You are on page 1of 204

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.01.20 Phó chủ Lê Quốc
001/2007 01/2007 01 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.01.20 Phó chủ Lê Quốc
002/2007 01/2007 02 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
15.01.20 Phó chủ Lê Quốc
003/2007 01/2007 03 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
Quyết
định
nhận con
số: 04;
Ngày
15/01/20
07 do
Chủ tịch:
Trần Văn
Mười ký.
- Bổ
sung địa
chỉ
UBND xã
thường
Nhơn
trú của
Thạnh,
15.01.20 Trần Văn Lê Quốc cha, mẹ:
004/2007 01/2007 04 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo 239D ấp
phố Bến
3, xã
Tre, tỉnh
Nhơn
Bến Tre
Thạch,
thành
phố Bến
Tre.
- Cha:
sinh năm
1975.
- Mẹ:
sinh năm
1977
(Ngày
27/6/201
2)

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.01.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
005/2007 01/2007 05 4 thành
07 Em tịch Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.01.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
006/2007 01/2007 06 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
25.01.20 Phó chủ Lê Quốc
007/2007 01/2007 07 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.02.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
008/2007 01/2007 08 4 thành
07 Em tịch Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.02.20 Trần Văn Lê Quốc
009/2007 01/2007 09 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Trần Văn Lê Quốc
010/2007 01/2007 10 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Trần Văn Lê Quốc
011/2007 01/2007 11 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.02.20 Trần Văn Lê Quốc
012/2007 01/2007 12 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.02.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
013/2007 01/2007 13 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.02.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
014/2007 01/2007 14 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.02.20 Trần Văn Lê Quốc
015/2007 01/2007 15 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.02.20 Trần Văn Lê Quốc
016/2007 01/2007 16 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.02.20 Trần Văn Lê Quốc
017/2007 01/2007 17 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.02.20 Trần Văn Lê Quốc
018/2007 01/2007 18 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
27.02.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
019/2007 01/2007 19 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.03.20 Trần Văn Lê Quốc
020/2007 01/2007 20 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.03.20 Trần Văn Lê Quốc
021/2007 01/2007 21 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.03.20 Trần Văn Lê Quốc
022/2007 01/2007 22 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng ký
lại. Cải
chính hộ
tịch. -
Cải chính
tên của
cha trong
khai sinh
UBND xã
thành:
Nhơn
Hà Thị
Thạnh, Phan
08.03.20 Phó chủ Lê Quốc Thắm
023/2007 01/2007 23 2 thành Văn
07 tịch Bảo cha: Hà
phố Bến Thành
Văn
Tre, tỉnh
Phẫm số
Bến Tre
153/TP-
CCHT
ngày
29/6/202
0 của
UBND
TP Bến
Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
12.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
024/2007 01/2007 24 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
15.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
025/2007 01/2007 25 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.03.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
026/2007 01/2007 26 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.03.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
027/2007 01/2007 27 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh, Phan
30.03.20 Phó chủ Lê Quốc lại. Con
028/2007 01/2007 28 2 thành Văn
07 tịch Bảo ngoài giá
phố Bến Thành
thú
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.04.20 Phó chủ Lê Quốc
029/2007 01/2007 29 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
16.04.20 Phó chủ Lê Quốc
030/2007 01/2007 30 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.04.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
031/2007 01/2007 31 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.04.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
032/2007 01/2007 32 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.04.20 Trần Văn Lê Quốc
033/2007 01/2007 33 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
27.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
034/2007 01/2007 34 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
07.05.20 Phó chủ Lê Quốc
035/2007 01/2007 35 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
036/2007 01/2007 36 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Bổ sung
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha và
mẹ. Cha:

Trường
Sơn sinh
năm:
1979.
Đăng ký
thường
UBND xã
trú: Ấp 3,
Nhơn
xã Nhơn
Thạnh, Phan
10.05.20 Phó chủ Lê Quốc Thạnh,
037/2007 01/2007 37 1 thành Văn
07 tịch Bảo TP Bến
phố Bến Thành
Tre, Bến
Tre, tỉnh
Tre. Mẹ:
Bến Tre
Ngô Thị
Ngọc
Luân
sinh
năm:
1981.
Đăng ký
thường
trú: Ấp 3,
xã Nhơn
Thạnh,
TP Bến
Tre, Bến
Tre.
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
10.05.20 Phó chủ Lê Quốc
038/2007 01/2007 38 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
039/2007 01/2007 39 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.05.20 Trần Văn Lê Quốc
040/2007 01/2007 40 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.05.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
041/2007 01/2007 41 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.05.20 Phó chủ Lê Quốc
042/2007 01/2007 42 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
31.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
043/2007 01/2007 43 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.06.20 Trần Văn Lê Quốc
044/2007 01/2007 44 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.06.20 Phó chủ Lê Quốc
045/2007 01/2007 45 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
046/2007 01/2007 46 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.06.20 Trần Văn Lê Quốc
047/2007 01/2007 47 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.06.20 Trần Văn Lê Quốc
048/2007 01/2007 48 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.06.20 Phó chủ Lê Quốc
049/2007 01/2007 49 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.06.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
050/2007 01/2007 50 2 thành
07 Em tịch Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
21.06.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
051/2007 01/2007 51 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
26.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
052/2007 01/2007 52 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.06.20 Phó chủ Lê Quốc
053/2007 01/2007 53 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
03.07.20 Phó chủ Lê Quốc
054/2007 01/2007 54 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
06.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
055/2007 01/2007 55 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
10.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
056/2007 01/2007 56 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.07.20 Phó chủ Lê Quốc
057/2007 01/2007 57 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.07.20 Phó chủ Lê Quốc
058/2007 01/2007 58 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.07.20 Phó chủ Lê Quốc
059/2007 01/2007 59 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha, mẹ
trong
khai sinh:
- Võ
Quốc
Toàn
sinh
năm:
1978,
NTT:
UBND xã 407Đ ấp
Nhơn 4, xã
Thạnh, Nhơn
01.08.20 Trần Văn Lê Quốc
060/2007 01/2007 60 1 thành Chủ tịch Thạnh,
07 Mười Bảo
phố Bến thành
Tre, tỉnh phố Bến
Bến Tre Tre, Bến
Tre.
Mẹ: Lê
Võ Thủy
Tiên sinh
năm:
1981
ĐKTT:
407Đ ấp
4, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, Bến

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.08.20 Phó chủ Lê Quốc
061/2007 01/2007 61 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.08.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
062/2007 01/2007 62 2 thành
07 Em tịch Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.08.20 Phó chủ Lê Quốc
063/2007 01/2007 63 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.08.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
064/2007 01/2007 64 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.08.20 Phó chủ Lê Quốc
065/2007 01/2007 65 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.08.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
066/2007 01/2007 66 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.08.20 Phó chủ Lê Quốc
067/2007 01/2007 67 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.08.20 Phó chủ Lê Quốc
068/2007 01/2007 68 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
24.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
069/2007 01/2007 69 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
24.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
070/2007 01/2007 70 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
27.08.20 Phó chủ Lê Quốc
071/2007 01/2007 71 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
072/2007 01/2007 72 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.08.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
073/2007 01/2007 73 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.08.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
074/2007 01/2007 74 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
075/2007 01/2007 75 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
076/2007 01/2007 76 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.09.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
077/2007 01/2007 77 4 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
078/2007 01/2007 78 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha và
mẹ bé. -

Thanh
Hải
- Võ
Thanh
Hải sinh
năm:
1981,
UBND xã NTT:
Nhơn 358D, Ấp
Thạnh, 3, xã
10.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
079/2007 01/2007 79 4 thành Nhơn
07 Em tịch Bảo
phố Bến Thạnh,
Tre, tỉnh thành
Bến Tre phố Bến
Tre.
- Nguyễn
Kiều
Thúy
Lan, SN:
1978,
NTT:
508/15,
tỉnh lộ
43,
phường
Tam
Phú,
KP5,
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
080/2007 01/2007 80 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
081/2007 01/2007 81 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
14.09.20 Phó chủ Lê Quốc
082/2007 01/2007 82 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.09.20 Trần Văn Lê Quốc
083/2007 01/2007 83 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
17.09.20 Phó chủ Lê Quốc
084/2007 01/2007 84 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
18.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
085/2007 01/2007 85 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
18.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
086/2007 01/2007 86 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
087/2007 01/2007 87 4 thành
07 Em tịch Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.10.20 Phó chủ Lê Quốc
088/2007 01/2007 88 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.10.20 Phó chủ Lê Quốc
089/2007 01/2007 89 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
090/2007 01/2007 90 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
05.10.20 Phó chủ Lê Quốc
091/2007 01/2007 91 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.10.20 Trần Văn Lê Quốc
092/2007 01/2007 92 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
08.10.20 Phó chủ Lê Quốc
093/2007 01/2007 93 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
Phương
Vy, sinh
năm
2007. Bổ
sung nơi
đăng ký
thường
trú, năm
sinh của
cha và
mẹ:
Nguyễn
Anh
Triều:
UBND xã
sinh năm
Nhơn
1978,
Thạnh, Phan
09.10.20 Phó chủ Lê Quốc ĐKTT:
094/2007 01/2007 94 1 thành Văn
07 tịch Bảo Ấp Nhơn
phố Bến Thành
Nghĩa,
Tre, tỉnh
xã Nhơn
Bến Tre
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre. Võ
Ngọc
Thùy
sinh
năm:
1986
ĐKTT:
Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Thạnh,

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.10.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
095/2007 01/2007 95 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.10.20 Trần Văn Lê Quốc
096/2007 01/2007 96 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.10.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
097/2007 01/2007 97 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
24.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
098/2007 01/2007 98 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.10.20 Trần Văn Lê Quốc
099/2007 01/2007 99 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
29.10.20 Phó chủ Lê Quốc
100/2007 01/2007 100 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.10.20 Trần Văn Lê Quốc
101/2007 01/2007 101 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.11.20 Phó chủ Lê Quốc
102/2007 01/2007 102 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
103/2007 01/2007 103 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bổ sung
Bổ sung
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha và
mẹ.
Cha:
Nguyễn
Văn Bình
SN:
1983,
ĐKTT:
UBND xã Ấp 4, xã
Nhơn Nhơn
Thạnh, Phan Thạnh,
07.11.20 Phó chủ Lê Quốc
104/2007 01/2007 104 1 thành Văn TP Bến
07 tịch Bảo
phố Bến Thành Tre, tỉnh
Tre, tỉnh Bến Tre.
Bến Tre Mẹ: Võ
Thị
Thanh
Hằng,
SN: 1975
nơi
thường
trú: Ấp
Tân
Thông 1,
xã Thanh
Tân,
huyện
Mỏ Cày,
Bến Tre
nơi cư
trú của
mẹ, cha
vào khai
sinh
Từ:
Nguyễn
Nhựt
Huy, mẹ:
Trần Thị
Phượng.
Thành:
Nguyễn
Nhựt
UBND xã
Huy, mẹ:
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Phan
09.11.20 Phó chủ Lê Quốc Thị
105/2007 01/2007 105 4 thành Văn
07 tịch Bảo Phượng
phố Bến Thành
sinh
Tre, tỉnh
năm:
Bến Tre
1971 nơi
cư trú:
Ấp 3, xã
Nhơn
Thạch,
TP Bến
Tre.
Cha:
Nguyễn
Tiến Anh
sinh
năm:
1971,
NCT: Ấp

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.11.20 Phó chủ Lê Quốc
106/2007 01/2007 106 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.11.20 Phó chủ Lê Quốc
107/2007 01/2007 107 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
21.11.20 Phó chủ Lê Quốc
108/2007 01/2007 108 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
26.11.20 Phó chủ Lê Quốc
109/2007 01/2007 109 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.11.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
110/2007 01/2007 110 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.11.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
111/2007 01/2007 111 2 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.11.20 Phó chủ Lê Quốc
112/2007 01/2007 112 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.11.20 Phó chủ Lê Quốc
113/2007 01/2007 113 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.11.20 Phó chủ Lê Quốc
114/2007 01/2007 114 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
115/2007 01/2007 115 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
12.12.20 Phó chủ Lê Quốc
116/2007 01/2007 116 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
17.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
117/2007 01/2007 117 4 thành Văn
07 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.12.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
118/2007 01/2007 118 1 thành
07 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.12.20 Phó chủ Lê Quốc
119/2007 01/2007 119 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
21.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
120/2007 01/2007 120 2 thành Văn
07 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
21.12.20 Phó chủ Lê Quốc
121/2007 01/2007 121 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.12.20 Trần Văn Lê Quốc
122/2007 01/2007 122 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
27.12.20 Phó chủ Lê Quốc
123/2007 01/2007 123 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.12.20 Phó chủ Lê Quốc
124/2007 01/2007 124 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.12.20 Phó chủ Lê Quốc
125/2007 01/2007 125 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn 22.12.20 mười Nguyễn Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Nhật Kha 06 hai, năm Đình thị xã
hai nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Trương Gio Linh,
01.01.20 một, năm Nguyễn
Lê Đan 2 Quảng Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình
Chi Trị
không Chiểu,
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Nguyễn mười
30.11.20 Nguyễn Thạnh,
Khánh 1 một, năm Kinh Việt Nam
06 Đình thị xã
Duy hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày
mười
tám, Bệnh
Lạc Đạo,
Phạm tháng viện
Phan
Bạch 18.05.20 năm, Nguyễn
1 Rang, Kinh Việt Nam
Nhựt 06 năm hai Đình
Ninh
Huy nghìn Chiểu,
Thuận
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
lăm, Bảo
tháng Sanh Xã Nhơn
Đặng
15.10.20 mười, Hồng Thạnh,
Khánh 1 Kinh Việt Nam
05 năm hai Son, thị thị xã
Bình
nghìn xã Bến Bến Tre
không Tre
trăm linh
năm.

Ngày
mười,
Bệnh An
tháng
Phạm viện Từ Thạnh,
10.01.20 một, năm
Trường 1 Dũ, quận Thạnh Kinh Việt Nam
07 hai nghìn
Toán I, TP. Hồ Phú, Bến
không
Chí Minh Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Dương
07.01.20 một, năm Nguyễn Thạnh,
Vĩnh 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Phúc
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày ba,
Bệnh
tháng Xã Tân
Trần viện Gia
hai, năm Thạch,
Minh 03.02.20 Định,
1 hai nghìn Châu Kinh Việt Nam
Trường 05 thành
không Thành,
Sơn phố Hồ
trăm linh Bến Tre
Chí Minh
năm.

Ngày hai
mươi Bệnh
sáu, viện
Phan Nhơn
tháng Nguyễn
Nguyễn 26.01.20 Thạnh,
1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Đăng 07 thị xã
hai nghìn Chiểu,
Huy Bến Tre
không P.5, TX
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày hai
mươi Bệnh
hai, viện
An Sinh,
Nguyễn tháng Hùng
22.01.20 Kim
Ngọc 2 một, năm Vương, Kinh Việt Nam
07 Môn, Hải
Thương hai nghìn thành
Hưng
không phố Hồ
trăm linh Chí Minh
bảy.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện Xã Nhơn
tháng
Lê Trung 25.01.20 Nguyễn Thạnh,
1 một, năm Kinh Việt Nam
Nhân 07 Đình thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi
Bệnh
chín,
Nguyễn viện Từ
tháng
Phạm 29.01.20 Dũ, quận Campuc
2 một, năm Kinh Việt Nam
Thị Kim 07 1, TP. hia
hai nghìn
Ngân Hồ Chí
không
Minh
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Trương
12.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Thị Ngọc 2 Kinh Việt Nam
04 năm hai Đình thị xã
Hân
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bốn.

Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện Đa Xã Nhơn
Trương
14.10.20 mười, khoa, Thạnh,
Thị Ngọc 2 Kinh Việt Nam
06 năm hai thành thị xã
Hạnh
nghìn phố Long Bến Tre
không Xuyên
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
Bệnh
chín,
viện Xã Nhơn
Trần Âu tháng
29.01.20 Nguyễn Thạnh,
Dương 1 một, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Gia Linh hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
mười
Bảo
tám,
Sanh An Xã Nhơn
Trần Thị tháng
18.02.20 Bình, Thạnh,
Ngọc 2 hai, năm Kinh Việt Nam
07 P.1, thị thị xã
Hường hai nghìn
xã Bến Bến Tre
không
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
bảy, Bảo
tháng Sanh An
Phan Cai Lậy,
07.01.20 một, năm Bình,
Thế 1 Tiền Kinh Việt Nam
07 hai nghìn P.1, thị
Nhân Giang
không xã Bến
trăm linh Tre
bảy.

Ngày Bệnh
chín, viện
tháng Nguyễn Xã Nhơn
Thái
09.02.20 hai, năm Đình Thạnh,
Quang 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Chiểu, thị xã
Vinh
không P.5, thị Bến Tre
trăm linh xã Bến
bảy. Tre

Ngày
mười
chín, Bảo
Nguyễn tháng Sanh An Xã Nhơn
Trần Thị 19.11.20 mười Bình, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Cẩm 06 một, năm P.1, thị thị xã
Tiên hai nghìn xã Bến Bến Tre
không Tre
trăm linh
sáu.

Ngày hai Bệnh


mươi, viện
Xã Đa
tháng Nguyễn
Lê Thị Phước
20.02.20 hai, năm Đình
Kim 2 Hội, Mỏ Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Chiểu,
Ngân Cày, Bến
không P.5, thị
Tre
trăm linh xã Bến
bảy. Tre
Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
Nguyễn Xã Nhơn
tháng viện Đa
Đình 26.01.20 Thạnh,
1 một, năm khoa, Kinh Việt Nam
Minh 07 thị xã
hai nghìn khu vực
Quốc Bến Tre
không Thủ Đức
trăm linh
bảy.

Ngày ba
mươi
Bệnh
mốt,
viện Xã Mỹ
tháng
Đoàn 31.01.20 Nguyễn Thạnh
1 một, năm Kinh Việt Nam
Văn Giàu 07 Đình An, thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
bảy,
tháng Nhơn Xã Nhơn
Hà Thị 27.08.19 tám, năm Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Thắm 70 một thị xã thị xã
nghìn Bến Tre Bến Tre
chín trăm
bảy
mươi.
Ngày
mười Bệnh
lăm, viện
Xã Nhơn
Nguyễn tháng ba, Nguyễn
15.03.20 Thạnh,
Tấn 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
06 thị xã
Choai nghìn Chiểu,
Bến Tre
không P.5, Bến
trăm linh Tre
sáu.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
Xã Nhơn
Bùi Thị tháng viện Đa
21.07.20 Thạnh,
Kim 2 bảy, năm khoa, Kinh Việt Nam
06 thị xã
Tuyền hai nghìn Kiên
Bến Tre
không Giang
trăm linh
sáu.

Ngày
một, Bệnh
Xã Mỹ
tháng ba, viện
Thạnh,
Nguyễn 01.03.20 năm hai Nguyễn
1 Giồng Kinh Việt Nam
Anh Hào 07 nghìn Đình
Trôm,
không Chiểu,
Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày hai
mươi ba,
tháng ba, Nhơn Xã Nhơn
Lê Thị
23.03.19 năm một Thạnh, Thạnh,
Kim 2 Kinh Việt Nam
53 nghìn thị xã thị xã
Thoa
chín trăm Bến Tre Bến Tre
năm
mươi ba.
Ngày
mười
sáu,
tháng
Xã Nhơn Nhơn
Phạm mười,
16.10.19 Thạnh, Thạnh,
Văn 1 năm một Kinh Việt Nam
56 thị xã thị xã
Hoàng nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
năm
mươi
sáu.

Ngày hai
mươi
Bệnh Đức
bảy,
Phạm viện Trạch,
tháng ba,
Nguyễn 27.03.20 Nguyễn Bố
2 năm hai Kinh Việt Nam
Bảo 07 Đình Trạch,
nghìn
Trâm Chiểu, Quảng
không
Bến Tre Bình
trăm linh
bảy.

Ngày hai,
Bệnh
tháng
viện Minh
Đoàn bốn, năm
02.04.20 Nguyễn Đức, Mỏ
Đăng 1 hai nghìn Kinh Việt Nam
07 Đình Cày, Bến
Khoa không
Chiểu, Tre
trăm linh
Bến Tre
bảy.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
01.04.20 bốn, năm Nguyễn Thạnh,
Khánh 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Duy
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.
Ngày hai
mươi
mốt, Bảo
Xã Nhơn
Phan Thị tháng Sanh An
21.02.20 Thạnh,
Kim 2 hai, năm Bình, thị Kinh Việt Nam
06 thị xã
Ngọc hai nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
hai, Bảo
Nhơn
Nguyễn tháng Sanh An
22.04.20 Thạnh,
Thành 1 bốn, năm Bình, thị Kinh Việt Nam
07 thị xã
Đạt hai nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
24.10.20 mười, Nguyễn Thạnh,
Minh 1 Kinh Việt Nam
02 năm hai Đình thị xã
Tuấn
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
hai.

Ngày
sáu,
tháng

mười Thuận
Thuận
một, năm Điền,
Trần Thị 06.11.19 Điền,
2 một Giồng Kinh Việt Nam
Chăm 62 Giồng
nghìn Trôm,
Trôm,
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
sáu
mươi
hai.
Ngày hai
mươi
Bệnh
chín, Xã Hữu
viện
tháng Định,
Trần Thị 29.04.20 Nguyễn
2 bốn, năm Châu Kinh Việt Nam
Yến Vy 07 Đình
hai nghìn Thành,
Chiểu,
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện Nhơn
Lê Ngọc năm,
07.05.20 Nguyễn Thạnh,
Lan 2 năm hai Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Phương nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi
Bệnh
chín, Xã Long
viện
Phan tháng ba, Thới,
29.03.20 Nguyễn
Minh 1 năm hai Chợ Kinh Việt Nam
07 Đình
Khang nghìn Lách,
Chiểu,
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
Cao viện Xã Nhơn
năm,
Huỳnh 07.05.20 Nguyễn Thạnh,
1 năm hai Kinh Việt Nam
Quốc 07 Đình thị xã
nghìn
Thịnh Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Trần Thu 11.05.20 năm, Nguyễn Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Ngân 07 năm hai Đình thị xã
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Quận 6,
mười, Thành
Lê Thị 15.10.19 thành
2 năm một phố Hồ Kinh Việt Nam
Liễm 56 phố Hồ
nghìn Chí Minh
Chí Minh
chín trăm
năm
mươi
sáu.
Ngày
mười ba, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Trương
13.04.20 bốn, năm Nguyễn Thạnh,
Đình 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Quý
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Dương
27.05.20 năm, Nguyễn Thạnh,
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Phúc
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày ba
mươi,
tháng Bảo
Xã Nhơn
Ngô năm, Sanh An
30.05.20 Thạnh,
Long 1 năm hai Bình, thị Kinh Việt Nam
07 thị xã
Phụng nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
sáu,
Bảo
tháng
Sanh Xã Nhơn
Nguyễn năm,
06.05.20 Hồng Thạnh,
Nhựt 1 năm hai Kinh Việt Nam
07 Son, thị thị xã
Quang nghìn
xã Bến Bến Tre
không
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
tám, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Hồ Trần
08.07.20 bảy, năm Nguyễn Thạnh,
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Đình thị xã
Ánh
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
sáu.
Ngày ba, Ấp Phú
Bệnh
tháng Ngãi, xã
Nguyễn viện
sáu, năm Phú An
Ngọc 03.06.20 Nguyễn
2 hai nghìn Hòa, Kinh Việt Nam
Tuyết 07 Đình
không Châu
Như Chiểu,
trăm linh Thành,
Bến Tre
bảy. Bến Tre

Ngày
mười, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Phan
10.06.20 sáu, năm Nguyễn Thạnh,
Anh 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Khoa
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày
mười, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
10.06.20 sáu, năm Nguyễn Thạnh,
Dương 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Hoài Ân
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Năm một
nghìn Xã Nhơn Xã Nhơn
Lê Kim chín trăm Thạnh, Thạnh,
2 1971 Kinh Việt Nam
Phụng bảy thị xã thị xã
mươi Bến Tre Bến Tre
mốt.

Ngày
sáu, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Ngô
06.06.20 sáu, năm Nguyễn Thạnh,
Tường 2 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Khả Hân
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.
Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện Xã Phú
tháng
Lê Trung 17.02.20 Nguyễn Hưng, thị
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Tín 07 Đình xã Bến
hai nghìn
Chiểu, Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
năm, Bệnh
Tân
tháng viện
Trần Chánh,
05.06.20 sáu, năm Nguyễn
Minh 1 Cần Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình
Thuận Đước,
không Chiểu,
Long An
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày hai
mươi ba,
Bảo
tháng Xã Nhơn
Sanh An
Huỳnh 23.06.20 sáu, năm Thạnh,
2 Bình, thị Kinh Việt Nam
Mỹ Tiên 07 hai nghìn thị xã
xã Bến
không Bến Tre
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt,
viện Xã Nhơn
Bùi Thị tháng
21.08.20 Nguyễn Thạnh,
Thêm 2 tám, năm Kinh Việt Nam
06 Đình thị xã
Vàng hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Trương 01.04.20 bốn, năm Nguyễn Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Hoài Bảo 06 hai nghìn Đình thị xã
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
sáu.
Ngày
mười
Bệnh
lăm, Minh
viện
Lương tháng Thuận,
15.07.20 Nguyễn
Nguyễn 2 bảy, năm Vụ Bản, Kinh Việt Nam
07 Đình
Ngân Hà hai nghìn Nam
Chiểu,
không Định
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
Nguyễn viện Xã Nhơn
tháng
Thị 16.07.20 Nguyễn Thạnh,
2 bảy, năm Kinh Việt Nam
Huỳnh 07 Đình thị xã
hai nghìn
Hương Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện Xã Nhơn
tháng
Trần Thi 17.06.20 Nguyễn Thạnh,
2 sáu, năm Kinh Việt Nam
Thúy Vy 07 Đình thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
chín, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Võ Tuấn 09.07.20 bảy, năm Nguyễn Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Kiệt 07 hai nghìn Đình thị xã
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện Xã Nhơn
Võ Ngọc tháng
26.07.20 Nguyễn Thạnh,
Minh 2 bảy, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Châu hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
tám,
tháng
sáu, năm Nhơn Nhơn
Nguyễn 08.06.19 một Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Thị Dòn 66 nghìn thị xã thị xã
chín trăm Bến Tre Bến Tre
sáu
mươi
sáu.

Ngày
mười
Bệnh Xã
chín,
viện Phước
tháng
Huỳnh 19.07.20 Nguyễn Thạnh,
1 bảy, năm Kinh Việt Nam
Gia Bảo 07 Đình Châu
hai nghìn
Chiểu, Thành,
không
Bến Tre Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Phạm 23.07.20 bảy, năm Hùng Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Diễm My 07 hai nghìn Vương, thị xã
không TP. Hồ Bến Tre
trăm linh Chí Minh
bảy.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
07.07.20 bảy, năm Nguyễn Thạnh,
Hoàng 2 Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Đình thị xã
Cẩm Tú
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
sáu.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
Nguyễn viện Xã Nhơn
tháng
Mai 26.07.20 Nguyễn Thạnh,
1 bảy, năm Kinh Việt Nam
Quốc 07 Đình thị xã
hai nghìn
Duy Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
năm, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
05.08.20 tám, năm Nguyễn Thạnh,
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Như Ý
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày
mười
hai, Bảo
Xã Nhơn
Cao Thị tháng Sanh An
12.08.20 Thạnh,
Tuyết 2 tám, năm Bình, thị Kinh Việt Nam
07 thị xã
Nhi hai nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
một,
tháng
một, năm Xã Nhơn Xã Nhơn
Lê Thị
01.01.19 một Thạnh, Thạnh,
Kim 2 Kinh Việt Nam
46 nghìn thị xã thị xã
Nương
chín trăm Bến Tre Bến Tre
bốn
mươi
sáu.

Ngày ba,
tháng
một, năm Nhơn Xã Nhơn
Lê Thị 03.01.19 một Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Náo 50 nghìn thị xã thị xã
chín trăm Bến Tre Bến Tre
năm
mươi.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện Sơn Phú,
tháng
Đoàn 16.08.20 Nguyễn Giồng
2 tám, năm Kinh Việt Nam
Thiên Ý 07 Đình Trôm,
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Hồ Thái 30.05.20 Nguyễn Quảng
1 năm hai Kinh Việt Nam
Thịnh 07 Đình Trị
nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi, Bệnh
Nguyễn tháng viện Xã Nhơn
Thị 20.08.20 tám, năm Nguyễn Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Thanh 07 hai nghìn Đình thị xã
Vy không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện Xã Nhơn
tháng
Nguyễn 19.08.20 Nguyễn Thạnh,
1 tám, năm Kinh Việt Nam
Anh Tiến 07 Đình thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Xã Nhơn
bảy, năm
Nguyễn 15.07.19 Thị xã Thạnh,
2 một Kinh Việt Nam
Thị Nghỉ 67 Bến Tre thị xã
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bảy.

Ngày
mười,
tháng ba, Xã Mỹ
Nguyễn
10.03.19 năm một Thị xã Thạnh
Thành 1 Kinh Việt Nam
63 nghìn Bến Tre An, thị xã
Nhơn
chín trăm Bến Tre
sáu
mươi ba.
Ngày hai
mươi
Bảo
chín,
Huỳnh Sanh Xã Nhơn
tháng
Nguyễn 29.08.20 Hồng Thạnh,
2 tám, năm Kinh Việt Nam
Phương 04 Son, thị thị xã
hai nghìn
Anh xã Bến Bến Tre
không
Tre
trăm linh
bốn.

Ngày hai,
tháng
Bảo
chín, Xã Nhơn
Đặng Sanh An
02.09.20 năm hai Thạnh,
Trọng 1 Bình, thị Kinh Việt Nam
07 nghìn thị xã
Nhân xã Bến
không Bến Tre
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
Bệnh
mươi
viện
tám,
Nhân Xã Nhơn
Võ tháng ba,
28.03.20 dân Gia Thạnh,
Thanh 1 năm hai Kinh Việt Nam
07 Định, thị xã
Hải nghìn
thành Bến Tre
không
phố Hồ
trăm linh
Chí Minh
bảy.
Ngày
mười
lăm,
tháng
Nhơn Xã Nhơn
sáu, năm
Nguyễn 15.06.19 Thạnh, Thạnh,
2 một Kinh Việt Nam
Thị Liêu 52 thị xã thị xã
nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
năm
mươi
hai.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện Xã Nhơn
Huỳnh tháng
19.08.20 Nguyễn Thạnh,
Trường 1 tám, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Đặng hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
bảy, Bệnh
Nguyễn tháng viện Xã Nhơn
Đặng 07.08.20 tám, năm Nguyễn Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Chấn 07 hai nghìn Đình thị xã
Hưng không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày
mười
một,
Bảo
tháng Xã Nhơn
Sanh An
Trần Thị 11.09.20 chín, Thạnh,
2 Bình, thị Kinh Việt Nam
Thảo An 07 năm hai thị xã
xã Bến
nghìn Bến Tre
Tre
không
trăm linh
bảy.
Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Huỳnh chín,
05.09.20 Nguyễn Thạnh,
Thị Bé 2 năm hai Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Trâm nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Nhơn Xã Nhơn
chín,
Nguyễn 15.09.19 Thạnh, Thạnh,
2 năm một Kinh Việt Nam
Thị Kiều 78 thị xã thị xã
nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
bảy
mươi
tám.

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện Xã Định
Đào Thị 29.11.20 mười Nguyễn Thủy, Mỏ
2 Kinh Việt Nam
Kim Tiên 03 một, năm Đình Cày, Bến
hai nghìn Chiểu, Tre
không Bến Tre
trăm linh
ba.

Ngày
mười
tám, Bảo
Xã Nhơn
Bùi Ngọc tháng Sanh An
18.08.20 Thạnh,
Quốc 1 tám, năm Bình, thị Kinh Việt Nam
04 thị xã
Huy hai nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
bốn.
Ngày
mười
tám, Trạm y
tháng tế Mỹ Xã Nhơn
Trương
18.09.20 chín, Thạnh, Thạnh,
Thị Hồng 2 Kinh Việt Nam
07 năm hai Giồng thị xã
Hậu
nghìn Trôm, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
26.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Trọng 1 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Tín
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bốn,
viện Xã Nhơn
tháng
Bùi Chí 24.08.20 Nguyễn Thạnh,
1 tám, năm Kinh Việt Nam
Thiện 05 Đình thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
năm.

Ngày
mười
chín, Bệnh
Xã Mỹ
Lê tháng viện
Thạnh,
Nguyễn 19.09.20 chín, Nguyễn
1 Giồng Kinh Việt Nam
Hoàng 07 năm hai Đình
Trôm,
Nghiệp nghìn Chiểu,
Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
25.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Anh
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
29.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Thùy 2 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Dương
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
bốn,
Bệnh
tháng Châu
Nguyễn viện
chín, Hòa,
Ngọc 04.09.20 Nguyễn
2 năm hai Giồng Kinh Việt Nam
Phương 07 Đình
nghìn Trôm,
Vy Chiểu,
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười,
tháng
mười
Nhơn Xã Nhơn
hai, năm
Trần Văn 10.12.19 Thạnh, Thạnh,
1 một Kinh Việt Nam
Hòa 52 thị xã thị xã
nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
năm
mươi
hai.
Ngày
bảy,
tháng Bảo
Xã Nhơn
chín, Sanh An
Châu An 07.09.20 Thạnh,
1 năm hai Bình, thị Hoa Việt Nam
Lộc 07 thị xã
nghìn xã Bến
Bến Tre
không Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
sáu,
tháng
Nhơn Xã Nhơn
hai, năm
Nguyễn 16.02.19 Thạnh, Thạnh,
2 một Kinh Việt Nam
Thị Rim 68 thị xã thị xã
nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
tám.

Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
Phan Xã Nhơn
tháng viện Phụ
Ngọc 22.07.20 Thạnh,
2 bảy, năm sản Mỹ Kinh Việt Nam
Ánh 05 thị xã
hai nghìn Tho, Tiền
Châu Bến Tre
không Giang
trăm linh
năm.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
17.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Sang 1 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Trọng
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Trần
22.10.20 mười, Nguyễn Thạnh,
Quốc 1 Kinh Việt Nam
07 năm hai Đình thị xã
Thái
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
mười,
Nguyễn 06.10.20 Nguyễn Thạnh,
1 năm hai Kinh Việt Nam
Phú Vinh 07 Đình thị xã
nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Nguyễn mười,
20.10.20 Hùng Thạnh,
Ngọc 2 năm hai Kinh Việt Nam
07 Vương, thị xã
Trân nghìn
TP. Hồ Bến Tre
không
Chí Minh
trăm linh
bảy.

Ngày
mười ba, Xã
Thuận
tháng ba, Thuận
Điền,
Hà Thị 13.03.19 năm một Điền,
2 Giồng Kinh Việt Nam
Sua 24 nghìn Giồng
Trôm,
chín trăm Trôm,
Bến Tre
hai mươi Bến Tre
bốn.
Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện Xã Nhơn
mười,
Thị 20.10.20 Nguyễn Thạnh,
2 năm hai Kinh Việt Nam
Khánh 07 Đình thị xã
nghìn
Ngọc Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện Xã Nhơn
Nguyễn tháng
19.08.20 Nguyễn Thạnh,
Nhựt 1 tám, năm Kinh Việt Nam
06 Đình thị xã
Huy hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Trần mười
07.11.20 Nguyễn Thạnh,
Quốc 1 một, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Vinh hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Lê Thị mười
13.11.20 Nguyễn Thạnh,
Khánh 2 một, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Huyền hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Trần mười
08.11.20 Nguyễn Thạnh,
Nguyễn 2 một, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Vân Lam hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
hai,
Bảo Xã Mỹ
Nguyễn tháng
Sanh An Thạnh,
Ngô 12.11.20 mười
2 Bình, thị Giồng Kinh Việt Nam
Khánh 07 một, năm
xã Bến Trôm,
Băng hai nghìn
Tre Bến Tre
không
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Nhơn Xã Nhơn
Phan sáu, năm
15.06.19 Thạnh, Thạnh,
Văn 1 một Kinh Việt Nam
64 thị xã thị xã
Thành nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bốn.
Ngày ba,
tháng
bốn, năm
Nhơn Xã Nhơn
Nguyễn một
03.04.19 Thạnh, Thạnh,
Văn 1 nghìn Kinh Việt Nam
57 thị xã thị xã
Thủy chín trăm
Bến Tre Bến Tre
năm
mươi
bảy.

Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện Phú
Nguyễn mười
08.11.20 Nguyễn Khương,
Công 1 một, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Khoa hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện Từ Xã Nhơn
mười
Ngô Vĩ 23.11.20 Dũ, Thạnh,
1 một, năm Kinh Việt Nam
Khang 07 thành thị xã
hai nghìn
phố Hồ Bến Tre
không
Chí Minh
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Triệu
24.11.20 mười Nguyễn Thạnh,
Thành 1 Kinh Việt Nam
07 một, năm Đình thị xã
Phát
hai nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.

Năm một
Nhơn Xã Nhơn
nghìn
Lê Khắc Thạnh, Thạnh,
1 1960 chín trăm Kinh Việt Nam
Sinh thị xã thị xã
sáu
Bến Tre Bến Tre
mươi.
Ngày
bảy,
Bệnh
tháng Phước
Huỳnh viện
mười Thể, Tuy
Trương 07.11.20 Nhân
1 một, năm Phong, Kinh Việt Nam
Trọng 07 dân Gia
hai nghìn Bình
Phúc Định, TP
không Thuận
HCM
trăm linh
bảy.

Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
30.01.20 một, năm Nguyễn Thạnh,
Quang 1 Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình thị xã
Linh
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày
Trạm y
tám,
tế xã
tháng
Minh Xã Nhơn
Nguyễn mười
08.12.20 Lập, Thạnh,
Kim 2 hai, năm Kinh Việt Nam
07 Chơn thị xã
Ngân hai nghìn
Thành, Bến Tre
không
Bình
trăm linh
Phước
bảy.

Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
mười
Võ Quốc 13.12.20 Nguyễn Thạnh,
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Thái 07 Đình thị xã
hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
chín,
tháng
bảy, năm Nhơn Xã Nhơn
Phan Thị 09.07.19 một Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Chính 68 nghìn thị xã thị xã
chín trăm Bến Tre Bến Tre
sáu
mươi
tám.
Ngày
sáu,
Bảo
tháng
Nguyễn Sanh Xã Nhơn
mười
Thị 06.11.20 Hồng Thạnh,
2 một, năm Kinh Việt Nam
Thanh 07 Son, thị thị xã
hai nghìn
Thiền xã Bến Bến Tre
không
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Bùi Ngọc 16.12.20 mười Hùng Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Minh Thy 07 hai, năm Vương, thị xã
hai nghìn TP Hồ Bến Tre
không Chí Minh
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện Xã Ngũ
Phan mười
23.12.20 Nguyễn Hiệp, Cai
Trường 1 hai, năm Kinh Việt Nam
07 Đình Lậy, Tiền
Phúc hai nghìn
Chiểu, Giang
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Nguyễn mười
05.12.20 Nguyễn Thạnh,
Thị Anh 2 hai, năm Kinh Việt Nam
07 Đình thị xã
Thư hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn
24.12.20 mười Nguyễn Thạnh,
Phạm 2 Kinh Việt Nam
07 hai, năm Đình thị xã
Bảo Trân
hai nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
bảy.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
3

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

Phạm
Thị Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Oanh

Lê Kim
Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Liên

Nguyễn
Thị Trúc Kinh Việt Nam 0 NULL
Lyl
239D Ấp
3, xã
Phạm Nhơn
Thị Cẩm 1977 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL
Linh thành
phố Bến
Tre

Võ Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Mộng

Tiêu Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Phụng
Nguyễn
Thị Yến Kinh Việt Nam 0 NULL
Ngọc

Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Mãi

Nguyễn
Thị Ánh Kinh Việt Nam 0 NULL
Nguyệt

Dương
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Cẩm

Châu Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Điệp
Phạm
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Liên

Nguyễn
Thị Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Cúc

Nguyễn
Thị Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Cúc

Nguyễn
Thúy Kinh Việt Nam 0 NULL
Hằng
Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Bé Hiền

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Trúc

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tượng

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trúc Vân

Ngô Thị
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Giềng
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Đào

Trần Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Chánh

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Hoa
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Châu

Bùi Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhìn

Tiêu Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Mười
Phạm
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Sanh

Nguyễn
Thị Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Đoàn Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mười Hai

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Phin
Phan Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trúc Linh

Ngô Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Bé Tám

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thảo

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mai
Phan Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Hân

Ấp 3, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Ngọc 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
TP Bến
Luân
Tre, Bến
Tre
Võ Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Huỳnh
Thị Lệ Kinh Việt Nam 0 NULL
Dung

Nguyễn
Thị Trúc Kinh Việt Nam 0 NULL
Giang

Phạm
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Còn
Bùi Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Thoa

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Bé

Nguyễn
Thị Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Diệu

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Vẫn

Trần Thị
Tuyết Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhung
Đặng Thị
Bích Kinh Việt Nam 0 NULL
Thủy

Phạm
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL

Dương
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Hồng

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Thiết

Võ Thị
Lệ Kinh Việt Nam 0 NULL
Quyên
Đỗ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim Chi

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Hồng

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thu Thủy

Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhum

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Bình
Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Phương

Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Cẩm

Phạm
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiên
407Đ ấp
4, xã
Nhơn
Lê Võ
Thạnh,
Thủy 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tiên
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Lê Kim
Kinh Việt Nam 0 NULL
Ngọc
Bùi Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Gấm

Trần Thị
Yến Kinh Việt Nam 0 NULL
Phượng

Huỳnh
Thị Diễm Kinh Việt Nam 0 NULL
Hằng

Nguyễn
Thị Lệ Kinh Việt Nam 0 NULL
Thu

Mai Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Linh
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Thi

Ngô Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyết

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Lữ

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Lữ

Lý Thiên
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hương
Trương
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Giàu

Võ Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Uyên

Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Huệ

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Chẩm

Phan Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hòa
Nguyễn
Thị Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Châu

Mai Thị
Phương Kinh Việt Nam 0 NULL
Lan

508/15,
tỉnh lộ
43,
phường
Nguyễn
Tam
Kiều 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú,
Thúy Lan
KP5,
quận Thủ
Đức,
TPHCM
Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Chẩm

Nguyễn
Thị Mỹ Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Đặng
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Triết

Bùi Thị
Duyên Kinh Việt Nam 0 NULL
Thệ
Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyết

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Cai

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Nàng

Trần Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyên
Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Mỹ

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Huyền

Phan Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Ly

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Châu
Nguyễn
Thụy
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mộng
Huyên

Bùi Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Cương
Ấp Nhơn
Nghĩa,
Võ Ngọc xã Nhơn
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thùy Thạnh,
TP Bến
Tre

Huỳnh
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Vị
Lê Thị Út
Kinh Việt Nam 0 NULL
Em

Hà Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Sua

Phan Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thảo

Nguyễn
Thị Á Kinh Việt Nam 0 NULL
Nam
Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Dung

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Huệ

Bùi Thị
Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Trang

Phạm
Thị Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Hường
Ấp Tân
Thông 1,
Võ Thị xã Thanh
Thanh 1975 Kinh Việt Nam 1 Tân, NULL
Hằng huyện
Mỏ Cày,
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nguyễn Nhơn
Thị 1971 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phượng TP Bến
Tre

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Trúc
Nguyễn
Thị Thúy Kinh Việt Nam 0 NULL
Hằng

Nguyễn
Thị Tuyết Kinh Việt Nam 0 NULL
Minh

Nguyễn
Ngô Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Kha

Trần Thị
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Mười
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Thì

Võ Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Xuân

Nguyễn
Thị Diễm Kinh Việt Nam 0 NULL
Linh

Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL

Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Mười
Trương
Thị Trúc Kinh Việt Nam 0 NULL
Ly

Hồ Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Lan

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hạnh

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hận

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tươi
Danh
Phạm
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mộng
Thường

Trương
Thị Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Trang

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Phương
Dung

Nguyễn
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Phụng
Phạm
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Thoa
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

Nguyễn Nguyễn
Nhật Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Hồng
Cường Nga

Trương Lê Kim
Công Kinh Việt Nam 0 NULL Thái
Thắng Thông

Nguyễn Nguyễn
Khoa Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Kim
Nam Thúy
239D Ấp
3, xã
Phạm Nhơn Phạm
Bạch 1975 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL Thị Cẩm
Long thành Linh
phố Bến
Tre

Đặng
Đặng
Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Văn Duy
Trầm

Phạm Phạm
Ngô Kinh Việt Nam 0 NULL Ngô
Thống Thống
Dương Nguyễn
Hàng Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Phong Dũng

Trần
Minh Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trường Văn Đạt
Giang

Phan
Phạm
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Bé
Huy

Nguyễn Dương
Quang Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Ngọc
Thám Ni

Lê Trung Lê Trung
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tín Tín
Nguyễn Nguyễn
Chí Kinh Việt Nam 0 NULL Chí
Thành Thành

Trương Nguyễn
Công Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Thu
Kích Cúc

Trương Nguyễn
Công Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Thu
Kích Cúc

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Có Có
Trần Văn Trần Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Cường Cường

Phan
Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Dễ
Thanh

Thái Hữu Thái Hữu


Kinh Việt Nam 0 NULL
Chia Chia

Nguyễn Nguyễn
Trường Kinh Việt Nam 0 NULL Trường
Giang Giang

Lê Hồng Lê Hồng
Kinh Việt Nam 0 NULL
Phúc Phúc
Nguyễn
Nguyễn
Đình Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Bình
Luân

Đoàn Đoàn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Sang Sang

Hà Văn Hà Thị
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Phẫm Thắm
Nguyễn
Nguyễn
Tấn Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Châu
Chuẩn

Bùi Văn Bùi Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Cường Cường

Nguyễn Nguyễn
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL Minh
Nhân Nhân

Lê Văn Đặng
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thạn Tấn Vạn
Phạm
NULL NULL 0 NULL Văn
Hoàng

Phạm
Ngô Kim
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thụy
Đức

Đoàn Đoàn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Trạng Trạng

Nguyễn
Nguyễn
Anh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Bon
Dũng
Phan Thị
NULL NULL 0 NULL
Trúc Linh

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Thuận Thuận

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Út Văn Út

Trần Văn Trần Thị


Kinh Việt Nam 0 NULL
Thà Chăm
Trần Cát Lê Ngọc
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thạnh Bé

Ấp 3, xã
Nhơn

Thạnh, Nguyễn
Trường 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
TP Bến Thị Đào
Sơn
Tre, Bến
Tre
Phan
Trần Thị
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL
Sang
Hiền

Cao
Võ Quốc
Quốc Kinh Việt Nam 0 NULL
Việt
Thuần

Trần Trần
Công Kinh Việt Nam 0 NULL Công
Danh Danh

Lê Văn Bùi Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Long Mười
Trương Trương
Đình Kinh Việt Nam 0 NULL Đình
Phong Phong

Dương
Dương
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Liêm
Kha

Ngô
Ngô Văn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Cảnh
Long

Nguyễn Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL Ngọc
Vàng Vàng

Hồ Văn Hồ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hùng Hùng
Nguyễn Nguyễn
Xuân Kinh Việt Nam 0 NULL Xuân
Đạm Đạm

Phan Phan
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Tuyến Tuyến

Nguyễn Nguyễn
Hoài Kinh Việt Nam 0 NULL Hoài
Dương Dương

Lê Văn Lê Kim
Kinh Việt Nam 0 NULL
Béo Phụng

Ngô Đặng
Khắc Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Chinh Oanh
Lê Trung Lê Trung
Kinh Việt Nam 0 NULL
Dũng Dũng

Trần Văn
Trần Văn
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Hiệp
Tâm

Huỳnh Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Định Văn Định

Bùi Văn Bùi Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Thêm Thêm

Trương Trương
Văn Bé Kinh Việt Nam 0 NULL Văn Bé
Bảy Bảy
Lương Lương
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Tuấn Tuấn

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Nghị Văn Nghị

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Thà Thà
407Đ ấp
4, xã
Nhơn
Võ Quốc Thạnh, Võ Quốc
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Toàn thành Toàn
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Minh Thi Minh Thi
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Nở Thị Dòn

Huỳnh Huỳnh
Khắc Kinh Việt Nam 0 NULL Khắc
Lâm Lâm

Phạm Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Hiền Thị Màu

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Khoa Khoa

Nguyễn Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Nhân Phích
Nguyễn
Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Ấn
Láng

Cao Cao
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Hùng Hùng

Lê Thị
Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL Kim
Nhỏ
Nương

Lê Văn Lê Thị
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Nhỏ Náo

Đoàn Đoàn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Khánh Khánh
Trương
Hồ Quốc
Kinh Việt Nam 0 NULL Văn Bé
Thuận
Năm

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Sơn Thạch

Nguyễn
NULL NULL 0 NULL
Văn Thọ

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Như Thị Nghỉ

Nguyễn Nguyễn
Trọng Kinh Việt Nam 1 Chết NULL Thành
Nghĩa Nhơn
Huỳnh Huỳnh
Nhật Kinh Việt Nam 0 NULL Nhật
Thảo Thảo

Đặng Đặng
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Oanh Oanh

358D, Ấp
3, xã
Võ Nhơn Lê Thị
Thanh 1981 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Ngọc
Linh thành Nga
phố Bến
Tre
Nguyễn Đặng
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Như Văn Đậm

Huỳnh Huỳnh
Hữu Kinh Việt Nam 0 NULL Hữu
Trường Trường

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Lam Lam

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Phú Phú
Huỳnh Huỳnh
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Mạnh Mạnh

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Hoa Thị Kiều

Đào Văn Nguyễn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Thắng Thị Nàng

Bùi Ngọc Bùi Ngọc


Quốc Kinh Việt Nam 0 NULL Quốc
Linh Linh
Trương Trương
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Thật Văn Thật

Nguyễn
Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Giùm
Huy

Bùi Văn Bùi Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Hườm Hườm

Lê Quốc Lê Quốc
Kinh Việt Nam 0 NULL
Danh Danh
Nguyễn
Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Gói
Mai

Nguyễn Nguyễn
Phước Kinh Việt Nam 0 NULL Phước
Thọ Thọ
Ấp Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
Anh 1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Anh
Triều thành Triều
phố Bến
Tre

Trần
Trần Văn
Quang Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Hòa
Cầu
Châu
Lê Thị Út
Hàng Hoa Việt Nam 0 NULL
Em
Quí

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Cọp Thị Mứt

Phan Thị
NULL NULL 0 NULL Thanh
Thảo

Nguyễn
NULL NULL 0 NULL Thị Á
Nam
Trần Trần
Quốc Kinh Việt Nam 0 NULL Quốc
Dũng Dũng

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Phúc Phúc

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Hòa Văn Hòa

Hà Văn Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Kỳ Thị Mứt
Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Bình TP Bến Văn Thọ
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1971 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tiến Anh TP Bến Tiến Anh
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Trần Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Cường
Văn
Lê Minh Lê Minh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thi Thi

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Mười Mười

Nguyễn Ngô Kim


Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Hồ Thụy

Phan
Phan
Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Văn Các
Thành
Nguyễn
Lý Bỉnh
Hoa Việt Nam 1 Chết NULL Văn
Văn
Thủy

Nguyễn Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL Hoàng
Công Công

Ngô Trí Ngô Trí


Kinh Việt Nam 0 NULL
Phong Phong

Triệu Triệu
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Đạt Đạt

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thạn Thạn
Huỳnh Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tấn Bình Bé Năm

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn An Văn An

Nguyễn
Nguyễn
Thái Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Chà
Sang

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hên Hên

Phan
Phan
Văn Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Út
Thôn
Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Khoanh Khoanh

Bùi Hữu Bùi Hữu


Kinh Việt Nam 0 NULL
Đạt Đạt

Phan Phan
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Châu Châu

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Trương Trương
Nguyễn Nguyễn
Thiện Kinh Việt Nam 0 NULL Thiện
Toàn Toàn
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Bà Nội NULL

Cậu ruột NULL

Bà ngoại NULL
Mẹ NULL

Ông nội NULL

Cha NULL
Ông
NULL
ngoại

Ông
NULL
ngoại

Bà nội NULL

Dì ruột NULL

Cha NULL
Cha NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Ông nội NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Mẹ NULL

Cha NULL

Cha NULL

Chồng NULL
Bản thân NULL

Dì NULL

Cha NULL

Bà cố NULL
Mẹ NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Bà ngoại NULL

Bà nội NULL
Bà ngoại NULL

Anh NULL

Cha NULL

Chồng NULL
Cha NULL

Ông nội NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Ông NULL
Cha NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Ông nội NULL


Ông nội NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Ông
NULL
ngoại

Ông nội NULL

Ông
NULL
ngoại

Bản thân NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL
Chồng NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bản thân NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bản thân NULL


Mẹ NULL

Em ruột NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Con NULL
Ông nội NULL
Cha NULL

Cậu ruột NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Bản thân NULL


Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bà ngoại NULL

Cha NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Anh NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

You might also like