Professional Documents
Culture Documents
Chương I.2. Lũy Thừa
Chương I.2. Lũy Thừa
Phương pháp:
. Tổng cơ số nào thì ta nhân với cơ số đó vào tổng rồi trừ theo vế.
.
Do
. Vậy
.
Do
. Vậy
Do
. Vậy .
Do
. Vậy .
Mà nên .
Mà .
Bài 2: Tính nhanh, thu gọn tổng C dưới dạng một lũy thừa:
.
Bài làm:
Đặt .
.
. Thay vào A ta được:
Ta có: (1)
Đặt .
.
Ta có: (1)
Đặt .
.
Đặt
Khi đó .
.
Phương pháp:
. .
.
.
. Vậy .
. .
. .
. Vậy .
. Vậy .
Bài 2: Tìm x biết:
a) .
b) .
Bài làm:
a) b)
. Vậy . . Vậy .
. Vậy .
. Vậy .
. Vậy .
DẠNG 3. TÌM X
a) . b) .
Bài làm:
a)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
b)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
a) . b) .
Bài làm:
a)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
b) .
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
a) .
b) .
c) .
d) .
e) .
a) .
b) .
c) .
a) . b) .
Bài làm:
a)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
b)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
a) . b) .
Bài làm:
a)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
b)
TH1: .
TH2: .
Vậy hoặc .
a) .
b) .
a) .
b) .
Phương pháp:
. Nhóm số hạng
. Nếu thì .
. Nếu .
Ta có: .
Vậy A chia hết cho 17.
Ta có:
Vậy A chia hết cho 14.
Ta có:
Ta có:
Ta có:
Ta có:
Ta có:
Bài 4: Cho .
Chứng minh A chia hết cho 39.
Bài làm:
Ta có:
Ta có:
.
Nhận thấy ngay A chia 7 dư 3
.
Nhận thấy A chia 57 dư 8.
Xét
Xét
DẠNG 4: SO SÁNH
Phương pháp:
Bài 1: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .
Bài 2: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .
Bài 3: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .
Bài 4: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà . Nên .
Bài 4: So sánh:
a) và .
Bài 5: So sánh:
a) và . b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .
Bài 6: So sánh:
a) và
Bài làm:
a) Ta có:
Bài 7: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
Mà nên .
b) Ta có:
Mà nên .
Bài 8: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .
Bài 9: So sánh:
a) và b) và .
Bài làm:
a) Ta có:
.
Mà nên .
b) Ta có:
.
Mà nên .