..
Ộ 2: ỨNG DỤNG TIN HỌC VĂN PHÒNG NÂNG CAO Thời gian
Kiến thức cần nắm Bài học
học
Đánh số trang tùy ý, Header/Footer tùy ý, kẻ khung trang giấy tự do
Kỹ thuật thêm Style, Xóa Style, Xuất Style, Áp dụng Style vào văn
.
bản . Ngày 11
Thêm Level, Tạo mục lục, Cập nhật mục lục, Tùy biến mục lục .
Tạo và định dạng biểu đồ . Ngày 12
Ngày 12
Tạo biểu mẫu điền thông tin trong Word .
INDEX, MATCH . Ngày 13
Ứng dụng dữ liệu kiểu mảng và sử dụng hàm nâng cao . Ngày 14
Đặt điều kiện nhập dữ liệu vào ô, Thiết lập thông báo . Ngày 15
Tạo Drop-List cơ bản, Drop-list tự cập nhật, Drop-list động . Ngày 16
Data Table 1 biến, Data Table 2 biến
Cơ bản về công cụ Developer, ứng dụng một số lệnh Control thông
. Ngày 17
dụng . Ngày 18
Cách điều chỉnh kích thước của các đối tượng phúc tạp . Ngày 19
Cách căn chỉnh các đối tượng phức tạp nhanh chóng và hiệu quả . Ngày 20
SỐ 0
Checklist
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Checklist
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Microsoft Word
Các phím tắt tác động đến vùng chọn văn bản
Ctrl + A Chọn toàn bộ văn bản
Ctrl Chọn nhiều đoạn văn bản tùy ý
Shift Chọn văn bản từ vị trí trỏ chuột đến vị trí Click chuột
Shift + mũi tên Chọn văn bản từ vị trí trỏ chuột đến kí tự tiếp theo
Ctrl + Shift + HomeChọn từ vị trí trỏ chuột đến đầu văn bản
Ctrl + Shift + End Chọn từ vị trí trỏ chuột đến cuối văn bản
Các phím tắt tác động đến tệp văn bản
Ctrl + C Sao chép văn bản (Copy)
Ctrl + X Di chuyển văn bản (Cut)
Ctrl + V Dán văn bản vừa Copy hoặc Cut (Paste)
Ctrl + Z Hoàn tác (Undo)
Ctrl + Y Đảo ngược hoàn tác (Redo)
Ctrl + N Mở tệp văn bản mới
Ctrl + O Mở tệp văn bản đã có
Ctrl + S Lưu văn bản
Ctrl + P In văn bản
Ctrl + F Hộp thoại Navigation
Ctrl + H Hộp thoại thay thế văn bản
Các phím tắt định dạng văn bản
Ctrl + B In đậm
Ctrl + I In nghiêng
Ctrl + U Gạch chân
Ctrl + L Căn trái
Ctrl + R Căn phải
Ctrl + E Căn giữa
Ctrl + J Căn đều 2 lề
Ctrl + M Thụt đầu dòng hàng thứ nhất
Ctrl + T Thụt đầu dòng hàng thứ hai
Ctrl + Shift + C Copy định dạng
Ctrl + Shift + V Dán định dạng đã copy
Ctrl + = Tạo chỉ số trên
Ctrl + Shift + = Tạo chỉ số dưới
Ctrl + ] Tăng kích thước chữ lên 1pt
Ctrl + [ Giảm kích thước chữ xuống 1pt
Ctrl + 1 Giãn cách dòng 1.0
Ctrl + 2 Giãn cách dòng 2.0
Ctrl + 5 Giãn cách dòng 1.5
Ctrl + 0 Tăng thêm giãn cách dòng
Ctrl + Space Đưa đoạn đang chọn về định dạng mặc định của Word
Các phím tắt đặc biệt
Ctrl + K Chèn liên kết (hyperlink)
Ctrl + D Mở hộp thoại Font
Ctrl + Enter Ngắt trang tại vị trí trỏ chuột (Chế độ Page Break)
Ctrl + Shift + G Mở hộp thoại Word Count
Ctrl + Shift + Z Đưa đoạn đang chọn về định dạng mặc định của Word
Các phím tính năng
F1 Menu trợ giúp
F2 Di chuyển đối tượng (Chọn văn bản -> F2 -> Đưa con trỏ đến vị trí mớ
F3 Chèn chữ tự động (Auto Text)
F4 Lặp lại hành động gần nhất
F5 Edit -> Goto
F6 Di chuyển đến Panel hoặc Frame kế tiếp
F7 Thực hiện lệnh kiểm tra chính tả
F8 Mở rộng vùng chọn
F9 Cập nhật trường đã chọn
F10 Kích hoạt lệnh Menu
F11 Di chuyển đến trường kế tiếp
F12 Save As
Các phím tắt trong chế độ Code
Alt + F9 Chuyển đổi giữa chế độ View in Code và Normal
Ctrl + F9 Thêm cặp dấu {}
F9 Update trường đã chọn
Alt + F11 Chế độ VBA
Microsoft Excel Microsoft Po
Các phím tắt tạo vùng chọn Phím tắt trong chế độ soạn t
Ctrl + A Chọn toàn bộ bảng dữ liệu tại con trỏ/Chọn toàn bộ trang tính Ctrl + A
Ctrl Chọn nhiều vùng chọn tùy ý Ctrl + M
Shift Chọn ô từ con trỏ đến ô Click chuột Ctrl + C
Shift + mũi tên Chọn ô tiếp theo theo hướng mũi tên Ctrl + X
Ctrl + Shift + mũi Chọn đến ô cuối cùng trong bảng/trang tính theo hướng mũi tên Ctrl + V
F8 Mở tính năng tạo vùng chọn bằng phím mũi tên Ctrl + Z
Các phím tắt tác động đến Bảng tính Ctrl + Y
Ctrl + C Sao chép văn bản (Copy) Ctrl + D
Ctrl + X Di chuyển văn bản (Cut) Ctrl + N
Ctrl + V Dán văn bản vừa Copy hoặc Cut (Paste) Ctrl + O
Ctrl + Z Hoàn tác (Undo) Ctrl + S
Ctrl + Y Đảo ngược hoàn tác (Redo) Ctrl + P
Ctrl + N Mở tệp văn bản mới Ctrl + H
Ctrl + O Mở tệp văn bản đã có Ctrl + +
Ctrl + S Lưu văn bản Ctrl + Shift + +
Ctrl + P In văn bản Ctrl + Shift + >
Ctrl + H Hộp thoại thay thế văn bản Ctrl + Shift + <
Ctrl + E Flash Fill Shift + F9
Các phím tắt định dạng văn bản Phím tắt trong chế độ trình c
Ctrl + B In đậm F5
Ctrl + I In nghiêng Shift + F5
Ctrl + U Gạch chân Esc
Ctrl + Alt + V Mở hộp thoại Paste Special
Ctrl + D Copy nội dung ô bên trên
Ctrl + K Chèn liên kết
Các phím tắt tác động đến đối tượng
Shift + F2 Thêm/Chỉnh sửa ghi chú
Alt + F1 Tạo biểu đồ dựa trên ô đang chọn tại trang tính hiện tại
F11 Tạo biểu đồ dựa trên ô đang chọn trong trang tính mới
Ctrl + 9 Ẩn hàng đã chọn
Ctrl + Shift + 9 Bỏ ẩn hàng
Ctrl + 0 Ẩn cột đang chọn
Ctrl + Shift + 0 Bỏ ẩn cột
Alt + Shift + -> Nhóm các hàng/cột
Alt + Shift + <- Bỏ nhóm các hàng/cột
Các phím tắt định dạng ô
Ctrl + 1 Hiển thị hộp thoại Format Cells
Alt + ' Hiển thị hộp thoại Style
Các phím tắt định dạng nhanh
Ctrl + Shift + $ Định dạng tiền tệ với 2 chữ số thập phân
Ctrl + Shift + ~ Định dạng General
Ctrl + Shift + % Định dạng phần trăm với 0 chữ số thập phân
Ctrl + Shift + # Định dạng ngày/tháng/năm
Ctrl + Shift + @ Định dạng giờ phút dạng AM/PM
Ctrl + Shift + ! Áp dụng định dạng số với hai chữ số thập phân và dấu trừ (-) cho giá trị âm
Ctrl + phím Shift + ^Áp dụng định dạng số khoa học với hai chữ số thập phân
F4 Áp dụng lại định dạng gần nhất
Các phím tắt tác động đến công thức
Alt + = Tính tổng tự động các ô đã chọn
Shift + F3 Hộp thoại nhập công thức
F4 Địa chỉ tuyệt đối
F9 Tính tất cả các bảng trong tất cả các trang tính
Shift + F9 Tính toán trang tính hiện tại
Ctrl + Shift + U Chế độ mở rộng/thu gọn công thức
Ctrl + ~ Chế độ hiển thị công thức thay vì giá trị
Ctrl + Shift + EnterThực hiện tính toán công thức mảng
Microsoft PowerPoint
ím tắt trong chế độ soạn thảo
Chọn toàn bộ Slide
Thêm Slide mới giống với Slide trước
Sao chép văn bản (Copy)
Di chuyển văn bản (Cut)
Dán văn bản vừa Copy hoặc Cut (Paste)
Hoàn tác (Undo)
Đảo ngược hoàn tác (Redo)
Nhân bản Slide/Đối tượng đang chọn
Mở tệp văn bản mới
Mở tệp văn bản đã có
Lưu văn bản
In văn bản
Hộp thoại thay thế văn bản
Chỉ số dưới
Chỉ số trên
Tăng kích thước chữ
Giảm kích thước chữ
Bật/Tắt đường kẻ lưới
ím tắt trong chế độ trình chiếu
Trình chiếu từ Slide đầu tiên
Trình chiếu từ Slide hiện tại
Thoát khỏi trang trình chiếu
PHẦN 1: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN
STT Tên bài học
Bài 1 Giới Thiệu Về Phần Mềm Word
Bài 2 Các Thao Tác Với File (Khởi Tạo File, Lưu File Và Chỉnh Sửa File)
Bài 3 Các Thành Phần Cơ Bản
Bài 4 Thiết lập 2 thông số cơ bản
Bài 5 Một Số Thao Tác cơ bản
Bài 6 Các Thao tác soạn thảo văn bản
Bài 7 Các chế độ hiển thị văn bản
Bài 8 Định dạng chữ
Bài 9 Định dạng đoạn văn bản
Bài 10 Tạo Style riêng cho văn bản
Bài 11 Tạo số thứ tự tiêu đề tự động
Bài 12 Tạo mục lục tự động
Bài 13 Tổ chức Outline và di chuyển với Navigation Pane
Bài 14 Tạo Header/Footer
Bài 15 Header/Footer trang chẳn lẻ khác nhau
Bài 16 Chèn hình ảnh vào Header
Bài 17 Đánh số trang trên tổng số trang
Bài 18 Định dạng số trang bắt đầu từ trang tùy ý
Bài 19 Cách xoay ngang 1 trang giấy bất kỳ
Bài 20 Đóng khung cho trang bất kỳ
Bài 21 Chèn hình ảnh vào Header (bài tập)
Bài 22 Chia cột
Bài 23 Phóng to chữ cái đầu dạng báo chí
Bài 24 Chỉnh độ rộng dòng và cột tự động
Bài 25 Chuyển dữ liệu từ bảng sang văn bản
Bài 26 Chuyển văn bản sang bảng (Table)
Bài 27 Tạo Header and Footer (mỗi trang một tiêu đề khác nhau)
Bài 28 Đánh số trang tùy ý
Bài 29 Chèn hình ảnh, logo, chữ chìm (Chèn Watermark)
Bài 30 Tạo Khung viền (Border) cho trang bìa
Bài 31 Hướng dẫn cách chuyển file PDF sang WORD
Bài 32 Chèn bình luận nhận xét cho văn bản
Bài 33 Xóa khoảng trắng dư trong văn bản
Bài 34 Cách bỏ báo lỗi chính tả
Bài 35 Sửa khoảng
lỗi bảng trắng
bị trànsau
lề trang giấyđề mục
STT của
Bài 36
Bài 37 Lặp lại tiêu đề
Bài 38 Cách tính tổng dòng, tổng cột trong bảng
Bài 39 Đánh số trang từ trang số 2, trang 1 không đánh
PHẦN 8 - IN ẤN
STT Tên bài học
Bài 1 In trang lẻ thuận sau đó kết hợp trang chẵn ngược
Bài 2 In các trang nhảy cóc bất kỳ
Bài 3 In trang hiện hành
Bài 4 In trang chẵn lẻ
Bài 5 In Section bất kỳ
Bài 6 Kẻ đường chéo trong ô
Thời lượng STANDARDPRO + Ghi chú
00:51 Có . Có .
02:03 Có . Có .
01:28 Có . Có .
Có . Có . Video đang cập nhật
01:36 Có . Có .
04:21 Có . Có .
01:31 Có . Có .
01:49 Có . Có .
03:18 Có . Có . Video đang cập nhật
02:14 Có . Có .
02:57 Có . Có .
01:03 Có . Có .
02:59 Có . Có .
01:10 Có . Có .
01:15 Có . Có .
01:58 Có . Có .
01:30 Có . Có .
01:38 Có .
01:03 Có . Có .
00:54 Có . Có .
00:44 Không Có . Đang cập nhật
00:56 Có . Có .
01:43 Có . Có .
00:49 Có . Có .
01:07 Có . Có .
02:03 Có . Có .
01:27 Có . Có .
00:57 Có . Có .
01:34 Có . Có .
01:34 Có . Có .
01:09 Có . Có .
03:01 Có . Có .
01:49 Có . Có .
01:39 Có . Có .
Có . Có . Video đang cập nhật
01:11 Có . Có .
01:26 Có . Có .
02:12 Có . Có .
02:34 Có . Có .
MARTART)
Thời lượng STANDARDPRO +Ghi chú
01:25 Có . Có .
02:29 Có . Có .
02:07 Có . Có .
02:39 Có . Có . Video đang cập nhật
02:24 Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
03:03 Có . Có . Có .
02:11 Có . Có . Có .
02:15 Có . Có . Có .
01:25 Có . Có . Có .
01:21 Có . Có . Có .
02:48 Có . Có . Có .
06:53 Có . Có . Có .
02:10 Có . Có . Có .
07:34 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
01:50 Có . Có . Có .
Có . Có . Có . Đang cập nhật
01:23 Có . Có . Có .
02:23 Có . Có . Có .
03:20 Có . Có . Có .
02:20 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
01:43 Có . Có . Có .
01:49 Có . Có . Có .
02:17 Có . Có . Có .
04:18 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
04:21 Có . Có . Có .
09:56 Có . Có . Có .
03:03 Có . Có . Có .
02:21 Có . Có . Có .
00:58 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
06:18 Có . Có . Có .
03:08 Có . Có . Có .
06:32 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
00:36 Có . Có . Ko
01:15 Có . Có . Ko
00:54 Có . Có . Ko
00:47 Có . Có . Ko
00:59 Có . Có . Ko
00:39 Có . Có . Có .
00:44 Có . Có . Có .
01:26 Có . Có . Có .
02:21 Có . Có . Có .
01:09 Có . Có . Có .
00:49 Có . Có . Có .
00:55 Có . Có . Có .
00:50 Có . Có . Có .
01:04 Có . Có . Có .
00:54 Có . Có . Có .
01:08 Có . Có . Có .
00:42 Có . Có . Có .
00:47 Có . Có . Có .
01:16 Có . Có . Có .
02:43 Có . Có . Có .
00:33 Có . Có . Có .
00:33 Có . Có . Có .
00:40 Có . Có . Có .
00:42 Có . Có . Có .
00:52 Có . Có . Có .
01:13 Có . Có . Có .
01:06 Có . Có . Có .
01:50 Có . Có . Ko
02:17 Có . Có . Có .
01:26 Có . Có . Có .
01:27 Có . Có . Có .
02:21 Có . Có . Có .
01:00 Có . Có . Có .
00:55 Có . Có . Có .
04:12 Có . Có . Có .
02:40 Có . Có . Có .
02:40 Có . Có . Có .
00:46 Có . Có . Có .
01:14 Có . Có . Có .
07:25 Có . Có . Có .
02:54 Có . Có . Có .
08:06 Có . Có . Có .
01:34 Có . Có . Có .
02:02 Có . Có . Có .
01:48 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
08:24 Có . Có . Có .
08:12 Có . Có . Có .
03:58 Có . Có . Ko
04:49 Có . Có . Có .
01:11 Có . Có . Có .
01:01 Có . Có . Ko
01:07 Có . Có . Có .
01:00 Có . Có . Có .
00:51 Có . Có . Có .
04:51 Có . Có . Có .
00:58 Có . Có . Có .
01:26 Có . Có . Có .
01:18 Có . Có . Có .
01:35 Có . Có . Có .
02:13 Có . Có . Có .
00:51 Có . Có . Có .
02:28 Có . Có . Có .
01:57 Có . Có . Có .
00:49 Có . Có . Có .
01:33 Có . Có . Có .
01:04 Có . Có . Có .
00:50 Có . Có . Có .
01:12 Có . Có . Có .
10:50 Có . Có . Có .
02:21 Có . Có . Có .
10:18 Có . Có . Có .
01:20 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
01:07 Có . Có . Có .
01:17 Có . Có . Có .
00:59 Có . Có . Có .
01:13 Có . Có . Có .
00:40 Có . Có . Có .
01:56 Có . Có . Có .
02:16 Có . Có . Có .
01:25 Có . Có . Có .
01:49 Có . Có . Có .
01:00 Có . Có . Có .
00:41 Có . Có . Có .
01:06 Có . Có . Có .
01:20 Có . Có . Có .
02:00 Có . Có . Có .
01:53 Có . Có . Có .
00:48 Có . Có . Có .
01:17 Có . Có . Có .
02:00 Có . Có . Có .
04:19 Có . Có . Có .
04:24 Có . Có . Có .
02:08 Có . Có . Có .
01:00 Có . Có . Có .
01:07 Có . Có . Có .
03:43 Có . Có . Có .
00:36 Có . Có . Có .
02:25 Có . Có . Có .
01:34 Có . Có . Có .
02:03 Có . Có . Có .
01:42 Có . Có . Có .
03:22 Có . Có . Có .
04:29 Có . Có . Có .
02:24 Có . Có . Có .
00:47 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
00:55 Có . Có . Có .
00:48 Có . Có . Có .
01:58 Có . Có . Có .
07:09 Có . Có . Có .
05:19 Có . Có . Có .
Có . Đang cập nhật
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
01:18 Có . Có . Có .
01:02 Có . Có . Có .
01:30 Có . Có . Có .
01:07 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
01:10 Có . Có . Có .
00:52 Có . Có . Có .
02:41 Có . Có . Có .
01:18 Có . Có . Có .
01:11 Có . Có . Có .
00:52 Có . Có . Có .
01:06 Có . Có . Có .
01:41 Có . Có . Có .
00:49 Có . Có . Có .
01:22 Có . Có . Có .
01:23 Có . Có . Có .
01:23 Có . Có . Có .
01:01 Có . Có . Có .
00:55 Có . Có . Có .
00:53 Có . Có . Có .
01:27 Có . Có . Có .
STANDARD PRO +
Thời lượng Ghi chú
Video Video File Thực hành
04:29 Có . Có . Có .
03:00 Có . Có . Có .
01:41 Có . Có . Có .
10:02 Có . Có . Có .
08:12 Có . Có . Có .
12:32 Có . Có . Có .
15:00 Có . Có . Có .
03:47 Có . Có . Có .
02:58 Có . Có . Có .
01:33 Có . Có . Có .
03:47 Có . Có . Có .
01:32 Có . Có . Có .
03:53 Có . Có . Có .
05:20 Có . Có . Có .
16:08 Có . Có . Có .
06:32 Có . Có . Có .
06:34 Có . Có . Có .
01:22 Có . Có . Có .
03:48 Có . Có . Có .
05:05 Có . Có . Có .
05:04 Có . Có . Có .
04:31 Có . Có . Có .
11:10 Có . Có . Có .
06:03 Có . Có . Có .
04:39 Có . Có . Có .
04:48 Có . Có . Có .
03:35 Có . Có . Có .
09:05 Có . Có . Có .
04:20 Có . Có . Có .
05:13 Có . Có . Có .
03:35 Có . Có . Có .
04:39 Có . Có . Có .
05:40 Có . Có . Có .
04:03 Có . Có . Có .
03:37 Có . Có . Có .
05:56 Có . Có . Có .
05:33 Có . Có . Có .
PHẦN 1 - TẢI, CÀI ĐẶT VÀ LÀM QUEN PHẦN MỀM
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Tải và cài đặt phần mềm Office 2016
Bài 2 Tải file thực hành
Bài 3 Giao diện và các thành phần của phần mềm
Bài 4 Các chế độ hiển thị
Bài 5 Các thao tác cơ bản
PHẦN 2 - SILDE VÀ CÁC THAO TÁC VỚI SLIDE
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thiết lập thông số slide – Page Setup 00:52
Bài 2 Tìm hiểu và thay đổi Layout 00:51
Bài 3 Thay đổi, định dạng, xoá định dạng Background 01:18
Bài 4 Copy & paste, ẩn slide 01:14
Bài 5 Chức năng Undo & Redo 00:39
PHẦN 3 - NHẬP NỘI DUNG
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Hiểu về Text box, thêm Text box 00:41
Bài 2 Cách tạo SuperScript & Subscript 00:51
Bài 3 Copy, paste 01:14
Bài 4 Tạo Bullet & Numbering 01:08
Bài 5 Nhập công thức toán học 00:51
Bài 6 Loại bỏ các dòng ziczac đỏ 00:43
Bài 7 Sắp xếp bố cục, các thành phần trên Slide 00:52
Bài 8 Cách sử dụng Theme 00:52
PHẦN 4 - ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Định dạng Text - Thẻ Font 01:39
Bài 2 Định dạng đoạn - Thẻ Paragraph 02:07
PHẦN 5 - BẢNG (TABLE)
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Tạo, nhập dữ liệu vào bảng 00:44
Bài 2 Thêm & thay đổi kích thước cột, dòng 01:07
Bài 3 Gộp, tách ô 00:42
Bài 4 Bố trí văn bản trong bảng 00:44
Bài 5 Điều chỉnh vị trí bảng so với slide 00:46
Bài 6 Định dạng bảng 01:24
PHẦN 6 - BIỂU ĐỒ (CHARTS)
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm, thay đổi dạng biểu đồ 01:02
Bài 2 Nhập dữ liệu vào biểu đồ 01:32
Bài 3 Thay đổi dữ liệu biểu đồ 00:32
Bài 4 Thay đổi kích thước, di chuyển biểu đồ 01:00
Bài 5 Thay đổi layout biểu đồ 01:14
Bài 6 Định dạng format biểu đồ 01:10
Bài 7 Định dạng biểu đồ trong thẻ design 00:50
PHẦN 7 - CÁC THÀNH PHẦN
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm ngày và giờ, số thứ tự Slide, Footer 01:27
Bài 2 Chức năng Object - Thêm file (word, excel) vào ppt 00:49
Bài 3 Thêm, định dạng Header, Footer ở chế độ Note page 00:59
Bài 4 Thêm ghi chú, định dạng ghi chú ở chế độ Note page 01:01
PHẦN 8 - SMARTART
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm Smartart 00:42
Bài 2 Thay đổi cấu trúc Smartart 00:41
Bài 3 Bài 3: Sắp xếp các shape trong Smartart 00:56
Bài 4 Bài 4: Tùy chỉnh thiết kế Smartart 01:06
Bài 5 Bài 5: Định dạng SmartArt 01:14
PHẦN 9 - WORDART
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm WordArt 00:41
Bài 2 Thao tác WordArt 01:14
Bài 3 Định dạng WordArt 00:45
PHẦN 10 - SHAPE
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm Shape 00:51
Bài 2 Thao tác di chuyển, đổi kích thước, xoay Shape 01:13
Bài 3 Định dạng Shape 00:49
Bài 4 Thay đổi Shape 00:32
Bài 5 Nối Shape 01:17
Bài 6 Sắp xếp các Shape 02:07
PHẦN 11 - ACTION
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Bài 1: Tạo Action 01:27
Bài 2 Bài 2: Thay đổi Action 00:50
Bài 3 Bài 3: Thêm Action button 00:57
PHẦN 12 - HYPERLINK
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Tạo Hyperlink 00:46
Bài 2 Thay đổi, xoá Hyperlink 00:37
PHẦN 13 - HÌNH ẢNH
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm và thao tác với hình ảnh 01:25
Bài 2 Cắt, xoá nền ảnh 01:59
Bài 3 Chỉnh sửa ảnh, thêm hiệu ứng ảnh 01:10
Bài 4 Tạo photo album 01:13
PHẦN 14 - ÂM THANH (AUDIO)
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm audio 00:28
Bài 2 Chỉnh sửa Audio 01:24
Bài 3 Thiết lập các thông số phát audio 01:10
Bài 4 Tạo nhạc nền cho bài trình chiếu 00:58
PHẦN 15 - VIDEO
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm audio 00:28
Bài 2 Chỉnh sửa Audio 01:24
Bài 3 Thiết lập các thông số phát audio 01:10
Bài 4 Tạo nhạc nền cho bài trình chiếu 00:58
Bài 5 Tạo, thiết lập Transition 01:16
PHẦN 16 - ANIMATION
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Thêm và thay đổi Animation 00:57
Bài 2 Thêm nhiều Animation 00:46
Bài 3 Thay đổi thứ tự Animation 01:06
Bài 4 Sao chép Animation 00:54
Bài 5 Thiết lập Sequence 01:06
Bài 6 Animation diễn ra đồng thời 00:49
Bài 7 Thêm Trigger cho Animation 01:13
Bài 8 Cách thêm Motion Path 01:42
PHẦN 17 - CHẾ ĐỘ SLIDE MASTER
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Bài 1: Giới thiệu Chế độ Slide master 01:02
Bài 2 Bài 2: Định dạng trong chế độ Slide Master 01:05
Bài 3 Bài 3: Tạo, thay đổi Layout trong Chế độ Slide master 01:37
Bài 4 Bài 4: Thiết lập hình nền trong Chế độ Slide master 01:18
PHẦN 18 - SECTION
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Tạo, xoá Section 00:42
Bài 2 Thay đổi Section 00:57
PHẦN 19 - SLIDE SHOW
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Custom slide show 01:13
Bài 2 Pen & Highlighter 01:13
Bài 3 Laser Pointer 00:46
Bài 4 Rehease Timings 00:56
PHẦN 20 - ĐỊNH DẠNG FILE
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Chuyển file powerpont định dạng ppt sang các định dạng khác 01:30
PHẦN 21 - HƯỚNG DẪN IN
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 In và các cài đặt in 01:30
PHẦN 22 - THIẾT KẾ SLIDE (FULL TẠI KHÓA PRO+)
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Sao chép định dạng nhanh chóng 02:06
Bài 2 Điều chỉnh kích thước nâng cao 01:22
Bài 3 Căn chỉnh đối tượng 06:55
STANDARD PRO + Ghi chú
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có . Có
Có . Có
STANDARD PRO +
Có . Có
Có . Có
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Có .
STANDARD PRO +
Có .
STANDARD PRO +
Có .
STANDARD PRO +
Có .
Có .
Có .
Khóa học cơ bản về Google Docs.
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Cách tạo file Google Doc trên Google Drive 00:44
Bài 2 Chia sẻ file và cấp quyền cho từng tài khoản 01:26
Bài 3 Cách chuyển file Google Docs sang file Word 00:51
Bài 4 Nhập văn bản bằng giọng nói 00:46
Bài 5 Dịch tài liệu trong Google Docs sang ngôn ngữ khác 00:31
Bài 6 Tạo Table of Contents 01:21
STANDARD PRO + Ghi chú
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Chương 1: GIỚI THIỆU VỀ MICROSOFT WORD
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Bài 1: Làm quen với giao diện Google Sheet 05:18
Bài 2 Bài 2: Cố định cột và hàng 01:14
Bài 3 Bài 3: Copy định dạng của 1 ô qua một ô khác 01:46
Bài 4 Bài 4: Các dạng Copy & Paste 03:34
Bài 5 Bài 5: Vẽ biểu đồ 01:00
Bài 6 Bài 6: Định dạng nội dung trong ô 03:42
Bài 7 Bài 7: Insert Comment cho 1 ô và xem lịch sử Comment 02:18
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
PHẦN 1: CÁC NỘI DUNG CHÍNH
STT Tên bài học Thời lượng
Bài 1 Bài 1: Cách tạo Google Form đăng ký 03:20
Bài 2 Bài 2: Thực hành tạo bài kiểm tra trắc nghiệm trên Google Fo 03:08
Bài 3 Bài 3: Cách giao nộp bài tập bằng Google Form 03:50
Bài 4 Bài 4: Hiển thị thời gian làm bài trong Google Form 02:36
Bài 5 Bài 5: Giới thiệu các dạng câu hỏi trong Google Form 02:31
STANDARD PRO + Ghi chú
Có .
Có .
Có .
Có .
Có .
PHẦN 1:
STT
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
CÁC NỘI DUNG CHÍNH
Tên bài học
Giới thiệu về Google Drive
Tạo tài khoản Google (Gmail)
Giao diện Google Drive
Tạo thư mục trong Google Drive
Trang trí (đổi màu) thư mục
Tải tập tin lên Google Drive
Di chuyển tập tin trong Google Drive
Tạo tập tin mới trong Google Drive
Chia sẻ tập tin, thư mục cho một người dùng khác
Tạo tập tin Google Trang Tính trong Google Drive
Chuyển dữ liệu từ tài khoản Google Drive này sang Google Drive khác mà không cần t
Thời lượng STANDARD PRO + Ghi chú
01:21 Có .
01:15 Có .
01:12 Có .
01:43 Có .
00:44 Có .
01:31 Có .
00:33 Có .
00:51 Có .
01:05 Có .
00:54 Có .
02:36 Có .
PHẦN 1: CÁC NỘI DUNG CHÍNH
STT Tên bài học Thời lượng STANDARD PRO +
Bài 1 Introduction 03:39 Có .
Bài 2 Language interface 00:31 Có .
Bài 3 Basic and Pro account 01:06 Có .
Bài 4 Register an account 01:41 Có .
Bài 5 Create a design 02:34 Có .
Bài 6 Processing and creating Text 01:29 Có .
Bài 7 Color tool Có .
Bài 8 Add & process images, videos, audio Có .
Bài 9 Elements and search tips Có .
Bài 10 Frames and Grids Có .
Bài 11 Generate QR code Có .
Bài 12 Create a chart 01:08 Có .
Bài 13 Share and Download 02:00 Có .
Bài 14 Presentation Mode 01:06 Có .
Bài 15 Record presentation 01:19 Có .
Ghi chú