You are on page 1of 40

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,

IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter


CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

TỪ VỰNG THEO CÁC CHỦ ĐỀ TRỌNG TÂM TRONG ĐỀ THI


THPTQG I. CULTURE IDENTITY
* Words
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Aboriginal a /,asba'ridnal/ nguyên sơ, nguyên thủy

2 Ancestor n /'aensestar/ tổ tiên

Ceremony n /'serimani/ nghi thức

3 Celebration n /,sela'brei]9n/ sự tổ chức

Bicentenary n /.baisen'tiinari/ lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

4 Assimilation n /a.simi'leijbn/ sự đồng hóa

5 Bravery n /'breivari/ sự dũng cảm

6 Bridegroom n /'braidgruim/ chú rể

7 Conflict n /'konílikt/ sự xung đột

8 Contract n /'kDntraekt/ hợp đồng

Contractual a /kan'traekt]ual/ thuộc hợp đòng

9 Conversely adv /'kDnv3:sli/ ngược lại

10 Coordinator n /ksubidineitar/ người phối hợp

11 Currency n /'kAransi/ tiền tệ

12 Custom n /'kAstam/ phong tục

13 Deliberately adv /di'libaratli/ một cách có chủ ý, có toan tính

14 Denounce V /dl'nauns/ tố cáo, vạch mặt

15 Depravity n /dl'praevsti/ sự trụy lạc

16 Dismiss V /di'smis/ sa thải

Dismissal n /di'smisal/ sự sa thải

Dismissive a /di'smisiv/ gạt bỏ, xem thường

17 Diversity n /dai'v3isati/ sự đa dạng đa dạng đa dạng hóa sự đa


Diverse a /dai'v3:s/ dạng hóa
Diversify V /dai'v3isifai/
Diversification n /dai,V3:sifi'keiJ
n/
1
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

18 Extremely adv /ik'stri:mli/ cực kì hoàn toàn


Completely adv /kam'pli:tli/ khủng khiếp, ghê gớm đột ngột
Tremendously adv /tri'mendasli/
Dramatically adv /dra'maetiksli/

19 Fate n /feit/ vận mệnh, định mệnh

20 Federation n /.feda'reijan/ liên đoàn

21 Folktale n /'fouk,teil/ truyện dân gian

22 Heritage n /'heritid3/ di sản

23 Hilarious a /hi'learias/ vui nhộn

24 Homophone n /'homsfaun/ từ đòng âm

25 Identify V /ai'dentifai/ nhận diện, nhận dạng sự đòng


Identification n /ai.dentifl'keij nhấthoá giống nhau
Identical a an/ tính đồng nhất; đặc tính
Identity n /ai'dentikal/
/ai'dentsti/

26 Incense n /'insens/ nhang, hương

27 Indigenous a /in'did3inas/ bản xứ, bản địa

28 Integration n /.intl'greijan/ sự hội nhập

29 Isolation n /,ais9'leijan/ sự cô lập, sự cách ỉi

30 Majority n /ms'c^Drati/ đa sô' thiểu số


Minority n /mai'norati/

31 Marriage n /'maerid3/ sự kết hôn, hôn nhân thuộc hôn nhân có


Marital a /'mserital/ thể, đủ tư cách kết hôn đã kết hôn
Marriageable a /'mcerid3ab0l/
Married a /'maerid/

32 Misinterpret V /,misin't3:prat/ hiểu sai

33 Mystery n /'mistsri/ sự bí ẩn, sự huyền bí

34 No-go n /.nau'gau/ tình trạng bế tắc

35 Pamper V /'pasmpar/ nuông chiều, cưng chiều

36 Patriotism n /'paetriatizam/ chủ nghĩa yêu nước


37 Perception n /pa'sepjan/ sự nhận thức

Perceive V /pa'si:v/ nhận thấy, nhận thức

38 Prestige n /pres'ti:3/ thanh thế, uy thế

39 Prevalence n /'prevabns/ sự phổ biến, sự thịnh hành

2
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

40 Privilege n /'priv0lid3/ đặc quyền, đặc ân

41 Racism n ch/'reisizam/ ủ ng

Racial a /'reijbl/ thuộc chủng tộc

42 Religion n /ri'lid38n/ tôn giáo

Religious a /ri'lid3as/ thuộc về tôn giáo

43 Restrain V /ri'strein/ kiềm chê'

44 Revival n /ri'vaival/ sự hòi phục, sự phục sinh

45 Solidarity n /.sDli'daerati/ sự đoàn kết

46 Superstition n /,su:p0'stijan/ sự mê tín dị đoan

Superstitious a /,su:pa'stijas/ mê tín dị đoan

47 Symbol n /'simbal/ biểu tượng

Symbolize V /'simbalaiz/ biểu tượng hóa

Symbolism n /'simbalizam/ chủ nghĩa tượng trưng

Symbolic a /sim'bDlik/ tượng trưng, biểu trưng

48 Synthesis n /'sin09sis/ sự tổng hợp

49 Unhygienic a /,Anhai'd3Ĩ:nik/ không hợp vệ sinh

50 Well-established a /,wel i'staeblijt/ đứng vững, tồn tại lâu bền

Well-advised a /,wel ad'vaizd/ khôn ngoan

Well-built a /,wel 'bilt/ lực lưỡng, cường tráng

Well-balanced a /,wel 'baelanst/ đúng mực, điều độ


* Structure
STT Câu trúc Nghĩa

1 Against the law phạm ỉuật

Within the law đúng luật

Above the law đứng trên/ngoài luật

By law theo luật

Lay down the law diễu võ giương oai

2 Approve/disapprove of đồng tình/phản đối

3 At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ

4 Beard the lion in one's den: chạm chán ai đó

5 Close to the bone xúc phạm

6 Come into play = bring St into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

7 Down to the wire vào phút cuối

3
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

8 For fear of St/doing St vì sợ cái gì/ỉàm gì

9 Get rid of = remove loại bỏ

Face up to đối mặt với

Get over vượt qua

Wipe out xóa số

10 Let go of = give up từ bỏ

11 Loss and grief = sadness buồn rầu

12 Make a decision on St quyết định cái gì

13 Object to/have objection to phản đối

14 On the flip side = on the other hand: mặt khác

15 Prior to St = before a particular time or event: trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó

16 Scold sb for doing St mắng ai vì đã làm gì sai

17 Sense of self cảm xúc, tự ý thức về bản thân


18 So so tàm tạm

19 The tip of iceberg: chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp

20 Tie the knot = get married kết hôn

II. EDUCATION
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Abolish V /a'bDhjy bãi bỏ

2 Academic a /.aeke'demik/ thuộc học viện

Academics n /,3eka'demiks/ các môn học tại học viện

Academy n /a'kaedsmi/ học viện

3 Accommodation n /a.kDma'deiJan chỗ ở

4 Administration n /3d,mini'streijan/ sự quản lí

5 Auditory a /'Diditari/ thuộc thính giác

6 Augment V /oig'ment/ gia tăng, tăng thêm

7 Bachelor n /'baetjalar/ cử nhân

8 Care-taker n /'kea.teikar/ người quản gia

9 Compulsory a /kam'pAlssri/ bắt buộc

Compel n /kam'pel/ sự bâtbuộc

10 Construction n /kan'strAkJan/ cẩu trúc, sự xây dựng

4
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Constructive a /kon'strAktiv/ có tính cách xây dựng

Construct V /kan'strAkt/ xây dựng, kiến thiết

11 Cram V /kraem/ nhồi nhét

12 Daunting a /'dorntiq/ nản chí

13 Degree n /dl'gri:/ bằng cấp

Certificate n /sa'tifikat/ chứng nhận

Diploma n /dl'plauma/ chứng chỉ, văn bằng

Qualification n /.kwDlifl'keiJan/ trình độ

14 Deplorable a /dl'pbirabal/ tòi tệ, tệ hại

15 Determination n /di,t3:mi'neij0n/ sự quyết tâm, sự xác định

16 Diligent a /'dilid39nt/ cần cù, chuyên cân

17 Discipline n /'disaplin/ kỷ luật

18 Dolefully adv /'daulfali/ một cách u sầu

19 Encouragem n /in'kArid3mant/ sự cổ vũ, sự động viên dũng khí, sự can đảm


ent Courage n /'kAnd3/

20 Endurance n /in'd3U0rans/ sự chịu đựng

21 Enrolment n /in'raulment/ sự kết nạp, sự đăng kí

22 Evaluate V /iVseljueit/ định giá, ước lượng sự định giá, sự ước


Evaluation /i,vaelju'eijbn/ lượng
n

23 Exasperate V /ig'za:spareit/ làm ai đó bực tức, phát cáu

24 Expel V /ik'spel/ đuổi học trục xuất đuổi ra lưu đày


Deport V /dl'pDit/
Eject V /i'd3ekt/
Exile V /'eksail/

25 Flip-chart n /'flip ,tja:t/ bảng kẹp giấy

26 Giftedness n /'giftidnas/ sự có tài, có năng khiếu

28 Instinctively adv /in'stiqktivli/ một cách bản năng

29 Institution n /.insti'tjuifan/ học viện

30 Kinesthetic a /,kinis'0etik/ thuộc cảm giác vận động

31 Majority n /ma'd^orati/ đa số thiểu số


Minority n /mai'riDrati/

32 Moderately adv /'rrradaratli/ một cách vừa phải


33 Mortgage n /'m3:gid3/ vật thế chấp

5
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

34 Obstruction n /ab'strAkJan/ sự cản trở, sự làm tắc nghẽn

35 Outcome n /'autkAm/ kết quả, đâu ra sự bộc phát (cảm xúc...)


Outburst n /'autb3:st/ sự bùng phát (dịch bệnh...) sự bát đầu, sự
Outbreak n /'autbreik/ khởi đầu
Outset n /'autset/
36 Pathetically adv /pa'Getikli/ một cách thương tâm

37 Postgraduate n /,paust'graed3uat/ nghiên cứu sinh sinh viên chưa tốt nghiệp
Undergradu n /, Anda' g sự tốt nghiệp (người) tốt nghiệp
ate n raacỊỊuat /
Graduation n/v /,graed3u'eijan/
Graduate /'graed^uat/

38 Prestigious a /pres'tid30s/ có uy tín, có thanh thế

39 Profoundly adv /pra'faundli/ một cách sâu sắc

40 Requisite n /'rekwizit/ điều kiện thiết yếu

41 Respectable a /ri'spektabal/ đáng kính trọng, tôn trọng được kính


Respected a /ri'spektid/ trọng, tôn trọng riêng rẽ, tương ứng lễ
Respective a /ri'spektiv/ phép, kính cẩn (sự) kính trọng, tôn trọng
Respectful a /ri'spektfal/
Respect n/v /ri'spekt/

42 Restrictively adv /ri'striktivli/ một cách có hạn định, hạn chế hầu hết,
Predominan adv /pri'dDminsntli/ phần ỉớn, đa phần một cách tùy tiện, tùy
tly adv /'cr.bitrarili/ ý một cách tự phát
Arbitrarily adv /spDn'teiniasli/
Spontaneously

43 Satisfactory a /.sastis'faektari/ vừa lòng, thỏa mãn

44 Scholarship n /'skolsjip / học bổng học giả


Scholar n /'skDỈar/ sự giáo dục ở nhà trường
Schooling n /'skuiliq/

45 Severity n /si'verati/ tính nghiêm trọng

46 Smoothly adv /'smurỡli/ một cách trôi chảy

47 State school np /‘steit ,sku:l/ trường công ỉập

48 Supervision n /,su:pa'vi30n/ sự giám sát

49 Vocational a /vau'keifsnal/ nghề nghiệp; hướng nghiệp

50 Woefully adv /'waufali/ một cách buồn bã

*Structures

6
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
STT Cấu trúc Nghĩa

1 As bold as brass: mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu

2 Ask sb for permission xin phép ai đó

3 Be (all) the rage: mốt/thịnh hành vào một thời điểm nào đó

4 Be on cloud nine = be dancing in the streets = be floating on air = be full of the joys of spring
= be in seventh heaven = walk on air: vô cùng hạnh phúc

5 Do sb good Do sb harm làm lợi cho ai, làm điều tốt cho ai làm hại ai tiến
Do better = make progress Do bird bộ ở tù

6 Go heavy on St sử dụng nhiều cái gì

7 Hold one’s head up high: ngẩng cao đầu, tự tin

8 In terms of xét về, xét vì

9 It's no use/no good doing St = There is no point in doing St = It's not worth doing St:
vô ích/không đáng khi làm gì đó

10 Join hands = work together chung tay, chung sức

11 Know one's own mind: biết mình muốn gì/cần gì

12 Lend a helping hand = give a hand = help/assist: hỗ trợ, giúp đỡ

13 Make a move rời đi

14 Make an effort to do St = try/attempt to do St: cố gắng làm gì

15 Make headway = make progress: có tiến bộ, có chuyển biến

16 Make room/way for dọn chỗ, nhường chỗ cho

17 Make use of = make capital out of tận dụng

18 On the spot = immediately = at once ngay lập tức

19 On the whole = in general nhìn chung

20 Pat oneself on the back = praise oneself: khen ngợi bản thân

21 Play truant chốn học

22 Put into force/effect bắt buộc, bắt đầu áp dụng

23 Rely on = depend on phụ thuộc vào

24 Stand in for thay thế, đại diện cho

25 Take sb aback làm cho ai đó ngạc nhiên/sốc

7
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

26 Take sb back to = bring sb back gợi nhớ kỉ niệm

27 Under pressure chịu áp lực

28 With a view to doing St = in order to/so as to/to do St = so that + clause: để mà

29 With/in reference to có liên quan tới

III. URBANIZATION
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Abundant a /a'bAndant/ thừa thãi, nhiều sự phong phú, thừa thãi


Abundance n /a'bAndans/

2 Ambition n /aem'bijn/ tham vọng, hoài bão

3 Apparent a /a'paersnt/ rõ ràng, bề ngoài

4 Backward a /'baekwad/ về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

5 Comparison n /kam'paerisn/ sự so sánh so sánh, đối chiểu tương đối


Compare V /ksm'pegfr]/
Comparative a /kam'pasrativ/

6 Congress n /'knngres/ đại hội, Quốc hội sự quá tải


Congestion n /ksn'c^estjn/

7 Counter a /'kaunta [r] - đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa


urbanization in.dAstrialai'zeiJian/

8 Crime n /kraim/ tội ác, sự phạm tội có tội, phạm tội


Criminal a /'kriminl/

9 Downward a /'daunwad/ đi xuống, giảm sút

10 Dream n /dri:m/ ước mơ

11 Economic a /,i:k0'nDmik/ thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà


Economical a /.iiks'nomikl/ kinh tểhọc một cách tiết kiệm, về mặt
Economist n /l'konamist/ kinh tế
Economically adv /,i:ka'nDmikli/

Expand V /ik'spaend/ trải ra, mở rộng

12 Expanse n /ik'spaens/ dải rộng (đất), sự mở rộng

13 Forward a /'fo:wad/ tiến về phía trước, tiến bộ


8
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Hard a /ha:d/ cứng rắn, siêng năng, vất vả

14 Harden V /'ha:dn/ làm cho cứng, rắn

Hardship n /'ha:djip/ sự gian khổ

15 Health n /heie/ sức khỏe

16 Heath n /hi:0/ cây thạch nam

17 Hostage n /'hDStid3/ con tin

Immigrate V /'imigreit/ nhập cư

Immigrant n /'imigrant/ dân nhập cư

18 Migrate V /mai'greit / di cư (tạm thời)

Migrant n /'maigrant/ người di trú

Emigrate V /'emigreit/ di cư (vĩnh viễn)

Industry n /in'dAstri/ ngành công nghiệp

Industrial a /in'dAStrial/ thuộc về công nghiệp

19 Industrious a /in'dAStrias/ cần cù, siêng năng

Industrialization a /in.dAStrialai'zeiJan/ sự công nghiệp hóa

Inhabit V /in'haebit/ ở, sống ở

20 Inhabitant n /in'haebitant/ người ở, người dân

Habitat n /'haebitaet/ môi trường sống, chỗ ở

21 Inner n /'ina[r]/ bên trong, nội bộ, thân cận

22 Intention n /in'tenfn/ ý định, sự cố ý, cố tình

Modern a /'mDdn/ hiện đại, cận đại

23 Modernization n /mDd0:nai'zeiJh/ sự hiện đại hóa

Modernize V /'m3da:naiz/ hiện đại hóa

24 Mortgage n /'m3:gid3/ sự cầm cố, thể chấp

25 Nearby adv /'niabai/ gần, gằn bên


Occur V /a'k3:[r]/ xảy ra, xảy đến

26 Occurrence n /9'kArans/ sự xảy ra, sự cố

27 Privileged a /'priv3lid3d/ có đặc quyền

28 Proportion n /pra'pD:Jn/ tỉ lệsự tương xứng

29 Recreation n /rekri'eijn/ trò tiêu khiêh có tính chất giải trí


Recreational a /rekri'eijanl/

30 Rural a /'ruaral/ thuộc nông thôn

9
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

31 Sector n /'sekta[r]/ khu vực

32 Slum n /SIAIĨI/ nhà ổ chuột

33 Stealth n /stelG/ sự giấu giếm, lén lút

34 Suburban a /'sAb3:ban/ ở ngoại ô

35 Tendency n /'tendansi/ xu hướng, chiều hướng

36 Upward a /'Apwsd/ hướng lên

37 Urbanization n /,3:banai'zeijn/ sự đô thị hóa đô thị hóa


Urbanize V /'3:banaiz/ thuộc thành thị, đô thị
Urban a /'3:ban/

38 Wage n /weid3/ lương


(thường trả hàng tuân) lương
Salary /'saebri/ lương hưu, tiên trợ cấp thu nhập
n
Pension n /’penịn/
Income n /'inkAm/

39 Wealth n /we 10/ sự giàu có, của cải

40 Whereby adv /wea'bai/ nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào

*Structures
STT Cấu trúc Nghĩa

1 a [few] butterflies in the stomach: ỉo lắng, bồn chòn


2 A dead loss: quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công, hiệu quả

3 Be based on dựa trên, dựa vào

4 Be laced with St: được tẩm với, được trộn với cái gì

5 Be looked down on bị coi thường

6 Be out of touch không bắt kịp thông tin

7 Be used up được dùng hết

8 Carry on = go on = keep on tiếp tục

9 Catch on = become popular trở nên phổ biến

10
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

10 Compete with cạnh tranh với

11 Contribute to = make a contribution to: góp phần vào

12 Cope with = deal with đối đầu với, xử lí với

13 Get hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm

14 Get rid of = remove loại bỏ

15 Go from strength to strength: càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn

16 In term of St xét vê mặt, xét về phương diện

17 keep a/the lid on St: kiểm soát mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn 1ĨÓ tăng lên

18 Keep an eye out for = watch/look out for: để mắt đến, chú ý đến, coi chừng

19 Level off chững lại

20 Make a living kiếm sống

21 On a massive scale ở quy mô lớn

22 Put the cat among the pigeons: làm cho mọi người tức giận

23 Rely on. phụ thuộc vào

24 Result in dẫn đến, gây ra

25 Settle down định cư

26 Stick to = concentrate on = focus on: tập trung vào

27 Switch off không tập trung, nghĩ đến những thứ khác
28 The ins and outs chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài

29 What beats me điêu làm tôi khó hiểu

IV. GLOBAL WARMING


STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại

1 Additionally adv /s'dijanali/ thêm vào đó

2 Alleviation n /3,li:vi'eijn/ sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi

3 Beetle n /'bi:tal/ bọ cánh cứng

4 Bio-fertilizer n /baiau'f3:tilaizar/ phân bón sinh học

q Catastrophe n /ka'taestrefi/ tai ương, tai họa

Catastrophic a /jkaeta'strofik/ tai ương, thảm khốc

11
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Climatology n /,klaini0'tr)lad3Ì/ khí hậu học

£ Climate n /'klaimat/ khí hậu

Climatic a /kiai'maetik/ thuộc khí hậu

Climax n /'klaimseks/ cao trào

7 Clumsily adv /‘klAmzali/ một cách vụng về

Commend V /ks'mend/ tán dương, ca ngợi

8 Condemn V /kan'dem/ kết tội

Denounce V /dl'nauns/ tố cáo, vạch mặt

9 Converse V /'kunv3:s/ nói chuyện

Creativity n /,kriei'tiviti/ tính sáng tạo, óc sáng tạo

10 Creation n /kri'eijan/ sự sáng tạo

Creature n /'kriitfar/ sinh vật

Creative a /kri'eitiv/ sáng tạo

11 Deposit V /dl'pDZlt/ đặt cọc


Ecological a /,i:k9'lDd3ĩk0l/ thuộc sinh thái

12 Ecology n /i'kril8d3Ì/ sinh thái

Ecologist n /i'kDl0d3ist/ nhà sinh thái

Emission n /i'mijan/ sự phát ra, sự tỏa ra

13 Emit V phát ra, tỏa ra

Emissive a /i'misiv/ phát ra, tỏa ra

14 Enhancement n /in'hamsmant/ sự nâng cao

15 Evaporation n /iVaepareit/ làm bay hơi, sự bốc hơi

16 Exacerbate V /ig'zaesabeit/ ỉàm trầm trọng thêm

17 Exonerate V /ig'zDnareit/ miễn tội cho ai

18 Glacier n /'glaesiar/ sông băng

Heat-insulated a /hilt insja'leitid/ cách nhiệt

Heat-released a /hi:tri'li:sd/ tỏa nhiệt

19 Heat-related a /hiltri'leitid/ liên quan đến nhiệt

Heat-treated a /hi:t'tri:tid/ được xử lý bằng nhiệt, nhiệt luyện

20 Heat-trapping a /hi:t 'traspir)/ giữ nhiệt

21 Horribly adv /'hnrabli/ một cách đáng sợ

22 Incidence n /'insidans/ sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng

12
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

23 Indication n /,indi'kei]ền/ dấu hiệu, sự chỉ dẫn

24 Infectious a /in'fekjas/ dễ lây nhiễm

Infection n /in'fekjan/ sự lây nhiêm

25 Inland a /'inland/ nội địa

26 Mitigation n /.miti'geijan/ sự làm nhẹ, làm dịu

Mitigate V /'mitigeit/ ỉàm nhẹ; làm dịu


27 Moderately adv /'mDdaretli/ một cách có mức độ

28 Permafrost n /'p3:mafrDSt/ sự đóng băng vĩnh viễn

Potentially adv /pa'tenjsli/ một cách tiềm năng

29 Possessively adv /pa'zesivli/ chiếm hữu, sở hữu

Imperatively adv /im'perativli/ một cách khẩn cấp, cấp bách

Crucially adv /'kruijalli/ một cách quan trọng

30 Prevalence n /'prevalans/ sự thịnh hành

31 Recklessly adv /'reklasli/ một cách liều lĩnh

32 Reverse V /ri'v3:s/ đảo ngược giữ gìn, bảo tòn


Reserve V /ri'z3:v/

33 Sparingly adv /'speariqli/ một cách dè xẻn, không hoang phí

34 Substitute a /'sAbstitJu:t/ thay thế

35 Supremely adv /su:'pri:mli/ tột cùng

36 Suspect V /sa'spekt/ nghi ngờ


Inspection n /in'spekjan/ sự thanh tra, xem xét kỹ người thanh
Inspector n /in'spektar/ tra, kiểm tra

37 Tactlessly adv /'taektlasli/ không khéo cư xử

38 Thawing a /0D:iq/ tan ra

39 Timeframe n /'taim ,freim/ khung thời gian, khoảng thời gian được
lên lịch

40 Whipping n /'wipiq/ trận đòn roi, sự đánh đập

*Structures
ST Cấu trúc Nghĩa
T

1 Accuse sb of doing St = blame sb for doing St: buộc tội ai Vi đã làm gì

13
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

2 Be suspected of doing St nghi ngờ làm gì


3 Clear evidence bằng chứng rõ ràng

4 Criticize to sb for doing St = reproach sb for doing St: chỉ trích ai vì đã làm gì

5 In the absence of St thiếu cái gì

6 Pledge to do St cam kết làm gì

7 Put pressure on sb/st gây áp ỉực lên ai/cái gì

8 Put the blame for đổ lỗi cho

9 To be fined for doing St bị phạt vì đã làm gì

10 To be sentenced to bị kết án

V. NATURE IN DANGER
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Aquatic a /a'kwaetik/ sống dưới nước, thủy sinh

2 Avalanche n /'aevslaintjy tuyết lở

3 Bequeath V /bi'kwi:õ/ để lại, truyền lại

4 Circulation n /,s3:kj0'leijan/ sự lưu thông, sự lưu hành

Clean water n /kli:n'w3:tar/ nước sạch

5 Fresh water n /'fre/.WDitar/ nước ngọt

Spring water n /.sprirj'woitar/ nước nguồn, nước suối

Mineral water n /'mineral .woitar / nước khoáng

6 Combustion n /kam'bAstJan/ sự đốt cháy

Commercial a /ka'm3rjềl/ thuộc thương mại

7 Commerce n /'kDm3:s/ thương mại

8 Consequence n /'kDnsikwans/ hậu quả

Conservationist n /.kDnsa'veiJamst/ nhà bảo tồn

9 Conservation n /,kDnsa'veij8n/ sự bảo tồn

Conservational a /.krmsa'veifanal/ thuộc bảo tồn

Conserve v /k0n's3:v/ bảo tòn

Contaminated a /kan'taemineitid/ bị ô nhiễm

Contaminant n /kan'taeminant/ chất gây ô nhiễm

10 Contamination n /kan^taemfneijan/ sự ô nhiêm

Contaminate v /ksn'taemineit/ ô nhiễm


Decontaminated a /,di:k8n'taemineitid/ được khử trùng, làm sạch

14
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

11 Decomposed a /,di*kam'pauzd/ phân hủy

12 Depletion n /dl'pliijan/ sự trút ra, sự cạn kiệt

Deplete V /dl'plilt/ trút ra, xả ra, rút hết

13 Disastrous a /di'za:str9s/ thảm khốc

14 Domain n /da'mein/ lãnh thổ

15 Frequency n /'friikwansi/ tân sổ, tính thường xuyên

Frequent a /'friikwant/ thường xuyên

16 Highland n /'hailand/ cao nguyên

Ice cap np /'aiskaep/ chỏm băng, mũ băng

Polar ice np /'paulsrais/ băng ở vùng cực

17 Ozone layer np /'auzaun ,leiar/ tầng ozon

Greenhouse np /'griinhaus/ nhà kính

Iceberg np /'aisb3:g/ tảng băng trôi

18 Intensity n /in'tens3ti/ cường độ

19 Jeopardize V /'d3epadaiz/ gây nguy hiểm

20 Likelihood n /'laiklihud/ sự có khả năng xảy ra

21 Non a /.non, không thể phân hủy


biodegradable baiaudl'greidabal/

22 Permanently adv /'p3:man0ntli/ một cách vĩnh viễn

Temporarily adv /'temparerali/ một cách tạm thời

23 Perpetuate V /pa'petfueit/ làm cho bất diệt, mãi duy trì

24 Prairie n /'preari/ thảo nguyên

25 Precautionary a /pri'kDifsnari/ phòng ngừa, đề phòng

Precaution n /pri'koijan/ sự đề phòng

26 Probability n /,prDba'bibti/ sự có thể có, xác suất


27 Radiation n /.reidi'eijan/ phóng xạ

Recycling n /.ril'saiklir)/ sự tái chế

28 Recycle V /.ril'saikal/ tái chê'

Recyclable a /.ril'saiklabal/ có thể tái chế

29 Renewable a /ri'njuiabal/ có thể tái tạo

Non-renewable a /.nonri'rijuiabal/ không thể tái tạo

30 Respiratory a /ri'spiratari/ thuộc hô hấp

Run-off n /'rAnof/ trận đấu phân thắng bại

15
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

31 Run-in n /'rAnin/ (sau trận hòa), dòng chảy cuộc cãi vã,
bất đồng

Run-out n /'rAnaut/ sự lệch tâm, mất cân bằng

32 Sector n /'sektsr/ khu vực

33 Snowball n /'snauboil/ nắm tuyết, bóng tuyết

34 Soot n /sut/ nhọ nồi, bồ hóng

35 Speculate V /'spekjaleit/ đầu cơ, tích trữ

36 Spray V /sprei/ phun

37 Tenterhook n /'tentahuks/ cái móc căng vải (ngành dệt)

38 Territory n /'teritari/ địa hạt, khu vực

39 Typhoon n /tai'fu:n/ bão thái bình dương lốc xoáy


Hurricane n /'hArikan/

40 Unleaded a /An'ledid/ không chứa chì

41 Unveil V /An'veil/ tiết lộ

42 Utensil n /ju:'tensil/ dụng cụ (nhà bếp)

43 Wilderness n /'wildanas/ vùng hoang vu, hoang dã

*Structures
STT Cấu trúc Nghĩa

1 Cause the damage to st gây thiệt hại đến cái gì

2 Cool down làm lạnh, nguôi đi, bình tĩnh lại

3 Cool off giảm đi (sự nhiệt tình)

4 Derive from = date back = come from = stem from: có nguồn gốc từ

5 Do harm to gây hại cho

6 draw attention to hướng sự chú ý tới

7 Give rise to gây ra

8 Heat up St: làm nóng lên (nhiệt độ), làm nghiêm trọng hơn [tình huống)

9 In addition + clause = in addition to+ N/Ving: ngoài ra, thêm vào đó

10 Lead to St dẫn đến

Cause to St gây ra

Result from có kết quả từ

16
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Result in gây ra; đưa đến kết quả

Escape from trốn thoát, thoát khỏi

11 Make benefit for có lợi cho

12 Make way/room for nhường chỗ cho

13 Nonetheless = however = nevertheless = yet: tuy nhiên

14 On the contrary = in contrast = on the other hand = whereas: trái lại, trái với

15 Put it down to St quy cho là do cái gì

16 Run on St chạy bằng cái gì


Run into = come across = bump tình cờ gặp
Run out of St hết sạch cái gì
into Run out = use
cạn kiệt
up

17 Take to sb/st bắt đầu thích ai; cái gì

18 Wipe out phá hủy hoàn toàn


VI. ENERGY
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Alternative a/n /Dl't3:n0tiv/ thay thêthay phiên nhau

Alternation n /.Dlta'neijan/ sự xen kẽ, sự luân phiên

2 Apatite n /’aepatait/ a-pa-tít

3 Artificial a /,a:ti'fijềl/ nhân tạo

4 Authentic a /D:'0entik/ chuẩn xác, thật

5 Bauxite n /'boiksait/ bô-xít

6 Biodegradable a /,bai0udi'greidab0l/ có thểbị vi khuẩn phân hủy

7 Boundless a /'baundtas/ bao ỉa, bát ngát

8 Campaign n /kaem'pein/ chiến dịch

Capitalize V /'kaepitalaiz/ tư bản hóa, dùng làm vốn

Capital n /'kaepital/ thủ đô, tiền vốn, tư bản

9 Capitalist n /'kaepitalist/ nhà tư bản

Capitalism n /'kaepitalizam/ chủ nghĩa tư bản

Consume V /kan'sjuim/ tiêu thụ

10 Consumer n /kan'sjuimar/ người tiêu thụ

Consummation n /,konsa'meij0n/ sự làm xong, sự hoàn thành

Consumption n /kan'sAmpJan/ sự tiêu thụ

17
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

11 Decayed a /dl'keid/ bị sâu, bị mục rỗng

12 Delivery n /di'livari/ sự giao hàng, sự chuyển phát

Deliver V /di'livar/ giao hàng, chuyển phát

13 Devastate V /'devasteit/ tàn phá

Devastation n /.devs'steijan/ sự tàn phá


14 Energetic a /,ena'd3etik/ tràn đầy năng lượng

Energy n /'enad3i/ năng lượng

15 Enkindle V /irikindl/ nhen nhóm

16 Enterprise n /'entapraiz/ hãng, tổ chức kinh doanh

17 Exhaustion n /ig'zDistjan/ sự cạn kiệt làm cạn kiệt thấu đáo, toàn
Exhaust V /ig'zDist/ diện kiệt sức, cợn kiệt
Exhaustive a /ig'zoistiv/
Exhausting a /ig'zDistir)/

18 Expenditure n /ik'spenditfar/ sự chi tiêu

19 Exploit V /ik'spbit/ khai thác sự khai thác


Exploitation n /.ekspbi'teijan/

20 Extinguish V /ik'stiggwij/ dập tât

21 Fossil fuel np /'fbsal .fjual/ nhiên liệu hóa thạch

22 Geodetic a /c^i:ou>detik/ thuộc đo đạc

23 Geothermal a /,d3i:0u'03:m9l/ thuộc địa nhiệt

24 Granite n /'graemt/ đá granit

25 Harness V /'hainas/ khai thác

26 Homogeneous a /,hDm9'd3Ì:nias/ thuần nhăt, đòng nhất

27 Implement V /'impliment/ thi hành, thực hiện

28 Incinerate V /in'sinareit/ thiêu rụi sự thiêu rụi


Incineration n /in'sinareijan/

29 Infinite a /'infinat/ vô tận

30 Integrity n /in'tegreti/ tính toàn vẹn, tính nhất quán người hợp
Integrator n /'intigreitar/ /'intig nhất hội nhập, hòa nhập
Integrate V reit/

31 Miscellaneous a /.misal'emias/ pha tạp, hỗn hợp

32 Nuclear power np /'njuikliar pauar/ năng lượng hạt nhân

33 Opaque a /au'peik/ mờ, đục

18
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
34 Panel n /'paensl/ ván ô (cửa, tường), bảng

35 Photovoltaic a /,faut0UVDl'tenk/ quang điện có lớp chặn

36 Radioactive a /.reidisu'aektiv/ phóng xạ

37 Renewable a /ri'njurabal/ có thể tái tạo được không thể tái tạo được
Non-renewable a /.nDnri'njurabal/

38 Reserve n /ri'z3:v/ khu bảo tòn


Reservation n /,reza'veijan/ sự đặt trước, bảo tòn

39 Resource n /ri'zois/ nguồn (tài nguyên) nguồn, điểm khởi đều


Source n /s3is/

40 Revolution a /,rev0'lu:/anari/ thuộc cách mạng cuộc cách mạng


ary n /.reva'luzjan/
Revolution

41 Smokeless n /'smaukl0s/ không có khói

42 Solid a /'sulld/ thể rắn, dạng rắn

43 Speculative a /'spekjalativ/ có tính suy đoán

44 Stationery n /’steijanari/ văn phòng phẩm

45 Store n /sto:r/ cửa hàng


Storage n /'stDirid3/ sự tích trữ,; lưu trữ

46 Subdue V /sab'd3u:/ chinh phục

47 Surcharge n /'S3:tja:d3/ tiền trả thêm

48 Synthetic a /sin'0etik/ tổng hợp

49 Tendency n /'tendansi/ xu hướng, khuynh hướng người trông


Tender n /'tendar/ nom trông nom, chăm sóc
Tend V /tend/

50 Transparent a /traen'spaerant/ trong suốt, xuyên thấu

51 Unleaded a /An'ledid/ không có chì

52 Utilization n /ju:tilai'zeijan/ sự tận dụng, sự sử dụng

53 Virgin n /'V3id3in/ trinh nữ

54 Volcano n /vDl'keinau/ núi lửa

55 Well-grounded a /,wel 'graundid/ có cơ sở, có minh chứng

*Structures

19
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

STT Cấu trúc Nghĩa

1 Add st to thêm cái gì vào

2 Be rich in st giàu/có nhiều cái gì

3 Carry out = conduct Carry on tiến hành tiếp tục


= go on = continue Carry đưa đi xa, đẩy lên (vê khía cạnh cảm xúc) thành công
away Carry off

4 Change St into St chuyển cái gì thành cái gì

5 Do research on St nghiên cứu về cái gì

6 Get rid of = remove loại bỏ

7 Take a fancy to sb/st To take thích ai/cái gì


a dislike to sb ghét, không ưa, có ác cảm với người nào

VII. ENDANGERED SPECIES


ST Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
T

1 Acidification n /a,sidifi'kei/an/ sựaxithóa

2 Adapt V /a'daspt/ thích nghi sự thích nghi


Adaption n /.aedap'tjbn/

3 Adopt V /0'dDpt/ nhận con nuôi sự nhận con nuôi


Adoption n /e'dopjan/

4 Aesthetic a /es'0etik/ có thẩm mỹ

5 Algae n /'aelgi:/ tảo

6 Aquatic a /a'kwsetik/ sống ở môi trường nước, thủy sinh

7 Biodiversity n /,baiaudai'v3:s0ti/ sự đa dạng sinh học

8 Bramble n /'braembal/ bụi gai

9 Breed V /briid/ sinh sản

10 Calf n /ka:f/ con non

11 Captivity n /ksep'tivati/ sự bắt giữ, sự giam cầm

12 Carnivore n /'kainivDir/ động vật ăn thịt


13 Contamination n /kan.tasmi'neijsn/ sự ô nhiễm

14 Contend V /kan'tend/ đấu tranh, tranh giành

20
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

15 Corruption n /ka'rApJan/ sự tham nhũng

16 Decibel n /'desibel/ đơn vị đo đề-xi-mét

17 Digest V /dai'd3est/ tiêu hóa sự tiêu hóa


Digestion n /dai'd3estjền/

18 Disappeara n /.disa'pisrans/ / a'piarans/ sự biến mất sự xuất hiện


nce n
Appearance

19 Dominant a /'dDminant/ thống trị


Dominance n /'dDminans/ địa vị thống trị, sự áp đảo

20 Dorsal a /'dorsal/ ở lưng, mặt lưng

21 Enemy n /'enami/ kẻ thù, thù địch

22 Ensnared a /in'sneard/ bị đánh bẫy, bị giăng bẫy

23 Entangled a /in'tseqgald/ bị mắc bẫy

24 Evolve V /IVDIV/ tiến hóa sự tiến hóa


Evolution n /,i:va'lu:Jbn/

25 Expression n /ik'sprejan/ sự thể hiện sự trục xuất sự tuyệt


Expulsion n /ik'spAlJan/ chủng sự mở rộng
Extinction n /ik'stiqkjan/
Extension n /ik'stenjan/

26 Exterminate V /ik'st3imineit/ triệt tiêu, hủy diệt

27 Fertilizer n /'f3:tilaizar/ phân bón hóa học

28 Frontal a /'frAntal/ thuộc phần trán, phần trước

29 Gargantuan a /gai'gaentfuan/ to lớn, khống lồ

30 Gestation n /d3es'teij9n/ thời kì thai nghén

31 Gigantic a /,d3ai'gsentik/ kếch xù

32 Groove n /gruiv/ đường rãnh


33 Herbicide n /'h3:bisaid/ thuốc diệt cỏ

34 Herbivore n /'h3:bivDir/ động vật ăn cỏ

35 Justification n /,d3AStifi'keij0ĩi/ sự bào chữa, sự biện hộ

36 Lichen n /'laikan/ địay

37 Low-frequenc a /lau 'friikwansi/ tần số thấp


y

38 Maintenance n /'meintanans/ sự duy trì, sự gìn giữ

21
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

39 Mammal n /'maemal/ động vật có vú

40 Marine a /ms'riin/ thuộc về biển, đại dương

41 Maturity n /ma'tfuarati/ sự chính chắn, sự trưởng thành

42 Migration n /mai'greijan/ sụ' di cư

Migrate V /mai'greit/ di cư

43 Moss n /IĨIDS/ rêu

44 Navel n /‘neival/ rốn, trung tâm

45 Omnivore n /'ommvDir/ động vật ăn tạp

46 Organism n /'oigamzam/ sinh vật

47 Overexploitatio n /'9uvar,ekspbi'teijan/ sự khai thác quá mức


n

48 Pesticide n /'pestisaid/ thuốc trừ sâu

49 Phytoplankton n /.faitau'plaerjktan/ thực vật phù du

50 Poacher n /'pautfar/ kẻ săn trộm

51 Precious a /'prejas/ quýgiá

52 Predator n /'predatar/ dã thú, kẻ săn mòi

53 Prosperous a /'prDsparas/ thịnh vượng

54 Provision n /pr3'vi38n/ sự cung cấp

Provide V /pra'vaid/ cung cấp


Resolve V /ri'zDlv/ quyết tâm, kiên quyết

Resolution n /.reza'lurfan/ sự quyết tâm, sự kiên quyết

56 Resultantly adv /ri'zAltantli/ hậu quả là, kết quả là

57 Rostrum n /'rDstram/ bục phát biểu

58 Sophisticated a /sa'fistikeitid/ phức tạp

Survive V /sa'vaiv/ sinh tồn

59 Survival n /sa'vaival/ sự sinh tồn

Survivor n /sa'vaivar/ người sống sót

60 Timber n /'timbar/ gỗ xây dựng

61 Tissue n Mu:/ mô, tế bào

62 Trunk n /tTATỊk/ thân cây

63 Unprecedented a /An'presidentid/ chưa từng thấy, chưa từng có

22
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

64 Ventral a /'ventral/ ở bụng, phàn bụng

65 Vulnerable a /'vAlnarabal/ dễ bị tổn thương

*Structures
ST Cấu trúc Nghĩa
T

At least ít nhất, tối thiểu

At most tối đa

1 At last cuối cùng

At once = immediately = on the spot ngay lập tức

2 Attribute St to St quy cho/đố cho cái gì là do cái gì

3 Be recognized as được coi là

4 Contribute to st/doing St đóng góp vào cái gì/làm gì


5 Devote/dedicate time to st/doing St: cống hiến/hi sinh thời gian cho cái gì/ỉàm gì

Die of chết vì bệnh gì

ỂL Die out = become extinct tuyệt chủng

o Die away nhỏ dần, tắt dần

Die down nhỏ lại, bé lại

7 Food chain chuỗi thức ăn

8 In a state of balance ở trạng thái cân bằng

9 Introduce sb/stto sb/st Giới thiệu ai/cái gì với ai/cái gì

10 Mass extinction tuyệt chủng hàng loạt

11 On earth = in the world= all over the world: trên Trái Đất, trên thể giới

On the wing đang bay

12 On the rocks có khả năng thất bại

On the verge trên bờ vực

On the ground trong dân chúng

13 Result in = lead to dẫn đến

Result from có kết quả từ

VIII. PRESERVATION
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

23
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

1 Accelerate V /ak'selareit/ đẩy nhanh, tăng tốc

2 Agriculture n /'aegrikAltfar/ nông nghiệp công nghiệp lâm nghiệp


Industry n /'indastri/
Forestry n /'foristri/

3 Amphibian n /asm'fibian/ động vật lưỡng cư

4 Arguably adv /'aigjuabli/ có thể cho là

5 Barren a /'baeran/ cằn cỗi


6 Biosphere n /'baiausftar/ sinh quyển

7 Canopy n /'kaenapi/ vòm, mái che, tán cây

8 Consequently adv /'konsikwantli/ do đó, bởi vậy

9 Consumption n /kan'sAmpJan/ sự tiêu thụ

10 Curb V /k3:b/ kiềm chế, nén lại, hãm lại

11 Deforestation n /diz.fDri'steiJbn/ sự phá rừng sự trồng lại rừng sự trồng


Reforestation n /,ri:fDri'steiJan/ rừng sự tròng cây gây rừng
Afforestation n /aef,r)ri'steij0n/ /
Forestation n ,fDri'stei]an/

12 Degradation n /.degra'deijan/ sự mất giá, sự suy thoái

13 Deliberate a /di'libarat/ có cân nhắc, suy nghĩ kĩ lưỡng

14 Ecotourism n /'i:k0u,tu0rizam/ du lịch sinh thái

15 Emission n /i'mijan/ sự phát ra, tỏa ra

16 Environmental n /in^airan'mentali chuyên gia môi trường môi trường


ist n st/ /in'vairanmant/ thuộc môi trường
Environment a /in.vairan'mental/
Environmental

17 Erosion n /i'r3U3an/ sự xói mòn xói mòn


Erode V /i'raud/

18 Evidently adv /'evidantli/ một cách hiển nhiên, rõ ràng

19 Excessive a /ek'sesiv/ quá mức, thừa

20 Expenditure n /ik'spenditjar/ sự tiêu dùng

21 Exploit V /ik'spbit/ khai thác sự khai thác


Exploitation n /.ekspbi'teijan/

22 Furrow n /'fivrsu/ luống cày

23 Indigenous a /in'did3inas/ bản xứ, bản địa

24
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

24 Indisputably adv / .indi'spjuitabali/ hiển nhiên, không thể bàn cãi thêm

25 Integrity n /in'tegrati/ tính toàn vẹn, nguyên vẹn


26 Ironic a /ai'rDmk/ mỉa mai, châm biếm

27 Justification n /,d3AStifi'keij0n/ sự bào chữa, sự biện bạch

28 Logging n /logiq/ việc đốn gỗ

29 Mammal n /'maemal/ động vật có vú

30 Microbial a /mai'kraubial/ thuộc vi trùng, vi khuẩn

31 Moral a /'mDral/ có đạo đức

32 Perpetuate V /pa'petfueit/ duy trì

33 Perspective a /pa'spektiv/ quan điểm

34 Porous a /'poiras/ rỗ, có nhiều lỗ rỗng

35 Potentially adv /pa'tenfali/ một cách tiềm tàng

36 Primate n /'praimeit/ linh trưởng

37 Ranching n /'raintjiq/ chăn nuôi gia súc

38 Regulate V /’regjaleit/ điều hòa, điêu tiết sự điều hòa, điều tiết
Regulation n /.regja'leijan/

39 Reprocess V /,ri:'prauses/ tái xử lí cải tạo tái chế tái sử dụng


Reclaim V /ri'kleim/
Recycle V /,ri:'saik0l/
Reuse V / ,ri:'ju:z/

Sewage n /'su:id3/ chất thải (nước cống...)

Rubbish n /‘rAbijy rác thải

40 Garbage n /'ga:bid3/ rác thải, phế liệu

Litter n /'liter/ rác vụn

Trash n /traejy rác thải

41 Sluggish a /'slAgijy lờ đờ, chậm chạp

42 Specifically adv /spa'sifikali/ một cách cụ thể

43 Spongy a /'spAnd3i/ như bọt biển, xốp, thấm nước

Stabilize V /'steibalaiz/ làm ổn định

44 Stable a /'steibal/ ổn định, vững chắc

Stability n /sta'bilati/ sự ổn định

25
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

45 Stink V / stirjk/ bốc mùi hôi thối

46 Susceptible a /ss'septabal/ dễ mắc phải, dễ tổn thương

47 Topsoil n /'topSDll/ lớp đất bề mặt, tầng đất mặt

48 Unequivocally adv /,Ani'kwiv0kali/ một cách rõ ràng, không mập mờ

49 Unobstructed a /’Anab'strAktid/ không bị tác nghẽn, không bị cản trở

50 Wasteful a /'weistfal/ ỉãng phí

*Structures
STT Cẩu trúc Nghĩa

1 A detailed action plan bản chi tiết kế hoạch hành động

2 Allow/permit sb from doing St = let sb do St: cho phép ai làm gì

3 At risk of = in danger of có nguy cơ, gặp nguy hiểm

4 Be furious/angry with sb for st/doing St: tức giận với ai về cái gì/ vì đã làm gì

5 Cooperate with hợp tác với

6 Dispose of = get rid of loại bỏ, xử ỉí

8 Import St from nhập khẩu từ đâu


Export St to
xuất khẩu tới đâu

Kept out of tránh xa

9 Live in harmony with = coexist peacefully with: chung sống hòa bình

10 Prefer to do St thích làm gì hơn

11 Prevent sb from doing St ngăn cản ai ỉàm gì

12 Put pressure on sb/st gây áp lực lên ai/cái gì

13 Take actions to do St hành động làm gì

IX. VOLUNTEER WORK


STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Astronaut n /'aestranoit/ phi hành gia

2 Bubble n /'bAbal/ bong bóng, bọt khí


26
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

3 Charity n /'t/aerati/ sự từ thiện từ thiện


Charitable a /'t/aeratabal/

4 Cognitive a /'kognativ/ liên quan đến nhận thức

5 Community n /ka'mjuinati/ cộng đòng

6 Considerate a /kan'sidar0t/ ân căn, chu đáo đáng kể


Considerable a /kan'sidarabal/

7 Disadvantaged a /,dis0d'va:ntid3d/ thiệt thòi

8 Discrimination n /di,skrimi'neijan/ sự phân biệt

9 Disorientate V /di'soirianteit/ làm mất phương hướng

10 Dominance n /'dominans/ địa vị thống trị

11 Donate V /d0ơ'neit/ quyên góp sự quyên góp người quyên góp


Donation n /dau'neijền/
Donor n /'daunar/

12 Dynamic a /dai'naemik/ năng động, năng nổ

13 Energetic a /,eri0'cỊ3etik/ tràn đầy năng lượng

14 Financial a /fai'naenfal/ thuộc tài chính tài chính


Finance n /'fainaens/

15 Frustration n /frAs'treiJan/ sự thất vọng, vỡ mộng

16 Homeless a /'haumlas/ vô gia cư

17 Honorable a /'Dnarabal/ vinh dự

18 Horizontal a /,hDri'zDntal/ thuộc chân trời


Horizon n /ha'raizan/ chân trời, đường chân trời

19 Hostile a /'hostail/ thù địch

20 Illiteracy n /I'litsrasi/ tình trạng mù chữ

21 Impairment n /im'peamant/ sự làm suy yếu

22 Impoverished a /im'pDvarijt/ nghèo túng

23 Investment n /in'vestmant/ sự đâu tư

24 Irritation n /.iri'teijan/ sự chọc tức, làm phát cáu


25 Long-duration a /,k>r) djua'reijan/ lâu dài

26 Martyr n /'maitar / liệt sĩ

27 Meaningful a /'miimqfal/ có ý nghĩa vô nghĩa


Meaningless a /'miimqlss/

27
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

28 Miserable a /'mizarabal/ khốn cùng, cùng cực

29 Module n /'mDd3u:l/ mô đun

30 Motivation n /.mauti'vei/an/ động lực

31 Parentless a /'pearantles/ mò côi cha mẹ

32 Pharmacy n /'faimasi/ quây thuổc

33 Priority n /prai'orati/ sự ưu tiên, ưu thể

34 Privileged a /'privalid3d/ có đặc quyền

35 Prospect n /'prDspekt/ viễn cảnh

36 Purposefully adv /'p3:p8sfali/ một cách có mục đích

37 Reckon V /'reksn/ tính đến, kể đến

38 Solitary a /'sDlitari/ cô độc

39 Spiritual a /'spiritjual/ thuộc tinh thằn, thuộc linh hòn

40 Stably adv /'steibli/ một cách ổn định

41 Stagnation n /staeg'nei/an/ sự trì trệ

42 Symbiotic a /,simbai'Dtik/ cộng sinh

43 Volunteer n/v /,VDl3n'tiar/ tình nguyện viên, tỉnh nguyện tình nguyện,
Voluntary a /'vnlantsri/ tự nguyện một cách tình nguyện chủ nghĩa
Voluntarily adv /'vDlantrali/ tự nguyện
Volunteerism n /.VDlsn'tiarizam/

44 Weightlessness n /'weitlgsnas/ không trọng ỉượng

*Structures
1 Afford to do St đủ sức làm gì
2 Be excited about St/doing St hào hứng vê cáigì/ìàm gì

3 Be under the impression có cảm tưởng rằng

4 By chance = by mistake = by accident = by coincide: ngẫu nhiên, tình cờ

5 Call back Call off Call on Call out gọi lại hủy bỏ
Call for yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu gọi to kêu gọi

28
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

6 Fight/struggle for St đấu tranh cho cái gì đấu tranh chống lại cái gì
Fight/struggle against St

7 Gain experience in đạt được kinh nghiệm

8 Give away Give in Give back phân phát, tiết lộ nhân nhượng, nhượng bộ trả lại từ bỏ
Give up

9 Has a huge heart for có tấm lòng nhân hậu dành cho

10 Have difficulty in st/doing St gặp khó khăn trong việc làm gì

11 Immediate family gia đình ruột thịt

12 In need of St cồn cái gì

13 In place of thay vì, thay cho, thay thế vào chịu trách nhiệm cho
In charge of = be responsible for phòng khi lăm nguy, gặp nạn
In case of
In danger of = at risk of

14 Interfere with= intervene in can thiệp vào

15 Launch a campaign phát động một chiến dịch

16 Make a commitment to st/doing St dốc tâm, chú tâm làm gì

17 Make a donation to St ủng hộ, quyên góp

18 Make contribution to st/doing St đóng góp cái gì/làm gì

19 Make friends with sb = strike up a friendship with sb: kết giao/kết bạn với ai

20 Persist in = resist in = insist on cổ chấp, khăng khăng


21 Put knowledge in áp dụng kiến thức vào

22 Spend time doing St Waste dành thời gian làm gì lăng phí thời gian làm gì
time doing St

23 Take part in = participate in = get involved in: tham gia vào

24 Turn in đi ngủ/ đạt được đến hóa ra biến thành từ chối


Turn up = show up = arrive Turn
out Turn into Turn down

25 Volunteer to do St tình nguyện làm gì

29
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

X. LIFE STORIES
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Abandon V /a'baendan/ ruồng bỏ, bỏ rơi

Abandoned a /a'baendand/ bị ruồng bỏ

2 Accusation n /,aekja'zeijan/ sự kết tội, sự buộc tội

Accuse V /0' kju:z/ kết tội, buộc tội

3 Amputate V /'aempjsteit/ cắt cụt

4 Anonymous a /a'nDnimas/ nặc danh, ẩn danh, giấu tên

c Character n /'kasraktar/ tính cách

Characteristic n /.kserakta'ristik/ nét riêng biệt, đặc thù

6 Charity n /'tjaerati/ ỉòng khoan dung, ỉòng từ thiện, việc thiện

Charitable a /'tfaeratabal/ khoan dung, từ thiện

Create V /kri'eit/ tạo ra, sáng tạo ra

7 Creative a /kri'eitiv/ đầy sáng tạo

Creation n /kri'ei/sn/ sự sáng tạo

Creativity n /.kriei'tiviti/ tính sáng tạo, óc sáng tạo


Determine V /di't3:min/ quyết định

8 Determination n /d^tsimi'neijan/ sự quyết định

Determined a /di't3:mind/ nhất quyết, đã được xác định rõ, quyết tâm

Q Devote V /dl'vout/ cống hiến

Devotion n /di'v9ujan/ sự cống hiến

10 Diagnose V /'daiagnauz/ chẩn đoán

Diagnosis n /,dai0g'nausis/ sự chẩn đoán

Distinguish V /di'stirjgwif/ phân biệt

11 Distinguished a / di'stiqgwijt/ đặc biệt, khác biệt, xuătsắc, lỗi lạc, ưu tú

Encyclopaedist n /ensaiklou’pi:dist/ nhà bách khoa

12 Encyclopedic a /in,saikl0'pi:dik/ thuộc kiến thức chung, bách khoa toàn thư

13 Generous a /'cỊịenaras/ rộng ỉượng

Generosity n /,d3en3'rDS0ti/ sự rộng lượng

Hospitalization n /hDspitalai'zeiJgn/ sự nằm viện

30
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Hospitality n /.hDspi'taelati/ lòng mến khách

14 Hospital n /'hospital/ bênh viên

Hospitalize V /'hospitalaiz/ nam viẹn

Hospitable a /hos'pitsbal/ hiếu khách

15 Humble a /'hAmbal/ khiêm nhường

16 Identity n /ai'dentati/ tính đồng nhất, sự giống hệt

17 Indifference n /in'difarans/ sự thờ ơ, lãnh đạm

Indifferent a /in'difarant/ thờ ơ, dửng dưng

18 Influence n/v /'influsns/ ảnh hưởng, tác động lên

Influential a /.influ'enjal/ có ảnh hưởng


Initiate V /I'mfieit/ bắt đầu, khởi đầu

19 Initiation n /i.mji'eijan/ sự khởi đầu

Initiative n /i'nij0tiv/ bước đầu

Innovate V /'inaveit/ đổi mới

20 Innovator n /'inaveitar/ nhà cải cách

Innovation n /.ina'veijbn/ sự đối mới

21 Inspire V /in'spaiar/ truyền cảm hứng

Inspiration n /.inspi'reijan/ cảm hứng

22 Mission n /'mijan/ nhiệm vụ, sứ mệnh

23 Observe V /ab'z3 :v/ quan sát

Observation n /,Dbz0'veij9n/ sự quan sát

24 Orphanage n /'Dif0md3/ trại trẻ mồ côi

Orphan n /'oifsn/ trẻ mỏ côi

Patriotism n /'paetriatizam/ chủ nghĩa yêu nước

25 Patriotic a /,pastri'Dtik/ yêu nước

Patriot n /'paetriat/ người yêu nước

Patrol V /p0'traul/ tuần tra

26 Philosophy n /fi'lDsafi/ triết học

Philosopher n /fi'ỈDS9far/ triết gia

Presentation n /.prezan'teijan/ sự bày ra, sự trình bày

27 Present V /'prezant/ bày ra, thể hiện ra

Presence n /'prezans/ sự hiện diện, sự có mặt

Representative n /,repri'zentativ/ người đại diện

28 Prodigy n /'prDdid3Ĩ/ người phi thường

31
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Prosperity n /pros'perati/ sự thịnh vượng


29 Prosper V /'prDspar/ làm cho thịnh vượng

Prosperous a /'prosparas/ thịnh vượng, phát đạt

Prosperously adv /'prDsparasli/ một cách thịnh vượng

30 Prosthetic a /pros'Getik/ lắp bộ phận giả

Repute V /n'pju:t/ cho là, đồn là

Reputed a /ri'pju:tid/ được cho là

31 Reputation n /,repja'tei/an/ tiếng tăm, danh tiếng

Reputable a /'repjatabsl/ có tiếng tăm

Disrepute n /,disri'pju:t/ sự tai tiếng, tiếng xấu

Respect n/v /ri'spekt/ sự kính trọng

32 Respectable a /ri'spektabal/ đáng kính

Respective a /ri'spektiv/ riêng từng người, từng cái

Respectful a /ri'spektfal/ lễ phép, tôn kính

33 Self - n /,selfaekju:'zeijn/ sự tự lên án, sự tự buộc tội


accusation

34 Starving a /'staiviq/ chết đói, thiếu ăn

35 Stimulate V /‘stimjaleit/ khuây động

Stimulation n /,stimju’leijn/ sự khuấy động

36 Vivid a /'vivid/ chói lọi, sáng chói

37 Wit n /wit/ sự hóm hỉnh

*Structures
STT Cấu trúc Nghĩa

1 Be nominated for/as được đề cử, giới thiệu vào vị trí nào đó

2 Be walking/floating on air rất hạnh phúc, như ở trên mây

3 Bring up nuôi nấng

Cut out cắt bớt, cắt tỉa

Cut off cắt, ngắt, ngừng cung cấp (điện/nước/gas)

4 Cut into cắt khúc

Cut up cát ra từng mảnh nhỏ

Cut in = interrupt ngắt lời


5 Fall out tranh cãi, có quan hệ xấu với ai đó

Get over = recover from bình phục, hồi phục

6 Get through liên lạc với

32
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học,
IELTS See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Tầng 5 số 145 Nam Đồng SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086
CS2: 72 Thụy Khuê SĐT: 0246.6568.527 / 086.2265.086
CS3: 30 ngõ 203 phố Kim Ngưu SĐT: 0246.6568.526 / 086.8393.086

Get out rời khỏi

Get across giao tiếp, truyền tải

Give in nhượng bộ

n Give up từ bỏ

/ Give out phân phát

Give off thải ra, nhả ra

8 Give sb a piece of one's mind: mắng té tát vào (mặt) ai

Hand in nộp

Hand off không can thiệp vào

9 Hand on truyền bá, đưa cho ai cái gì

Hand out phân phát

Hand down = pass down truyền cho đời sau

10 Have a clue có ý tưởng

11 Household name người nổi tiếng

12 Let sb down làm ai đó thất vọng

13 Make accusation of buộc tội

14 Make one's day làm ai đó vui, hạnh phúc

15 Not the end of the world: không phải tận thế, không phải điêu tồi tệ nhất

Pass by đi ngang qua mà không dừng lại, trôi qua

16 Pass off xảy ra

Pass away qua đời

Pass out ngất, bất tỉnh


17 Ring a bell quen thuộc

18 Split up chia ra thành các nhóm phân tách, chia ra


Split into = divide into

19 Stand in queue xếp hàng

20 Turn up = show up = arrive lộ diện, đến

21 Under the weather cảm thấy mệt và khó chịu do thời tiết

22 Vow to do thề sẽ làm gì đó

23 Wear off ngừng gây ảnh hưởng, mất tác dụng

33
Everyday quote for my beloved students:
“The secret of getting ahead is getting started” – Mark Twain

You might also like