You are on page 1of 4

Thuế hoãn lại phải trả tiếp cận theo BCKQHĐ

N
Chi phí khấu hao theo KT 40000
Chi phí khấu hao theo thuế 60000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20000
Chi phí trả trước theo KT 20000
Chi phí trả trước theo thuế 40000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20000

Chỉ tiêu N
LN kế toán trước thuế 500000
Điều chỉnh tăng 0
CLTT chịu thuế giảm 0
Điều chỉnh giảm 40000
CLTT chịu thuế tăng 40000
Thu nhập chịu thuế 460000
Thuế TNDN phải nộp 92000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8000

NV

N+1
N+1 N+2
40000 40000
60000
20000 -40000
20000
0
-20000

N+1
400000
20000
20000
20000
20000
400000
80000
0

Tóm tắt Bút toán Số tiền


nội dung Nợ Có Nợ Có
Thuế TNDN Nợ 8211 92000
hiện hành Có 3334 92000
Thuế TNDN hoãn Nợ 8212 8000
lại phải trả Có 347 8000
Kết chuyển CP Nợ 911 92000
thuế TNDN
Có 8211 92000
hiệnchuyển
Kết hành CP
Nợ 911 8000
thuế TNDN
Có 8212 8000
hoãn lại
Thuế TNDN Nợ 8211 80000
hiện hành Có 3334 80000
Kết chuyển Nợ 911 80000
thuế TNDN
Có 8211 80000
hiện hành
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTC
BCTHTC
CP C.NPT
NPT I.Nợ ngắn
3. Thuế và hạn
các khoản
CP phải nộp nhà nước 92,000
NPT II.
11.Nợ dàithu
Thuế hạnnhập hoãn lại
XĐKQKD phải trả 8,000
CP LNSTCPP (100,000)
XĐKQKD
CP
CP C. NPT
Thuế và các khoản
NPT PNNN 80,000
XĐKQKD D. VCSH
CP LNSTCPP (80,000)
đến thông tin trên BCTC
KQHĐ
CP thuế TNDN
hiện
CP hành
thuế TNDN 92,000
hoãn lại 8,000
LNSTTNDN (100,000)

CP thuế TNDN
hiện hành 80,000
LNSTTNDN (80,000)

You might also like