You are on page 1of 306

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.01.20 Phó chủ
001/2011 01/2011 01 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.01.20 Phó chủ
002/2011 01/2011 02 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
12.01.20 Phó chủ
006/2011 01/2011 06 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.01.20 Phó chủ Đăng ký
007/2011 01/2011 08 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
14.01.20
008/2011 01/2011 07 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
14.01.20 Đăng ký
009/2011 01/2011 09 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
17.01.20 Phó chủ
010/2011 01/2011 10 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
19.01.20 Phó chủ Đăng ký
011/2011 01/2011 11 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.01.20 Phó chủ Đăng ký
012/2011 01/2011 12 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.01.20 Phó chủ Đăng ký
013/2011 01/2011 13 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng ký
đúng
hạn.
Điều
chỉnh
thay đổi
họ dân
tộc từ
Nguyễn
Cao
UBND xã Minh
Phú Mẫn dân
Hưng, Nguyễn Trần tộc kinh
24.01.20 Phó chủ
014/2011 01/2011 14 1 thành Thị Kim Thanh thành
11 tịch
phố Bến Loan Hải Cao
Tre, tỉnh Minh
Bến Tre Mẫn dân
tộc
Mường
theo
quyết
định số
177/QĐ-
UBND
ngày
14/10/20
14
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
24.01.20 Phó chủ
015/2011 01/2011 15 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
25.01.20 Phó chủ Đăng ký
016/2011 01/2011 16 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
28.01.20 Phó chủ Đăng ký
017/2011 01/2011 17 4 thành Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.02.20 Phó chủ Đăng ký
018/2011 01/2011 18 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
11.02.20 Phó chủ Đăng ký
019/2011 01/2011 19 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần Đăng ký
11.02.20 Phó chủ
020/2011 01/2011 20 2 thành Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Nguyên Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.02.20 Phó chủ Đăng ký
021/2011 01/2011 21 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch lần đầu
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.02.20 Phó chủ Đăng ký
022/2011 01/2011 22 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.02.20 Phó chủ Đăng ký
023/2011 01/2011 23 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.02.20 Phó chủ Đăng ký
024/2011 01/2011 24 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
22.02.20 Phó chủ Đăng ký
025/2011 01/2011 25 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
22.02.20 Phó chủ Đăng ký
026/2011 01/2011 26 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
23.02.20 Phó chủ Đăng ký
027/2011 01/2011 27 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
23.02.20 Phó chủ Đăng ký
028/2011 01/2011 28 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
24.02.20 Phó chủ Đăng ký
029/2011 01/2011 29 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.02.20 Phó chủ Đăng ký
030/2011 01/2011 30 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.02.20 Phó chủ Đăng ký
031/2011 01/2011 31 4 thành Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.02.20 Phó chủ Đăng ký
032/2011 01/2011 32 4 thành Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
28.02.20 Phó chủ Đăng ký
033/2011 01/2011 33 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
01.03.20 Đăng ký
034/2011 01/2011 34 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
02.03.20 Phó chủ Đăng ký
035/2011 01/2011 35 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ủy ban
UBND xã
nhân dân
Phú
xã Phú
Hưng, Trần Thị Trần
03.03.20 Phó chủ Hưng,
036/2011 01/2011 36 1 thành Kim Thanh
11 tịch thành
phố Bến Nguyên Hải
phố Bến
Tre, tỉnh
Tre, tỉnh
Bến Tre
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.03.20 Phó chủ Đăng ký
037/2011 01/2011 37 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.03.20 Phó chủ Đăng ký
038/2011 01/2011 38 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
10.03.20 Phó chủ Đăng ký
039/2011 01/2011 39 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.03.20 Phó chủ Đăng ký
040/2011 01/2011 40 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.03.20 Phó chủ Đăng ký
041/2011 01/2011 41 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.03.20 Phó chủ Đăng ký
042/2011 01/2011 42 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
12.03.20
043/2011 01/2011 43 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.03.20 Phó chủ Đăng ký
044/2011 01/2011 44 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.03.20 Phó chủ Đăng ký
045/2011 01/2011 45 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.03.20 Phó chủ Đăng ký
046/2011 01/2011 46 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.03.20 Phó chủ Đăng ký
047/2011 01/2011 47 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.03.20 Phó chủ Đăng ký
048/2011 01/2011 48 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
24.03.20 Đăng ký
049/2011 01/2011 49 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
25.03.20 Phó chủ
050/2011 01/2011 50 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
28.03.20 Phó chủ Đăng ký
\ 01/2011 51 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.03.20 Phó chủ Đăng ký
052/2011 01/2011 52 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.03.20 Phó chủ Đăng ký
053/2011 01/2011 53 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.03.20 Phó chủ Đăng ký
054/2011 01/2011 54 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.03.20 Phó chủ Đăng ký
055/2011 01/2011 55 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.03.20 Phó chủ Đăng ký
056/2011 01/2011 56 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
05.04.20 Phó chủ
057/2011 01/2011 57 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
06.04.20 Phó chủ
058/2011 01/2011 58 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
15.04.20 Phó chủ
059/2011 01/2011 59 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
16.04.20
060/2011 01/2011 60 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
19.04.20 Phó chủ Đăng ký
061/2011 01/2011 61 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.04.20 Phó chủ Đăng ký
062/2011 01/2011 62 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
22.04.20 Phó chủ
063/2011 01/2011 63 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Công
Hưng, Nguyễn
29.04.20 Phó chủ chức Tư Đăng ký
064/2011 01/2011 64 1 thành Thị Kim
11 tịch Pháp - đúng hạn
phố Bến Loan
Hộ tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.05.20 Phó chủ Đăng ký
065/2011 01/2011 65 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.05.20 Phó chủ Đăng ký
066/2011 01/2011 66 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.05.20 Phó chủ
067/2011 01/2011 67 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
06.05.20 Phó chủ Đăng ký
068/2011 01/2011 68 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
09.05.20 Phó chủ
069/2011 01/2011 69 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
09.05.20 Phó chủ
070/2011 01/2011 70 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.05.20 Phó chủ Đăng ký
071/2011 01/2011 71 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
10.05.20 Phó chủ Đăng ký
072/2011 01/2011 72 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
11.05.20 Phó chủ
073/2011 01/2011 73 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.05.20 Phó chủ Đăng ký
074/2011 01/2011 74 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.05.20 Phó chủ Đăng ký
075/2011 01/2011 75 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.05.20 Phó chủ Đăng ký
076/2011 01/2011 76 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
19.05.20 Phó chủ Đăng ký
077/2011 01/2011 77 4 thành Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Nguyễn
Hưng, Trần
24.05.20 Thị Kim Phó chủ Đăng ký
078/2011 01/2011 78 1 thành Thanh
11 Loan tịch đúng hạn
phố Bến Hải
Loan
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.05.20 Phó chủ Đăng ký
079/2011 01/2011 79 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.05.20 Phó chủ Đăng ký
080/2011 01/2011 80 4 thành Kim Thanh
11 tịch quá hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
26.05.20
081/2011 01/2011 81 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.05.20 Đăng ký
082/2011 01/2011 82 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
07.06.20 Phó chủ Đăng ký
083/2011 01/2011 83 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần Đăng ký
08.06.20 Phó chủ
084/2011 01/2011 84 2 thành Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Nguyên Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.06.20 Phó chủ Đăng ký
085/2011 01/2011 85 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Công
Hưng, Phạm
09.06.20 chức Tư Đăng ký
086/2011 01/2011 86 4 thành Công Chủ tịch
11 Pháp - trễ hạn
phố Bến Tống
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Công
Hưng, Nguyễn
13.06.20 Phó chủ chức Tư Đăng ký
087/2011 01/2011 87 1 thành Thị Kim
11 tịch Pháp - đúng hạn
phố Bến Loan
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Công
Hưng, Nguyễn
17.06.20 Phó chủ chức Tư Đăng ký
088/2011 01/2011 88 1 thành Thị Kim
11 tịch Pháp - đúng hạn
phố Bến Loan
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Công
Hưng, Phạm Đăng ký
18.06.20 chức Tư
089/2011 01/2011 89 2 thành Công Chủ tịch lại việc
11 Pháp -
phố Bến Tống sinh
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.06.20 Phó chủ Đăng ký
090/2011 01/2011 90 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.06.20 Phó chủ Đăng ký
091/2011 01/2011 91 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.06.20 Đăng ký
092/2011 01/2011 92 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.07.20 Phó chủ Đăng ký
093/2011 01/2011 93 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
05.07.20 Phó chủ Đăng ký
094/2011 01/2011 94 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
05.07.20 Phó chủ Đăng ký
095/2011 01/2011 95 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
06.07.20 Phó chủ Đăng ký
096/2011 01/2011 96 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
06.07.20 Phó chủ Đăng ký
097/2011 01/2011 97 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
07.07.20 Phó chủ
098/2011 01/2011 98 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
07.07.20 Phó chủ
099/2011 01/2011 99 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
08.07.20 Phó chủ
100/2011 01/2011 100 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
08.07.20 Phó chủ Đăng ký
101/2011 01/2011 101 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.07.20 Phó chủ Đăng ký
102/2011 01/2011 102 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
11.07.20 Phó chủ
103/2011 01/2011 103 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
12.07.20 Phó chủ Đăng ký
104/2011 01/2011 104 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần Đăng ký
13.07.20 Phó chủ
105/2011 01/2011 105 2 thành Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Nguyên Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
14.07.20 Phó chủ Đăng ký
106/2011 01/2011 106 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.07.20 Phó chủ Đăng ký
107/2011 01/2011 107 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.07.20 Phó chủ Đăng ký
108/2011 01/2011 108 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
18.07.20 Phó chủ Đăng ký
109/2011 01/2011 109 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần Đăng ký
25.07.20 Phó chủ
110/2011 01/2011 110 2 thành Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Nguyên Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.07.20 Phó chủ Đăng ký
111/2011 01/2011 111 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
25.07.20 Đăng ký
112/2011 01/2011 112 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.07.20 Đăng ký
113/2011 01/2011 113 4 thành Công Chủ tịch Thanh
11 trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
26.07.20 Phó chủ Đăng ký
114/2011 01/2011 114 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
29.07.20 Đăng ký
115/2011 01/2011 115 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
29.07.20 Phó chủ Đăng ký
116/2011 01/2011 116 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
01.08.20
117/2011 01/2011 117 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Công
Hưng, Phạm Đăng ký
01.08.20 chức Tư
118/2011 01/2011 118 2 thành Công Chủ tịch lại việc
11 Pháp -
phố Bến Tống sinh
Hộ Tịch
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
01.08.20 Phó chủ Đăng ký
119/2011 01/2011 119 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
02.08.20 Phó chủ Đăng ký
120/2011 01/2011 120 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
03.08.20 Phó chủ Đăng ký
121/2011 01/2011 121 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
03.08.20 Phó chủ Đăng ký
122/2011 01/2011 122 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.08.20 Phó chủ Đăng ký
123/2011 01/2011 123 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.08.20 Phó chủ Đăng ký
124/2011 01/2011 124 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
04.08.20 Phó chủ Đăng ký
125/2011 01/2011 125 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
04.08.20 Phó chủ
126/2011 01/2011 126 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
05.08.20 Phó chủ
127/2011 01/2011 127 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
08.08.20 Phó chủ Đăng ký
128/2011 01/2011 128 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.08.20 Phó chủ Đăng ký
129/2011 01/2011 129 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
09.08.20 Phó chủ Đăng ký
130/2011 01/2011 130 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
10.08.20 Phó chủ Đăng ký
131/2011 01/2011 131 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
12.08.20 Phó chủ Đăng ký
132/2011 01/2011 132 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.08.20 Phó chủ Đăng ký
133/2011 01/2011 133 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
16.08.20 Phó chủ Đăng ký
134/2011 01/2011 134 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
16.08.20 Phó chủ Đăng ký
135/2011 01/2011 135 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
17.08.20 Phó chủ Đăng ký
136/2011 01/2011 136 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
17.08.20 Phó chủ Đăng ký
137/2011 01/2011 137 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
17.08.20 Phó chủ
138/2011 01/2011 138 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
17.08.20 Phó chủ Đăng ký
139/2011 01/2011 139 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
17.08.20 Phó chủ Đăng ký
140/2011 01/2011 140 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
18.08.20 Phó chủ
141/2011 01/2011 141 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
18.08.20 Phó chủ Đăng ký
142/2011 01/2011 142 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
19.08.20 Phó chủ Đăng ký
143/2011 01/2011 143 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
18.08.20 Phó chủ
144/2011 01/2011 144 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
19.08.20 Phó chủ Đăng ký
145/2011 01/2011 145 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
25.08.20 Phó chủ Đăng ký
146/2011 01/2011 146 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
31.08.20 Phó chủ Đăng ký
147/2011 01/2011 147 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
05.09.20 Phó chủ Đăng ký
148/2011 01/2011 148 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
05.09.20 Đăng ký
149/2011 01/2011 149 1 thành Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
08.09.20 Phó chủ Đăng ký
150/2011 01/2011 150 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
12.09.20 Phó chủ Đăng ký
151/2011 01/2011 151 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
12.09.20 Phó chủ Đăng ký
152/2011 01/2011 152 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
13.09.20 Phó chủ
153/2011 01/2011 153 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
15.09.20 Phó chủ
154/2011 01/2011 154 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần Đăng ký
16.09.20 Phó chủ
155/2011 01/2011 155 2 thành Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Nguyên Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
20.09.20 Phó chủ Đăng ký
156/2011 01/2011 156 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
20.09.20 Phó chủ Đăng ký
157/2011 01/2011 157 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
22.09.20 Phó chủ Đăng ký
158/2011 01/2011 158 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
01.10.20 Phó chủ Đăng ký
159/2011 01/2011 159 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
10.10.20 Phó chủ Đăng ký
160/2011 01/2011 160 4 thành Thị Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

tên
người
cha: Từ
Hồ
Nguyễn
Khánh
Thy, cha
là Hồ
Minh
Lành
sinh năm
1980
thành
Ngô
UBND xã Khánh
Phú Thy, cha
Hưng, Phạm Trần là Ngô
10.10.20
161/2011 01/2011 161 1 thành Công Chủ tịch Thanh Hữu
11
phố Bến Tống Hải Điền
Tre, tỉnh (theo
Bến Tre bản án
số
52/2017/
HN-ST
ngày
12/09/20
17 về
việc xác
định con
cho cha
tại TAND
TP Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre)
Phú
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
11.10.20 Đăng ký
162/2011 01/2011 162 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
12.10.20 Đăng ký
163/2011 01/2011 163 4 thành Công Chủ tịch Thanh
11 trễ hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
12.10.20 Phó chủ Đăng ký
164/2011 01/2011 164 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
12.10.20 Đăng ký
165/2011 01/2011 165 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.10.20 Phó chủ Đăng ký
166/2011 01/2011 166 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.10.20 Phó chủ Đăng ký
167/2011 01/2011 167 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
13.10.20 Phó chủ Đăng ký
168/2011 01/2011 168 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.10.20 Phó chủ Đăng ký
169/2011 01/2011 169 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
14.10.20 Phó chủ Đăng ký
170/2011 01/2011 170 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
20.10.20 Phó chủ Đăng ký
171/2011 01/2011 171 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.10.20 Phó chủ Đăng ký
172/2011 01/2011 172 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.10.20 Phó chủ Đăng ký
173/2011 01/2011 173 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
21.10.20 Phó chủ
174/2011 01/2011 174 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần
14.10.20 Đăng ký
175/2011 01/2011 175 1 thành Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
25.10.20 Phó chủ Đăng ký
176/2011 01/2011 176 4 thành Kim Thanh
11 tịch trễ hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
26.10.20 Phó chủ Đăng ký
177/2011 01/2011 177 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
26.10.20 Đăng ký
178/2011 01/2011 178 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
01.11.20 Phó chủ Đăng ký
179/2011 01/2011 179 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
02.11.20 Phó chủ Đăng ký
180/2011 01/2011 180 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Trần Thị Trần
02.11.20 Phó chủ Đăng ký
181/2011 01/2011 181 1 thành Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Nguyên Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
07.11.20 Phó chủ Đăng ký
182/2011 01/2011 182 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
07.11.20 Phó chủ Đăng ký
183/2011 01/2011 183 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
08.11.20 Đăng ký
184/2011 01/2011 184 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
11.11.20 Phó chủ
185/2011 01/2011 185 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
11.11.20 Phó chủ Đăng ký
186/2011 01/2011 186 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần Đăng ký
15.11.20
187/2011 01/2011 187 2 thành Công Chủ tịch Thanh lại việc
11
phố Bến Tống Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.11.20 Phó chủ Đăng ký
188/2011 01/2011 188 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
15.11.20 Phó chủ Đăng ký
189/2011 01/2011 189 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần Đăng ký
15.11.20 Phó chủ
190/2011 01/2011 190 2 thành Thị Kim Thanh lại việc
11 tịch
phố Bến Loan Hải sinh
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
16.11.20 Phó chủ Đăng ký
191/2011 01/2011 191 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
17.11.20 Đăng ký
192/2011 01/2011 192 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
17.11.20 Đăng ký
193/2011 01/2011 193 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.11.20 Phó chủ Đăng ký
194/2011 01/2011 194 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
21.11.20 Phó chủ Đăng ký
195/2011 01/2011 195 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
24.11.20 Phó chủ Đăng ký
196/2011 01/2011 196 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
24.11.20 Phó chủ Đăng ký
197/2011 01/2011 197 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
28.11.20 Phó chủ Đăng ký
198/2011 01/2011 198 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
28.11.20 Phó chủ Đăng ký
199/2011 01/2011 200 1 thành Thị Kim Thanh
11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
30.11.20 Đăng ký
200/2011 01/2011 199 1 thành Công Chủ tịch Thanh
11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Phạm Trần
NULL(1)/ 12.01.20 Đăng ký
01/2011 5 1 thành Công Chủ tịch Thanh
2011 11 đúng hạn
phố Bến Tống Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
NULL(2)/ 12.01.20 Phó chủ Đăng ký
01/2011 4 1 thành Thị Kim Thanh
2011 11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Phú
Hưng, Nguyễn Trần
NULL/ 05.01.20 Phó chủ Đăng ký
01/2011 3 1 thành Thị Kim Thanh
2011 11 tịch đúng hạn
phố Bến Loan Hải
Tre, tỉnh
Bến Tre
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày
Nhà bảo
một,
sanh
tháng
Hồng
Huỳnh một, năm
01.01.20 Son,
Thị Trúc 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 phường
Vy không
I, thành
trăm
phố Bến
mười
Tre
một.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện
mười Nguyễn
Trần Tấn 07.12.20
1 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
Sang 10
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười .

Ngày hai
mươi
tám,
tháng
Xã Phú
mười
Hưng, thị
Nguyễn 28.12.19 hai, năm
2 xã Bến Kinh Việt Nam
Thị Tuyết 61 một
Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
mốt.

Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
Lê một, năm
Nguyễn
Nguyễn 03.01.20 hai nghìn
2 Đình Kinh Việt Nam
Yến 11 không
Chiểu,
Ngọc trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.
Ngày hai
mươi
lăm,
tháng
Xã Phú
năm,
Nguyễn 25.05.19 Hưng, thị
1 năm một Kinh Việt Nam
Đông Hà 75 xã Bến
nghìn
Tre
chín trăm
bảy
mươi
lăm.

Ngày
tám, Bệnh
tháng viện
Nguyễn một, năm Nguyễn
08.01.20
Đức 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Chính không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày ba
mươi,
tháng
một, năm Xã Phú
Trần Thị 30.01.19 một Hưng, thị
2 Kinh Việt Nam
Kim Liên 75 nghìn xã Bến
chín trăm Tre
bảy
mươi
lăm.

Ngày
bảy, Nhà bảo
tháng sanh An
Trần
một, năm Bình,
Nguyễn 07.01.20
1 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
Quang 11
không I, thành
Huy
trăm phố Bến
mười Tre
một.
Ngày
mười
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Nguyễn
Lưu Gia 14.01.20 một, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Phúc 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
15.01.20 một, năm
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Yến Vy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
Cao một, năm Nguyễn
05.01.20
Minh 1 hai nghìn Đình Mường Việt Nam
11
Mẫn không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày
một,
tháng Xã Phú
Trần Thị 01.01.19 một, năm Hưng, thị
2 Kinh Việt Nam
Sở 30 một xã Bến
nghìn Tre
chín trăm
ba mươi.

Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Võ Minh 30.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Khôi 10
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười.

Ngày hai
mươi
Bệnh
tám,
viện Từ
tháng
Võ Trần 28.07.20 Dũ, quận
1 bảy, năm Kinh Việt Nam
Phát Tài 10 I, thành
hai nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười.

Ngày ba
Bệnh
mươi,
viện
tháng
Bùi Nguyễn
30.01.20 một, năm
Thanh 1 Đình Kinh Việt Nam
09 hai nghìn
Hào Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm linh
Tre
chín.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
18.01.20 một, năm
Thanh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Trúc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
mười
hai,
tháng Xã Phú
Đặng hai, năm Hưng, thị
12.02.19
Văn 1 một xã Bến Kinh Việt Nam
79
Thuận nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
chín.

Ngày
mười ba, Bệnh
tháng viện
Trần một, năm Nguyễn
13.01.20
Minh 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Trường không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày Bệnh
mười ba, viện Từ
tháng Dũ, 284
một, năm Cống
Dương 13.01.20
2 hai nghìn Quỳnh, Kinh Việt Nam
Tammi 11
không Quận 1,
trăm thành
mười phố Hồ
một. Chí Minh

Ngày Bệnh
mười ba, viện Từ
tháng Dũ, 284
một, năm Cống
Dương 13.01.20
2 hai nghìn Quỳnh, Kinh Việt Nam
Toni 11
không Quận 1,
trăm thành
mười phố Hồ
một. Chí Minh
Ngày
bốn, Bệnh
tháng viện
hai, năm Nguyễn
Phan Thị 04.02.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Kim Lành 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
Bệnh
hai,
viện
tháng
Trần Nguyễn
12.02.20 hai, năm
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Tuyền Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
một,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Huỳnh 11.01.20 một, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Phương 11 hai nghìn
Chiểu,
Thảo không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Trương Nguyễn
17.02.20 hai, năm
Hoàng 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Hiệp Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
mười
bảy,
Lê tháng Bệnh
Nguyễn 17.02.20 hai, năm viện phụ
2 Kinh Việt Nam
Hồng 11 hai nghìn sản Tiền
Phương không Giang
trăm
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
một,
viện
tháng
Phan Thị Nguyễn
11.02.20 hai, năm
Kim 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Ngân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
hai, năm Nguyễn
Phúc 20.02.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Song 11
không Chiểu,
Thư
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện Bà
Trần tháng
18.07.20 Rịa, tỉnh
Thanh 1 bảy, năm Kinh Việt Nam
10 Bà Rịa -
Nam hai nghìn
Vũng
không
Tàu
trăm
mười.
Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Ngọc 22.12.20 mười
2 Đình Kinh Việt Nam
Thiên 10 hai, năm
Chiểu,
Kim hai nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
hai, năm Nguyễn
Ngọc 23.02.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Xuân 11
không Chiểu,
Nguyên
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười, Bệnh
tháng viện
Nguyễn hai, năm Nguyễn
10.02.20
Ngọc 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Hân không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Bệnh
Ngày hai
viện
mươi
Quốc
tám,
Phạm Ánh,
tháng ba,
Đoàn 28.03.20 Quận
2 năm hai Kinh Việt Nam
Thanh 08 Bình
nghìn
Tuyền Tân,
không
thành
trăm linh
phố Hồ
tám.
Chí Minh
Ngày hai
mươi
hai,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện
22.02.20 hai, năm
Ngọc 2 quân dân Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Anh Thư miền
không
Đông
trăm
mười
một.

Ngày
một, Nhà bảo
tháng ba, sanh
năm hai Hồng
Đoàn Thị 01.03.20
2 nghìn Son, Kinh Việt Nam
Ngọc Mai 11
không thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày hai,
Bệnh
tháng ba,
viện
Trần năm hai
Nguyễn
Phan 02.03.20 nghìn
2 Đình Kinh Việt Nam
Quỳnh 11 không
Chiểu,
Như trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày
mười
một, Bảo sanh
tháng An Bình,
Lê Thị 11.09.20 chín, phường
2 Kinh Việt Nam
Mỹ Dung 10 năm hai I, thành
nghìn phố Bến
không Tre
trăm
mười.
Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
18.01.20 một, năm
Thanh 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Ngà Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
bảy,
tháng ba,
Nguyễn Xã Phú
năm hai
Cái 07.03.20 Hưng, thị
1 nghìn Kinh Việt Nam
Hoàng 11 xã Bến
không
Duy Tre
trăm
mười
một.

Ngày ba,
Bệnh
tháng ba,
viện
năm hai
Nguyễn Nguyễn
03.03.20 nghìn
Thị Thiên 2 Đình Kinh Việt Nam
11 không
Trang Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày
mười
sáu,

tháng
Thuận
hai, năm
Cao Thị 16.02.19 Điền,
2 một Kinh Việt Nam
Tiến 59 huyện
nghìn
Giồng
chín trăm
Trôm
năm
mươi
chín.
Ngày
năm, Nhà bảo
tháng sanh An
Phạm một, năm Bình,
05.01.20
Thái 1 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
11
Nhựt không I, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười, Nhà bảo
tháng ba, sanh An
năm hai Bình,
Trần Văn 10.03.20
1 nghìn phường Kinh Việt Nam
Tấn 11
không I, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày hai,
Bệnh
tháng ba,
viện
Nguyễn năm hai
Nguyễn
Võ 02.03.20 nghìn
2 Đình Kinh Việt Nam
Hoàng 11 không
Chiểu,
Quyên trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày
năm, Bệnh
tháng ba, viện
Nguyễn năm hai Nguyễn
05.03.20
Thị Kim 2 nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Trinh không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
21.01.20 một, năm
Minh 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Đông Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng ba, viện
Huỳnh năm hai Nguyễn
20.03.20
Minh 1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Thuận không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
một,
tháng Xã Phú
Vương bảy, năm Hưng, thị
01.07.19
Thị Ngọc 2 một xã Bến Kinh Việt Nam
60
Tuyết nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
sáu
mươi.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng ba, viện
Lý Ngọc năm hai Hùng
23.03.20
Tường 2 nghìn Vương, Kinh Việt Nam
11
Vy không thành
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
bốn,
viện
Nguyễn tháng ba,
Nguyễn
Ngọc 24.03.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Minh 11 nghìn
Chiểu,
Châu không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
Phạm mười Nguyễn
05.12.20
Hữu 1 hai, năm Đình Kinh Việt Nam
10
Toàn hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười.

Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
tháng ba,
Trần Lê Hùng
22.03.20 năm hai
Khánh 2 Vương, Kinh Việt Nam
11 nghìn
Vy thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
sáu,
Bệnh
tháng ba,
viện Đa
Ngô Bảo 16.03.20 năm hai
2 khoa Kinh Việt Nam
Trân 11 nghìn
huyện Ba
không
Tri
trăm
mười
một.
Ngày hai
mươi
Nhà bảo
tám,
sanh An
tháng ba,
Đỗ Bình,
28.03.20 năm hai
Thanh 1 phường Kinh Việt Nam
11 nghìn
Khang I, thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
chín,
tháng
bảy, năm
Phạm Kim Sơn,
09.07.19 một
Thị Mỹ 2 Ninh Kinh Việt Nam
72 nghìn
Hạnh Bình
chín trăm
bảy
mươi
hai.

Ngày ba
mươi,
tháng
Xã Phú
bốn, năm
Hưng,
Lê Thị 30.04.19 một
2 thành Kinh Việt Nam
Kim The 84 nghìn
phố Bến
chín trăm
Tre
tám
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi,
tháng Ấp Phú
mười Chánh,
hai, năm xã Phú
Nguyễn 20.12.19
2 một Hưng, Kinh Việt Nam
Thị Được 65
nghìn thành
chín trăm phố Bến
sáu Tre
mươi
lăm.
Ngày
mười
hai,
tháng ba, Xã Phú
Nguyễn
12.03.19 năm một Hưng, thị
Thị Xuân 2 Kinh Việt Nam
89 nghìn xã Bến
Mai
chín trăm Tre
tám
mươi
chín.

Ngày
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn bốn, năm Nguyễn
09.04.20
Tuấn 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Khoa không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười Bệnh
bảy, viện Đa
tháng khoa
Huỳnh
17.10.20 mười, thành
Mạnh 1 Kinh Việt Nam
09 năm hai phố
Hùng
nghìn Pleiku,
không tỉnh Gia
trăm linh Lai
chín.

Ngày
mười
một,
tháng
Xã Phú
sáu, năm
Lê Văn 11.06.19 Hưng, thị
1 một Kinh Việt Nam
Phu 51 xã Bến
nghìn
Tre
chín trăm
năm
mươi
mốt.
Ngày hai
mươi ba,
tháng Bệnh
Dương bốn, năm viện
23.04.20
Minh 1 hai nghìn Nguyễn Kinh Việt Nam
11
Thận không Đình
trăm Chiểu
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
một,
viện
tháng
Phạm Nguyễn
11.04.20 bốn, năm
Kim 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Khánh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Nguyễn
Phan 24.04.20 bốn, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Nhật Vĩ 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngà hai, Bệnh


tháng viện
Nguyễn bốn, năm Nguyễn
02.04.20
Lê Tuyết 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
09
Như không Chiểu,
trăm linh tỉnh Bến
chín. Tre
Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Thái Thị Nguyễn
01.05.20 năm hai
Phương 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Ngọc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
sáu,
tháng
Xã Phú
tám, năm
Hưng, thị
Võ Khắc 06.08.19 một
1 xã Bến Kinh Việt Nam
Đạt 52 nghìn
Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
năm
mươi
hai.

Ngày
mười
sáu, Xã Mỹ
tháng Thạnh,
tám, năm huyện
Hồ Ngọc 16.08.19
1 một Giồng Kinh Việt Nam
Châu 74
nghìn Trôm,
chín trăm tỉnh Bến
bảy Tre
mươi
bốn.

Ngày ba,
Nhà bảo
tháng
sanh
năm,
Nguyễn Hồng
năm hai
Ngọc 03.05.20 Son,
2 nghìn Kinh Việt Nam
Phương 11 Phường
không
Linh 5, thành
trăm
phố Bến
mười
Tre
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
tháng
Châu Lê Nguyễn
26.04.20 bốn, năm
Như 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Ngọc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
hai, Xã
tháng Phong
mười Mỹ,
Nguyễn 12.11.19 một, năm huyện
2 Kinh Việt Nam
Thị Rỉ 45 một Giồng
nghìn Trôm,
chín trăm tỉnh Bến
bốn Tre
mươi
năm.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Võ Ngọc Nguyễn
01.05.20 năm hai
Thanh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Vy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng ba,
Nguyễn Nguyễn
25.03.20 năm hai
Hồng 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Phấn Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng ba,
Nguyễn
Nguyễn 25.03.20 năm hai
1 Đình Kinh Việt Nam
Trí Phú 11 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày Bệnh
năm, viện Từ
tháng ba, Dũ, 284
Nguyễn năm hai Cống
05.03.20
Ngọc Cát 2 nghìn Quỳnh, Kinh Việt Nam
11
Tường không Quận 1,
trăm thành
mười phố Hồ
một. Chí Minh

Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Lê Thị Nguyễn
08.05.20 năm hai
Thanh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Trúc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
một,
Nhà bảo
tháng
sanh An
năm,
Bình,
Võ Tiến 01.05.20 năm hai
1 Phường Kinh Việt Nam
Đạt 11 nghìn
1, thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
tám,
Nhà bảo
tháng
sanh An
mười
Lê Thanh 08.11.20 Bình,
1 một, năm Kinh Việt Nam
Duy 06 phường
hai nghìn
1, thị xã
không
Bến Tre
trăm linh
sáu.

Ngày
một,

tháng
Thạnh
mười,
Phú,
Nguyễn 01.10.19 năm một
2 huyễn Kinh Việt Nam
Hoa Tiên 59 nghìn
Thạnh
chín trăm
Phú, tỉnh
năm
Bến Tre
mươi
chín.

Ngày hai,
tháng Bệnh
năm, viện
năm hai Nguyễn
Võ Minh 02.05.20
1 nghìn Đình Kinh Việt Nam
Đức 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Nguyễn Nguyễn
30.05.20 năm hai
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Anh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi,
tháng Xã Phú
Lê Thị tăm, năm Hưng, thị
20.08.19
Bạch 2 một xã Bến Kinh Việt Nam
40
Liên nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bốn
mươi.

Ngày
sáu, Bệnh
tháng viện
sáu, năm Nguyễn
Nguyễn 06.06.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Minh Huy 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
14.10.20 mười,
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
10 năm hai
Thuận Chiểu,
nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười.

Ngày
bảy, Bệnh
tháng viện
Huỳnh sáu, năm Nguyễn
07.06.20
Nhật 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Đông không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện Đa
Vương
năm, khoa
Ngọc 21.05.20
2 năm hai Thống Kinh Việt Nam
Quỳnh 11
nghìn Nhất,
Như
không tỉnh
trăm Đồng Nai
mười
một.

Ngày ba
mươi,
tháng Bệnh
mười viện
Lê Thị hai, năm Nguyễn
30.12.19
Trúc 2 một Đình Kinh Việt Nam
75
Phương nghìn Chiểu,
chín trăm tỉnh Bến
bảy Tre
mươi
lăm.

Ngày
mười
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Phạm Nguyễn
15.06.20 sáu, năm
Hồng 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Ngọc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
bốn,
viện
tháng
Phạm Hùng
14.06.20 sáu, năm
Phương 2 Vương, Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Anh thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn
Trần 25.06.20 sáu, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Minh Phú 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng viện
Phan sáu, năm Nguyễn
20.06.20
Ngọc 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Tuệ Lâm không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
tháng
Pham Nguyễn
26.06.20 sáu, năm
Nguyễn 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Nhất Huy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện
Trần sáu, năm Nguyễn
30.06.20
Trung 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Tài không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
tháng
Nguyễn
Hồ Nhật 19.06.20 sáu, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Quang 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi, Bệnh
tháng viện
sáu, năm Nguyễn
Đặng Thị 30.06.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Như Ý 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
Ấp An
bảy,
Phước,
tháng
xã Bình
Phạm bảy, năm
27.07.19 Khánh
Hoàng 1 một Kinh Việt Nam
55 Tây,
Vân nghìn
huyện
chín trăm
Mỏ Cày,
năm
Bến Tre
mươi
lăm.

Ngày
mười
hai, Xã Vĩnh
tháng Thành,
năm, huyện
Đinh Văn 12.05.19
1 năm một Chợ Kinh Việt Nam
Y 54
nghìn Lách,
chín trăm tỉnh Bến
năm Tre
mươi
bốn.
Ngày
mười,
Tân
tháng ba,
Thạnh,
năm một
Nguyễn 10.03.19 Thanh
2 nghìn Kinh Việt Nam
Thị Thảo 84 Bình,
chín trăm
Đồng
tám
Tháp
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
22.06.20 sáu, năm
Thắng 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Duy Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày Bệnh
mười ba, viện phụ
tháng sản quốc
Thiều
sáu, năm tế
Quang 13.06.20
2 hai nghìn Phương Kinh Việt Nam
Thanh 11
không Châu,
Huê
trăm thành
mười phố Cần
một. Thơ

Ngày
mười,
tháng Xã Yên
bốn, năm Phương,
Nguyễn
10.04.19 một huyện
Thị Thúy 2 Kinh Việt Nam
75 nghìn Yên Lạc,

chín trăm tỉnh Vĩnh
bảy Phú
mươi
lăm.
Ngày hai
mươi
Bệnh
tám,
viện Đại
tháng
học y
Dương năm,
28.05.20 dược
Quốc 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 thành
Thịnh nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
(cơ sở 4)
mười
một.

Ngày hai
mươi
lăm,
tháng Ấp Phú
mười Hào, xã
Phạm
25.12.19 hai, năm Phú
Văn 1 Kinh Việt Nam
68 một Hưng, thị
Công
nghìn xã Bến
chín trăm Tre
sáu
mươi
tám.

Ngày
năm, Nhà bảo
tháng sanh An
sáu, năm Bình,
Phạm 05.06.20
1 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
Bảo 11
không I, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
Bệnh
hai,
viện
tháng
Huỳnh Nguyễn
12.07.20 bảy, năm
Hình 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Như Ý Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
25.06.20 sáu, năm
Hoàng 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Ngọc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
bảy, năm Nguyễn
Lê Nhật 05.07.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Trường 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi,
Bảo sanh
tháng
Thanh
một, năm
Lý Thị Long,
20.01.19 một
Hồng 2 thành Kinh Việt Nam
74 nghìn
Loan phố Biên
chín trăm
Hòa, tỉnh
bảy
Đồng Nai
mươi
bốn.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng
Phạm Nguyễn
18.07.20 bảy, năm
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Như Ý Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
Nguyễn tháng
Nguyễn
Phạm 19.07.20 bảy, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Phương 11 hai nghìn
Chiểu,
Chi không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn năm,
Nguyễn
Minh 09.05.20 năm hai
1 Đình Kinh Việt Nam
Hoàng 11 nghìn
Chiểu,
Phong không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
Cao tháng
Nguyễn
Nguyễn 19.07.20 bảy, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Kỳ 11 hai nghìn
Chiểu,
Duyên không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Nguyễn năm, quận Thủ
31.05.20
Nam 1 năm hai Đức, Kinh Việt Nam
11
Phong nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.
Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
Phạm tháng
Nguyễn
Trần 26.07.20 bảy, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Phúc 11 hai nghìn
Chiểu,
Khánh không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
tám,
tháng Xã Bình
tám, năm Thắng,
Ngô Thị 08.08.19 một huyện
2 Kinh Việt Nam
Thanh 75 nghìn Bình Đại,
chín trăm tỉnh Bến
bảy Tre
mươi
lăm.

Ngày
mười
lăm,
tháng Xã Phú
Phan bảy, năm Hưng, thị
15.07.19
Thành 1 một xã Bến Kinh Việt Nam
78
Nhơn nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
tám.

Ngày hai
mươi
Bệnh
chín,
viện
tháng
Nguyễn
Trần Thị 29.07.20 bảy, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Uyển Nhi 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng viện
Nguyễn bảy, năm Nguyễn
20.07.20
Phương 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Nam không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
sáu,
viện
Đoàn tháng
Hùng
Nhật 26.07.20 bảy, năm
1 Vương, Kinh Việt Nam
Đông 11 hai nghìn
thành
Thanh không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn
Nguyễn 28.07.20 bảy, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Tấn Phát 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Đặng
tám, năm Hùng
Nguyễn 01.08.20
1 hai nghìn Vương, Kinh Việt Nam
Thiện 11
không thành
Nhân
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.
Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn tám, năm Nguyễn
01.08.20
Thanh 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Huy không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Nguyễn
Trần Tấn 17.02.20 hai, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Phát 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
sáu,
Dương tháng ba, Ninh
26.03.19
Thị Kim 2 năm một Kiều, Kinh Việt Nam
80
Phụng nghìn Cần Thơ
chín trăm
tám
mươi.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Xã Phú
mười
Nguyễn Hưng, thị
15.11.19 một, năm
Thị Thùy 2 xã Bến Kinh Việt Nam
67 một
Trang Tre, tỉnh
nghìn
Bến Tre
chín trăm
sáu
mươi
bảy.
Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
tám, năm
Nguyễn Nguyễn
03.08.20 hai nghìn
Công 1 Đình Kinh Việt Nam
11 không
Danh Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
mốt,
viện
tháng
Cao Nguyễn
21.07.20 bảy, năm
Nguyên 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Trường Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
Nhà bảo
bảy,
sanh An
tháng
Huỳnh Bình,
27.06.20 sáu, năm
Xuân 1 phường Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Khoa I, thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
bảy, năm Nguyễn
Cao Như 01.07.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Ngọc 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày
mười Bệnh
bốn, viện
tháng ba, Nguyễn
Bùi Ngọc 14.03.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Hân 10
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười.

Ngày
tám, Bệnh
tháng viện
Phan
tám, năm Nguyễn
Trần 08.08.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Nguyễn 11
không Chiểu,
Khánh
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
một, Bệnh
tháng viện
tám, năm nhân dân
Trần Cát 01.08.20
2 hai nghìn Gia Định, Kinh Việt Nam
Tường 11
không thành
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.

Ngày hai
mươi
lăm, Trung
tháng tâm y tế
Nguyễn
năm, thành
Hoàng 25.05.20
1 năm năm phố Mỹ Kinh Việt Nam
Minh 11
hai nghìn Tho, tỉnh
Thuận
không Tiền
trăm Giang
mười
một.
Ngày
mười
Bệnh
một,
viện
tháng
Lê Nguyễn
11.08.20 tám, năm
Huỳnh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Anh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện
Phạm tháng
Nguyễn
Nguyễn 16.07.20 bảy, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Hoàng 11 hai nghìn
Chiểu,
Phúc không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai,
Ấp 3, xã
tháng
Phong
tám, năm
Nẫm,
một
Nguyễn 02.08.19 huyện
2 nghìn Kinh Việt Nam
Thị Điệp 82 Giồng
chín trăm
Trôm,
tám
tỉnh Bến
mươi
Tre
hai.

Ngày Bệnh
chín, viện Từ
tháng Dũ, 284
Đỗ tám, năm Cống
09.08.20
Tường 2 hai nghìn Quỳnh, Kinh Việt Nam
11
Vy không quận 1,
trăm thành
mười phố Hồ
một. Chí Minh
Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
Nguyễn tám, năm Nguyễn
05.08.20
Trần Phú 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Toàn không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
bốn,
tháng Xã Phú
Lê Thị mười Hưng, thị
24.11.19
Hồng 2 một, năm xã Bến Kinh Việt Nam
83
Thía một Tre, tỉnh
nghìn Bến Tre
chín trăm
tám
mươi ba

Ngày
mười,
tháng Bệnh
Trần Cù tám, năm viện
10.08.20
Trung 1 hai nghìn Minh Kinh Việt Nam
11
Hậu không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi
Bệnh
mốt,
viện
tháng
Võ Nguyễn
31.07.20 bảy, năm
Hoàng 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Minh Tú Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
bốn,
tháng ba,
Thị xã
năm một
Võ Thị 04.03.19 Bến Tre,
2 nghìn Kinh Việt Nam
Trắc 65 tỉnh Bến
chín trăm
Tre
sáu
mươi
lăm.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Huỳnh Nguyễn
17.08.20 tám, năm
Nguyễn 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Cẩm Thi Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
tám, Bệnh
tháng viện Đa
Lê Bảo 18.08.20 tám, năm khoa
1 Kinh Việt Nam
Khang 11 hai nghìn Minh
không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn
Nguyễn 15.08.20 tám, năm
1 Đình Kinh Việt Nam
Tài Phát 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng viện

tám, năm Nguyễn
Huỳnh 20.08.20
2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Phương 11
không Chiểu,
Duyên
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Trần Kim Nguyễn
27.08.20 tám, năm
Khánh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Linh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
18.08.20 tám, năm
Mạnh 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Tiền Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn chín,
Nguyễn
Hoàng 04.09.20 năm hai
1 Đình Kinh Việt Nam
Bảo 11 nghìn
Chiểu,
Khang không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện
tháng
Nguyễn
Trương 16.11.20 mười
1 Đình Kinh Việt Nam
Tấn Tài 10 một, năm
Chiểu,
hai nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười.

Ngày
mười,
tháng
Xã Phú
mười,
Hà Hưng, thị
10.10.19 năm một
Hoàng 1 xã Bến Kinh Việt Nam
62 nghìn
Thắng Tre, tỉnh
chín trăm
Bến Tre
sáu
mươi
hai.

Ngày ba
mươi, Thị trấn
tháng Giồng
chín, Trôm,
Lê Thị
30.09.19 năm một huyện
Cẩm 2 Kinh Việt Nam
62 nghìn Giồng
Hồng
chín trăm Trôm,
sáu tỉnh Bến
mươi Tre
hai.

Ngày
một,
Xã Nhơn
tháng
Thạnh,
Nguyễn một, năm
01.01.19 thị xã
Thị Trúc 2 một Kinh Việt Nam
80 Bến Tre,
Linh nghìn
tỉnh Bến
chín trăm
Tre
tám
mươi.
Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
Bùi chín,
Nguyễn
Nguyễn 09.09.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Ngọc 11 nghìn
Chiểu,
Ánh không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Nguyễn
Lê Gia 09.09.20 năm hai
1 Đình Kinh Việt Nam
Hào 11 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi
Bệnh
mốt,
viện
tháng
Lê Trần Nguyễn
31.08.20 tám, năm
Phương 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
An Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt,
Bệnh
tháng
viện Đa
Huỳnh chín,
21.09.20 khoa
Ngọc 2 năm hai Kinh Việt Nam
11 Minh
Khả Hân nghìn
Đức, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười
một.
Ngày
tám, Bệnh
tháng viện
Huỳnh bốn, năm Nguyễn
08.04.20
Ngọc 2 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Châu không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Ngô chín, Nguyễn
21.09.20
Khánh 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Thy nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.
Ngày
tám,
tháng
Bệnh
Nguyễn chín,
viện Đa
Trần 08.09.20 năm hai
1 khoa, Kinh Việt Nam
Hoàng 11 nghìn
tỉnh Bình
Bảo Bảo không
Định
trăm
mười
một.

Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện
Triệu
một, năm Nguyễn
Phạm 23.01.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Nam 11
không Chiểu,
Cường
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Phạm Nguyễn
08.10.20 năm hai
Quỳnh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Như Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Huỳnh Nguyễn
05.10.20 năm hai
Võ Cao 1 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Phát Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày ba
mươi,
Nhà bảo
tháng
sanh An
chín,
Nguyễn Bình,
30.09.20 năm hai
Thị Hồng 2 phường Kinh Việt Nam
11 nghìn
Phấn I, thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
bảy,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Đào Nguyễn
07.10.20 năm hai
Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Bảo Hân Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện Đa
Phan
17.08.20 tám, năm khoa
Hoàng 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Minh
Bảo Trân
không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
mười, Nguyễn
Trần 11.10.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Trâm 11
nghìn Chiểu,
Anh
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.
Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
mười, Nguyễn
Trần 15.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Phúc 11
nghìn Chiểu,
Anh
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
12.10.20
Ánh 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Dương nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Võ Minh 15.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Tài 11
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày ba,
tháng Nhà bảo
mười, sanh An
Trần năm hai Bình,
03.10.20
Thanh 1 nghìn phường Kinh Việt Nam
11
Tâm không I, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.
Ngày hai
mươi
bảy,
tháng Xã Phú
mười, Hưng, thị
Phan Thị 27.10.19
2 năm một xã Bến Kinh Việt Nam
Hương 72
nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
hai.

Ngày hai
mươi
mốt,
Bệnh
tháng
viện Đa
Nguyễn chín,
21.09.20 khoa
Đỗ Trọng 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 Minh
Khang nghìn
Đức, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày
mười
hai, Trạm y
tháng ba, tế xã
Âu Văn 12.03.19 năm một Phú
1 Kinh Việt Nam
Minh 81 nghìn Hưng, thị
chín trăm xã Bến
tám Tre
mươi
mốt.

Bệnh
viện
Nguyễn
Võ Đông 23.10.20
2 Đình Kinh Việt Nam
Uyên 11
Chiểu,
tỉnh Bến
Tre
Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện
Trần mười,
Nguyễn
Nguyễn 13.10.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Phúc 11 nghìn
Chiểu,
Thiện không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện
Phạm
mười, Nguyễn
Nguyễn 28.10.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Gia 11
nghìn Chiểu,
Khang
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Nguyễn Nguyễn
01.10.20 năm hai
Lê Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Hiền Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Trương Nguyễn
30.10.20 năm hai
Lê Thanh 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Ngọc Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
27.10.20
Ngọc 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Bảo Thy nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Nguyễn
Võ Lê 23.10.20 năm hai
2 Đình Kinh Việt Nam
Anh Thư 11 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười, Nguyễn
26.10.20
Minh 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Quân nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
một,
tháng Ấp Phú
tám, năm Hào, xã
Phạm
01.08.19 một Phú
Văn 1 Kinh Việt Nam
75 nghìn Hưng, thị
Chương
chín trăm xã Bến
bảy Tre
mươi
lăm.
Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
08.11.20 một, năm
Thị Ngọc 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Huyền Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
tám,
tháng Xã Phú
Đặng bảy, năm Hưng, thị
28.07.19
Hoàng 1 một xã Bến Kinh Việt Nam
77
Đảo nghìn Tre, tỉnh
chín trăm Bến Tre
bảy
mươi
bảy,

Ngày
tám,
Bệnh
tháng
viện
mười
Võ Phan Nguyễn
08.11.20 một, năm
Cát 2 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Tường Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
chín, Nguyễn
Trần 21.09.20
1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Tuấn 11
nghìn Chiểu,
Kiệt
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
lăm,
tháng Xã Phú
Đoàn mười Hưng, thị
25.11.19
Thanh 1 một, năm xã Bến Kinh Việt Nam
83
Trung một Tre, tỉnh
nghìn Bến Tre
chín trăm
tám
mươi ba.

Ngày
chín,
Nhà bảo
tháng
sanh An
mười
Nguyễn Bình,
09.11.20 một, năm
Thị Anh 2 phường Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Thư I, thành
không
phố Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện
Trần mười Nguyễn
11.11.20
Hoàng 1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
11
Đạt hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày hai,
tháng Bệnh
mười viện
Trần một, năm Nguyễn
02.11.20
Ngọc 1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
11
Khang không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.
Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện
Phạm mười
Nguyễn
Hồng 13.11.20 một, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Thủy 11 hai nghìn
Chiểu,
Tiên không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
bốn,
Bệnh
tháng
viện Đa
Nguyễn mười
14.11.20 khoa
Lê Minh 1 một, năm Kinh Việt Nam
11 Minh
Sang hai nghìn
Đức, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày
mười
một,
Bệnh
tháng
viện Từ
Mai Ngọc mười,
11.10.20 Dũ,
Bảo 2 năm hai Kinh Việt Nam
11 thành
Châu nghìn
phố Hồ
không
Chí Minh
trăm
mười
một.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
mười,
Trần Nguyễn
30.10.20 năm hai
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Việt Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
hai, Bệnh
tháng viện
mười Nguyễn
Đào Thị 22.11.20
2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Kim Chi 11
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
bảy,
viện
tháng
Nguyễn
Bùi Võ mười,
17.10.20 Tri
Quang 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 Phương,
Vinh nghìn
thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Nguyễn
19.11.20
Phúc 1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
11
Nguyên hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
một, Nhà bảo
tháng sanh An
Phạm một, năm Bình,
01.01.20
Thị Bảo 2 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
11
Xuyên không 1, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.
Ngày ba,
Bệnh
tháng
viện
một, năm
Phan Lê Nguyễn
03.01.20 hai nghìn
Quốc 1 Đình Kinh Việt Nam
11 không
Bảo Chiểu,
trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện Đa
tháng
khoa
Lê Thị 25.12.20 mười
2 huyện Kinh Việt Nam
Anh Thư 10 hai, năm
Bình Đại,
hai nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
3

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

3
1

1
1

1
1

1
1

1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Trúc thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ngọc Mai thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1934 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Ba thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

794C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Hạnh
thành
phố Bến
Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Hưng,
Lê Thị A 1951 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

209D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Đặng Thị
1974 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Ngọc Mai
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Định cư
1944 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nết tại Mỹ

680C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Hưng,
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Sữa thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
244 Ấp
Phú
Thành,
Nguyễn xã Phú
Thị Mỹ 1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Tú thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Võ Thị Hưng,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phim thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Cao Thị Hưng,
1978 Mường Việt Nam 1 NULL
Dương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Trần Thị
1895 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Leo

29/C3 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Đoàn Thị Hưng,
1967 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

377 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
1976 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

100 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phan Thị Phú
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Leng Hưng,
thành
phố Bến
Tre

425 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Sương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn Hưng,
1947 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Mai thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

125 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phan Thị Phú
Hồng 1988 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Cẩm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

156 Ấp
Phú
Chánh,
Trần Thị xã Phú
Xuân 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Lan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

156 Ấp
Phú
Chánh,
Trần Thị xã Phú
Xuân 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Lan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Mai Thị Hưng,
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hòa thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Huỳnh
Hưng,
Thị Trúc 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Huỳnh Hưng,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Diễn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Dương
Hưng,
Thị Hồng 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Hồng 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

67E Ấp
Phú
Thành,
Nguyễn xã Phú
Thị Xuân 1990 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thủy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Bích 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tuyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Tăng Phú
Châu Hưng,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sơn thành
Ngân phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phan Thị
Hưng,
Hồng 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Trúc 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
OL
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Võ Thị
Hưng,
Minh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Đoàn
Hưng,
Thanh 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Đinh Thị Hưng,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

135 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Hà Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Phụng
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

511 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Phan Thị
1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Bích Chi
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Kim 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thoa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm
Hưng,
Thị Cẩm 1992 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành

phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Cái Phú
Huỳnh Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hồng thành
Lan phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

408A Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú
Thị Kim 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thơ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre


Thuận
Điền,
Võ Thị huyện
1931 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chậm Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Phạm
Hưng,
Thị Mỹ 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tiên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Kiều 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Diễm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Võ Thị
Hưng,
Ngọc 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Thị
Hưng,
Hồng 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nghi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Kim 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Cưởng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Huỳnh Hưng,
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Huệ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1930 0 Chết NULL
Thị A

128 Ấp
Phú
Hữu, xã
Trịnh Thị Phú
Kim 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Phụng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
48/B Ấp
Phú
Hữu, xã
Lê Thị Phú
Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Duyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

37 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Huỳnh Hưng,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Thảo thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

324 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Lê Thanh
1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nhàn
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

633C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Bùi Thị
Hưng,
Hồng 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thơm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Phạm
Hưng,
Thị 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

272 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phạm
Phú
Thị
1946 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh
thành
Nhữ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

415B Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
1954 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Lệ
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trần Thị
1935 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Tốt
228 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Diệp Thị
1954 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nga
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

168 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mỹ Ngọc thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

440 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Hưng,
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Toàn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

178 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Trần Thị
1922 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Kiêm
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Linh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Văn
Hưng,
Huyền 1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

158 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Bích 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Đào
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tuyết
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
31C xã
Phú
Phạm
Hưng,
Thị
1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Phương
phố Bến
Thủy
Tre, tỉnh
Bến Tre

227 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Võ Bạch
1929 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Tuyết
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

16 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Hồ Kim Hưng,
1951 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hải thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

44D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn
Phú
Thị
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh
thành
Nhã
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
84 Ấp
Phú
Hữu, xã
Lê Thị Phú
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nga thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Lê Thị
1907 Kinh Việt Nam 0 NULL
Tửu

266 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Bé Sen
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

117 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Lan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
117 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Lan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

83 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị Trúc 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Duyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

345D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

348A Ấp
Phú
Chánh,
Đặng Thị xã Phú
Mộng 1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nghi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
156A Ấp
Phú
Chánh,
Trần Thị xã Phú
Xuân 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Hữu
Định,
huyện
Nguyễn
1937 Kinh Việt Nam 1 Châu NULL
Thị Nữ
Thành,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thị
Hưng,
Kim 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

633C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Ngô Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thúy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Trần Thị
Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Mười

268 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Trần Thị
1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Mỹ Dung
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

247 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Loan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

87 Ấp
Phú
Chiến, xã
Đỗ Thị Phú
Diễm 1992 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
186 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú
Thị Ngọc 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Yến thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

78A Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Đoàn Thị
1944 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Ry
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Phan
Hưng,
Hồng 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

404E Ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Mỹ Ái
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
170 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Đặng Thị Hưng,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nga thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

91E Ấp
Phú
Thành,
Trương xã Phú
Huỳnh 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Như thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú
Thị Hưng,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Trúc phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
Hưng,
Minh 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thư
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Triệu Thị
Hưng,
Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phụng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Tuyết 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hồng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Phạm
1934 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Thị Rê

Nguyễn
1908 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Thị Mai
Xã Phú
Lợi,
huyện
Võ Thị Thanh
1945 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hằng Bình,
tỉnh
Đồng
Tháp

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Huỳnh 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Vy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

111B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú
Thị 1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Phương
Trà, Yên
Trần Thị Phương,
1947 Kinh Việt Nam 1 NULL
Gần Yên Lạc,
tỉnh Vĩnh
Phú
Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Lê Thị
Hưng,
Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Cái Thị Hưng,
1948 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bè thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phạm Phú
Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Huỳnh thành
Nhi phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

216 Ấp
Phú
Chiến, xã
Hình Thị Phú
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Xuân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
458D Ấp
Phú
Chiến, xã
Trần Phú
Tuyết 1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nhung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Hồng 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Yến
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

157 Ấp
Phú
Chiến, xã
Lê Thị Phú
Kiêm 1953 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Hồ Thị
Hưng,
Giao 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Linh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
146D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phạm
Phú
Thị
1973 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Phương
thành
Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

56 Ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Trần Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thương
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Kim 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Yến
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ngọc Đạt thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phấn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Phan Thị Hưng,
1956 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bé thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

91E Ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
1932 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Hướt
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Hằng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Đặng Thị
Hưng,
Hồng 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

756C Ấp
Phú Tự,
Nguyễn xã Phú
Thị Hưng,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Thảo phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

114 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Mai Thị
1991 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thùy
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

30A Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn
xã Phú
Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Trang
thành
Thanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị Hưng,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Kiều phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phan Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mỹ Dung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

75/35/27/
58A Trần
Phú, Cái
Đặng Thị
1942 Kinh Việt Nam 1 Khế, NULL
Rem
Ninh
Kiều,
Cần Thơ

76B Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
1945 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Điệp
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
15 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn
Phú
Thị
1988 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thanh
thành
Trúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

538D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Đặng
1977 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Kim Hiền
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phượng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

446E Ấp
Phú
Thành,
Trương xã Phú
Thị Cẩm 1973 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Nhung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
113 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Phạm
1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Hoa
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Yến thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Ngọc 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Yến
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Cao Thị
Hưng,
Bích 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
257 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Huỳnh
Hưng,
Hạnh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hoa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Bích 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tuyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Phong
Nẫm,
Nguyễn huyện
1945 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Xích Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Huỳnh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thúy Vy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Thanh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

183 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Thị Hưng,
1960 Kinh Việt Nam 1 NULL
Huệ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

648D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Cù Kim
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hiền
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phạm Hưng,
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị An thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Võ Thị Bi 1931 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL

16 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị Cẩm 1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Vân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chí Diệu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
Hưng,
Thúy 1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Liểu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
659C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Huỳnh
Hưng,
Thị Trúc 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

421E Ấp
Phú
Thành,
Trịnh Thị xã Phú
Thanh 1979 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hồng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

113C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Đoàn Thị
Hưng,
Diễm 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thúy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

262D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú
Thị Hồng 1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Cúc thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
362E Ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Lê Thị Lệ
1980 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thủy
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

104 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Thị
1926 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL

thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Thị trấn
Giồng
Trôm,
Nguyễn huyện
1941 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nồng Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Xã Phú
Hưng,
Nguyễn thành
1955 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Bích phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
67 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Kim 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hoa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Thúy 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Hồng 1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhiên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Huỳnh
Hưng,
Thị Bích 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngọc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Kim 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hoanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Phạm Hưng,
1993 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Hận thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

118 ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Trà Thị
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Minh Lý
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Võ Thị Hưng,
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Trúc Linh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
906C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Phạm
Hưng,
Thị Thu 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Sương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Trương Phú
Thị Hưng,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hoàng thành
Yến phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
Trương xã Phú
Thị Hưng,
1994 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hoàng thành
Oanh phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

315 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần Thị
Hưng,
Đoàn 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Công
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị
Hưng,
Thanh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thúy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

162 Ấp
Phú
Chiến, xã
Trịnh Phú
Kim 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Quyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Rảnh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Tô Thị Hưng,
1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Trúc Ly thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
76 ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn
1936 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Tốt
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Giang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

140 ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Âu Thị
1958 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Re
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1971 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nhỏ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú
Thị Hưng,
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Huỳnh thành
Anh phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
Nguyễn xã Phú
Thị Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
An phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Thị
Hưng,
Thanh 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành

phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Thị
Hưng,
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Chí 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Danh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

141 ấp
Phú
Hữu, xã
Lê Thị Phú
Thúy 1991 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Liễu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Trúc 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Cái Thị Hưng,
1948 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bè thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
96B Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Lý Hồng
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL

thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Thị Hưng,
1950 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mai thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

665D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phan Thị Phú
Anh 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Duyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

199 ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn
Phú
Thị
1992 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hoàng
thành
Yến
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
477C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Thị Hưng,
1964 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thúy Mai thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Huỳnh
Hưng,
Thị Kim 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phạm
Hưng,
Kim 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Lâm
Hưng,
Hồng 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Diễm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phan Thị
Hưng,
Bích 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thủy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Điệp thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

266 ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Mai Xuân
1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thắm
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng,
Thị Bích 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Thị
Hưng,
Thanh 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Trúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Thị
Hưng,
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Châu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phan Thị Hưng,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thúy An thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Hưng,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nuôi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Lê Thị Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Rết thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

427D Ấp
Phú
Chiến, xã
Trần Thị Phú
Thanh 1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thúy thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Huỳnh Huỳnh
Hưng,
Văn 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Mười Mười
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Tân
Trương Thuận,
Trần Thị
Trần 1989 Kinh Việt Nam 1 Đầm NULL
Ngọc Mai
Vinh Dơi, Cà
Mau

Nguyễn Nguyễn
1929 Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Kính Thị Tuyết

Phường
8, thành
Lê Trung Lê Trung
1976 Kinh Việt Nam 1 phố Bến NULL
Hưng Hưng
Tre, tỉnh
Bến Tre
Nguyễn
0 NULL
Đông Hà

209D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Văn 1976 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Văn
Chính thành Chính
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trần
Định cư Trần Thị
Hữu 1940 Kinh Việt Nam 1 NULL
tại Mỹ Kim Liên
Khanh

680C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần
Hưng, Trần Văn
Quang 1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Tài
Hiền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Phường
3, thành
Lưu Hữu Lý Thị
1974 Kinh Việt Nam 1 phố Bến NULL
Tâm Ánh
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Thành 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Hải Hải
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Bùi Hưng, Bùi
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành Thanh
Long phố Bến Long
Tre, tỉnh
Bến Tre
Phạm
Trần Văn
1894 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL Công
Chức
Tống

29/C3 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Võ Văn Hưng, Võ Văn
1962 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đoàn thành Đoàn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

377 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Văn Trần Thị
1976 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Lem Em Thanh
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

75A Khu
phố 4,
Bùi phường Bùi
Thanh 1976 Kinh Việt Nam 1 8, thành NULL Thanh
Hùng phố Bến Hùng
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Mỹ
Thạnh,
huyện
Nguyễn Nguyễn
1977 Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL
Vũ Trung Vũ Trung
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Đặng Đặng
Hưng,
Văn 1942 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Chính Thuận
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Tám
Ngàn, xã
Tân
Trần Bình, Trần
Thanh 1988 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Thanh
Bảo Phụng Bảo
Hiệp, tỉnh
Hậu
Giang

49 Park
Man
Dương Street Trần Thị
Tài 1968 Kinh Hoa Kỳ 1 APT3, NULL Xuân
Thomas Boston, Lan
MA.0212
2, USA

49 Park
Man
Dương Street Trần Thị
Tài 1968 Kinh Hoa Kỳ 1 APT3, NULL Xuân
Thomas Boston, Lan
MA.0212
2, USA
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phan Phan
Hưng,
Thành 1970 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Toàn Toàn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

(Ấp Phú
Thành)
xã Sơn
Trần Văn Đông, Huỳnh
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dũng thành Văn Hòa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Phương Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
7,
phường
Trương Phú
Dương
Văn 1981 Kinh Việt Nam 1 Khương, NULL
Văn Hai
Tuấn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Phường
5, thành
Lê Chí phố Mỹ Lê Chí
1970 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dũng Tho, tỉnh Dũng
Tiền
Giang

67E Ấp
Phú
Thành,
Phan xã Phú Phan
Trung 1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Trung
Tín thành Hải
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã An
Hóa,
Nguyễn huyện Nguyễn
Văn 1980 Kinh Việt Nam 1 Châu NULL Quốc
Phúc Thành, Thắng
tỉnh Bến
Tre

Phong
Thạnh ,
thị trấn
Cần
Trần Tăng Thị
Thạnh,
Thanh 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Hồng
huyện
Hùng Sương
Cần Giờ,
thành
phố Hồ
Chí Minh
Xã Cẩm
Sơn,
Nguyễn huyện Nguyễn
Đăng 1982 Kinh Việt Nam 1 Mỏ Cày NULL Đăng
Khoa Nam, Khoa
tỉnh Bến
Tre

Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn
Hưng, Nguyễn
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành An Nhàn
Xuân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp An
Hòa B,
xã Mỹ
Nguyễn Võ
An,
Văn 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
huyện
Phương Tâm
Thạnh
Phú, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Đoàn
Phạm Hưng,
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
Văn Giàu thành
Hương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Duy 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Duy
thành
Tuân Tuân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

21B Bình
Nghĩa,
Đoàn Phường Đoàn
Văn 1977 Kinh Việt Nam 1 6, thành NULL Văn
Khoa phố Bến Khoa
Tre, tỉnh
Bến Tre

511 Ấp
Phú
Hữu, xã
Trần Phú Trần
Quốc 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Quốc
Bảo thành Bảo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu vực
Bắc
Vàng,
phường
Lê Thới Lê
Hoàng 1982 Kinh Việt Nam 1 Long, NULL Hoàng
Anh quận Ô Anh
Môn,
thành
phố Cần
Thơ
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn
Hưng, Nguyễn
Thanh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thị Bé
Ngọc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Phước
Lý, xã
Bình
Nguyễn Nguyễn
Khánh
Văn 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Đông,
Đông Đông
huyện
Mỏ Cày,
tỉnh Bến
Tre

408A Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Hồng 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Hồng
Phúc thành Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre


Thuận
Điền,
Phạm
Cao Văn huyện
1934 Kinh Việt Nam 1 NULL Hữu
Phê Giồng
Ngàn
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
Mai Thị
0 NULL
Hiệp

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Trần Văn Hưng, Trần Văn
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tình thành Tư
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Nguyễn Hưng, Nguyễn
1970 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Lây thành Văn Lây
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Mỹ
Hòa, xã
Mỹ
Nguyễn Thành, Nguyễn
Thành 1988 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Thành
Tiến Châu Tiến
Thành,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Văn 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Kim
thành
Rạng Cưởng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Huỳnh Huỳnh
Hưng,
Văn 1976 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Dũng Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Vương Vương
Văn 1928 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL Thị Ngọc
Khuýnh Tuyết

Ấp 2, xã
Phước
Thạnh,
Lý Thành huyện Lý Thành
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nhân Châu Nhân
Thành,
tỉnh Bến
Tre
48/B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Văn 1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Văn
Thành thành Thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

37 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Văn 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Trạng Chấp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

324 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú Trần
Trần
1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Hữu
Hữu Thọ
thành Phước
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

633C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Ngô
Hưng, Ngô Thị
Đăng 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thúy
Tiên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chiến, xã
Phú
Đỗ Chí Hưng, Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hiếu thành Thị Xem
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

272 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phạm Phú Phạm
Hữu 1938 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thị Mỹ
Nghĩa thành Hạnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

415B Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú
Lê Văn Lê Hữu
1954 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Lượm Sơn
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1940 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Văn Hoa Thị Được
79
Đường
13,
phường
Nguyễn
Nguyễn Phước
1955 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Xuân
Văn Báu Bình,
Mai
Quận 9,
thành
phố Hồ
Chí Minh

Ấp Gò
Me, xã
Bình Ân,
Nguyễn Lê Thị
huyện
Minh 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
Gò Công
Tuấn Nhung
Đông,
tỉnh Tiền
Giang

440 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Huỳnh Nguyễn
1987 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Văn Kịch Thị Toàn
thành
phố Bến
Tre, tỉnh

Lê Văn Lê Văn
1911 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Đảnh Phu
Ấp Ngô
Kim, xã
Ninh
Dương Thạnh Dương
Văn 1988 Kinh Việt Nam 1 Lợi, NULL Văn
Công huyện Công
Hồng
Dân, tỉnh
Bạc Liêu

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm Hưng, Phạm
1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hận thành Văn Hận
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2A,
xã Thạnh
Phú
Đông,
Phan Trần Thị
1983 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Văn Liêu Tuyết
Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Nguyễn
0 NULL Thanh
Tuyết
291/I
Khu phố
1,
Thái Phạm
phường
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Thuy
4, thành
Tâm Thủy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Võ Khắc
1925 Kinh Việt Nam 1 Chết NULL
Văn Xạt Đạt

Huỳnh
Hồ Kim
Thanh 1941 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Hải
Long

44D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thanh
Phương thành Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
500B ấp
Phú
Hữu, xã
Châu Phú
Phạm
Lâm Đại 1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Sáng
Nhân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Nguyễn
1905 Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Tạo Thị Rỉ

266 Ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Phú Võ
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thanh
Trung thành Trung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

117 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Trí Phi Trí Phi
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
117 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Trí Phi Trí Phi
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

230 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Thành 1977 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thị Trúc
Tấn thành Duyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

345D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Lê Văn Lê Văn
1973 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Phúc Phúc
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

348A Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú
Võ Văn Võ Văn
1989 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Đậm Két
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
196C
Khu phố
2,
Trần Thị
Lê Thanh phường
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Xuân
Hải 8, thành
Loan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Nguyễn
Văn 1935 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Hoa Tiên
Khoái

Xã Mỹ
Thạnh,
huyện
Võ Thế Võ Thế
1974 Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL
Vinh Vinh
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

153C
Hoàng
Lam,
Nguyễn Nguyễn
phường
Quốc 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
5, thành
Hùng Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Lê Thị
Lê Văn
Kinh Việt Nam 0 Chết NULL Bạch
Quan
Liên

536D
Khu phố
3,
Nguyễn Phường Nguyễn
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Hồ 8, thành Minh Hồ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Hòa,
xã Đại
Nguyễn Điền,
Nguyễn
Quốc 1980 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Thị Loan
Thắng Thạnh
Phú, tỉnh
Bến Tre

87 Ấp
Phú
Chiến, xã
Huỳnh Phú Huỳnh
Quốc 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Quốc
Trung thành Trung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
237 Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú Nguyễn
Vương
1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Ngọc
Minh Hải
thành Phượng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

78A Ấp
Phú
Chánh,
xã Phú Lê Thị
Lê Văn
1941 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Trúc
Nui
thành Phương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Tuấn Tuấn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Mỹ
Trạch, xã
Hương
Phạm Mỹ, Phạm
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Văn
Tuyên Mỏ Cày Tuyên
Nam,
tỉnh Bến
Tre
Khu phố
4,
Trần phường Trần
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 8, thành NULL Minh
Tuyến phố Bến Tuyến
Tre, tỉnh
Bến Tre

91E Ấp
Phú
Thành,
Phan xã Phú Phan
Thành 1978 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thành
Nhơn thành Nhơn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

92E
Phước
Hậu, xã
Tam
Phạm Trần
Phước,
Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
huyện
Nhu Thế
Châu
Thành,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Phú
Thuận,
xã Châu
Trần Hòa,
Võ Thị
Trung 1979 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Ngon
Dũng Giồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Hồ Nhật Hưng, Trần Thị
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tân thành Trường
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Đặng
Hưng, Nguyễn
Văn 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thị Mai
Thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Phạm
Phạm
917 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL Hoàng
Văn Nuôi
Vân

Đặng Thị
Đinh Văn
1906 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL Châu
Hoe
Phương
Nguyễn Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Văn Đẹt Thị Thảo

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn Huỳnh
Hưng,
Thắng 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Thu
thành
Toàn Hồng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

264/2
Quyết
Thiều Thắng,
Quang quận Ô Nguyễn
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Trung Môn, Trí Toại
Sơn thành
phố Cần
Thơ

Phương
Trà, Yên
Nguyễn Nguyễn
Phương,
Trung 1943 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Thúy
Yên Lạc,
Chục Hà
tỉnh Vĩnh
Phú
45/11
Phường
13, quận
Dương Dương
Tân
Quốc 1972 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
Bình,
Dũng Dũng
thành
phố Hồ
Chí Minh

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm
Phạm Hưng,
1944 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Văn Tài thành
Công
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Phạm
Thị
0 NULL
Huỳnh
Nhi

22 Phan
Văn Trị,
phường
Huỳnh Võ Thị
1973 Kinh Việt Nam 1 2, quận NULL
Minh Sương
5, thành
phố Hồ
Chí Minh
458D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
1974 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hồng Hà Hồng Hà
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp II, xã
Phước
Thạnh,
Nguyễn
Lê Văn huyện
1976 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Nhựt Châu
Thành
Thành,
tỉnh Bến
Tre

157 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Lý Văn Lý Văn
1951 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Việt Việt
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Thảo 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Thảo
thành
Nguyên Nguyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Lân
Bắc, xã
Phú Sơn, Phạm
Nguyễn
huyện Thị
Văn 1971 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chợ Phương
Chương
Lách, Hằng
tỉnh Bến
Tre

56 Ấp
Phú
Thành,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Minh 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Quốc
Hoàng thành Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

04/61 Xã
Mỹ
Thạnh
Cao Duy An, Cao Duy
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Anh thành Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
1, thị trấn
Ma Lâm,
huyện Trần
Nguyễn
1984 Kinh Việt Nam 1 Hàm NULL Bửu
Vũ Lê Vũ
Thuận Trọng
Bắc, tỉnh
Bình
Thuận
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Văn 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Quốc Quốc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ngô Văn Ngô Thị


1954 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Đúng Thanh

91E Ấp
Phú
Thành,
Phan xã Phú Phan
Văn 1931 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thành
Hoàng thành Nhơn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Trần Văn Hưng, Trần Văn
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Xiêm thành Xiêm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Phương 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL Phương
thành
Phi Phi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

756C Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Đoàn
Hưng, Đoàn
Minh 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Văn Trơn
Trực
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

114 Ấp
Phú
Chánh,
Nguyễn xã Phú Nguyễn
Tấn 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Tấn
Cường thành Cường
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Tịnh
Hòa,
huyện
Đặng Đặng
1984 Kinh Việt Nam 1 Sơn NULL
Quang Ý Quang Ý
Tịnh, tỉnh
Quảng
Ngãi
Ấp Tân
Thuận,
Nguyễn xã Tân Nguyễn
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 Xuân, NULL Thị Ngọc
Tâm huyện Ba Ánh
Tri, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Trần Tấn Hưng, Trần Thị
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đức thành Bé
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

75/35/27/
58A Trần
Dương Phú, Cái Dương
Văn 1947 Kinh Việt Nam 1 Khế, NULL Thị Kim
Trang Ninh Phụng
Kiều,
Cần Thơ

Nguyễn
Trần Văn
Văn 1941 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Cưng
Khảnh
15 Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Chí Công Chi Công
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

538D Ấp
Phú
Chiến, xã
Cao Phú Cao
Nguyên 1975 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Nguyên
Vũ thành Vũ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Huỳnh
Hưng, Trần Thị
Văn 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Phượng
Thanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
6, thị trấn
Cao Tấn Ba Tri, Cao Tân
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Danh huyện Ba Danh
Tri, tỉnh
Bến Tre
113 Ấp
Phú
Chánh,
Bùi xã Phú
Phạm
Hoàng 1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Hoa
Huynh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Phan Phan
Hưng,
Nguyễn 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Nguyễn
thành
Bình Bình
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Thị trấn
Phan Rí
Cửa,
Trần Thế huyện Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Khiêm Tuy Thị Kiềm
Phong,
tỉnh Bình
Thuận

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Nguyễn Hưng, Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Hải thành Văn Ớ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
257 Ấp
Phú Tự,
xã Phú
Lê Văn Hưng, Lê Văn
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chương thành Chương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Văn 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Hùng Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Nguyễn
Văn 1942 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Thị Điệp
Nguyên

Phươờn
g 6,
Đỗ Minh thành Nguyễn
1979 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dũng phố Bến Văn Tứ
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Hưng, Nguyễn
Phú 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Văn Vẽ
Phước
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

183 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Văn Hưng, Lê Văn
1960 Kinh Việt Nam 1 NULL
Đực thành Đực
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

648D Ấp
Phú
Chiến, xã
Trần Phú Trần
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thanh
Hồng thành Hồng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Văn Hưng, Võ Văn
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lem Anh thành Lem Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Võ Văn Võ Thị
19 Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Quân Trắc

16 Ấp
Phú
Chiến, xã
Huỳnh Phú Huỳnh
Vĩnh 1976 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Long
Phúc thành Tuyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

130/7 Ấp
7, xã Tân
Thạch,
Lê Hữu huyện Lê Hữu
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Quốc Châu Quốc
Thành,
tỉnh Bến
Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Thanh 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
thành
Nhã Trang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
659C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Lê Văn Hưng, Lê Văn
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nhân thành Nhân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

421E Ấp
Phú
Thành,
xã Phú
Trần Kim Trần Kim
1981 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Chinh Chinh
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

113C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Văn 1974 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Thắng Thắng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

262D Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Hồng 1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Hồng
Thái thành Thái
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Khu phố
1,
phường
Trương Phú Trương
Văn 1987 Kinh Việt Nam 1 Khương, NULL Văn
Tuấn thành Tuấn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

104 Ấp
Phú
Hữu, xã
Phú Hà
Hà Văn
1921 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Hoàng
Phước
thành Thắng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Thị trấn
Giồng
Trôm,
Lê Thị
Lê Văn huyện
1939 Kinh Việt Nam 1 NULL Cẩm
Chánh Giồng
Hồng
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Nguyễn
0 NULL Thị Trúc
Linh
9/2 Khu
phố 2,
phường
Bùi Long Bùi Long
1979 Kinh Việt Nam 1 4, thành NULL
Phi Vân Phi Vân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã La Nguyễn
Lê Hiếu
1982 Kinh Việt Nam 1 Ngà, tỉnh NULL Thị Kim
Út
Đồng Nai Hoa

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Lê Lê
Hưng,
Phương 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Phương
thành
Bình Bình
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Huỳnh Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
Anh Vũ thành
Quyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Huỳnh
0 NULL Thị Bích
Ngọc

Ấp Bình
Tây, xã
Hương
Mỹ, Nguyễn
Ngô Hữu
1980 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Thu
Điền
Mỏ Cày Hương
Nam,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn
Hưng, Nguyễn
Hoàng 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thị Lan
Minh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 1, xã
Lương
Hòa,
Triệu huyện Phạm
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Tâm Giồng Thị Hận
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

Xã Tân
Thành
Bình, Trà
Phạm
1982 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Thành
Chí Toàn
Mỏ Cày Lập
Bắc, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Huỳnh Hưng, Huỳnh
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cao Sơn thành Cao Sơn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
906C Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Văn 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Ruộng Ruộng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Phú
Lễ,
Đào Nguyễn
Kinh Việt Nam 1 huyện Ba NULL
Minh Hải Thị Màu
Tri, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú Trương
Phan
Hưng, Thi
Phước 1994 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Hoàng
Thọ
phố Bến Oanh
Tre, tỉnh
Bến Tre

315 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Minh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Đào Đào
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Minh 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Nhân Nguyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

162 Ấp
Phú
Chiến, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thanh
Tâm thành Tâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Võ Minh Hưng, Võ Minh
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thành thành Thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Trần Trần
Hưng,
Quốc 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
thành
Dũng Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
76 ấp
Phú
Thành,
Phan xã Phú
Phan Thị
Văn 1932 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Hương
Ngoạt thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
0 NULL Thị Trúc
Giang

Âu Thị
0 NULL
Re


Trường
Đa,
Võ Văn huyện Võ Văn
1972 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nơi Châu Nơi
Thành,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Trần Trần
Hưng,
Minh 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Sơn Sơn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
2, thị trấn
Trảng
Phạm Bom, Phạm
Hữu 1982 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Hữu
Tuyến Trảng Tuyến
Bom,
tỉnh
Đồng Nai

Ấp Phú
Chánh,
xã Phú
Nguyễn
Nguyễn Hưng,
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Văn Tính thành
Trung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Long
Thạnh,
xã Long
Trương Trương
Hòa,
Hữu 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Hữu
huyện
Triều Triều
Bình Đại,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Hưng, Nguyễn
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hiệp thành Văn Hiệp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

307 ấp
Phú
Hữu, xã
Võ Phú
Huỳnh
Thành 1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Thị Ngọc
Chinh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Trại giam
Nguyễn Nguyễn
Công an
Minh 1969 Kinh Việt Nam 1 NULL Công
tỉnh Bến
Hùng Hiền
Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Phạm
Phạm Hưng,
1944 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Văn Tài thành
Chương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
96B Ấp
Phú
Hữu, xã
Nguyễn Phú Nguyễn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thanh
Hải thành Hải
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã An
Hóa,
huyện Đặng
Đặng
1948 Kinh Việt Nam 1 Châu NULL Hoàng
Văn Nô
Thành, Đảo
tỉnh Bến
Tre

665D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú Nguyễn
Võ Hữu
1986 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL Thị Mỹ
Tâm
thành Dung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
Thị
0 NULL
Hoàng
Yến
311 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Đoàn Hưng, Nguyễn
1963 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hó thành Thị Lệ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Hào, xã
Phú
Nguyễn Nguyễn
Hưng,
Thanh 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
thành
Hoàng Hoàng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Trần Văn Hưng, Trần Văn
1967 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lem thành Lem
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 5, xã
Sơn Phú,
Trần huyện
Nguyễn
Ngọc 1974 Kinh Việt Nam 1 Giồng NULL
Thị Tạo
Trang Trôm,
tỉnh Bến
Tre
Ấp Phú
Thành,
xã Phú
Phạm
Hưng, Phạm
Hồng 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Thị Thiết
Vân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Tân
Thạch,
huyện
Nguyễn Nguyễn
1974 Kinh Việt Nam 1 Châu NULL
Lê Phát Lê Phát
Thành,
tỉnh Bến
Tre

Nguyễn
0 NULL Thị
Nghiệp

Khu phố
2,
Trần phường Nguyễn
Nam 1976 Kinh Việt Nam 1 5, thành NULL Thị Bích
Hùng phố Bến Hạnh
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 6, xã
Gia
Canh,
Đào huyện Đào
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thiết Chí Định Thiết Chí
Quán,
tỉnh
Đồng Nai

Ấp Phú
Hữu, xã
Phú
Bùi Bùi
Hưng,
Trung 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Trung
thành
Tín Tín
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu phố
4,
Nguyễn phường Nguyễn
Lê 1982 Kinh Việt Nam 1 8, thành NULL Lê
Khang phố Bến Khang
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Phú
Tự, xã
Phú
Phạm Phạm
Hưng,
Bảo 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Quốc Chấp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Mỹ
Lợi, xã
Phan Nhị Mỹ,
Lê Văn
Minh 1979 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Rỉ
Phương Cai Lậy,
tỉnh Tiền
Giang

427D Ấp
Phú
Chiến, xã
Phú
Lê Thanh Lê Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 Hưng, NULL
Lâm Thúy Ly
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Cha NULL

NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Ông nội NULL


Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL
Con rể NULL

Cha NULL

Mẹ ruột NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL

Cậu ruột NULL


Cha NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Dì NULL
Cha NULL

Ông nội NULL

Ông
NULL
ngoại

Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Cha NULL

Cha NULL

Chồng NULL
Bà ngoại NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Cha NULL

Ông nội NULL

Ông nội NULL

Cô ruột NULL
Bà nội NULL

Bản thân NULL

Anh ruột NULL

Bản thân NULL


Bản thân NULL

Bà ngoại NULL

Mẹ NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Mẹ NULL
Dì NULL

Bản thân NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Bà nội NULL

Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Mẹ NULL

Cha NULL

Ông nội NULL


Mẹ NULL

Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Bà (cô
NULL
của mẹ)

Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Bà ngoại NULL
Bà nội NULL

Bà nội NULL

Bản thân NULL

Vợ NULL
Bản thân NULL

Bà ngoại NULL

Ông
NULL
ngoại

Bản thân NULL


Cha NULL

Bản thân NULL

Mẹ NULL

Bà ngoại NULL
Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại
Cha NULL

Bản thân NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Cha NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bà ngoại NULL

Bà nội NULL

Bản thân NULL

Cha
NULL
dượng
Cha NULL

Cha NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Ông
NULL
ngoại
Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Bà nội NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bản thân NULL

Bản thân NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Mẹ NULL

Cha NULL

Bà nội NULL
Mẹ NULL

Dì ruột NULL
Bà nội NULL

Mẹ NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Cha NULL

NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Ông nội NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà ngoại NULL

Ông
NULL
ngoại

Bản thân NULL


Cha NULL

Bản thân NULL

Bà ngoại NULL

Mẹ NULL
Bà ngoại NULL

Cha NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL
Bà nội NULL

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Mẹ NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Ông nội NULL


Ông
NULL
ngoại

Bà nội NULL

You might also like