You are on page 1of 9

Tên nhóm: ABC ( 2 thành viên )

- Đỗ Văn Phong ( 2101090 )


- Hà Phi Hoàng ( 2100956 )

---Slide 3----
Gắn thêm card mạng và cài đặt trình điều khiển cho máy tính xách tay và máy tính để
bàn như thế nào?
Card mạng là gì?
- Card mạng (Network Interface Card - NIC) là một thiết bị phần cứng cho phép
máy tính kết nối với mạng. Card mạng có hai loại chính là card mạng có dây và card
mạng không dây.
+ card mạng có dây : sử dụng cáp ethernet và được kết nối, tích hợp thẳng với
mainbroad
+ card mạng không dây : sử dụng sóng radio card mạng thường được gắn vào khe cắm
Pcle hoặc USB máy tính.

Gắn thêm card mạng cho máy tính xách tay và máy tính để bàn
Để gắn thêm card mạng cho máy tính xách tay và máy tính để bàn, bạn cần chuẩn bị
một số dụng cụ sau:
• Card mạng không dây phù hợp với máy tính
• Tua vít
• Bút chì hoặc thước kẻ
• Cốc hút bụi
Các bước thực hiện
a. Máy tính xách tay
1. Tắt máy tính xách tay và rút phích cắm điện.
2. Mở nắp máy tính xách tay.
3. Tìm khe cắm card mạng trên bo mạch chủ.
4. Tháo thẻ chắn khỏi khe cắm.
5. Cắm card mạng vào khe cắm.
6. Siết chặt ốc vít để cố định card mạng.
7. Đóng nắp máy tính xách tay.
8. Bật máy tính xách tay lên.
b. Máy tính để bàn
1. Tắt máy tính để bàn và rút phích cắm điện.
2. Mở thùng máy tính.
3. Tìm khe cắm card mạng trên bo mạch chủ.
4. Tháo thẻ chắn khỏi khe cắm.
5. Cắm card mạng vào khe cắm.
6. Siết chặt ốc vít để cố định card mạng.
7. Đóng thùng máy tính.
8. Bật máy tính để bàn lên.
c. Cài đặt trình điều khiển
Sau khi gắn thêm card mạng, bạn cần cài đặt trình điều khiển để card mạng hoạt động
bình thường.
Trình điều khiển card mạng thường được đi kèm với card mạng. Bạn có thể cài đặt
trình điều khiển bằng cách chạy file cài đặt có trong đĩa cài đặt của card mạng.
Nếu bạn không có đĩa cài đặt, bạn có thể tải trình điều khiển từ trang web của nhà sản
xuất card mạng.
Các bước cài đặt trình điều khiển
1. Tải trình điều khiển từ trang web của nhà sản xuất card mạng.
2. Giải nén file cài đặt.
3. Chạy file cài đặt.
4. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt trình điều khiển.
Cài đặt trình điều khiển cho card mạng USB
Đối với card mạng USB, bạn không cần cài đặt trình điều khiển. Windows sẽ tự động
cài đặt trình điều khiển cho card mạng USB.
Tắt và bật lại máy tính
Sau khi cài đặt trình điều khiển, bạn nên tắt và bật lại máy tính để các thay đổi có hiệu
lực.
Kiểm tra kết nối mạng
Sau khi bật lại máy tính, bạn có thể kiểm tra kết nối mạng bằng cách mở trình duyệt
web và truy cập một trang web. Nếu bạn có thể truy cập trang web, thì card mạng đã
được cài đặt và kết nối thành công.
d. Chú ý
• Đảm bảo rằng card mạng bạn mua tương thích với máy tính của bạn.
• Cẩn thận khi tháo lắp card mạng để tránh làm hỏng các linh kiện bên trong máy
tính.
• Tắt máy tính trước khi tháo lắp card mạng.
Các chuẩn kết nối mạng không dây
Hiện nay, có hai chuẩn kết nối mạng không dây chính là:
TÊN Tốc độ tối đa Độ dàiBăng tần
802.11a
54 Mbps 23 -> 30m 2,4GHz
802.11b 11 Mbps 100m 5,2GHz
802.11g
54 Mbps 100m 2,4Ghz
802.11n
248 Mbps 250m 2,4Ghz
802.11ac
1.300 Mbps 180m 5GHz

Có những chuẩn kết nối mạng không dây nào? Ở băng tần nào? Phạm vi và tốc độ ra
sao?

Hiện nay, có các chuẩn kết nối mạng không dây sau:
• IEEE 802.11a hoạt động ở băng tần 5 GHz với tốc độ tối đa 54 Mbps.
• IEEE 802.11b/g hoạt động ở băng tần 2,4 GHz với tốc độ tối đa 11 Mbps (b/g)
hoặc 54 Mbps (g).
• IEEE 802.11n hoạt động ở cả băng tần 2,4 GHz và 5 GHz với tốc độ tối đa 600
Mbps.
• IEEE 802.11ac hoạt động ở cả băng tần 2,4 GHz và 5 GHz với tốc độ tối đa
6,93 Gbps.
• IEEE 802.11ax hoạt động ở cả băng tần 2,4 GHz và 5 GHz với tốc độ tối đa 9,6
Gbps.
Băng tần
• Băng tần 2,4 GHz là băng tần phổ biến nhất hiện nay. Băng tần này có phạm vi
phủ sóng rộng nhưng dễ bị nhiễu từ các thiết bị điện tử khác.
• Băng tần 5 GHz có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn băng tần 2,4 GHz nhưng
phạm vi phủ sóng hẹp hơn và dễ bị nhiễu từ các thiết bị không dây khác.
Phạm vi và tốc độ
• Phạm vi của kết nối mạng không dây phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
o Tiêu chuẩn kết nối mạng không dây
o Băng tần
o Cấu trúc vật lý của môi trường
o Các vật cản giữa thiết bị và điểm truy cập
Tốc độ của kết nối mạng không dây cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
o Tiêu chuẩn kết nối mạng không dây
o Băng tần
o Số lượng ăng-ten trên thiết bị và điểm truy cập
o Khoảng cách giữa thiết bị và điểm truy cập

Làm sao để kết nối vào hệ thống mạng không dây? Quản lý danh sách kết nối vào các
điểm truy cập như thế nào?

Để kết nối vào hệ thống mạng không dây, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Bật tính năng Wi-Fi trên thiết bị của bạn.
2. Tìm tên của hệ thống mạng không dây mà bạn muốn kết nối.
3. Nhập mật khẩu của hệ thống mạng không dây.
4. Nhấp vào nút Connect.
Để quản lý danh sách kết nối vào các điểm truy cập, bạn có thể thực hiện các bước
sau:
1. Mở Control Panel.
2. Nhấp vào Network and Sharing Center.
3. Nhấp vào Manage wireless networks.
4. Danh sách các mạng không dây mà bạn đã kết nối sẽ được hiển thị.
5. Bạn có thể xóa các mạng không dây mà bạn không sử dụng nữa bằng cách
nhấp chuột phải vào mạng và chọn Forget.

Thiết lập các chế độ bảo mật cho hệ thống thu phát không dây

Các chế độ bảo mật cho hệ thống thu phát không dây
Hệ thống thu phát không dây (WLAN) có thể bị tấn công bởi các hacker để đánh cắp
dữ liệu hoặc truy cập trái phép vào mạng. Để bảo vệ hệ thống WLAN, cần thiết lập
các chế độ bảo mật phù hợp.
Các chế độ bảo mật phổ biến cho WLAN bao gồm:
• Wired Equivalent Privacy (WEP): Đây là chế độ bảo mật ban đầu cho WLAN.
WEP sử dụng mã hóa 64 bit hoặc 128 bit để bảo vệ dữ liệu. Tuy nhiên, WEP dễ bị bẻ
khóa, vì vậy không nên sử dụng WEP cho các mạng quan trọng.
• Wi-Fi Protected Access (WPA): Đây là phiên bản nâng cao của WEP. WPA sử
dụng mã hóa 128 bit và sử dụng thuật toán TKIP (Temporal Key Integrity Protocol) để
bảo vệ dữ liệu. WPA được coi là an toàn hơn WEP.
• Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2): Đây là phiên bản mới nhất của WPA. WPA2
sử dụng mã hóa 128 bit và sử dụng thuật toán AES (Advanced Encryption Standard)
để bảo vệ dữ liệu. WPA2 được coi là an toàn nhất cho WLAN.
Các bước thiết lập chế độ bảo mật cho hệ thống thu phát không dây
Để thiết lập chế độ bảo mật cho hệ thống thu phát không dây, bạn cần thực hiện các
bước sau:
1. Truy cập bảng điều khiển của điểm truy cập.
2. Tìm tab Security hoặc Wireless Security.
3. Chọn chế độ bảo mật mà bạn muốn sử dụng.
4. Nhập mật khẩu cho mạng.
5. Lưu cài đặt.
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách thiết lập chế độ bảo mật cho một số điểm truy cập
phổ biến:
• Điểm truy cập TP-Link:
1. Truy cập trang web quản lý của điểm truy cập bằng trình duyệt web.
2. Đăng nhập vào trang web quản lý bằng tên người dùng và mật khẩu.
3. Nhấp vào Wireless.
4. Chọn Security.
5. Chọn chế độ bảo mật mà bạn muốn sử dụng.
6. Nhập mật khẩu cho mạng.
7. Nhấp vào Save.
• Điểm truy cập D-Link:
1. Truy cập trang web quản lý của điểm truy cập bằng trình duyệt web.
2. Đăng nhập vào trang web quản lý bằng tên người dùng và mật khẩu.
3. Nhấp vào Advanced.
4. Nhấp vào Wireless.
5. Chọn Security.
6. Chọn chế độ bảo mật mà bạn muốn sử dụng.
7. Nhập mật khẩu cho mạng.
8. Nhấp vào Save.
• Điểm truy cập Linksys:
1. Truy cập trang web quản lý của điểm truy cập bằng trình duyệt web.
2. Đăng nhập vào trang web quản lý bằng tên người dùng và mật khẩu.
3. Nhấp vào Wireless.
4. Chọn Security.
5. Chọn chế độ bảo mật mà bạn muốn sử dụng.
6. Nhập mật khẩu cho mạng.
7. Nhấp vào Save.
Một số mẹo để thiết lập chế độ bảo mật cho hệ thống thu phát không dây:
• Sử dụng chế độ bảo mật mạnh nhất có thể.
• Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp.
• Thay đổi mật khẩu thường xuyên.
• Tắt tính năng WPS (Wi-Fi Protected Setup). WPS là một tính năng tiện lợi cho
phép thiết bị kết nối với mạng không dây mà không cần nhập mật khẩu. Tuy nhiên,
WPS cũng có thể bị tấn công bởi các hacker.

---Slide 4---
1) Để sử dụng Internet cần phải có những thiết bị và thông tin gì?
a. Để sử dụng Internet, cần có các thiết bị và thông tin sau
i. Thiết bị có khả năng kết nối Internet: Máy tính, máy tính bảng,...
ii. Kết nối Internet: Kết nối Internet có thể được cung cấp bởi nhà
cung cấp dịch vụ Internet (ISP) Có nhiều loại kết nối Internet
khác nhau, bao gồm kết nối cáp, kết nối DSL, kết nối Wi-Fi, v.v.
iii. Modem: để chuyển đổi tín hiệu Internet từ nhà cung cấp dịch vụ
Internet (ISP) sang tín hiệu mà thiết bị có thể hiểu được.
iv. Router: Router nó là 1 thiết bị mạng được kết nhiều thiết bị với
thiết bị mạng.
v. Cáp Ethernet hoặc Wi-Fi: để kết nối các thiết bị với nhau và với
modem/router.

2) Cấu hình modem để sử dụng Internet như thế nào?


a. Để cấu hình modem để sử dụng Internet, cần thực hiện các bước sau
i. Cắm modem vào nguồn điện và cắm cáp mạng từ modem đến
cổng WAN trên máy tính.
ii. Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của modem vào thanh địa
chỉ.
iii. Đăng nhập vào modem bằng tên người dùng và mật khẩu đã nhận
được từ ISP của mình.
iv. Chuyển đến tab "Network" hoặc "Internet".
v. Nhập thông tin tài khoản Internet vào các trường tương ứng.
vi. Lưu các thay đổi của.

3) Làm thế nào để kết nối các máy tính với nhau?
a. Có hai cách chính để kết nối các máy tính với nhau
i. Kết nối có dây: Kết nối có dây sử dụng cáp để kết nối các máy
tính với nhau. Cáp có thể là cáp Ethernet hoặc cáp USB.
ii. Kết nối không dây: Kết nối không dây sử dụng sóng vô tuyến để
kết nối các máy tính với nhau. Kết nối không dây thường được sử
dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng gia đình hoặc
văn phòng.
b. Chi tiết cách thực hiện kết nối có dây bằng USB
i. Chuẩn bị cáp USB. Cáp USB có hai đầu cắm USB.
ii. Kết nối một đầu cáp USB vào cổng USB trên mỗi máy tính.
iii. Bật nguồn cho cả hai máy tính.
c. Chi tiết cách thực hiện kết nối không dây bằng Wi-Fi
i. Bật Wi-Fi trên cả hai máy tính.
ii. Tìm tên mạng Wi-Fi mà bạn muốn kết nối.
iii. Nhập mật khẩu của mạng Wi-Fi.

4) Khi nào thì thiết lập địa chỉ IP tĩnh, khi nào thiết lập IP động?
a. Địa chỉ IP tĩnh: là một địa chỉ IP được gán cố định cho một thiết bị
mạng. Địa chỉ IP tĩnh thường được sử dụng cho các thiết bị cần truy cập
các tài nguyên mạng cụ thể, chẳng hạn như máy chủ web.
b. Địa chỉ IP động: là một địa chỉ IP được gán tạm thời cho một thiết bị
mạng. Địa chỉ IP động thường được sử dụng cho các thiết bị cá nhân,
chẳng hạn như máy tính xách tay và điện thoại thông minh.
c. Khi nào thì thiết lập địa chỉ IP tĩnh?
i. Thiết bị mạng cần truy cập các tài nguyên mạng cụ thể, chẳng
hạn như máy chủ web hoặc máy in.
ii. Thiết bị mạng cần được kết nối với các thiết bị khác trong mạng,
chẳng hạn như máy tính hoặc thiết bị IoT.
iii. cần đảm bảo rằng thiết bị mạng luôn có cùng địa chỉ IP, chẳng
hạn như máy chủ web hoặc máy chủ trò chơi.
d. Khi nào thì thiết lập IP động?
i. Thiết bị mạng là thiết bị cá nhân, chẳng hạn như máy tính xách
tay và điện thoại thông minh.
ii. không cần truy cập các tài nguyên mạng cụ thể.
iii. muốn thiết bị mạng có thể kết nối với bất kỳ mạng nào.

You might also like