Professional Documents
Culture Documents
Chinhsua 1
Chinhsua 1
A. take a back seat: Đứng sau, không tham gia hoặc thể hiện quá mức trong một
tình huống.
B. take a wrong turning: Đi sai hướng, lựa chọn không đúng.
C. go off the rails: Mất kiểm soát, không theo đúng con đường hoặc kế hoạch ban
đầu.
D. run out of steam: Mất hết năng lượng, sự hứng thú hoặc sự hỗ trợ để tiếp tục
làm việc gì đó.
341. It didn’t seem amusing at the time, but we had a __________ laugh about it
afterwards.
A. loud B. good C. big D. sound
have a good laugh: cười thả ga
342. If you always let children have their __________, they’ll become spoilt.
A. course B. way C. shot D. path
let someone have their way: cho phép ai đó làm theo ý của họ, thường là để tránh
xung đột hoặc tranh cãi
343. The city is worth visiting – it has a lot __________ for it – attractive
landscape, delicious food, and low cost of living.
A. going B. making C. fleeing D. flying
going for: cố gắng, hướng tới mục tiêu hoặc mục đích gì đó:
344. I went to the exhibition, but there was nothing much to _______ of there.
A. talk B. speak C. tell D. say
nothing much to say: không còn gì để nói
345. If I can __________ this weekend, I ‘ll bring you those plans.
A. bide my time B. play for time
C. make time D. kill time
A. bide my time: Chờ đợi thời cơ thích hợp.
B. play for time: Chơi trò chờ đợi để kiếm thời gian, thường để tránh hoặc trì hoãn
việc gì đó.
C. make time: Tạo ra thời gian, dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.
D. kill time: Dùng thời gian để làm gì đó không quan trọng hoặc không có mục
tiêu cụ thể, thường là để giết thời gian đang trôi qua.
346. She can’t leave the house because of her broken leg, so I’m sure time
__________ very slowly for her.
A. moves B. drags C. flies D. runs
A. moves: Di chuyển, chuyển động.
B. drags: Kéo, lôi kéo, di chuyển chậm chạp.
C. flies: Bay, di chuyển nhanh chóng như bay.
D. runs: Chạy, di chuyển nhanh chóng bằng chân.
347. He gave speeches all over the world to __________ support for his “Help the
Homeless” Campaign.
A. trot out B. turn to C. weigh up D. whip up
A. trot out: Sử dụng hoặc trình diễn điều gì đó một cách không sáng tạo, thường đã
được sử dụng trước đó.
B. turn to: Chuyển hướng đến, tìm đến (ai đó hoặc cái gì đó) để xin giúp đỡ hoặc
hỗ trợ.
C. weigh up: Cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh trước khi đưa ra quyết
định.
D. whip up: Khuấy động, tạo ra sự phấn khích hoặc sự quan tâm đối với một vấn
đề hoặc tình huống cụ thể.
348. It is not nice to pour __________water on someone's plan when you do not
want to be a part of it in the first place.
A. hot B. cold C. deep D. shallow
pour cold water on: làm giảm đi sự hứng thú hoặc sự phấn khích đối với một ý
tưởng, kế hoạch hoặc ý định
349. The West Bank of the River Jordan was a __________ of contention between
Palestine and Israel.
A. finger B. spot C. bone D. point
"A bone of contention": Một vấn đề gây tranh cãi hoặc xung đột
350. In __________ with an international treaty, whale hunting in these areas has
been banned.
A. common B. connection C. conjunction D. line
in connection with: sự kết nối giữa các sự việc, người hoặc vấn đề
351. Everybody noticed my absence because you __________ their attention to it.
A. gave B. brought C. paid D. called
call your attention: yêu cầu hoặc đưa ra thông báo để làm cho ai đó chú ý đến một
vấn đề cụ thể hoặc để thu hút sự chú ý của họ đến điều gì đó quan trọng
352. The local council closed the roller skating-rink in the park __________ it was
unsafe for young children.
A. on the grounds that B. on the understanding that
C. on the off-chance that D. on the terms that
A. switched: Chuyển đổi, thay đổi từ một trạng thái hoặc tình huống sang một
trạng thái hoặc tình huống khác.
B. devised: Phát minh, tạo ra hoặc lập kế hoạch cẩn thận một ý tưởng hoặc giải
pháp.
C. transfixed: Bị mê mải, bị chú ý một cách cố định và không thể rời mắt ra khỏi
điều gì đó.
D. stifled: Bị kiềm chế, bị ngăn chặn hoặc đàn áp, thường là ý nghĩ hoặc cảm xúc.
355. Having lost her mother at an early age, Mary felt she had become a mere
__________, having to do absolutely everything for her five brothers and sisters.
A. taskmaster B. workmate C. slavedriver D. workhorse
A. taskmaster: Người quản lý công việc hoặc người đặt ra nhiệm vụ và kiểm soát
việc thực hiện chúng.
B. workmate: Đồng nghiệp, người làm cùng một công việc hoặc làm việc trong
cùng một nhóm.
C. slavedriver: Người chủ quan chế độ cường hào, người ép buộc người khác làm
việc một cách cực kỳ chăm chỉ hoặc áp lực.
D. workhorse: Người lao động chăm chỉ và đáng tin cậy, người làm việc vất vả và
đóng góp nhiều cho công việc hoặc dự án.
356. If you need help, please don’t hesitate to call me. I can be there __________.
A. in a fix B. in a flash C. in a daze D. in the bag
A. in a fix: Trong tình huống khó khăn, bế tắc hoặc không biết phải làm gì.
B. in a flash: Ngay lập tức, trong một khoảnh khắc.
C. in a daze: Trong tình trạng mơ màng, chói mắt hoặc không tập trung.
D. in the bag: Đã đạt được hoặc đã chắc chắn thành công trong một việc gì đó
357. My car broke down and I had to __________ a huge sum of money to have it
towed and serviced.
A. splash out B. fork out C. put aside D. pay off
A. splash out: Chi tiền một cách hoặc lãng phí một cách lớn cho một thứ gì đó.
B. fork out: Chi trả một khoản tiền, thường là một khoản lớn hoặc không mong
đợi.
C. put aside: Tiết kiệm, để dành hoặc cất giữ một phần tiền hoặc tài sản.
D. pay off: Trả nợ hoặc thực hiện một nhiệm vụ để đạt được thành công hoặc lợi
ích.
358. The candidate’s optimism gave __________ to doubt as the result of exit polls
became known.
A. place B. lie C. vent D. voice
biểu đạt, diễn đạt hoặc thể hiện ý kiến, tình cảm hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng và
công khai
359. Somehow I managed to __________ my physics exam. The pass mark was 55
and I got 56.
A. scrape through B. shake off C. sit through D. slip off
A. scrape through: Vượt qua một cách khó khăn hoặc với kết quả sát sao.
B. shake off: Loại bỏ, loại trừ hoặc thoát khỏi một sự kiện, tình huống hoặc cảm
xúc không mong muốn.
C. sit through: Ngồi chịu đựng hoặc tham gia vào một sự kiện, buổi diễn, buổi hội
thảo và không rời đi mặc dù có thể không thấy thú vị.
D. slip off: Trượt ra khỏi hoặc thoát ra một cách nhanh chóng
360. As much as the candidate tried to convince people of his honesty, he could not
shake off his __________ past.
A. serene B. tranquil C. shady D. frigid
A. serene: Yên bình, thanh bình, không có sự xáo trộn.
B. tranquil: Thanh bình, yên tĩnh, không có sự náo động.
C. shady: Bóng mát, có bóng cây che phủ.
D. frigid: Lạnh lẽo, khắc nghiệt về thời tiết hoặc tình cảm.
361. The local authorities annually __________ between £50 million and £100
million on art projects.
A. disperse B. disband C. disburse D. dispose
A. disperse: Phân tán, tiêu tán, làm cho một nhóm người hoặc đám đông phân rã và
đi khắp nơi.
B. disband: Giải tán, chấm dứt hoạt động hoặc tổ chức.
C. disburse: Chi trả, trả tiền, thường là từ nguồn tài chính hoặc quỹ.
D. dispose: Bố trí, sắp xếp, hay loại bỏ một cách cẩn thận hoặc có kế hoạch.
362. Most people are __________ to believe that girls and boys like certain toys
when they are young.
A. hardened B. acclimated C. conditioned D. accustomed
A. hardened: Trở nên cứng rắn, không cảm thấy dễ bị ảnh hưởng hoặc động lòng
trước tình huống khó khăn.
B. acclimated: Thích nghi, đã quen với môi trường hoặc điều kiện mới.
C. conditioned: Được đào tạo hoặc tạo thành tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
D. accustomed: Quen thuộc, đã thích nghi hoặc đã trở nên thông thạo với điều gì
đó
363. They offered to buy her a BMW but she's holding ____________ a Porsche.
A. out for B. out on C. back with D. up with
hold out for: duy trì một tư thế hoặc quan điểm để đạt được điều gì đó hoặc để đảm
bảo điều kiện tốt nhất
364. All the inhabitants in the area have been asked to ____________ at home if
the storm returns.
A. settle B. dwell C. remain D. occupy
A. settle: Định cư, định chỗ, hoặc làm ổn định tại một nơi cụ thể.
B. dwell: Sống, cư trú, hoặc suy nghĩ nhiều về một chủ đề cụ thể.
C. remain: Ở lại, tiếp tục tồn tại hoặc không thay đổi.
D. occupy: Chiếm giữ, sử dụng hoặc đảm nhận một vị trí hoặc vai trò
365. If it hadn't been for the hint that the professor ____________ nobody would
have found out the correct answer.
A. dropped B. cast C. threw D. flung
drop the hint: gợi ý
B. cast: Ném, đánh rơi hoặc đưa ra một cách mạnh mẽ.
C. threw: Ném, quăng hoặc đánh rơi một cách mạnh mẽ.
D. flung: Ném mạnh, vung hoặc đánh rơi một cách cực kỳ mạnh mẽ.
366. At one moment, the teacher got nervous seeing that whatever he said was
____________ on the students who weren't paying any attention to the lecture.
A. missed B. lost C. failed D. slipped
lost on: không nhận ra
367. Their relationship had been on the ____________ for years before they finally
broke up.
A. stones B. rocks C. pebbles D. marbles
on the rocks: trong tình trạng khó khăn
368. It was the ____________ warning from the seismologists that helped save the
lives of the island inhabitants before the volcano erupted.
A. preliminary B. hasty C. cursory D. advance
A. preliminary: Sơ bộ, điều tra ban đầu, hoặc điều kiện cần thiết trước khi bắt đầu
một hoạt động chính.
B. hasty: Vội vã, thiếu thận trọng hoặc không cẩn thận.
C. cursory: Sơ lược, qua loa, hoặc không chi tiết.
D. advance: Tiến bộ, tiến lên phía trước hoặc sự phát triển trước
advance warning: cảnh báo trước
369. The comforting news from my sister was a real ___________ off my mind.
A. stone B. deal C. load D. mass
load off mind: cảm giác thoải mái hoặc nhẹ nhõm khi một lo lắng, mối quan tâm
hoặc áp lực nào đó được giải quyết hoặc loại bỏ
370. I didn't really feel like memorizing all these definitions. It was only the risk of
getting another bad mark that made me ____________ myself.
A. exert B. absorb C. endeavour D. deploy
A. chew the fat: trò chuyện không có mục đích cụ thể, thường là để giết thời gian
B. wave the flag: cổ vũ, tôn vinh, thể hiện lòng tự hào đối với một quốc gia hoặc tổ
chức
C. square the circle: cố gắng giải quyết vấn đề không thể giải quyết được
D. put the lid: kết thúc, hoàn thành, giải quyết xong một vấn đề
408. Her position became ____________ when rumours were spread that she’d
lied about her qualifications.
A. precipitous B. precarious C. perennial D. dubious
A. keep up with the Joneses: cố gắng theo kịp xu hướng, cấp sống của người khác,
so sánh và cạnh tranh về vật chất hoặc địa vị xã hội
B. keep the wolf from the door: duy trì sự sống, đảm bảo không thiếu thốn
C. keep its fingers crossed: hy vọng điều gì đó tốt đẹp xảy ra
D. keep its ear to the ground: theo dõi sự kiện, thông tin mới nhất, giữ liên lạc với
tình hình thực tế
420. Her performance was nothing short of __________; even the most critical
critics praised her.
A. a feather in her cap B. a thorn in her side
C. a monkey on her back D. a wrench in the works
A. a feather in her cap: một thành công hoặc thành tích mà người đó tự hào
B. a thorn in her side: một vấn đề hoặc người gây phiền toái, gây khó chịu
C. a monkey on her back: một gánh nặng, một vấn đề gây lo âu và phiền muộn
D. a wrench in the works: sự cản trở, ngăn trở trong kế hoạch hoặc công việc
421. The company decided to __________ by introducing eco-friendly practices
across all departments.
A. put its best foot forward B. put its money where its mouth is
C. put all its eggs in one basket D. put the cart before the horse
A. put its best foot forward: cố gắng thể hiện tốt nhất, làm mọi thứ tốt nhất có thể
B. put its money where its mouth is: thể hiện cam kết bằng việc hành động hoặc
đầu tư tiền vào điều gì đó
C. put all its eggs in one basket: đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó (thường là
một cơ hội hoặc lựa chọn)
D. put the cart before the horse: làm việc sai thứ tự, thực hiện một bước trước mà
không xem xét đến bước khác
422. The CEO's leadership style was described as __________, combining
authority with approachability.
A. a wolf in sheep's clothing B. a horse of a different color
C. a chip off the old block D. a well-oiled machine
A. a wolf in sheep's clothing: người hoặc vật giả dạng, giả trá hành vi để che giấu ý
đồ xấu
B. a horse of a different color: một vấn đề hoàn toàn khác, một tình huống khác
hoàn toàn
C. a chip off the old block: người giống bố hoặc mẹ, thường về tính cách hoặc sở
thích
D. a well-oiled machine: một tổ chức hoặc hệ thống đã được cải thiện hoặc hoạt
động mượt mà, hiệu quả
423. Her ability to __________ was evident as she navigated through the complex
negotiations effortlessly.
A. pull a rabbit out of the hat B. have a whale of a time
C. hold a candle to someone D. hit the nail on the head
A. pull a rabbit out of the hat: thực hiện một điều gì đó bất ngờ và gây ngạc nhiên,
giải quyết một vấn đề khó khăn một cách không mong đợi
B. have a whale of a time: có thời gian vui vẻ, thú vị, hưởng thụ một cách tuyệt vời
C. hold a candle to someone: có thể sánh bằng ai đó, so sánh về khả năng hoặc
phẩm chất
D. hit the nail on the head: nói chính xác, nói đúng vấn đề hay điểm chính xác
trong tình huống nào đó
424. Despite facing challenges, the team __________ and delivered a remarkable
performance.
A. put the icing on the cake B. put its best foot forward
C. put a damper on things D. put its tail between its legs
A. put the icing on the cake: làm cho một điều gì đó trở nên hoàn hảo hoặc thêm
phần thú vị
B. put its best foot forward: cố gắng thể hiện tốt nhất, làm mọi thứ tốt nhất có thể
C. put a damper on things: làm giảm sự hứng thú hoặc sự phấn khích, làm cho tình
hình trở nên tẻ nhạt hoặc không thú vị
D. put its tail between its legs: tỏ ra nhút nhát, thất bại hoặc không tự tin trong tình
huống nào đó
425. The politician's speech was so captivating that it __________ and resonated
with people from all walks of life.
A. hit the nail on the head B. struck a chord
C. cut corners D. bit the bullet
A. hit the nail on the head: nói chính xác, nói đúng vấn đề hay điểm chính xác
trong tình huống nào đó
B. struck a chord: gây ra cảm xúc hoặc sự đồng cảm trong người khác
C. cut corners: làm việc một cách bỏ qua quy trình hoặc không đảm bảo chất lượng
để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc
D. bit the bullet: đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc khó khăn mà không
thể tránh được
426. The company's expansion plans __________ as a result of unforeseen
economic downturns.
A. went belly up B. went off without a hitch
C. went from strength to strength D. went the extra mile
A. went belly up: thất bại hoặc phá sản, không thành công
B. went off without a hitch: diễn ra suôn sẻ, không gặp vấn đề
C. went from strength to strength: ngày càng mạnh mẽ, ngày càng phát triển
D. went the extra mile: cố gắng hết mình, làm nhiều hơn những gì được yêu cầu
427. The team's camaraderie was its __________, as they supported each other
even in the toughest times.
A. Achilles' heel B. secret sauce
C. knight in shining armor D. silver lining
A. Achilles' heel: điểm yếu, điểm mấu chốt gây nguy hiểm hoặc làm suy yếu một
cái gì đó
B. secret sauce: thành phần bí mật, yếu tố độc đáo đóng góp vào thành công hoặc
hiệu suất của một cái gì đó
C. knight in shining armor: người hùng, người cứu tinh, người đến giúp đỡ trong
tình huống khó khăn
D. silver lining: điểm tốt trong một tình huống khó khăn, phía sáng sau mây đen
428. His sharp wit and quick comebacks were his __________, often leaving his
opponents speechless.
A. ace in the hole B. weak link
C. last straw D. pot of gold
A. ace in the hole: Một thứ gì đó mạnh mẽ hoặc lợi thế bí mật, thường được giữ lại
để sử dụng khi cần thiết.
B. weak link: Mắc điểm, điểm yếu trong một hệ thống hoặc nhóm.
C. last straw: Giọt nước tràn ly, sự kiện cuối cùng hoặc hành động cuối cùng trong
một chuỗi các sự kiện gây ra sự phát cáu hoặc phản ứng mạnh mẽ.
D. pot of gold: Bình bát vàng, tượng trưng cho sự giàu có, thành công hoặc phần
thưởng lớn
429. The artist's innovative approach to design set him __________ in the
competitive industry.
A. on a pedestal B. on thin ice
C. in the doghouse D. in the same boat
A. on a pedestal: Đặt ai đó lên đỉnh cao, tôn vinh ai đó hoặc coi ai đó như một
người hoặc điều đặc biệt.
B. on thin ice: Đang trong tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn, có thể dẫn
đến hậu quả không mong muốn.
C. in the doghouse: Trong tình trạng bị tỏ ra khó chịu hoặc bị trừng phạt vì làm
điều gì đó sai trái.
D. in the same boat: Cùng chia sẻ hoặc đối mặt với cùng một tình huống hoặc vấn
đề khó khăn.
430. The CEO's lavish lifestyle seemed to be a __________ given the company's
financial struggles.
A. double-edged sword B. red herring
C. bitter pill to swallow D. wild goose chase
A. double-edged sword: Gươm hai lưỡi, tượng trưng cho một tình huống hoặc
quyết định có thể mang lại cả lợi ích và hại cho cùng một thời điểm.
B. red herring: Dấu lừa, một thông tin hoặc dấu vết giả mạo để đánh lạc hướng
hoặc làm mất tập trung khỏi vấn đề chính.
C. bitter pill to swallow: Viên thuốc đắng để nuốt, tượng trưng cho một tình huống
khó chấp nhận hoặc làm cho ai đó khó chịu.
D. wild goose chase: Cuộc đuổi bắt ngỗng hoang, tượng trưng cho việc tìm kiếm
mục tiêu mà khả năng thành công thấp hoặc không thực tế
431. The research findings were a real __________, shedding light on a previously
misunderstood topic.
A. game-changer B. fly in the ointment
C. monkey on the back D. thorn in the side
A. Game-changer: Sự kiện/Thay đổi có tác động lớn, làm thay đổi hoàn toàn cách
làm việc.
B. Fly in the ointment: Vấn đề nhỏ, khó chịu trong tình huống tốt.
C. Monkey on the back: Gánh nặng tinh thần, trách nhiệm khó khăn.
D. Thorn in the side: Vấn đề gây phiền toái, rắc rối liên tục
432. The company's marketing strategy was __________, generating a high
demand for their products.
A. a diamond in the rough B. a drop in the bucket
C. a blessing in disguise D. a shot in the dark
A. a diamond in the rough: Một người hoặc vật có tiềm năng, giá trị cao nhưng
hiện tại chưa được phát triển hoặc tối ưu hóa.
B. a drop in the bucket: Một phần rất nhỏ và không quan trọng trong ngữ cảnh lớn
hơn.
C. a blessing in disguise: Một sự kiện hoặc tình huống ban đầu có vẻ tiêu cực
nhưng sau này lại mang lại lợi ích hoặc may mắn không mong đợi.
D. a shot in the dark: Một cố gắng hoặc dự đoán mà thiếu thông tin hoặc sự chắc
chắn, thường có khả năng thất bại.
433. The government's new policy was met with __________, as citizens protested
against its implementation.
A. open arms B. a deaf ear
C. a cold shoulder D. a level head
A. open arms: Chào đón ai đó một cách nhiệt tình và thân thiện.
B. a deaf ear: Không lắng nghe hoặc không quan tâm đến điều gì đó, thường là ý
kiến hoặc yêu cầu của người khác.
C. a cold shoulder: Không thể hay không muốn tiếp xúc hoặc tương tác với ai đó,
thể hiện sự xa cách hoặc không hứng thú.
D. a level head: Có khả năng duy trì tinh thần bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng trong
tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
434. Her ability to __________ allowed her to successfully navigate the complex
negotiations.
A. keep a straight face B. keep her cards close to her chest
C. keep the ball rolling D. keep a low profile
A. keep a straight face: Giữ khuôn mặt thẳng và không biểu lộ cảm xúc, thường
trong tình huống hài hước hoặc trớ trêu.
B. keep her cards close to her chest: Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin hoặc ý định
của mình cho người khác.
C. keep the ball rolling: Tiếp tục làm cho một dự án hoặc hoạt động tiếp tục diễn ra
một cách liên tục và suôn sẻ.
D. keep a low profile: Tránh thu hút sự chú ý, giữ mình ở tình trạng tĩnh lặng và
không nổi bật
435. The merger between the two companies was a __________, creating a
dominant player in the market.
A. bitter pill to swallow B. marriage made in heaven
C. force to be reckoned with D. thorn in the side
A. bitter pill to swallow: Một sự thật khó chấp nhận hoặc một tình huống khó khăn
mà ai đó phải đối mặt.
B. marriage made in heaven: Một mối quan hệ hoặc sự kết hợp tốt đẹp và hoàn
hảo.
C. force to be reckoned with: Một thế lực hoặc sức mạnh mà không thể coi thường
hoặc bỏ qua.
D. thorn in the side: Một vấn đề, người hoặc tình huống gây phiền toái và khó chịu,
thường xuất hiện liên tục.
436. The project's unexpected delay was a __________ for the team, requiring
them to adjust their plans.
A. curveball B. slam dunk C. walk in the park D. piece of cake
A. curveball: Một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn mà người khác không thể dự
đoán.
B. slam dunk: Một việc dễ dàng hoàn thành mà không gặp khó khăn, thường được
sử dụng trong ngữ cảnh thành công hoàn hảo.
C. walk in the park: Một việc dễ dàng hoặc tình huống không gây ra khó khăn lớn.
D. piece of cake: Một việc dễ dàng và không đòi hỏi nhiều cố gắng để hoàn thành.
437. The artist's work was a true __________, showcasing his creative genius and
innovative spirit.
A. labor of love B. feather in his cap
C. chip off the old block D. cloud with a silver lining
A. labor of love: Một công việc hoặc dự án mà người làm thực hiện với tình yêu và
đam mê, thường không để ý đến sự khó khăn hay vất vả.
B. feather in his cap: Một thành tựu hoặc thành công cá nhân mà ai đó tự hào về
đó.
C. chip off the old block: Người con giống hệt người cha hoặc mẹ về tính cách,
khả năng hoặc diện mạo.
D. cloud with a silver lining: Một tình huống tiêu cực hoặc khó khăn có một khía
cạnh tích cực hoặc triển vọng lớn hơn.
438. The new software took some time to get used to, but eventually, we managed
to __________ its full potential.
A. tap into B. lock away C. phase out D. ride out
A. tap into: Tận dụng hoặc sử dụng tài nguyên, thông tin hoặc tiềm năng một cách
hiệu quả.
B. lock away: Giấu đi hoặc cất giấu một cách an toàn, thường để bảo vệ hoặc để
tránh truy cập của người khác.
C. phase out: Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng dần một thứ gì đó, thường để thay thế
bằng thứ khác.
D. ride out: Vượt qua hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc xấu xa mà
không thay đổi hoặc không bị tác động quá nặng
439. The manager decided to __________ the unproductive employees and bring
in fresh talent.
A. clean out B. clean up C. clean off D. clean away
A. clean out: Làm sạch bằng cách loại bỏ các thứ không cần thiết hoặc không sạch
sẽ khỏi một khu vực.
B. clean up: Làm sạch để đạt được một trạng thái gọn gàng, sạch sẽ hơn.
C. clean off: Làm sạch bề mặt bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dơ bẩn hoặc vật thể
không mong muốn.
D. clean away: Không phải một cụm từ phổ biến. Tuy nhiên, nếu đang ám chỉ việc
làm sạch bằng cách di chuyển hoặc loại bỏ các thứ dơ bẩn hoặc rác thải khỏi một
khu vực, nó có thể được hiểu như vậy
440. The company aims to __________ a new marketing campaign to reach a
wider audience.
A. roll over B. roll up C. roll out D. roll back
A. roll over: Chuyển số tiền hoặc tài sản từ một thời hạn tài chính sang thời hạn tài
chính mới.
B. roll up: Cuộn lên, gấp lại hoặc thu gọn thành dạng cuộn.
C. roll out: Đưa ra hoặc triển khai một sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình một
cách rộng rãi.
D. roll back: Giảm bớt hoặc quay trở lại một chính sách, quyết định hoặc thay đổi
trạng thái trước đó.
Các cụm từ này thường liên quan đến các hành động hoặc quá trình cụ thể như
triển khai, thay đổi hoặc điều chỉnh.
441. The team was able to __________ the challenges and achieve their sales
target for the quarter.
A. push forward B. push through C. push back D. push away
A. push forward: Tiến lên, đẩy mạnh tiến triển hoặc tiến hành một dự án, kế hoạch,
hoạt động, vv.
B. push through: Vượt qua hoặc hoàn thành một việc gì đó mặc cho sự khó khăn,
trở ngại hoặc sự phản đối.
C. push back: Trì hoãn hoặc chống lại một ý kiến, dự định hoặc kế hoạch.
D. push away: Đẩy ra xa, xa lánh hoặc loại bỏ một người hoặc vật khỏi vùng tiếp
xúc hoặc sự quan tâm.
442. The CEO's inspirational speech managed to __________ a sense of unity and
motivation among the employees.
A. bring about B. bring forth C. bring up D. bring off
A. bring about: Gây ra, tạo ra hoặc dẫn đến một sự thay đổi, kết quả hoặc tình
huống mới.
B. bring forth: Đưa ra, tiết lộ hoặc sản xuất một ý tưởng, thông tin hoặc sản phẩm.
C. bring up: Nuôi dưỡng hoặc giáo dục một người trẻ từ khi còn nhỏ, hoặc đề cập
đến một chủ đề trong cuộc trò chuyện hoặc diễn đạt ý kiến.
D. bring off: Thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch khó
khăn
443. The negotiators were able to __________ their differences and reach a
mutually beneficial agreement.
A. work out B. work on C. work against D. work over
A. work out: Tìm ra hoặc tìm giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống. Cũng có
thể ám chỉ việc tập thể dục để cải thiện sức khỏe.
B. work on: Làm việc hoặc nỗ lực tập trung vào việc cải thiện, phát triển hoặc hoàn
thiện một kỹ năng, dự án hoặc tình huống.
C. work against: Làm việc ngược lại hoặc phản đối mục tiêu hoặc quá trình một
cách tiêu cực.
D. work over: Làm việc một cách cẩn thận hoặc tỉ mỉ để đảm bảo rằng mọi chi tiết
đều được xem xét và kiểm tra kỹ lưỡng.
Các cụm từ này thường liên quan đến quá trình làm việc, nỗ lực hoặc tương tác
trong một tình huống cụ thể
444. The company decided to __________ the outdated product line and introduce
innovative alternatives.
A. do away with B. do up C. do in D. do out
A. do away with: Loại bỏ hoặc bãi bỏ một thứ gì đó, thường là một thứ không còn
cần thiết hoặc gây phiền toái.
B. do up: Trang trí, làm mới hoặc sửa chữa một ngôi nhà, căn phòng hoặc vật thể.
C. do in: Gây ra sự mệt mỏi hoặc đánh bại một người hoặc vật một cách vật lý
hoặc tinh thần.
D. do out: Trang trí hoặc trang điểm một người hoặc vật để tạo vẻ ngoại hình đẹp
hơn.
445. Despite the challenges, the team managed to __________ the project and
deliver it on time.
A. see off B. see about C. see through D. see into
A. see off: Tiễn đưa ai đó khi họ rời đi, thường là ở sân bay, ga hoặc nơi khác.
B. see about: Xem xét, giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, nhiệm vụ hoặc yêu cầu cụ
thể.
C. see through: Hiểu rõ, nhận biết sự thật sau cái gì đó hoặc không bị lừa dối bởi
nó.
D. see into: Xem xét, điều tra hoặc nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống để hiểu
rõ hơn về nó.
446. The manager was able to __________ a compromise between the conflicting
parties during the negotiation.
A. come along with B. come up against
C. come around to D. come up with
A. come along with: Đi cùng với hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
B. come up against: Đối diện với hoặc gặp phải khó khăn, trở ngại hoặc vấn đề.
C. come around to: Thay đổi ý kiến hoặc suy nghĩ để đồng ý với một ý kiến hoặc
quan điểm.
D. come up with: Nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng, giải pháp hoặc kế hoạch.
447. The sudden change in regulations forced the company to __________ its
plans for expansion.
A. put up with B. put forward C. put aside D. put off
A. put up with: Chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó chịu, phiền toái
hoặc khó khăn mà không phàn nàn.
B. put forward: Đề xuất hoặc đưa ra một ý kiến, ý tưởng hoặc kế hoạch để người
khác xem xét.
C. put aside: Đặt sang một bên hoặc tiết chế một phần thời gian, tiền bạc hoặc tài
sản cho mục đích cụ thể.
D. put off: Trì hoãn hoặc hoãn lại việc gì đó cho tới thời điểm sau.
448. The team's dedication allowed them to __________ the setbacks and achieve
success.
A. get by B. get through C. get over D. get along
A. get by: Đối mặt với hoặc vượt qua tình huống khó khăn hoặc khó khăn tài
chính.
B. get through: Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vượt qua một thử thách, thường là
trong tình huống khó khăn.
C. get over: Vượt qua hoặc phục hồi sau một tình huống khó khăn, thường là mất
mát hoặc tình cảm.
D. get along: Có mối quan hệ tốt với ai đó hoặc sống hòa thuận với người khác.
449. The company's decision to __________ the price of its products led to
increased sales.
A. cut down on B. cut through C. cut off D. cut up
A. cut down on: Giảm bớt việc sử dụng hoặc tiêu thụ một thứ gì đó, thường là để
cải thiện sức khỏe hoặc tiết kiệm tiền.
B. cut through: Đi thẳng vào vấn đề hoặc thể hiện sự rõ ràng và không lắng đọng.
C. cut off: Cắt ngắt hoặc tách ra khỏi một sự liên kết hoặc kết nối, thường là không
cần đến hoặc không mong muốn.
D. cut up: Chia thành các phần nhỏ hơn hoặc cắt thành các mảnh nhỏ hơn
450. The CEO's transparent communication helped __________ any doubts and
concerns among the employees.
A. clear away B. clear off C. clear up D. clear out
A. clear away: Dọn dẹp hoặc loại bỏ các vật thể hoặc rác thải từ một vị trí.
B. clear off: Rời đi hoặc rời khỏi một nơi hoặc vị trí.
C. clear up: Làm sáng tỏ hoặc giải quyết một tình huống mập mờ hoặc khó hiểu.
D. clear out: Làm sạch hoặc dọn dẹp một khu vực bằng cách loại bỏ những thứ
không cần thiết
451. The company's efforts to __________ a strong corporate culture resulted in
improved employee satisfaction.
A. build up B. build on C. build in D. build out
A. build up: Xây dựng hoặc phát triển một thứ gì đó theo thời gian, thường là từ
những phần nhỏ.
B. build on: Xây dựng dựa trên một ý tưởng, cơ sở hoặc thông tin có sẵn.
C. build in: Xây dựng một tính năng hoặc chức năng vào một sản phẩm hoặc hệ
thống từ đầu.
D. build out: Mở rộ hoặc mở rộng một cơ sở hoặc khu vực bằng cách thêm vào.
452. The company's decision to __________ its expansion plans led to
international success.
A. forge ahead B. forge into C. forge off D. forge away
A. forge ahead: Tiến lên mạnh mẽ và quyết tâm trong việc thực hiện kế hoạch hoặc
dự án.
B. forge into: Tiến vào hoặc xâm nhập vào một nơi hoặc lĩnh vực mới
453. The company had to __________ several departments due to budget
constraints.
A. scale up B. scale down C. scale in D. scale out
A. scale up: Mở rộ hoặc tăng cường quy mô, thường là để mở rộ hoạt động kinh
doanh hoặc dự án.
B. scale down: Giảm quy mô hoặc phạm vi của một hoạt động hoặc dự án.
C. scale in: Không phải một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.
D. scale out: Mở rộ hoặc mở rộ hơn một hoạt động, dự án hoặc hệ thống bằng cách
thêm vào
454. The team's ability to __________ complex challenges set them apart from the
competition.
A. take on B. take up C. take over D. take in
A. take on: Chấp nhận hoặc đảm nhận một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc vai trò.
B. take up: Bắt đầu tham gia hoặc học một hoạt động mới hoặc sở thích.
C. take over: Tiếp quản hoặc kiểm soát một vị trí, tổ chức hoặc hoạt động từ người
khác.
D. take in: Hiểu hoặc chấp nhận thông tin hoặc cảnh quan một cách sâu sắc
455. The manager had to __________ the project launch due to unforeseen
technical issues.
A. hold off B. hold up C. hold back D. hold in
A. hold off: Trì hoãn hoặc không thực hiện một việc gì đó cho đến khi một thời
điểm sau.
B. hold up: Kéo dài hoặc trì hoãn một việc gì đó, thường là vì có trở ngại hoặc vấn
đề.
C. hold back: Ngăn lại hoặc kiềm chế một cảm xúc, hành động hoặc thông tin.
D. hold in: Kiềm nén hoặc kiểm soát cảm xúc hoặc hành động một cách cẩn thận
456. The CEO's vision was able to __________ across all levels of the
organization.
A. carry away B. carry over C. carry through D. carry out
A. carry away: Quá phấn khích hoặc mất kiểm soát về cảm xúc trong tình huống cụ
thể.
B. carry over: Chuyển giao hoặc chuyển đổi từ một thời điểm hoặc vị trí sang thời
điểm hoặc vị trí khác.
C. carry through: Hoàn thành hoặc thực hiện một kế hoạch, dự án hoặc nhiệm vụ
mặc cho sự khó khăn hoặc trở ngại.
D. carry out: Thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hành động cụ
thể
457. The company decided to __________ the older products and focus on the new
line.
A. phase in B. phase out C. phase off D. phase up
A. phase in: Dần dần thực hiện hoặc áp dụng một thay đổi hoặc chương trình mới.
B. phase out: Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng dần một thứ gì đó, thường là để thay thế
bằng thứ khác.
C. phase off: Không phải một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.
D. phase up: Không phải một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.
458. The scientist's theories were so groundbreaking that they __________ the
established norms of the field.
A. conformed to B. deviated from C. adhered to D. improved upon
A. conformed to: Tuân theo, phù hợp với
B. deviated from: Lệch khỏi, không tuân theo
C. adhered to: Tuân thủ, giữ vững
D. improved upon: Cải thiện, làm tốt hơn so với điều gì đó
459. The artist's work was known for its intricate details and __________ beauty
that captivated viewers.
A. ostensible B. ephemeral C. inherent D. nebulous
A. ostensible: Có vẻ, rõ ràng nhưng không nhất thiết là thực sự
B. ephemeral: Tạm thời, thoáng qua, không kéo dài
C. inherent: Bản chất, vốn có
D. nebulous: Mơ hồ, không rõ ràng
460. The CEO's eloquent speech was __________ by the audience, leaving them in
awe.
A. denounced B. revered C. scrutinized D. dismissed
A. denounced: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ
B. revered: Tôn kính, kính trọng
C. scrutinized: Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét kỹ
D. dismissed: Sa thải, loại bỏ, không coi trọng
461. The city's skyline was adorned with towering skyscrapers that __________
the urban landscape.
A. augmented B. diminished C. placated D. quelled
A. augmented: Tăng cường, gia tăng
B. diminished: Giảm bớt, làm suy yếu
C. placated: Khoan dung, làm dịu bớt
D. quelled: Đàn áp, kìm nén, làm yên lặng
462. The novel's complex narrative structure __________ readers, challenging
their perceptions of time and reality.
A. captivated B. bewitched C. confounded D. reassured
A. captivated: Mê mải, quyến rũ
B. bewitched: Bị quyến rũ, ma thuật
C. confounded: Bối rối, làm ngơ
D. reassured: Đảm bảo lại, làm yên lòng
463. The company's decision to expand into international markets was driven by its
__________ for growth.
A. affinity B. penchant C. voracity D. predilection
A. affinity: Sự hợp nhau, sự gắn kết
B. penchant: Khuynh hướng, sở thích đặc biệt
C. voracity: Sự tham lam, thèm khát
D. predilection: Sự ưa thích, thiên vị
464. The author's prose was characterized by its __________ language, engaging
even the most erudite readers.
A. pedestrian B. ornate C. simplistic D. rudimentary
A. pedestrian: Bình thường, tầm thường
B. ornate: Phức tạp, trang trí nhiều
C. simplistic: Đơn giản quá mức, ngây thơ
D. rudimentary: Cơ bản, nguyên thủy
465. The CEO's management style was often criticized for its __________, which
hindered effective decision-making.
A. resilience B. inefficiency C. expediency D. ambivalence
A. resilience: Sự linh hoạt, khả năng phục hồi
B. inefficiency: Sự không hiệu quả, sự kém hiệu quả
C. expediency: Sự thích hợp, sự tiện lợi
D. ambivalence: Sự mâu thuẫn, sự lưỡng lự
466. The economic downturn had a __________ impact on the company's profits,
causing a sharp decline.
A. negligible B. detrimental C. benign D. conducive
A. negligible: Không đáng kể, nhỏ bé
B. detrimental: Có hại, gây tổn hại
C. benign: Tốt lành, không gây hại
D. conducive: Có điều kiện, tạo điều kiện
467. The politician's evasive responses during the interview only __________
suspicions of corruption.
A. corroborated B. dispelled C. exacerbated D. mollified
A. corroborated: Xác nhận, chứng thực
B. dispelled: Xua tan, làm tan biến
C. exacerbated: Làm trầm trọng thêm, làm tăng cường
D. mollified: Làm dịu bớt, làm trấn an
468. The team's __________ to the project was evident in the exceptional quality
of their work.
A. dedication B. indifference C. detachment D. apathy
A. dedication: Sự cống hiến, tận tụy
B. indifference: Sự thờ ơ, lãnh đạm
C. detachment: Sự không liên quan, sự tách biệt
D. apathy: Sự thờ ơ, sự lãnh đạm
469. The athlete's __________ work ethic led to remarkable achievements in her
career.
A. lackadaisical B. assiduous C. lackluster D. nonchalant
A. lackadaisical: Lơ là, thờ ơ
B. assiduous: Siêng năng, cần cù
C. lackluster: Mờ nhạt, không sáng sủa
D. nonchalant: Thản nhiên, bình thản
470. The orchestra's performance was __________, showcasing the musicians'
extraordinary talent.
A. mediocre B. unremarkable C. exceptional D. mediocre
A. mediocre: Trung bình, tầm thường
B. unremarkable: Không đáng chú ý, bình thường
C. exceptional: Xuất sắc, đặc biệt
D. mediocre: Trung bình, tầm thường
471. The company's decision to downsize was met with __________ from the
employees, who feared job cuts.
A. jubilation B. acquiescence C. trepidation D. exultation
A. jubilation: Sự vui mừng, sự hoan hỉ
B. acquiescence: Sự đồng ý, sự tán thành
C. trepidation: Sự rung động, sự lo sợ
D. exultation: Sự vui sướng, sự hân hoan
472. The author's ability to __________ different narrative styles demonstrated her
versatility as a writer.
A. segregate B. amalgamate C. differentiate D. consolidate
A. segregate: Tách biệt, phân tách
B. amalgamate: Kết hợp, hợp nhất
C. differentiate: Phân biệt, phân loại
D. consolidate: Tăng cường, củng cố
473. The scientist's research findings were deemed __________, changing the
course of medical treatments.
A. trivial B. inconsequential C. paramount D. irrelevant
A. trivial: Tầm thường, không đáng kể
B. inconsequential: Không quan trọng, không đáng kể
C. paramount: Quan trọng hơn hết, vô cùng quan trọng
D. irrelevant: Không liên quan, không có liên quan
484. The artist's masterpiece was a __________ of his lifelong dedication to his
craft.
A. culmination B. depletion C. divergence D. resignation
A. culmination: Điểm đỉnh, sự đạt tới đỉnh điểm
B. depletion: Sự cạn kiệt, sự cạn kiệt
C. divergence: Sự phân tán, sự chệch hướng
D. resignation: Sự từ chức, sự cam chịu
485. The scientist's groundbreaking research __________ new avenues for medical
treatment.
A. paved B. carved C. fathomed D. dismantled
A. paved: Lát, trải đường
B. carved: Chạm khắc, tạc
C. fathomed: Hiểu rõ, dò sâu
D. dismantled: Tháo dỡ, phá hủy
486. The CEO's leadership style was __________ by both employees and
shareholders.
A. meted out B. embraced C. deluded D. quelled
A. meted out: Ban hành, áp đặt
B. embraced: Ôm, đón nhận
C. deluded: Lừa dối, đánh lừa
D. quelled: Kìm nén, dập tắt
487. The company's success was attributed to its ability to __________ evolving
market trends.
A. assimilate B. dispel C. obfuscate D. dissuade
A. assimilate: Hòa nhập, tiếp thu
B. dispel: Xua tan, làm tan biến
C. obfuscate: Làm mờ mịt, làm khó hiểu
D. dissuade: Can ngăn, ngăn cản
488. The athlete's injury __________ her from participating in the championship.
A. incapacitated B. rejuvenated C. exonerated D. sustained
A. incapacitated: Không có khả năng, bất lực
B. rejuvenated: Làm trẻ lại, làm phục hồi
C. exonerated: Miễn tội, xóa tội
D. sustained: Duy trì, duy trì
494. The artist's work was a true __________, capturing the essence of human
emotions.
A. labor of love B. dime a dozen
C. apple of discord D. chip off the old block
A. labor of love: Công việc do yêu thích, làm vì đam mê
B. dime a dozen: Rất phổ biến, dễ kiếm thấy
C. apple of discord: Ngọn lửa châm ngòi xích mích, nguồn gây xung đột
D. chip off the old block: Giống bố, giống cha (người con)
495. The politician's evasive answers during the debate raised __________ among
the voters.
A. red flags B. white elephants
C. green thumbs D. blue moons
A. red flags: Tín hiệu cảnh báo, biểu hiện nguy hiểm
B. white elephants: Vật quý giá nhưng không có giá trị thực sự, chi phí lớn
C. green thumbs: Kỹ năng làm vườn, khả năng chăm sóc cây cỏ
D. blue moons: Sự kiện hiếm, ngày hiếm khi xảy ra
496. Despite the company's troubles, their team spirit was like a __________.
A. diamond in the rough B. penny saved is a penny earned
C. drop in the ocean D. feather in the cap
A. diamond in the rough: Ngọc chưa mài, người có tiềm năng nhưng còn thô sơ
B. penny saved is a penny earned: Mỗi đồng tiết kiệm là một đồng kiếm được
C. drop in the ocean: Giọt nước trong biển, ít đáng kể
D. feather in the cap: Sự thành công, một thành tựu nhỏ
497. The new manager's approach was a breath of fresh __________ in the office.
A. rain on someone's parade B. air
C. water under the bridge D. black sheep
A. rain on someone's parade: Làm gián đoạn hoặc làm hỏng kế hoạch của ai đó
B. a breath of fresh air: Một sự mới mẻ, một điều tích cực mới
C. water under the bridge: Đã qua rồi, không còn quan trọng nữa
D. black sheep: Người ngoại lệ, người không giống những người khác trong gia
đình hoặc nhóm
498. The unexpected merger caught everyone off guard, as it came out of the
__________.
A. red B. blue C. green D. black
out of the blue: bất ngờ
499. The CEO's speech left a lasting impression, it was a __________ moment for
the company.
A. jump the gun B. feather in the cap
C. once in a blue moon D. dime a dozen
A. jump the gun: Hành động quá nhanh hoặc trước thời gian thích hợp
B. feather in the cap: Sự thành công, một thành tựu đáng tự hào
C. once in a blue moon: Hiếm khi xảy ra, ít khi thấy
D. dime a dozen: Rất phổ biến, dễ kiếm thấy
500. Despite their disagreements, the team managed to find __________ ground
and work together.
A. common B. middle C. solid D. higher
common ground: điểm chung, sự thống nhất