You are on page 1of 228

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
001/2011 01/2012 01 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
09.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
002/2012 01/2012 02 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
11.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
003/2012 01/2012 03 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
16.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
004/2012 01/2012 04 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
005/2012 01/2012 05 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
006/2012 01/2012 06 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
007/2012 01/2012 07 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
008/2012 01/2012 08 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
009/2012 01/2012 09 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo trễ hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
01.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
010/2012 01/2012 10 4 thành Văn
12 tịch Bảo trễ hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
011/2012 01/2012 11 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
01.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
012/2012 01/2012 12 2 thành Văn
12 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
013/2012 01/2012 13 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
014/2012 01/2012 14 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
015/2012 01/2012 15 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo trễ hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
016/2012 01/2012 16 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
017/2012 01/2012 17 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
018/2012 01/2012 18 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
019/2012 01/2012 19 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
020/2012 01/2012 20 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
021/2012 01/2012 21 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
022/2012 01/2012 22 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo trễ hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
21.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
023/2012 01/2012 23 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
024/2012 01/2012 24 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
025/2012 01/2012 25 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
026/2012 01/2012 26 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
027/2012 01/2012 27 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
05.03.20 Lê Quốc Đăng ký
028/2012 01/2012 28 2 thành Văn
12 Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.03.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
029/2012 01/2012 29 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
19.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
030/2012 01/2012 30 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
031/2012 01/2012 31 1 thành Văn
12 tịch Bảo lần đầu
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng ký
lại. Bổ
sung
ngày,
tháng
sinh vào
khai sinh.
Từ: Bùi
Thế
Chương
sinh
năm:
1984.
UBND xã
Thành:
Nhơn
Bùi Thế
Thạnh, Nguyễn
26.03.20 Phó chủ Lê Quốc Chương
032/2012 01/2012 32 2 thành Văn
12 tịch Bảo sinh
phố Bến Mười
ngày:
Tre, tỉnh
01/01/19
Bến Tre
84. Theo
Trích lục
số
08/TLBS
HT ngày
15/7/202
2 tại
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
033/2012 01/2012 33 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
034/2012 01/2012 34 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
035/2012 01/2012 35 1 thành Văn
12 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.04.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
036/2012 01/2012 36 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo trễ hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.04.20 Lê Văn Lê Quốc
037/2012 01/2012 37 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.04.20 Lê Văn Lê Quốc
038/2012 01/2012 38 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.04.20 Lê Văn Lê Quốc
039/2012 01/2012 39 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.04.20 Lê Văn Lê Quốc
040/2012 01/2012 40 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
16.04.20 Lê Văn Lê Quốc
041/2012 01/2012 41 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.04.20 Lê Văn Lê Quốc
042/2012 01/2012 42 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.04.20 Lê Văn Lê Quốc
043/2012 01/2012 43 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.04.20 Lê Văn Lê Quốc
044/2012 01/2012 44 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.04.20 Lê Văn Lê Quốc
045/2012 01/2012 45 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.04.20 Lê Văn Lê Quốc
046/2012 01/2012 46 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.04.20 Lê Văn Lê Quốc
047/2012 01/2012 47 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.05.20 Lê Văn Lê Quốc
048/2012 01/2012 48 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc
049/2012 01/2012 49 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc
050/2012 01/2012 50 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
21.05.20 Lê Văn Lê Quốc
051/2012 01/2012 51 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.05.20 Lê Văn Lê Quốc
052/2012 01/2012 52 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.05.20 Lê Văn Lê Quốc
053/2012 01/2012 53 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.05.20 Lê Văn Lê Quốc
054/2012 01/2012 54 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.05.20 Lê Văn Lê Quốc
055/2012 01/2012 55 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.05.20 Lê Văn Lê Quốc
056/2012 01/2012 56 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.05.20 Lê Văn Lê Quốc
057/2012 01/2012 57 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.05.20 Phó chủ Lê Quốc
058/2012 01/2012 58 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
01.06.20 Phó chủ Lê Quốc
059/2012 01/2012 59 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.06.20 Lê Văn Lê Quốc
060/2012 01/2012 60 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.06.20 Lê Văn Lê Quốc
061/2012 01/2012 61 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.06.20 Lê Văn Lê Quốc
062/2012 01/2012 62 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.06.20 Lê Văn Lê Quốc
063/2012 01/2012 63 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.06.20 Lê Văn Lê Quốc
064/2012 01/2012 64 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.06.20 Lê Văn Lê Quốc
065/2012 01/2012 65 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.06.20 Lê Văn Lê Quốc
066/2012 01/2012 66 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.06.20 Lê Văn Lê Quốc
067/2012 01/2012 67 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.07.20 Lê Văn Lê Quốc
068/2012 01/2012 68 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.07.20 Lê Văn Lê Quốc
069/2012 01/2012 69 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.07.20 Lê Văn Lê Quốc
070/2012 01/2012 70 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.07.20 Lê Văn Lê Quốc
071/2012 01/2012 71 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.07.20 Lê Văn Lê Quốc
072/2012 01/2012 72 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.07.20 Lê Văn Lê Quốc
073/2012 01/2012 73 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
19.07.20 Phó chủ Lê Quốc
074/2012 01/2012 74 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.07.20 Lê Văn Lê Quốc
075/2012 01/2012 75 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.07.20 Lê Văn Lê Quốc
076/2012 01/2012 76 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.07.20 Lê Văn Lê Quốc
077/2012 01/2012 77 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.07.20 Lê Văn Lê Quốc
078/2012 01/2012 78 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.08.20 Lê Văn Lê Quốc
079/2012 01/2012 79 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.08.20 Lê Văn Lê Quốc
080/2012 01/2012 80 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
09.08.20 Phó chủ Lê Quốc
081/2012 01/2012 81 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.08.20 Lê Văn Lê Quốc
082/2012 01/2012 82 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.08.20 Lê Văn Lê Quốc
083/2012 01/2012 83 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Con
17.08.20 Lê Văn Lê Quốc
084/2012 01/2012 84 1 thành Chủ tịch ngoài giá
12 Em Bảo
phố Bến thú
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.08.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
085/2012 01/2012 85 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
ngày,
tháng
sinh vào
sổ khai
sinh của
bản thân.
Từ:
Nguyễn
Thị Lầm
sinh
năm:
1977.
Thành:
Nguyễn
UBND xã
Thị Lầm,
Nhơn
sinh
Thạnh,
22.08.20 Lê Văn Lê Quốc ngày 10
086/2012 01/2012 86 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo tháng 10
phố Bến
năm
Tre, tỉnh
1977.
Bến Tre
Theo
Trích lục
bổ sung
số:
14/TL-
BSHT
ngày
31/10/20
22 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.08.20 Lê Văn Lê Quốc
087/2012 01/2012 87 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.08.20 Lê Văn Lê Quốc
088/2012 01/2012 88 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.09.20 Lê Văn Lê Quốc
089/2012 01/2012 89 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.09.20 Lê Văn Lê Quốc
090/2012 01/2012 90 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.09.20 Lê Văn Lê Quốc
091/2012 01/2012 91 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.09.20 Lê Văn Lê Quốc
092/2012 01/2012 92 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
14.09.20 Lê Văn Lê Quốc
093/2012 01/2012 93 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.09.20 Lê Văn Lê Quốc
094/2012 01/2012 94 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.09.20 Lê Văn Lê Quốc
095/2012 01/2012 95 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
21.09.20 Phó chủ Lê Quốc
096/2012 01/2012 96 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.10.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
097/2012 01/2012 97 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.10.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
098/2012 01/2012 98 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
03.10.20 Lê Văn Lê Quốc
099/2012 01/2012 99 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.10.20 Lê Văn Lê Quốc
100/2012 01/2012 100 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.10.20 Lê Văn Lê Quốc
101/2012 01/2012 101 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.10.20 Lê Văn Lê Quốc
102/2012 01/2012 102 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.10.20 Lê Văn Lê Quốc
103/2012 01/2012 103 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.10.20 Lê Văn Lê Quốc
104/2012 01/2012 104 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.10.20 Lê Văn Lê Quốc
105/2012 01/2012 105 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
16.10.20 Lê Văn Lê Quốc
106/2012 01/2012 106 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bổ sung
ngày
tháng
sinh vào
sổ khai
sinh;
Giấy khai
sinh của
bản thân.
Từ:
Phạm
UBND xã Văn Bình
Nhơn sinh
Thạnh, năm:
18.10.20 Lê Văn Lê Quốc
107/2012 01/2012 107 2 thành Chủ tịch 1964.
12 Em Bảo
phố Bến Thành:
Tre, tỉnh Phạm
Bến Tre Văn Bình
sinh
ngày:
02/7/196
4. Số:
16/TLBS
HT ngày
07/7/202
1 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.10.20 Lê Văn Lê Quốc
108/2012 01/2012 108 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.10.20 Lê Văn Lê Quốc
109/2012 01/2012 109 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.10.20 Lê Văn Lê Quốc
110/2012 01/2012 110 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.10.20 Phó chủ Lê Quốc
111/2012 01/2012 111 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.10.20 Lê Văn Lê Quốc
112/2012 01/2012 112 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.11.20 Lê Văn Lê Quốc
113/2012 01/2012 113 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.11.20 Lê Văn Lê Quốc
114/2012 01/2012 114 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.11.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
115/2012 01/2012 115 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.11.20 Lê Văn Lê Quốc
116/2012 01/2012 116 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.11.20 Lê Văn Lê Quốc
117/2012 01/2012 117 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.11.20 Lê Văn Lê Quốc
118/2012 01/2012 118 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.11.20 Lê Văn Lê Quốc
119/2012 01/2012 119 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.11.20 Lê Văn Lê Quốc
120/2012 01/2012 120 4 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.11.20 Lê Văn Lê Quốc
121/2012 01/2012 121 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.11.20 Lê Văn Lê Quốc
122/2012 01/2012 122 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.11.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
123/2012 01/2012 123 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.11.20 Lê Văn Lê Quốc
124/2012 01/2012 124 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.11.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
125/2012 01/2012 125 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.11.20 Lê Văn Lê Quốc
126/2012 01/2012 126 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.11.20 Lê Văn Lê Quốc
127/2012 01/2012 127 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.11.20 Lê Văn Lê Quốc
128/2012 01/2012 128 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.11.20 Lê Văn Lê Quốc
129/2012 01/2012 129 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
03.12.20 Phó chủ Lê Quốc
130/2012 01/2012 130 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
03.12.20 Phó chủ Lê Quốc
131/2012 01/2012 131 1 thành Văn
12 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
Cải chính
năm sinh
của
người
mẹ trong
khai sinh.
Từ Phan
UBND xã Văn Bảy
Nhơn mẹ là Võ
Thạnh, Thị Ba
04.12.20 Lê Văn Lê Quốc
132/2012 01/2012 132 2 thành Chủ tịch sinh
12 Em Bảo
phố Bến năm:
Tre, tỉnh 1923.
Bến Tre Thành:
Phan
Văn Bảy
mẹ là Võ
Thị Ba
sinh
năm:
1928

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.12.20 Lê Văn Lê Quốc
133/2012 01/2012 133 2 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.12.20 Lê Văn Lê Quốc
134/2012 01/2012 134 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.12.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
135/2012 01/2012 135 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
14.12.20 Lê Văn Lê Quốc
136/2012 01/2012 136 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.12.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
137/2012 01/2012 137 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.12.20 Võ Thu Phó chủ Lê Quốc
138/2012 01/2012 138 1 thành
12 Cúc tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.12.20 Lê Văn Lê Quốc
139/2012 01/2012 139 1 thành Chủ tịch
12 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Công
Thạnh,
28.12.20 Lê Văn Chức Tư
140/2012 01/2012 140 1 thành Chủ tịch
12 Em Pháp -
phố Bến
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày ba,
tháng Nhà hộ
mười sinh tư
Trần
hai, năm nhân
Nguyễn 03.12.20
1 hai nghìn huyện Kinh Việt Nam
Hoàng 11
không Đức
Giang
trăm Hòa, tỉnh
mười Long An
một.

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Nguyễn một, năm Nguyễn
04.01.20
Ngọc 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Thảo không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
07.12.20 hai, năm
Thị Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Trâm Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện
Thái một, năm Nguyễn
07.01.20
Thiên 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Long không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Trần Thị mười Nguyễn
21.11.20
Thùy 2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
11
Trang hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện
tháng
Phan Thị Nguyễn
16.01.20 một, năm
Khánh 2 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Nhi Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Huỳnh một, năm Nguyễn
23.01.20
Ngô Tiến 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Đạt không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện Đa
Nguyễn tháng
khoa Vạn
Ngọc 19.01.20 một, năm
2 Hạnh, Kinh Việt Nam
Khánh 12 hai nghìn
thành
Linh không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
hai.
Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Phạm
bảy, năm Hùng
Nguyễn 01.07.20
2 hai nghìn Vương, Kinh Việt Nam
Phương 11
không thành
Quyên
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
17.09.20 chín,
Tuấn 1 Đình Kinh Việt Nam
10 năm hai
Anh Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Đặng 25.01.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Trường 12 hai nghìn
Chiểu,
Sang không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
lăm, Xã Nhơn
tháng Thạnh,
Nguyễn
25.07.19 bảy, năm thành
Thành 1 Kinh Việt Nam
83 một phố Bến
Trí
nghìn Tre, Bến
chín trăm Tre
tám
mươi ba.
Ngày
mười ba, Bệnh
tháng viện
Nguyễn một, năm Nguyễn
13.01.20
Thanh 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Trúc không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
một, năm Nguyễn
Nguyễn 05.01.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Thái Vinh 12
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
04.11.20 một, năm
Trung 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Tín Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện Từ
Phạm 29.01.20 một, năm Dũ,
1 Kinh Việt Nam
Đức Trí 12 hai nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
hai.
Ngày hai
mươi
bảy,
Xã Nhơn
tháng
Thạnh,
sáu, năm
Đỗ Trọng 27.06.19 thành
1 một Kinh Việt Nam
An 71 phố Bến
nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
mốt.

Ngày ba
mươi
Bệnh
mốt,
viện
tháng
Đỗ Nguyễn
31.01.20 một, năm
Thành 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Văn Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
một,
tháng Bệnh
một, năm viện phụ
Đoàn 01.01.20
1 hai nghìn sản Kinh Việt Nam
Nhật 12
không Quốc Tế
trăm Sài Gòn
mười
hai.

Ngày
sáu,
Xã Nhơn
tháng ba,
Thạnh,
năm một
Phan Thị 06.03.19 thành
2 nghìn Kinh Việt Nam
Ngoan 71 phố Bến
chín trăm
Tre, Bến
bảy
Tre
mươi
mốt.
Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
30.12.20 hai, năm
Duy 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Quang Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện Từ
Nguyễn
27.04.20 bốn, năm Dũ,
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn thành
Linh Đan
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Thị 26.01.20 một, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Thanh 12 hai nghìn
Chiểu,
Tuyền không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện
Trần Thị hai, năm Nguyễn
07.02.20
Kim 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Tuyền không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện
hai, năm
Lê Thái 20.02.20 Nguyễn
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Thịnh 12 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi, Bệnh
Phạm tháng viện
Nguyễn hai, năm Nguyễn
20.02.20
Dương 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Minh không Chiểu,
Toàn trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày hai
mươi, Bệnh
Phạm tháng viện
Nguyễn hai, năm Nguyễn
20.02.20
Dương 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Minh không Chiểu,
Thắng trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
sáu,
tháng Xã Nhơn
sáu, năm Thạnh,
Cao Thị 06.06.19 một thị xã
2 Kinh Việt Nam
Nhánh 61 nghìn Bến Tre,
chín trăm tỉnh Bến
sáu Tre
mươi
mốt.
Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
tháng
Nguyễn
Ngô Gia 22.02.20 hai, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Huy 12 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày ba,
Bệnh
tháng ba,
viện
năm hai
Nguyễn
Lê Thái 03.03.20 nghìn
1 Đình Kinh Việt Nam
Dương 12 không
Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
hai.

Ngày
Nhà bảo
mười
sanh
tám,
Hồng
tháng ba,
Phạm Son,
18.03.20 năm hai
Minh 1 phường Kinh Việt Nam
12 nghìn
Thiên 5, thành
không
phố Bến
trăm
Tre, Bến
mười
Tre
hai.
Ngày
một,
tháng
Nguyễn
một, năm
Đình
Bùi Thế 01.01.19 một
1 Chiểu, Kinh Việt Nam
Chương 84 nghìn
tỉnh Bến
chín trăm
Tre
tám
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
tháng ba,
Nguyễn Nguyễn
22.03.20 năm hai
Thị Linh 2 Đình Kinh Việt Nam
12 nghìn
Thi Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng ba, viện
Nguyễn năm hai Nguyễn
20.03.20
Hà Thảo 2 nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Nghi không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng ba, viện
Thái Thị
17.03.20 năm hai Nguyễn
Xuân 2 Kinh Việt Nam
12 nghìn Đình
Nghi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
hai.

Ngày
bốn,
tháng
Bảo sanh
năm,
Nguyễn An Bình,
04.05.20 năm hai
Thị Ngọc 2 thành Kinh Việt Nam
11 nghìn
Linh phố Bến
không
Tre
trăm
mười
một.

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Phan bốn, năm Nguyễn
04.04.20
Phương 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Quyên không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày ba,
tháng Bệnh
bốn, năm viện
Lai Gia 03.04.20 hai nghìn Nguyễn
2 Kinh Việt Nam
Linh 12 không Đình
trăm Chiểu,
mười Bến Tre
hai.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
26.02.20 hai, năm Nguyễn
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
12 hai nghìn Đình
Thư Kỳ
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
hai.

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Nguyễn bốn, năm Nguyễn
04.04.20
Thành 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Trãi không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
bốn, năm Nguyễn
Ngọc 10.04.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Xuân 12
không Chiểu,
Hân
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày
năm,
tháng Xã Nhơn
mười, Thạnh,
Nguyễn
05.10.19 năm một thành
Thanh 1 Kinh Việt Nam
77 nghìn phố Bến
Dũng
chín trăm Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi
bảy.

Ngày
mười, Bệnh
tháng viện
bốn, năm Nguyễn
Huỳnh 10.04.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Hữu Lộc 12
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
bảy, Tiên
tháng Thủy,
mười huyện
Trương 17.11.19
2 một, năm Châu Kinh Việt Nam
Ngọc Mai 73
một Thành,
nghìn tỉnh Bến
chín trăm Tre
bảy
mươi ba.

Ngày
mười Bệnh
bốn, viện Đa
tháng khoa
Lê Trúc 14.04.20 bốn, năm Minh
2 Kinh Việt Nam
Quỳnh 12 hai nghìn Đức,
không thành
trăm phố Bến
mười Tre
hai.
Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
bốn, năm Nguyễn
Ngọc 23.04.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Trọng 12
không Chiểu,
Hiếu
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
tám, Bệnh
tháng viện
Trương bốn, năm Nguyễn
08.04.20
Thị Tuyết 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Vy không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
bảy, Xã
tháng Thành
bảy, năm Thới B,
Võ Thị 17.07.19
2 một huyện Kinh Việt Nam
Muội 87
nghìn Mỏ Cày
chín trăm Nam,
tám Bến Tre
mươi
bảy.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng
Phạm Nguyễn
18.04.20 bốn, năm
Thanh 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Long Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn năm,
Nguyễn
Đặng 05.05.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Phúc 12 nghìn
Chiểu,
Duyên không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
Bệnh
mươi ba,
viện
tháng
Nhân
Nguyễn bốn, năm
23.04.20 dân Gia
Công 1 hai nghìn Kinh Việt Nam
12 Định,
Hậu không
thành
trăm
phố Hồ
mười
Chí Minh
hai.

Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
Võ năm, Nguyễn
16.05.20
Nguyễn 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Tấn Lộc nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng ba, viện
Đỗ Văn năm hai Nguyễn
30.03.20
Ngọc 1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Lượng không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày hai Bệnh
mươi viện
Nguyễn lăm, Nguyễn
25.05.20
Trường 1 tháng Đình Kinh Việt Nam
00
Vũ năm, Chiểu,
năm hai tỉnh Bến
nghìn. Tre

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Nguyễn
Phan Lê 04.05.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Yến Nhi 12 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười
chín,
Bệnh
tháng
viện Từ
Nguyễn năm,
19.05.20 Dũ,
Chấn 1 năm hai Kinh Việt Nam
12 thành
Đông nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười
hai.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện
năm, Nguyễn
Phan Gia 17.05.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Ân 12
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.
Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh
tháng viện
năm, Nguyễn
Nguyễn 25.05.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Khả Hân 12
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bốn,
viện cấp
tháng
Nguyễn cứu
năm,
Huỳnh 24.05.20 Trưng
2 năm hai Kinh Việt Nam
Khánh 12 Vương,
nghìn
Vân thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
hai.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Yên Nguyễn
24.10.20 mười,
Hoàng 2 Đình Kinh Việt Nam
08 năm hai
Quý Thư Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm linh
tám.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
Yên tháng
Nguyễn
Hoàng 25.05.20 năm,
2 Đình Kinh Việt Nam
Xuân 10 năm hai
Chiểu,
Thư nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện
Trần năm, Nguyễn
22.05.20
Trọng 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Nhân nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
năm,
tháng Bệnh
mười viện
Trần Thị 05.11.20 một, năm Quận 11,
2 Kinh Việt Nam
Trà Hân 11 hai nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày ba
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
mười, huyện
Võ Tấn 31.10.20
1 năm hai Củ Chi, Kinh Việt Nam
Khang 11
nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày hai,
tháng Bệnh
năm, viện
năm hai Nguyễn
Trần Văn 02.05.20
1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
Nhất 12
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện Phụ
Liêu tháng
22.06.20 sản Bán
Đoàn 2 sáu, năm Hoa Việt Nam
10 Công,
Mẫn Nhi hai nghìn
tỉnh Bình
không
Dương
trăm
mười .

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Thái 19.06.20 sáu, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Hồng 12 hai nghìn
Chiểu,
Ngọc không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi Bệnh
mốt, viện Đa
Nguyễn tháng khoa
Công 21.06.20 sáu, năm Minh
1 Kinh Việt Nam
Trọng 12 hai nghìn Đức,
Khang không thành
trăm phố Bến
mười Tre
hai.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện Phụ
Phan sáu, năm
05.06.20 sản Bán
Diễm 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
12 Công,
Bảo Hân không
tỉnh Bình
trăm
Dương
mười
hai.
Ngày hai
mươi
bốn, Xã Nhơn
tháng Thạnh,
Nguyễn
24.04.19 bốn, năm thành
Thị Thùy 2 Kinh Việt Nam
83 một phố Bến
Trang
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
tám
mươi ba.

Ngày
tám,
tháng
Nguyễn Bệnh
sáu, năm
Thị 08.06.20 viện Đa
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Khánh 12 khoa
không
Ngọc Đồng Nai
trăm
mười
hai.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
Dương bảy, năm Nguyễn
05.07.20
Quỳnh 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Giao không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười,
tháng Bệnh
Trần bảy, năm viện Đa
10.07.20
Thích Bá 1 hai nghìn khoa tỉnh Kinh Việt Nam
12
Khải không Vĩnh
trăm Long
mười
hai.
Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện Đa
Tiêu Thị 16.06.20 sáu, năm khoa
2 Kinh Việt Nam
Kim Yến 12 hai nghìn Minh
không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện

mười Nguyễn
Nguyễn 28.11.20
2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Thanh 11
hai nghìn Chiểu,
Ngọc
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười,
tháng Xã Nhơn
hai, năm Thạnh,
Nguyễn 10.02.19 một thành
2 Kinh Việt Nam
Thị Lan 67 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, Bến
sáu Tre
mươi
bảy.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện Đa
Huỳnh
17.07.20 bảy, năm khoa
Phương 2 Kinh Việt Nam
12 hai nghìn Minh
Vy
không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
hai.
Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
Lê tháng
Nguyễn
Hoàng 25.07.20 bảy, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Khánh 12 hai nghìn
Chiểu,
Nhân không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi ba,
tháng
mười
một, năm
Lê Văn 23.11.19
1 một Bến Tre Kinh Việt Nam
Hùng 68
nghìn
chín trăm
sáu
mươi
tám.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
bảy, năm Nguyễn
Ngọc 23.07.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Khánh 12
không Chiểu,
Mai
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn
Nguyễn 25.06.20 sáu, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Anh Khôi 12 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
tám, năm
Huỳnh Nguyễn
03.08.20 hai nghìn
Lê Tuyết 2 Đình Kinh Việt Nam
12 không
Thư Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
hai.

Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
Võ Ngọc tám, năm Nguyễn
04.08.20
Minh 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Thư không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện
Nguyễn tám, năm Nguyễn
07.08.20
Quang 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Trung không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện Đa
Trần Ngô 14.08.20 tám, năm khoa
2 Kinh Việt Nam
An An 12 hai nghìn Minh
không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
hai.
Ngày
mười,
tháng
Xã Nhơn
mười,
Thạnh,
Nguyễn 10.10.19 năm một
2 thành Kinh Việt Nam
Thị Lầm 77 nghìn
phố Bến
chín trăm
Tre
bảy
mươi
bảy.

Ngày hai
mươi
mốt, Bảo sanh
tháng An Bình,
Trần Văn 21.08.20 tám, năm thành
1 Kinh Việt Nam
Tuấn 12 hai nghìn phố Bến
không Tre, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
hai.
Ngày
tám, Bệnh
tháng viện
Phan
tám, năm Hùng
Nguyễn 08.08.20
2 hai nghìn Vương, Kinh Việt Nam
Phương 12
không thành
Quỳnh
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
hai.

Ngày hai
Bệnh
mươi
viện Phụ
hai,
sản
Nguyễn tháng
Quốc tế
Ngọc 22.06.20 sáu, năm
2 Phương Kinh Việt Nam
Như 12 hai nghìn
Châu,
Quỳnh không
thành
trăm
phố Cần
mười
Thơ
hai.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Lê Mai Nguyễn
25.08.20 tám, năm
Phương 2 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Thùy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
năm, Nguyễn
Võ Như 15.05.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Ý 11
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi,
tháng
Bệnh
tám, năm
Đỗ Quốc 20.08.20 viện Đa
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Cường 12 khoa
không
Đồng Nai
trăm
mười
hai.

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn chín, Nguyễn
11.09.20
Tấn 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Cương nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày ba,
tháng Bệnh
chín, viện
Phạm
năm hai Nguyễn
Thành 03.09.20
1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
Duy 12
không Chiểu,
Khương
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
năm,
tháng Bệnh
chín, viện
Nguyễn
05.09.20 năm hai Nguyễn
Thị Mỹ 2 Kinh Việt Nam
12 nghìn Đình
Lên
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
hai.
Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Nguyễn
Trần Hạ 07.09.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Vy 12 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Hùng
Bùi Phúc 25.07.20 bảy, năm
1 Vương, Kinh Việt Nam
Thiện 12 hai nghìn
thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
hai.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn chín, Hùng
26.09.20
Lê Trung 1 năm hai Vương, Kinh Việt Nam
12
Nhân nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
hai.

Ngày ba
mươi
mốt,
tháng
Thành
tám, năm
Nguyễn 31.08.19 phố Bến
2 một Kinh Việt Nam
Thị Yến 64 Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bốn.
Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện
chín, Nguyễn
Võ Đoàn 29.09.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Hải Long 12
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện
Nguyễn chín, Nguyễn
27.09.20
Ngô Gia 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Khánh nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
mười,
tháng Bệnh
năm, viện Từ
Nguyễn
10.05.20 năm hai Dũ,
Thành 1 Kinh Việt Nam
12 nghìn thành
Phát
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
hai.

Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Nguyễn
Nguyễn 23.09.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Hồng Vy 12 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày ba,
tháng Bệnh
mười, viện
Nguyễn năm hai Nguyễn
03.10.20
Trường 1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
12
Thịnh không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
hai,
Bệnh
tháng
viện Từ
chín,
Nguyễn 12.09.20 Dũ,
1 năm hai Kinh Việt Nam
Kến Đỉnh 12 thành
nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười
hai.

Ngày hai
mươi
lăm,
Xã Nhơn
tháng
Thạnh,
mười,
Nguyễn 25.10.19 thành
1 năm một Kinh Việt Nam
Văn Minh 54 phố Bến
nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
năm
mươi
bốn.
Ngày hai,
tháng
Xã Nhơn
bảy, năm
Thạnh,
một
Phạm 02.07.19 thành
1 nghìn Kinh Việt Nam
Văn Bình 64 phố Bến
chín trăm
Tre, tỉnh
sáu
Bến Tre
mươi
bốn.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Nguyễn Nguyễn
01.10.20 năm hai
Thanh 2 Đình Kinh Việt Nam
12 nghìn
Trúc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày
mười Nhà bảo
hai, sanh
tháng Hồng
Lưu Thị chín, Son,
12.09.20
Phương 2 năm hai phường Kinh Việt Nam
12
Nhi nghìn 5, thành
không phố Bến
trăm Tre, Bến
mười Tre
hai.

Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện

mười, Nguyễn
Nguyễn 16.10.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Thanh 12
nghìn Chiểu,

không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
mười,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Đoàn Nguyễn
10.10.20 năm hai
Khánh 1 Đình Kinh Việt Nam
12 nghìn
Vinh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười
chín, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Võ Tràn 19.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Minh Kha 12
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.
Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
16.10.20
Cao Kỳ 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Nam nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện Đa
tháng
khoa khu
Bùi mười,
16.10.20 vực Thủ
Khang 1 năm hai Kinh Việt Nam
12 Đức,
Thịnh nghìn
thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
hai.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
26.10.20
Gia 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Nguyên nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện
Hồ Thị mười, Nguyễn
28.10.20
Bích 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Huyền nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.
Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện
Hồ Thị mười, Nguyễn
28.10.20
Bích 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Trân nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Ngô Nguyễn
01.09.20 năm hai
Trường 1 Đình Kinh Việt Nam
12 nghìn
Xuân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
19.10.20
Thị Tý 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
Hon nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
bốn, năm Nguyễn
Thái 01.04.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Huyền 12
không Chiểu,
Trân
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.
Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
07.11.20 một, năm
Duy 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Khánh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày ba,
tháng Bệnh
mười viện
một, năm Nguyễn
Trần Hải 03.11.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Yến 12
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
hai.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện
mười
Ngô Nguyễn
06.11.20 một, năm
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Hưng Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện
Hoàng
mười Nguyễn
Nguyễn 12.11.20
2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Khánh 12
hai nghìn Chiểu,
Ngọc
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.
Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
mười
Phạm Nguyễn
09.11.20 một, năm
Minh 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Phát Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
Trương mười
Nguyễn
Hoàng 09.11.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Trọng 12 hai nghìn
Chiểu,
Nhân không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày
mười,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
10.11.20 một, năm
Hữu 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Phước Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện
mười
Trương Nguyễn
20.11.20 một, năm
Lê Sĩ 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Luân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.
Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
27.10.20
Võ Hoàn 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
12
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
Lưu Thị mười Nguyễn
16.11.20
Xuân 2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
12
Nghi hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện
Lê Thị mười Nguyễn
22.11.20
Thùy 2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
12
Trang hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.
Ngày
mười,
tháng Xã Nhơn
sáu, năm Thạnh,
Phan 10.06.19 một thành
1 Kinh Việt Nam
Văn Bảy 68 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, Bến
sáu Tre
mươi
tám.

Ngày
một,
tháng Xã Đông
một, năm Thạnh,
Nguyễn 01.01.19 một huyện An
2 Kinh Việt Nam
Kim Loan 87 nghìn Minh,
chín trăm Kiên
tám Giang
mươi
bảy.

Ngày
bốn,
tháng Bệnh
mười viện Từ
Vũ Ngọc
04.11.20 một, năm Dũ,
Quỳnh 2 Kinh Việt Nam
12 hai nghìn thành
Nhi
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
hai.
Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện
Bùi
mười Nguyễn
Phạm 28.11.20
1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Minh 12
hai nghìn Chiểu,
Quân
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
hai, năm
Nguyễn
Trần Thị 03.02.20 hai nghìn
2 Đình Kinh Việt Nam
Thúy An 12 không
Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
hai.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
20.11.20 một, năm
Khánh 1 Đình Kinh Việt Nam
12 hai nghìn
Duy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện Đại
mười học Y
Lê Ngọc 28.11.20
2 một, năm Dược, Kinh Việt Nam
Anh 12
hai nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
hai.
Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện
Phan
mười Nguyễn
Văn 14.12.20
1 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
Khánh 12
hai nghìn Chiểu,
Nhựt
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
hai.

Ngày hai
mươi
chín,
tháng Khoa
mười, Phụ sản
Trần Mai 29.10.20
2 năm hai An Đông, Kinh Việt Nam
Hân 12
nghìn Bệnh
không viện 7A
trăm
mười
hai.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

426A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Tuyết 1988 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nhung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

260B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Kim 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hoàng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

169D ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Ngọc 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Yến
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Bùi Thị
Thạnh,
Thủy 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tiên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
161C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Lùng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

17D1 ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1992 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bảo An thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

149/1C
ấp 2B,
xã Nhơn
Ngô Thị Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ngọc Trí thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

115D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Kim 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Khánh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
254/33
Bến Vân
Đồn,
Nguyễn
phường
Hồng 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
5, quận
Trang
4, thành
phố Hồ
Chí Minh

456A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Cao Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Diễm Em
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

172D ấp
4, xã
Nhơn
Đặng Thị Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Điệp thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

112D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1961 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Thắm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
607A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Trương
1987 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Mỹ Tú
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

76C ấp
2B, xã
Nhơn
Võ Thị
Thạnh,
Quyền 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

86A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Dương xã Nhơn
Thị Ngọc 1965 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Mai thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

155Đ ấp
4, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Kim 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phụng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1947 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Ri
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

459A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Mã Thị xã Nhơn
Mỹ 1979 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Trang thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

84D ấp
4, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Bích 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Đỗ Thị Thạnh,
1945 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phát thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
143A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Lệ 1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Huyền thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Phạm Thạnh,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Tiên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
Thanh 1974 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thúy phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

121C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Nên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
223D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Phí thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

86D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Điều
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

86D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Điều
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Phan Thị
1930 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL
Chi
84C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Mộng 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngà
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

51D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Thu 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hiền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Dương
Thạnh,
Thị Ngọc 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Nhơn
Thạnh,
Hồ Thị thành
1956 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nguyệt phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

69D ấp
4, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Liểu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thanh
phố Bến
Thảo
Tre, tỉnh
Bến Tre

274D ấp
3, xã
Giang Nhơn
Thị Thạnh,
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Thủy phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

88D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Liên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Phạm Thạnh,
Thị Ngọc 1993 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Giàu phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
234A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đỗ Thị xã Nhơn
Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Ngân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Trúc 1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Lyl phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

322D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thanh 1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Trúc phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
63D ấp
3, xã
Nhơn
Hà Thị Thạnh,
1950 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thế thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

279C ấp
2B, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Thúy phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1949 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Xoe
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

473D ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Diễm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
436D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Thu 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thủy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Xái Ngọc
1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Lan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre


Thành
Thới B,
Châu Thị
1968 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Kim Loan
Mỏ Cày
Nam,
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
137D ấp
4, xã
Nhơn
Đặng
Thạnh,
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Triết
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Võ Thị Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thu Vân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

405A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Bích 1990 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Liên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

423D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Cẩm 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Vân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
569A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Trần Thị
1972 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phượng
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Thị
1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Mỹ Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Huỳnh Thạnh,
Thị Kim 1980 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Châu phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

394D ấp
3, xã
Đặng Nhơn
Phương Thạnh,
1992 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thúy thành
Dung phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Đặng Thị Thạnh,
Ngọc 1976 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hạnh phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

7B ấp
2A, xã
Nhơn
Huỳnh
Thạnh,
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nguyệt
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

235A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị
1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh
thành
Trúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

235A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị
1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh
thành
Trúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Duyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

150A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần Thị
1995 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Kim Loan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

195D ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

59/1D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Đoàn Thị Thạnh,
Kim 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Huyền phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

196/1D
ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Hồng 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Gấm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

157D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Bích 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

394D ấp
3, xã
Nhơn
Đỗ Thị
Thạnh,
Diễm 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Đoàn Thị
1958 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Xậm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

202B ấp
2A, xã
Nhơn
Trần Thạnh,
1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ngọc Hà thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

125D ấp
3, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lam
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

31D ấp
3, xã
Nhơn
Thích Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
465D ấp
3, xã
Nhơn
Lê Thị
Thạnh,
Bích 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Thùy 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Trang phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1925 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL
Thị A

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Ngọc 1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Phương phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 2B,
xã Nhơn
Lưu Thị Thạnh,
Cẩm 1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Nhung phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1949 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Liệt thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Ngọc 1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Sương phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

232D ấp
3, xã
Nhơn
Đinh Thị
Thạnh,
Hồng 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Thị
1978 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thơm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Lê Kim
1982 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Ngọc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

75D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Kim 1996 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngọc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Ngô Thị Thạnh,
Ngọc 1981 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Bền phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
27C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1949 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Rí thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

14C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phấn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Diễm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tường Vi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

220B ấp
2A, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thu Vân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

429A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Hồ Thị
1994 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Rồi
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

259D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Kim 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

399Đ ấp
4, xã
Nguyễnn Nhơn
Thị Thạnh,
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hoàng thành
Yến phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

110D ấp
4, xã
Nhơn
Bùi Thị Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nàng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
563A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Hồng 1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Điệp thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh,
Thị Bé 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

250B ấp
2A, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Luyến thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Võ Thị Lý 1927 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL


421A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đoàn Thị xã Nhơn
Hồng 1992 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

50C ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Bích 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tuyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

268D ấp
4, xã
Nhơn
Phùng
Thạnh,
Thị Thùy 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Hồ Trà 1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
My phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
260B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Mỹ 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hiền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

50A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Huỳnh xã Nhơn
Thị Kim 1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Chi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

136B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1937 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Bon thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
204D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1944 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Xậu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

212D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Mai
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
612A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Lê Thị xã Nhơn
Oanh 1987 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Kiều thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1994 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Ngọc Thi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

314B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lừng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

445A ấp
Nhơn
An, xã
Trần Thị Nhơn
Bích 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Trâm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
421Đ ấp
4, xã
Nhơn
Cao Thị
Thạnh,
Thùy 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Linh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

70D ấp
3, xã
Nhơn
Lý Thị Thạnh,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Xuân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Văn Thị
1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Kiều Lam
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

447A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Bích 1988 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thủy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
447A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Bích 1988 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thủy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

126C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lài thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

145A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Kim 1981 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phụng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

15D ấp
3, xã
Nhơn
Thái Thị
Thạnh,
Kim 1994 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Quyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
67D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Bé 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hai
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Đỗ Thị
1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Diễm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

173D ấp
4, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh,
Thị Ngọc 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Diệu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Mỹ 1979 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hạnh phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
78D ấp
4, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh,
Thị Hồng 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

645A ấp
Nhơn
An, xã
Trần Thị Nhơn
Cẩm 1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nhung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

205D ấp
4, xã
Nhơn
Cao Thị
Thạnh,
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thủy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Thị
1984 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hồng Sỉ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
442D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị 1993 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Sương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

19B ấp
2A, xã
Nhơn
Lưu Thị
Thạnh,
Minh 1994 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thư
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Phan Thị Thạnh,
Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thu phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Võ Thị
1928 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Ba
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

106/3B
Nguyễn
Cửu
Vân, khu
phố Bình
Nguyễn Yên
1961 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Lẹ Đông 1,
phường
4, thành
phố Tân
An, Long
An

360A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Võ Thị
1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh Ly
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 2A,
xã Nhơn
Phạm Thạnh,
Thị Thu 1979 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hằng phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

305C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Thúy 1994 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Dung
1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thùy Vi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Dương Thạnh,
Thị Nhật 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Tâm phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
311D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngọc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

42A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Dương xã Nhơn
Thị Ngọc 1975 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Chuyển thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

426A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Trần Văn Trần Văn
1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Vẽ Vẽ
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

260B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Dàng Dàng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

169D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Điện thành Văn Điện
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 6, xã
Châu
Bình,
Thái Văn huyện Thái Văn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thủ Giồng Thủ
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
161C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Trần
Thạnh,
Thanh 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
thành
Thế Thế
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp Rạch
Bùi, thị
trấn Vĩnh
Hưng,
Phan Lê Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Tuấn Lời Hạnh
Vĩnh
Hưng,
tỉnh Long
An

191B ấp
2A, xã
Nhơn
Huỳnh Huỳnh
Thạnh,
Nhựt 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Nhựt
thành
Băng Băng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

203
khóm 5,
phường
Nguyễn 1, thị xã Nguyễn
1969 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Trí Sa Đéc, Minh Trí
tỉnh
Đồng
Tháp
243Đ ấp
4, xã
Nhơn
Phạm Phạm
Thạnh,
Trung 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Trung
thành
Hiếu Hiếu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

456A ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Xuân 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Xuân
Huy thành Huy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

172D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Vũ 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Kim
thành
Thanh Nhiên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

112D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
1958 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Văn Anh thành
Trí
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
607A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Duy Duy
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

76C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thái Hòa thành Thái Hòa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

9/34 Ngô
Quyền,
Nguyễn phường Dương
Xuân 1969 Kinh Việt Nam 1 3, thành NULL Thị Ngọc
Hồng phố Bến Mai
Tre, tỉnh
Bến Tre

155Đ ấp
4, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh, Phạm
Đức 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Văn Hai
Khang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Đỗ Trọng Đỗ Trọng
1937 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thông An
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

452A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Đỗ Văn Đỗ Văn
1979 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Cường Cường
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

120
Nguyễn
Thị Minh
Khai,
Đoàn Đoàn
khóm 8,
Quốc 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
phường
Bảo Bảo
7, thị xã
Trà Vinh,
tỉnh Trà
Vinh

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Phan Thạnh, Phan Thị
1943 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Miên thành Ngoan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
143A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị
Hiển thành Thạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

149B5
Đoàn
Hoàng
Nguyễn Minh,
Phạm
Cao 1990 Kinh Việt Nam 1 phường NULL
Kim Tiên
Cường 5, thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2A,
xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
1973 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Thủ Thị Thủy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

121C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Văn Thạnh, Nguyễn
1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hôn thành Kim Nên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
223D ấp
4, xã
Nhơn
Lê Hồng Thạnh, Lê Hồng
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thái thành Thái
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

86D ấp
3, xã
Nhơn Dương
Phạm
Thạnh, Thị
Minh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Huỳnh
Trung
phố Bến Hoa
Tre, tỉnh
Bến Tre

86D ấp
3, xã
Nhơn Dương
Phạm
Thạnh, Thị
Minh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Huỳnh
Trung
phố Bến Hoa
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Cao Văn Thạnh, Cao Thị
1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Quang thành Nhánh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
48C ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Ngô
Thạnh,
Minh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Thơ Thơ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

27/1 ấp
Giao Hòa
B, xã
Giao
Lê Văn Nguyễn
1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Đạt Văn Út
huyện
Thạnh
Phú, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Phạm Thạnh,
Phạm
Minh 1979 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Phỉ
Trường phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Nhơn
Thạnh,
Bùi Văn thành Bùi Văn
1955 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thành phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

69D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Hoài Linh thành
Tuấn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Hà
Bao I, xã
Đa
Nguyễn Nguyễn
1986 Kinh Việt Nam 1 Phước, NULL
Văn Đệ Văn Đệ
huyện An
Phú, tỉnh
An Giang

274D ấp
3, xã
Nhơn
Thái Hữu Thạnh, Thái Hữu
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hạnh thành Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

88D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Trần Thị
Tấn 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Lệ
Cường
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 7, xã
Sơn Phú,
Phan huyện Phan
Văn 1983 Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL Văn
Vạch Trôm, Vạch
tỉnh Bến
Tre
Ấp 2, xã
Phong
Nẫm,
Lai Quốc huyện Lai Quốc
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nam Giồng Nam
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Khoa 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Kim
thành
Nam Thúy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

322D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Văn Tiến thành
Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp An
Phông,
xã An
Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Đức Tiến Đức Tiến
Mỏ Cày
Nam,
tỉnh Bến
Tre
63D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Hà Thị
1946 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Bé thành Thế
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

385A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Huỳnh xã Nhơn Huỳnh
Công 1981 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Công
Phước thành Phước
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Trương Trương
1940 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thế Long Đình Vũ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

473D ấp
3, xã
Nhơn
Lê Quốc Thạnh, Trần Thị
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bảo thành Diễm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
436D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Ngọc
thành
Châu Châu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Thanh
Bình 2,
xã Tân
Trương Thành Trương
1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lâm Vũ Bình, Lâm Vũ
huyện
Mỏ Cày
Bắc, tỉnh
Bến Tre


Thành
Thới B,
Võ Văn Võ Thị
1966 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Dũng Muội
Mỏ Cày
Nam,
Bến Tre

Ấp
Phước
Lợi A, xã
Phạm Long
Nguyễn
Hoài 1986 Kinh Việt Nam 1 Phước, NULL
Thị Huệ
Thanh huyện
Long Hồ,
tỉnh Vĩnh
Long
137D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
thành
Lam Lam
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Viên
Nội,
Nguyễn
huyện Võ Thị
Thanh 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ứng Liên
Hiệp
Hòa, tỉnh
Hà Tây

253A ấp
1, xã
Phú
Võ Võ
Nhuận,
Thanh 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
thành
Sáng Sáng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

423D ấp
3, xã
Nhơn
Đỗ Văn Thạnh, Đỗ Văn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phương thành Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
569A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Trần Thị
Văn 1964 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phượng
Dương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Phan Thạnh, Lê Thị
Minh 1980 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Hồng
Thái phố Bến Nhung
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2, xã
Hưng
Nhượng,
Huỳnh
Nguyễn huyện
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Công
Đình Bảo Giồng
Thành
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

394D ấp
3, xã
Nhơn
Phan Phan
Thạnh,
Thành 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Búp Búp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
1977 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Tú Văn Tú
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

533/8
Hùng
Vương,
khóm 2,
Nguyễn Nguyễn
phường
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
1, thị xã
Sơn Sơn
Sa Đéc,
tỉnh
Đồng
Tháp

266C
phường
Phú
Yên Yên
Khương,
Hoàng 1957 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
thành
Xuân Xuân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

266C
phường
Phú
Yên Yên
Khương,
Hoàng 1957 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
thành
Xuân Xuân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Trần Nhơn Trần
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh thành Minh
Trung phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trần Thị
0 NULL
Kim Loan

Ấp An
Hòa, xã
An Phú,
Võ Tấn huyện Võ Tấn
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sanh Củ Chi, Sanh
thành
phố Hồ
Chí Minh

59/1D ấp
3, xã
Nhơn
Trần Anh Thạnh, Trần Anh
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Khoa thành Khoa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
62
Nguyễn
Trãi,
Liêu Vân phường Liêu Vân
1977 Hoa Việt Nam 1 NULL
Thảo 2, thành Thảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Bình
Hòa, thị
trấn Bình
Nguyễn Nguyễn
Đại,
Thái 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
huyện
Cường Dưng
Bình Đại,
tỉnh Bến
Tre

157D ấp
4, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Công Thạnh, Công
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Anh thành Anh
Khoa phố Bến Khoa
Tre, tỉnh
Bến Tre

394D ấp
3, xã
Nhơn
Phan Phan
Thạnh,
Thành 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Nhựt Nhựt
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh, Nguyễn
Nguyễn
1955 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thị Thùy
Văn Bình
phố Bến Trang
Tre, tỉnh
Bến Tre

202B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Thành 1992 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Nhân Nhân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

87A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Dương Dương
1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thái Lập Thái Lập
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

31D ấp
3, xã
Nhơn
Trần
Trần Võ Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Trung
Bá Tiên thành
Hậu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
465D ấp
3, xã
Nhơn
Tiêu Tiêu
Thạnh,
Trung 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Trung
thành
Cường Cường
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Lê Quốc Lê Quốc
1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Việt Việt
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1924 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL
Văn Lựu Thị Lan

Ấp 2A,
xã Nhơn
Huỳnh Thạnh, Nguyễn
Quốc 1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Ngọc
Khánh phố Bến Trưng
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Lê Lê
Thạnh,
Nguyễn 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL Nguyễn
thành
Anh Đứa Anh Đứa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Lê Văn Thạnh, Lê Văn
1947 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sơn thành Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
Nguyễn
1978 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Văn
Hoài Hận
phố Bến Tuấn
Tre, tỉnh
Bến Tre

232D ấp
3, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Văn Thạnh, Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Vàng thành Vàng
Anh phố Bến Anh
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Huỳnh Thạnh, Phạm
Văn 1980 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thị
Bằng phố Bến Tranh
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Võ Văn Nguyễn
1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Minh Thi Thị Lan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ngueyẽn
0 NULL
Văn Hải

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Trần Lê Trần Lê
1977 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Dũng Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Nguyễn
0 NULL
Thị Rí

14C ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Văn Thạnh, Trần Văn
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thuấn thành Thé
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Phan
Thạnh, Ngô Thị
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Khoa
Sang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Phụng
An, xã
Nguyễn Hồ Thị
An Mỹ,
Quốc 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Kim
huyện Kế
Cường Xuyến
Sách,
tỉnh Sóc
Trăng

Lê Thị
0 NULL
Trúc Linh

429A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Võ xã Nhơn Võ
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thành
Hát thành Hát
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khánh
Đỗ Hưng,
Lê Thị
Khánh 1983 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
An
Duy Trần Văn
Thời, tỉnh
Cà Mau

195D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Vương Vương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

399Đ ấp
4, xã
Phạm Nhơn Phạm
Thành Thạnh, Thành
1973 Kinh Việt Nam 1 NULL
Duy thành Duy
Dương phố Bến Dương
Tre, tỉnh
Bến Tre

110D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hòa thành Văn Hòa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
563A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần Văn Trần Văn
1975 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Đông Đông
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Chánh
Lộc, xã
Bùi Văn Xuân Bùi Văn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nhì Lộc, thị Nhì
xã Sông
Cầu, tỉnh
Phú Yên

250B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Trung 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Trung
thành
Hiếu Hiếu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Nguyễn
Văn 1927 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL
Thị Yến
Nhiều
286A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Võ Minh Võ Minh
1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hải Hải
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

50C ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Bình 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Bình
thành
Đẳng Đẳng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

268D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Minh 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Thật Thật
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Lương
Phú 2,

Nguyễn Lương Nguyễn
Hồng 1983 Kinh Việt Nam 1 Phú, NULL Hồng
Thanh huyện Thanh
Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
260B ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Dàng Em Dàng Em
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

50A ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn Nguyễn
1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Bảo Trị Bảo Trị
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1935 Kinh Việt Nam 1 Đã mất NULL
Văn Lem Văn Minh
Phạm
Phạm
Văn 1943 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Bình
Chính

212D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Nguyễn
Duy 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Văn Nối
Khanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
612A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Lưu xã Nhơn Lưu
Hồng 1972 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Hồng
Phương thành Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Phú
Lê Nhuận, Lê
Hoàng 1992 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Hoàng
Giang phố Bến Giang
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
4,
phường
Đoàn Phú Đoàn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 Khương, NULL Thanh
Quang thành Quang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

445A ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Võ Trung Võ Trung
1985 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Tín Tín
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
21D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tiến Út thành Tiến Út
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

70D ấp
3, xã
Nhơn
Bùi Bùi
Thạnh,
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
thành
Hải Hải
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 1, xã
Lương
Hòa,
Nguyễn Văn
huyện
Văn 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Giồng
Chơn Thật
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

447A ấp
Nhơn
An, xã
Hồ Nhơn Hồ
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thanh
Tùng thành Tùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
447A ấp
Nhơn
An, xã
Hồ Nhơn Hồ
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thanh
Tùng thành Tùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

126C ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thạnh, Ngô
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Trí thành Minh Trí
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

145A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Phạm
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị Mỹ
Trương thành Vân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

331C
Bình
Thắng,
Nguyễn phường Nguyễn
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú Trà 6, thành Phú Trà
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
67D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Lê Thị
Duy 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thơm
Thảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh, Trần
Trần Hải
1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thanh
Thanh
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

173D ấp
4, xã
Nhơn
Ngô Tấn Thạnh, Ngô Tấn
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lực thành Lực
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Yên
Hoàng Chính, Ý
Nguyễn
Văng 1973 Kinh Việt Nam 1 Yên, NULL
Văn Sái
Cương Nam
Định
78D ấp
4, xã
Nhơn
Phạm Thạnh, Phạm
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Chí thành Minh Chí
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

645A ấp
Nhơn
An, xã
Trương Nhơn Trương
Minh Huy 1971 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Minh Huy
Hoàng thành Hoàng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

205D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Bé
Văn Bảo thành
Nhỏ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Trương Thạnh, Trương
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thanh
Tuấn phố Bến Tuấn
Tre, tỉnh
Bến Tre
442D ấp
3, xã
Nhơn
Võ Đoàn Thị
Thạnh,
Hoàng 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Tuyết
thành
Phúc Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
0 NULL
Thị Đẹp

Yên Hòa,
Yên Mỹ, Phan
Lê Văn
1977 Kinh Việt Nam 1 tỉnh NULL Thanh
Luận
Hưng Cường
Yên
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Phan Phan
1927 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Lầu Văn Bảy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

106/3B
Nguyễn
Cửu
Vân, khu
phố Bình
Nguyễn
Yên Nguyễn
Khắc 1964 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đông 1, Kim Loan
Lâm
phường
4, thành
phố Tân
An, Long
An

Thôn
Vạn
Thắng,

Nguyễn
Vũ Trọng Võ Văn
1972 Kinh Việt Nam 1 Bình, NULL
Dũng Bên
huyện
Tĩnh Gia,
tỉnh
Thanh
Hóa
Ấp 6, xã
Thuận
Điền,
Bùi Khắc huyện Bùi Khắc
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tính Giồng Tính
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Nguyễn
0 NULL
Thị Loan

Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
Khánh 1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Khánh
Trung phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

Hòa
Trung 2,
Hoài
Dương
Lê Hồng Xuân,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Nhật
Lai Hoài
Tâm
Nhơn,
tỉnh Bình
Định
130A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Phan
xã Nhơn
Văn Phan
1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Trương Văn Điệp
thành
Điền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

97E ấp
An
Thuận B,
xã Mỹ
Trần Trần
Thanh
Hoàn 1974 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàn
An,
Thiện Thiện
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Cha NULL

Mẹ NULL

Ông nội NULL


Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Bà nội NULL

Mẹ NULL

Cô NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Bà nội NULL

Bà nội NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Ông nội NULL


Cha NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Ông nội NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Cha NULL

Anh NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Dì NULL
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Bà nội NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Mẹ NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bác ruột NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Ông
NULL
ngoại
Cha NULL

Bản thân NULL

Ông nội NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Bà nội NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Mẹ NULL

Ông nội NULL


Bà nội NULL

Bà ngoại NULL

Dì NULL

Cha NULL
Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Bản thân NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại
Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Bản thân NULL

Ông
NULL
ngoại
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Mẹ NULL
Ông nội NULL

Cha NULL

You might also like