You are on page 1of 264

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

Số: 130,
ngày
05/3/201
3 UBND
xã Phú
Hưng.
Người đề
nghị:
Nguyễn
Thị Minh
Bảo,
169C Ấp
Phú Hào,
UBND xã
xã Phú
Phú
Hưng,
Hưng, Phạm Trần
04.01.20 Phó chủ thành
001/2010 01/2010 01 1 thành Công Thanh
10 tịch phố Bến
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
Bến Tre,
Bến Tre
cải chính
chữ đệm
của cha:

Phước
Quang
sang: Lý
Phúc
Quang -
chủ tịch
Phạm
Công
Tống

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
05.01.20 Võ Văn
002/2010 01/2010 02 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
06.01.20 Phó chủ
003/2010 01/2010 03 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
06.01.20 Phó chủ Đăng ký
004/2010 01/2010 04 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
06.01.20 Phó chủ Đăng ký
005/2010 01/2010 05 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
08.01.20 Võ Văn Đăng ký
006/2010 01/2010 06 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần
08.01.20 Võ Văn Đăng ký
007/2010 01/2010 07 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.01.20 Phó chủ
008/2010 01/2010 08 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
12.01.20 Phó chủ
009/2010 01/2010 09 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
13.01.20 Phó chủ
010/2010 01/2010 10 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
sinh
thành
28/2/198
1, bổ
sung:
năm sinh
cha:1958
, năm
sinh
mẹ:1963.
Đăng ký
thường
trú
cha,mẹ:
UBND xã 374B Ấp
Phú Phú
Hưng, Trần Hữu,
13.01.20
011/2010 01/2010 11 2 thành Thanh Phú
10
phố Bến Hải Hưng,
Tre, tỉnh thành
Bến Tre phố Bến
Tre do
UBND
thành
phố Bến
Tre
Quyết
định số
187/QĐU
BND
ngày
16/8/201
3 do Phó
chủ tịch

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
13.01.20 Phó chủ
012/2010 01/2010 12 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
14.01.20 Phó chủ
013/2010 01/2010 13 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
15.01.20 Phó chủ
014/2010 01/2010 14 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
18.01.20 Phó chủ
015/2010 01/2010 15 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
22.01.20 Phó chủ
016/2010 01/2010 16 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
25.01.20 Phó chủ
017/2010 01/2010 17 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.01.20 Phó chủ
018/2010 01/2010 18 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.01.20 Phó chủ
019/2010 01/2010 19 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
27.01.20 Phó chủ Đăng ký
020/2010 01/2010 20 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
29.01.20 Phó chủ
021/2010 01/2010 21 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
02.02.20 Phó chủ
022/2010 01/2010 22 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Công
Hưng, Phạm
04.02.20 Phó chủ chức Tư
023/2010 01/2010 23 1 thành Công
10 tịch Pháp -
phố Bến Tống
Hộ tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
04.02.20 Phó chủ
024/2010 01/2010 24 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
04.02.20 Phó chủ
025/2010 01/2010 25 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
23.02.20 Phó chủ Đăng ký
026/2010 01/2010 26 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
24.02.20 Phó chủ Đăng ký
027/2010 01/2010 27 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
26.02.20 Phó chủ
028/2010 01/2010 28 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
01.03.20 Phó chủ
029/2010 01/2010 29 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
02.03.20 Phó chủ Đăng ký
030/2010 01/2010 30 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
02.03.20 Phó chủ
031/2010 01/2010 31 2 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
02.03.20 Phó chủ Đăng ký
032/2010 01/2010 32 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
03.03.20 Phó chủ Đăng ký
033/2010 01/2010 33 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
05.03.20 Phó chủ Đăng ký
034/2010 01/2010 34 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
05.03.20 Phó chủ
035/2010 01/2010 35 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
09.03.20 Phó chủ
036/2010 01/2010 36 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
09.03.20 Võ Văn
037/2010 01/2010 37 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
09.03.20 Phó chủ Đăng ký
038/2010 01/2010 38 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
11.03.20 Phó chủ Đăng ký
039/2010 01/2010 39 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
11.03.20 Phó chủ
040/2010 01/2010 40 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
15.03.20 Phó chủ
041/2010 01/2010 41 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
15.03.20 Phó chủ
042/2010 01/2010 42 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
17.03.20 Võ Văn
043/2010 01/2010 43 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
17.03.20 Phó chủ
044/2010 01/2010 44 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
18.03.20 Phó chủ
045/2010 01/2010 45 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.03.20 Phó chủ
046/2010 01/2010 46 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.03.20 Phó chủ Đăng ký
047/2010 01/2010 47 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
23.03.20 Phó chủ
048/2010 01/2010 49 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
05.04.20 Phó chủ Đăng ký
057/2010 01/2010 57 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
06.04.20 Phó chủ
058/2010 01/2010 58 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
07.04.20 Võ Văn
059/2010 01/2010 59 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.04.20 Phó chủ
060/2010 01/2010 60 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần
13.04.20 Võ Văn Đăng ký
061/2010 01/2010 61 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
15.04.20 Phó chủ
062/2010 01/2010 62 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
16.04.20 Võ Văn
063/2010 01/2010 63 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
17.04.20 Phó chủ
064/2010 01/2010 64 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
20.04.20 Phó chủ
065/2010 01/2010 65 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
26.04.20 Võ Văn Đăng ký
066/2010 01/2010 66 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.04.20 Phó chủ
067/2010 01/2010 67 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.04.20 Phó chủ Đăng ký
068/2010 01/2010 68 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần
27.04.20 Võ Văn Đăng ký
069/2010 01/2010 69 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
04.05.20 Phó chủ Đăng ký
070/2010 01/2010 70 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.05.20 Phó chủ
071/2010 01/2010 71 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
08.05.20 Phó chủ
072/2010 01/2010 72 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
10.05.20 Phó chủ
073/2010 01/2010 73 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
10.05.20 Phó chủ
074/2010 01/2010 74 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
12.05.20 Phó chủ
075/2010 01/2010 75 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
12.05.20 Phó chủ Đăng ký
076/2010 01/2010 76 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
13.05.20 Phó chủ
077/2010 01/2010 77 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
17.05.20 Phó chủ Đăng ký
078/2010 01/2010 78 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
18.05.20 Phó chủ
079/2010 01/2010 79 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
20.05.20 Võ Văn Đăng ký
080/2010 01/2010 80 4 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận trễ hạn
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.05.20 Phó chủ Đăng ký
081/2010 01/2010 81 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
27.05.20 Phó chủ
082/2010 01/2010 82 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
28.05.20 Phó chủ Đăng ký
083/2010 01/2010 83 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
28.05.20 Phó chủ Đăng ký
084/2010 01/2010 84 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
01.06.20 Phó chủ Đăng ký
085/2010 01/2010 85 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
01.06.20 Võ Văn Đăng ký
086/2010 01/2010 86 2 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận lại
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
01.06.20 Võ Văn
087/2010 01/2010 87 1 thành Chủ tịch Thanh
10 Cận
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
01.06.20 Phó chủ Đăng ký
088/2010 01/2010 88 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
02.06.20 Phó chủ
089/2010 01/2010 89 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
03.06.20 Phó chủ
090/2010 01/2010 90 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
09.06.20 Phó chủ Đăng ký
091/2010 01/2010 91 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
10.06.20 Phó chủ
092/2010 01/2010 92 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
15.06.20 Phó chủ Đăng ký
093/2010 01/2010 93 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
14.06.20 Phó chủ
094/2010 01/2010 94 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
21.06.20 Phó chủ Đăng ký
095/2010 01/2010 95 2 thành Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
098(1)/ 28.06.20 Phó chủ
01/2010 99 1 thành Công Thanh
2010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
25.06.20 Phó chủ
098/2010 01/2010 98 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
29.06.20 Phó chủ
100/2010 01/2010 100 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.06.20 Phó chủ Đăng ký
101/2010 01/2010 101 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.06.20 Phó chủ Đăng ký
102/2010 01/2010 102 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.06.20 Phó chủ
103/2010 01/2010 103 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.06.20 Phó chủ Đăng ký
104/2010 01/2010 104 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
05.07.20 Phó chủ
105/2010 01/2010 105 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
05.07.20 Phó chủ Đăng ký
106/2010 01/2010 106 4 thành Công Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
07.07.20 Phó chủ
107/2010 01/2010 107 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
07.07.20 Phó chủ Đăng ký
108/2010 01/2010 108 2 thành Công Thanh
10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
07.07.20 Phó chủ
109/2010 01/2010 109 1 thành Công Thanh
10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
10.07.20 Phó chủ
110/2010 01/2010 110 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
13.07.20
111/2010 01/2010 111 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng kí
trễ hạn,
cải chính
hộ tịch từ
Huỳnh
Đức
Thịnh,
mẹ là
Nguyễn
Thị Diễm
thành
UBND xã Huỳnh
Phú Đức
Hưng, Phạm Trần Thịnh,
19.07.20
112/2010 01/2010 112 4 thành Công Chủ tịch Thanh mẹ là
10
phố Bến Tống Hải Nguyễn
Tre, tỉnh Thị Diểm
Bến Tre theo
thông
báo Cải
chính hộ
tịch số
59 ngày
27/2/202
3 do
UBND
thành
phố Bến
Tre cấp

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.07.20
113/2010 01/2010 113 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.07.20
114/2010 01/2010 114 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.07.20
115/2010 01/2010 115 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.07.20 Đăng ký
116/2010 01/2010 116 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
27.07.20 Đăng ký
117/2010 01/2010 117 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
29.07.20
118/2010 01/2010 118 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.07.20
119/2010 01/2010 119 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.07.20 Đăng ký
120/2010 01/2010 120 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.07.20
121/2010 01/2010 121 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
02.08.20 Phó chủ
122/2010 01/2010 122 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
03.08.20 Phó chủ
123/2010 01/2010 123 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
03.08.20 Phó chủ Đăng ký
124/2010 01/2010 124 4 thành Thị Kim Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
05.08.20 Phó chủ
125/2010 01/2010 125 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.08.20 Phó chủ Đăng ký
126/2010 01/2010 125 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.08.20 Phó chủ
127/2010 01/2010 127 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
10.08.20 Phó chủ Đăng ký
128/2010 01/2010 128 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
10.08.20 Phó chủ Đăng ký
129/2010 01/2010 129 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
12.08.20 Phó chủ Đăng ký
130/2010 01/2010 130 2 thành Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.08.20 Phó chủ
131/2010 01/2010 131 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
18.08.20
132/2010 01/2010 132 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
18.08.20 Đăng ký
133/2010 01/2010 133 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.08.20 Phó chủ
134/2010 01/2010 134 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.08.20 Phó chủ
135/2010 01/2010 135 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
21.08.20 Đăng ký
136/2010 01/2010 136 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.08.20 Phó chủ
137/2010 01/2010 137 1 thành Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
27.08.20 Phó chủ Đăng ký
138/2010 01/2010 138 2 thành Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
27.08.20 Phó chủ Đăng ký
139/2010 01/2010 139 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
27.08.20 Phó chủ Đăng ký
140/2010 01/2010 140 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
01.09.20 Phó chủ Đăng ký
141/2010 01/2010 141 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.09.20 Phó chủ
142/2010 01/2010 142 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
16.09.20 Phó chủ
143/2010 01/2010 143 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
22.09.20 Phó chủ Đăng ký
145/2010 01/2010 145 2 thành Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
24.09.20
146/2010 01/2010 146 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
24.09.20
147/2010 01/2010 147 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
27.09.20 Phó chủ
148/2010 01/2010 148 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
28.09.20 Phó chủ
149/2010 01/2010 149 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.09.20 Phó chủ
150/2010 01/2010 150 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
30.09.20 Phó chủ Đăng ký
151/2010 01/2010 151 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
30.09.20 Phó chủ Đăng ký
152/2010 01/2010 152 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
30.09.20 Phó chủ Đăng ký
153/2010 01/2010 153 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
01.10.20 Phó chủ Đăng ký
154/2010 01/2010 154 4 thành Thị Kim Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
07.10.20 Đăng ký
155/2010 01/2010 155 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.10.20 Phó chủ
156/2010 01/2010 156 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.10.20 Phó chủ
157/2010 01/2010 157 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.10.20 Phó chủ
158/2010 01/2010 158 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.10.20 Phó chủ Đăng ký
159/2010 01/2010 159 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.10.20
160/2010 01/2010 160 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
30.10.20 Phó chủ
161/2010 01/2010 161 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
06.11.20
162/2010 01/2010 162 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.11.20
163/2010 01/2010 163 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.11.20
164/2010 01/2010 164 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.11.20 Đăng ký
165/2010 01/2010 165 2 thành Công Chủ tịch Thanh
10 lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
10.11.20
166/2010 01/2010 166 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
10.11.20
167/2010 01/2010 167 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.11.20 Phó chủ Đăng ký
168/2010 01/2010 168 4 thành Thị Kim Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
19.11.20
169/2010 01/2010 169 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.11.20 Phó chủ Đăng ký
170/2010 01/2010 170 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
23.11.20
171/2010 01/2010 171 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
29.11.20 Đăng ký
172/2010 01/2010 172 4 thành Công Chủ tịch Thanh
10 trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
03.12.20 Phó chủ
173/2010 01/2010 173 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
07.12.20 Phó chủ Đăng ký
174/2010 01/2010 174 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
07.12.20
175/2010 01/2010 175 1 thành Công Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
07.12.20 Phó chủ Đăng ký
176/2010 01/2010 176 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
08.12.20 Phó chủ
177/2010 01/2010 177 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
08.12.20
178/2010 01/2010 178 1 thành Thị Kim Chủ tịch Thanh
10
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.12.20 Phó chủ
179/2010 01/2010 179 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
17.12.20 Phó chủ
180/2010 01/2010 180 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
23.12.20 Phó chủ Đăng ký
181/2010 01/2010 181 2 thành Thị Kim Thanh
10 tịch lại
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
23.12.20 Phó chủ Đăng ký
182/2010 01/2010 182 4 thành Thị Kim Thanh
10 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú Đăng ký
Hưng, Nguyễn Trần trễ hạn
27.12.20 Phó chủ
183/2010 01/2010 183 4 thành Thị Kim Thanh (con
10 tịch
phố Bến Loan Hải ngoài giá
Tre, tỉnh thú)
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.12.20 Phó chủ
184/2010 01/2010 184 1 thành Thị Kim Thanh
10 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL(1)/ 25.06.20 Phó chủ Đăng ký
01/2010 97 2 thành Công Thanh
2010 10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL(5)/ 05.04.20 Phó chủ
01/2010 54 1 thành Công Thanh
2010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL(6)/ 05.04.20 Phó chủ
01/2010 55 1 thành Công Thanh
2010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL(7)/ 05.04.20 Phó chủ
01/2010 56 1 thành Công Thanh
2010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL1/2 22.03.20 Phó chủ
01/2010 48 1 thành Công Thanh
010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL2/2 29.03.20 Phó chủ Đăng ký
01/2010 50 4 thành Công Thanh
010 10 tịch trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL3/2 30.03.20 Phó chủ Đăng ký
01/2010 51 2 thành Công Thanh
010 10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL4/2 31.03.20 Phó chủ
01/2010 52 1 thành Công Thanh
010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL8/2 05.04.20 Phó chủ
01/2010 53 1 thành Công Thanh
010 10 tịch
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL/ 25.06.20 Phó chủ Đăng ký
01/2010 96 2 thành Công Thanh
2010 10 tịch lại
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú Đăng ký
Hưng, Nguyễn Trần trễ hạn
NULL/ 17.09.20 Phó chủ
01/2010 144 4 thành Thị Kim Thanh ( con
2010 10 tịch
phố Bến Loan Hải ngoài giá
Tre, tỉnh thú)
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày
Bệnh
mười
viện
sáu, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Đình
Lý Nhựt 16.12.20 mười thành
1 Chiểu, Kinh Việt Nam
Đăng 09 hai, năm phố Bến
phường
hai nghìn Tre, tỉnh
5, thành
không Bến Tre
phố Bến
trăm linh
Tre
chín.

Ngày hai
Bệnh
mươi
viện
lăm, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Đình
Trần Thị 25.12.20 mười thành
2 Chiểu, Kinh Việt Nam
Yến Vy 09 hai, năm phố Bến
phường
hai nghìn Tre, tỉnh
5, thành
không Bến Tre
phố Bến
trăm linh
Tre
chín.
Ngày hai
Bệnh
mươi
viện
chín, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Nguyễn Đình
29.12.20 mười thành
Thị Yến 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
09 hai, năm phố Bến
Huỳnh phường
hai nghìn Tre, tỉnh
5, thành
không Bến Tre
phố Bến
trăm linh
Tre
chín.

Ngày hai
mươi
lăm,
Xã Phú
tháng Xã Phú
Hưng,
năm, Hưng, thị
Lê Thị 25.05.19 thành
2 năm một xã Bến Kinh Việt Nam
Hiệp 72 phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
bảy
mươi
hai.

Ngày
mười,
tháng Xã Phú
Xã Phú
tám, năm Hưng,
Hưng, thị
Lê Văn 10.08.19 một thành
1 xã Bến Kinh Việt Nam
Đực 65 nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
chín trăm Tre, tỉnh
Bến Tre
sáu Bến Tre
mươi
lăm.

Ngày
sáu,
Xã Phú
tháng Xã Phú
Hưng,
Nguyễn một, năm Hưng, thị
06.01.19 thành
Công 1 một xã Bến Kinh Việt Nam
53 phố Bến
Đường nghìn Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
năm
mươi ba.
Ngày
tám,
tháng Xã Phú
Xã Phú
tám, năm Hưng,
Hưng, thị
Nguyễn 08.08.19 một thành
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Thị Nhạn 58 nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
chín trăm Tre, tỉnh
Bến Tre
năm Bến Tre
mươi
tám.

Ngày hai Bệnh


mươi ba, viện
Xã Phú
tháng Nguyễn
Hưng,
Nguyễn mười Đình
23.12.20 thành
Trung 1 hai, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
09 phố Bến
Tín hai nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm linh phố Bến
chín. Tre

Ngày
Bệnh
mười
viện
sáu, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Yên Đình
16.11.20 mười thành
Ngọc 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
09 một, năm phố Bến
Lam phường
hai nghìn Tre, tỉnh
5, thành
không Bến Tre
phố Bến
trăm linh
Tre
chín.

Ngày hai
mươi,
Bảo sanh Xã Phú
tháng
Đoàn An Bình, Hưng,
mười
Phạm 20.12.20 phường thành
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Hữu 09 1, thành phố Bến
hai nghìn
Phước phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm linh
chín.
Ngày hai
mươi
tám,
tháng Xã Phú
hai, năm Hưng,
Lê Văn 28.02.19
1 một thành Kinh Việt Nam
Ray 81
nghìn phố Bến
chín trăm Tre
tám
mươi
mốt.

Ngày
Bệnh
mười
viện Xã Sơn
sáu,
Nguyễn Hòa,
tháng
Trần Đình huyện
16.12.20 mười
Công 1 Chiểu, Châu Kinh Việt Nam
09 hai, năm
Minh phường Thành,
hai nghìn
5, thành tỉnh Bến
không
phố Bến Tre
trăm linh
Tre
chín.
Ngày hai
Bệnh
mươi Thị trấn
viện
tám, Giồng
Nguyễn
tháng Trôm,
Võ Ngọc Đình
28.12.20 mười huyện
Minh 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
09 hai, năm Giồng
Châu phường
hai nghìn Trôm,
5, thành
không tỉnh Bến
phố Bến
trăm linh Tre
Tre
chín.

Ngày ba
mươi, Xã Hữu
Bảo sanh
tháng Định,
An Bình,
Phạm mười huyện
30.12.20 phường
Trần 1 hai, năm Châu Kinh Việt Nam
09 1, thành
Minh Đạt hai nghìn Thành,
phố Bến
không tỉnh Bến
Tre
trăm linh Tre
chín.

Ngày Bệnh

mười viện
Phước
lăm, Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
tháng Đình
Trần 15.01.20 huyện
2 một, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
Ngọc 10 Châu
hai nghìn phường
Thảo Thành,
không 5, thành
tỉnh Bến
trăm phố Bến
Tre
mười . Tre

Bệnh
Ngày
viện
chín, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Nguyễn Đình
09.01.20 một, năm thành
Thành 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Phát phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre
Ngày Bệnh
mười viện
Xã Phú
tám, Nguyễn
Nguyễn Hưng,
tháng Đình
Trần 18.01.20 thành
1 một, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
Minh 10 phố Bến
hai nghìn phường
Nhựt Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Ngày
Bệnh
mười
viện
bốn, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Phạm Đình
14.11.20 mười thành
Quốc 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
09 một, năm phố Bến
Duy phường
hai nghìn Tre, tỉnh
5, thành
không Bến Tre
phố Bến
trăm linh
Tre
chín.

Bệnh
Ngày hai
viện
mươi ba, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Bùi Đình
23.01.20 một, năm thành
Phương 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Duy phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười.
Tre

Ngày
mười
tám, Xã Phú
tháng Ấp Phú Hưng,
Nguyễn 18.08.19 tám, năm Chánh, thành
1 Kinh Việt Nam
Hữu Phú 70 một xã Phú phố Bến
nghìn Hưng Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi.
Ngày hai
mươi
Bảo sanh Xã Nhơn
hai,
An Bình, Thạnh,
tháng
Đỗ Gia 22.01.20 phường thành
2 một, năm Kinh Việt Nam
Hân 10 I, thành phố Bến
hai nghìn
phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm
mười .

Bệnh
Ngày hai
viện
mươi, Xã Phú
Nguyễn
Phan tháng Hưng,
Đình
Nguyễn 20.02.20 hai, năm thành
1 Chiểu, Kinh Việt Nam
Đức 09 hai nghìn phố Bến
phường
Tuấn không Tre, tỉnh
5, thành
trăm linh Bến Tre
phố Bến
chín.
Tre

Ngày hai
mươi
Bảo sanh Xã Phú
chín,
An Bình, Hưng,
Bạch Võ tháng
29.01.20 phường thành
Thành 1 một, năm Kinh Việt Nam
10 1, thành phố Bến
Lợi hai nghìn
phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày Bệnh
mười viện
Xã Phú
sáu, Nguyễn
Hưng,
tháng Đình
Lê Văn 16.01.20 thành
1 một, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
Phụng 10 phố Bến
hai nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Bệnh
Ngày hai
viện
mươi, Xã Phú
Nguyễn
tháng Hưng,
Nguyễn Đình
20.02.20 hai, năm thành
Hoàng 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Nam phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre
Ngày
mười
hai,
tháng Xã Phú
mười Xã Phú Hưng,

12.11.19 một, năm Hưng, thị thành
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
74 một xã Bến phố Bến
Phong
nghìn Tre Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
bốn.

Ngày
Bệnh
tám,
viện Xã Mỹ
tháng
Nguyễn Thạnh,
hai, năm
Nguyễn Đình huyện
08.02.19 một
Trung 1 Chiểu, Giồng Kinh Việt Nam
77 nghìn
Hiếu phường Trôm,
chín trăm
5, thành tỉnh Bến
bảy
phố Bến Tre
mươi
Tre
bảy.

Ngày hai Bệnh


mươi viện
Xã Phú
mốt, Nguyễn
Hưng,
Võ Thị tháng Đình
21.02.20 thành
Huyền 2 hai, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Như hai nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Ngày hai,
Bảo sanh Xã Phú
tháng
An Bình, Hưng,
Nguyễn hai, năm
02.02.20 phường thành
Hà Thảo 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
10 1, thành phố Bến
Quyên không
phố Bến Tre, tỉnh
trăm
Tre Bến Tre
mười .
Ngày
mười
lăm,
tháng Xã Phú
Võ một, năm Hưng,
15.01.19 Xã Phú
Thành 1 một Châu Kinh Việt Nam
77 Hưng
Sang nghìn Thành,
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
bảy.

Ngày
tám,
Xã Xã
tháng
Thành Thành
chín,
An, An,
Lê Văn 08.09.19 năm một
1 huyện huyện Kinh Việt Nam
Thể 61 nghìn
Mỏ Cày, Mỏ Cày,
chín trăm
tỉnh Bến tỉnh Bến
sáu
Tre Tre
mươi
mốt.

Ngày hai
mươi
tám,
tháng Xã Tân Xã Tân
mười Phú Tây, Phú Tây,
Lê Thị 28.12.19 hai, năm huyện huyện
2 Kinh Việt Nam
Ngọc Chi 69 một Mỏ Cày, Mỏ Cày,
nghìn tỉnh Bến tỉnh Bến
chín trăm Tre Tre
sáu
mươi
chín.

Ngày hai
mươi
lăm,
Xã Phú
tháng
Hưng,
Nguyễn hai, năm An Hòa,
25.02.19 thành
Thanh 1 một thị xã Kinh Việt Nam
74 phố Bến
Dũng nghìn Bến Tre
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
bốn.
Ngày ba
mươi, Nhà bảo Xã Phú
tháng ba, sanh An Hưng,
Phạm
30.03.20 năm hai Bình, thành
Nguyễn 2 Kinh Việt Nam
06 nghìn phường phố Bến
Phương
không 1, thị xã Tre, tỉnh
trăm linh Bến Tre Bến Tre
sáu.

Ngày
Trạm y
bảy,
tế xã Xã Phú
tháng
Thạnh Hưng,
Huỳnh 07.02.20 hai, năm
1 Phong, thành Kinh Việt Nam
Tấn Lộc 10 hai nghìn
huyện phố Bến
không
Thạnh Tre
trăm
Phú
mười .

Ngày
chín, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,
Ngô
09.02.20 hai, năm phường thành
Đăng 1 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn 1, thành phố Bến
Quang
không phố Bến Tre, tỉnh
trăm Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai Bệnh


mươi viện
Xã Phú
bốn, Nguyễn
Hưng,
tháng Đình
Trần Duy 24.02.20 thành
1 hai, năm Chiểu, Kinh Việt Nam
Minh 10 phố Bến
hai nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Ngày
một,
tháng Xã Phú
một, năm Xã Phú Hưng,
Nguyễn
01.01.19 một Hưng, thị thành
Văn Út 1 Kinh Việt Nam
72 nghìn xã Bến phố Bến
Lớn
chín trăm Tre Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi
hai.
Ngày

mười
Phương Xã Phú
hai,
Cựu, Hưng,
tháng
Lê Tuấn 12.04.20 huyện thành
1 bốn, năm Kinh Việt Nam
Kiệt 07 Phương phố Bến
hai nghìn
Hải, tỉnh Tre, tỉnh
không
Ninh Bến Tre
trăm linh
Thuận
bảy.

Ngày
mười, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,
Nguyễn 10.02.20 hai, năm phường thành
2 Kinh Việt Nam
Bảo Thy 10 hai nghìn I, thành phố Bến
không phố Bến Tre, tỉnh
trăm Tre Bến Tre
mười .

Bệnh
Ngày
viện
mười, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Đặng Lê Đình
10.03.20 năm hai thành
Minh 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Khang phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười.
Tre

Bệnh
Ngày
viện
mười,
Nguyễn Xã Phú
Nguyễn tháng ba,
Đình Hưng,
Lê 10.03.20 năm hai
1 Chiểu, thành Kinh Việt Nam
Hoàng 10 nghìn
phường phố Bến
Phúc không
5, thành Tre
trăm
phố Bến
mười.
Tre

Bệnh
Ngày
viện
mười, Xã Phú
Nguyễn
Nguyễn tháng ba, Hưng,
Đình
Ngọc 10.03.20 năm hai thành
2 Chiểu, Kinh Việt Nam
Trúc 10 nghìn phố Bến
phường
Huyền không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre
Ngày
mười ba, Bệnh Xã Phú
tháng viện Hưng,
Nguyễn
13.02.20 hai, năm quận 11 thành
Thị Ái 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn thành phố Bến
Xuân
không phố Hồ Tre, tỉnh
trăm Chí Minh Bến Tre
mười.

Bệnh
Ngày
viện
bốn, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Trần Đình
04.03.20 năm hai thành
Khải 1 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Minh phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười.
Tre

Bệnh
Ngày
viện
tám, Xã Phú
Nguyễn
Nguyễn tháng ba, Hưng,
Đình
Thị 08.03.20 năm hai thành
2 Chiểu, Kinh Việt Nam
Phương 10 nghìn phố Bến
phường
Vy không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười.
Tre

Ngày hai
mươi
lăm,
Xã Phú
tháng
Xã Phú Hưng,
tám, năm
Nguyễn 25.08.19 Hưng, thị thành
1 một Kinh Việt Nam
Văn Tý 72 xã Bến phố Bến
nghìn
Tre Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
hai.

Bệnh
Ngày
viện
bảy, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Nguyễn Đình
07.03.20 năm hai thành
Thị Minh 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Thư phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre
Ngày hai
mươi,
Xã Phú
tháng
Xã Phú Hưng,
bảy, năm
Trần Thị 20.07.19 Hưng, thị thành
2 một Kinh Việt Nam
Ba 25 xã Bến phố Bến
nghìn
Tre Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
hai mươi
lăm.

Ngày Bệnh
một, viện Xã Phú
Nguyễn tháng Nguyễn Hưng,
Ngọc 01.04.20 bốn, năm Đình thành
2 Kinh Việt Nam
Phương 10 hai nghìn Chiểu, phố Bến
Trâm không thành Tre, tỉnh
trăm phố Bến Bến Tre
mười . Tre

Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
hai, viện
Hưng,
Trần tháng Hùng
12.01.20 thành
Huỳnh 2 một, năm Vương, Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Kim Loan hai nghìn thành
Tre, tỉnh
không phố Hồ
Bến Tre
trăm Chí Minh
mười .

Ngày
tám, Bệnh Xã Phú
Trần tháng ba, viện Từ Hưng,
Đoàn 08.03.20 năm hai Dũ, thành
2 Kinh Việt Nam
Thanh 10 nghìn thành phố Bến
Ngọc không phố Hồ Tre, tỉnh
trăm Chí Minh Bến Tre
mười .
Ngày
mười
bảy, Ấp Tú Xã
tháng Điền, xã Phước
mười Phú Thạnh,
Huỳnh
17.11.19 một, năm Hưng, huyện
Quốc 2 Kinh Việt Nam
72 một huyện Châu
Trinh
nghìn Châu Thành,
chín trăm Thành, tỉnh Bến
bảy Bến Tre Tre
mươi
hai.

Ngày
Bệnh
chín, Xã Long
viện
Trần tháng Hiệp,
Hùng
Minh 09.04.20 bốn, năm huyện
2 Vương, Kinh Việt Nam
Thuận 10 hai nghìn Bến Lức,
thành
Hiếu không tỉnh Long
phố Hồ
trăm An
Chí Minh
mười .

Ngày
mười ba, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,
Võ Thị
13.04.20 bốn, năm phường thành
Thanh 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn I, thành phố Bến
Tuyền
không phố Bến Tre, tỉnh
trăm Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
Xã Phú
sáu, viện
Hưng,
Lê Giang tháng ba, Nguyễn
26.03.20 thành
Thảo 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Lam nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
một, viện
Hưng,
Đặng tháng Nguyễn
11.04.20 thành
Công 1 bốn, năm Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Trường hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
mười
tám,
Xã Phú
tháng Xã Phú
Nguyễn Hưng,
tám, năm Hưng, thị
Thị 18.08.19 thành
2 một xã Bến Kinh Việt Nam
Thanh 85 phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
An Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
tám
mươi
lăm.

Ngày hai
Bệnh
mươi, Phường
viện
tháng I, thành
Trần Nguyễn
20.04.20 bốn, năm phố Mỹ
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Tho, tỉnh
Minh Chiểu,
không Tiền
tỉnh Bến
trăm Giang
Tre
mười .

Ngày hai
mươi
Xã Phú
bảy, Bảo sanh
Hưng,
Nguyễn tháng An Bình,
27.07.20 thành
Thị Mai 2 bảy, năm phường Kinh Việt Nam
08 phố Bến
Thy hai nghìn I, thị xã
Tre, tỉnh
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
tám.
Ngày hai
mươi,
tháng Ấp Phú Xã Phú
bốn, năm Thành, Hưng,
20.04.19 một xã Phú thành
Võ Thị Út 2 Kinh Việt Nam
58 nghìn Hưng, thị phố Bến
chín trăm xã Bến Tre, tỉnh
năm Tre Bến Tre
mươi
tám.

Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
lăm, viện
Hưng,
Phan tháng Nguyễn
15.04.20 thành
Ngọc 2 bốn, năm Đình Kinh Việt Nam
08 phố Bến
Ngân hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm linh Tre
tám.

Ngày
một, Bệnh
Xã Phú
tháng viện
Hưng,
năm, Nguyễn
Võ Nhựt 01.05.20 thành
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Minh 10 phố Bến
nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
Xã Phú
chín, viện
Hưng,
Lê tháng ba, Nguyễn
29.03.20 thành
Phương 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Bình nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi ba, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,
Nguyễn
23.04.20 bốn, năm phường thành
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn I, thành phố Bến
Long
không phố Bến Tre, tỉnh
trăm Tre Bến Tre
mười .
Ngày Nhà bảo
chín, sanh Xã Phú
tháng ba, Hồng Hưng,
Nguyễn
09.03.20 năm hai Son, thành
Thị Ngọc 2 Kinh Việt Nam
10 nghìn phường phố Bến
Hương
không 5, thành Tre, tỉnh
trăm phố Bến Bến Tre
mười . Tre

Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
bảy, viện
Hưng,
Nguyễn tháng ba, Nguyễn
17.03.20 thành
Quốc 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Bảo nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
năm, Ấp Bình
Xã Ngãi
tháng Ninh, xã
Tứ,
mười, Ngãi Tứ,
huyện
Lê Khắc 05.10.19 năm một huyện
1 Tam Kinh Việt Nam
Đạt 77 nghìn Tam
Bình,
chín trăm Bình,
tỉnh Vỉnh
bảy tỉnh Vĩnh
Long
mươi Long
bảy.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện Phường
Huỳnh năm, Nguyễn 3, thành
05.05.20
Ngọc 2 năm hai Đình phố Bến Kinh Việt Nam
10
Anh Thư nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không tỉnh Bến Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
mười

chín, Xã
Phước
tháng Phước
Thạnh,
Nguyễn mười, Thạnh,
19.10.19 huyện
Thị Bé 2 năm một huyện Kinh Việt Nam
72 Châu
Năm nghìn Châu
Thành,
chín trăm Thành,
tỉnh Bến
bảy Bến Tre
Tre
mươi
hai.
Ngày
sáu, Bệnh
Xã Phú
tháng viện
Hưng,
Bùi Thảo năm, Nguyễn
06.05.20 thành
Phương 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Linh nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
Xã Phú
tháng viện
Hưng,
Bùi mười, Nguyễn
23.10.20 thành
Quang 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
09 phố Bến
Hậu nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm linh Tre
chín.

Ngày
mười
hai,
Xã Phú
tháng Xã Phú
Hưng,
bảy, năm Hưng, thị
Võ Văn 12.07.19 thành
1 một xã Bến Kinh Việt Nam
Quan 62 phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
sáu
mươi
hai.

Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
sáu, viện
Hưng,
tháng Nguyễn
Lê Phúc 16.04.20 thành
1 bốn, năm Đình Kinh Việt Nam
Vinh 10 phố Bến
hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
mười,
Ấp Phú Xã Nhơn
tháng ba,
Hữu, xã Thạnh,
Cao Thị năm một
10.03.19 Phú thành
Minh 2 nghìn Kinh Việt Nam
85 Hưng, thị phố Bến
Kiều chín trăm
xã Bến Tre, tỉnh
tám
Tre Bến Tre
mươi
lăm.
Ngày hai
mươi,
tháng Ấp Phú Xã Phú
hai, năm Chánh, Hưng,
Trần Thị
20.02.19 một xã Phú thành
Thanh 2 Kinh Việt Nam
72 nghìn Hưng, thị phố Bến
Hoa
chín trăm xã Bến Tre, tỉnh
bảy Tre Bến Tre
mươi
hai.

Ngày
mười
một,
Xã Phú
tháng
Hưng,
mười
Nguyễn 11.12.19 Thị xã thành
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Tấn Hóa 70 Bến Tre phố Bến
một
Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
bảy
mươi.

Ngày ba
mươi,
tháng Xã Phú
Xã Phú
một, năm Hưng,
Hưng, thị
Hồ Thị 30.01.19 một thành
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Ánh 58 nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
chín trăm Tre, tỉnh
Bến Tre
năm Bến Tre
mươi
tám.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu, Xã Phú
viện
tháng Hưng,
Trần Nguyễn
26.05.20 năm, thành
Ngọc Mỹ 2 Đình Kinh Việt Nam
10 năm hai phố Bến
Duyên Chiểu,
nghìn Tre, tỉnh
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm
mười .
Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện Phường
Nguyễn
chín, Nguyễn 3, thành
Huỳnh 30.09.20
1 năm hai Đình phố Bến Kinh Việt Nam
Quốc 08
nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
Huy
không tỉnh Bến Bến Tre
trăm linh Tre
tám.

Ngày ba,
Bệnh
tháng Xã Phú
viện
năm, Hưng,
Nguyễn Nguyễn
03.05.20 năm hai thành
Lê Thủy 2 Đình Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Tiên Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày hai
Bệnh
mươi ba, Xã Phú
viện
tháng Hưng,
Nguyễn
Nguyễn 23.02.20 hai, năm thành
1 Đình Kinh Việt Nam
Tấn Phát 10 hai nghìn phố Bến
Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày hai
mươi
hai, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,

22.09.20 chín, phường thành
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
09 năm hai I, thành phố Bến
Khang
nghìn phố Bến Tre, tỉnh
không Tre Bến Tre
trăm linh
chín.

Ngày
mười
Phường
chín, Bệnh
Tân
Phan tháng viện An
Hưng,
Nguyễn 19.05.20 năm, Bình,
2 quận 7, Kinh Việt Nam
Tường 10 năm hai thành
thành
Vy nghìn phố Hồ
phố Hồ
không Chí Minh
Chí Minh
trăm
mười .
Ngày
mười
Nhà bảo
chín, Xã Phú
sanh An
Nguyễn tháng Hưng,
Bình,
Huỳnh 19.12.20 mười thành
2 phường Kinh Việt Nam
Hoài 09 hai, năm phố Bến
I, thành
Thương hai nghìn Tre, tỉnh
phố Bến
không Bến Tre
Tre
trăm linh
chín.

Ngày hai, Bệnh


tháng viện Lê Phường
sáu, năm Lợi, III, thành
Đỗ Minh 02.06.20
1 hai nghìn thành phố Kinh Việt Nam
Truyền 10
không phố Vũng
trăm Vũng Tàu
mười . Tàu

Ngày
năm,
tháng Xã Phú
bốn, năm Hưng,
Nguyễn
05.04.19 một Bảo sanh thành
Hữu 1 Kinh Việt Nam
65 nghìn Kiến Hòa phố Bến
Phương
chín trăm Tre, tỉnh
sáu Bến Tre
mươi
lăm.

Ngày hai
Bệnh
mươi ba, Xã Phú
viện
tháng Hưng,
Trần Nguyễn
23.06.20 sáu, năm thành
Đăng 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Khoa Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày
mười Bệnh
Xã Phú
bảy, viện
Hưng,
Nguyễn tháng Nguyễn
17.06.20 thành
Phúc 2 sáu, năm Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Anh Thư hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày
Bệnh Xã Phú
tám,
viện Đức,
Nguyễn tháng
Nguyễn huyện
Huỳnh 08.06.20 sáu, năm
1 Đình Châu Kinh Việt Nam
Anh 10 hai nghìn
Chiểu, Thành,
Quân không
tỉnh Bến tỉnh Bến
trăm
Tre Tre
mười .

Ngày hai
mươi ba,
tháng Xã Phú
Xã Phú
mười Hưng,
Hưng, thị
Trà Thị 23.11.19 một, năm thành
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Minh Lý 83 một phố Bến
Tre, tỉnh
nghìn Tre, tỉnh
Bến Tre
chín trăm Bến Tre
tám
mươi ba.

Ngày
tám,
Ấp Phú Xã Phú
tháng
Hào, xã Hưng,
tám, năm
Lê Thị 08.08.19 Phú thành
2 một Kinh Việt Nam
Trúc Đào 83 Hưng, thị phố Bến
nghìn
xã Bến Tre, tỉnh
chín trăm
Tre Bến Tre
tám
mươi ba.

Ngày
Nhà bảo
mười
sanh Xã Phú
bốn,
Hồng Hưng,
tháng
Lê Anh 14.06.20 Son, thành
2 sáu, năm Kinh Việt Nam
Thơ 10 phường phố Bến
hai nghìn
5, thành Tre, tỉnh
không
phố Bến Bến Tre
trăm
Tre
mười .

Ngày hai
mươi
bốn,
Xã Phú
tháng
Xã Phú Hưng,
Trần chín,
24.09.19 Hưng, thị thành
Tuyết 2 năm một Kinh Việt Nam
74 xã Bến phố Bến
Linh nghìn
Tre Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
bốn.
Ngày hai
mươi
sáu, Bảo sanh Xã Phú
tháng An Bình, Hưng,
Dương
26.05.20 năm, phường thành
Thanh 1 Kinh Việt Nam
10 năm hai I, thành phố Bến
Phong
nghìn phố Bến Tre, tỉnh
không Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt, Xã Phú
viện
tháng Hưng,
Trần Thị Nguyễn
21.10.20 mười, thành
Thùy 2 Đình Kinh Việt Nam
07 năm hai phố Bến
Trang Chiểu,
nghìn Tre, tỉnh
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm linh
bảy.

Ngày hai
mươi
Bảo sanh Xã Phú
chín,
Trần An Bình, Hưng,
tháng
Huỳnh 29.06.20 phường thành
1 sáu, năm Kinh Việt Nam
Quang 10 I, thành phố Bến
hai nghìn
Thọ phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh Xã Mỹ
tháng viện Thạnh
Trịnh tám, năm Nguyễn An,
28.08.19
Minh 1 một Đình thành Kinh Việt Nam
59
Hồng nghìn Chiểu, phố Bến
chín trăm tỉnh Bến Tre, tỉnh
năm Tre Bến Tre
mươi
chín.
Ngày hai
mươi Bệnh
sáu, viện
Nguyễn tháng Nguyễn
26.06.20
Lê 1 sáu, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Khương hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày
mười
lăm,
tháng Bệnh
Norihiro 15.05.20 năm, viện phụ
1 Kinh Việt Nam
Kofugata 10 năm hai sản trung
nghìn ương
không
trăm
mười.

Ngày
Bệnh
sáu,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Ngọc 06.07.20 bảy, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Quỳnh 10 hai nghìn
Chiểu,
Như không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .
Ngày hai Đường
mươi Kinh
chín, Dương
Huỳnh tháng Vương,
29.07.20
Đức 1 bảy, năm phường Kinh Việt Nam
08
Thịnh hai nghìn 12, Quận
không 6, thành
trăm linh phố Hồ
tám. Chí Minh

Ngày
mười
Bảo sanh
chín,
An Bình,
Huỳnh tháng
19.04.20 phường
Tuấn 1 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 I, thành
Khang hai nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
Bệnh
năm,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
05.07.20 bảy, năm
Thị Kim 2 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn
Ngân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .
Ngày
Bệnh
một,
viện
tháng
Nguyễn
Bùi Thị 01.07.20 bảy, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Lan Thi 10 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày hai
mươi
hai, Ấp Phú
tháng Hữu, xã
Nguyễn
22.06.19 sáu, năm Phú
Thanh 2 Kinh Việt Nam
80 một Hưng, thị
Tìm
nghìn xã Bến
chín trăm Tre
tám
mươi.

Ngày ba,
tháng
Ấp Phú
tám, năm
Chiến, xã
một
Phan 03.08.19 Phú
1 nghìn Kinh Việt Nam
Kim Bôi 67 Hưng, thị
chín trăm
xã Bến
sáu
Tre
mươi
bảy.

Ngày hai
Bệnh
mươi ba,
viện
tháng
Nguyễn
Võ Duy 23.07.20 bảy, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Huân 10 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
bốn, viện
tháng Nguyễn
Lê Nhựt 24.07.20
1 bảy, năm Đình Kinh Việt Nam
Quốc 10
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .
Ngày hai
mươi,
tháng
năm,
Đặng
20.05.19 năm một Thị xã
Thanh 1 Kinh Việt Nam
69 nghìn Bến Tre
Hùng
chín trăm
sáu
mươi
chín.

Ngày hai
mươi Bệnh
mốt, viện
Nguyễn
tháng Nguyễn
Trần 21.07.20
2 bảy, năm Đình Kinh Việt Nam
Hoàng 10
hai nghìn Chiểu,
Quyên
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày
Bệnh
năm,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
05.07.20 bảy, năm
Thụy 2 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn
Ngân Hà Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày hai
Bệnh
mươi
viện đa
mốt,
khoa khu
tháng
Lê Minh 21.07.20 vực Cù
1 bảy, năm Kinh Việt Nam
Khang 10 Lao
hai nghìn
Minh,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày hai Bệnh


mươi, viện Lê
Nguyễn tháng Lợi,
Phạm 20.01.20 một, năm phường
2 Kinh Việt Nam
Như 07 hai nghìn I, thành
Ngọc không phố
trăm linh Vũng
bảy. Tàu
Ngày hai
mươi Bệnh
hai, viện
Phạm tháng Nguyễn
22.07.20
Minh 1 bảy, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Triết hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười.

Ngày
tám,
Xã Tân
tháng
Thiềng,
mười,
Nguyễn huyện
08.10.19 năm một
Thị Minh 2 Chợ Kinh Việt Nam
76 nghìn
Huệ Lách,
chín trăm
tỉnh Bến
bảy
Tre
mươi
sáu.

Ngày hai,
Bệnh
tháng
viện đa
Trần tám, năm
02.08.20 khoa
Hoàng 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
10 huyện Ba
Bảo Thy không
Tri, tỉnh
trăm
Bến Tre
mười .

Ngày
năm,
tháng
mười
Xã Phú
một, năm
Phạm 05.11.19 Hưng, thị
1 một Kinh Việt Nam
Tấn Điệp 55 xã Bến
nghìn
Tre
chín trăm
năm
mươi
lăm.
Ngày
mười
chín,
tháng
Xã Phú
chín,
Nguyễn 19.09.19 Hưng, thị
2 năm một Kinh Việt Nam
Thị Bưng 74 xã Bến
nghìn
Tre
chín trăm
bảy
mươi
bốn.

Ngày
bảy,
tháng
Xã Phú
một, năm
Hưng, thị
Nguyễn 07.01.19 một
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Thị Năng 77 nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
bảy.

Ngày hai
mươi Bệnh
chín, viện
tháng Nguyễn
Trần Yến 29.07.20
2 bảy, năm Đình Kinh Việt Nam
Vy 10
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày
mười Bệnh
một, viện
Nguyễn tháng Nguyễn
11.08.20
Tuyết 2 tám, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Nhi hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .
Ngày
mười,
tháng Xã,
một, năm phường,
Nguyễn
10.01.19 một thị xã
Thành 1 Kinh Việt Nam
51 nghìn Bến Tre,
Châu
chín trăm tỉnh Bến
năm Tre
mươi
mốt.

Ngày
Bệnh
mười ba,
viện
tháng
Nguyễn
Nguyễn 13.08.20 tám, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Minh Kha 10 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
chín, viện
Lê Trần tháng Nguyễn
29.06.20
Hữu 1 sáu, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Nhân hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi,
tháng
mười
Thị xã
Hồ Thị hai, năm
20.12.19 Bến Tre,
Ngọc 2 một Kinh Việt Nam
79 tỉnh Bến
Huệ nghìn
Tre
chín trăm
bảy
mươi
chín.
Ngày
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn năm, Nguyễn
06.05.20
Thị Lan 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
10
Hương nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi,
tháng Xã Phú
năm, Hưng, thị
Phạm 20.05.19
2 năm một xã Bến Kinh Việt Nam
Thị Hằng 70
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi.

Ngày
mười
tám, Ấp Phú
tháng Thành,
Trần
18.08.19 tám, năm xã Phú
Hữu 1 Kinh Việt Nam
70 một Hưng, thị
Phúc
nghìn xã Bến
chín trăm Tre
bảy
mươi.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
một, năm
Nguyễn Nguyễn
07.01.19 một
Thị Kim 2 Đình Kinh Việt Nam
92 nghìn
Hoàng Chiểu,
chín trăm
tỉnh Bến
chín
Tre
mươi
hai.
Ngày
mười
một,
tháng Xã Phú
mười Hưng, thị
Lê Thanh 11.11.19
1 một, năm xã Bến Kinh Việt Nam
Vũ 73
một Tre, tỉnh
nghìn Bến Tre
chín trăm
bảy
mươi ba.

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Huỳnh
chín, Nguyễn
Trương 04.09.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Khánh 10
nghìn Chiểu,
Quyên
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày
mười
lăm,
tháng Xã Phú
mười, Hưng, thị
Lê Thanh 15.10.19
1 năm một xã Bến Kinh Việt Nam
Sơn 65
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
sáu
mươi
lăm.

Ngày hai
mươi,
tháng
Xã Phú
một, năm
Hưng, thị
Ngô Văn 20.01.19 một
1 xã Bến Kinh Việt Nam
Tâm 71 nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
mốt.
Ngày
sáu, Bệnh
tháng viện
chín, Nguyễn
Võ Ngọc 06.09.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Huy 10
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai
Bệnh
mươi ba,
viện
tháng
Lê Minh Nguyễn
23.08.20 tám, năm
Chấn 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn
Hào Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày
mười
Bảo sanh
lăm,
An Bình,
tháng
Bạch Thị 15.08.20 phường
2 tám, năm Kinh Việt Nam
Diễm My 10 I, thành
hai nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn
Phan Võ 25.09.20 chín,
2 Đình Kinh Việt Nam
Anh Thư 10 năm hai
Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
chín, Nguyễn
Ngô 23.09.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Thanh 10
nghìn Chiểu,
Vy
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .
Ngày
mười
lăm,
tháng
Xã Phú
Phạm mười
15.12.19 Hưng, thị
Văn 1 hai, năm Kinh Việt Nam
70 xã Bến
Trang một
Tre
nghìn
chín trăm
bảy
mươi.

Ngày
một,
Ấp Phú
tháng
Chánh,
một, năm
xã Phú
Võ Văn 01.01.19 một
1 Hưng, thị Kinh Việt Nam
Kết 64 nghìn
xã Bến
chín trăm
Tre, tỉnh
sáu
Bến Tre
mươi
bốn.

Ngày hai,
tháng Ấp Phú
sáu, năm Chánh,
một xã Phú
Võ Văn 02.06.19
1 nghìn Hưng, thị Kinh Việt Nam
Hòa 66
chín trăm xã Bến
sáu Tre, tỉnh
mươi Bến Tre
sáu.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
tháng
Mai Trần Nguyễn
19.10.20 mười,
Tuấn 1 Đình Kinh Việt Nam
09 năm hai
Anh Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm linh
chín.
Ngày hai,
Ấp Phú
tháng
Chiến, xã
sáu, năm
Nguyễn Phú
02.06.19 một
Trung 1 Hưng, thị Kinh Việt Nam
80 nghìn
Hậu xã Bến
chín trăm
Tre, tỉnh
tám
Bến Tre
mươi.

Ngày Bệnh
tám, viện Từ
tháng Dũ, 284
Nguyễn chín, Cống
08.09.20
Trần Mai 2 năm hai Quỳnh, Kinh Việt Nam
10
Thy nghìn Quận 1,
không thành
trăm phố Hồ
mười . Chí Minh

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
tháng
Nguyễn Hùng
26.09.20 chín,
Võ Yến 2 Vương, Kinh Việt Nam
10 năm hai
Vân thành
nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn
Phạm 25.09.20 chín,
1 Đình Kinh Việt Nam
Duy Khôi 10 năm hai
Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
một,
Xã Mỹ
tháng
Thạnh,
năm,
Nguyễn huyện
01.05.19 năm một
Thanh 2 Giồng Kinh Việt Nam
82 nghìn
Thúy Trôm,
chín trăm
tỉnh Bến
tám
Tre
mươi
hai.
Ngày
mười
lăm,
tháng Bệnh
Nguyễn
15.10.20 mười, viện phụ
Đặng 2 Kinh Việt Nam
10 năm hai sản Tiền
Minh Thy
nghìn Giang
không
trăm
mười .

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Nguyễn
Lê Yên 17.10.20 mười,
1 Đình Kinh Việt Nam
Lâm 10 năm hai
Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Lê Thuận 04.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Hiếu 10
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai Bệnh


mươi viện đa
mốt, khoa khu
tháng vực Cù
Phạm
21.09.20 chín, Lao
Minh 1 Kinh Việt Nam
10 năm hai Minh, Mỏ
Truyền
nghìn Cày
không Nam,
trăm tỉnh Bến
mười . Tre

Ngày hai
mươi
Bệnh
chín,
viện
tháng
Trần 29.04.20 quận 11,
1 bốn, năm Kinh Việt Nam
Thái Duy 10 thành
hai nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười .
Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng ba,
Nguyễn
Nguyễn 18.03.19 năm một
1 Đình Kinh Việt Nam
Tuấn Âu 85 nghìn
Chiểu,
chín trăm
tỉnh Bến
tám
Tre
mươi
lăm.

Ngày hai,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Võ Chí 02.11.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Thiện 10 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày
năm,
Bảo sanh
tháng
An Bình,
Phạm mười
05.11.20 phường
Ngọc 1 một, năm Kinh Việt Nam
10 I, thành
Phúc hai nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi, Bảo sanh
tháng An Bình,
Nguyễn
20.08.20 tám, năm phường
Thị Cẩm 2 Kinh Việt Nam
09 hai nghìn I, thành
Tiên
không phố Bến
trăm linh Tre
chín.
Ngày
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Nguyễn
06.11.20
Gia 1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Hưng hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi
hai,
tháng Xã Phú
mười, Hưng, thị
Trần Thị 22.10.19
2 năm một xã Bến Kinh Việt Nam
Thắm 74
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi ba,
Bảo sanh
tháng
An Bình,
mười,
Phan 23.10.20 phường
1 năm hai Kinh Việt Nam
Duy Hải 10 I, thành
nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Trương Nguyễn
14.09.20 chín,
Thị Xuân 2 Đình Kinh Việt Nam
09 năm hai
An Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm linh
chín.
Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
mười Nguyễn
Ngọc 30.11.20
2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Băng 10
hai nghìn Chiểu,
Trâm
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày
mười
lăm,
tháng
Xã Phú
mười
Hưng, thị
Phan Thị 15.12.19 hai, năm
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Gẩm 72 một
Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
bảy
mươi
hai.

Ngày ba
mươi,
Bảo sanh
tháng
Nguyễn An Bình,
mười
Hình 30.11.20 phường
1 một, năm Kinh Việt Nam
Nhật 10 I, thành
hai nghìn
Trường phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
mười,
tháng Xã Nhơn
mười, Thạnh,
10.10.19 năm một thị xã
Hà Thị Ni 2 Kinh Việt Nam
69 nghìn Bến Tre,
chín trăm tỉnh Bến
sáu Tre
mươi
chín.
Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Nguyễn
01.12.20
Ngọc 2 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Anh Thư hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
Huỳnh mười
Nguyễn
Ngọc 03.11.20 một, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Song 10 hai nghìn
Chiểu,
Anh không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày
chín,
Bảo sanh
tháng
An Bình,
Nguyễn mười
09.12.20 phường
Thị Thúy 2 hai, năm Kinh Việt Nam
10 I, thành
An hai nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Lê Thị mười Nguyễn
04.12.20
Thúy 2 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Ngân hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .
Ngày
mười ba,
tháng Xã Phú
Võ sáu, năm Hưng, thị
13.06.19
Hoàng 1 một xã Bến Kinh Việt Nam
90
Linh nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
chín
mươi.

Ngày hai
mươi ba,
tháng ba, Bảo sanh
năm một An Bình,
Lê Thị 23.03.19
2 nghìn phường Kinh Việt Nam
Mỹ Nhiên 94
chín trăm I, thị xã
chín Bến Tre
mươi
bốn.

Ngày hai,
tháng Bệnh
Huỳnh mười, viện
Hoàng 02.10.20 năm hai quận 2,
1 Kinh Việt Nam
Tâm 08 nghìn thành
Kiên không phố Hồ
trăm linh Chí Minh
tám.

Ngày hai
mươi
Bệnh
chín,
viện
tháng
Ngô Nguyễn
29.12.20 mười
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
10 hai, năm
Tiên Chiểu,
hai nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
bảy, Xã Hữu Xã Hữu
tháng Định, Định,
năm, huyện huyện
Võ Thị 27.05.19
2 năm một Châu Châu Kinh Việt Nam
Thúy 64
nghìn Thành, Thành,
chín trăm tỉnh Bến tỉnh Bến
sáu Tre Tre
mươi
bốn.

Ngày Bệnh
mười viện
Xã Phú
bảy, Nguyễn
Hưng,
tháng ba, Đình
Bùi Hải 17.03.20 thành
1 năm hai Chiểu, Kinh Việt Nam
Băng 10 phố Bến
nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Bệnh
Ngày ba
viện
mươi, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Huỳnh Đình
30.03.20 năm hai thành
Thị Mỹ 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Quyên phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre

Bệnh
Ngày
viện
năm, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Đình
Nguyễn 05.03.20 năm hai thành
1 Chiểu, Kinh Việt Nam
Anh Tú 10 nghìn phố Bến
phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre

Bệnh
Ngày
viện
chín, Xã Phú
Nguyễn
tháng ba, Hưng,
Nguyễn Đình
09.03.20 năm hai thành
Ngọc 2 Chiểu, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Yến Nhi phường
không Tre, tỉnh
5, thành
trăm Bến Tre
phố Bến
mười .
Tre
Ngày
mười ba,
tháng Xã Phú
Phạm năm, Bệnh Hưng,
Thị 13.05.19 năm một viện thị thành
2 Kinh Việt Nam
Thanh 92 nghìn xã Bến phố Bến
Hương chín trăm Tre Tre, tỉnh
chín Bến Tre
mươi
hai.

Ngày
mười
bốn,
Xã Phú
tháng
Xã Phú Hưng,
tám, năm
Nguyễn 14.08.19 Hưng, thị thành
2 một Kinh Việt Nam
Thị Hồng 67 xã Bến phố Bến
nghìn
Tre Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi
bảy.

Ngày hai Bệnh


mươi viện
Xã Phú
tám, Nguyễn
Hưng,
Nguyễn tháng ba, Đình
28.03.20 thành
Thị Như 2 năm hai Chiểu, Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Ngọc nghìn phường
Tre, tỉnh
không 5, thành
Bến Tre
trăm phố Bến
mười . Tre

Ngày hai
mươi Nhà bảo
Xã Phú
bảy, sanh An
Hưng,
Võ Thị tháng Bình,
27.02.20 thành
Ngọc 2 hai, năm phường Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Duyên hai nghìn I, thành
Tre, tỉnh
không phố Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày hai
mươi
tám, Bệnh Xã An
tháng viện Định,
Nguyễn tám, năm Nguyễn huyện
28.08.19
Quốc 1 một Đình Mỏ Cày Kinh Việt Nam
82
Cường nghìn Chiểu, Nam,
chín trăm tỉnh Bến tỉnh Bến
tám Tre Tre
mươi
hai.

Ngày
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Thái Hà Nguyễn
07.06.20 sáu, năm
Hồng 2 Đình Kinh Việt Nam
06 hai nghìn
Phúc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm linh
Tre
sáu.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

1
3

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

Nguyễn
Thị Kiều Kinh Việt Nam 0 Null
Phương

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Ngọc Tú
Bùi Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 Null
Phương

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mười

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mười

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Đồng
Bùi Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Nhục

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Sương

Huỳnh
Thị Thúy Kinh Việt Nam 0 Null
Quyên

Đoàn Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Diễm
374B Ấp
Phú
Hữu,
Hồ Thị Phú
1963 Kinh Việt Nam 1 Null
Thủy Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Lưu Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null
Điệp
Phạm
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Thảo

Trần Thị
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null
Nhung

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Phượng

Đặng Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Trúc Đào
Trần
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Phượng

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Nguyên

Bùi Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Anh Thư

Đoàn Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Nữ
Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Phương

Nguyễn
Thị Thế Kinh Việt Nam 0 Null
Nguyễn

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mỹ Loan

Trần Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Liểu

Lương
Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Phương
Linh
Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thành

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Xem

Đặng
Ngọc
Kinh Việt Nam 0 Null
Yến
Oanh

Hà Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 Null
Thoa
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Hồng

Phạm
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Năm

Trương
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Sơn

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mửa
Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null

Trần Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Đượm

Phan
Kinh Việt Nam 0 Null
Hồng Le

Võ Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Thúy

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thôi
Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thơm

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mỹ Ly

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Tôm

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Bắc

Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Hòa
Nguyễn
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 Null
Kiều

Trần Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Giàu

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thủy

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Pho

Nguyễn
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 0 Null
Tiên
Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Lánh

Nguyễn
Thị Xuân Kinh Việt Nam 0 Null
Trang

Huỳnh
Thị Ánh Kinh Việt Nam 0 Null
Hồng

Đoàn
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null
Nga
Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Tám

Trần
Minh Kinh Việt Nam 0 Null
Hằng

Nguyễn
Thị Mỹ Kinh Việt Nam 0 Null
Hạnh

Phan Thị
Linh Kinh Việt Nam 0 Null
Giang
Đặng Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null
Thảo

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thanh
Loan

Hồ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Kim Hà

Lê Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Duyên
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Be

Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Thơ

Hồ Phi
Kinh Việt Nam 0 Null
Yến

Trần Thị
Cúc Kinh Việt Nam 0 Null
Hương

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Điệu
Nguyễn
Thị Bích Kinh Việt Nam 0 Null
Phương

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thu

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Bé

Hồ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Lan Thu

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Lâm
Mạch Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Phương

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Xuyến

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Rỉ

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Lắng

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Tiến
Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Mai

Phan Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Dệt

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Trì

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null

Hồ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thu Hoa

Lê Thị
Cẩm Kinh Việt Nam 0 Null
Thúy

Trần Thị
Mộng Kinh Việt Nam 0 Null
Trinh

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thắm

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thanh
Kim
Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Hồng

Trương
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 Null
Thủy

Đoàn Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Nữ

Nguyễn
Thị Thùy Kinh Việt Nam 0 Null
Trang

Nguyễn
Thị Nhật Kinh Việt Nam 0 Null
Phượng
Huỳnh
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Diểm

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thu

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Cho


Thanh Kinh Việt Nam 0 Null
Ngọc

Dương
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Phiên
Lê Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 Null
Dung

Nguyễn
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 0 Null

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Huỳnh
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Ngọc
thành
phố Bến
Tre

305A khu
phố I,
Trương phường
1926 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Tý 5, thành
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Lê Thị
1984 Kinh Việt Nam 1 Phú Null
Hữu Nhị
Hưng,
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
Phú
Trần Thị
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Kim Trúc
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chiến,
Nguyễn Phú
Thị Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Em thành
phố Bến
Tre
Tạm trú
tại 243,
Ấp Phú
Hữu,
Nguyễn
1988 Kinh Việt Nam 2 Phú Null
Thị Diểm
Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Tạm trú:
243, Ấp
Phú
Hữu,
Nguyễn
1988 Kinh Việt Nam 2 Phú Null
Thị Diễm
Hưng,
thành
phố Bến
Tre

158C, Ấp
Phú Hào,
Phú
Võ Thị
1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trúc
thành
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Diệp Thị Phú
Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thắm thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Thị
1957 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hồng
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phạm Phú
Thị 1929 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thơm thành
phố Bến
Tre

93A, Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn
Phú
Thị Thúy 1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Hằng
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,

xã Phú
Nguyễn
1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hồng
thành
Thắm
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Bùi Thị
1949 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Lợt
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Trần Thị xã Phú
Ngọc 1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hường thành
phố Bến
Tre

3/9E Ấp
Phú
Nguyễn Thành,
Thị xã Phú
1974 Kinh Việt Nam 1 Null
Thanh Hưng,
Hằng thành
phố Bến
Tre

470B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn
Phú
Thị Trúc 1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Loan
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Phạm xã Phú
Thanh 1967 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hải thành
phố Bến
Tre
47/A, Ấp
Phú
Chánh,
Đoàn Thị Phú
1983 Kinh Việt Nam 1 Null
Kim Thy Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Ấp Tân
Thạnh,
xã Tân
Trịnh Thị
1948 Kinh Việt Nam 1 Thiềng, Null
Than
Chợ
Lách,
Bến Tre

642D, Ấp
Phú
Chiến,
Phạm Phú
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Bích Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Buôn
166 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
1941 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Vân
thành
phố Bến
Tre

166 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
1941 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Vân
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú
Thị Hoài 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trinh thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Trần Thị
1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Dung
thành
phố Bến
Tre
Nguyễn
1917 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Thị Bảy

Ấp Phú
Thành,
Lê Thị Phú
Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Phương thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Nguyệt 1983 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Minh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

237 Ấp
Phú
Hữu, xã
Huỳnh
Phú
Thị Kim 1948 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Y
thành
phố Bến
Tre
294 Ấp
Phú
Chiến, xã
Sử Thị Phú
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Kim Liên Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1931 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Buôn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Trần Thị
1947 1 Hưng, Null
Chanh
thành
phố Bến
Tre

221 Ấp
Phú
Chánh,
La Thị xã Phú
1961 Kinh Việt Nam 1 Null
Thanh Hưng,
thành
phố Bến
Tre
107 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
1944 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Nhan Hưng,
thành
phố Bến
Tre

341A Ấp
Phú
Chánh,
Trương
xã Phú
Tuyết 1989 Hoa Việt Nam 1 Null
Hưng,
Bình
thành
phố Bến
Tre

107 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
1944 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Nhan Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Ngô Thị
1943 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Cúc
thành
phố Bến
Tre
Xã Phú
Hưng,
Huỳnh
thành
Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 1 Null
phố Bến
Hân
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, Phú
Bùi Kim Hưng,
Tuyết 1977 Kinh Việt Nam 1 thành Null
Lan phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Huỳnh
Hưng,
Kim 1985 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Thảo
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Thị
Hưng,
Lệ 1982 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Huyền
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Ngô Thị
1988 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trúc Mai
thành
phố Bến
Tre
Xã Mỹ
Lợi A,
Trương huyện
1940 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Son Cái Bè,
tỉnh Tiền
Giang

Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Thị Hoai

Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Thị Hoai

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Cẩm 1983 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Loan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Phú
Hưng,
Trần Thị thành
1953 Kinh Việt Nam 1 Null
Khỏe phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị Xuân 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Mai thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Thị Hưng,
1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Huệ thành
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp Phú
Thành,
Võ Thị xã Phú
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Gấm thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Lê Thị Hưng,
1955 Kinh Việt Nam 1 Null
Nga thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, Phú
Đặng Thị Hưng,
1981 Kinh Việt Nam 1 Null
Mỹ Hằng thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Nguyễn Phú
Thị Minh 1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Phượng thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Huỳnh 1978 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Ngân Hà
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Nguyễn
Phú
Thị
1990 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hoàng
thành
Điệp
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Trần Thị xã Phú
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trúc thành
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Phạm
1960 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Bé
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Phan Võ xã Phú
Ngọc 1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hân thành
phố Bến
Tre

Xã Phú
Hưng,
Lê Thị
thành
Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 Null
phố Bến
Thanh
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phan Mỹ Hưng,
1986 Kinh Việt Nam 1 Null
Dung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm
Hưng,
Thị Mỹ 1980 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Linh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

327 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần Thị Hưng,
1939 Kinh Việt Nam 1 Null
Thơi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phạm Phú
Thị Thúy 1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hằng thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Trương Phú
Thị Xuân 1991 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Mai thành
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Huỳnh Phú
Thị Kim 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thảo thành
phố Bến
Tre

125 Ấp
Phú
Hữu, xã
Lê Thị Phú
1946 Kinh Việt Nam 1 Null
Nén Hưng,
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Hình Thị Phú
Thanh 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thúy thành
phố Bến
Tre

337A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
1933 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Cầm Thạnh,
thành
phố Bến
Tre
296 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Hồng 1986 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Nguyễn Phú
Thị Trúc 1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Loan thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Kim 1983 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Ngân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Trần
Hưng,
Ngọc 1989 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
Thảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thị
1967 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thu Hiền
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú
Thị Tuyết 1966 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hồng thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Huỳnh xã Phú
Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thanh thành
phố Bến
Tre

Tạm trú:
Nguyễn Ấp Phú
Thị Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 2 Chiến, xã Null
Mai Phú
Hưng
Phùng
Kinh Việt Nam 0 Null
Kim Hà

Ngô Thị
Ánh Kinh Việt Nam 0 Null
Tuyết

Trần Thị
Thúy Kinh Việt Nam 0 Null
Hằng

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Em

Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Hạnh
Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Kiến

Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 Null
Chạm

Võ Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 Null
Phượng

Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 Null
Nhành
Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Kiêu

443/3 Ấp
Phú
Hữu, xã
Thái Thị Phú
1973 Kinh Việt Nam 1 Null
Mỹ Hưng,
thành
phố Bến
Tre
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

Lý Phúc Lý Phúc
Hoa Việt Nam 0 Null
Quang Quang

Trần Trần
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Tùng Tùng
Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Bình Bình

Lê Văn Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Sáu Hiệp

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Sáu Đực

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Công
Châu Đường
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Tư Thị Nhạn

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Vũ Trung Vũ Trung

Yên Yên
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null Hoàng
Tuấn Tuấn

Đoàn Thị
0 Null Hồng
Diễm
374B Ấp
Phú
Hữu,
Lê Văn Phú Lê Văn
1958 Kinh Việt Nam 1 Null
Tre Hưng, Ray
thành
phố Bến
Tre

Trần Trần
Công Kinh Việt Nam 0 Null Công
Mẫn Mẫn
Võ Minh Võ Minh
Kinh Việt Nam 0 Null
Nhân Nhân

Phạm Phạm
Kinh Việt Nam 0 Null
Hoài Hận Hoài Hận

Nguyễn Nguyễn
Văn Bé Kinh Việt Nam 0 Null Văn Bé
Chín Chín

Nguyễn Nguyễn
Văn My Kinh Việt Nam 0 Null Văn My
Sen Sen
Nguyễn Nguyễn
Đức Kinh Việt Nam 0 Null Đức
Minh Minh

Phạm Phạm
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn
Bằng Bằng

Bùi Tuấn Bùi Tuấn


Kinh Việt Nam 0 Null
Kiệt Kiệt

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Kỷ Hữu Phú
Đỗ Tấn Đỗ Tấn
Kinh Việt Nam 0 Null
Đạt Đạt

Phan Phan
Nguyễn Kinh Việt Nam 0 Null Nguyễn
Tuấn Tuấn

Bạch Bạch
Thành Kinh Việt Nam 0 Null Thành
Đô Đô

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Phương Phương

Nguyễn Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null Hoàng
Đông Đông

0 Null Hoàng
Phong

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Trung
Sang Hiếu

Võ Minh Võ Minh
Kinh Việt Nam 0 Null
Khải Khải

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Ngọc Ngọc
Võ Võ
Thành Kinh Việt Nam 0 Null Thành
Khoái Sang

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Lịnh Thể

Lê Văn Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Tửu Ngọc Chi

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Chiến Dũng
Phạm Phạm
Duy Kinh Việt Nam 0 Null Duy
Khang Khang

Huỳnh Huỳnh
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn
Tranh Tranh

Ngô Ngô
Kinh Việt Nam 0 Null
Đăng Sự Đăng Sự

Trần Trần
Kinh Việt Nam 0 Null
Hùng Hùng

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn Út
Thảnh Lớn
Lê Lê
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null Hoàng
Tấn Tấn

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Tấn Tài Tấn Tài

Đặng Đặng
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn An Văn An

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Trọng Trí Trọng Trí

Nguyễn Nguyễn
Công Kinh Việt Nam 0 Null Công
Hiếu Hiếu
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Trí Văn Trí

Trần Thị
0 Null Ngọc
Giàu

Nguyễn Nguyễn
Minh Kinh Việt Nam 0 Null Minh
Phương Phương

Nguyễn
0 Null
Văn Tý

Nguyễn
0 Null Thị Cẩm
Tiên
Nguyễn
Trần Văn Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Xoáy Thanh
Trúc

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn
Giang Giang

Trần Huỳnh
Nguyên Kinh Việt Nam 0 Null Thị Ánh
Hải Hồng

Trần Trần
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Phước Phước
Cường Cường
Huỳnh
Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 Null Quốc
Văn Re
Trinh

Trần
0 Null Minh
Hằng

Võ Võ
Thành Kinh Việt Nam 0 Null Thành
Ân Ân

Lê Hải Lê Hải
Kinh Việt Nam 0 Null
Lyn Lyn
Đặng Thị
0 Null Thanh
Thảo

Nguyễn
Nguyễn
Thị
Văn Kinh Việt Nam 0 Null
Thanh
Hoàng
An

Trần Trần
Quốc Kinh Việt Nam 0 Null Quốc
Danh Danh

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Châu Châu
Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 Null Võ Thị Út
Mười

Phan Phan
Quang Kinh Việt Nam 0 Null Quang
Đạt Đạt

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Mười Mười

Lê Vũ Lê Vũ
Phương Kinh Việt Nam 0 Null Phương
Thanh Thanh

Nguyễn Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null Hoàng
Khương Khương
Nguyễn
0 Null Thị Bích
Phương

Nguyễn Nguyễn
Quốc Kinh Việt Nam 0 Null Quốc
Thống Thống

Lê Văn Lê Khắc
Kinh Việt Nam 0 Null
Vinh Đạt

Huỳnh Huỳnh
Long Long
Kinh Việt Nam 0 Null
Anh Anh
Tuấn Tuấn

Nguyễn
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null Thị Bé
Văn Lộc
Năm
Bùi Quốc Bùi Quốc
Kinh Việt Nam 0 Null
Thảo Thảo

Bùi Bùi
Quang Kinh Việt Nam 0 Null Quang
Hiếu Hiếu

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Liên Quan

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 Null
Chánh Chánh

Cao Thị
Cao Văn
Kinh Việt Nam 0 Null Minh
Cậy
Kiều
Trần Thị
Trần Văn
Kinh Việt Nam 0 Null Thanh
Hoàng
Hoa

Nguyễn
0 Null
Tấn Hóa

Hồ Văn Hồ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Tre Ánh

Trần Trần
Thiện Thiện
Kinh Việt Nam 0 Null
Tuấn Tuấn
Thanh Thanh
Nguyễn
Hồ Thị
Quốc Kinh Việt Nam 0 Null
Thu Hoa
Khanh

Nguyễn Nguyễn
Minh Kinh Việt Nam 0 Null Minh
Thông Thông

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Tấn Đạt Tấn Đạt

Võ Thị
0 Null
Thắm

Phan Phan
Minh Kinh Việt Nam 0 Null Minh
Tùng Tùng
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Cảnh Cảnh

Đỗ Minh Đỗ Minh
Kinh Việt Nam 0 Null
Toàn Toàn

Nguyễn
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null Hữu
Kỷ
Phương

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 Null
Huẩn Huẩn

Nguyễn Nguyễn
Hữu Kinh Việt Nam 0 Null Hữu
Phúc Phúc
Nguyễn Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 Null Hoàng
Anh Hải Anh Hải

Trà
Trà Thị
Thành Kinh Việt Nam 0 Null
Minh Lý
Lập

Lê Văn Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Hùng Trúc Đào

Lê Anh Lê Anh
Kinh Việt Nam 0 Null
Vũ Vũ

Trẩn Trẩn
Kinh Việt Nam 0 Null
Cẩm Cẩm
Dương Dương
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn
Thanh Thanh

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 Null
Hòa Hòa

Ấp Phú
Hào, xã
Trần Phú Trần
Quang 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Quang
Hậu thành Hậu
phố Bến
Tre

Trịnh
Trịnh
1923 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null Minh
Văn Tư
Hồng
Ấp An
Phước,
Nguyễn xã An Nguyễn
Văn 1984 Kinh Việt Nam 1 Thới, Mỏ Null Văn
Đoàn Cày Đoàn
Nam,
Bến Tre

35.36
Maesaw
Nhật Bản a Higashi
Kofugata Trần Thị
1978 Nhật (Japanes 1 Kurume- Null
Eisuke Kim Trúc
e) Shi,
Tokyo,
Nhật Bản

Ấp Phú
Chiến,
Nguyễn Phú Nguyễn
Bảo 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Bảo
Quốc thành Quốc
phố Bến
Tre
243, Ấp
Phú
Hữu, xã
Huỳnh Huỳnh
Phú
Duy 1986 Kinh Việt Nam 1 Null Duy
Hưng,
Khánh Khánh
thành
phố Bến
Tre

243 Ấp
Phú
Hữu, xã
Huỳnh Huỳnh
Phú
Duy 1986 Kinh Việt Nam 1 Null Duy
Hưng,
Khánh Khánh
thành
phố Bến
Tre

158C, Ấp
Phú Hào,
Nguyễn Phú Nguyễn
Chí 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Chí
Trung thành Trung
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Bùi Hữu Bùi Hữu
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Chí Chí
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú Nguyễn
Nguyễn
1955 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Thanh
Văn Nha
thành Tìm
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Phan Phan
1925 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Văn Di Kim Bôi
thành
phố Bến
Tre

248C,
Võ phường Võ
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 6, thành Null Thanh
Tuấn phố Bến Tuấn
Tre

Ấp 1, xã
Lương
Lê Nhựt Hòa, Lê Nhựt
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Cường Giồng Cường
Trôm,
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú Đặng
Đặng
1946 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Thanh
Cheo
thành Hùng
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Hoàng 1974 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Hoàng
Quân thành Quân
phố Bến
Tre

Nguyễn
Thị
0 Null
Thanh
Hằng

470B Ấp
Phú
Hữu,
Lê Văn Phú Lê Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 Null
Ray Hưng, Ray
thành
phố Bến
Tre

Ấp Mỹ
Phú Tân,
xã Mỹ
Nguyễn Thạnh Phạm
Văn 1957 Kinh Việt Nam 1 Trung, Null Thanh
Chính Tam Hải
Bình,
Vĩnh
Long
Ấp 6, xã
Bình
Phạm Thành, Phạm
1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Văn Diễn Giồng Văn Diễn
Trôm,
Bến Tre

Ấp Tân
Thạnh,
Nguyễn xã Tân Nguyễn
Văn 1950 Kinh Việt Nam 1 Thiềng, Null Thị Minh
Mười Chợ Huệ
Lách,
Bến Tre

624D, Ấp
Phú
Chiến,
Trần Trần
Phú
Hoàng 1982 Kinh Việt Nam 1 Null Hoàng
Hưng,
Vinh Vinh
thành
phố Bến
Tre

Phạm Phạm
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Bộ Tấn Điệp
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Lời Thị Bưng

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Lời Thị Năng

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Trần
1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Long Hải Long Hải
thành
phố Bến
Tre

Phường
Nguyễn 5, thành Nguyễn
1973 Kinh Việt Nam 1 Null
Minh Đạt phố Bến Minh Đạt
Tre
Nguyễn
Nguyễn
1916 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null Thành
Văn Muồi
Châu

Ấp 3, xã
Phước
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
Minh 1978 Kinh Việt Nam 1 huyện Null Minh
Châm Châu Châm
Thành,
Bến Tre

Ấp Suối
Cao, xã
Phước
Lê Văn Đông, Lê Văn
1972 Kinh Việt Nam 1 Null
Nghĩa huyện Nghĩa
Gò Dầu,
tỉnh Tây
Ninh

Hồ Thị
Hồ Văn
1954 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null Ngọc
Điệp
Huệ
294 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Nguyễn
Phú
Văn 1971 Kinh Việt Nam 1 Null Văn
Hưng,
Nguyễn Nguyễn
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phạm Hưng, Phạm
1931 Kinh Việt Nam 1 Null
Văn Bộ thành Thị Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú Trần
Trần Văn
1944 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Hữu
Mãnh
thành Phúc
phố Bến
Tre

221 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
1959 Kinh Việt Nam 1 Null
Văn Bé Hưng, Văn Bé
thành
phố Bến
Tre
Lê Xuân
Nguyễn
Ren( Ch 1942 Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Nhan
ết)

117/12
khu phố
4, thị trấn
Huỳnh Chợ Huỳnh
Thiện 1982 Kinh Việt Nam 1 Lách, Null Thiện
Thannh huyện Thannh
Chợ
Lách,
Bến Tre

Lê Xuân Nguyễn
1942 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Ren Thị Nhan

Ngô Văn
0 Null
Tâm
Xã Hữu
Định,
Võ Văn huyện Võ Văn
1973 Kinh Việt Nam 1 Null
Yên Châu Yên
Thành,
Bến Tre

Ấp Tân
Thắng,
xã Tân
Thuận
Lê Minh Lê Minh
1973 Kinh Việt Nam 1 Bình, Null
Tuấn Tuấn
Chợ
Gạo,
Tiền
Giang

Ấp 3 xã
Phước
Bạch Thạnh, Bạch
1982 Kinh Việt Nam 1 Null
Văn Lợi Châu Văn Lợi
Thành,
Bến Tre

Phường
Phan 8, thành Phan
Thanh 1978 Kinh Việt Nam 1 phố Bến Null Thanh
Lộc Tre, tỉnh Lộc
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Thanh
Tòng thành Tòng
phố Bến
Tre
Phạm
Pham
1946 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null Văn
Văn Bính
Trang

Võ Văn Võ Văn
1941 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Cầu Kết

Võ Văn Võ Văn
1941 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Cầu Hòa

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Mai Mai
Hưng,
Đông 1979 Kinh Việt Nam 1 Null Đông
thành
Phương Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Phú
Hưng,
Nguyễn
Nguyễn thành
1955 Kinh Việt Nam 1 Null Trung
Văn Dừa phố Bến
Hậu
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Nguyễn Nguyễn
Phú
Trần Trần
1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hoàng Hoàng
thành
Bách Bách
phố Bến
Tre

Ấp 9, xã
Phong
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Trọng 1982 Kinh Việt Nam 1 Null Trọng
huyện
Điễn Điễn
Cầu Kè,
Trà Vinh

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phạm Phạm
1973 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Văn Sáu Văn Sáu
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Thanh 1956 Kinh Việt Nam 1 Null Thanh
thành
Tồn Thúy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Thới
Thuận A,
xã Thới
Sơn,
Nguyễn Nguyễn
1981 Kinh Việt Nam 1 huyện Null
Minh Vũ Minh Vũ
Châu
Thành,
Tiền
Giang

Đội I Bắc
Lương,
Lê Thọ Lê
Phương 1976 Kinh Việt Nam 1 Xuân, Null Phương
Thảo tỉnh Thảo
Thanh
Hóa


Thành
Thới A,
Lê Văn huyện Lê Văn
1974 Kinh Việt Nam 1 Null
Hung Mỏ Cày Hung
Nam,
tỉnh Bến
Tre

Ấp An
Hòa, xã
An
Nguyễn
Thạnh,
Phạm Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 huyện Null
Văn Trận Hoàng
Mỏ Cày
Điệp
Nam,
tỉnh Bến
Tre

Trần Thị
0 Null Thanh
Trúc
Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
1959 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Tấn Nha Tuấn Âu
thành
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Võ Văn Võ Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thi Thi
thành
phố Bến
Tre

Xã Phú
Hưng,
Phạm Phạm
thành
Thanh 1978 Kinh Việt Nam 1 Null Thanh
phố Bến
Tùng Tùng
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Văn
Nhứt thành Nhứt
phố Bến
Tre
Khu phố
3,
phường
Nguyễn Nguyễn
1978 Kinh Việt Nam 1 8, thành Null
Quốc Vũ Quốc Vũ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

327 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Văn Hưng, Trần Thị
1949 Kinh Việt Nam 1 Null
Miên thành Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phan Phan
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Anh Văn Anh Văn
thành
phố Bến
Tre

Trương
0 Null Thị Xuân
Mai
Ấp Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Văn 1988 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Văn
Thông thành Thông
phố Bến
Tre

Phan Phan Thị


1943 Kinh Việt Nam 0 Đã chết Null
Văn Thơi Gẩm

Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Hình Thị
Anh 1988 Kinh Việt Nam 1 thành Null Thanh
Khoa phố Bến Thúy
Tre, tỉnh
Bến Tre

337A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Hà Văn
1925 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, Null Hà Thị Ni
Thiền
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
296 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Hưng, Nguyễn
1987 Kinh Việt Nam 1 Null
Thế Anh thành Thế Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Trung
Hưng, xã
Trường
Huỳnh Huỳnh
Xuân,
Ngọc 1982 Kinh Việt Nam 1 Null Ngọc
huyện
Hữu Hữu
Xuân
Lộc, tỉnh
Đồng Nai

Ấp 4, xã
Hữu
Nguyễn Định, Nguyễn
Văn 1984 Kinh Việt Nam 1 huyện Null Văn
Mười Em Châu Mười Em
Thành,
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Hữu Lê Hữu
1989 Kinh Việt Nam 1 thành Null
Thành Thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú Võ
Võ Văn
1962 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Hoàng
Lợi
thành Linh
phố Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thanh Lê Thanh
1968 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Hùng Hùng
thành
phố Bến
Tre

Huỳnh
0 Null Hồng
Thanh

Tạm trú:
Ngô 82A1 khu Ngô
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 2 phố 2, Null Thanh
Hồng phường Hồng
Phú Tán
Võ Văn Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thuân Thúy

Bùi Minh Bùi Minh


Kinh Việt Nam 0 Null
Hải Hải

Huỳnh Huỳnh
Công Kinh Việt Nam 0 Null Công
Trạng Trạng

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null
Văn Dân Văn Dân

Nguyễn Nguyễn
Minh Kinh Việt Nam 0 Null Minh
Tâm Tâm
Phạm
Phạm
Thị
Văn Kinh Việt Nam 0 Null
Thanh
Trung
Hương

Nguyễn
Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null
Thị Hồng
Mạnh

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 Null Văn
Thương Thương

Võ Võ
Trường Kinh Việt Nam 0 Null Trường
Sơn Sơn
Nguyễn
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 Null Quốc
Hữu Tư
Cường

Thái Thị
0 Null
Mỹ
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

04.01.20
Cha Null
10

Cha Null
Cha Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null


Bản thân Null

Cha khai Null

Cha Null

Mẹ Null
Bản thân Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Mẹ Null

Cha Null

Bản thân Null

Mẹ Null
Con dâu Null

Cha ruột Null

Mẹ ruột Null

Cha ruột Null


Bản thân Null

Mẹ Null

Cha Null

Cha Null
Mẹ Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Mẹ Null

Cha Null

Bản thân Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Bản thân Null

Cha Null

Bản thân Null


Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null
Mẹ Null

Cha Null

Cha Null

Mẹ Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Mẹ Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Mẹ Null

Cha Null

Mẹ Null
Cha Null

Bản thân Null

Cha Null

Bản thân Null


Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null
Mẹ Null

Cha Null

Mẹ Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Mẹ Null

Mẹ Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Bản thân Null

Cha Null

Mẹ Null
Cha Null

Bản thân Null

Mẹ Null

Bản thân Null


Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Mẹ Null

Cha Null
Bản thân Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Bản thân Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Mẹ Null

You might also like