You are on page 1of 210

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
001/2010 01/2010 01 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.01.20 Lê Văn Lê Quốc
002/2010 01/2010 02 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.01.20 Lê Văn Lê Quốc
003/2010 01/2010 03 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.01.20 Lê Văn Lê Quốc
004/2010 01/2010 04 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.01.20 Lê Văn Lê Quốc
005/2010 01/2010 05 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.01.20 Lê Văn Lê Quốc
006/2010 01/2010 06 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.01.20 Phó chủ Lê Quốc
007/2010 01/2010 07 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
25.01.20 Phó chủ Lê Quốc
008/2010 01/2010 08 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.01.20 Lê Văn Lê Quốc
009/2010 01/2010 09 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.02.20 Lê Văn Lê Quốc
010/2010 01/2010 10 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

thường
trú của
cha, mẹ.
Cha:
Trần
Minh
Sang
sinh
năm:
1986.
Đăng ký
thường
trú: Ấp 3,
xã Nhơn
UBND xã
Thạnh,
Nhơn
thành
Thạnh,
02.02.20 Lê Văn Lê Quốc phố Bến
011/2010 01/2010 11 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo Tre, tỉnh
phố Bến
Bến Tre.
Tre, tỉnh
Mẹ:
Bến Tre
Nguyễn
Thị Hạnh
sinh
năm:
1990.
Đăng ký
thường
trú: Ấp 3,
xã Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre.
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.02.20 Lê Văn Lê Quốc
012/2010 01/2010 12 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.02.20 Lê Văn Lê Quốc
013/2010 01/2010 13 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.02.20 Lê Văn Lê Quốc
014/2010 01/2010 14 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.02.20 Lê Văn Lê Quốc
015/2010 01/2010 15 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.02.20 Lê Văn Lê Quốc
016/2010 01/2010 16 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Lê Văn Lê Quốc
017/2010 01/2010 17 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.02.20 Lê Văn Lê Quốc
018/2010 01/2010 18 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
019/2010 01/2010 19 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.03.20 Phó chủ Lê Quốc
020/2010 01/2010 20 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
021/2010 01/2010 21 2 thành Văn
10 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.03.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
022/2010 01/2010 22 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
05.03.20 Phó chủ Lê Quốc
023/2010 01/2010 23 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
09.03.20 Phó chủ Lê Quốc
024/2010 01/2010 24 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
10.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
025/2010 01/2010 25 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
16.03.20 Lê Văn Lê Quốc
026/2010 01/2010 26 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.03.20 Lê Văn Lê Quốc
027/2010 01/2010 27 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
028/2010 01/2010 28 2 thành Văn
10 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.03.20 Phó chủ Lê Quốc
029/2010 01/2010 29 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.03.20 Lê Văn Lê Quốc
030/2010 01/2010 30 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.03.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
031/2010 01/2010 31 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
29.03.20 Phó chủ Lê Quốc
032/2010 01/2010 32 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
06.04.20 Phó chủ Lê Quốc
033/2010 01/2010 33 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
14.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
034/2010 01/2010 34 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
16.04.20 Phó chủ Lê Quốc
035/2010 01/2010 35 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.04.20 Phó chủ Lê Quốc
036/2010 01/2010 36 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
19.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
037/2010 01/2010 37 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.04.20 Phó chủ Lê Quốc
038/2010 01/2010 38 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
21.04.20 Phó chủ Lê Quốc
039/2010 01/2010 39 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.04.20 Lê Văn Lê Quốc
040/2010 01/2010 40 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.04.20 Phó chủ Lê Quốc
041/2010 01/2010 41 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.04.20 Phó chủ Lê Quốc
042/2010 01/2010 42 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.04.20 Lê Văn Lê Quốc
043/2010 01/2010 43 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.04.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
044/2010 01/2010 44 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc
045/2010 01/2010 45 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc
046/2010 01/2010 46 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc
047/2010 01/2010 47 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bổ sung
tên cha
Mai Văn
Nghiêm
vào khai
sinh theo
quyết
UBND xã
định số
Nhơn
64/QĐ-
Thạnh,
11.05.20 Lê Văn Lê Quốc UBND
048/2010 01/2010 48 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo ngày
phố Bến
18/5/201
Tre, tỉnh
0 của Ủy
Bến Tre
ban nhân
dân xã
Nhơn
Thạnh do
Chủ tịch
Lê Văn
Em ký
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha và
mẹ.
Nguyễn
Văn
Thành
sinh
năm:
1984.
Đăng ký
thường
UBND xã trú: Ấp
Nhơn Bình An,
Thạnh, Nguyễn xã Châu
14.05.20 Phó chủ Lê Quốc
049/2010 01/2010 49 1 thành Văn Bình,
10 tịch Bảo
phố Bến Mười huyện
Tre, tỉnh Giồng
Bến Tre Trôm,
Bến Tre.
Phạm
Thị Ái
Vân sinh
năm:
1985.
Đăng ký
thường
trú: Ấp
Bình An,
xã Châu
Bình,
huyện
Giồng
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.05.20 Lê Văn Lê Quốc
050/2010 01/2010 50 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.05.20 Lê Văn Lê Quốc
051/2010 01/2010 51 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
26.05.20 Phó chủ Lê Quốc
052/2010 01/2010 52 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.05.20 Lê Văn Lê Quốc
053/2010 01/2010 53 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.06.20 Lê Văn Lê Quốc
054/2010 01/2010 54 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.06.20 Lê Văn Lê Quốc
055/2010 01/2010 55 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
10.06.20 Phó chủ Lê Quốc
056/2010 01/2010 56 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
14.06.20 Phó chủ Lê Quốc
057/2010 01/2010 57 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

Bổ sung,
cải chính
tên của
cha trong
khai sinh:
Nguyễn
Minh
Thông,
cha:
Nguyễn
Thanh
UBND xã Minh.
Nhơn Thành:
Thạnh, Nguyễn Nguyễn
21.06.20 Phó chủ Lê Quốc
058/2010 01/2010 58 1 thành Văn Minh
10 tịch Bảo
phố Bến Mười Thông,
Tre, tỉnh cha:
Bến Tre Nguyễn
Thanh
Ninh
theo
quyết
định: 101
ngày
20/07
của
UBND xã
Nhơn
Thạnh
Bổ sung.
Cải chính
lại tên
của cha
trong
khai sinh
Nguyễn
Minh
Nhật,
cha
Nguyễn
Thanh
UBND xã
Minh.
Nhơn
Thành:
Thạnh, Nguyễn
21.06.20 Phó chủ Lê Quốc Nguyễn
059/2010 01/2010 59 1 thành Văn
10 tịch Bảo Minh
phố Bến Mười
Nhật,
Tre, tỉnh
cha
Bến Tre
Nguyễn
Thanh
Ninh.
Theo
quyết
định: 102
ngày
20/07/20
11 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.06.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
060/2010 01/2010 60 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
061/2010 01/2010 61 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
062/2010 01/2010 62 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.06.20 Phó chủ Lê Quốc
063/2010 01/2010 63 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
064/2010 01/2010 64 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.07.20 Lê Văn Lê Quốc
065/2010 01/2010 65 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
12.07.20 Phó chủ Lê Quốc
066/2010 01/2010 66 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
067/2010 01/2010 67 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.07.20 Phó chủ Lê Quốc
068/2010 01/2010 68 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.07.20 Phó chủ Lê Quốc
069/2010 01/2010 69 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.07.20 Lê Văn Lê Quốc
070/2010 01/2010 70 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.07.20 Lê Văn Lê Quốc
071/2010 01/2010 71 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Cải
chính.
Cải chính
chữ đệm
của cha
trong
khai sinh.
UBND xã Từ:
Nhơn Nguyễn
Thạnh, Nguyễn Võ Phú
04.08.20 Phó chủ Lê Quốc
072/2010 01/2010 72 1 thành Văn Hào, cha
10 tịch Bảo
phố Bến Mười Nguyễn
Tre, tỉnh Ngọc
Bến Tre Lắng.
Thành:
Nguyễn
Võ Phú
Hào, cha
Nguyễn
Văn
Lắng

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.08.20 Phó chủ Lê Quốc
073/2010 01/2010 73 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
074/2010 01/2010 74 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.08.20 Phó chủ Lê Quốc
075/2010 01/2010 75 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

Cải chính
chữ đệm
và năm
sinh của
người
mẹ trong
khai sinh
bản thân.
Từ
Nguyễn
Trần
Như Ý
mẹ là
Trần Thị
UBND xã
Ngọc
Nhơn
Lan, sinh
Thạnh,
09.08.20 Lê Văn Lê Quốc năm:
076/2010 01/2010 76 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo 1969.
phố Bến
Thành:
Tre, tỉnh
Trần Thị
Bến Tre
Lan sinh
năm:
1968
theo
quyết
định số:
153/QĐ-
UBND
ngày
25/12/20
14 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.08.20 Lê Văn Lê Quốc
077/2010 01/2010 77 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

cha và
mẹ trong
khai sinh.
Cha:
Đặng
Thành
Luân,
sinh
năm:
1986.
Đăng ký
thường
trú: 123A
ấp Nhơn
UBND xã
Nghĩa,
Nhơn
xã Nhơn
Thạnh, Nguyễn
18.08.20 Phó chủ Lê Quốc Thạnh,
078/2010 01/2010 78 1 thành Văn
10 tịch Bảo thành
phố Bến Mười
phố Bến
Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bến Tre.
Mẹ: Trần
Thị Bạch
Tuyết,
sinh
năm:
1991.
Đăng ký
thường
trú: Ấp
An Nhơn
1, xã Đa
Phước
Hội,

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
079/2010 01/2010 79 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bổ sung
ngày,
tháng
sinh vào
Giấy khai
sinh của
bản thân.
Từ:
Nguyễn
Thị Ngộ
sinh
năm:
UBND xã 1976.
Nhơn Thành:
Thạnh, Nguyễn Nguyễn
25.08.20 Phó chủ Lê Quốc
080/2010 01/2010 80 2 thành Văn Thị Ngộ
10 tịch Bảo
phố Bến Mười sinh
Tre, tỉnh ngày:
Bến Tre 12/10/19
76. Theo
Trích lục
bổ sung
hộ tịch
ngày
20/10/20
20 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh.
Đăng ký
lại

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.08.20 Lê Văn Lê Quốc
081/2010 01/2010 81 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
cha mẹ
trong
khai sinh.
Nguyễn
Thị Kim
Dung
sinh
ngày:
01/01/19
80, cha:
Nguyễn
Văn
Luông
sinh
UBND xã
năm:
Nhơn
1934.
Thạnh, Phan
30.08.20 Phó chủ Lê Quốc Nơi
082/2010 01/2010 82 2 thành Văn
10 tịch Bảo thường
phố Bến Thành
trú: 82
Tre, tỉnh
ấp Phú
Bến Tre
Điền, xã
Thuận
Điền,
huyện
Giồng
Trôm,
Bến Tre.
Mẹ: Trần
Kim Lan
sinh
năm:
1943.
Nơi
thường

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.08.20 Phó chủ Lê Quốc
083/2010 01/2010 83 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.09.20 Lê Văn Lê Quốc
084/2010 01/2010 84 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.09.20 Lê Văn Lê Quốc
085/2010 01/2010 85 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Bổ sung:
năm sinh
và nơi
thường
trú của
cha, mẹ.
Nguyễn
Văn Hòa
sinh
năm:
1984.
Đăng ký
thường
UBND xã trú: 110D
Nhơn ấp 4, xã
Thạnh, Nguyễn Nhơn
08.09.20 Phó chủ Lê Quốc
086/2010 01/2010 86 1 thành Văn Thạnh,
10 tịch Bảo
phố Bến Mười thành
Tre, tỉnh phố Bến
Bến Tre Tre. Bùi
Thị Nàng
sinh
năm:
1986.
Đăng ký
thường
trú: 144D
ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre
Bổ sung
năm sinh
và nơi
thường
trú của
mẹ.
Đặng Thị
UBND xã
Tâm sinh
Nhơn
năm:
Thạnh, Nguyễn
13.09.20 Phó chủ Lê Quốc 1981.
087/2010 01/2010 87 1 thành Văn
10 tịch Bảo Nơi
phố Bến Mười
thường
Tre, tỉnh
trú: 361D
Bến Tre
ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Huỳnh
Văn
Nghĩa
sinh
năm:
1983.
Đăng ký
thường
trú: ấp 1,
xã Phú
Nhuận,
thành
UBND xã
phố Bến
Nhơn
Tre, tỉnh
Thạnh, Nguyễn
14.09.20 Phó chủ Lê Quốc Bến Tre.
088/2010 01/2010 88 1 thành Văn
10 tịch Bảo Trần Võ
phố Bến Mười
Phương
Tre, tỉnh
Thùy,
Bến Tre
sinh
năm:
1988.
Đăng ký
thường
trú: ấp 3,
xã Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.09.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
089/2010 01/2010 89 2 thành Chủ tịch
10 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.09.20 Lê Văn Lê Quốc
090/2010 01/2010 90 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Tiếu Tấn
Phong
sinh
năm:
1979.
Thành:
Tiêu Tấn
Phong
sinh
ngày:
07/5/197
9. Cha:
Tiêu Văn
Mười
UBND xã sinh
Nhơn năm:
Thạnh, 1935, nơi
21.09.20 Lê Văn Lê Quốc
091/2010 01/2010 91 2 thành Chủ tịch cư trú:
10 Em Bảo
phố Bến 144D ấp
Tre, tỉnh 3, xã
Bến Tre Nhơn
Thạnh.
Mẹ: Trần
Thị Khéo
sinh
năm:
1941.
Nơi cư
trú:
144D, ấp
3, xã
Nhơn
Thạnh.
Ngày bổ
sung:
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.09.20 Phó chủ Lê Quốc
092/2010 01/2010 92 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.09.20 Phó chủ Lê Quốc
093/2010 01/2010 93 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
02.10.20 Phó chủ Lê Quốc
094/2010 01/2010 94 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.10.20 Phó chủ Lê Quốc
095/2010 01/2010 95 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
096/2010 01/2010 96 2 thành Văn
10 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
05.10.20 Phó chủ Lê Quốc
097/2010 01/2010 97 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
07.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
098/2010 01/2010 98 2 thành Văn
10 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
18.10.20 Phó chủ Lê Quốc
099/2010 01/2010 99 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
27.10.20 Phó chủ Lê Quốc
100/2010 01/2010 100 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
29.10.20 Phó chủ Lê Quốc
101/2010 01/2010 101 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
02.11.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
102/2010 01/2010 102 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.11.20 Lê Văn Lê Quốc
104/2010 01/2010 104 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.11.20 Lê Quốc Đăng ký
105/2010 01/2010 105 2 thành
10 Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
11.11.20 Lê Văn Lê Quốc
106/2010 01/2010 106 1 thành Chủ tịch
10 Em Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
15.11.20 Phó chủ Lê Quốc
107/2010 01/2010 107 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
18.11.20 Phó chủ Lê Quốc
108/2010 01/2010 108 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.11.20 Phó chủ Lê Quốc
109/2010 01/2010 109 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
29.11.20 Phó chủ Lê Quốc
110/2010 01/2010 110 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng ký
111/2010 01/2010 111 4 thành Chủ tịch
10 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
07.12.20 Phó chủ Lê Quốc
112/2010 01/2010 112 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
21.12.20 Phó chủ Lê Quốc
113/2010 01/2010 113 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

Năm sinh
cha:
1982.
Nơi
thường
trú: 80/7
Lê Thị
Hồng
Gấm,
phường
UBND xã 6, thành
Nhơn phố Mỹ
Thạnh, Phan Tho, Tiền
21.12.20 Phó chủ Lê Quốc
114/2010 01/2010 114 1 thành Văn Giang.
10 tịch Bảo
phố Bến Thành Năm sinh
Tre, tỉnh mẹ:
Bến Tre 1984.
Nơi
thường
trú: 259D
ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Năm sinh
cha:
1982.
Nơi
thường
trú: 80/7
Lê Thị
Hồng
Gấm,
phường
UBND xã 6, thành
Nhơn phố Mỹ
Thạnh, Phan Tho, Tiền
21.12.20 Phó chủ Lê Quốc
115/2010 01/2010 115 1 thành Văn Giang.
10 tịch Bảo
phố Bến Thành Năm sinh
Tre, tỉnh mẹ:
Bến Tre 1984.
Nơi
thường
trú: 259D
ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
năm:
1992,
dân tộc:
Kinh,
quốc
tịch: Việt
Nam; nơi
thường
trú: 243D
ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
UBND xã Tre, Bến
Nhơn Tre.
Thạnh, Thành:
21.12.20 Lê Văn Lê Quốc
116/2010 01/2010 116 1 thành Chủ tịch cha
10 Em Bảo
phố Bến Dương
Tre, tỉnh Vũ Linh
Bến Tre sinh
năm:
1990,
dân tộc:
Kinh,
quốc
tịch: Việt
Nam; nơi
thường
trú: 79D
ấp An
Thuận A,
thành
phố Bến
Tre, Bến

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.12.20 Phó chủ Lê Quốc
117/2010 01/2010 117 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
118/2010 01/2010 118 4 thành Văn
10 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
30.12.20 Phó chủ Lê Quốc
119/2010 01/2010 119 1 thành Văn
10 tịch Bảo
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày hai
mươi Bệnh
lăm, viện Đa Xã Nhơn
tháng khoa khu Thạnh,
Ngô Thị
25.10.20 mười, vực thành
Huỳnh 2 Kinh Việt Nam
09 năm hai Hồng phố Bến
Như
nghìn Ngự, Tre, tỉnh
không Đồng Bến Tre
trăm linh Tháp
chín.

Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
25.12.20 mười Nguyễn thành
Lê Ny 2 Kinh Việt Nam
09 hai, năm Đình phố Bến
hai nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm linh
chín.

Ngày
chín, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Phan
09.01.20 một, năm Nguyễn thành
Quốc 1 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình phố Bến
Hưng
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
bảy,
Xã Nhơn
tháng Bảo sanh
Thạnh,
Lê Thị mười An Bình,
07.12.20 thành
Cẩm 2 hai, năm thành Kinh Việt Nam
09 phố Bến
Hồng hai nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
không Tre
Bến Tre
trăm linh
chín.
Ngày
chín, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Từ Thạnh,
Phan
09.01.20 một, năm Dũ, thành
Trần 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn thành phố Bến
Thảo Vy
không phố Hồ Tre, tỉnh
trăm Chí Minh Bến Tre
mười .

Ngày
mười ba, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn
13.01.20 một, năm Nguyễn thành
Thị Kim 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình phố Bến
Quyên
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Đa Thạnh,
Trần Thị 21.12.20 mười khoa thành
2 Kinh Việt Nam
Thúy Vy 09 hai, năm Thoại phố Bến
hai nghìn Sơn, An Tre, tỉnh
không Giang Bến Tre
trăm linh
chín.

Ngày hai
Nhà bảo
mươi, Xã Nhơn
sanh
tháng Thạnh,
Hồng
Hồ Huy 20.01.20 một, năm thành
1 Son, Kinh Việt Nam
Quan 10 hai nghìn phố Bến
thành
không Tre, tỉnh
phố Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
Võ tháng
25.01.20 Nguyễn thành
Hoàng 1 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Gia Huy hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh
hai, Xã Mỹ
viện
Trần tháng Chánh,
22.01.20 Nguyễn
Huỳnh 2 một, năm huyện Ba Kinh Việt Nam
10 Đình
Như hai nghìn Tri, tỉnh
Chiểu,
không Bến Tre
Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
Trần Thị tháng
25.01.20 Nguyễn thành
Kim 2 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Xuyến hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
bốn,
viện khu Thạnh,
Võ tháng
14.01.20 vực Gò thành
Hoàng 1 một, năm Kinh Việt Nam
10 Công, phố Bến
Khải hai nghìn
Tiền Tre, tỉnh
không
Giang Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
Xã Sơn
mươi ba, Nhà bảo
Phú,
tháng sanh An
Nguyễn huyện
23.01.20 một, năm Bình,
Minh 1 Giồng Kinh Việt Nam
10 hai nghìn thành
Khang Trôm,
không phố Bến
tỉnh Bến
trăm Tre
Tre
mười .

Ngày ba
mươi
Bệnh Xã Nhơn
mốt,
viện Thạnh,
tháng
Lưu Thị 31.01.20 Nguyễn thành
2 một, năm Kinh Việt Nam
Kiều Nhi 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày ba
mươi, Xã Nhơn
Bảo sanh
tháng Thạnh,
An Bình,
Nguyễn 30.01.20 một, năm thành
2 thành Kinh Việt Nam
Ngọc An 10 hai nghìn phố Bến
phố Bến
không Tre, tỉnh
Tre
trăm Bến Tre
mười .

Ngày ba
mươi, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Cao Gia 30.01.20 một, năm Nguyễn thành
1 Kinh Việt Nam
Bảo 10 hai nghìn Đình phố Bến
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
bảy,
viện Thạnh,
tháng
Trần Lê 27.01.20 Nguyễn thành
2 một, năm Kinh Việt Nam
Thảo Vy 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Phú
hai,
Trần viện Hưng,
tháng
Thụy 22.01.20 Nguyễn thành
2 một, năm Kinh Việt Nam
Thiên 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Thảo Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Bệnh
Ngày
viện Đa
mười
khoa khu
hai, Xã An
vực
Đặng tháng Hiệp,
12.07.20 Thống
Quang 1 bảy, năm huyện Ba Kinh Việt Nam
06 Nhất,
Ninh hai nghìn Tri, tỉnh
thành
không Bến Tre
phố Biên
trăm linh
Hòa,
sáu.
Đồng Nai

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
mốt,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
21.01.20 Nguyễn thành
Huỳnh 2 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Phúc An hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
mười
sáu,
Xã Nhơn
tháng Phường
Thạnh,
bảy, năm 8, thành
Nguyễn 16.07.19 thành
2 một phố Bến Kinh Việt Nam
Thị Lệ 71 phố Bến
nghìn Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
Bến Tre
bảy
mươi
mốt.

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
Võ tháng
15.08.20 Nguyễn thành
Hoàng 1 tám, năm Kinh Việt Nam
08 Đình phố Bến
Tiến hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm linh
tám.

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
25.02.20 Nguyễn thành
Hoàng 2 hai, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Thủy Ân hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
Bệnh
một, Xã Nhơn
viện
tháng ba, Thạnh,
Ngô Hùng
01.03.20 năm hai thành
Trường 1 Vương, Kinh Việt Nam
10 nghìn phố Bến
Huy thành
không Tre, tỉnh
phố Hồ
trăm Bến Tre
Chí Minh
mười .
Ngày ba
mươi,
Bảo sanh Xã Nhơn
tháng
An Bình, Thạnh,
mười
Đỗ Thái 30.12.20 thành thành
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Cường 09 phố Bến phố Bến
hai nghìn
Tre, tỉnh Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm linh
chín.

Ngày
năm, Bệnh Xã Nhơn
tháng ba, viện Thạnh,
Lâm Bảo 05.03.20 năm hai Nguyễn thành
2 Kinh Việt Nam
Ngân 10 nghìn Đình phố Bến
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
Bệnh
chín, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn Hùng
09.02.20 hai, năm thành
Ngọc 2 Vương, Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Diệu Kỳ thành
không Tre, tỉnh
phố Hồ
trăm Bến Tre
Chí Minh
mười .

Năm một Xã Mỹ

Nguyễn nghìn Thạnh,
Công,
Văn 1 1950 chín trăm Giồng Kinh Việt Nam
Tiền
Khẩn năm Trôm,
Giang
mươi. Bến Tre

Ngày
mười
Bệnh Xã An
hai,
viện Thuận,
tháng ba,
Đoàn 12.03.20 Nguyễn huyện
2 năm hai Kinh Việt Nam
Yên Bình 10 Đình Thạnh
nghìn
Chiểu, Phú, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
sáu,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
26.02.20 Nguyễn thành
Hoàng 2 hai, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Cát Anh hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi, Xã
Xã Nhơn
tháng Phong
Thạnh,
chín, Phú,
Võ Thị 20.09.20 thành
2 năm hai huyện Kinh Việt Nam
Mỹ Trinh 05 phố Bến
nghìn Cầu Kè,
Tre, tỉnh
không tỉnh Trà
Bến Tre
trăm linh Vinh
năm.

Ngày
chín, Bệnh Xã Nhơn
tháng ba, viện Thạnh,
Ngô
09.03.20 năm hai Nguyễn thành
Khắc 1 Kinh Việt Nam
10 nghìn Đình phố Bến
Vinh
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
tháng ba,
Đỗ Thị 15.03.20 Nguyễn thành
2 năm hai Kinh Việt Nam
Mỹ Linh 10 Đình phố Bến
nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
chín,
Phạm viện Thạnh,
tháng
Trần 29.01.20 Nguyễn thành
1 một, năm Kinh Việt Nam
Khánh 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Hưng Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
mười, Bệnh
Xã Đa
tháng viện
Nguyễn Phước,
10.04.20 bốn, năm Nguyễn
Hà Gia 1 huyện An Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình
Phúc Phú, tỉnh
không Chiểu,
An Giang
trăm Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi, Bệnh Xã Nhơn
tháng ba, viện Thạnh,
Dương
20.03.20 năm hai Nguyễn thành
Hữu 1 Kinh Việt Nam
10 nghìn Đình phố Bến
Nhân
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn
28.09.20 chín, Nguyễn thành
Thành 1 Kinh Việt Nam
05 năm hai Đình phố Bến
Phương
nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm linh
năm.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Trần
23.02.20 hai, năm Nguyễn thành
Minh 1 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình phố Bến
Hiển
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Thạnh,
Võ Thị tháng
15.04.20 Nguyễn thành
Nguyễn 2 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Nhi hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
sáu, Bệnh Xã Nhơn
Nguyễn tháng viện Thạnh,
Hoàng 06.04.20 bốn, năm Nguyễn thành
2 Kinh Việt Nam
Hồng 10 hai nghìn Đình phố Bến
Diễm không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
tám,
viện Đa Thạnh,
Huỳnh tháng
18.04.20 khoa khu thành
Kim 2 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 vực tỉnh phố Bến
Uyên hai nghìn
Tiền Tre, tỉnh
không
Giang Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
bốn,
viện Thạnh,
Ngô tháng
14.04.20 Nguyễn thành
Quốc 1 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Trường hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
Bệnh
chín, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Lương Nguyễn
09.04.20 bốn, năm thành
Thành 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Tài Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Năm một Xã Nhơn


Xã Nhơn
nghìn Thạnh,
Thạnh,
Bùi Thị chín trăm thành
2 1977 thành Kinh Việt Nam
Diệu bảy phố Bến
phố Bến
mươi Tre, tỉnh
Tre
bảy. Bến Tre
Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
chín,
viện Thạnh,
tháng ba,
Lê Ngọc 19.03.20 Nguyễn thành
2 năm hai Kinh Việt Nam
Tuyền 10 Đình phố Bến
nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
Xã Mỹ
chín, Bệnh
Thạnh
tháng viện
An,
Lê Ngọc 09.04.20 bốn, năm Nguyễn
1 thành Kinh Việt Nam
Thiện 10 hai nghìn Đình
phố Bến
không Chiểu,
Tre, tỉnh
trăm Bến Tre
Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
bốn,
viện Thạnh,
Phùng tháng
24.04.20 Nguyễn thành
Võ Minh 2 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Ngọc hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
bảy,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
17.04.20 Nguyễn thành
Ngọc 2 bốn, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Thúy Vy hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày ba
mươi, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn
30.04.20 bốn, năm Nguyễn thành
Phạm 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình phố Bến
Như Ý
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày ba
mươi, Bệnh Xã Nhơn
Phạm tháng viện Thạnh,
Thị 30.04.20 bốn, năm Nguyễn thành
2 Kinh Việt Nam
Tường 10 hai nghìn Đình phố Bến
Vy không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
mười
Xã Nhơn
bảy,
Đặng Bệnh Thạnh,
tháng
Đoàn 17.04.20 viện Đa thành
2 bốn, năm Kinh Việt Nam
Thiên 10 khoa tỉnh phố Bến
hai nghìn
Nhi Long An Tre, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
mười
chín, Bệnh Xã Nhơn
Phạm tháng viện Thạnh,
Huỳnh 19.05.20 năm, Nguyễn thành
2 Kinh Việt Nam
Như 10 năm hai Đình phố Bến
Tâm nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Năm một Xã Nhơn Xã Nhơn


nghìn Thạnh, Thạnh,
Cao Văn chín trăm thành thành
1 1977 Kinh Việt Nam
Chí Linh bảy phố Bến phố Bến
mươi Tre, Bến Tre, tỉnh
bảy. Tre Bến Tre

Ngày hai
mươi
Xã Mỹ
bốn, Bệnh
Thạnh,
tháng viện
huyện
Đặng Gia 24.05.20 năm, Nguyễn
1 Giồng Kinh Việt Nam
Huy 10 năm hai Đình
Trôm,
nghìn Chiểu,
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh Xã An
Võ tháng viện Thuận,
Nguyễn 21.05.20 năm, Nguyễn huyện
2 Kinh Việt Nam
Đông 10 năm hai Đình Thạnh
Nghi nghìn Chiểu, Phú, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn
29.05.20 năm, Nguyễn thành
Thị Kim 2 Kinh Việt Nam
10 năm hai Đình phố Bến
Huyền
nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày hai,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
viện Thạnh,
sáu, năm
Đỗ Ngọc 02.06.20 Nguyễn thành
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Thảo Thi 10 Đình phố Bến
không
Chiểu, Tre, tỉnh
trăm
Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
mốt,
viện Thạnh,
tháng
Nguyễn Nguyễn thành
21.05.20 năm,
Minh 1 Đình phố Bến Kinh Việt Nam
10 năm hai
Thông Chiểu, Tre, Bến
nghìn
tỉnh Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
21.05.20 năm, thành
Minh 1 Đình Kinh Việt Nam
10 năm hai phố Bến
Nhật Chiểu,
nghìn Tre, tỉnh
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
hai,
Xã Nhơn
tháng Xã Phú
Thạnh,
bốn, năm Hưng,
Đặng Thị 12.04.19 thành
2 một thành Kinh Việt Nam
Cuốn 59 phố Bến
nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
chín trăm Tre
Bến Tre
năm
mươi
chín.
Ngày ba, Trung
Xã Nhơn
tháng tâm Y tế
Thạnh,
Nguyễn bảy, năm huyện
03.07.20 thành
Kim 2 hai nghìn Phú Kinh Việt Nam
04 phố Bến
Trang không Quốc,
Tre, tỉnh
trăm linh tỉnh Kiên
Bến Tre
bốn. Giang

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
viện Cần Thạnh,
tháng
Nguyễn 15.07.20 Giờ, thành
2 bảy, năm Kinh Việt Nam
Kim An 06 thành phố Bến
hai nghìn
phố Hồ Tre, tỉnh
không
Chí Minh Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
chín,
Nhà bảo Xã Nhơn
tháng
sanh An Thạnh,
Nguyễn năm,
09.05.20 Bình, thành
Khánh 2 năm hai Kinh Việt Nam
10 thành phố Bến
Thiên nghìn
phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai

mươi Bệnh
Phước
tám, viện
Long,
tháng ba, Nguyễn
Võ Tuấn 28.03.20 huyện
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Hưng 10 Giồng
nghìn Chiểu,
Trôm,
không tỉnh Bến
tỉnh Bến
trăm Tre
Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
Xã Nhơn
chín, viện
Thạnh,
tháng Hùng
Bùi Ngô 29.06.20 thành
2 sáu, năm Vương, Kinh Việt Nam
Anh Thư 10 phố Bến
hai nghìn thành
Tre, tỉnh
không phố Hồ
Bến Tre
trăm Chí Minh
mười .
Ngày hai
mươi Bệnh Xã Châu
lăm, viện Hòa,
tháng Nguyễn huyện
Lê Thanh 25.06.20
2 sáu, năm Đình Giồng Kinh Việt Nam
Ngân 10
hai nghìn Chiểu, Trôm,
không tỉnh Bến tỉnh Bến
trăm Tre Tre
mười .

Ngày
bảy, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn
07.01.20 một, năm Nguyễn thành
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
09 hai nghìn Đình phố Bến
Nhân
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm linh Bến Tre Bến Tre
chín.

Ngày
mười, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn 10.07.20 bảy, năm Nguyễn thành
1 Kinh Việt Nam
Phú Hòa 10 hai nghìn Đình phố Bến
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
lăm,
Dương viện Thạnh,
tháng
Thị 25.07.20 Nguyễn thành
2 bảy, năm Kinh Việt Nam
Phương 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Ngọc Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
năm, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Lê Võ
05.07.20 bảy, năm Nguyễn thành
Minh 1 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn Đình phố Bến
Đăng
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Nhơn
bảy,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
27.07.20 Nguyễn thành
Lê Thanh 2 bảy, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Thảo hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
Bệnh Xã Nhơn
bảy,
viện Thạnh,
Nguyễn tháng
17.07.20 Nguyễn thành
Võ Phú 1 bảy, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Hào hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày ba
Bệnh
mươi, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
30.07.20 bảy, năm thành
Thị Hồng 2 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Mỹ Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .
Ngày
bảy,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
Nguyễn viện Thạnh,
năm,
Ngọc 07.05.20 Nguyễn thành
2 năm hai Kinh Việt Nam
Hoàng 10 Đình phố Bến
nghìn
Mai Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
Bệnh
một, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn
Võ Đức 01.08.20 tám, năm thành
1 Đình Kinh Việt Nam
Trọng 10 hai nghìn phố Bến
Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày
sáu, Xã Nhơn
Phường
tháng Thạnh,
Nguyễn 5, thị xã
06.08.20 tám, năm thị xã
Trần 2 Bến Tre, Kinh Việt Nam
01 hai nghìn Bến Tre,
Như Ý tỉnh Bến
không tỉnh Bến
Tre
trăm linh Tre
một.
Ngày
Bệnh
năm, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn
Trần Kim 05.08.20 tám, năm thành
2 Đình Kinh Việt Nam
Thơ 10 hai nghìn phố Bến
Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày
tám, Xã Nhơn
Bệnh
tháng Thạnh,
Đặng viện Đa
08.08.20 tám, năm thành
Huỳnh 2 khoa khu Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Như vực Cù
không Tre, tỉnh
Lao Minh
trăm Bến Tre
mười .

Ngày
tám,
tháng Xã Nhơn
Xã Nhơn
bốn, năm Thạnh,
Thạnh,
Nguyễn 08.04.19 một thành
2 thành Kinh Việt Nam
Thị Nêm 81 nghìn phố Bến
phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
Tre
tám Bến Tre
mươi
mốt.
Ngày
mười
hai,
Xã Nhơn
tháng Xã Nhơn
Thạnh,
mười, Thạnh,
Nguyễn 12.10.19 thành
2 năm một thành Kinh Việt Nam
Thị Ngộ 76 phố Bến
nghìn phố Bến
Tre, tỉnh
chín trăm Tre
Bến Tre
bảy
mươi
sáu.

Ngày hai
mươi, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Đa Thạnh,
Nguyễn
20.08.20 tám, năm khoa thành
Thị Uyên 2 Kinh Việt Nam
10 hai nghìn huyện Ba phố Bến
Nhi
không Tri, tỉnh Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .
Ngày

một, Xã
Thuận
tháng Thuận
Điền,
Nguyễn một, năm Điền,
01.01.19 huyện
Thị Kim 2 một huyện Kinh Việt Nam
80 Giồng
Dung nghìn Giồng
Trôm,
chín trăm Trôm,
tỉnh Bến
tám Bến Tre
Tre
mươi.

Ngày
Bệnh
bốn, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Phan Lê Nguyễn
04.08.20 tám, năm thành
Thái 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Khang Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .

Ngày ba
Bệnh
mươi, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
30.08.20 tám, năm thành
Hoàng 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Minh Đạt Chiểu,
không Tre, tỉnh
tỉnh Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .
Ngày hai
Bảo sanh
mươi
Hồng Xã Nhơn
mốt,
Son, Thạnh,
Nguyễn tháng
21.08.20 phường thành
Trường 1 tám, năm Kinh Việt Nam
10 5, thành phố Bến
Khải hai nghìn
phố Bến Tre, tỉnh
không
Tre, tỉnh Bến Tre
trăm
Bến Tre
mười .

Ngày hai
mươi Bệnh
Xã Nhơn
hai, viện
Thạnh,
Nguyễn tháng Nguyễn
22.08.20 thành
Thị 2 tám, năm Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Nhanh hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày hai
mươi Bệnh
Xã Nhơn
bảy, viện
Thạnh,
Đặng tháng Nguyễn
27.08.20 thành
Trường 1 tám, năm Đình Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Sơn hai nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh Xã Phú
chín,
viện Nhuận,
Huỳnh tháng
29.08.20 Nguyễn thành
Trần Gia 2 tám, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Hân hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi,
tháng Xã Nhơn
năm, Xã Nhơn Thạnh,
Nguyễn
20.05.19 năm một Thạnh, thị xã
Thị Thu 2 Kinh Việt Nam
79 nghìn thị xã Bến Tre,
Loan
chín trăm Bến Tre tỉnh Bến
bảy Tre
mươi
chín.

Ngày
năm, Bệnh
Xã Nhơn
tháng viện
Thạnh,
chín, Nguyễn
Võ Văn 05.09.20 thành
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Hiền 10 phố Bến
nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày
bảy,
tháng Xã Nhơn
năm, Xã Nhơn Thạnh,
Tiêu Tấn 07.05.19 năm một Thạnh, thành
1 Kinh Việt Nam
Phong 79 nghìn thị xã phố Bến
chín trăm Bến Tre Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi
chín.

Ngày
Thị trấn
bảy,
Giồng
tháng Nhà bảo
Trôm,
chín, sanh
Lê Công 07.09.20 huyện
1 năm hai Bình An, Kinh Việt Nam
Tiển 10 Giồng
nghìn Bình
Trôm,
không Dương
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày
mười
Bệnh
bốn, Xã Nhơn
viện Đa
tháng Thạnh,
khoa
Võ Thị 14.09.20 chín, thành
2 Thuận Kinh Việt Nam
Thúy Vy 10 năm hai phố Bến
An, tỉnh
nghìn Tre, tỉnh
Bình
không Bến Tre
Dương
trăm
mười .
Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
21.09.20 chín, thành
Khánh 2 Đình Kinh Việt Nam
10 năm hai phố Bến
Ngọc Chiểu,
nghìn Tre, tỉnh
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm
mười .

Ngày
năm, Xã Nhơn
Bệnh
tháng Thạnh,
viện Đa
Hà Gia 05.08.20 tám, năm thành
1 khoa Kinh Việt Nam
Bảo 10 hai nghìn phố Bến
Cao su
không Tre, tỉnh
Đồng Nai
trăm Bến Tre
mười .

Ngày
mười
chín,
Xã Nhơn
tháng
Xã Nhơn Thạnh,
một, năm
Lê Ngọc 19.01.19 Thạnh, thị xã
2 một Kinh Việt Nam
Vàng 55 thị xã Bến Tre,
nghìn
Bến Tre tỉnh Bến
chín trăm
Tre
năm
mươi
lăm.

Ngày ba
mươi, Bệnh
Xã Nhơn
tháng viện
Thạnh,
chín, Nguyễn
Võ Thị 30.09.20 thành
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Thúy Vy 10 phố Bến
nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .
Ngày hai
mươi
bảy,
Xã Nhơn
tháng
Thạnh,
Nguyễn hai, năm
27.02.19 Thị xã thị xã
Thanh 1 một Kinh Việt Nam
71 Bến Tre Bến Tre,
Tâm nghìn
tỉnh Bến
chín trăm
Tre
bảy
mươi
mốt.

Ngày

mười
Bệnh Thạnh
một,
viện Phú
tháng
Lê Thị Nguyễn Đông,
11.09.20 chín,
Huyền 2 Đình huyện Kinh Việt Nam
10 năm hai
Trâm Chiểu, Giồng
nghìn
tỉnh Bến Trôm,
không
Tre tỉnh Bến
trăm
Tre
mười .

Ngày
mười
Bệnh
lăm, Xã Nhơn
viện
tháng Thạnh,
Nguyễn
Phan 15.10.20 mười, thành
1 Đình Kinh Việt Nam
Thái Vinh 10 năm hai phố Bến
Chiểu,
nghìn Tre, tỉnh
tỉnh Bến
không Bến Tre
Tre
trăm
mười .

Ngày ba
mươi, Bệnh
Xã Nhơn
tháng viện
Thạnh,
chín, Nguyễn
Hồ Quốc 30.09.20 thành
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Vinh 10 phố Bến
nghìn Chiểu,
Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
bảy, Xã Nhơn
tháng Bệnh Thạnh,
Hồ Công 07.01.20 một, năm viện phụ thành
1 Kinh Việt Nam
Danh 10 hai nghìn sản Tiền phố Bến
không Giang Tre, tỉnh
trăm Bến Tre
mười .
Ngày
một,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
viện Thạnh,
Hứa mười
01.11.20 Nguyễn thành
Nguyễn 2 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Anh Thư hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
năm,
tháng Xã Nhơn
Xã Nhơn
mười, Thạnh,
Thạnh,
Ngô Văn 05.10.19 năm một thành
1 thành Kinh Việt Nam
Trưng 57 nghìn phố Bến
phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
Tre
năm Bến Tre
mươi
bảy.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,

28.10.20 mười, Nguyễn thành
Khánh 2 Kinh Việt Nam
10 năm hai Đình phố Bến
Ngân
nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
năm,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
viện Thạnh,
Trần mười
05.11.20 Nguyễn thành
Ngọc Gia 2 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Hân hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
Ngày hai,
tháng Bệnh Xã Nhơn
mười, viện Thạnh,
Võ Quốc 02.10.20 năm hai Nguyễn thành
1 Kinh Việt Nam
Đạt 10 nghìn Đình phố Bến
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười .

Ngày
mười,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
viện Thạnh,
Lại mười
10.11.20 Nguyễn thành
Phương 2 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Linh hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
chín,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
viện Thạnh,
Nguyễn mười
09.11.20 Nguyễn thành
Thành 1 một, năm Kinh Việt Nam
10 Đình phố Bến
Đạt hai nghìn
Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
bảy, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Nhơn,
Trần Thị
17.12.20 mười Nguyễn thành
Quỳnh 2 Kinh Việt Nam
07 hai, năm Đình phố Bến
Nhi
hai nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm linh
bảy.
Ngày hai
mươi Bệnh
chín, viện Đa Xã Nhơn
tháng khoa Thạnh,
Đặng
29.10.20 mười, quận Cái thành
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
10 năm hai Răng, phố Bến
Tuấn
nghìn thành Tre, tỉnh
không phố Cần Bến Tre
trăm Thơ
mười .

Ngày hai
mươi
hai, Bệnh Xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Nguyễn 22.10.20 mười, Nguyễn thành
1 Kinh Việt Nam
Hiếu Tân 10 năm hai Đình phố Bến
nghìn Chiểu, Tre, tỉnh
không Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .

Ngày ba
mươi,
Xã Nhơn
tháng Bệnh
Thạnh,
Lê mười viện Phụ
30.11.20 thành
Nguyễn 1 một, năm sản tỉnh Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Nam hai nghìn Tiền
Tre, tỉnh
không Giang
Bến Tre
trăm
mười .
Ngày ba
mươi,
Xã Nhơn
tháng Bệnh
Thạnh,
Lê mười viện Phụ
30.11.20 thành
Nguyễn 1 một, năm sản tỉnh Kinh Việt Nam
10 phố Bến
Hòa hai nghìn Tiền
Tre, tỉnh
không Giang
Bến Tre
trăm
mười .
Ngày
bảy, Bệnh
Xã Nhơn
tháng viện
Dương Thạnh,
mười Nguyễn
Ngọc 07.12.20 thành
2 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
Quỳnh 10 phố Bến
hai nghìn Chiểu,
Như Tre, tỉnh
không tỉnh Bến
Bến Tre
trăm Tre
mười .

Ngày
mười ba,
Xã Nhơn
tháng
Bệnh Thạnh,
mười
Nguyễn 13.11.20 viện khu thành
1 một, năm Kinh Việt Nam
Ngọc Hải 10 vực Cù phố Bến
hai nghìn
Lao Minh Tre, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
Nhà bảo
năm, Xã Nhơn
sanh An
tháng Thạnh,
Huỳnh Bình,
05.08.20 tám, năm thành
Quang 1 phường Kinh Việt Nam
10 hai nghìn phố Bến
Đông I, thành
không Tre, tỉnh
phố Bến
trăm Bến Tre
Tre
mười .
Ngày hai
mươi ba,
Bệnh Xã Nhơn
tháng
Nguyễn viện Thạnh,
mười
Ngọc 23.12.20 Nguyễn thành
2 hai, năm Kinh Việt Nam
Bảo 10 Đình phố Bến
hai nghìn
Ngân Chiểu, Tre, tỉnh
không
Bến Tre Bến Tre
trăm
mười .
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1
1

3
1

1
1

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
3
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1
1

1
1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

Huỳnh
Thị Thúy Kinh Việt Nam 0 NULL
Hằng

Ngô Thị
Bạch Kinh Việt Nam 0 NULL
Yến

Thạch
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Tuyền
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Nhạc

Trần
Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Yến

Trương
Thị Kinh Việt Nam 0 NULL
Quyền

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim

Đỗ Thị
Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Trang
Võ Thị
Lệ Kinh Việt Nam 0 NULL
Phương

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Lâm Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Linh

Võ Thị
Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Hường

Lê Thị
Oanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Kiều

Huỳnh
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Hạnh

Nguyễn
Lương Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiểu Kiều
Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Tiên

Võ Thị
Đang Kinh Việt Nam 0 NULL
Mai

Lưu Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Điền

Huỳnh
Phượng Kinh Việt Nam 0 NULL
Diễm
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Nu

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Tuyền

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Dung

Đỗ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Duyên
Thái Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Phượng

Phạm
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Phấn

Nguyễn
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Xuân

Trịnh Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Ba

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Điệp
Nguyễn
Thụy
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mộng
Huyên

Thạch
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Oanh

Võ Thị
Lệ Kinh Việt Nam 0 NULL
Quyên

Đỗ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Dung

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim Yến
Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh
Thảo

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Thắm

Trần Thị
Tuyết Kinh Việt Nam 0 NULL
Hằng

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim Liên

Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Hân
Hoàng
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Thắm

Nguyễn
Thị Mỹ Kinh Việt Nam 0 NULL

Nguyễn
Thị Quế Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiên

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thu Loan

Đặng Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL

Lê Diễm
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiên

Nguyễn
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Vân

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyết Lai
Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Diệu
Ấp Bình
An, xã
Châu
Phạm
Bình,
Thị Ái 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
huyện
Vân
Giồng
Trôm,
Bến Tre

Nguyễn
Thị Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Lan

Đặng Thị
Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Thảo
Nguyễn
Thị Thảo Kinh Việt Nam 0 NULL
Uyên

Cao Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL

Cao Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhàn

Nguyễn
Thị Thúy Kinh Việt Nam 0 NULL
Vân

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim Tám
Mã Thị
Mỹ Kinh Việt Nam 0 NULL
Trang

Ngô Thị
Bích Kinh Việt Nam 0 NULL
Dung
Ngô Thị
Bích Kinh Việt Nam 0 NULL
Dung

Chế Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hoặc
Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Hồng

Nguyễn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Hồng

Đoàn Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Phượng

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thúy

Ngô Thị
Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Vân
Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 NULL
Phụng

Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Phấn

Nguyễn
Thị Thu Kinh Việt Nam 0 NULL
Thủy

Trần Thị
Phương Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Muội
Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Luyến

Võ Thị
Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Tạ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trang
Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 NULL
Chuyên

Lê Thị
Kim Kinh Việt Nam 0 NULL
Thoa

Trần Thị
1968 Kinh Việt Nam 0 NULL
Lan
Đặng Thị
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Trầm

Ấp An
Nhơn 1,
xã Đa
Phước
Trần Thị
Hội,
Bạch 1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
huyện
Tuyết
Mỏ Cày
Nam,
tỉnh Bến
Tre

Đoàn Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Xậm
Cao Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Bần

Lê Thị
Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL
Uyên
82 ấp
Phú
Điền, xã
Thuận
Trần Kim
1943 Kinh Việt Nam 1 Điền, NULL
Lan
huyện
Giồng
Trôm,
Bến Tre

Lê Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mỹ Hạnh

Hoàng
Thị Bảo Kinh Việt Nam 0 NULL
Yến
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Vẫn

144D ấp
3, xã
Nhơn
Bùi Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nàng
thành
phố Bến
Tre
361D ấp
4, xã
Nhơn
Đặng Thị Thạnh,
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tâm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Trần Võ Thạnh,
Phương 1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thùy phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Bảy

Phạm
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Anh
144D, ấp
Trần Thị 3, xã
1941 Kinh Việt Nam 1 NULL
Khéo Nhơn
Thạnh

Phạm
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Lai

Trịnh Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyết
Dương
Thị Mỹ Kinh Việt Nam 0 NULL
Ngân

Hà Thị
Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL
Phương

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Liểu

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Điệu
Ngô Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Đào

Nguyễn
Thị Bích Kinh Việt Nam 0 NULL
Thủy

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Son

Phạm
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Châu

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Huỳnh
Nga
Nguyễn
Thị Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL
Trâm

Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Gọn

Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL
Giang

Nguyễn
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhung
Võ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Gái

Võ Thị
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thúy

Lê Thị
Trúc Kinh Việt Nam 0 NULL
Loan

Đỗ Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thu Thủy
Thị Ngọc
Khơ Me Việt Nam 0 NULL
Thu

Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Tâm

259D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Bích 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
259D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Bích 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
280/1
Khu phố
1,
Phan Thị
phường
Thùy 1995 Kinh Việt Nam 1 NULL
4, thành
Trang
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Nguyễn
Thị Kinh Việt Nam 0 NULL
Hương

Nguyễn
Thị
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hoàng
My
Lê Thị
Yến Kinh Việt Nam 0 NULL
Tuyết
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

Ngô
Ngô Văn
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiền
Tiến

Lê Tấn Lê Tấn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hòa Hòa

Phan Thạch
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Minh
Hải Hùng

Lê Văn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tùng Thị Lùng
Phan
Kim Thị
Hữu Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiếp
Thịnh

Nguyễn
Trần Thị
Linh Kinh Việt Nam 0 NULL
Thu Vân
Cường

Trần Trần
Thiện Kinh Việt Nam 0 NULL Thiện
Nhơn Nhơn

Hồ Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Vọng Cam

Võ Võ
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Mừng Mừng
Trần Trần
Thái Kinh Việt Nam 0 NULL Thái
Toàn Toàn

Ấp 3, xã
Nhơn
Trần Thạnh,
Trần Văn
Minh 1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hoặc
Sang phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Võ Thái Võ Thái
Kinh Việt Nam 0 NULL
Nguyễn Nguyễn

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn La Văn La

Lưu Lưu
Hồng Kinh Việt Nam 0 NULL Hồng
Phương Phương

Nguyễn Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL Ngọc
Khanh Khương

Cao
Cao Văn
Xuân Kinh Việt Nam 0 NULL
So
Khang
Trần Trần
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL Minh
Kiên Kiên

Trần Trần
Hữu Kinh Việt Nam 0 NULL Hữu
Thụy Thụy

Đặng Đặng
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Dũng Dũng

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Phúc Phúc
Nguyễn
Nguyễn
Văn Hai Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Lệ
Đú

Võ Võ
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Tùng Tùng

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Minh Trí Minh Trí

Ngô Văn Ngô Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Trường Bi
Đỗ Văn Đỗ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Phong Phong

Lâm Hữu Lâm Hữu


Kinh Việt Nam 0 NULL
Thọ Thọ

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Phú Văn Phú

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Thinh Khẩn

Nguyễn
Đoàn
Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Văn Lộc
Văn
Nguyễn
Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Gói
Mai

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tiến Tiến

Ngô Ngô
Khắc Kinh Việt Nam 0 NULL Khắc
Chinh Chinh

Đỗ Thị
0 NULL
Mỹ Dung

Phạm
Trần Thị
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Kim Yến
Quẹo
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Đệ Văn Đệ

Dương Dương
Hữu Kinh Việt Nam 0 NULL Hữu
Phước Phước

Nguyễn Nguyễn
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Tâm Tâm

Trần Văn Trần Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Hôn Hôn

Võ Võ
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Đăng Đăng
Nguyễn
Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Sái

Huỳnh Huỳnh
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Thương Thương

Ngô Hữu Ngô Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Chiến Bé

Võ Thị
Lương
Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Văn Do
Thúy

Mai Thị
Bùi Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL Phương
Tịnh
Lan
Lê Tấn Lê Tấn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Lực Lực

Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trúc Trúc

Phùng Phùng
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL Minh
Tiến Tiến
Nguyễn
Mai Văn
0 NULL Ngọc
Nghiêm
Diệu
Ấp Bình
An, xã
Châu
Nguyễn Nguyễn
Bình,
Văn 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
huyện
Thành Thành
Giồng
Trôm,
Bến Tre

Phạm Phạm
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Láng Láng

Đặng Thị
0 NULL Thu
Thảo
Phạm Phạm
Huỳnh Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Duy Long

Trần Văn Cao Văn


Kinh Việt Nam 0 NULL
Hoảnh Chí Linh

Đặng Đặng
Trung Kinh Việt Nam 0 NULL Trung
Nghĩa Nghĩa

Võ Tấn Võ Tấn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thành Thành

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Dứt Văn Dứt
Đỗ Văn Đỗ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Cường Cường

Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Ninh Ninh
Nguyễn Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Ninh Ninh

Đặng
Đặng Thị
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Cuốn
Chạy
Nguyễn
0 NULL Thị Ngọc
Hồng

Nguyễn
0 NULL Thị Ngọc
Hồng

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Lừng Lừng

Võ Nhật Võ Nhật
Kinh Việt Nam 0 NULL
Chương Chương

Bùi Thế Bùi Thế


Kinh Việt Nam 0 NULL
Chương Chương
Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Toàn Toàn

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Liếu Văn Liếu

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Hùng Hùng

Dương Dương
Kinh Việt Nam 0 NULL
Nhựt Phi Nhựt Phi

Lê Hồng Trần Thị


Kinh Việt Nam 0 NULL
Khanh Hoa
Nguyễn Nguyễn
Trung Kinh Việt Nam 0 NULL Trung
Hiếu Hiếu

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Lắng Lắng

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thế Kiệt Thế Kiệt
Nguyễn Nguyễn
Trường Kinh Việt Nam 0 NULL Trường
Hận Hận

Võ Duy Võ Duy
Kinh Việt Nam 0 NULL
Sang Sang

Nguyễn Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Đường Đường
Trần Văn Trần Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Sang Sang

123A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đặng xã Nhơn
Huỳnh
Thành 1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Hoa
Luân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Bình Thị Nêm
Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn On Thị Ngộ

Nguyễn Nguyễn
Duy Kinh Việt Nam 0 NULL Duy
Cường Cường
82 ấp
Phú
Điền, xã
Nguyễn Thuận Nguyễn
Văn 1934 Kinh Việt Nam 1 Điền, NULL Thị Kim
Luông huyện Dung
Giồng
Trôm,
Bến Tre

Phan Lê Thị
Minh Kinh Việt Nam 0 NULL Hồng
Thái Dung

Nguyễn Nguyễn
Quyết Kinh Việt Nam 0 NULL Quyết
Thắng Thắng
Nguyễn Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL Ngọc
Vàng Vàng

110D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Hòa Văn Hòa
thành
phố Bến
Tre
Đặng Thị
0 NULL
Tâm
Ấp 1, xã
Phú
Huỳnh Nhuận,
Huỳnh
Văn 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Tám
Nghĩa phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Thu
Bá Lâm
Loan

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Mãy Mãy
144D ấp
Tiêu Văn 3, xã Tiêu Thị
1935 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mười Nhơn Nguyên
Thạnh

Lê Tấn Lê Tấn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Tài Tài

Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Trung Trọn
Nguyễn Nguyễn
Quốc Kinh Việt Nam 0 NULL Quốc
Trung Trung

Nguyễn
0 NULL Thị Bé
Ba

Lê Thành Lê Ngọc
Kinh Việt Nam 0 NULL
Sương Vàng

Võ Võ
Thành Kinh Việt Nam 0 NULL Thành
Hây Ca
Nguyễn
Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL Thanh
Văn Hội
Tâm

Lê Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL Thị Bích
Vân Thủy

Phan
Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Hiền
Quang

Hồ
Nguyễn
Thanh Kinh Việt Nam 0 NULL
Đông
Trung

Hồ Ngọc Hồ Ngọc
Kinh Việt Nam 0 NULL
Hiền Dân
Hứa Hứa
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL Hoàng
Định Định

Ngô Văn Huỳnh


Kinh Việt Nam 0 NULL
Truyện Thị Lệ

Lê Nguyễn
Hoàng Kinh Việt Nam 0 NULL Ngọc
Danh Lừng

Trần Bảo Trần Bảo


Kinh Việt Nam 0 NULL
Duy Duy
Võ Văn Võ Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Điền Điền

Lại Vũ Kinh Việt Nam 0 NULL Lại Vũ

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Linh Văn Linh

Nguyễn
Trần Văn
Kinh Việt Nam 0 NULL Thị
Hồ
Nhộng
Đặng Lý Hồ Kim
Kinh Việt Nam 0 NULL
Thanh Lan

Nguyễn Nguyễn
Kinh Việt Nam 0 NULL
Sĩ Tiến Sĩ Tiến

80/7 Lê
Thị Hồng
Gấm,
Lê Trung phường Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tính 6, thành Văn Dân
phố Mỹ
Tho, Tiền
Giang
80/7 Lê
Thị Hồng
Gấm,
Lê Trung phường Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tính 6, thành Văn Dân
phố Mỹ
Tho, Tiền
Giang
79D ấp
An
Thuận A, Phan Thị
Dương
1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thùy
Vũ Linh
phố Bến Trang
Tre, Bến
Tre

Nguyễn Nguyễn
Ngọc Kinh Việt Nam 0 NULL Ngọc
Sang Sang

Huỳnh Nguyễn
Quốc Kinh Việt Nam 0 NULL Văn
Toản Bằng
Nguyễn
Lê Văn
Văn Kinh Việt Nam 0 NULL
Tưởng
Quận
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Ông nội NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Bà nội NULL
Bà nội NULL

Dì ruột NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Cha NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Ông nội NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Cậu ruột NULL


Bà nội NULL

Cha NULL

Cha NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Ông nội NULL

Cha NULL

Ông nội NULL

Dì ruột NULL

Mợ dâu NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Mẹ NULL
Ông nội NULL

Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bản thân NULL


Mẹ NULL

Mẹ NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà nội NULL

Bản thân NULL


Bản thân NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Bà nội NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL
Mẹ NULL
Ông nội NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Chị ruột NULL

Cha NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Bà ngoại NULL

Bản thân NULL

Bác ruột NULL


Bản thân NULL

Mẹ NULL

Bà NULL

Bác NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Vợ NULL

Dì ruột NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL
Bà dì NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại
Ông
NULL
ngoại
Mẹ NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại
Ông
NULL
ngoại

You might also like