Professional Documents
Culture Documents
Chapter 6
Chapter 6
Chapter 6
Khóa học
chương
Mạng không dây
6
Đề cương
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS
Machine Translated by Google
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 3
Mạng Ad-hoc Di động (MANET)
Machine Translated by Google
phạm vi
b
b
MỘT Đ. F MỘT Đ. F
C e C e
(Một) (b)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 4
Machine Translated by Google
b
gói gói
MỘT Đ. F
C
e
MỘT Đ. F
C e
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 5
Machine Translated by Google
AA ĐĐ FF
CC
EE
BB
CC EE
BB
AA ĐĐ FF
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 6
Machine Translated by Google
Thông lượng = 1
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 7
Machine Translated by Google
Đ.
• Mục tiêu: Các nút trong mạng có thể gửi dữ liệu giữa chúng với nhau.
• Thách thức:
– Không có bộ
điều phối tập trung để giúp định tuyến – Không
có “tuyến đường mặc định” cho các nút trong mạng –
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS
số 8
Machine Translated by Google
Đ.
thông báo
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 9
Machine Translated by Google
– Các nút tích cực duy trì và chia sẻ cấu trúc liên kết
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 10
Machine Translated by Google
– Các nút trung gian không cần phải tham khảo ý kiến của họ
ABD
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 11
Machine Translated by Google
MẠNG
Véc tơ khoảng cách
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 12
Machine Translated by Google
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 13
Machine Translated by Google
Đ.
Y
C e g
TÔI z
F
b h
J
MỘT L
k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 14
Machine Translated by Google
Đ.
Y
C e g
TÔI z
F
b h
J
MỘT L
k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 15
Machine Translated by Google
RREQ[C] Đ.
Y
C e g
RREQ[C]
TÔI z
F
b h
J
MỘT L
k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 16
Machine Translated by Google
Đ.
Y
C e g
RREQ[C,E] TÔI z
F
b h
RREQ[C, B]
J
MỘT L
k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 17
Machine Translated by Google
Đ.
Y
C e g
RREQ[C,E,G]
TÔI z
F
b h
RREQ[C, B, A]
RREQ[C, B, A]
J
MỘT L
k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 18
Machine Translated by Google
Đ.
Y
C e
g RREP[C, E, G, H]
TÔI z
F
b h
RREQ[C, B, A, K]
J
MỘT L
k
Unicast RREP[C, E, G, H]
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 19
Machine Translated by Google
ĐĐ RREQ[C] RREQ[C] ĐĐ
CC CC
EE EE
gg gg
RREQ[C] RREQ[C]
II
II
FF FF
BB hộ BB hộ
JJ JJ
AA LL AA LL
KK KK
(Một) (b)
ĐĐ Đ.
CC C
EE e
gg g
RREP[C, E, G, H]
RREQ[C, E, G] RREQ[C, E, G]
TÔI
II
FF F
hộ b h
BB
RREQ[C, B, A] RREQ[C, B, A]
RREQ[C, B, A, K]
RREQ[C, B, A] RREQ[C, B, A]
JJ J
AA MỘT L
LL
KK k
(c) (d)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 20
Machine Translated by Google
ĐĐ
CC
EE
gg
II
FF
BB hộ
JJ
AA LL
KK
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 21
Machine Translated by Google
C e C
g e g
RREQ(H)
TÔI
TÔI
F Điểm đến: C F
b h b NxtHop: C
h
J J
MỘT L MỘT L
k k
(Một) (b)
C C e
e g g
RREQ(H) RREP(C)
TÔI
TÔI
F F
b h b h
RREQ(H)
RREQ
RREQ(H) J
J
MỘT L MỘT L
k k
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 23
Machine Translated by Google
Tính thường xuyên hoạt động 20 MHz hoạt động 40 MHz hoạt động 20 MHz
đẳng
Sơ kênh
MHz
20 Ở cả 20 MHz và
Lưu lượng Lưu lượng
Hoạt động 40 MHz, tất
trong ô trong ô
cả các khung
này trong kênh 20 MHz này trong kênh 20 MHz
điều khiển và
(HT-Chế độ hỗn hợp (HT-Chế độ hỗn hợp
quản lý được
hoặc hoặc
truyền trong Lưu
Chế độ không HT) Chế độ không HT)
kênh chính lượng
trong ô này trong kênh 40 MHz
kênh
MHz
20
(Chế độ trường xanh HT)
Chuyển
xem:
MHz,
tiếp
40
20 Chuyển
xem:
MHz,
tiếp
20
40
trung
Sơ
(PCO)
đoạn
giai
theo
cùng
động
Hoạt
tại
tồn (PCO)
đoạn
giai
theo
cùng
động
Hoạt
tại
tồn
(bao gồm cả khung điều khiển) (bao gồm cả khung điều khiển)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 24
Định dạng khung lớp PHY 802.11n
Machine Translated by Google
Dịch vụ 16 Đuôi
PSDU miếng đệm
bit 6 bit
L-STF L-LTF L-SIG HT-SIG HT-STF HT-LTF HT-LTF HT-LTF HT-LTF Dữ liệu
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 25
Thuật ngữ IEEE 802.11
Machine Translated by Google
Khóa: Khóa:
PPDU PPDU = Đơn vị dữ liệu giao thức PLCP PPDU = Đơn vị dữ liệu giao thức PLCP
PSDU = Đơn vị dữ liệu dịch vụ PLCP PSDU = Đơn vị dữ liệu dịch vụ PLCP
PSDU = MPDU MPDU = Đơn vị dữ liệu giao thức MAC MPDU = Đơn vị dữ liệu giao thức MAC
MSDU = Đơn vị dữ liệu dịch vụ MAC MSDU = Đơn vị dữ liệu dịch vụ MAC
MSDU
PLCP = thủ tục hội tụ lớp vật lý (PHY) PLCP = thủ
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 26
Định dạng khung lớp MAC 802.11n
Machine Translated by Google
chút ít: 16 2 2 2 2 1 5 1 1
Kiểm soát thích ứng liên kết Kiểm soát thích ứng liên kết
Dự trữ Dự trữ Announ Announ Dự trữ Dự trữ Constra Constra Hơn nữa
Chức vụ Chức vụ trình tự trình tự chỉ đạo chỉ đạo
xi măng xi măng int int PPDU PPDU
MAI = Yêu cầu MCS hoặc Chỉ định lựa chọn ăng-ten
Kín đáo
hạn ngạch thuế quan MAI MFSI MFB/ASELC
MCS = Sơ đồ điều chế và mã hóa
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 27
tập hợp gói tin
Machine Translated by Google
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 28
Tập hợp khung 802.11n
Machine Translated by Google
(b)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 29
Tập hợp khung: A-MSDU và A-MPDU
Machine Translated by Google
Tiêu đề
DIFS PHY tiêu khung con MAC 1 2 khung con khung phụ SIFS
xác nhận
Chặn ACK
MPDU
RDG/Thêm PPDU = 1
(b) Tập hợp MPDU
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 30
Chặn phiên xác nhận
Machine Translated by Google
xác nhận
Chặn thiết
phản hồi addBA
lập ACK
xác nhận
MPDU dữ liệu
MPDU dữ liệu
Dữ liệu và
Chặn ACK
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 31
Chặn khung xác nhận
Machine Translated by Google
tiêu đề MAC
Khung Ctrl Thời lượng / ID Bộ nhận Địa chỉ Bộ truyền Addr. Khối điều khiển BA Thông tin ACK FCS
(Một)
chút ít: 1 1 1 9 4
chút ít: 4 12
Miếng
Số thứ tự bắt đầu
Số (0)
128
byte: 2
Chặn ACK
Chặn bitmap ACK
Kiểm soát trình tự bắt đầu
byte: 2 số 8
byte: 2 2 số 8
Chặn ACK
Mỗi thông tin TID Chặn bitmap ACK
Kiểm soát trình tự bắt đầu
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 32
Machine Translated by Google
0 1 2 3 4 5 … 13 14 15 0 1 2 3 4 5 … 13 14 15
0 0
1 2
2 3
5 5
cơ bản cơ bản
0 0 0 0
. .
. .
nén đã nén
0 0 1 1
. .
1 1 0 0 dành riêng
61 61
Đa TID Đa TID 62 62
1 1 1 1
(Một) (b)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 33
Ví dụ chặn ACK
Machine Translated by Google
A-MPDU
Thời gian
MPDU MPDU MPDU MPDU MPDU MPDU BlockAckReq
#146 #147 #148 #149 #150 #178 #146
A-MPDU
Thời gian
MPDU MPDU MPDU MPDU MPDU MPDU BlockAckReq
#150 #179 #180 #181 #210 #211 #150
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 34
Machine Translated by Google
Dữ liệu_fwd
SIFS
(Một)
thời lượng TXOP
RDG/Thêm PPDU = 1
Dữ liệu_fwd
Rút lui
SIFS SIFS
DIFS DIFS
RTS
SIFS SIFS
người khởi xướng RD
Bận TRỞ LẠI
Dữ liệu_rvs
(b)
RDG/Thêm PPDU = 1 RDG/Thêm PPDU = 0
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 35
Machine Translated by Google
SIFS SIFS
Chặn các trạm không phải HT bằng Vector phân bổ mạng (NAV)
SIFS
Chặn các đài không phải HT có giá trị thời lượng giả mạo (trường L-SIG)
SIFS
Tiêu đề Tiêu đề
Dữ liệu FCS
PHY 802.11n MAC 802.11n
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 36
Machine Translated by Google
b
802.11n 802.11g
MỘT
AP
Thời gian
CTS-to-self CTS-to-self
SIFS
nhận dữ
AP CTS (HT) CTS (L) liệu (HT) CTS (HT) CTS (L) Dữ liệu (L)
đặt NAV
RTS (HT) Dữ liệu (HT)
MỘT
nhận dữ
đặt NAV
b liệu (L)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 37
Machine Translated by Google
SIG
L- SIG
L-
thừa
đầu
lời
kế
mở
RTS thừa
đầu
lời
kế
mở
Dữ liệu Cuối CF
SIG
L- SIG
L-
thừa
đầu
lời
kế
mở
CTS thừa
đầu
lời
kế
mở
MẶT SAU
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 38
Machine Translated by Google
Hoạt động cùng tồn tại theo giai đoạn 802.11n (PCO)
BSS-1
802.11g
802.11n
C
(Hỗn hợp HT)
(HT-Greenfield)
802.11g
(Cũ)
MỘT
AP
802.11g
802.11n (Hỗn hợp HT) Khác
b AP
BSS-2
AP phát hành
AP dự trữ cả
các kênh 20
hai kênh 20-
MHz
MHz cho
pha 20
pha 40 MHz
MHz pha 40 MHz pha 20 MHz
trên
cảnh
quá
chuyển tiếp
đẳng
Sơ
BSS-1
Lưu lượng
kênh
MHz
20
hiệu
đèn Cuối
CF
self
CTS-
to-
trong kênh 802.11g 20 MHz
trao đổi AP và A
(Chế độ không HT hoặc HT-Mixed)
PCO-
Set-
Pha
Cuối
CF trong kênh
802.11n 40 MHz
BSS-2 trong
Cuối
CF
trung
Sơ
(giao thông trong
self
CTS-
to-
(ch.)
(cắt ngắn)
NAV của trạm B (kênh chính)
(cắt ngắn)
NAV của trạm C (kênh phụ)
Giảng viên: Trần Thị Thảo Nguyên, Ph.D. - Sở Viễn thông và Mạng, FETEL,HCMUS 39
Machine Translated by Google
QA