You are on page 1of 84

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
16.10.20 Phó chủ Võ Quyết
201/2014 02/2014 01 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.10.20 Phó chủ Võ Quyết
202/2014 02/2014 02 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
17.10.20 Phó chủ Võ Quyết
203/2014 02/2014 03 1 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
17.10.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
204/2014 02/2014 04 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.10.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
205/2014 02/2014 05 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm
21.10.20 Võ Quyết Đăng ký
206/2014 02/2014 06 1 thành Công Chủ tịch
14 Thắng đúng hạn
phố Bến Tống
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Đăng ký
24.10.20 Phó chủ Võ Quyết
207/2014 02/2014 07 2 thành Thị Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Loan sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
27.10.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
208/2014 02/2014 08 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
27.10.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
209/2014 02/2014 09 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.10.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
210/2014 02/2014 10 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm
29.10.20 Võ Quyết Đăng ký
211/2014 02/2014 11 1 thành Công Chủ tịch
14 Thắng đúng hạn
phố Bến Tống
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
212/2014 02/2014 12 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Đăng ký
03.11.20 Phó chủ Võ Quyết
213/2014 02/2014 13 2 thành Kim việc sinh
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên lại
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Đăng ký
04.11.20 Phó chủ Võ Quyết
214/2014 02/2014 14 2 thành Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
04.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
215/2014 02/2014 15 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
04.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
216/2014 02/2014 16 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
05.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
217/2014 02/2014 17 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
05.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
218/2014 02/2014 18 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
06.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
219/2014 02/2014 19 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Đăng ký
07.11.20 Phó chủ Võ Quyết
220/2014 02/2014 20 2 thành Thị Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Loan sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
10.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
221/2014 02/2014 21 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Đăng ký
10.11.20 Phó chủ Võ Quyết
222/2014 02/2014 22 2 thành Thị Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Loan sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
11.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
223/2014 02/2014 23 4 thành Thị Kim
14 tịch Thắng quá hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Đăng ký
11.11.20 Phó chủ Võ Quyết
224/2014 02/2014 24 2 thành Thị Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Loan sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
13.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
225/2014 02/2014 25 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
17.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
226/2014 02/2014 26 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Đăng ký
17.11.20 Phó chủ Võ Quyết
227/2014 02/2014 27 2 thành Thị Kim lại việc
14 tịch Thắng
phố Bến Loan sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
228/2014 02/2014 28 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
229/2014 02/2014 29 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
20.11.20 Phó chủ Võ Quyết
230/2014 02/2014 30 1 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
20.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
231/2014 02/2014 31 1 thành Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
24.11.20 Phó chủ Võ Quyết
232/2014 02/2014 32 1 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
233/2014 02/2014 33 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng lại
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
234/2014 02/2014 34 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
235/2014 02/2014 35 4 thành Thị Kim
14 tịch Thắng quá hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
27.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
236/2014 02/2014 36 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
237/2014 02/2014 37 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng lại
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.11.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
238/2014 02/2014 38 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng lại
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
01.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đúng
239/2014 02/2014 39 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
02.12.20 Phó chủ Võ Quyết
240/2014 02/2014 40 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
03.12.20 Phó chủ Võ Quyết
241/2014 02/2014 41 1 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
03.12.20 Phó chủ Võ Quyết
242/2014 02/2014 42 2 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.12.20 Phó chủ Võ Quyết
243/2014 02/2014 43 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
244/2014 02/2014 44 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng lại
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
10.12.20 Phó chủ Võ Quyết
245/2014 02/2014 45 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị
11.12.20 Phó chủ Võ Quyết
246/2014 02/2014 46 1 thành Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Nguyên
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
15.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
247/2014 02/2014 47 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
248/2014 02/2014 48 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
249/2014 02/2014 49 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng đúng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.12.20 Phó chủ Võ Quyết
250/2014 02/2014 50 4 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
23.12.20 Phó chủ Võ Quyết
251/2014 02/2014 51 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
29.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đúng
252/2014 02/2014 52 1 thành Thị Kim
14 tịch Thắng hạn
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
29.12.20 Phó chủ Võ Quyết Đăng ký
253/2014 02/2014 53 2 thành Thị Kim
14 tịch Thắng lại
phố Bến Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày
mười ba,
tháng Bệnh
chín, viện Từ
Trương
13.09.20 năm hai Dũ,
Sỹ Duy 1 Kinh Việt Nam
14 nghìn Thành
Quang
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bảy,
viện đa
tháng
Bùi Võ khoa Vạn
27.08.20 tám, năm
Sơn 1 Hạnh, Kinh Việt Nam
14 hai nghìn
Nam thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
bốn.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện
Trần mười, Nguyễn
12.10.20
Đăng 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Dương nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Dương Nguyễn
06.10.20 năm hai
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
14 nghìn
Diệp Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.
Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Nguyễn 16.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Phú Quý 14
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện
Nguyễn chín, Nguyễn
27.09.20
Hồ Như 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Ý nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày
một,
tháng Xã Phú
một, năm Hưng,
01.01.19 một thành
Hồ Thị Út 2 Kinh Việt Nam
62 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
sáu Bến Tre
mươi
hai.

Ngày
mười,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Huỳnh Nguyễn
10.10.20 năm hai
Vinh 1 Đình Kinh Việt Nam
14 nghìn
Quang Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.
Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Huỳnh 14.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Lộc An 14
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi ba,
tháng Bệnh
mười, viện Từ
Nguyễn
23.10.20 năm hai Dũ,
Phùng 1 Kinh Việt Nam
14 nghìn Thành
Thiện Ân
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh
tháng viện
Trần mười, Nguyễn
25.10.20
Tiến 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Sang nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Lương mười, Nguyễn
26.10.20
Phương 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Thả nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.
Ngày
mười Trạm y
lăm, tế Xã
tháng Phú
Hồ Thị 15.04.19 bốn, năm Hưng,
2 Kinh Việt Nam
Thuý 80 một thành
nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
tám Bến Tre
mươi.

Ngày
một,
Xã Phú
tháng
Hưng,
một, năm
Trần Thị 01.01.19 thành
2 một Kinh Việt Nam
Lùn 63 phố Bến
nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi ba.

Ngày hai
mươi
mốt,
Bệnh
tháng
viện đa
Nguyễn mười,
21.10.20 khoa
Gia 1 năm hai Kinh Việt Nam
14 Minh
Thịnh nghìn
Đức, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười
bốn.

Ngày hai,
tháng Bệnh
mười, viện
Trương
năm hai Nguyễn
Châu 02.10.20
1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
Tuấn 14
không Chiểu,
Anh
trăm tỉnh Bến
mười Tre
bốn.
Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Nguyễn Nguyễn
04.09.20 năm hai
Minh 1 Đình Kinh Việt Nam
14 nghìn
Sang Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
01.11.20 một, năm
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
14 hai nghìn
Thảo Vy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
mười, Nguyễn
Trần 29.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Quốc 14
nghìn Chiểu,
Bảo
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
lăm,
Xã Phú
tháng
Hưng,
Nguyễn chín,
25.09.19 thành
Thị Xuân 2 năm một Kinh Việt Nam
71 phố Bến
Sanh nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
mốt.
Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Lê 04.11.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Nguyễn 14 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
tám,
Xã Phú
tháng
Hưng,
Phan chín,
28.09.19 thành
Vĩnh 1 năm một Kinh Việt Nam
71 phố Bến
Bình nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
bảy
mươi
mốt.

Ngày hai
mươi Nhà bảo
tám, sanh An
tháng Bình,
Hồ Thuý 28.11.20 mười phường
2 Kinh Việt Nam
Vy 08 một, năm 1, thành
hai nghìn phố Bến
không Tre, tỉnh
trăm linh Bến Tre
tám.

Ngày
một,
tháng Bệnh
một, năm viện
Lê Thị Lệ 01.01.19 một Thành
2 Kinh Việt Nam
Hằng 72 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi
hai.
Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện
mười
Phạm Nguyễn
08.11.20 một, năm
Thị Hồng 2 Đình Kinh Việt Nam
14 hai nghìn
Duyên Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày
mười
sáu,
Bệnh
tháng
viện Từ
Nguyễn mười,
16.10.20 Dũ,
Chấn 1 năm hai Kinh Việt Nam
14 Thành
Hưng nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười
bốn.

Ngày ba
mươi,
tháng Xã Phú
mười Hưng,
Nguyễn
30.12.19 hai, năm thành
Thanh 1 Kinh Việt Nam
80 một phố Bến
Xuân
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
tám
mươi.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Trương 07.11.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Duy Phát 14 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.
Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Trương 07.11.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Duy Lộc 14 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Phạm mười, Nguyễn
26.10.20
Quốc 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Hùng nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Nguyễn Nguyễn
13.10.20 năm hai
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
14 nghìn
Lan Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện cấp
mười cứu
Nguyễn
07.11.20 một, năm Trung
Huỳnh 2 Kinh Việt Nam
14 hai nghìn Ương,
Trúc An
không thành
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
bốn.
Ngày hai
mươi
hai,
Xã Phú
tháng
Hưng,
Nguyễn mười
22.12.19 thành
Văn 1 hai, năm Kinh Việt Nam
60 phố Bến
Châu một
Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
09.11.20 một, năm
Đỗ Hữu 1 Đình Kinh Việt Nam
14 hai nghìn
Nhân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày
mười
Bệnh
hai,
viện Từ
tháng
Trần Hào 12.04.20 Dũ,
1 bốn, năm Kinh Việt Nam
Thiên 13 Thành
hai nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười ba.

Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
mười Nguyễn
Trần Cao 15.11.20
1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Gia Huy 14
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.
Ngày
mười
sáu,
Xã Phú
tháng
Hưng,
Nguyễn bốn, năm
16.04.19 thành
Thị Thu 2 một Kinh Việt Nam
69 phố Bến
Thuỷ nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi
chín.

Ngày
mười
Xã Phú
chín,
Hưng,
tháng ba,
Nguyễn 19.03.19 thành
2 năm một Kinh Việt Nam
Thị Thuý 63 phố Bến
nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi ba.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
28.10.20
Thiện 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
14
Nhân nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày ba
mươi,
tháng Xã Sơn
bốn, năm Đông,
Nguyễn
30.04.19 một thành
Thị Bé 2 Kinh Việt Nam
65 nghìn phố Bến
Trúc
chín trăm Tre, tỉnh
sáu Bến Tre
mươi
lăm.
Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Nguyễn
26.11.20
Ngọc 2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
14
Kiều Như hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày hai
mươi
chín,
tháng Xã Phú
mười Hưng,
Nguyễn 29.12.19 hai, năm thành
1 Kinh Việt Nam
Văn Nha 42 một phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bốn
mươi
hai.

Ngày
chín,
tháng Xã Phú
chín, Hưng,
Trần Thị 09.09.19 năm một thành
2 Kinh Việt Nam
Ý 64 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
sáu Bến Tre
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi
bốn,
tháng Xã Phú
mười Hưng,
Trần Tân 24.12.19 hai, năm thành
1 Kinh Việt Nam
Khoa 69 một phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
sáu
mươi
chín.
Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Nguyễn 16.10.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Nhã Ký 14
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày
sáu,
tháng
Nhà bảo
Đồng mười
sanh An
Ngọc 06.12.20 hai, năm
2 Bình, Kinh Việt Nam
Tuyết 14 hai nghìn
tỉnh Bến
Anh không
Tre
trăm
mười
bốn.

Ngày
mười
sáu,
tháng Bệnh
Lương
mười viện phụ
Hoàng 16.11.20
2 một, năm sản tỉnh Kinh Việt Nam
Khánh 14
hai nghìn Tiền
Hân
không Giang
trăm
mười
bốn.

Ngày ba,
tháng Bệnh
mười viện
Trần hai, năm Nguyễn
03.12.20
Ngọc 1 hai nghìn Đfinh Kinh Việt Nam
14
Nhân không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
bốn.
Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Trịnh 13.11.20 một, năm
2 Đình Hoa Việt Nam
Bảo My 14 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.

Ngày ba
mươi,
tháng Nhà bảo
Nguyễn sáu, năm sanh An
30.06.20
Ngọc 2 hai nghìn Bình, Kinh Việt Nam
11
Yến Nhi không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện
Lê mười Nguyễn
14.12.20
Quang 1 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
14
Dĩnh hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
bốn.

Ngày
mười,
Bệnh
tháng
viện
Hoàng mười
Nguyễn
Nguyễn 10.12.20 hai, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Huyền 14 hai nghìn
Chiểu,
Trân không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
bốn.
Ngày hai
mươi,
Xã Tích
tháng
Long,
bốn, năm
Nguyễn Quảng
20.04.19 một
Thị 2 Long, Kinh Việt Nam
65 nghìn
Phước Thành
chín trăm
phố Cà
sáu
Mau
mươi
lăm.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

244, Ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Thị Phú
Thuỳ 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trang thành
phố Bến
Tre, Bến
Tre

140, Ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Thị
Phú
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Châu
thành
phố Bến
Tre

285, Ấp
Phú
Chánh ,
Lê Thị
1987 Kinh Việt Nam 1 xã Phú Null

Hưng,
thành
phố

304 Ấp
Phú Tự,
Huỳnh xã Phú
Thị Kim 1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Ngọc thành
phố , tỉnh
Bến Tre
158 Ấp
Phú Tự,
Trần xã Phú
Ngọc 1990 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Giàu thành
phố , tỉnh
Bến Tre

237 Ấp
Phú
Hữu, xã
Hồ Thị
Phú
Ngọc 1979 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Huệ
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

399 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Hồ Thị Hưng,
1931 Kinh Việt Nam 1 Null
Sáu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

397E Ấp
Phú
Thành,
Nguyễn
xã Phú
Thị Thuý 1975 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,

thành
phố , tỉnh
Bến Tre
549C Ấp
Phú Hào,
Thạch xã Phú
Thị 1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Nương thành
phố , tỉnh
Bến Tre

538A Ấp
Phú
Chánh,
Phùng xã Phú
Thị Ánh 1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

173 Ấp
Phú
Hữu, xã
Trần Thị
Phú
Minh 1992 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Thuỳ
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

183 Ấp
Phú Tự,
Lê Thị xã Phú
Minh 1994 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thư thành
phố , tỉnh
Bến Tre
257 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Hồ Thị
1956 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Liên
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

67 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Hưng,
Lê Thị Lê 1932 Kinh Việt Nam 1 Null
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

55 Ấp
Phú
Chiến, xã
Tô Thị
Phú
Ngọc 1980 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Liên
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

47 âp
Thú Tự,
Châu Thị xã Phú
Kim 1991 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Ngọc thành
phố , tỉnh
Bến Tre
553 Ấp
Phú Tự,
Lê Thị xã Phú
Huỳnh 1995 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Ngân thành
phố , tỉnh
Bến Tre

349B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Thảo Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

321B Ấp
Phú
Hữu, xã
Trần Thị
Phú
Ngọc 1993 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Duyên
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

52 Ấp
Phú
Chiến,
Xã Phú
Nguyễn
1942 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Mỹ
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
562B Ấp
Phú
Nguyễn Hữu, xã
Thị Phú
1990 Kinh Việt Nam 1 Null
Thanh Hưng,
Thảo thành
phố , tỉnh
Bến Tre

Bùi Thị
1947 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Lài

147A Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Hồ Thị
1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thuý
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

210 Ấp
Phú Tự,
Xã Phú
Võ Thị Hưng,
1949 Kinh Việt Nam 1 Null
Đào thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
159 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phan
Phú
Hồng 1981 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Lánh
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

632D Ấp
Phú
Chiến,
Xã Phú
Phan Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Mỹ Hạnh
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

52 Ấp
Phú
Chiến,
Xã Phú
Nguyễn
1942 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thị Mỹ
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

353B Ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Thị
Phú
Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Hồng
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
353B Ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Thị
Phú
Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Hồng
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

535C Ấp
Phú
Chánh,
Phạm
xã Phú
Thị Kim 1987 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Thoa
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

551D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn
Phú
Thị Mai 1998 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Trinh
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

130 Ấp
Phú
Hữu, xã
Huỳnh Phú
Thị Thu 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Nguyệt thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thị Hưng,
1937 Kinh Việt Nam 1 Null
Bảy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

154 Ấp
Phú Tự,
Đỗ Thị xã Phú
Thuỳ 1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trang thành
phố , tỉnh
Bến Tre

583B Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
1974 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Kim Loan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

98B3,
khu phố
5,
phường
Cao Thị
Phú
Cẩm 1982 Kinh Việt Nam 1 Null
Khương,
Hằng
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
72 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Hưng,
1943 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Tươi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trần Thị
1932 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Nương

56 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn
xã Phú
Xuân 1987 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Diệu
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

12 Ấp 1,
xã Sơn
Đông,
Nguyễn
1937 Kinh Việt Nam 1 thành Null
Thị Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
111 Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn
Phú
Thị Kiều 1987 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Hoa
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thị Hưng,
1923 Kinh Việt Nam 1 Null
Dễ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

146 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Thị
1926 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trắng
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

146 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Thị
1926 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Trắng
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
218A Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
1986 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Tươi Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

270 Ấp
Nguyễn Phú Tự,
Phúc xã Phú
Ngọc 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Kim thành
Sang phố , tỉnh
Bến Tre

201 Ấp
Phú
Trần Chánh,
Ngọc xã Phú
1993 Kinh Việt Nam 1 Null
Tường Hưng,
Vy thành
phố , tỉnh
Bến Tre

522E Ấp
Phú
Thành,
Lê Thị xã Phú
1993 Kinh Việt Nam 1 Null
Lan Anh Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
177 Ấp
Phú
Thành,
Nguyễn xã Phú
1990 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Kiều Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

766D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Hà Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

278 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phạm
Phú
Thị Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Diệu
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

556B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú
1986 Kinh Việt Nam 1 Null
Thị Dậy Hưng,
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
Xã Tích
Long,
Quảng
Trần Thị
1931 Kinh Việt Nam 1 Long, Null
Lan
Thành
phố Cà
Mau
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

4/2, Ấp
Thọ
Phước,
Trương Võ Thị
Xuân
Sỹ Hồng 1984 Kinh Việt Nam 1 Null Hồng
Thọ,
Phong Thuý
Xuân
Lộc,
Đồng Nai

135, Ấp
Phú
Hữu, xã
Bùi Phú
Võ Văn
Trung 1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Thủ
Tín thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

285, Ấp
Phú
Trần
Chánh,
Thiện Hồ Thị
1990 Kinh Việt Nam 1 xã Phú Null
Tuấn Đặng
Hưng,
Thanh
thành
phố

90,
Đường
18A, khu
phố 3,
Dương phường Huỳnh
Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 1 Phước Null Thị Kim
Hiếu Bình, Ngọc
Quận 9,
thành
phố Hồ
Chí Minh
158 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Nguyễn Trần Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Văn Đơn Tuyết
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

123E
Nguyễn
Thị Định,
khu phố
Nguyễn 3, Hồ Thị
Văn 1965 Kinh Việt Nam 1 phường Null Lan
Thành An Phú, Hương
Quận 2,
Thành
phố Hồ
Chí Minh

Nguyễn
1930 Kinh Việt Nam 0 Chết Null Hồ Thị Út
Văn Phó

397E Ấp
Phú
Thành,
Huỳnh Huỳnh
xã Phú
Hữu 1975 Kinh Việt Nam 1 Null Hữu
Hưng,
Thuận Thuận
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
549C, Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Huỳnh Huỳnh
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Văn Bình Văn Bình
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

538A Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Văn 1976 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Văn
Thiện thành Thiện
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã An
Thuỷ,
Trần Văn Võ Thị
1984 Kinh Việt Nam 1 huyện Ba Null
Tình Ngon
Tri, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
Lương xã Phú Lương
Văn 1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Văn
Thuận thành Thuận
phố , tỉnh
Bến Tre
Nguyễn
Hồ Thị
Thành 1954 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Thuý
Lập

67 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần
Trần Thị Hưng,
1932 Kinh Việt Nam 1 Null Ngọc
Ngọc Lợi thành
Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

55 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn
Phú Trương
Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng, Thị Ba
Châu
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

Ấp An
Lộc, xã
An Cơ,
Châu Thị
Trương huyện
1994 Kinh Việt Nam 1 Null Kim
Tấn Lộc Châu
Ngọc
Thành,
tỉnh Tây
Ninh
Ấp Tân
Quới
Tây, xã
Minh
Nguyễn
Đức, Nguyễn
Minh 1993 Kinh Việt Nam 1 Null
huyện Văn Mới
Nhựt
Mỏ Cày
Nam,
tỉnh Bến
Tre

Ấp 3, xã
Phong
Mỹ,
Nguyễn Nguyễn
huyện
Trung 1986 Kinh Việt Nam 1 Null Hoàng
Giồng
Hiếu Hiệp
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Giồng
Cả, xã
Nguyễn
An Đức, Trần
Văn 1991 Kinh Việt Nam 1 Null
huyện Ba Minh Thỏ
Sang
Tri, tỉnh
Bến Tre

52 Ấp
Phú
Chiến,
Xã Phú Nguyễn
Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Thị Xuân
An Nhàn
thành Sanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
562B Ấp
Phú
Hữu, xã
Lê Văn Phú Lê Văn
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
Trường Hưng, Tư
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

242E Ấp
Phú
Thành,
Phan Xã Phú Phan
Văn 1941 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Vĩnh
Long thành Bình
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Hồ Thị
Kinh Việt Nam 0 Null
Thuý

210 Ấp
Phú Tự,
Xã Phú
Lê Văn Hưng, Lê Thị Lệ
1950 Kinh Việt Nam 1 Null
Tư thành Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
159 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phạm Phạm
Phú
Trọng 1984 Kinh Việt Nam 1 Null Trọng
Hưng,
Quốc Quốc
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

648E
Walneet
St
Nguyễn Lancaste Phan Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Null
D Tân r, PA Mỹ Hạnh
17602-
2433,
Hoa Kỳ

52 Ấp
Phú
Chiến,
Xã Phú
Nguyễn Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
An Nhàn An Nhàn
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

347 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trương Trương
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Duy Tài Duy Tài
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
387 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trương Trương
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null
Duy Tài Duy Tài
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

180 Ấp
Phú
Chánh,
Phạm xã Phú Huỳnh
1984 Kinh Việt Nam 1 Null
Văn Hải Hưng, Thị Kiếm
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
0 Null
Thị Thuỷ

Ấp Hoà
Mỹ, xã
Xuân
Nguyễn Trương
Cành,
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 Null Kim
huyện
Tú Ngân
Sông
Cầu, tỉnh
Phú Yên
Nguyễn
Nguyễn
1937 Kinh Việt Nam 0 Chết Null Văn
Văn Mãi
Châu

154 Ấp
Phú Tự,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, Null Văn
Nhẩm thành Nhẩm
phố , tỉnh
Bến Tre

176/35
Minh
Phụng,
Trần Thế Phường Trần Thế
1979 Kinh Việt Nam 1 Null
Hào 6, Quận Hào
6, thành
phố Hồ
Chí Minh

93E Ấp
Phú
Thành,
Trần Ái xã Phú Trần Ái
1982 Kinh Việt Nam 1 Null
Phong Hưng, Phong
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
72 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
Nguyễn Hưng,
1939 Kinh Việt Nam 1 Null Thị Thu
Văn Bé thành
Thuỷ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1932 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Trí Nang Thị Thuý

56 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn Nguyễn
xã Phú
Công 1986 Kinh Việt Nam 1 Null Xuân
Hưng,
Danh Diệu
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

12 Ấp 1,
xã Sơn
Đông, Nguyễn
Nguyễn
1930 Kinh Việt Nam 1 thành Null Thị Bé
Văn Tôi
phố Bến Trúc
Tre, tỉnh
Bến Tre
111 Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn
Phú
Trí 1983 Kinh Việt Nam 1 Null
Hưng,
Thông
thành
phố , tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1920 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Văn Múi Văn Nha

Trần Văn Trần Thị


1910 Kinh Việt Nam 0 Chểt Null
Tám Ý

Trần Văn Trần Tân


1910 Kinh Việt Nam 0 Chết Null
Tám Khoa
Ấp 3, xã
Lượng
Hoà,
Nguyễn
huyện Nguyễn
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 Null
Giồng Thị Tươi
Hùng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

211/92,
Đường
Phan
Đồng Đồng
Anh,
Thanh 1971 Kinh Việt Nam 1 Null Thanh
quận Tân
Tài Tài
Phú. TP.
Hồ Chí
Minh

19 Trần
Thị
Thơm,
Phường
Lương Trần Văn
1993 Kinh Việt Nam 1 9, thành Null
Thế Tiến Khuê
phố Mỹ
Tho, tỉnh
Tiền
Giang

522E Ấp
Phú
Thành,
Trần Trần
xã Phú
Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 Null Ngọc
Hưng,
Thiện Thiện
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
376 Lầu
3, Trần
Phú,
Trịnh Gia Phường Nguyễn
1989 Hoa Việt Nam 1 Null
Minh 7, Quận Thị Kiều
5, Thành
phố Hồ
Chí Minh

Nguyễn
0 Null
Thị Hà

Ấp An
Ninh, xã
Đông
Hoà
Lê Hồng Phạm
1982 Kinh Việt Nam 1 Hiệp, Null
Quang Văn Dẫn
huyện
Cái Bè,
Tiền
Giang

556B Ấp
Phú
Hữu, xã
Hoàng Hoàng
Phú
Kim 1981 Kinh Việt Nam 1 Null Kim
Hưng,
Châu Châu
thành
phố , tỉnh
Bến Tre
Xã Tích
Long,
Quảng Nguyễn
Nguyễn
1920 Kinh Việt Nam 1 Long, Null Thị
Văn Giáp
Thành Phước
phố Cà
Mau
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Dì ruột Null

Ông
Null
ngoại

Bà ngoại Null

Mẹ Null
Bà nội Null

Dì ruột Null

Bản thân Null

Cha Null
Cha Null

Cha Null

Bà ngoại Null

Cha Null
Bản thân Null

Em Null

Bà nội Null

Mẹ Null
Ông nội Null

Cậu Null

Dì Null

Bản thân Null


Ông nội Null

Bản thân Null

Mẹ Null

Bản thân Null


Cha Null

Mẹ Null

Cha Null

Cha Null
Cha Null

Bà ngoại Null

Bà ngoại Null

Bà ngoại Null
Tự khai Null

Cha Null

Cha Null

Cha Null
Bản thân Null

Bản thân Null

Mẹ Null

Bẳn thân Null


Ông
Null
ngoại

Bản thân Null

Bản thân Null

Bản thân Null


Mẹ Null

Cha Null

Ông
Null
ngoại

Cha Null
Mẹ Null

Mẹ Null

Ông
Null
ngoại

Cha Null
Bản thân Null

You might also like