You are on page 1of 1

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN AK NEO (AKARI CITY PHASE 2)

Loại diện tích 2PN-2WC Chính sách hỗ trợ ngân hàng


Giá bán chưa VAT ( 3.000.000.000) Tỉ lệ cho vay 65%
Tỷ lệ chiết khấu 2% Lãi suất cố định 3% Năm
Mức chiết khấu ( 60.000.000) Thời gian 24 Tháng
Giá trị tài sản sau chiết khấu ( 2.940.000.000) Ân hạn gốc 24 Tháng
Giá trị tài sản sau chiết khấu đã bao gồm VAT ( 3.234.000.000)
Phí bảo trì 2% ( 58.800.000)
Giá trị tài sản đã bao gồm VAT và Phí bảo trì ( 3.292.800.000)

ĐỢT THANH
THỜI GIAN TỈ LỆ THANH TOÁN KHÁCH HÀNG KHÔNG VAY TỈ LỆ THANH TOÁN KHÁCH HÀNG VAY NGÂN HÀNG
TOÁN
1 Tháng 09/2023 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000)
2 Tháng 10/2023 ( - ) ( - )
3 Tháng 11/2023 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000)
4 Tháng 12/2023 ( - ) ( - )
5 Tháng 01/2024 ( - ) ( - )
6 Tháng 02/2024 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000)
7 Tháng 03/2024 ( - ) ( - )
8 Tháng 04/2024 ( - ) ( - )
9 Tháng 05/2024 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000)
10 Tháng 06/2024 ( - ) ( - )
11 Tháng 07/2024 ( - ) ( - )
12 Tháng 08/2024 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000) 10% ( 323.400.000)
13 Tháng 09/2024 ( - ) ( - )
14 Tháng 10/2024 5% ( 161.700.000) 5% ( 161.700.000)
15 Tháng 11/2024 65% ( 2.102.100.000) 55% ( 1.778.700.000) Giá cho thuê Lợi nhuận cho thuê
16 Tháng 12/2024 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
17 Tháng 01/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
18 Tháng 02/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
19 Tháng 03/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
20 Tháng 04/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
21 Tháng 05/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
22 Tháng 06/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
23 Tháng 07/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
24 Tháng 08/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
25 Tháng 09/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
26 Tháng 10/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
27 Tháng 11/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
28 Tháng 12/2025 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
29 Tháng 01/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
30 Tháng 02/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
31 Tháng 03/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
32 Tháng 04/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
33 Tháng 05/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
34 Tháng 06/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
35 Tháng 07/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
36 Tháng 08/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
37 Tháng 09/2026 ( 5.255.250) ( 12.000.000) ( 6.744.750)
TỔNG ( 3.072.300.000) ( 1.085.815.500)

You might also like