You are on page 1of 180

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.01.20 Trần Văn Lê Văn Đăng ký
001/2006 01/2006 01 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bé Chính lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
12.01.20 Phó chủ Lê Văn Đăng ký
002/2006 01/2006 01 2 thành Văn
06 tịch Bé Chính lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh, Phan
13.01.20 Phó chủ Lê Văn quá hạn.
003/2006 01/2006 01 4 thành Văn
06 tịch Bé Chính TH có
phố Bến Thành
KH
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
10.02.20 Trần Văn Lê Văn quá hạn.
004/2006 01/2006 01 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bé Chính (TH) có
phố Bến
KH
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, (Đúng
13.02.20 Trần Văn Lê Văn
005/2006 01/2006 02 1 thành Chủ tịch hạn) Có
06 Mười Bé Chính
phố Bến kết hôn
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.02.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn Đăng ký
006/2006 01/2006 02 2 thành
06 Em tịch Bé Chính lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
13.02.20 Phó chủ Lê Văn Đăng ký
007/2006 01/2006 02 2 thành Văn
06 tịch Bé Chính lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan (Đúng
14.02.20 Phó chủ Lê Văn
008/2006 01/2006 02 1 thành Văn hạn) có
06 tịch Bé Chính
phố Bến Thành kết hôn
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng ký
UBND xã
quá hạn,
Nhơn
(TH)
Thạnh,
22.02.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn không có
009/2006 01/2006 03 4 thành
06 Em tịch Bé Chính kết hôn
phố Bến
(Con
Tre, tỉnh
ngoài giá
Bến Tre
thú)
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
22.02.20 Phó chủ Lê Văn Đăng ký
010/2006 01/2006 03 2 thành Văn
06 tịch Bé Chính lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn (Trễ hạn)
Thạnh, Có kết
27.02.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
011/2006 01/2006 03 4 thành hôn.
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến Đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Trễ hạn
Thạnh, (Có kết
28.02.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
012/2006 01/2006 03 4 thành hôn).
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến Đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan (Đúng
08.03.20 Phó chủ Lê Văn
013/2006 01/2006 04 1 thành Văn hạn) có
06 tịch Bé Chính
phố Bến Thành kết hôn
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, quá hạn,
13.03.20 Trần Văn Lê Văn
014/2006 01/2006 04 4 thành Chủ tịch có Trễ
06 Mười Bé Chính
phố Bến hạn (kết
Tre, tỉnh hôn)
Bến Tre
UBND xã
Nhơn Trễ hạn
Thạnh, Phan (Có kết
15.03.20 Phó chủ Lê Văn
015/2006 01/2006 04 4 thành Văn hôn),
06 tịch Bé Chính
phố Bến Thành đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn (Trễ hạn)
Thạnh, có kết
20.03.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
016/2006 01/2006 04 4 thành hôn,
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, (Đúng
21.03.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
017/2006 01/2006 05 1 thành hạn) có
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến kết hôn
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
23.03.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
018/2006 01/2006 05 1 thành hạn (có
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, quá hạn,
23.03.20 Lê Văn Phó chủ Lê Văn
019/2006 01/2006 05 4 thành Trễ hạn
06 Em tịch Bé Chính
phố Bến (có kết
Tre, tỉnh hôn)
Bến Tre
UBND xã
Nhơn Trễ hạn
Thạnh, Phan (có kết
31.03.20 Phó chủ Lê Văn
020/2006 01/2006 05 4 thành Văn hôn),
06 tịch Bé Chính
phố Bến Thành đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Trễ hạn
Thạnh, (có kết
12.04.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
021/2006 01/2006 06 4 thành hôn),
06 Em tịch Bảo
phố Bến đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

Bổ sung
ngày
tháng
sinh cho
bản thân
từ Phan
Thị Liễu
sinh năm
1950
thành:
UBND xã Phan Thị
Nhơn Liễu,
Thạnh, sinh
14.04.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
022/2006 01/2006 06 2 thành ngày 01
06 Em tịch Bảo
phố Bến tháng 01
Tre, tỉnh năm
Bến Tre 1950,
theo số:
06/TLBS
HT ngày
26/5/202
1 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh.
Đăng ký
lại
Trễ hạn
(Có kết
hôn), cấp
UBND xã
lại bản
Nhơn
chính
Thạnh,
24.04.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc giấy khai
023/2006 01/2006 06 4 thành
06 Em tịch Bảo sinh
phố Bến
ngày
Tre, tỉnh
16/04/20
Bến Tre
08,
Phòng
TPTX

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
03.05.20 Trần Văn Lê Quốc
024/2006 01/2006 06 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn )
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
03.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
025/2006 01/2006 07 1 thành hạn (Có
06 Em tịch Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
04.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
026/2006 01/2006 07 1 thành hạn (Có
06 Em tịch Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
027/2006 01/2006 07 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
09.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc quá hạn.
028/2006 01/2006 07 4 thành
06 Em tịch Bảo TH (có
phố Bến
KH)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
09.05.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc quá hạn.
029/2006 01/2006 08 4 thành
06 Em tịch Bảo TH (có
phố Bến
KH)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
16.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
030/2006 01/2006 08 2 thành Văn
06 tịch Bảo laị
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, quá hạn.
22.05.20 Trần Văn Lê Quốc
031/2006 01/2006 08 4 thành Chủ tịch TH (Con
06 Mười Bảo
phố Bến ngoài giá
Tre, tỉnh thú)
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
22.05.20 Trần Văn Lê Quốc
032/2006 01/2006 08 1 thành Chủ tịch hạn(Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
22.05.20 Trần Văn Lê Quốc quá hạn.
033/2006 01/2006 09 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo TH (có
phố Bến
KH)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Trễ hạn
Thạnh, (Có kết
22.05.20 Trần Văn Lê Quốc
034/2006 01/2006 09 4 thành Chủ tịch hôn),
06 Mười Bảo
phố Bến đăng ký
Tre, tỉnh quá hạn
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
25.05.20 Trần Văn Lê Quốc
035/2006 01/2006 09 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn )
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
25.05.20 Trần Văn Lê Quốc
036/2006 01/2006 09 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn )
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan Đúng
26.05.20 Phó chủ Lê Quốc
037/2006 01/2006 10 1 thành Văn hạn (Có
06 tịch Bảo
phố Bến Thành kết hôn )
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.05.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
038/2006 01/2006 10 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
02.06.20 Trần Văn Lê Quốc
039/2006 01/2006 10 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan Đúng
06.06.20 Phó chủ Lê Quốc
040/2006 01/2006 10 1 thành Văn hạn (có
06 tịch Bảo
phố Bến Thành kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
06.06.20 Trần Văn Lê Quốc
041/2006 01/2006 11 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.06.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
042/2006 01/2006 11 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.06.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
043/2006 01/2006 11 2 thành
06 Em tịch Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
12.06.20 Trần Văn Lê Quốc quá hạn.
044/2006 01/2006 11 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo TH (có
phố Bến
KH)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan Đúng
13.06.20 Phó chủ Lê Quốc
045/2006 01/2006 12 1 thành Văn hạn (có
06 tịch Bảo
phố Bến Thành kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
13.06.20 Trần Văn Lê Quốc
046/2006 01/2006 12 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan Đúng
23.06.20 Phó chủ Lê Quốc
047/2006 01/2006 12 1 thành Văn hạn (có
06 tịch Bảo
phố Bến Thành kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
26.06.20 Trần Văn Lê Quốc
048/2006 01/2006 12 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
26.06.20 Trần Văn Lê Quốc
049/2006 01/2006 13 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
28.06.20 Trần Văn Lê Quốc
050/2006 01/2006 13 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
30.06.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
051/2006 01/2006 13 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.07.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
052/2006 01/2006 13 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng ký
lại. Bổ
sung
ngày
tháng
sinh vào
giấy khai
sinh và
số khai
sinh cho
bản thân
Từ:
Nguyễn
UBND xã Thị
Nhơn Siêng,
Thạnh, SN: 1972
05.07.20 Trần Văn Lê Quốc
053/2006 01/2006 14 2 thành Chủ tịch Thành:
06 Mười Bảo
phố Bến Nguyễn
Tre, tỉnh Thị
Bến Tre Siêng,
sinh
ngày 14
tháng 02
năm
1972.
Theo số:
14/TLBS
HT ngày
16/06/20
21 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
07.07.20 Trần Văn Lê Quốc
054/2006 01/2006 14 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
10.07.20 Trần Văn Lê Quốc
055/2006 01/2006 14 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.07.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
056/2006 01/2006 14 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Bổ sung
ngày
tháng
sinh cho
bản thân:
Từ Phạm
Thị
Thảnh,
SN:
UBND xã 1959.
Nhơn Thành:
Thạnh, Phạm
13.07.20 Trần Văn Lê Quốc
057/2006 01/2006 15 2 thành Chủ tịch Thị
06 Mười Bảo
phố Bến Thảnh,
Tre, tỉnh sinh
Bến Tre năm:
15/02/19
59, số
07/TLBS
HT ngày
26/05/20
21 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
14.07.20 Trần Văn Lê Quốc
058/2006 01/2006 15 1 thành Chủ tịch hạn (có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
14.07.20 Trần Văn Lê Quốc
059/2006 01/2006 15 1 thành Chủ tịch hạn (Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng ký
Thạnh,
17.07.20 Trần Văn Lê Quốc quá hạn.
060/2006 01/2006 15 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo TH (có
phố Bến
KH)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Trễ hạn
Thạnh,
19.07.20 Trần Văn Lê Quốc (Con
061/2006 01/2006 16 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo ngoài giá
phố Bến
thú)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Trễ hạn
20.07.20 Trần Văn Lê Quốc
062/2006 01/2006 16 4 thành Chủ tịch (Có kết
06 Mười Bảo
phố Bến hôn )
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
21.07.20 Trần Văn Lê Quốc
063/2006 01/2006 16 1 thành Chủ tịch hạn (Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
21.07.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
064/2006 01/2006 16 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
25.07.20 Trần Văn Lê Quốc
065/2006 01/2006 17 1 thành Chủ tịch hạn (Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Trễ hạn
28.07.20 Trần Văn Lê Quốc
066/2006 01/2006 17 4 thành Chủ tịch (Có kết
06 Mười Bảo
phố Bến hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
28.07.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
067/2006 01/2006 17 1 thành hạn (Có
06 Em tịch Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
068/2006 01/2006 17 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
01.08.20 Trần Văn Lê Quốc
069/2006 01/2006 18 1 thành Chủ tịch hạn (Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
03.08.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
070/2006 01/2006 18 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
03.08.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
071/2006 01/2006 18 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng ký
quá hạn.
TH (có
KH)
UBND xã Quyết
Nhơn định
Thạnh, công
07.08.20 Trần Văn Lê Quốc
072/2006 01/2006 18 4 thành Chủ tịch nhận
06 Mười Bảo
phố Bến việc cha,
Tre, tỉnh mẹ con
Bến Tre số: QĐ-
UBND
ngày
07/08/20
06
Đăng ký
quá hạn,
Trễ hạn
(có kết
hôn),
Quyết
UBND xã
định
Nhơn
công
Thạnh,
08.08.20 Trần Văn Lê Quốc nhận
073/2006 01/2006 19 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo việc
phố Bến
nhận
Tre, tỉnh
cha, mẹ,
Bến Tre
con. Số:
67/QĐ-
UBND.
Ngày
08.08.20
06

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đúng
08.08.20 Trần Văn Lê Quốc
074/2006 01/2006 19 1 thành Chủ tịch hạn (Có
06 Mười Bảo
phố Bến kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, Phan quá hạn,
09.08.20 Phó chủ Lê Quốc
075/2006 01/2006 19 4 thành Văn Trễ hạn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành (Có kết
Tre, tỉnh hôn)
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan Đúng
14.08.20 Lê Quốc
076/2006 01/2006 19 1 thành Văn Chủ tịch hạn (Có
06 Bảo
phố Bến Thành kết hôn)
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Đúng
Thạnh, Phan
14.08.20 Phó chủ Lê Quốc hạn (Con
077/2006 01/2006 20 1 thành Văn
06 tịch Bảo ngoài giá
phố Bến Thành
thú)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.08.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
078/2006 01/2006 20 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.08.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
079/2006 01/2006 20 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.08.20 Trần Văn Lê Quốc
080/2006 01/2006 20 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
06.09.20 Phó chủ Lê Quốc
081/2006 01/2006 21 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
082/2006 01/2006 21 1 thành
06 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
083/2006 01/2006 21 1 thành
06 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.09.20 Phó chủ Lê Quốc
084/2006 01/2006 21 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
15.09.20 Phó chủ Lê Quốc
085/2006 01/2006 22 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
086/2006 01/2006 22 1 thành
06 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.09.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
087/2006 01/2006 22 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
088/2006 01/2006 22 2 thành
06 Em tịch Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
29.09.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
089/2006 01/2006 23 1 thành
06 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.10.20 Trần Văn Lê Quốc
090/2006 01/2006 23 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.10.20 Phó chủ Lê Quốc
091/2006 01/2006 23 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
09.10.20 Trần Văn Lê Quốc
092/2006 01/2006 23 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
01/2006
Ngày
11/10/20
06 do
chủ tịch
Trần Văn
Theo TL
bổ sung
hộ tịch
số 01
ngày
04/03/20
19. Bổ
sung
UBND xã thông tin
Nhơn người
Thạnh, Phan mẹ vào
11.10.20 Phó chủ Lê Quốc
093/2006 01/2006 24 4 thành Văn khai sinh
06 tịch Bảo
phố Bến Thành bản thân.
Tre, tỉnh Mẹ
Bến Tre Quách
Thị Hòa,
SN
22/12/19
74. Quốc
Tịch: Việt
Nam,
Dân tộc:
Mường,
NCT:
Xóm
Chum,

Hương
Nhượng,
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.10.20 Trần Văn Lê Quốc
094/2006 01/2006 24 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
24.10.20 Phó chủ Lê Quốc
095/2006 01/2006 24 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
25.10.20 Phó chủ Lê Quốc
096/2006 01/2006 24 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
25.10.20 Phó chủ Lê Quốc
097/2006 01/2006 25 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
27.10.20 Lê Văn Phó chủ Lê Quốc
098/2006 01/2006 25 1 thành
06 Em tịch Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.10.20 Phó chủ Lê Quốc
099/2006 01/2006 25 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
01.11.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
100/2006 01/2006 25 4 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.11.20 Phó chủ Lê Quốc
101/2006 01/2006 26 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
02.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
102/2006 01/2006 26 4 thành Văn
06 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
03.11.20 Phó chủ Lê Quốc
103/2006 01/2006 26 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
03.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
104/2006 01/2006 26 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
06.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
105/2006 01/2006 27 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
07.11.20 Phó chủ Lê Quốc
106/2006 01/2006 27 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng ký
lại, Bổ
sung
ngày,thá
ng sinh
UBND xã của bản
Nhơn thân từ
Thạnh, Phạm
07.11.20 Trần Văn Phó chủ Lê Quốc
107/2006 01/2006 27 2 thành Thị Xuân
06 Mười tịch Bảo
phố Bến Mai,
Tre, tỉnh SN:1963
Bến Tre thành:
Phạm
Thị Xuân
Mai, SN:
01.01.19
63
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.11.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
108/2006 01/2006 27 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.11.20 Trần Văn Lê Quốc Đăng ký
109/2006 01/2006 28 2 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, lại, Ngày
10.11.20 Trần Văn Lê Quốc
110/2006 01/2006 28 2 thành Chủ tịch cấp
06 Mười Bảo
phố Bến CMND:
Tre, tỉnh 31/07
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, lại, Ngày
10.11.20 Trần Văn Lê Quốc
111/2006 01/2006 28 2 thành Chủ tịch cấp
06 Mười Bảo
phố Bến CMND:3
Tre, tỉnh 1/07
Bến Tre
UBND xã
Nhơn Đăng ký
Thạnh, lại, Ngày
10.11.20 Trần Văn Lê Quốc
112/2006 01/2006 28 2 thành Chủ tịch cấp
06 Mười Bảo
phố Bến CMND:
Tre, tỉnh 31/07
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
13.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
113/2006 01/2006 29 4 thành Văn
06 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
14.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
114/2006 01/2006 29 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
28.11.20 Phó chủ Lê Quốc
115/2006 01/2006 29 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
30.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
116/2006 01/2006 29 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
01.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng ký
117/2006 01/2006 30 2 thành Văn
06 tịch Bảo lại
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.12.20 Trần Văn Lê Quốc
118/2006 01/2006 30 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
15.12.20 Phó chủ Lê Quốc
119/2006 01/2006 30 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
Thay đổi
cải chính
tên trong
KS từ Lê
Ngọc
Kiều Vi:
Thành Lê
UBND xã Ngọc
Nhơn Kiều Vy
Thạnh, theo
18.12.20 Trần Văn Lê Quốc
120/2006 01/2006 30 1 thành Chủ tịch Quyết
06 Mười Bảo
phố Bến định số
Tre, tỉnh 06/QĐ-
Bến Tre UBND
của
UBND xã
Nhơn
Thạnh
ngày
05/02/20
00

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
21.12.20 Trần Văn Lê Quốc
121/2006 01/2006 31 1 thành Chủ tịch
06 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
25.12.20 Phó chủ Lê Quốc
122/2006 01/2006 31 1 thành Văn
06 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.01.20 Phó chủ Lê Quốc
001/2007 01/2006 32 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.01.20 Phó chủ Lê Quốc
002/2007 01/2006 32 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
15.01.20 Phó chủ Lê Quốc
003/2007 01/2006 32 1 thành Văn
07 tịch Bảo
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.01.20 Trần Văn Lê Quốc
004/2007 01/2006 32 1 thành Chủ tịch
07 Mười Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày
một,
tháng Xã Hiệp
mười, Hòa, H.
Thạch
01.10.19 năm một An Hóa, Cầu
Minh 1 Kinh Việt Nam
62 nghìn Bến Tre Ngang,
Thắng
chín trăm T. Trà
sáu Vinh
mươi
hai.

Ngày
sáu,
tháng
chín,
Huỳnh
06.09.19 năm một Xã Nhơn Nhơn
Văn Bé 1 Kinh Việt Nam
69 nghìn Thạnh Thạnh
Mười
chín trăm
sáu
mươi
chín.

Ngày
mười
lăm,
Bệnh
Bùi Thị tháng
15.06.20 viện Nhơn
Thùy 2 sáu, năm Kinh Việt Nam
05 huyện Thạnh
Dương hai nghìn
Bình Đại
không
trăm linh
năm.

Ngày
mười
tám,
Trần
tháng BV NĐC,
Nguyễn 18.06.20 Xã Sơn
2 sáu, năm P5, Kinh Việt Nam
Ngọc 05 Phú
hai nghìn TXBT
Châu
không
trăm linh
năm.
Ngày ba
mươi,
tháng Sơn Phú,
Lê Thị BV NĐC,
30.01.20 một, năm Giồng
Thảo 2 P5, Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Trôm,
Nguyên TXBT
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày hai,
tháng
bảy, năm
một Nhơn
Nguyễn 02.07.19 Nhơn
2 nghìn Thạnh, Kinh Việt Nam
Thị Pha 65 Thạnh
chín trăm TXBT
sáu
mươi
lăm.

Ngày hai
mươi,
tháng
năm,
Nguyễn Nhơn
20.05.19 năm một Nhơn
Văn 1 Thạnh, Kinh Việt Nam
72 nghìn Thạnh
Tuấn TXBT
chín trăm
bảy
mươi
hai.

Ngày
mười
tám,
Nguyễn
tháng BV NĐC,
Đặng 18.01.20 Nhơn
2 một, năm P5, Kinh Việt Nam
Diễm 06 Thạnh
hai nghìn TXBT
Quỳnh
không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
sáu,
BV ND
Lê tháng
26.08.20 GĐ, Nhơn
Nguyễn 2 tám, năm Kinh Việt Nam
05 Q.BT, Thạnh
Hải My hai nghìn
TPHCM
không
trăm linh
năm.
Ngày
mười,
tháng
bốn, năm
Nhơn
Nguyễn 10.04.19 một Nhơn
1 Thạnh, Kinh Việt Nam
Văn Hòa 76 nghìn Thạnh
TXBT
chín trăm
bảy
mươi
sáu.

Ngày
sáu, Bình
tháng Thạnh,
BV MĐC,
Nguyễn 06.08.20 tám, năm Cao
1 P5, Kinh Việt Nam
Hữu An 05 hai nghìn Lãnh,
TXBT
không Đồng
trăm linh Tháp
năm.

Ngày hai
mươi
bảy, Xã Thới
tháng BV NĐC, Thạnh,
Lê Hoài 27.06.20
1 sáu, năm P5, Thạnh Kinh Việt Nam
Phóc 05
hai nghìn TXBT Phú, Bến
không Tre
trăm linh
năm

Ngày
năm,
tháng ba,
Nguyễn BV NĐC,
05.03.20 năm hai Nhơn
Thành 1 P5, Kinh Việt Nam
06 nghìn Thạnh
Nguyên TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
bảy, Châu
tháng Thành,
BV NĐC,
Huỳnh 07.04.20 bốn, năm Bến Tre
2 P5, Kinh Việt Nam
Thị Thảo 04 hai nghìn (xã
TXBT
không Tường
trăm linh Đa)
bốn.
Ngày
tám,
tháng
năm, BV Gia
Đoàn Đại 08.05.20 Nhơn
1 năm hai Định, TP Kinh Việt Nam
Phát 05 Thạnh
nghìn HCM
không
trăm linh
năm.

Ngày
mười
bảy,
Nguyễn
tháng BV An
Lê 17.01.20 Nhơn
1 một, năm Bình, PI, Kinh Việt Nam
Hoàng 06 Thạnh
hai nghìn TXBT
Chương
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
bảy,
tháng ba, BV NĐC,
Võ Phúc 17.03.20 Xã Nhơn
1 năm hai P5, Kinh Việt Nam
Hậu 06 Thạnh
nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
sáu,
tháng ba, BV NĐC,
Bùi Thị 16.03.20 Xã Nhơn
2 năm hai P5, Kinh Việt Nam
Cẩm Ly 06 Thạnh
nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày ba
mươi
mốt,
NBS
Nguyễn tháng Thị Trấn
31.07.20 Hồng
Tuấn 1 bảy, năm Giồng Kinh Việt Nam
05 Son, P5,
Duy hai nghìn Trôm
TXBT
không
trăm linh
năm.
Ngày ba
mươi,
Thái tháng
Nhơn
Đặng 30.04.20 bốn, năm Xã Nhơn
1 Thạnh, Kinh Việt Nam
Hữu 03 hai nghìn Thạnh
TXBT
Tâm không
trăm linh
ba.

Ngày hai
mươi
BV Đa
hai,
Võ khoa KV Long
tháng
Nguyễn 22.01.20 Gò Hưng,
1 một, năm Kinh Việt Nam
Trọng 06 Công, TX Gò
hai nghìn
Nhân Tiền Công
không
Giang
trăm linh
sáu.

Ngày
một,
tháng
một, năm Nhơn
Phan Thị 01.01.19 Xã Nhơn
2 một Thạnh, Kinh Việt Nam
Liễu 50 Thạnh
nghìn TXBT
chín trăm
năm
mươi.
Ngày
mười
hai,
tháng
BV NĐC,
Trần Vỹ 12.12.20 mười Xã Nhơn
1 P5, Kinh Việt Nam
An 05 hai, năm Thạnh
TXBT
hai nghìn
không
trăm linh
năm.

Ngày hai
mươi
bảy,
Nguyễn tháng BV NĐC,
27.04.20
Thị Minh 2 bốn, năm P5, Long An Kinh Việt Nam
06
Thơ hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
lăm,
Cao Thị tháng BV NĐC,
25.04.20 Xã Nhơn
Ngọc 2 bốn, năm P5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Truyền hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày ba
mươi,
tháng
BV NĐC,
Bùi Đỉnh 30.04.20 bốn, năm Xã Nhơn
1 P5, Kinh Việt Nam
Khiêm 06 hai nghìn Thạnh
TXBT
không
trăm linh
sáu.
Ngày
sáu,
tháng
mười, Xã Định
Xã Nhơn
Đào Thị 06.10.19 năm một Thủy, Mỏ
2 Thạnh, Kinh Việt Nam
Nghe 59 nghìn Cày, Bến
TXBT
chín trăm Tre
năm
mươi
chín.

Ngày ba,
tháng
Nhà Bảo
Lê Thị tám, năm
03.08.20 Sanh An Xã Phú
Bích 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
05 Bình, Nhuận
Thùy không
TXBT
trăm linh
năm.

Ngày hai,
tháng
năm,
BV NĐC,
Nguyễn 02.05.20 năm hai Xã Nhơn
1 P5, Kinh Việt Nam
Thái Quí 05 nghìn Thạnh
TXBT
không
trăm linh
năm.

Ngày
mười,
tháng
mười,
Huỳnh Xã Nhơn
10.10.19 năm một Xã Nhơn
Nhật 1 Thạnh, Kinh Việt Nam
78 nghìn Thạnh
Phương TXBT
chín trăm
bảy
mươi
tám.

Ngày
mười
bốn,
tháng
Trần Thị BV NĐC,
14.09.20 chín, Xã Nhơn
Thanh 2 P5, Kinh Việt Nam
05 năm hai Thạnh
Thảo TXBT
nghìn
không
trăm linh
năm.
Ngày ba
mươi,
tháng
Nguyễn BV NĐC,
30.04.20 bốn, năm Xã Nhơn
Võ Tâm 2 P5, Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Thạnh
Thư TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
Nguyễn tháng ba,
19.03.20 NBS AB, Xã Nhơn
Thị Thùy 2 năm hai Kinh Việt Nam
06 PI, TXBT Thạnh
Dương nghìn
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười,
tháng ba,
Cao NBS An
10.03.20 năm hai Xã Nhơn
Hoàng 1 Bình, P1, Kinh Việt Nam
04 nghìn Thạnh
Lan TXBT
không
trăm linh
bốn.

Ngày
mười
bốn,
Nguyễn tháng BV NĐC,
14.04.20 Xã Nhơn
Gia 1 bốn, năm P5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Thịnh hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
hai,
Nguyễn tháng
BV NĐC,
Cao 12.05.20 năm, Xã Nhơn
2 P5, Kinh Việt Nam
Xuân 06 năm hai Thạnh
TXBT
Quyên nghìn
không
trăm linh
sáu.
Ngày hai
mươi
lăm,
NBS
Đặng tháng
25.04.20 Hồng Xã Nhơn
Ngọc 1 bốn, năm Kinh Việt Nam
06 Son, P5, Thạnh
Nhân hai nghìn
TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
chín,
tháng ba,
năm một Nhơn
Tạ Văn 09.03.19 Xã Nhơn
1 nghìn Thạnh, Kinh Việt Nam
Thẩm 69 Thạnh
chín trăm TXBT
sáu
mươi
chín.

Ngày
mười ba,
tháng
Nguyễn năm, BV Đa
13.05.20 Xã Nhơn
Quế 2 năm hai khoa Trà Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Trân nghìn Vinh
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
Nguyễn tháng
BS An
Thị 19.05.20 năm, Xã Nhơn
2 Bình, P1, Kinh Việt Nam
Thanh 06 năm hai Thạnh
TXBT
Huyền nghìn
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
tháng
Nguyễn BV NĐC,
19.05.20 năm, Xã Nhơn
Tuần 1 P5, Kinh Việt Nam
06 năm hai Thạnh
Kiệt TXBT
nghìn
không
trăm linh
sáu.
Ngày hai,
tháng ba,
năm một
Nhơn
Tạ Văn 02.03.19 nghìn Xã Nhơn
1 Thạnh, Kinh Việt Nam
Nam 67 chín trăm Thạnh
TXBT
sáu
mươi
bảy.

Ngày
tám,
tháng
tám, năm
Nhơn
Đoàn Thị 08.08.19 một Xã Nhơn
2 Thạnh, Kinh Việt Nam
Lệ 57 nghìn Thạnh
TXBT
chín trăm
năm
mươi
bảy.

Ngày
mười ba,
tháng
Phạm mười, BV NĐC,
13.10.20 Xã Thới
Gia 1 năm hai P5, Kinh Việt Nam
04 Lai
Khiêm nghìn TXBT
không
trăm linh
bốn.

Ngày ba,
tháng
Phan sáu, năm BV Đa
03.06.20 Xã Nhơn
Thành 1 hai nghìn khoa Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Kiệt không Đồng Nai
trăm linh
sáu.

Ngày
mười,
tháng
Nguyễn năm, BV NĐC,
10.05.20 Xã Phú
Thanh 2 năm hai P5, Kinh Việt Nam
06 Khương
Thảo Vi nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.
Ngày
mười
bốn,
Võ tháng BV NĐC,
14.06.20 Xã Nhơn
Huỳnh 1 sáu, năm P5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Phương hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
tám,
Xã Sơn
Võ Thị tháng BV NĐC,
18.06.20 Đông, thị
Kim 2 sáu, năm P5, Kinh Việt Nam
06 xã Bến
Tuyền hai nghìn TXBT
Tre
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười ba,
tháng
Phạm BV Từ
13.06.20 sáu, năm Thái
Trúc Linh 2 Dũ, Q1, Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Bình
Chi TP.HCM
không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
bốn,
tháng NBS An
Mỹ
Nguyễn 24.05.20 năm, Bình,
1 Thạnh Kinh Việt Nam
Thắng 06 năm hai P.1,
An
nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.
Ngày
mười
chín,
tháng
Xã Nhơn
chín,
Lê Văn 19.09.19 Thạnh, Xã Nhơn
1 năm một Kinh Việt Nam
Tưởng 66 thị xã Thạnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
sáu.

Ngày
một,
tháng
một, năm Nhơn
Hồ Thị 01.01.19 Xã Nhơn
2 một Thạnh, Kinh Việt Nam
Năng 63 Thạnh
nghìn TXBT
chín trăm
sáu
mươi ba.
Năm một
nghìn
Nhơn
Nguyễn 14.02.19 chín trăm Xã Nhơn
2 Thạnh, Kinh Việt Nam
Thị Siêng 72 bảy Thạnh
TXBT
mươi
hai.

Ngày hai
mươi
bốn,
Nguyễn tháng BV NĐC,
24.06.20 Xã Nhơn
Lê Yến 2 sáu, năm P5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Nhi hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày ba,
tháng BV CC
bảy, năm T.Vương
Bùi Đình 03.07.20 Xã Nhơn
1 hai nghìn , P.14, Kinh Việt Nam
Tấn 06 Thạnh
không Q10,
trăm linh TPHCM
sáu.
Ngày hai,
tháng
năm,
Nguyễn năm một Nhơn
02.05.19 Xã Nhơn
Thị 2 nghìn Thạnh, Kinh Việt Nam
66 Thạnh
Khanh chín trăm TXBT
sáu
mươi
sáu.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Phạm hai, năm Nhơn
15.02.19 Nhơn
Thị 2 một Thạnh, Kinh Việt Nam
59 Thạnh
Thảnh nghìn TXBT
chín trăm
năm
mươi
chín.

Ngày hai
mươi ba,
Lê tháng Phú
BV NĐC,
Nguyễn 23.06.20 sáu, năm Nhuận,
2 P5, Kinh Việt Nam
Cẩm 06 hai nghìn thị xã
TXBT
Huyền không Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày ba
mươi,
tháng
Nguyễn năm, BN NĐC,
30.05.20 Nhơn
Quốc 1 năm hai P5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Vinh nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
tháng
BS An
Hà Quế 19.09.20 chín, Nhơn
2 Bình, P1, Kinh Việt Nam
Anh 04 năm hai Thạnh
TXBT
nghìn
không
trăm linh
bốn.

Ngày
mười
hai,
Lê tháng
BS An
Nguyễn 12.10.20 mười, Nhơn
1 Bình, Kinh Việt Nam
Thanh 03 năm hai Thạnh
TXBT
Trung nghìn
không
trăm linh
ba.

Ngày
mười
hai,
Trần
tháng BS Hồng
Nguyễn 12.01.20 Nhơn
2 một, năm Son, P.4, Kinh Việt Nam
Hoàng 06 Thạnh
hai nghìn TXBT
Ngọc
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
sáu,
Nguyễn tháng BV NĐC,
16.07.20 Nhơn
Thị Hồng 2 bảy, năm P.5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Thoa hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.
Năm một
nghìn
Thạnh
Phạm chín trăm Nhơn
2 1972 Phú, Bến Kinh Việt Nam
Thị Hạnh bảy Thạnh
Tre
mươi
hai.

Ngày
mười,
Nguyễn tháng
Châu
Ngọc 10.07.20 bảy, năm BV NĐC,
2 Thành, Kinh Việt Nam
Thanh 06 hai nghìn Bến Tre
Bến Tre
Thanh không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
Lê Ngọc mươi ba, BS An Mỹ
23.03.20
Bảo 2 tháng ba, Bình, P1, Thạnh Kinh Việt Nam
00
Trâm năm hai TXBT An
nghìn.

Ngày hai
mươi
bốn,
BS An
Trần tháng
24.06.20 Bình, Nhơn
Thanh 1 sáu, năm Kinh Việt Nam
06 P.1, Thạnh
Khương hai nghìn
TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
chín,
tháng
mười,
Cao Thị Nhơn
09.10.19 năm một Nhơn
Hoàng 2 Thạnh, Kinh Việt Nam
51 nghìn Thạnh
Lệ TXBT
chín trăm
năm
mươi
mốt.
Ngày hai
mươi
lăm,
Lưu tháng BV NĐC,
25.07.20 Nhơn
Quang 1 bảy, năm P.5, Kinh Việt Nam
06 Thạnh
Ngọc hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
năm,
tháng
năm,
Ngô Văn 05.05.19 năm một Nhơn Nhơn
1 Kinh Việt Nam
Dô 84 nghìn Thạnh Thạnh
chín trăm
tám
mươi
bốn.

Ngày ba,
tháng
năm,
Nguyễn BS Hồng
03.05.20 năm hai Nhơn
Huỳnh 1 Son, P.5, Kinh Việt Nam
03 nghìn Thạnh
Gia Huy TXBT
không
trăm linh
ba.

Ngày hai,
tháng
Hứa
tám, năm BV NĐC,
Nguyễn 02.08.20 Nhơn
2 hai nghìn P.5, Kinh Việt Nam
Tuyết 05 Thạnh
không TXBT
Nhi
trăm linh
năm.
Ngày Thị xã
tám, Bến Tre,
tháng nhà bảo Gò
Nguyễn 08.02.20 hai, năm sanh An Công,
1 Kinh Việt Nam
Thế Hiển 06 hai nghìn Binh, thị Tiền
không xã Bến Giang
trăm linh Tre, tỉnh
sáu. Bến Tre

Ngày
mười,
tháng
Nguyễn
10.07.20 bảy, năm BV NĐC, Sơn Phú,
Tường 2 Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Bến Tre GT, BT
Vân
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
tháng BS An
Trần A 19.04.20 Nhơn
1 bốn, năm Bình, Kinh Việt Nam
Phi 06 Thạnh
hai nghìn Bến Tre
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
chín,
Đặng
tháng BV NĐC,
Nguyễn 19.07.20 Nhơn
2 bảy, năm P.5, Kinh Việt Nam
Quỳnh 06 Thạnh
hai nghìn TXBT
Trâm
không
trăm linh
sáu.
Ngày hai
mươi
lăm,
tháng BV NĐC,
Trần Hà 25.06.20 Nhơn
2 sáu, năm P.5, Kinh Việt Nam
Mai Như 06 Thạnh
hai nghìn TXBT
không
trăm linh
sáu.

Ngày
mười,
tháng
mười
Nhơn Nhơn
Phan một, năm
10.11.19 Thạnh, Thạnh,
Văn 1 một Kinh Việt Nam
64 thị xã thị xã
Long nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bốn.

Ngày
mười
hai,
tháng Lương
Lương
tám, năm Phú,
Hồ Văn 12.08.19 Phú, Bảo
1 một Giồng Kinh Việt Nam
Đẩu 55 Thành,
nghìn Trôm,
Bến Tre
chín trăm Bến Tre
năm
mươi
lăm.

Ngày
Bệnh
mười
viện
sáu,
Nguyễn Vang
tháng
Huỳnh 16.08.20 Đình QuớiTây,
1 tám, năm Kinh Việt Nam
Văn Tiến 06 Chiểu, Bình Đại,
hai nghìn
phường Bến Tre
không
5, thị xã
trăm linh
Bến Tre
sáu.
Ngày hai
mươi Bệnh
sáu, viện
Nhơn
tháng Nguyễn
Nguyễn 26.08.20 Thạnh,
2 tám, năm Đình Kinh Việt Nam
Nghi Văn 06 thị xã
hai nghìn Chiểu, thị
Bến Tre
không xã Bến
trăm linh Tre
sáu.

Ngày hai Bệnh


mươi, viện
tháng Hùng
Giồng
Trần Gia 20.08.20 tám, năm Vương,
2 Trôm, Kinh Việt Nam
Hân 06 hai nghìn P12,
Bến Tre
không Q.5,
trăm linh TP.Hồ
sáu. Chí Minh

Ngày
Bệnh
bảy,
viện
tháng Nhơn
Nguyễn
Dương 07.08.20 tám, năm Thạnh,
1 Đình Kinh Việt Nam
Minh Chí 06 hai nghìn thị xã
Chiểu, thị
không Bến Tre
xã Bến
trăm linh
Tre
sáu.

Ngày
mười ba,
Bảo sanh
tháng Xã Sơn
Nguyễn An Bình,
13.08.20 tám, năm Đồng, thị
Ngọc 2 P.1, thị Kinh Việt Nam
06 hai nghìn xã Bến
Hân xã Bến
không Tre
Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện Nhơn
chín,
Võ Ngọc 06.09.20 Nguyễn Thạnh,
2 năm hai Kinh Việt Nam
Thắm 06 Đình thị xã
nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện Nhơn
chín,
Trần Thị 08.09.20 Nguyễn Thạnh,
2 năm hai Kinh Việt Nam
Anh Đào 06 Đình thị xã
nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày ba,
tháng Nhà bảo
Nhơn
Nguyễn sáu, năm sanh
03.06.20 Thạnh,
Thị Diễm 2 hai nghìn Hồng Kinh Việt Nam
05 thị xã
Vy không Son, Bến
Bến Tre
trăm linh Tre
năm.

Năm một
Tiên Xã Tiên
nghìn
Thủy, Long,
Nguyễn chín trăm
2 1949 Châu Châu Kinh Việt Nam
Thị Xoe bốn
Thành, Thành,
mươi
Bến Tre Bến Tre
chín.

Ngày hai
mươi
hai,
Bệnh
tháng Nhơn
Nguyễn viện Đa
22.09.20 chín, Thạnh,
Thành 1 khoa Kinh Việt Nam
06 năm hai Thị Xã
Thoại huyện Ba
nghìn Bến Tre
Tri
không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện Xã Định
Lê Đăng 27.09.20 chín, Nguyễn Trung,
1 Kinh Việt Nam
Khoa 06 năm hai Đình Bình Đại,
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện Nhơn
mười,
Huỳnh 06.10.20 Nguyễn Thạnh,
1 năm hai Kinh Việt Nam
Nhật Huy 06 Đình Thị xã
nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng Xã Hậu
viện
Đặng mười, Thành,
28.09.20 Nguyễn
Thành 1 năm hai Cái Bè, Kinh Việt Nam
06 Đình
Thông nghìn Tiền
Chiểu,
không Giang
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày ba
mươi,
tháng Bảo Xã Mỹ
Nguyễn mười, Sanh An Thạnh,
30.10.20
Thị Cẩm 2 năm hai Bình, thị Giồng Kinh Việt Nam
04
Tú nghìn Xã Bến Trôm,
không Tre Bến Tre
trăm linh
bốn.
Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Ngô mười,
07.10.20 Nguyễn Thạnh,
Quốc 1 năm hai Kinh Việt Nam
06 Đình Thị xã
Dương nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện Gia Phố,
Đoàn mười,
06.10.20 Nguyễn Hương
Khánh 1 năm hai Kinh Việt Nam
06 Đình Khê, Hà
Đăng nghìn
Chiểu, Tĩnh
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Đặng
24.09.20 chín, Nguyễn Thạnh,
Nguyên 2 Kinh Việt Nam
06 năm hai Đình Thị Xã
Ngọc
nghìn Chiểu, Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày ba,
tháng Bệnh
mười, viện Xã Phú
Nguyễn
03.10.20 năm hai Nguyễn Nhuận,
Hoàng 2 Kinh Việt Nam
06 nghìn Đình thị xã
Lan
không Chiểu, Bến Tre
trăm linh Bến Tre
sáu.

Ngày
mười
Bệnh
hai, Xã
viện
Bùi tháng Thuận
Nguyễn
Phạm 12.10.20 mười, Điền,
2 Đình Kinh Việt Nam
Khánh 06 năm hai Giồng
Chiểu,
Quỳnh nghìn Tâm,
Thị Xã
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện Xã Phú
Nguyễn
24.10.20 mười, Nguyễn Hưng, thị
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
06 năm hai Đình xã Bến
Bảo
nghìn Chiểu, Tre
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Huỳnh năm,
07.05.20 Nguyễn Thạnh,
Thị Tuyết 2 năm hai Kinh Việt Nam
04 Đình thị Xã
Mai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
bốn.

Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện
mười, Phường
La Thị 23.10.20 Nguyễn
2 năm hai 6, thị xã Kinh Việt Nam
Như Ý 06 Đình
nghìn Bến Tre
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
lăm,
Bảo sanh Xã Nhơn
Phan Thị tháng
15.06.20 An Bình, Thạnh,
Ngọc 2 sáu, năm Kinh Việt Nam
06 thị xã thị xã
Anh Thư hai nghìn
Bến Tre Bến Tre
không
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
bảy,
tháng Bảo sanh Xã Nhơn
Nguyễn
27.09.20 chín, An Bình, Thạnh,
Ngọc Trà 2 Kinh Việt Nam
06 năm hai thị xã thị xã
My
nghìn Bến Tre Bến Tre
không
trăm linh
sáu.
Ngày
mười
hai,
tháng
mười Nhơn Xã Nhơn
Phan 12.11.19 một, năm Thạnh, Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Văn Gạt 64 một thị xã thị xã
nghìn Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bốn.

Ngày
mười
tám,
tháng
Nhơn Xã Nhơn
Phạm một, năm
18.01.19 Thạnh, Thạnh,
Thị Mỹ 2 một Kinh Việt Nam
69 thị xã thị xã
Linh nghìn
Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
chín.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Nguyễn mười,
30.10.20 Nguyễn Thạnh,
Thành 1 năm hai Kinh Việt Nam
06 Đình thị xã
An nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Phạm một, năm
01.01.19 Nguyễn Thạnh,
Thị Xuân 2 một Kinh Việt Nam
63 Đình thị xã
Mai nghìn
Chiểu, Bến Tre
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi ba.
Ngày ba
mươi,
tháng
năm, Nhơn Xã Nhơn
Phạm
30.05.19 năm một Thạnh, Thạnh,
Thị Kiều 2 Kinh Việt Nam
71 nghìn thị xã thị xã
Diễm
chín trăm Bến Tre Bến Tre
bảy
mươi
mốt.

Ngày hai
mươi
bốn,
tháng
Xã Nhơn
hai, năm
Phạm 24.02.19 Vĩnh Lợi, Thạnh,
1 một Kinh Việt Nam
Thanh Vĩ 68 Bạc Liêu thị xã
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
tám.

Năm một
nghìn Nhơn Xã Nhơn
Nguyễn chín trăm Thạnh, Thạnh,
2 1954 Kinh Việt Nam
Thị Sết năm thị xã thị xã
mươi Bến Tre Bến Tre
bốn.

Ngày
mười,
tháng
tám, năm Nhơn Xã Nhơn
Nguyễn 10.08.19 một Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Thị Vô 61 nghìn thị xã thị xã
chín trăm Bến Tre Bến Tre
sáu
mươi
mốt.
Ngày hai
mươi
bảy,
tháng
mười Nhơn Xã Nhơn
Nguyễn 27.12.19 hai, năm Thạnh, Thạnh,
2 Kinh Việt Nam
Thị Pha 66 một thị xã thị xã
nghìn Bến Tre Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
sáu.

Ngày
sáu,
Bệnh
tháng
viện An Phước
Hồng năm,
06.05.20 Bình, Kiến,
Khánh 1 năm hai Kinh Việt Nam
06 thành Trung
Đình nghìn
phố Hồ Quốc
không
Chí Minh
trăm linh
sáu.

Ngày ba,
tháng
sáu, năm
Nhơn Xã Nhơn
một
Lê Thị 03.06.19 Thạnh, Thạnh,
2 nghìn Kinh Việt Nam
Bích 67 thị xã thị xã
chín trăm
Bến Tre Bến Tre
sáu
mươi
bảy.

Ngày
mười
sáu, Bệnh
Xã Mỹ
tháng viện
Lê Thạnh,
16.11.20 mười Nguyễn
Hoàng 1 Giồng Kinh Việt Nam
06 một, năm Đình
Thiện Trôm,
hai nghìn Chiểu,
Bến Tre
không Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày hai
mươi ba,
tháng ba,
Nhơn Xã Nhơn
năm một
Trần Thị 23.03.19 Thạnh, Thạnh,
2 nghìn Kinh Việt Nam
Hòa 67 thị xã thị xã
chín trăm
Bến Tre Bến Tre
sáu
mươi
bảy.

Ngày
một,
tháng
một, năm Nhơn Xã Nhơn
Nguyễn
01.01.19 một Thạnh, Thạnh,
Thị Hồng 2 Kinh Việt Nam
95 nghìn thị xã thị xã
Đào
chín trăm Bến Tre Bến Tre
chín
mươi
lăm.

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng Xã Tân
viện
Nguyễn mười Phong,
04.12.20 Nguyễn
Thị Minh 2 hai, năm Thạnh Kinh Việt Nam
06 Đình
Thư hai nghìn Phú, Bến
Chiểu,
không Tre
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày hai
mươi
chín,
Bảo sanh
tháng Xã Nhơn
An Bình,
Trần 29.11.20 mười Thạnh,
1 P.1, thị Kinh Việt Nam
Minh Trí 06 một, năm thị xã
xã Bến
hai nghìn Bến Tre
Tre
không
trăm linh
sáu.
Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện Yên Hòa,
Lê Ngọc 11.12.20 mười Nguyễn Yên Mỹ,
2 Kinh Việt Nam
Kiều Vy 06 hai, năm Đình Hưng
hai nghìn Chiểu, Yên
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng Xã Long
viện
mười Thới,
Phan 09.12.20 Nguyễn
1 hai, năm Chợ Kinh Việt Nam
Anh Kiệt 05 Đình
hai nghìn Lách,
Chiểu,
không Bến Tre
Bến Tre
trăm linh
năm.

Ngày
bốn,
Trạm y Xã
tháng
tế Xã Mỹ Lương
mười
Trần Thị 04.12.20 Thạnh, Phú,
2 hai, năm Kinh Việt Nam
Tú Nhi 06 Giồng Giồng
hai nghìn
Tâm, Tâm,
không
Bến Tre Bến Tre
trăm linh
sáu.
Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện Xã Nhơn
Nguyễn 22.12.20 mười Nguyễn Thạnh,
1 Kinh Việt Nam
Nhật Kha 06 hai, năm Đình thị Xã
hai nghìn Chiểu, Bến TRe
không Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Trương Gia Linh,
01.01.20 một, năm Nguyễn
Lê Đan 2 Quảng Kinh Việt Nam
07 hai nghìn Đình
Chi Trị
không Chiểu,
trăm linh Bến Tre
bảy.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện Xã Nhơn
Nguyễn mười
30.11.20 Nguyễn Thạnh,
Khánh 1 một, năm Kinh Việt Nam
06 Đình thị Xã
Duy hai nghìn
Chiểu, Bến Tre
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
mười
tám, Bệnh
Lạc Đạo,
Phạm tháng viện
Phan
Bạch 18.05.20 năm, Nguyễn
1 Rang, Kinh Việt Nam
Nhựt 06 năm hai Đình
Ninh
Huy nghìn Chiểu,
Thuận
không Bến Tre
trăm linh
sáu.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

145B ấp
2A, xã
Nguyễn
1915 Kinh Việt Nam 1 Nhơn NULL
Thị Tám
Thạnh,
TXBT

Nguyễn
Thị 1930 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thơm

Ấp 5, xã
Bình
Huỳnh
1985 Kinh Việt Nam 1 Thắng, NULL
Thị Đầm
Bình Đại,
Bến Tre

Ấp 2A,
Nguyễn Nhơn
Thị Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nhung thị xã
Bến Tre
Ấp 2B,
Nhơn
Trần Thị
1979 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL
Liêu
thị xã
Bến Tre

Ấp 3A,
Huỳnh xã Nhơn
1936 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Be Thạnh,
TXBT

Ấp 3, xã
Huỳnh Nhơn
1936 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Be Thạnh,
TXBT

Ấp 2A,
Đặng Thị
xã Nhơn
Ánh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Tuyết
TXBT

Ấp 4, xã
Nhơn
Lê Thị
1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hậu
thị xã
Bến Tre
Ấp 6, xã
Bùi Thị Thuận
1957 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Liên Điền,
GTBT

Ấp I,
Phan Thị Nhơn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Yến Thạnh,T
XBT

Ấp 4, xã
Nhơn
Hồ Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL
Hồng Chi
thị xã
Bến Tre

ẤP 6,
Nhơn
Nguyễn
1970 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Trúc
thị xã
Bến Tre

Ấp 2B,
Trần Thị xã Nhơn
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hiếu Thạch,
TXBT
Ấp 2B,
Nguyễn
xã Nhơn
Thị Tuyết 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Thủy
TXBT

Ấp I,
Lê Thị Nhơn
Thùy 1974 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Trang thị xã
Bến Tre


Phạm Nguyễn
Thị Ngọc 1979 Kinh Việt Nam 1 Thạnh NULL
Trang An, thị xã
Bến Tre

Ấp 2A,
Nguyễn
xã Nhơn
Thị Kim 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Xuyến
TXBT

Ấp 4, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Ngọc 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạch,
Diễm
TXBT
Ấp 3, xã
Đặng Thị
Lương
Tuyết 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Quới,
Khang
GTBT

Ấp I,
Nguyễn
Nhơn
Thị
1983 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL
Khánh
thị xã
Linh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Võ Thị Nhơn
1928 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ba Thạch,
TXBT
Ấp I,
Nguyễn
Nhơn
Thị Kiều 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạch,
Diễm
TXBT

Ấp 2B,
Phạm
xã Nhơn
Thị Bé 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạch,
Lanh
TXBT

Ấp 4, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Kim 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Phụng
TXBT

Ấp I, xã
Trần Thị Nhơn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lệ Nga Thạch,
TXBT
Xã Định
Chung Thủy, Mỏ
1906 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Tuyết Cày, Bến
Tre

419/A ấp
Nguyễn 1, xã
Thị Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 Nhơn NULL
Thạnh Thạnh,
TXBT

Ấp 2B,
Võ Thị
Xã Nhơn
Quyền 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Trân
TXBT

Ấp I, xã
Huỳnh Nhơn
1957 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Rim Thạnh,
TXBT

Ấp 4, xã
Trần Thị
Nhơn
Mộng 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Truyền
TXBT
Ấp I, xã
Võ Thị
Nhơn
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Loan
TXBT

Ấp 4, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Ngọc 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Quyền
TXBT

Ấp 3, xã
Trần Thị
Nhơn
Bích 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Thủy
TXBT

Ấp I, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Mai 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Tiên
TXBT

Ấp 4, xã
Cao Thị Nhơn
1966 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hồng Lý Thạnh,
TXBT
Ấp 2A,
Phan Thị
xã Nhơn
Kim 1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Phượng
TXBT

Ấp 4, xã
Trần Thị Nhơn
1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chi Thạnh,
TXBT

Ấp 2A,
Nguyễn
xã Nhơn
Thị Thu 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Xong
TXBT

Ấp 3, xã
Lưu Nhơn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ngọc Tú Thạnh,
TXBT

Ấp 4, xã
Lê Thị Nhơn
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thu Thúy Thạnh,
TXBT
Trần Văn
1925 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Chi

Ấp I, xã
Phan Thị Nhơn
1929 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đảnh Thạnh,
TXBT

Ấp 3, xã
Lữ Ngọc 20.04.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Cấm 81 Thạnh,
TXBT

Ấp 3, xã
Nguyễn 20.10.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Gái 85 Thạnh,
TXBT

Ấp 1, xã
Nguyễn
10.11.19 Nhơn
Thị Kim Kinh Việt Nam 1 NULL
74 Thạnh,
Tuyến
TXBT
Ấp 2A,
Huỳnh
xã Nhơn
Thị 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Phượng
TXBT

Ấp 4, xã
Lê Thị
Nhơn
Kim 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Ngoan
TXBT

Ấp 3, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Trúc 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Linh
TXBT

155C, xã
Nguyễn
08.08.19 Nhơn
Thị Bích Kinh Việt Nam 1 NULL
82 Thạnh,
Thủy
TXBT
303A, ấp
I, xã
Nguyễn
1928 Kinh Việt Nam 1 Nhơn NULL
Thị Khoe
Thạnh,
TXBT

Ấp I,
Trần Thị Nhơn
1927 Kinh Việt Nam 1 NULL
Giỏi Thạnh,
TXBT
Ấp I,
Nhơn
Phan Thị
1932 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
An
thị xã
Bến Tre

ẤP 3, xã
Lê Thị
02.10.19 Nhơn
Trang Kinh Việt Nam 1 NULL
82 Thạnh,
Nhã
TXBT

26/32/38
Võ Thị B, Đỗ
Bích 1988 Kinh Việt Nam 1 Quang NULL
Trâm Đẫu, Q1,
TP.HCM
Ấp I, xã
Huỳnh 04.05.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Thôi 33 Thạnh,
TXBT

Ấp I, Phú
Trần Thị Nhuận,
1931 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thể thị xã
Bến Tre

Xã Nhơn
Nguyễn
10.10.19 Thạnh,
Thị Kinh Việt Nam 1 NULL
81 thị xã
Nhanh
Bến Tre
Ấp 3,
Lê Thị Nhơn
Kim 1973 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh Thị Xã
Bến Tre

Ấp 2A,
Nguyễn Nhơn
24.02.19
Thị Thảo Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
82
Trang Thị xã
Bến Tre

69A, ấp
Lê Kim 25.10.19 I, Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Oanh 76 Thạnh,
TXBT

Nguyễn
28.07.19
Thị Diệu Kinh Việt Nam 0 NULL
85
Hiền

Ấp 7,
Thuận
Tạ Thị Điền,
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Trang Giồng
Tâm,
Bến Tre
Ấp 2A,
Phạm Nhơn
1951 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Em Thạnh,
TXBT

Ấp 3,
Trần Thị Nhơn
Thanh 1968 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Bạch thị xã
Bến Tre

Ấp 4,
Võ Nhơn
26.04.19
Thanh Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
73
Xuân thị xã
Bến Tre

Ấp 2B,
Phạm 03.09.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Ánh 87 Thạnh,
TXBT

Phạm
1925 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Lan
Ấp 2A,
Huỳnh
05.05.19 Nhơn
Thị Kinh Việt Nam 1 NULL
70 Thạnh,
Bương
TXBT

Ấp 2B,
Nguyễn Nhơn
1940 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Mịch Thạnh,
TXBT

Ấp 2, xã
Nguyễn Sơn Phú,
10.02.19
Thị Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL
76
Nguyệt Trôm,
Bến Tre

Ấp 3,
Nguyễn Nhơn
Thị Tuyết 1988 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Giang thị xã
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Mỹ 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Liên
TXBT

247D ấp
Nguyễn
12.04.19 4, Nhơn
Thị Mỹ Kinh Việt Nam 1 NULL
85 Thạnh,
Linh
TXBT

123C, xã
Phạm
14.04.19 Nhơn
Thị Kinh Việt Nam 1 NULL
85 Thạnh,
Nghiệp
TXBT

Ấp 4,
Nguyễn
Nhơn
Thị Ngọc 1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Tuyết
TXBT
181A ấp
Trần Thị 3, Nhơn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bích Hà Thạnh,
TXBT

Ấp 4, xã
Nhơn
Phạm
1928 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Cho
thị xã
Bến Tre

Ấp 2A,
xã Nhơn
Đinh Thị
1931 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hớn
thị xã
Bến Tre

Xã Thới
Lai,
Nguyễn 24.01.19 huyện
Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Bé 88 Bình Đại,
tỉnh Bến
Tre
60D ấp
3, xã
Dương
20.09.19 Nhơn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 1 NULL
82 Thạnh,
Vi
thị xã
Bến Tre

46B, ấp
2A, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị Bình 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Phương
thị xã
Bến Tre

18/1E
đường
Nguyễn
08.12.19 30/4,
Thị Thu Kinh Việt Nam 1 NULL
73 phường
Thủy
4, thị xã
Bến Tre

235A xã
Nhơn
Võ Thị 24.05.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Kim Đào 81
thị xã
Bến Tre

Ấp 2B,
Nhơn
Lê Thị 20.06.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Ngọc Lợi 74
thị xã
Bến Tre
254D ấp
3, Nhơn
Võ Thị Út
1985 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Em
thị xã
Bến Tre

Ấp Hòa
Lộc 1, xã
Nguyễn Xuân
Thị Kiều 1978 Kinh Việt Nam 1 Hòa, Kế NULL
Diễm Sách,
Sóc
Trăng

Nguyễn
1916 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Giỏi

Ấp 3, Xã
Nguyễn Nhơn
Thị Tuyết 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Em Thị Xã
Bến Tre

Ấp 1, Xã
Nhơn
Trần Thị 06.10.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Kim Hà 82
Thị Xã
Bến Tre
Ấp 2B,
Phạm
xã Nhơn
Thị
1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh
Thị Xã
Thúy
Bến Tre

Ấp 3, xã
Đặng Thị Nhơn
Kim 1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Ngân Thị Xã
Bến Tre

Xóm
Chum,

Quách 22.12.19 Hương
Mường Việt Nam 1 NULL
Thị Hòa 74 Nhượng,
H. Lạc
Sơn, tỉnh
Hòa Bình
Ấp 5, xã
Mỹ
Nguyễn
20.10.19 Thạnh,
Thị Thúy Kinh Việt Nam 1 NULL
82 Giồng
Lam
Trôm,
Bến Tre

45D ấp
4, xã
Nguyễn
21.11.19 Nhơn
Thị Ngọc Kinh Việt Nam 1 NULL
78 Thạnh,
Yến
thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nguyễn Nhơn
02.04.19
Thị Bạch Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
71
Huệ thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nguyễn
Nhơn
Thị 17.01.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hương 84
thị Xã
Thơm
Bến Tre

38B Xã
Phạm Nhơn
29.08.19
Thị Thu Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
79
Hằng Thị Xã
Bến Tre
229A ấp
1, xã
Nguyễn Nhơn
1973 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Vân Thạnh,
thị Xã
Bến Tre

295A ấp
1, Xã
Lê Thị
01.04.19 Nhơn
Huyền Kinh Việt Nam 1 NULL
88 Thạnh,
Trang
thị Xã
Bến Tre

Ấp 1, xã
Nhơn
Bùi Thị 20.02.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thu Thủy 82
thị xã
Bến Tre

336D ấp
4, xã
Nguyễn
10.10.19 Nhơn
Thị Thu Kinh Việt Nam 1 NULL
73 Thạnh,
Hoàng
thị xã
Bến Tre

Ấp 4, xã
Trần Thị Nhơn
18.04.19
Ngọc Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
84
Loan thị xã
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Võ Thị
1928 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Ba
thị xã
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Trần Văn Nhơn
1943 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cẩn Thạnh,
thị xã
Bến Tre

ẤP 1, xã
Nhơn
Diệp Thị
1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Oanh
thị xã
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Trần Thị Nhơn
1943 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cẩn Thạnh,
thị xã
Bến Tre
24A ấp
1, xã
Trần Thị Nhơn
1943 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cẩn Thạnh,
thị xã
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Trần Thị Nhơn
1943 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cẩn Thạnh,
thị xã
Bến Tre

Phan Thị
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thử

Phan Thị
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thử
Phan Thị
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thử

Ấp 1, xã
Nhơn
Nguyễn 01.01.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Diễm 86
thị xã
Bến Tre

185B xã
Nhơn
Trương 17.05.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Bảy 31
thị xã
Bến Tre

Ấp 4, xã
Phan Nhơn
17.10.19
Huyền Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
86
Trang thị xã
Bến Tre
Nguyễn 01.12.19
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Dần 38

430A ấp
1, xã
Võ Thị Nhơn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hoa Thạnh,
thị xã
Bến Tre

Ấp 1, xã
Nhơn
Dương 13.03.19
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Hiền 83
thị xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Hữu
Bạch
Định,
Ngọc 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Châu
Hân
Thành,
Bến Tre
238D ấp
4, xã
Phan Thị
12.06.19 Nhơn
Ngọc Kinh Việt Nam 1 NULL
78 Thạnh,
Thu
thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Võ Thị Nhơn
Hồng 1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Loan thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Phạm Nhơn
04.04.19
Thị Hồng Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
88
Châu thị Xã
Bến Tre
Ấp 1, xã
Phạm Long Mỹ,
25.12.19
Thị Thu Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL
85
Oanh Tâm,
Bến Tre

34D ấp
4, xã
Lê Kim
22.09.19 Nhơn
Hồng Kinh Việt Nam 1 NULL
75 Thạnh,
Liên
thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nguyễn Nhơn
24.09.19
Thị Trúc Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
86
Lyl thị Xã
Bến Tre

239 xã
Phạm Nhơn
26.06.19
Thị Cẩm Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
77
Linh thị Xã
Bến Tre
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

Thạch Nguyễn
1909 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Óc Thị Tám

Ấp 2A,
Nhơn
Huỳnh Huỳnh
1928 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Ân Văn Ân
thị xã
Bến Tre

Ấp 2B,
Bùi Long xã Nhơn Bùi Long
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Toàn Thạnh, Toàn
TXBT

Ấp 94,
Nhơn Nguyễn
Trần Văn
1966 Kinh Việt Nam 1 Thạch, NULL Thị Hồng
Tảng
thị xã Nhung
Bến Tre
Ấp 8, xã
Lê Văn Sơn Phú, Lê Văn
1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bền Giồng Bền
Trôm, BT

Ấp 3A,
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Văn 1932 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Thạnh,
Điểm Điễm
TXBT

Ấp 3A,
Nguyễn Nguyễn
xã Nhơn
Văn 1932 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Thạnh,
Điểm Điểm
TXBT

Nguyễn Ấp 2A, Nguyễn


Văn xã Nhơn Văn
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh Thạnh, Thanh
Thoãn TXBT Thoãn

Lê Thị
NULL NULL 0 NULL
Hậu
Ấp 6, xã
Nguyễn Thuận Nguyễn
1954 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Sự Điền, Văn Hòa
GTBT

Ấp Bình
Phú Lợi,
xã Bình
Nguyễn Thạnh, Trần Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hữu Cầu Cao Ngào
Lãnh,
Đồng
Tháp

Ấp 4, xã
Lê Nguyễn
Nhơn
Hoàng 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
Thạnh,
Hữu Phòng
TXBT

Ấp 4,
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Thành 1968 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thành
Thế thị xã Thế
Bến Tre


Tường
Huỳnh Trần Văn
1971 Kinh Việt Nam 1 Đa, Châu NULL
Văn Hiền Bự
Thành,
Bến Tre
Ấp 2B,
Đoàn xã Nhơn Nguyễn
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Út thạnh, Thị Hiêm
TXBT

Ấp I,
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Hoàng 1973 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Hoàng
Huân thị xã Huân
Bến Tre

Xã Nhơn
Võ Hồng Thạnh, Võ Hồng
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chung thị xã Chung
Bến Tre

Ấp 2A,
Bùi Quốc xã Nhơn Bùi Văn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bình Thạnh, Tuôi
TXBT

423 KP2,
Nguyễn thị trấn Nguyễn
Văn 1976 Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL Văn
Tuấn Em Trôm, Tuấn Em
Bến Tre
Ấp 3, xã
Thái Hữu Nhơn Thái Hữu
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nghĩa Thạch, Nghĩa
TXBT

Long
Võ Hưng,
Tạ Kim
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 TX Gò NULL
Tâm
Trong Công,
TG

Ấp 4, xã
Phan Nhơn Phan
1927 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Lầu Thạch, Văn Lầu
TXBT
Ấp I,
Nguyễn
Trần Văn Nhơn
1973 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Kiều
Liêm Thạch,
Diễm
TXBT

14/16
Nguyễn Phạm
Hàm Tử,
Hữu 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
P5, Q5,
Thắng Tranh
TPHCM

Ấp 4, xã
Cao Cao
Nhơn
Tuấn 1968 Kinh Việt Nam 1 NULL Tuấn
Thạnh,
Kiệt Kiệt
TXBT

Ấp I, xã
Bùi Văn Nhơn Bùi Văn
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đỉnh Thạch, Đỉnh
TXBT
Xã Định
Đào Văn Thủy, Mỏ Đào Thị
1906 Kinh Việt Nam 1 NULL
Công Cày, Bến Nghe
Tre

01/A xã
Phú Nguyễn
Lê Minh
1984 Kinh Việt Nam 1 Nhuận, NULL Thị Hồng
Tiên
thị Xã Thạnh
Bến Tre

Ấp 2B,
Nguyễn Xã Nhơn Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thái Hòa Thạnh, Thái Hòa
TXBT

Ấp I, xã
Huỳnh Huỳnh
Nhơn
Văn 1954 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Thạnh,
Trường Trường
TXBT

Trần Thị
NULL NULL 0 Mộng
Truyền
Ấp I, xã
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Minh 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
Thạnh,
Khương Thủy
TXBT

Ấp 4, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tấn Paul Thạnh, Tấn Paul
TXBT

Ấp 3, xã
Cao Cao
Nhơn
Hoàng 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
Thạnh,
Long Long
TXBT

Ấp I, xã
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Quốc 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
Thạnh,
Huy Huy
TXBT

Ấp 2A,
Nguyễn Nguyễn
xã Nhơn
Thành 1958 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Thạnh,
Văn Văn
TXBT
Ấp 2A,
Đặng xã Nhơn Đặng
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tuấn Hải Thạnh, Tuấn Hải
TXBT

Ấp 4, xã
Nhơn
Tạ Văn Tạ Văn
1918 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hai Thẩm
TXBT
(Mất)

Ấp 2A,
Nguyễn
xã Nhơn Trần Thị
Duy 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh, Lệ
Khương
TXBT

Ấp 3, xã
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Thành 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Thạnh,
Vu Vu
TXBT

Ấp 4, xã
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Lê 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Lê
Thạnh,
Khương Khương
TXBT
Tạ Văn Tạ Văn
1918 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Hai Thẩm

Đoàn Đoàn Thị


1926 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Mậu Lệ

Ấp 3, xã
Phạm
Nhơn Phạm
Bảo 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh, Thị Loan
Long
TXBT

Ấp 3, xã
Phan Phan
Nhơn
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Thạnh,
Cường Cường
TXBT

Nguyễn Xã Phú
06.12.19 Nguyễn
Thế Kinh Việt Nam 1 Khương, NULL
71 Văn Tấn
Bằng TXBT
Ấp 2A,
Võ Văn xã Nhơn Võ Văn
1973 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bá Thạnh, Bá
TXBT

192/II, xã
Võ Văn Sơn Lê Văn
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đẹp Đông, Tòng
TXBT

112 Bảo
Thị,
Phạm Xuân Nguyễn
Vĩnh 1979 Kinh Việt Nam 1 Định, NULL Văn
Trường Xuân Thao
Lộc,
Đồng Nai

234F, xã
Mỹ
Nguyễn 16.07.19 Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 Thạnh NULL
Hữu Thái 78 Văn Trọn
An,
TXBT
Lê Văn Lê Văn
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Phẩm Tưởng

Hồ Văn Hồ Thị
Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Chương Năng
Nguyễn
Nguyễn
Văn Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Thị Siêng
Đằng

ẤP 3, xã
Nguyễn
Nhơn Nguyễn
Thanh 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh, Văn Bé
Dũng
TXBT

Ấp I, xã
Bùi Đình Nhơn Bùi Đình
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tung Thạnh, Tùng
TXBT
Ấp I, xã
Nguyễn
Nguyễn 10.02.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
Văn Bé 30 Thạnh,
Khanh
TXBT

Phạm
Phạm
1930 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL Thị
Văn Dô
Thảnh

Xã Phú
Lê Thành 20.04.19 Nhuận, Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Nam 82 thị xã Thị Vậy
Bến Tre
Ấp 3,
Nguyễn Nhơn Nguyễn
09.10.19
Văn Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
69
Ngẩu Thị Xã Ngẩu
Bến Tre

Ấp 2A,
Nhơn
Hà Thái 29.04.19 Hà Thái
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phương 82 Phương
Thị Xã
Bến Tre

Lê Kim
Oanh

67A ấp
Trần 16.10.19 1, Nhơn Trần
Kinh Việt Nam 1 NULL
Tính 78 Thạnh, Tính
TTXB

197A ấp
Nguyễn 06.12.19 I, Nhơn Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Thế Kiệt 69 Thạnh, Thế Kiệt
TXBT
Ấp 2A,
Phạm Phạm
Nhơn
Minh 1950 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
Thạnh,
Quang Quang
TXBT

Ấp 3,
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Văn 1965 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Hoàng thị xã Hoàng
Bến Tre

Mỹ
Lê Võ
05.05.19 Thạnh
Phước Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
71 An, thị xã
Hồ Xuân
Bến Tre

Ấp 2B,
Trần Văn Nhơn Trần Văn
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ham Thạnh, Ham
TXBT

Nguyễn
Cao Văn
1924 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL Văn
Tín
Chính
Ấp 2A,
Lưu Văn 20.11.19 Nhơn Lưu Văn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Cường 72 Thạnh, Cường
TXBT

Ấp 2B,
Ngô Văn Nhơn Ngô Văn
1939 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ri Thạnh, Dô
TXBT

Ấp I, xã
Nguyễn Nguyễn
07.03.19 Nhơn
Văn Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
71 Thạnh,
Muôn Nguyệt
TXBT

Ấp 4,
Hứa Nhơn Hứa
04.06.19
Quang Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Quang
79
Hiệp thị xã Hiệp
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
Công,
Thiên 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Thiên
Tiền
Phúc Phúc
Giang

265/3A
Nguyễn Nguyễn
KP3,
Thanh 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Mỹ
phường
Sơn Linh
4, TXBT

123C, xã
Trần Văn Nhơn Trần Văn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bằng Thạnh, Bằng
TXBT

Ấp 2A,
Đặng Đặng
Nhơn
Trường 1973 Kinh Việt Nam 1 NULL Trường
Thạnh,
An An
TXBT
Trần Thị
Bích Hà

Phạm
Nguyễn
1928 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL Văn
Văn Đù
Long

Ấp 2A,
xã Nhơn
Hồ Văn Hồ Thị
1928 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Bảy Ánh
thị xã
Bến Tre

Ấp 2A,
Huỳnh xã Nhơn Nguyễn
13.07.19
Văn Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị
84
Thắng thị xã Phụng
Bến Tre
60D ấp
3, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Thi Thạnh, Văn Thi
thị xã
Bến Tre

7E Hưng
Phú,
phường
Trần Vũ 25.10.19 Trần Vũ
Kinh Việt Nam 1 9, quận NULL
Lâm 72 Lâm
8, TP.
Hồ Chí
Minh

Ấp I, xã
Nhơn
Dương Dương
1976 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Hòa Văn Hòa
thị xã
Bến Tre

135/3 xã
Nguyễn Sơn Nguyễn
04.03.19
Thanh Kinh Việt Nam 1 Đông, thị NULL Thanh
80
Nhân xã Bến Nhân
Tre

Ấp 2B,
Nhơn
Võ Trúc 30.11.19 Võ Trúc
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh 71 Thanh
thị xã
Bến Tre
254D ấp
Trần 3, Nhơn Trần
10.05.19
Thanh Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thanh
81
Trúc thị xã Trúc
Bến Tre

248D ấp
4, xã
Nguyễn Nguyễn
Nhơn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Kiều
Thạnh,
Khoa Diễm
thị xã
Bến Tre

Trương
Nguyễn
1914 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL Đình
Văn Bân
Phong

Ấp 3, xã
Nguyễn Nhơn
Nguyễn
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Khắp
Thống Thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, Xã
Định
Lê Thanh 13.01.19 Trần Văn
Kinh Việt Nam 1 Trung, NULL
Phong 83 Chiếu
Bình Đại,
Bến Tre
Ấp 2B,
Huỳnh xã Nhơn Huỳnh
Văn 1972 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Thơn Thị Xã Thơn
Bến Tre

Ấp Hậu
Vinh, xã
Đặng Hậu Đặng
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 Thành, NULL Văn
Thái Cái Bè, Sang
Tiền
Giang

Ấp 2A,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
30.12.19
Văn Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
70
Tuấn thị Xã Tuấn
Bến Tre
Ấp 2A xã
Nhơn
Ngô Văn 12.04.19 Ngô Văn
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thái 76 Thái
Thị Xã
Bến Tre

45D ấp
4, xã
Nguyễn
Đoàn Gia 01.01.19 Nhơn
Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Long 80 Thạnh,
Dũng
thị Xã
Bến Tre

Ấp 3, xã
Đặng Nhơn Đặng
08.02.19
Nguyên Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Nguyên
64
Sở thị Xã Sở
Bến Tre

14/C xã
Nguyễn Phú Nguyễn
10.11.19
Thanh Kinh Việt Nam 1 Nhuận, NULL Thanh
78
Phong thị Xã Thùy
Bến Tre

Ấp 6, Xã
Thuận
Bùi Khắc 17.01.19 Điền, Bùi Khắc
Kinh Việt Nam 1 NULL
Tính 78 Giồng Tính
Tâm,
Bến Tre
91 ấp
Phú Hào,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Vũ Hưng, thị Văn Vũ
Xã Bến
Tre

49B, xã
Nhơn
Huỳnh 09.09.19 Huỳnh
Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Biết 86 Văn Biết
thị Xã
Bến Tre

Ấp 1, xã
Hữu
La Vi 20.12.19 Định, La Vi
Kinh Việt Nam 1 NULL
Tường 77 Châu Tường
Thành,
Bến Tre

336D ấp
4, xã
Phan Phan
03.02.19 Nhơn
Văn Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
72 Thạnh,
Thảo Thảo
thị xã
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Văn 1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Đoàn thị xã Đoàn
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Phan Phan
1927 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Lầu Văn Gạt
thị xã
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Phạm
Phạm Nhơn
1942 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Mỹ
Văn Lai Thạnh,
Linh
thị xã
Bến Tre

Ấp 1, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Văn 1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Phúc Em thị xã Phúc Em
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Phạm
Phạm Nhơn
1942 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Xuân
Văn Lai Thạnh,
Mai
thị xã
Bến Tre
24A xã
Nhơn Phạm
Phạm
1942 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị Xuân
Văn Lai
thị xã Mai
Bến Tre

24A ấp
1, xã
Phạm
Phạm Nhơn
1942 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Xuân
Văn Lai Thạnh,
Mai
thị xã
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Dẫn Thị Vô

Nguyễn Nguyễn
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Dẫn Thị Vô
Nguyễn Nguyễn
1919 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Dẫn Thị Vô

63/10
Phó Đức
Hồng Chính ,p
01.03.19 Nguyễn
Thịnh Hoa Việt Nam 1 hường NULL
81 Thị Diễm
Huy Nguyễn
Thái
Bình

Lê Văn Lê Văn
1933 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Lẹ Coi

48 ấp 7,
xã Mỹ
Lê Trung 15.02.19 Thạnh, Lê Thanh
Kinh Việt Nam 1 NULL
Nghĩa 84 Giồng Nghĩa
Trôm,
Bến Tre
162D ấp
4, xã
Trần Văn 30.11.19 Nhơn Trần Thị
Kinh Việt Nam 1 NULL
Điều 36 Thạnh, Hòa
thị xã
Bến Tre

430A ấp
1, xã
Nguyễn Nhơn Phan Thị
1969 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hải Thạnh, Ba
thị xã
Bến Tre

Ấp 1, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Tấn Đạt Thị Đủ
thị xã
Bến Tre

31D ấp
4, xã
Trần
10.12.19 Nhơn Đặng Thị
Thanh Kinh Việt Nam 1 NULL
83 Thạnh, Yến

thị Xã
Bến Tre
Yên Hòa,
Lê Văn 18.06.19 Yên Mỹ, Lê Thị
Kinh Việt Nam 1 NULL
Luân 77 Hưng Vân
Yên

Ấp An
Thạnh,
Phan Xã Long
Trần Thị
Thành 1980 Kinh Việt Nam 1 Thới, NULL
Sang
Hiền Chợ
Lách,
Bến Tre

Ấp 8, xã
Lương
Trần Văn 29.05.19 Phú, Trần Văn
Kinh Việt Nam 1 NULL
Lâm 82 Giồng Lâm
Tâm,
Bến Tre
251A xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
03.12.19
Nhật Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị Hồng
85
Cường thị Xã Nga
Bến Tre

Thôn 6,
Tân
Trương Thiện, Lê Kim
15.05.19
Công Kinh Việt Nam 1 Hàm NULL Thái
75
Thắng Tân, Thông
Bình
Thuận

Ấp 1, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
05.11.19
Khoa Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị Kim
84
Nam thị Xã Thúy
Bến Tre

Khu phố
1, Dran,
Phạm Phạm
11.01.19 Đơn
Bạch Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Cẩm
75 Dương,
Long Linh
Lâm
Đồng
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

3205803 01.10.19 CA Bến


Mẹ 1
27 81 Tre

3204161 28.08.19 Công an


Cha 1
22 79 Bến Tre

3211407 17.04.20
Cha 1 CABT
07 01

3210568 08.08.19
Mẹ 1 CABT
53 97
3208057 27.04.19
Cha 1 CABT
33 79

3204171 31.08.19
Cha 1 CABT
29 79

3204171 31.08.19
Cha 1 CABT
29 79

3208619 17.03.19
Cha 1 CABT
86 91

3209668 29.06.20
Mẹ 1 CABT
41 00
3206616 10.04.20
Bản thân 1 CABT
84 01

3200592
Bà ngoại 1
60

3204174 23.12.19
Bà nội 1 CABT
98 97

3206456 21.12.20
Cha 1 CABT
90 04

Ông 3204162 29.08.19


1 CABT
ngoại 99 79
3210700 14.12.20
Chị 1 CABT
35 04

3207863 05.04.19
Cha 1 CABT
88 88

3211373 24.08.19
Cha 1 CABT
49 99

3204177 02.09.19
Ông nội 1 CABT
65 79

3209035 13.12.20
Cha 1 CABT
33 05
3209667 13.07.19
Cha 1 CABT
95 94

3213171 03.08.20
Bà ngoại 1 CABT
17 04

3210737 10.03.19
Cha 1 CABT
62 98
3209267
Mẹ 1 CABT
46

Ông 3206884 04.03.19


1 CABT
ngoại 08 85

3206458 28.03.19
Cha 1 CABT
01 95

3209850 08.07.20
Cha 1 CABT
40 03
3204162 26.08.19
Bản thân 1 CABT
64 79

3212405 16.04.20
Mẹ 1 CABT
51 02

3211460 10.02.20
Cha 1 CABT
56 00

3204158
Cha 1 CABT
82

3213024 17.02.20
Mẹ 1 CABT
39 00
3204157 27.08.19
Ông nội 1 CABT
62 79

3209059 10.06.19
Cha 1 CABT
41 92

3212250 05.12.20
Cha 1 CABT
71 01

3208241
Cha 1 CABT
57

3207863 05.04.19
Cha 1 CABT
92 88
3212551 31.10.20
Cha 1 CABT
72 02

3206795 23.09.19
Bản thân 1 CABT
54 84

3204171 31.08.19
Bà nội 1 CABT
96 79

3209668 03.01.20
Cha 1 CABT
43 02

3209068 10.12.20
Cha 1 CABT
66 02
3206795 23.09.19
Em ruột 1 CABT
54 84

3204158 27.08.19
Bản thân 1 CABT
24 79

3208421 01.03.19
Cô ruột 1 CABT
84 90

3211887 06.02.20
Cha 1 CABT
38 01

Ông 3204156 24.04.20


1 CABT
ngoại 34 06
3208322 09.06.19
Cha 1 CABT
29 89

3210682
Cậu 1 CABT
33

Ông 3210769 28.07.19


1 CABT
ngoại 23 98

Ông 3204164 09.05.20


1 CABT
ngoại 52 06
3205804 02.10.19
Bản thân 1 CABT
25 81

3204158 27.08.19
Bản thân 1 CABT
26 79
3207671 03.05.20
Bản thân 1 CABT
04 06

3204169 30.08.19
Ông nội 1 CABT
63 79

3208105 13.04.19
Cha 1 CABT
62 89
3206458 31.08.19
Bản thân 1 CABT
07 83

3204152 17.04.20
Bản thân 1 CABT
90 06

3204152 26.08.19
Bà ngoại 1 CABT
51 79
3206795 22.09.19
Cha 1 CABT
40 84

3211538 08.08.20
Cha 1 CABT
72 00

3208619 03.05.20
Mẹ 1 CABT
87 06

3213794 17.03.20
Cha 1 CABT
99 06

3208686 08.01.20
Cha 1 CABT
07 02
3204159 07.04.19
Cha 1 CABT
61 94

3206478 21.06.20
Cha 1 CABT
14 06

3207864 12.07.20
Mẹ 1 CABT
49 01

3212596 26.12.20
Cha 1 CABT
90 02

3208814
Con Rể 1 CABT
30
3207671 21.03.19
Cha 1 CABT
42 87

Bản 3211450 03.03.20


1 CABT
Thân 63 05

3208991 28.04.19
Mẹ 1 CABT
98 92

3209851 29.06.19
Cha 1 CABT
20 95
3113752
Cha 1
64

3211891 15.02.20
Mẹ 1 CABT
41 01

3210778 01.09.19
Cha 1 CABT
88 98

3207663 04.04.19
Cha 1 CABT
66 88
3209850 28.06.19
Mẹ 1 CABT
66 95

3205483 06.12.19
Bản thân 1 CABT
37 80

3204155 07.01.19
Em ruột 1 CABT
16 93

3204161 28.08.19
Bà cố 1 CABT
12 79
3208619 16.03.19
Cha 1 CABT
26 91

CA TP.
0245060 17.01.20
Cha 1 Hồ Chí
99 06
Minh

3208619 16.08.20
Cha 1 CABT
61 05

3210666 15.10.19
Cha 1 CABT
87 97

3207174 26.04.20
Cha 1 CABT
81 06
3211450 05.11.19
Cha 1 CABT
77 99

Mẹ NULL

3209128 02.01.19
Con 1 CABT
75 93

3205804 01.10.19
Bà nội 1 CABT
01 89

Ông 3204177
1 CABT
ngoại 69
3208096 02.11.20
Cha 1 CABT
55 04

Ông 3208421 10.05.20


1 CABT
ngoại 74 05

3207215 07.05.19
Cha 1 CABT
86 86
3209667 13.07.19
Cha 1 CABT
87 94

Ông 3204175
1 CABT
ngoại 50

3205482 06.12.19
Cha 1 CABT
84 80

3212783 26.07.20
Dì ruột 1 CABT
84 03

3209266 14.05.19
Cha 1 CABT
89 93
3209105 28.06.19
Cha 1 CABT
17 92

3212250 05.12.20
Cha 1 CABT
27 01

3209135 07.11.20
Cha 1 CABT
92 00

3207670 22.07.20
Cha 1 CABT
82 04

3208686 16.07.19
Cha 1 CABT
23 92
3205481 17.05.20
Bản thân 1 CABT
54 06

Bản 3207174 25.04.20


1 CABT
Thân 51 06

3209069 10.06.19
Cha 1 CABT
99 92

3205482 05.12.19
Bản thân 1 CABT
55 80
3205482 05.12.19
Chị ruột 1 CABT
55 80

3205482 05.12.19
Chị ruột 1 CABT
55 90

3204996
Em ruột 1 CABT
57

3204996
Bản thân 1 CABT
57
3204996
Chị ruột 1 CABT
57

3213002 24.01.20
Mẹ 1 CABT
51 04

3205481 09.04.20
Anh ruột 1 CABT
62 02

3212133 01.11.20
Cha 1 CABT
99 01
3205607 24.10.20
Bản thân 1 CABT
99 06

3202874 29.04.19
Bà nội 1 CABT
16 79

3204159 30.03.20
Bà ngoại 1 CABT
07 06

3204173 01.09.19
Bà nội 1 CABT
70 79
3204174 01.09.19
Bà ngoại 1 CABT
07 79

3204169 01.06.20
Bà ngoại 1 CABT
02 06

3210850 19.05.19
Cha 1 CABT
58 98
3205481 05.12.19
Bà nội 1 CABT
15 80

3207671 26.07.20
Cậu ruột 1 CABT
18 06

3206883 03.03.19
Bà ngoại 1 CABT
22 85

3211094 11.03.19
Mẹ 1 CABT
06 99

You might also like