Professional Documents
Culture Documents
Exercise Chapter 2
Exercise Chapter 2
Giá phí HNKD = GTHL TS được chuyển vào + GTHL NPT nhận về + GTHL của CCV do P ph + GTHL khoản thanh toán tiềm tàng
NV1 1,500,000
NV2 500,000
NV3 783,526
NV6 50,000
Giá phí HNKD = 2,833,526
GTHL
GTGS TST
CL
Mẹ (P) + Con (S)
1. Xác định giá phí hợp nhất kinh doanh
GTHL của CCV do P phát hành
Số lượng cổ phiếu của P ph cho V 6,000,000
GTHL CP P 3
FV CP P (NV2) 18,000,000
Giá phí HNKD = GTHL TS được chuyển vào + GTHL NPT nhận về + GTHL của CCV do P ph + GTHL khoản thanh toán tiềm tàn
NV2 18,000,000
NV6 747,258
NV8 200,000
Giá phí HNKD = 18,947,258