You are on page 1of 120

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu


UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.06.20 Võ Văn
006/2006 01/2005 23 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
26.06.20 Phó chủ
007/2006 01/2005 23 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
27.05.20 Võ Văn
008/2006 01/2005 23 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
29.06.20 Võ Văn
009/2006 01/2005 23 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
30.06.20 Phó chủ
010/2006 01/2005 23 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
30.06.20 Võ Văn
011/2006 01/2005 24 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
04.07.20 Võ Văn
012/2006 01/2005 24 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
05.07.20 Phó chủ
013/2006 01/2005 24 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
05.07.20 Phó chủ
014/2006 01/2005 24 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
10.07.20 Võ Văn
015/2006 01/2005 24 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
10.07.20 Võ Văn
016/2006 01/2005 25 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
12.07.20 Phó chủ
017/2006 01/2005 25 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
12.07.20 Phó chủ
018/2006 01/2005 25 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
12.07.20 Phó chủ
019/2006 01/2005 25 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.07.20 Võ Văn
020/2006 01/2005 25 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.07.20 Võ Văn
021/2006 01/2005 26 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
24.07.20 Phó chủ
022/2006 01/2005 26 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.07.20 Võ Văn
023/2006 01/2005 26 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.07.20 Võ Văn
024/2006 01/2005 26 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.07.20 Võ Văn
025/2006 01/2005 26 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.07.20 Võ Văn
026/2006 01/2005 27 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
16.08.20 Võ Văn
027/2006 01/2005 27 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.08.20 Võ Văn
028/2006 01/2005 27 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.08.20 Võ Văn
029/2006 01/2005 27 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.08.20 Võ Văn
030/2006 01/2005 27 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.08.20 Võ Văn
031/2006 01/2005 28 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.08.20 Võ Văn
032/2006 01/2005 28 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
29.08.20 Võ Văn
033/2006 01/2005 28 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.08.20 Võ Văn
034/2006 01/2005 28 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.08.20 Võ Văn
035/2006 01/2005 28 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
30.08.20 Võ Văn
036/2006 01/2005 29 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
30.08.20 Võ Văn
037/2006 01/2005 29 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
14.09.20 Võ Văn
038/2006 01/2005 29 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
15.09.20 Võ Văn
039/2006 01/2005 29 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.09.20 Võ Văn
040/2006 01/2005 29 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.09.20 Võ Văn
041/2006 01/2005 30 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
10.10.20 Võ Văn
042/2006 01/2005 30 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.10.20 Võ Văn
043/2006 01/2005 30 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
20.10.20 Phó chủ
044/2006 01/2005 30 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng,
20.10.20 Võ Văn Võ Văn
045/2006 01/2005 30 1 thành Chủ tịch
06 Cận Cận
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.10.20 Võ Văn
046/2006 01/2005 31 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
09.11.20 Võ Văn
047/2006 01/2005 31 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
14.11.20 Võ Văn
048/2006 01/2005 31 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
15.11.20 Võ Văn
049/2006 01/2005 31 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
16.11.20 Phó chủ
050/2006 01/2005 31 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
22.11.20 Phó chủ
051/2006 01/2005 32 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
22.11.20 Phó chủ
052/2006 01/2005 32 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
24.11.20 Võ Văn
053/2006 01/2005 32 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.11.20 Võ Văn
054/2006 01/2005 32 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.11.20 Võ Văn
055/2006 01/2005 32 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
28.11.20 Võ Văn
056/2006 01/2005 33 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
30.11.20 Võ Văn
057/2006 01/2005 33 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.12.20 Võ Văn
058/2006 01/2005 33 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.12.20 Võ Văn
059/2006 01/2005 33 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.12.20 Võ Văn
060/2006 01/2005 33 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
18.12.20 Võ Văn
061/2006 01/2005 34 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.12.20 Võ Văn
062/2006 01/2005 34 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
20.12.20 Phó chủ
063/2006 01/2005 34 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
08.09.20 Phó chủ
061/2005 01/2005 13 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.10.20 Võ Văn
062/2005 01/2005 13 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.10.20 Võ Văn
063/2005 01/2005 13 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
04.10.20 Võ Văn
064/2005 01/2005 13 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
04.10.20 Võ Văn
065/2005 01/2005 13 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
05.10.20 Võ Văn
066/2005 01/2005 14 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
06.10.20 Võ Văn
067/2005 01/2005 14 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
06.10.20 Võ Văn
068/2005 01/2005 14 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
07.10.20 Võ Văn
069/2005 01/2005 14 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
07.10.20 Võ Văn
070/2005 01/2005 14 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
24.10.20 Võ Văn
071/2005 01/2005 15 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.10.20 Võ Văn
072/2005 01/2005 15 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
31.10.20 Võ Văn
073/2005 01/2005 15 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
31.10.20 Võ Văn
074/2005 01/2005 15 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
08.11.20 Võ Văn
075/2005 01/2005 15 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.11.20 Phó chủ
076/2005 01/2005 16 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
16.11.20 Võ Văn
077/2005 01/2005 16 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.12.20 Võ Văn
078/2005 01/2005 16 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
22.12.20 Võ Văn
079/2005 01/2005 16 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.12.20 Võ Văn
080/2005 01/2005 16 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
26.12.20 Võ Văn
081/2005 01/2005 17 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
29.12.20 Phó chủ
082/2005 01/2005 17 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
29.12.20 Phó chủ
083/2005 01/2005 17 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
24.01.20 Võ Văn
084/2006 01/2005 17 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.01.20 Võ Văn
085/2006 01/2005 17 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
25.01.20 Võ Văn
086/2006 01/2005 18 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
03.02.20 Võ Văn
087/2006 01/2005 18 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
08.02.20 Võ Văn
088/2006 01/2005 18 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
14.02.20 Phó chủ
089/2006 01/2005 18 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
15.02.20 Phó chủ
090/2006 01/2005 18 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
15.02.20 Phó chủ
091/2006 01/2005 19 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
17.02.20 Võ Văn
092/2006 01/2005 19 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Võ Trần
Hưng, Nguyễn
02.03.20 Thị Kim Phó chủ
093/2006 01/2005 19 1 thành Minh
06 Nguyênc tịch
phố Bến Trung
ận
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Võ Trần
Hưng, Nguyễn
06.03.20 Thị Kim Phó chủ
094/2006 01/2005 19 1 thành Minh
06 Nguyênc tịch
phố Bến Trung
ận
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
22.03.20 Võ Văn
095/2006 01/2005 19 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
27.03.20 Phó chủ
096/2006 01/2005 20 1 thành Kim Minh
06 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.04.20 Phó chủ
097/2006 01/2005 20 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.04.20 Phó chủ
098/2006 01/2005 20 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.04.20 Phó chủ
099/2006 01/2005 20 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
23.05.20 Võ Văn
100/2006 01/2005 20 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
01.06.20 Võ Văn
001/2006 01/2005 22 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
01.06.20 Võ Văn
002/2006 01/2005 22 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
16.06.20 Võ Văn
003/2006 01/2005 22 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
22.06.20 Võ Văn
004/2006 01/2005 22 1 thành Chủ tịch Minh
06 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
26.06.20 Phó chủ
005/2006 01/2005 22 1 thành Công Minh
06 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
05.01.20 Phó chủ
001/2005 01/2005 01 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
07.01.20 Phó chủ
002/2005 01/2005 01 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
07.01.20 Phó chủ
003/2005 01/2005 01 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.01.20 Phó chủ
004/2005 01/2005 01 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
25.01.20 Phó chủ
005/2005 01/2005 01 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
28.01.20 Phó chủ
006/2005 01/2005 02 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
30.01.20 Võ Văn
007/2005 01/2005 02 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
30.01.20 Phó chủ
008/2005 01/2005 02 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
17.02.20 Phó chủ
009/2005 01/2005 02 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
18.02.20 Phó chủ
010/2005 01/2005 02 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
18.02.20 Phó chủ
011/2005 01/2005 03 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
25.02.20 Phó chủ
012/2005 01/2005 03 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
01.03.20 Phó chủ
013/2005 01/2005 03 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
01.03.20 Phó chủ
014/2005 01/2005 03 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
02.03.20 Phó chủ
015/2005 01/2005 03 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
12.03.20 Võ Văn
016/2005 01/2005 04 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
14.03.20 Võ Văn
017/2005 01/2005 04 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
14.03.20 Phó chủ
018/2005 01/2005 04 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
15.03.20 Phó chủ
019/2005 01/2005 04 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
16.03.20 Phó chủ
020/2005 01/2005 04 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
17.03.20 Phó chủ
021/2005 01/2005 05 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
24.03.20 Phó chủ
022/2005 01/2005 05 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
31.03.20 Võ Văn
023/2005 01/2005 05 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
04.04.20 Phó chủ
024/2005 01/2005 05 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
11.04.20 Phó chủ
025/2005 01/2005 05 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
13.04.20 Võ Văn
026/2005 01/2005 06 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
15.04.20 Võ Văn
027/2005 01/2005 06 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.04.20 Võ Văn
028/2005 01/2005 06 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.04.20 Võ Văn
029/2005 01/2005 06 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.04.20 Võ Văn
030/2005 01/2005 06 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
19.04.20 Võ Văn
031/2005 01/2005 07 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
26.04.20 Phó chủ
032/2005 01/2005 07 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
27.04.20 Phó chủ
033/2005 01/2005 07 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
27.04.20 Phó chủ
034/2005 01/2005 07 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
06.05.20 Phó chủ
035/2005 01/2005 07 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
10.05.20 Phó chủ
036/2005 01/2005 08 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
16.05.20 Phó chủ
037/2005 01/2005 08 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.05.20 Võ Văn
038/2005 01/2005 08 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
02.06.20 Võ Văn
039/2005 01/2005 08 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
08.06.20 Võ Văn
040/2005 01/2005 08 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
08.06.20 Võ Văn
041/2005 01/2005 09 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.06.20 Võ Văn
042/2005 01/2005 09 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.06.20 Võ Văn
043/2005 01/2005 09 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
21.06.20 Võ Văn
044/2005 01/2005 09 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
21.06.20 Võ Văn
045/2005 01/2005 09 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
04.07.20 Võ Văn
046/2005 01/2005 11 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
06.07.20 Võ Văn
047/2005 01/2005 10 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Nguyễn
06.07.20 Phó chủ
048/2005 01/2005 10 1 thành Kim Minh
05 tịch
phố Bến Nguyên Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
08.07.20 Võ Văn
049/2005 01/2005 10 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.07.20 Võ Văn
050/2005 01/2005 10 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
15.07.20 Võ Văn
051/2005 01/2005 11 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
29.07.20 Phó chủ
052/2005 01/2005 11 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
16.08.20 Phó chủ
053/2005 01/2005 11 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
18.08.20 Phó chủ
054/2005 01/2005 11 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
20.08.20 Võ Văn
055/2005 01/2005 11 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
23.08.20 Phó chủ
056/2005 01/2005 12 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
07.09.20 Võ Văn
057/2005 01/2005 12 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
09.09.20 Võ Văn
058/2005 01/2005 12 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn
07.09.20 Võ Văn
059/2005 01/2005 12 1 thành Chủ tịch Minh
05 Cận
phố Bến Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Nguyễn
08.09.20 Phó chủ
060/2005 01/2005 12 1 thành Công Minh
05 tịch
phố Bến Tống Trung
Tre, tỉnh
Bến Tre
nktLoaiGi
nktGioiTin nktNgaySi nktDanTo nktQuocTi nktQuocTi nktLoaiCu nktNoiCu ayToTuyT nktGiayTo
nktHoTen h nh c ch chKhac Tru Tru han Khac

Phú Hào,
Đặng Thị
2 1928 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Rồi
Hưng

Phú
Nguyễn Chiến,
2 1935 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Trai Phú
Hưng

Phú Hào,
Huỳnh Phú
Văn 1 1966 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Chính xã Bến
Tre

Phú
Chế Thị Chánh,
2 1904 Kinh Việt Nam 1 NULL
Vân Phú
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn Phú
Thị Mỹ 2 2000 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Trân xã Bến
Tre

Phú Hào,
Nguyễn 24.03.19
2 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Màng 10
Hưng
Phú
Thành,
Nguyễn
Phú
Khắc 1 1937 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hưng, thị
Giao
xã Bến
Tre

Phú
Lê Văn 01.06.19 Hữu,
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chạy 16 Phú
Hưng

Phú
Huỳnh Chánh,
2 1937 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Sửu Phú
Hưng

Phú
Lê Thị Chiến,
2 1941 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hai Phú
Hưng

Phú
Nguyễn Chánh,
2 1928 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Ba Phú
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn Phú
07.03.19
Đăng 1 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
26
Thức xã Bến
Tre

Trần Phú Hào,


07.07.19
Thanh 1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
34
Ca Hưng
xã Phú
Huỳnh
26.05.19 Hưng, thị
Thị Bảo 2 Kinh Việt Nam 1 NULL
93 xã Bến
Trang
Tre

Phú
Chánh,
Trần Thị 20.05.19 Phú
2 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bời 25 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Võ Văn 12.08.19 Chánh,
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
Xình 19 Phú
Hưng

Phú
Lê Văn 06.02.19 Hữu,
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
De 44 Phú
Hưng

Đặng Phú Hào,


12.08.19
Thành 1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
85
Giang Hưng

Phú Dân,
Nguyễn 01.02.18
1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Hoa 91
Hưng

Phú Hào,
Phan Thị
2 1929 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Chót
Hưng
Phú Dân,
Lê Thị
2 1915 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Tám
Hưng

Phú
Phan
Thành,
Văn 1 1956 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Tuyết
Hưng

Phú
Trần Thị Thành,
2 1905 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sậm Phú
Hưng

Phú
Văn Thị Chánh,
2 1952 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chuyền Phú
Hưng

Phú Hào,
Huỳnh
1 1942 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Rô
Hưng

Phú
Nguyễn
Chiến,
Hồng 1 1959 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Đoàn
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
2 1915 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Liền
Hưng
Phú
Bùi Thị Thành,
2 1956 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ba Phú
Hưng

Phú Dân,
Nguyễn
2 1941 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Yến
Hưng

Phú Dân,
Ngô Thị
2 1958 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Lanh
Hưng

243 Phú
Chánh,
Nguyễn Phú
2 1905 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Hiển Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Nguyễn Chánh,
2 1942 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Sáu Phú
Hưng

105 Phú
Đoàn Hào, Phú
Thành 1 1952 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Nhân xã Bến
Tre

422F
Võ Thị Phú Dân,
2 1916 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đặc Phú
Hưng
Phú
Nguyễn Hưng, thị
1 1928 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn On xã Bến
Tre

210 Phú
Dân, Phú
Nguyễn 01.01.19
2 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Thị Chơi 11
xã Bến
Tre

110 Phú
Thành,
Đặng Thị Phú
2 1926 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cội Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Dân,
Nguyễn 10.10.19
1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Rạt 22
Hưng

Phú
Võ Thị Chánh,
2 1928 Kinh Việt Nam 1 NULL
Xinh Phú
Hưng

71 Phú
Trần Thị Hữu,
2 1926 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đàng Phú
Hưng

Phú
Phan Chiến,
1 1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hữu Huệ Phú
Hưng
Phú
Lê Thị Thành,
2 1935 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lượng Phú
Hưng

Phú
Phạm Chiến,
2 1917 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Mai Phú
Hưng

Phú
Huỳnh
Thành,
Long 1 1955 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Thoàn
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
1 1918 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Kim Sen
Hưng

Phú
Nguyễn Chiến,
2 1912 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Sửu Phú
Hưng

116 Phú
Lữu Văn 10.11.19
1 Kinh Việt Nam 1 Dân, Phú NULL
Chum 65
Hưng

Nguyễn Phú Dân,


30.11.19
Hoàng 1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
83
Anh Hưng
Phú Dân,
Phạm
1 1918 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Vui
Hưng

Phú Dân,
Trà Thị
2 1926 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thảo
Hưng

Phú
Phạm
Chánh,
Đức 1 1957 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Truyền
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
2 1920 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Cầm
Hưng

Trần Phú Hào,


07.06.19
Vĩnh 1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
68
Bình Hưng

Phú Dân,
Lê Thanh
1 1955 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Bình
Hưng

Phú Dân,
Lê Thành 15.06.19
1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Hượt 30
Hưng
Phú Dân,
Võ Thị 10.03.19
2 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Nguyệt 30
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
2 1930 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Sen
Hưng

Phú
Lê Văn Hữu,
1 1967 Kinh Việt Nam 1 NULL
Liêm Phú
Hưng

Phạm Phú Hào,


Minh 1 1969 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Hoàng Hưng

Phú
Bùi Quốc 09.02.19 Chánh,
1 Kinh Việt Nam 1 1
Đạt 69 Phú
Hưng

Phú
Huỳnh Chánh,
2 1938 Kinh Việt Nam 1 1
Thị Mười Phú
Hưng

Phú
Bùi Hữu Chánh,
1 1947 Kinh Việt Nam 1 1
Nhân Phú
Hưng
Phú
Bùi Quốc Chánh,
1 1971 Kinh Việt Nam 1 1
Nhựt Phú
Hưng

195 Phú
Hữu,
Trần Văn Phú
1 1925 Kinh Việt Nam 1 1
Bốn Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Nguyến
Chánh,
Thắng 1 1923 Kinh Việt Nam 1 1
Phú
Xương
Hưng

Phú
Cao Thị Chánh,
2 1917 Kinh Việt Nam 1 1
Trinh Phú
Hưng

Phú
Lê Thị Hữu,
2 1929 Kinh Việt Nam 1 1
Chốn Phú
Hưng

Phú Hào,
Lê Văn
1 1945 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Hoành
Hưng

Phú
Nguyễn
Chiến,
Thị 2 1926 Kinh Việt Nam 1 1
Phú
Lương
Hưng
895A
Nguyễn
Lê Chế
1 1990 Kinh Việt Nam 1 Duy, 1
Bảo
P12,Q8,
TP HCM

Phú
Phạm Chánh,
1 1964 Kinh Việt Nam 1 1
Văn Đổi Phú
Hưng

66 Phú
Phạm Chiến,
1 1942 Kinh Việt Nam 1 1
Minh Lộc Phú
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
1 1953 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Văn Biết
Hưng

Phú
Lê Văn 02.11.19 Chiến,
1 Kinh Việt Nam 1 1
Hoàng 64 Phú
Hưng

Phú
Phan Thị Hữu,
2 1922 Kinh Việt Nam 1 1
Cầm Phú
Hưng

Phan Phú Hào,


Quý 2 1959 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thuỷ Hưng
Phú
Nguyễn Thành,
1 1931 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Sảnh Phú
Hưng

Phú
Nguyễn Chiến,
1 1921 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Để Phú
Hưng

Trần Phú Hào,


Long 1 1944 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Thành Hưng

Phú
Nguyễn
Chánh,
Châu 1 1936 Kinh Việt Nam 1 1
Phú
Văn
Hưng

Phú
Nguyễn Chánh,
2 1937 Kinh Việt Nam 1 1
Thị Ba Phú
Hưng

60 Phú
Hữu,
Nguyễn Phú
1 1929 Kinh Việt Nam 1 1
Văn Kính Hưng, thị
xã Bến
Tre

241 Phú
Chánh,
Quách
Phú
Thị Kiều 2 1979 Kinh Việt Nam 1 1
Hưng, thị
Nga
xã Bến
Tre
273 Phú
Hữu,
Nguyễn Phú
1 1958 Kinh Việt Nam 1 1
Văn Hoá Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Hào,
Phú
Nguyễn
2 1933 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Thị Gấm
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
Nguyễn Phú
2 1923 Kinh Việt Nam 1 1
Thị Be Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Hào,
Phú
Nguyễn
2 1917 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị 1
Thị Ba
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
Phan Phú
1 1912 Kinh Việt Nam 1 1
Văn Kiển Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
Nguyễn Phú
2 1914 Kinh Việt Nam 1 1
Thị Ba Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Dân,
Trần Phú
04.01.19
Công 1 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị 1
67
Minh xã Bến
Tre
Phú
Thành,
Nguyễn Phú
2 1925 Kinh Việt Nam 1 1
Thị Dủ Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
Nguyễn Phú
1 1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Ba Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
Phan
Phú
Văn 1 1931 Kinh Việt Nam 1 1
Hưng, thị
Thêm
xã Bến
Tre

Phú Dân,
Phú
Trần Văn
1 1923 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị NULL
Thưởng
xã Bến
Tre

Phú Hào,
Trần Thị Phú
26.06.19
Thanh 2 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị 1
81
Hà xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
Trần Thị
Phú
Huyền 1 1985 Kinh Việt Nam 1 1
Hưng, thị
Thi
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
Nguyễn
05.02.19 Phú
Châu 1 Kinh Việt Nam 1 1
58 Hưng, thị
Duy
xã Bến
Tre
Phú Hào,
Lê Bửu
Phú
Thanh Lê
1 1923 Kinh Việt Nam 1 Hưng, thị 1
Văn
xã Bến
Thông
Tre

Phú Hào,
Đào Văn
1 1945 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Oắn
Hưng

Nguyễn 44 Phú
Ngọc Chiến,
1 1973 Kinh Việt Nam 1 NULL
Như Phú
Thiện Hưng

Phú
Phạm Hưng, thị
2 1923 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Ba xã Bến
Tre

Phú
Võ Văn Hưng, thị
1 1953 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lợi xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
Phạm 08.10.19 Phú
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hải 87 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Lê Văn Chánh,
1 1949 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sẳn Phú
Hưng
Binh
Lê Thị Đoàn 16,
2 1927 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hai huyện
ĐắK Lắk

Phú
Nguyễn Thành,
1 1938 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Tài Phú
Hưng

Phú
Nguyễn Chánh,
1 1937 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Ba Phú
Hưng

Phú
Lê Thị Hữu,
2 1923 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bê Phú
Hưng

Phú Hào,
Đoàn
1 1920 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Tài
Hưng

Phú
Nguyễn Chiến,
2 1905 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Mai Phú
Hưng

Phú
Nguyễn
Chiến,
Mạnh 1 1963 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Hiền
Hưng
Phú
Huỳnh
Chánh,
Văn 1 1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Vọng
Hưng

Đoàn Phú Hào,


Văn 1 1923 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Hăng Hưng

Phú
Nguyễn Chánh,
2 1934 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Mãi Phú
Hưng

Phú
Lê Văn Chiến,
1 1937 Kinh Việt Nam 1 NULL
Khải Phú
Hưng

Phú
Nguyễn Thành,
1 1923 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Tất Phú
Hưng

Phú
Nguyễn
Thành,
Minh 1 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Hoàng
Hưng

Phú
Nguyễn Thành,
1 1954 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Lợi Phú
Hưng
Phú
Nguyễn Chiến,
1 1918 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Sáu Phú
Hưng

Phú
Nguyễn 04.09.19 Chánh,
2 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Lan 60 Phú
Hưng

Nguyễn Phú Hào,


18.11.19
Hoàng 1 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
99
Tú Hưng

Phú
Nguyễn Thành,
2 1915 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Hát Phú
Hưng

Phú Hào,
Huỳnh
1 1929 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Cẩu
Hưng

Phú
Dương
Hữu,
Văn 1 1960 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Cường
Thành

Phú
Trần Thị Hưng, thị
2 1964 Kinh Việt Nam 1 NULL
Châu xã Bến
Tre
Phú Dân,
Lưu Thị
2 1909 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Quyên
Hưng

Phú
Trần Văn Thành,
1 1950 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sáu Phú
Hưng

Phú
Dư Ngọc Thành,
2 1954 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hoa Phú
Hưng

Phú
Trần Thị Chánh,
2 1927 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mười Phú
Hưng

Phú Dân,
Nguyễn
2 1923 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Tơ
Hưng

Trần Phú Hào,


Vănn 1 1925 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thơi Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
2 1927 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Kính
Hưng
Huỳnh Phú Hào,
Thị Kim 2 1975 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Nết Hưng

Phú
Nguyễn
Hữu,
Văn 1 1915 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Khương
Hưng

Phú
Nguyễn
Hữu,
Văn 1 1952 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Mười
Hưng

Phú
Dương
01.05.19 Chiến,
Thị Ngọc 2 Kinh Việt Nam 1 NULL
59 Phú
Lan
Hưng

Quận 12,
Lê Văn 14.05.19 Thành
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sáu 43 phố Hồ
Chí Minh

Phú
Phan
Thành,
Trung 1 1948 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Nhã
Hưng

Phú Dân,
Hồ Văn
1 1953 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Khâm
Hưng
Phú
Phan Thị 15.07.19 Hữu,
2 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hợp 17 Phú
Hưng

Phú
Nguyễn Chánh,
1 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Lùng Phú
Hưng

Phú
Võ Gia 10.01.20 Chánh,
1 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bảo 00 Phú
Hưng

Phú
Đoàn Thị Thành,
2 1924 Kinh Việt Nam 1 NULL
My Phú
Hưng

Phú Hào,
Đàm
1 1917 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Dùng
Hưng

Phú Hào,
Nguyễn
1 1926 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Văn Hai
Hưng

Phú
Lê Thị Hữu,
2 1942 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bé Phú
Hưng
Phạm Phú Hào,
Văn 2 1930 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Khoẻ Hưng

Phú Dân,
Trần Thị
2 1930 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Trơn
Hưng

Nguyễn Phú Hào,


Ngọc 1 1954 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Tiệp Hưng

Phạm Phú Hào,


Văn 1 1963 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Triệu Hưng

Phú Hào,
Ngộ Thị
2 1959 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thích
Hưng

Phú
Nguyễn
Chánh,
Trần Tấn 1 1927 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Ven
Hưng

Phú
Nguyễn
Chánh,
Thị 2 1917 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú
Tràng
Hưng
Phú
Lê Thị Hữu,
2 1915 Kinh Việt Nam 1 1
Mảng Phú
Hưng

Phú
Nguyễn
09.06.20 Hữu,
Thanh 1 Kinh Việt Nam 1 NULL
05 Phú
Huy
Hưng

Phú
Trần Thị 01.02.19 Hữu,
2 Kinh Việt Nam 1 1
Bảy 12 Phú
Hưng

Phú Dân,
Nguyễn
2 1927 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Thị Bê
Hưng

Phú Hào,
Đoàn Thị
2 1924 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Lối
Hưng

452 Phú
Chiến,
Nguyễn
17.05.19 Phú
Thị 2 Kinh Việt Nam 1 1
47 Hưng, thị
Thảnh
xã Bến
Tre

Phú Dân,
Trần Thị
2 1966 Kinh Việt Nam 1 Phú 1
Thiết
Hưng
Phú
Thái Văn Chiến,
1 1935 Kinh Việt Nam 1 1
Bé Phú
Hưng

Phú Hào,
Dương
2 1925 Kinh Việt Nam 1 Phú NULL
Thị Tiềm
Hưng

Phú
Phan Thị
Hữu,
Ngọc 2 1966 Kinh Việt Nam 1 1
Phú
Tuyết
Hưng
nktTinhTr nktNgayG
nktSoGiay nktNgayC nktNoiCa nktNgayC nktNguye angTuyen hiChuTuy
ToTuyTha apGiayTo pGiayToT nktNgayC hetGhiBa nktGioPh nktNoiCh nNhanCh BoViecCh enBoViec
n TuyThan uyThan het ngChu utChet et et et Chet

Phú Hào,
15.01.20
Phú Bệnh
05
Hưng

Phú
24.04.20 Chiến,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Hào,
Phú
01.05.20
Hưng, thị Bệnh
06
xã Bến
Tre

Phú
05.05.20 Chánh,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Bệnh
viện
Nguyễn
23.06.20
Đình Bệnh
06
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre

Phú Hào,
24.05.20
Phú Bệnh
06
Hưng
Phú
Thành,
31.05.20 Phú
Bệnh
06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
19.06.20 Hữu,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
02.03.20 Chánh,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
04.06.20 Chiến,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
22.04.20 Chánh,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Hào,
02.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú Hào,
07.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng
Phú
18.08.19 Hữu, Chết
96 Phú đuối
Hưng

Phú
19.01.20 Chánh,
Bệnh
04 Phú
Hưng

Phú
10.10.20 Chánh,
Bệnh
03 Phú
Hưng

Phú
19.07.20 Hữu,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Hào,
10.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú Dân,
11.08.19
Phú Bệnh
95
Hưng

Phú Hào,
21.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng
Phú Dân,
10.03.20
Phú Bệnh
00
Hưng

Phú
22.04.20 Thành,
Bệnh
04 Phú
Hưng

Hữu
Định,
19.05.20
Châu Bệnh
01
Thành,
Bến Tre

Bệnh
viện
Nguyễn
15.06.19
Đình Bệnh
98
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre

Bệnh
viện
10.08.20
Nguyễn Bệnh
06
Đình
Chiểu

Bệnh
viện
12.04.20
Nguyễn Bệnh
06
Đình
Chiểu

Phú Hào,
18.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng
Phú
01.05.20 Thành,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Dân,
16.08.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Bệnh
viện
17.03.20
Nguyễn Bệnh
05
Đình
Chiểu

Phú
28.05.19 Chánh,
Bệnh
97 Phú
Hưng

Phú
02.11.19 Chánh,
Bệnh
98 Phú
Hưng

Phú Hào,
14.02.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú Dân,
09.02.20
Phú Bệnh
06
Hưng
Phú
14.02.20 Hưng, thị
Bệnh
06 xã Bến
Tre

Phú Dân,
21.09.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú
02.09.20 Thành,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Dân,
14.06.20
Phú Bệnh
05
Hưng

Phú
09.10.20 Chánh,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
19.09.20 Hữu,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
07.10.20 Chiến,
Bệnh
06 Phú
Hưng
Phú
01.11.20 Thành,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú
29.03.19 Chiến,
Bệnh
98 Phú
Hưng

Phú
15.11.20 Thành,
Bệnh
06 Phú
Hưng

Phú Hào,
13.11.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú
11.10.20 Chiến,
06 Phú
Hưng

Phú Dân,
16.11.20
Phú
06
Hưng

Phú Dân,
21.09.20
Phú
06
Hưng
Phú Dân,
26.12.20
Phú
05
Hưng

Phú Dân,
12.03.20
Phú
06
Hưng

Bệnh
viện Tai nạn
11.11.20
Nguyễn giao
06
Đình thông
Chiểu

Phú Hào,
27.07.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú Hào,
09.12.20
Phú Bệnh
06
Hưng

Phú Dân,
19.03.19
Phú Bệnh
99
Hưng

Phú Dân,
02.04.20
Phú Bệnh
00
Hưng
Phú Dân,
02.05.20
Phú Bệnh
03
Hưng

Bệnh
viện
13.12.20
Nguyễn Bệnh
06
Đình
Chiểu

13.10.20 Mỏ Cày,
Bệnh
06 Bến Tre

Bệnh
viện
Nguyễn
02.06.20
07:00 Đình Bệnh
03
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre

Phú
3206736 11.08.19 04.09.20 Chánh,
07:15 Bệnh
88 95 05 Phú
Hưng

Phú
3204052 11.10.19 28.03.20 Chánh,
08:15 Bệnh
91 79 05 Phú
Hưng

Phú
3204851 20.12.19 Chánh,
08:20 Bệnh
87 94 Phú
Hưng
Phú
3207078 29.04.19 23.02.20 Chánh,
06:30 Bệnh
41 88 04 Phú
Hưng

Phú
3204835 14.10.19 02.06.19 Hữu,
16:00 Bệnh
60 79 98 Phú
Hưng

Bệnh
viện
Nguyễn
3204851 12.10.19 19.07.20
05:00 Đình Bệnh
07 79 05
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre

Phú
3204854 12.10.19 02.05.20 Chánh,
07:00 Bệnh
00 79 05 Phú
Hưng

Phú
3204831 14.10.19 27.09.20 Hữu,
08:00 Bệnh
06 79 05 Phú
Hưng

Phú
3204831 30.09.20 Hữu,
07:00 Bệnh
93 03 Phú
Hưng

Phú
3204849 28.05.20 Chiến,
23:00 Bệnh
18 05 Phú
Hưng
Bện viện
145 Tai nạn
24.05.20
01:30 thành giao
05
phố Hồ thông
Chí Minh

Phú
3205436 18.10.20 Chánh,
09:00 Bệnh
07 05 Phú
Hưng

Phú
3204849 12.10.19 28.10.20 Chiến,
06:00 Bệnh
33 79 05 Phú
Hưng

Bệnh
viện
3204826 12.10.19 16.09.19 Nguyễn
12:00 Bệnh
86 79 96 Đình
Chiểu
Bến Tre

Bệnh
viện
Nguyễn Tai nạn
3213572 15.06.20 29.10.20
15:00 Đình giao
58 05 05
Chiểu, thông
tỉnh Bến
Tre

Phú
3205061 05.12.19 24.09.19 Hữu,
17:00 Bệnh
65 79 98 Phú
Hưng

Phú Hào,
12.12.20
03:00 Phú Bệnh
05
Hưng
Phú
16.11.20 Thành,
07:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
03.12.20 Chiến,
05:03 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú Hào,
3204828 13.10.19 30.11.20
16:00 Phú Bệnh
33 79 05
Hưng

Phú
3204857 15.06.19 Chánh,
12:00 Bệnh
75 96 Phú
Hưng

Phú
3204857 14.10.19 01.12.20 Chánh,
07:30 Bệnh
76 79 04 Phú
Hưng

Phú
Hữu,
3204834 05.05.19 24.10.20 Phú
17:00 Bệnh
63 95 01 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
3209670 15.07.19 21.03.20 Phú
11:00 Bệnh
18 94 03 Hưng, thị
xã Bến
Tre
Phú
Hữu,
3205061 10.08.20 11.01.20 Phú
10:00 Bệnh
40 04 00 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Hào,
Phú
25.06.20
10:00 Hưng, thị Bệnh
05
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
3205037 04.02.20 Phú
16:00 Bệnh
72 06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Hào,
Phú
3205046 12.05.19 24.01.20
22:00 Hưng, thị Bệnh
21 95 06
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
3205037 11.10.19 26.05.19 Phú
23:00 Bệnh
66 79 95 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Thành,
3205037 11.10.19 08.02.20 Phú
16:00 Bệnh
16 79 06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Bệnh
viện Chợ
3206428 12.02.20 Rẫy,
05:00 Té xe
80 06 Thành
phố Hồ
Chí Minh
Phú
Thành,
3205030 11.10.19 15.02.20 Phú
18:00 Bệnh
52 79 06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
03.03.20 Phú
14:00 Bệnh
06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú
Chánh,
3204853 09.01.20 Phú
10:00 Bệnh
82 06 Hưng, thị
xã Bến
Tre

Phú Dân,
Phú
06.02.19
13:00 Hưng, thị Bệnh
77
xã Bến
Tre

Bệnh
viện
Nguyễn Tai nạn
3210988 25.03.19 05.04.20
06:00 Đình giao
65 90 06
Chiểu, thông
tỉnh Bến
Tre

Bệnh
viện
Nguyễn Tai nạn
3212255 02.04.20
04:00 Đình giao
08 06
Chiểu, thông
tỉnh Bến
Tre

Bệnh
viện
Nguyễn Tai nạn
3204853 26.08.19 01.04.20
01:00 Đình giao
30 83 06
Chiểu, thông
tỉnh Bến
Tre
Phú Hào,
3200028 24.11.19 05.04.20
12:00 Phú Bệnh
72 78 06
Hưng

3200251 24.04.20 300 Phú


15:00 Bệnh
63 06 Hào

Trung
22.04.20 tâm Y tế,
Bệnh
06 huyện
Hóc Môn

Phú
08.06.20 Hưng, thị
Bệnh
06 xã Bến
Tre

Phú
07.01.20 Hưng, thị
Bệnh
05 xã Bến
Tre

Bệnh
viện
Nguyễn Tai nạn
17.05.20
Đình giao
06
Chiểu, thông
tỉnh Bến
Tre

ấp Hưng
Quí, xã
Hưng
05.03.19 Đi lính
23:00 Phong,
74 chết
Giồng
Trôm,
Bến Tre
Bệnh
25.12.20 viện,
10:45 Bệnh
04 huyện
ĐắK Lắk

Phú
06.12.20 Thành,
06:50 Bệnh
04 Phú
Hưng

Phú
09.01.20 Chánh,
06:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
16.01.20 Hữu,
05:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú Hào,
21.03.19
04:30 Phú Bệnh
88
Hưng

Phú
17.01.20 Chiến,
20:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
08.10.20 Chiến,
04:20 Bệnh
04 Phú
Hưng
Phú
14.04.19 Chánh,
07:00 Bệnh
90 Phú
Hưng

Phú Hào,
08.01.20
13:35 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú
26.03.20 Chánh,
12:00 Bệnh
03 Phú
Hưng

Phú
03.02.20 Chiến,
4:30 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
17.04.19 Thành,
06:30 Bệnh
98 Phú
Hưng

Phú
16.10.20 Thành,
23:00 Tự tử
04 Phú
Hưng

Phú
18.02.20 Thành,
09:45 Bệnh
05 Phú
Hưng
11.03.20
11:00 Bệnh
05

Bệnh
viện
17.05.19
07:00 Nguyễn Bệnh
96
Đình
Chiểu

Phú Hào,
23.04.20
15:10 Phú Bệnh
02
Hưng

Phú
13.05.20 Thành,
20:30 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú Hào,
27.08.20
01:00 Phú Bệnh
04
Hưng

Phú Phú
Hữu, 20.10.20 Hữu,
12:30 Té sông
Phú 04 Phú
Hưng Hưng

Phú
04.04.19 Hưng, thị
Bệnh
95 xã Bến
Tre
Phú Dân,
14.03.20
10:30 Phú Bệnh
05
Hưng

Bệnh
viện
Nguyễn Bệnh
Đình
Chiểu

Phú
03.04.20 Thành,
16:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Bệnh
viện
Nguyễn
05.04.20
03:00 Đình Bệnh
05
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre

Phú Dân,
10.11.20
11:00 Phú Bệnh
02
Hưng

Phú Hào,
02.03.19
Phú Bệnh
94
Hưng

Phú Hào,
14.04.20
17:30 Phú Bệnh
01
Hưng
Phú Hào,
14.04.20
17:30 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú
17.04.20 Hữu,
05:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
04.03.20 Hữu,
02:35 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
09.04.20 Chiến,
18:30 Bệnh
05 Phú
Hưng

Quận 12,
19.04.20 Thành
14:00 Bệnh
05 phố Hồ
Chí Minh

Phú
23.04.20 Thành,
05:00 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú Dân,
10.04.20
15:00 Phú Bệnh
05
Hưng
Phú
13.06.20 Hữu,
06:45 Bệnh
01 Phú
Hưng

Phú
21.07.20 Chánh,
06:00 Bệnh
03 Phú
Hưng

Phú
Tai nạn
20.04.20 Chánh,
16:30 giao
05 Phú
thông
Hưng

Bệnh
viện
20.04.20
02:45 Nguyễn Bệnh
05
Đình
Chiểu

Phú Hào,
23.06.20
05:20 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú Hào,
27.09.19
03:00 Phú Bệnh
93
Hưng

Phú
20.05.20 Hữu,
19:30 Bệnh
05 Phú
Hưng
Phú Hào,
20.06.20
04:30 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú Dân,
20.06.20
19:30 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú Hào,
24.06.20
12:20 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú Hào,
20.06.20
05:00 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú Hào,
24.06.20
09:45 Phú Bệnh
05
Hưng

Phú
05.07.20 Chánh,
16:35 Bệnh
05 Phú
Hưng

Phú
Chánh,
Bệnh
Phú
Hưng
Phú
3204836 06.12.20 Hữu,
01:00 Bệnh
33 05 Phú
Hưng

Bệnh
viện Nhi
22.07.20 Đồng 1,
11:00 Bệnh
05 Thành
phố Hồ
Chí Minh

Phú
3204836 15.10.19 16.07.19 Hữu,
08:00 Bệnh
84 79 79 Phú
Hưng

Phú Dân,
3205062 04.05.19 15.08.20
11:00 Phú Bệnh
80 84 05
Hưng

Phú Hào,
19.08.20
17:00 Phú Bệnh
05
Hưng

Bệnh
viện
3200021 18.01.19 16.08.20
01:00 Nguyễn Bệnh
18 78 05
Đình
Chiểu

Phú Dân,
3206452 22.08.19 21.07.20
10:00 Phú Bệnh
25 98 05
Hưng
Phú
3204857 14.10.19 24.08.20 Chiến,
01:30 Bệnh
30 79 05 Phú
Hưng

Phú Hào,
10.12.19
08:00 Phú Bệnh
97
Hưng

Phú
3207417 20.06.19 24.06.19 Hữu,
Tự tử
14 78 90 Phú
Hưng
nktNgayG nktCanCu
nktCanCu hiChuHuy HuyTuyen nycLoaiGi
TuyenBoV TuyenBoV BoViecCh gbtCoQua nycQuan ayToTuyT
iecChet iecChet et gbtLoai gbtSo gbtNgay nCap nycHoTen He han

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL 1

NULL 1

NULL 1

NULL 1

NULL 1

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

Lưu Thị
NULL Huỳnh Vợ 1
Mai

Bùi Quốc
NULL Anh Ruột 1
Thảo

Bùi Quốc
NULL Con 1
Thảo

Bùi Quốc
NULL Con 1
Thảo
Bùi Quốc
NULL Con 1
Thảo

Võ Thị
NULL Vợ 1
Ngà

Nguyễn
NULL Con 1
Thị Châu

Lương
NULL Con 1
Thị Tăm

Lương
NULL Vợ 1
Thị Đốc

Nguyễn
NULL Thị Dâu 1
Nghiệp

Nguyễn
NULL Đăng Chồng 1
Đồng
Lê Văn Ông
NULL 1
Thanh ngoại

Nguyễn
NULL Hồng Vợ 1
Mai

Phan Thị
NULL Ngọc Con 1
Thủy

Lê Thị
NULL Vợ 1
Dùm

Trần Thị
NULL Diễm Vợ 1
Thuỳ

Nguyễn
NULL Văn Con 1
Bằng

Bùi Thị
NULL Vợ 1
Kịp
Nguyễn
NULL Xích Con 1
Long

Nguyễn
Thị
NULL Cháu nội NULL
Thanh
Truê

Đoàn
NULL Văn Con 1
Dách

Nguyễn
NULL Thị Lan Con 1
Phương

Nguyễn
NULL Thị Lan Con 1
Phương

Nguyễn
NULL Văn Con 1
Sáng

Trần Thị
NULL Bà ngoại 1
Nem
Nguyễn
NULL Văn Em NULL
Nghĩa

Lê Văn
NULL Con 1
Sáu

Võ Văn
NULL Con 1
Beo

Đào Văn
NULL Con NULL
Nhỏ

Phan
NULL Con 1
Văn Điệp

Phan
NULL Con 1
Văn Điệp

Đào Thị
NULL Vợ NULL
Nga
NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

Phạm
NULL Vợ 1
Thị Rình

Trần
NULL Thanh Cha NULL
Ca

Trần Thị
NULL Vợ NULL
Bích Nga

Lê Thị
NULL Mẹ NULL
Hoàng
Lê Thị
NULL Vợ NULL
Sáu

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

NULL NULL

Nguyễn
NULL Vợ 1
Thị Mai
Nguyễn
NULL Văn Cháu nội 1
Quận

Nguyễn
NULL Vợ 1
Thị Trơn

Nguyễn
NULL Con 1
Thị Năm


NULL Hoàng Con 1
Thắng

Đoàn
NULL Minh Con 1
Trang

Nguyễn
NULL Thị Ngọc Cháu Cô 1
Thảo

Trương
NULL Thị Nhị Vợ 1
Bình
Huỳnh
NULL Con 1
Văn Hiếu

Đặng Thị
NULL Vợ 1
Nam

Lê Thị
NULL Vợ 1
Bảy

Lê Văn
NULL Con 1
Chánh

Nguyễn
NULL Văn Con 1
Dũng

Lý Thị
NULL Mẹ 1
Anh

Phan
NULL Vợ 1
Kim Em
Võ Thị
NULL Vợ NULL
Bốn

Đoàn
NULL Công Chồng 1
Lập

Nguyễn
Cháu
NULL Văn 1
ngoại
Ngôn

Nguyễn
NULL Văn Cháu nội NULL
Thành

Phạm
NULL Vợ NULL
Thị Chơi

Quang
NULL Vợ 1
Thị Thu

Lê Văn
NULL Chồng NULL
Minh
Hồ Văn
NULL Con 1
Bảy

Huỳnh
NULL Vợ 1
Văn Rê

Bùi Dư
NULL Thanh Con 1
Trúc

Bùi
NULL Thanh Con 1
Nhàn

Nguyễn
NULL Văn Con 1
Lươm

Trần
NULL Công Con 1
Chánh

Trần
NULL Công Con 1
Chánh
Huỳnh
NULL Văn Cha 1
Phước

Nguyễn
NULL Thanh Con 1
Phương

Nguyễn
NULL Văn Con 1
Cương

Bùi Thị
NULL Con 1
Trinh

Lê Thành
NULL Con 1
Nam

Phan Thị
NULL Con 1
Mỹ Linh

Hồ Văn
NULL Con 1
Thi
Phan
NULL Văn Con 1
Nguyên

Nguyễn
NULL Cháu nội 1
Thị Bé

Nguyễn
NULL Mẹ 1
Thị Liên

Lê Khắc Cháu
NULL 1
Huy ngoại

Nguyễn
NULL Vợ 1
Thị Nảo

Nguyễn
NULL Con 1
Văn Liêm

Trần Văn
NULL Chồng 1
Châu
Phạm
NULL Văn Con NULL
Chấn

Phạm
NULL Con NULL
Thị Hiếu

Nguyễn
NULL Quốc Con 1
Bảo

Trần Thị
NULL Mẹ 1
Nhỏ

Nguyễn
NULL Con 1
Văn Hải

Trần Thị
NULL Vợ 1
Nguyên

Chị Thu
NULL Con NULL
Hồng
Lê Văn
NULL Con 1
Lượm

Phạm
NULL Thị Bà nội NULL
Nghiệp

Lê Văn
NULL 1
Nơi

Trần Văn
NULL Con 1
Lắm

Võ Văn
NULL Con NULL
Bốn

Trần
NULL Minh Con 1
Truyền

Trần Thị
NULL Chị 1
Đẹp
Thái Kết
NULL Con 1
Trúc

Nguyễn
NULL Con 1
Văn Út

Trần Thị Chị


NULL 1
Đẹp chồng
nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy
3205044
15

3205011
93

3205042
93

3204854
17

3204831
38
3207418 31.03.20
77 05

3206424 11.08.19
27 83

3206424 11.08.19
27 83

3204624 11.08.19
17 83
3206424 11.08.19
27 83

3204833 14.10.19
18 79

3204521 14.09.19
66 79

3100494 09.07.19
75 97

3204832 14.10.19
95 79

3205452
61

3204849
42
3206455 24.08.19
50 93

3213335
993

3219081 20.06.19
65 96

3204828
42

3207551 07.10.19
85 86

3206453 22.08.19
03 83

3204991 03.12.19
59 79
3205038 03.11.20
20 05

3205041 11.10.19
66 79

3206944 26.03.19
36 85

3206944 26.02.19
36 85

3206453 22.08.19
07 83

3204855
55
3206973 17.11.20
60 05

3212132 16.08.20
88 01

3205037 11.10.19
39 79

3205037 11.10.19
39 79
3205043 21.05.19
11 84
3204556 28.11.20
68 00
3207671 24.03.19
72 87

3205039 11.10.19
32 79

3205732
41

3205061 29.10.20
26 02

3206793 19.04.19
96 94

3204857
81

3206455 21.10.19
01 99
3207271 22.03.19
15 86

3204824 12.10.19
89 79

3204854 12.10.19
14 79

3210686 28.10.19
02 97

3200048 03.03.19
33 78

3205041 11.10.19
33 79

3200071 15.04.19
03 95
3209509 02.06.19
47 94

3204826 02.07.19
82 96

3205004 14.10.19
29 79
3205043 29.06.20
89 04

3205038 11.10.19
14 79

3208429 21.03.19
79 90

3207271 10.03.20
28 05

3205062 05.12.19
25 79

3208647 11.03.19
67 91

3208647 11.03.19
67 91
3204855 12.10.19
35 79

3200026 09.01.19
64 97

3210685 28.10.19
98 97

3212421 18.06.20
76 02

3208648 12.03.19
49 91

3209672 16.07.19
03 94

3212787 04.05.19
06 84
3204855 14.10.19
05 79

3208429
04.1974
02

3210252 16.01.19
36 96

3211061 28.08.19
13 98

3204820 12.10.19
05 79

3206036 22.06.19
32 89

3204836 07.05.19
17 84
3209140
45

3205043 12.10.19
93 79

3210685 27.10.19
08 97

3204824 12.10.19
56 79
3204835
97

3204835 10.10.19
83 91

3207272 27.03.19
99 86

3210024 26.09.19
89 95

3204834 14.10.19
75 79
3213153 24.06.20
14 04

3212130 04.09.20
38 01

3204834 14.10.19
75 70

You might also like