You are on page 1of 4

20.

9 Chênh lệch tạm thời và chênh lệch không tạm thời


1. Xác định chênh lệch giữa LNKT và TNCT từng năm N, N+1, N+2

Chỉ tiêu Năm tài chính


TSCĐ A 360,000 N-3 N-2 N-1 N N+1
Chi phí theo kế toán ( 3 năm) 30,000 120,000 120,000 90,000
Chi phí theo thuế ( 2 năm ) 45,000 180,000 135,000 0
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 15,000 60,000 15,000 (90,000)
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 3,000 12,000 3,000 (18,000)

Chỉ tiêu Năm tài chính


Lập DP BH 200,000 N-3 N-2 N-1 N N+1
Chi phí theo kế toán 200,000 -
Chi phí theo thuế - 80,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 200,000 (80,000)
TS Thuế TNDN hoãn lại 40,000 (16,000)
Năm N
N+2 Chỉ tiêu Theo thuế
LNKT trước thuế 1,000,000
Điều chỉnh chênh lệch 310,000
Khấu hao TSCĐ 90,000
Trích lập dự phòng 200,000
Nộp phạt hành chính 20,000
Thu nhập chịu thuế 1,310,000
N+2 Thuế TNDN phải nộp 262,000
(30,000) -20000-10000 CLVV Thuế TNDN hoãn lại 58,000
90,000 Thuế chấp nhận Năm N+1
(120,000) Chỉ tiêu Theo thuế
(24,000) LNKT trước thuế 800,000
CLVV ( chi phí vượt mức ) 50,000
Chi phí bảo hành thực tế phát sinh 80,000
Thu nhập chịu thuế 770,000
Thuế TNDN phải nộp 154,000
Thuế TNDN hoãn lại 16,000
Năm N+2
Chỉ tiêu Theo thuế
LNKT trước thuế 900,000
CLVV ( chi phí không hợp lệ ) điều chỉnh tăng 10,000
Hoàn nhập CLTT được khấu trừ 120,000
Thu nhập chịu thuế 790,000
Thuế TNDN phải nộp 158,000
Thuế TNDN hoãn lại 24,000
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Yếu tố BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
8211 262,000 CP
Thuế TNDN hiện hành
3334 262,000 NPT
Thuế TNDN hoãn lại 347 18,000 NPT
8212 18,000 CP
243 40,000 TS
Năm N
8212 40,000 CP
911 262,000 XĐKQHĐKD
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành
8211 262,000 CP
8212 58,000 CP
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
911 58,000 XĐKQHĐKD
Thuế TNDN hiện hành 8211 154,000 CP
3334 154,000 NPT
Thuế TNDN hoãn lại 8212 16,000 TS
243 16,000 CP
Năm N+1
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành 911 154,000 XĐKQHĐKD
8211 154,000 CP
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại 911 16,000 XĐKQHĐKD
8212 16,000 CP
Thuế TNDN hiện hành 8211 158,000 CP
3334 158,000 NPT
Thuế TNDN hoãn lại 8212 24,000 TS
243 24,000 CP
N+2
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành 911 158,000 XĐKQHĐKD
8211 158,000 CP
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại 911 24,000 XĐKQHĐKD
8212 24,000 CP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
BCTHTC BCKQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
B.TSDH CP thuế TN hiện hành 262,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
TS thuế TN hoãn lại 58,000 CP thuế TN hoãn lại (58,000)
C.NPT LNST (204,000)
Thuế TNDN phải nộp NN 262,000
D.VCSH
LNSTCPP (204,000)

B.TSDH CP thuế TN hiện hành 154,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
TS thuế TN hoãn lại (16,000) CP thuế TN hoãn lại 16,000
C.NPT LNST (170,000)
Thuế TNDN phải nộp NN 154,000
D.VCSH
LNSTCPP (170,000)

B.TSDH CP thuế TN hiện hành 158,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
TS thuế TN hoãn lại (24,000) CP thuế TN hoãn lại 24,000
C.NPT LNST (182,000)
Thuế TNDN phải nộp NN 158,000
D.VCSH
LNSTCPP (182,000)

You might also like