You are on page 1of 222

ngayDang loaiDangK noiDangK chucVuNg nguoiThu

so quyenSo trangSo Ky y y nguoiKy uoiKy cHien ghiChu

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Đăng kí
05.01.20 Lê Văn Lê Quốc
001/2011 01/2011 01 1 thành Chủ tịch ban đầu
11 Em Bảo
phố Bến đúng hạn
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
002/2011 01/2011 02 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
07.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
003/2011 01/2011 03 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
11.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
004/2011 01/2011 04 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
11.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
005/2011 01/2011 05 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng kí
đúng
hạn; Cải
chính
chữ đệm
của
người
cha trong
khai sinh
bản thân,
từ Huỳnh
Thị Chúc
UBND xã Mai cha
Nhơn là Huỳnh
Thạnh, Nguyễn Văn
20.01.20 Phó chủ Lê Quốc
006/2011 01/2011 06 1 thành Văn Chúc
11 tịch Bảo
phố Bến Mười thành
Tre, tỉnh Huỳnh
Bến Tre Thị Chúc
Mai cha
là Huỳnh
Xuân
Chúc
theo
quyết
định
219/QĐ-
UBX
ngày
25/11/20
15
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
007/2011 01/2011 07 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
008/2011 01/2011 08 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.01.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
009/2011 01/2011 09 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
27.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
010/2011 01/2011 10 4 thành Chủ tịch
11 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
27.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
011/2011 01/2011 11 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.01.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
012/2011 01/2011 12 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
10.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
013/2011 01/2011 13 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
10.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
014/2011 01/2011 14 4 thành Chủ tịch
11 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
14.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
015/2011 01/2011 15 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
16.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
016/2011 01/2011 16 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
017/2011 01/2011 17 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
018/2011 01/2011 18 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
23.02.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
019/2011 01/2011 19 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
24.02.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
020/2011 01/2011 20 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
01.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
021/2011 01/2011 21 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Đăng kí
Thạnh, Nguyễn
02.03.20 Phó chủ Lê Quốc quá hạn;
022/2011 01/2011 22 4 thành Văn
11 tịch Bảo có QĐ
phố Bến Mười
nhận con
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Đăng kí
Thạnh, Nguyễn
02.03.20 Phó chủ Lê Quốc quá hạn;
023/2011 01/2011 23 4 thành Văn
11 tịch Bảo có QĐ
phố Bến Mười
nhận con
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
02.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
024/2011 01/2011 24 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
phần
Quê
quán cho
bản thân
vào số
khai sinh,
giấy khai
sinh từ
Phạm
Nguyễn
Phú Quí,
không có
phần
Quê
UBND xã
quán
Nhơn
thành:
Thạnh,
02.03.20 Lê Văn Lê Quốc Phạm
025/2011 01/2011 25 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo Nguyễn
phố Bến
Phú Quí
Tre, tỉnh
quê
Bến Tre
quán: xã
Nhơn
Thạnh,
thành
phố Bến
Tre, Bến
Tre theo
số
07/TLBS
HT ngày
12/7/202
2 tại
UBND xã
Nhơn

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
11.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
026/2011 01/2011 26 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
16.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
027/2011 01/2011 27 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
18.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
028/2011 01/2011 28 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
029/2011 01/2011 29 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
23.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
030/2011 01/2011 30 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
23.03.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
031/2011 01/2011 31 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
032/2011 01/2011 32 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.03.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
033/2011 01/2011 33 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
31.03.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
034/2011 01/2011 34 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
05.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
035/2011 01/2011 35 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
07.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
036/2011 01/2011 36 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
08.04.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
037/2011 01/2011 37 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
13.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
038/2011 01/2011 38 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
14.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
039/2011 01/2011 39 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
18.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
040/2011 01/2011 40 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
041/2011 01/2011 41 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
20.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
042/2011 01/2011 42 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
20.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
043/2011 01/2011 43 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
22.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
044/2011 01/2011 44 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
25.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
045/2011 01/2011 45 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
26.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
046/2011 01/2011 46 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
047/2011 01/2011 47 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.04.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
048/2011 01/2011 48 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
04.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
049/2011 01/2011 49 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
050/2011 01/2011 50 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
10.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
051/2011 01/2011 51 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
11.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
052/2011 01/2011 52 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
12.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
053/2011 01/2011 53 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
12.05.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
054/2011 01/2011 54 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
16.05.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
055/2011 01/2011 55 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
20.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
056/2011 01/2011 56 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
23.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
057/2011 01/2011 57 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
23.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
058/2011 01/2011 58 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
23.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
059/2011 01/2011 59 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
31.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
060/2011 01/2011 60 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
31.05.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
061/2011 01/2011 61 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
02.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
062/2011 01/2011 62 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
06.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
063/2011 01/2011 63 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
09.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
064/2011 01/2011 64 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
10.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
065/2011 01/2011 65 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.06.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
066/2011 01/2011 66 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Phan
16.06.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
067/2011 01/2011 67 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Thành
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
28.06.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
068/2011 01/2011 68 4 thành Chủ tịch
11 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn Đăng kí
Thạnh, quá hạn;
06.07.20 Lê Văn Lê Quốc
069/2011 01/2011 69 4 thành Chủ tịch con
11 Em Bảo
phố Bến ngoài giá
Tre, tỉnh thú
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
070/2011 01/2011 70 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
11.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
071/2011 01/2011 71 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
12.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
072/2011 01/2011 72 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
13.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
073/2011 01/2011 73 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
074/2011 01/2011 74 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
075/2011 01/2011 75 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
18.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
076/2011 01/2011 76 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
077/2011 01/2011 77 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
078/2011 01/2011 78 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
079/2011 01/2011 79 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.07.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
080/2011 01/2011 80 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Đăng kí
Thạnh, Nguyễn
26.07.20 Phó chủ Lê Quốc lại
081/2011 01/2011 81 2 thành Văn
11 tịch Bảo (26/7/20
phố Bến Mười
11)
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.07.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
082/2011 01/2011 82 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng kí
lại; bổ
sung
ngày
tháng
sinh của
bản thân
vào giấy
khai sinh
UBND xã thành
Nhơn Nguyễn
Thạnh, Nguyễn Thị
26.07.20 Phó chủ Lê Quốc
083/2011 01/2011 83 2 thành Văn Vưỡng
11 tịch Bảo
phố Bến Mười sinh
Tre, tỉnh ngày:
Bến Tre 01/01/19
63 số
02/TLBS
HT ngày
07/11/20
18 do
UBND xã
Nhơn
Thạnh
cấp.
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
05.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
084/2011 01/2011 84 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng kí
lại; bổ
sung
ngày
tháng
sinh cho
bản thân
từ
Nguyễn
Thị Thôi
sinh năm
UBND xã 1964
Nhơn thành
Thạnh, Nguyễn Nguyễn
08.08.20 Phó chủ Lê Quốc
085/2011 01/2011 85 2 thành Văn Thị Thơi
11 tịch Bảo
phố Bến Mười sinh
Tre, tỉnh ngày 01
Bến Tre tháng 01
năm
1964
theo TL
số
08/TLBS
HT ngày
26/5/202
1 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
09.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
086/2011 01/2011 86 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
12.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
087/2011 01/2011 87 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
16.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
088/2011 01/2011 88 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
16.08.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
089/2011 01/2011 89 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
090/2011 01/2011 90 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
091/2011 01/2011 91 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
17.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
092/2011 01/2011 92 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.08.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
093/2011 01/2011 93 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.09.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
094/2011 01/2011 94 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
04.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
095/2011 01/2011 95 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.09.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
096/2011 01/2011 96 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
08.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
097/2011 01/2011 97 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

Đăng kí
UBND xã lại; cải
Nhơn chính tên
Thạnh, của mẹ
13.09.20 Lê Văn Lê Quốc
098/2011 01/2011 98 2 thành Chủ tịch trong
11 Em Bảo
phố Bến khai sinh
Tre, tỉnh thành
Bến Tre Nguyễn
Thị Mịnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.09.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
099/2011 01/2011 99 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
20.09.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
100/2011 01/2011 100 4 thành Chủ tịch
11 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
26.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
101/2011 01/2011 101 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
102/2011 01/2011 102 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
103/2011 01/2011 103 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.09.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
104/2011 01/2011 104 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
04.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
105/2011 01/2011 105 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
05.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
106/2011 01/2011 106 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
06.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
107/2011 01/2011 107 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
10.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
108/2011 01/2011 108 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
18.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
109/2011 01/2011 109 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
110/2011 01/2011 110 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
20.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
111/2011 01/2011 111 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng kí
đúng
hạn; thay
đổi họ
bản thân
trong
khai sinh
từ họ mẹ
thành họ
cha, từ
Trần
Nguyễn
Quốc
UBND xã Đăng
Nhơn Pha
Thạnh, Nguyễn thành
24.10.20 Phó chủ Lê Quốc
112/2011 01/2011 112 1 thành Văn Nguyễn
11 tịch Bảo
phố Bến Mười Quốc
Tre, tỉnh Đăng
Bến Tre Pha theo
QĐ 37-
QĐUBN
D ngày
04/3/201
5 của Uỷ
ban
Nhân
dân xã
Nhơn
Thạnh do
Chủ tịch
Võ Thu
Cúc ký

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
31.10.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
113/2011 01/2011 113 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
31.10.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
114/2011 01/2011 114 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
03.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
115/2011 01/2011 115 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
08.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
116/2011 01/2011 116 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
08.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
117/2011 01/2011 117 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng kí
quá hạn;
cải chính
tên
người
mẹ trong
khai sinh
bản thân
từ Trần
Minh
Phương,
mẹ là
Nguyễn
UBND xã Thị Liêng
Nhơn thành
Thạnh, Nguyễn Trần
11.11.20 Phó chủ Lê Quốc
118/2011 01/2011 118 4 thành Văn Minh
11 tịch Bảo
phố Bến Mười Phương,
Tre, tỉnh mẹ là
Bến Tre Nguyễn
Thị Liên
theo
TLCCHT
số
03/2018,

01/2017
ngày
30/11/20
18 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.11.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
119/2011 01/2011 119 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
15.11.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
120/2011 01/2011 120 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
17.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
121/2011 01/2011 121 4 thành Văn
11 tịch Bảo quá hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
17.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
122/2011 01/2011 122 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
22.11.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
123/2011 01/2011 123 2 thành Chủ tịch
11 Em Bảo lại
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
25.11.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
124/2011 01/2011 124 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
28.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
125/2011 01/2011 125 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
29.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
126/2011 01/2011 126 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
29.11.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
127/2011 01/2011 127 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
01.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
128/2011 01/2011 128 2 thành Văn
11 tịch Bảo lại
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
13.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
129/2011 01/2011 129 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
14.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
130/2011 01/2011 130 4 thành Chủ tịch
11 Em Bảo quá hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
16.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
131/2011 01/2011 131 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
UBND xã
Nhơn
Thạnh,
19.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
132/2011 01/2011 132 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh,
26.12.20 Lê Văn Lê Quốc Đăng kí
133/2011 01/2011 133 1 thành Chủ tịch
11 Em Bảo đúng hạn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
134/2011 01/2011 134 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre

UBND xã
Nhơn
Thạnh, Nguyễn
27.12.20 Phó chủ Lê Quốc Đăng kí
135/2011 01/2011 135 1 thành Văn
11 tịch Bảo đúng hạn
phố Bến Mười
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đăng kí
đúng
hạn; cải
chính
chữ đệm
của cha
vào sổ
khai sinh
và giấy
khai sinh
UBND xã
của bản
Nhơn
thân từ
Thạnh, Nguyễn
30.12.20 Phó chủ Lê Quốc Nguyễn
136/2011 01/2011 136 1 thành Văn
11 tịch Bảo Phan
phố Bến Mười
Nho
Tre, tỉnh
thành
Bến Tre
Nguyễn
Văn Nho
theo TL
02/TLĐH
ngày
05/01/20
23 của
UBND xã
Nhơn
Thạnh
nksNgaySi
nksGioiTi nksNgaySi nhBangCh nksNoiSin nksNoiSin nksQueQ nksDanTo nksQuocT nksQuocT
nksHoTen nh nh u h hDVHC uan c ich ichKhac

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện Từ
Nguyễn
11.11.20 mười Dũ,
Võ Tâm 2 Kinh Việt Nam
10 một, năm thành
Đoan
hai nghìn phố Hồ
không Chí Minh
trăm
mười .

Ngày ba,
tháng Bệnh
một, năm viện
Nguyễn
03.01.20 hai nghìn Nguyễn
Hiếu 1 Kinh Việt Nam
11 không Đình
Thành
trăm Chiểu,
mười Bến Tre
một.

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
Đỗ Ngọc một, năm
04.01.20 Nguyễn
Bảo 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Châu không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
một, năm
Đỗ Trần 01.01.20 Nguyễn
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Gia Kiên 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
viện
một, năm
Đổ Thị 04.01.20 Nguyễn
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Bảo Trân 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện
Huỳnh
17.01.20 một, năm Nguyễn
Thị Chúc 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Mai
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày
mười
chín, Bệnh
tháng viện Từ
Nguyễn
19.01.20 một, năm Dũ,
Thái Gia 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn thành
Hân
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
Bệnh
chín,
viện
Nguyễn tháng
Hùng
Hoàng 19.01.20 một, năm
1 Vương, Kinh Việt Nam
Trọng 11 hai nghìn
thành
Khang không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
28.12.20 mười
Xuân 1 Đình Kinh Việt Nam
10 hai, năm
Khoa Chiểu,
hai nghìn
tỉnh Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Trung
mốt,
tâm y tế
tháng
huyện
Bùi Long 21.10.20 mười,
1 Vĩnh Kinh Việt Nam
Bảo 05 năm hai
Hưng,
nghìn
tỉnh Long
không
An
trăm linh
năm.
Ngày
bốn,
Nhà bảo
tháng
Lê sanh An
mười
Nguyễn 04.12.20 Bình,
2 hai, năm Kinh Việt Nam
Ngọc 10 thành
hai nghìn
Hân phố Bến
không
Tre
trăm
mười .

Ngày hai
mươi
Bệnh
lăm,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
25.01.20 một, năm
Vũ Xuân 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Hiệp Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi, Bệnh
tháng viện
Đặng
một, năm Nguyễn
Huỳnh 20.01.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Thiên 11
không Chiểu,
Đức
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày ba
mươi,
tháng
mười Xã Nhơn
hai, năm Thạnh,
30.12.19
Lê Thị Rị 2 một thành Kinh Việt Nam
58
nghìn phố Bến
chín trăm Tre
năm
mươi
tám.
Ngày
mười
sáu, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
16.01.20 một, năm Nguyễn
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Như Ý
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi,
Xã An
tháng
Định,
mười,
huyện
Võ Thị Út 20.10.19 năm một
2 Mỏ Cày Kinh Việt Nam
Em 85 nghìn
Nam,
chín trăm
tỉnh Bến
tám
Tre
mươi
lăm.

Ngày
mười
Bệnh
một,
viện
tháng
Nguyễn
Phan 11.02.20 hai, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Bảo Nghi 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt,
Bệnh
tháng
Dương viện khu
21.01.20 một, năm
Thái Trà 2 vực Long Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
My Khánh,
không
Đồng Nai
trăm
mười
một.
Ngày
mười,
tháng
Xã Nhơn
mười
Thạnh,
Huỳnh hai, năm
10.12.19 thị xã
Văn 1 một Kinh Việt Nam
61 Bến Tre,
Thớn nghìn
tỉnh Bến
chín trăm
Tre
sáu
mươi
mốt.

Ngày ba
mươi,
Bệnh
tháng
viện
Võ một, năm
30.01.20 Nguyễn
Thành 1 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Long không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
Bệnh
mười,
viện
tháng
Phan Nhân
hai, năm
Diễm 10.02.20 dân Gia
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Ngọc 11 Định,
không
Hân thành
trăm
phố Hồ
mười
Chí Minh
một.

Ngày hai
mươi
Nhà bảo
mốt,
sanh An
Võ Thị tháng
21.06.20 Bình,
Bích 2 sáu, năm Kinh Việt Nam
03 thành
Tuyền hai nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm linh
ba.
Ngày
năm, Bệnh
tháng viện
Võ Thị
05.06.20 sáu, năm Nguyễn
Thanh 2 Kinh Việt Nam
05 hai nghìn Đình
Tuyền
không Chiểu,
trăm linh Bến Tre
năm.

Ngày
mười
chín, Bệnh
Nguyễn tháng viện
Thị 19.02.20 hai, năm Nguyễn
2 Kinh Việt Nam
Huỳnh 11 hai nghìn Đình
Giang không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày
mười
chín, Bệnh xã Nhơn
tháng viện Thạnh,
Phạm
19.01.20 một, năm Nguyễn thành
Nguyễn 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình phố Bến
Phú Quí
không Chiểu, Tre, tỉnh
trăm Bến Tre Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng ba,
viện
Phan năm hai
01.03.20 Nguyễn
Tiến 1 nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Hưng không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi ba, Bệnh
tháng viện Đại
Trần một, năm học Y
23.01.20
Ngọc 2 hai nghìn Dược, Kinh Việt Nam
11
Châu không thành
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.

Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh
tháng viện
Nguyễn 25.02.20 hai, năm Nguyễn
1 Kinh Việt Nam
Duy Minh 11 hai nghìn Đình
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi Nhà Bảo
bảy, sanh
tháng Hồng
Nguyễn
27.12.20 mười Son,
Tuấn 1 Kinh Việt Nam
09 hai, năm phường
Kha
hai nghìn 5, thành
không phố Bến
trăm linh Tre
chín.

Ngày
mười
Bệnh
sáu,
viện Đa
tháng ba,
Hồ khoa
16.03.20 năm hai
Quỳnh 2 huyện Kinh Việt Nam
11 nghìn
Như Châu
không
Thành,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày
sáu,
tháng
Xã Nhơn
một, năm
Phạm Thạnh,
06.01.19 một
Bảo 1 thành Kinh Việt Nam
77 nghìn
Long phố Bến
chín trăm
Tre
bảy
mươi
bảy.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
tháng ba,
Trần Thị Nguyễn
18.03.20 năm hai
Mỹ 2 Đình Kinh Việt Nam
11 nghìn
Huyền Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
lăm,
Thị trấn
tháng
Vĩnh
mười
Bình,
Nguyễn 15.11.19 một, năm
2 huyện Kinh Việt Nam
Thị Hiếu 56 một
Gò Công
nghìn
Tây, Tiền
chín trăm
Giang
năm
mươi
sáu.

Ngày
một,
tháng
Xã Nhơn
mười,
Thạnh,
Võ Tấn 01.10.19 năm một
1 thành Kinh Việt Nam
Thuận 66 nghìn
phố Bến
chín trăm
Tre
sáu
mươi
sáu.
Ngày
Bệnh
bốn,
viện Đa
tháng ba,
khoa khu
Nguyễn năm hai
04.03.20 vực Thủ
Quỳnh 2 nghìn Kinh Việt Nam
11 Đức,
Trang không
thành
trăm
phố Hồ
mười
Chí Minh
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
Huỳnh bốn, năm
01.04.20 Nguyễn
Minh 1 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Thư không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
bốn, năm
Phan 01.04.20 Nguyễn
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Anh Thơ 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn bốn, năm
05.04.20 Nguyễn
Phương 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Linh không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày
mười Bệnh
chín, viện
tháng ba, Nguyễn
Phạm 19.03.20 năm hai Tri
2 Kinh Việt Nam
Lạc Xuân 11 nghìn Phương,
không thành
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.

Năm một
Xã Nhơn
nghìn
Thạnh,
Lê Thị chín trăm
2 1951 thành Kinh Việt Nam
Kim Hoa năm
phố Bến
mươi
Tre
mốt.

Ngày hai
mươi
Nhà Bảo
bảy,
sanh An
tháng
Đỗ Văn Bình,
27.10.20 mười,
Thái 1 phường Kinh Việt Nam
08 năm hai
Dương 1, thành
nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm linh
tám.

Ngày
bốn, Nhà Bảo
tháng sanh An
Phan Thị bốn, năm Bình,
04.04.20
Khánh 2 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
11
Vy không 1, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện Từ
hai, năm
Đỗ Minh 20.02.20 Dũ,
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Thy 11 thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.
Ngày hai
mươi
lăm, Bệnh
tháng ba, viện
Nguyễn
25.03.20 năm hai Nguyễn
Mạnh 1 Kinh Việt Nam
11 nghìn Đình
Giỏi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
21.04.20 bốn, năm Nguyễn
Quang 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Thái
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng ba, viện

24.03.20 năm hai Nguyễn
Hoàng 1 Kinh Việt Nam
11 nghìn Đình
Anh Khôi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
Trần
15.04.20 bốn, năm Nguyễn
Nguyễn 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Thảo Nhi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
bốn, Bệnh
tháng viện
Phạm
24.04.20 bốn, năm Nguyễn
Đăng 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Khôi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
19.04.20 bốn, năm Nguyễn
Đăng 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Khôi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện
Huỳnh bốn, năm
20.04.20 Nguyễn
Gia 1 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Khang không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
bảy,
tháng Bệnh
năm, viện
Nguyễn
07.05.20 năm hai Nguyễn
Võ Tấn 1 Kinh Việt Nam
11 nghìn Đình
Phát
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
29.04.20 bốn, năm Nguyễn
Thị Yến 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Nhi
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
hai,
viện
tháng
Võ Lê Hùng
22.04.20 bốn, năm
Thảo 2 Vương, Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Nguyên thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày
sáu,
tháng Bệnh
Trần năm, viện
Đặng 06.05.20 năm hai Nguyễn
2 Kinh Việt Nam
Khánh 11 nghìn Đình
Ngân không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
tháng Bệnh
Phan năm, viện Đa
Trần 01.05.20 năm hai khoa tư
2 Kinh Việt Nam
Quỳnh 11 nghìn nhân
Như không Bình
trăm Dương
mười
một.
Ngày
mười
lăm,
tháng Bệnh
Nguyễn năm, viện Đa
15.05.20
Thị Bích 2 năm hai khoa Kinh Việt Nam
11
Vân nghìn Vĩnh
không Long
trăm
mười
một.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
năm,
Nguyễn Hùng
09.05.20 năm hai
Lê Nhật 1 Vương, Kinh Việt Nam
11 nghìn
Trường thành
không
phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
lăm,
Bệnh
tháng
viện
Lê năm,
15.05.20 Nguyễn
Quỳnh 2 năm hai Kinh Việt Nam
11 Đình
Hương nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày hai
mươi
bảy, Bệnh
tháng viện
Hồ Trần
27.04.20 bốn, năm Nguyễn
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Tuyền
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện Đa
tháng
Nguyễn khoa
18.04.20 bốn, năm
Thị Kim 2 huyện Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Hồng Chợ
không
Lách,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Năm một
Xã Nhơn
nghìn
Thạnh,
Lê Thị chín trăm
2 1962 thành Kinh Việt Nam
Mỹ sáu
phố Bến
mươi
Tre
hai.

Ngày hai
mươi
sáu, Bệnh
tháng viện
Trần năm, Nguyễn
26.05.20
Minh 1 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Khôi nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
Trần bốn, năm
01.04.20 Nguyễn
Huỳnh 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Đình
Gia Hân không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
hai,
Bệnh
Nguyễn tháng
viện Phụ
Trần 22.04.20 bốn, năm
2 sản tỉnh Kinh Việt Nam
Hiếu 11 hai nghìn
Tiền
Ngọc không
Giang
trăm
mười
một.

Ngày
một,
Bệnh
tháng
viện
sáu, năm
Võ Ngọc 01.06.20 Nguyễn
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Giàu 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
bảy, Nhà Bảo
tháng sanh An
Nguyễn sáu, năm Bình,
07.06.20
Thị Thu 2 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
11
Tiền không 1, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày
bốn,
Bệnh
tháng
Đoàn viện
sáu, năm
Nguyễn 04.06.20 Nguyễn
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Huỳnh 11 Đình
không
Hân Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.
Ngày
bảy,
Nhà Bảo
tháng
sanh An
mười
Lê Thanh 07.12.20 Bình,
1 hai, năm Kinh Việt Nam
Tuấn 08 phường
hai nghìn
1, thị xã
không
Bến Tre
trăm linh
tám.

Ngày hai
mươi
Nhà Bảo
bảy,
sanh An
tháng
Nguyễn Bình,
27.10.20 mười,
Trí 1 phường Kinh Việt Nam
09 năm hai
Nguyễn 1, thành
nghìn
phố Bến
không
Tre
trăm linh
chín.

Năm một Xã Nhơn


nghìn Thạnh,
Nguyễn
2 1938 chín trăm thành Kinh Việt Nam
Thị Thiết
ba mươi phố Bến
tám. Tre

Ngày hai
mươi Nhà Bảo
bảy, sanh
tháng Hồng
Lê Đình 27.06.20 sáu, năm Son,
1 Kinh Việt Nam
Toàn 11 hai nghìn phường
không 5, thành
trăm phố Bến
mười Tre
một.

Ngày hai
mươi
chín,
Bệnh
Trần tháng
viện
Nguyễn 29.05.20 năm,
1 Nguyễn Kinh Việt Nam
Minh 10 năm hai
Đình
Nhật nghìn
Chiểu
không
trăm
mười .
Ngày hai,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn bảy, năm
Nguyễn
Huỳnh 02.07.20 hai nghìn
1 Đình Kinh Việt Nam
Hoàng 11 không
Chiểu,
Phát trăm
tỉnh Bến
mười
Tre
một.

Ngày
chín,
Bệnh
tháng
viện
bảy, năm
Nguyễn 09.07.20 Nguyễn
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Gia Kỳ 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
Trần viện
bảy, năm
Ngọc 05.07.20 Nguyễn
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Tuyết 11 Đình
không
Nhung Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
chín, Nhà Bảo
tháng sanh An
Nguyễn
bảy, năm Bình,
Huỳnh 09.07.20
2 hai nghìn phường Kinh Việt Nam
Tuyết 11
không 1, thành
Thơ
trăm phố Bến
mười Tre
một.
Ngày
mười
lăm,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện Phụ
15.06.20 sáu, năm
Trọng 1 sản tỉnh Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Hiếu Tiền
không
Giang
trăm
mười
một.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
12.06.20 sáu, năm Nguyễn
Phạm 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Đình
Kiều Ân
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
Bệnh
tám,
viện
tháng
Nguyễn Nguyễn
28.06.20 sáu, năm
Mạnh 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Chinh Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười
bốn, Bệnh
Đỗ tháng viện
Nguyễn 14.07.20 bảy, năm Nguyễn
2 Kinh Việt Nam
Thuỳ 11 hai nghìn Đình
Dương không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày hai,
tháng
một, năm Xã Nhơn
Lưu một Thạnh,
02.01.19
Hồng 1 nghìn thành Kinh Việt Nam
59
Phúc chín trăm phố Bến
năm Tre
mươi
chín.

Ngày
mười
Bệnh
tám,
viện
Hồ Thị tháng
18.07.20 Nguyễn
Ngọc 2 bảy, năm Kinh Việt Nam
09 Đình
Tuyền hai nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm linh
chín.

Năm một Xã Nhơn


Nguyễn nghìn Thạnh,
01.01.19
Thị 2 chín trăm thành Kinh Việt Nam
63
Vưỡng sáu phố Bến
mươi ba. Tre
Năm một
nghìn Thành
Nguyễn chín trăm phố Bến
2 1967 Kinh Việt Nam
Thị Thắm sáu Tre, tỉnh
mươi Bến Tre
bảy.

Năm một
Xã Nhơn
nghìn
Thạnh,
Nguyễn 01.01.19 chín trăm
2 thành Kinh Việt Nam
Thị Thơi 64 sáu
phố Bến
mươi
Tre
bốn.

Ngày
năm,
Bệnh
tháng
Phạm viện Từ
bảy, năm
Nguyễn 05.07.20 Dũ,
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Hoài 11 thành
không
Thương phố Hồ
trăm
Chí Minh
mười
một.
Ngày
mười,
tháng
Xã Nhơn
hai, năm
Trần Thị Thạnh,
10.02.19 một
Kim 2 thành Kinh Việt Nam
72 nghìn
Phượng phố Bến
chín trăm
Tre
bảy
mươi
hai.

Ngày
sáu, Trung
tháng tâm Y tế,
Nguyễn
06.08.20 tám, năm Tân
Văn 1 Kinh Việt Nam
06 hai nghìn Phước,
Nhường
không Tiền
trăm linh Giang
sáu.

Ngày hai,
tháng Bệnh
mười viện Đa
Nguyễn
02.12.20 hai, năm khoa Tân
Thị Kim 2 Kinh Việt Nam
08 hai nghìn Phước,
Chi
không Tiền
trăm linh Giang
tám.

Ngày
mười,
tháng Bệnh
Ngô tám, năm viện Đa
10.08.20
Hoàng 1 hai nghìn khoa khu Kinh Việt Nam
11
Nam không vực tỉnh
trăm An Giang
mười
một.

Ngày
bảy,
tháng Bệnh
Huỳnh tám, năm viện Đa
07.08.20
Lê Thanh 2 hai nghìn khoa tỉnh Kinh Việt Nam
11
An không Đồng
trăm Tháp
mười
một.
Ngày
chín, Bệnh
tháng viện
tám, năm Nguyễn
Lê Quốc 09.08.20
1 hai nghìn Đình Kinh Việt Nam
Trọng 11
không Chiểu,
trăm tỉnh Bến
mười Tre
một.

Ngày
mười
hai, Bệnh
Nguyễn tháng viện
Hồ 12.08.20 tám, năm Nguyễn
1 Kinh Việt Nam
Trường 11 hai nghìn Đình
Khải không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai,
tháng
mười Xã Nhơn
một, năm Thạnh,
Nguyễn 02.11.19 một thành
1 Kinh Việt Nam
Văn Điện 75 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, Bến
bảy Tre
mươi
lăm.

Ngày hai, Bệnh


tháng viện
Nguyễn bốn, năm Hùng
02.04.20
Thiên 1 hai nghìn Vương, Kinh Việt Nam
03
Bảo không thành
trăm linh phố Hồ
ba. Chí Minh
Ngày hai
mươi ba,
Bệnh
tháng
viện Đa
Nguyễn tám, năm
23.08.20 khoa
Huỳnh 2 hai nghìn Kinh Việt Nam
11 Minh
Yến Nhi không
Đức,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày ba
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện Đa
Nguyễn
31.08.20 tám, năm khoa
Thành 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn Minh
Được
không Đức,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
tháng
Xã Nhơn
một, năm
Thạnh,
Trần Thị 01.01.19 một
2 thành Kinh Việt Nam
Hai 59 nghìn
phố Bến
chín trăm
Tre
năm
mươi
chín.

Ngày
một,
tháng
Xã Nhơn
một, năm
Thạnh,
Phan 01.01.19 một
1 thành Kinh Việt Nam
Văn Nồm 58 nghìn
phố Bến
chín trăm
Tre
năm
mươi
tám.
Ngày
mười
bảy, Bệnh
tháng viện Từ
Nguyễn
17.07.20 bảy, năm Dũ,
Phúc 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn thành
Thịnh
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày hai
mươi,
Bệnh
tháng
viện
chín,
Nguyễn
Huỳnh 20.09.20 năm hai
1 Đình Kinh Việt Nam
Gia Bảo 11 nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Trần chín, Nguyễn
21.09.20
Phan 2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
11
Như Ý nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
chín,
Xã Hữu
tháng
Định,
mười,
huyện
Nguyễn 09.10.19 năm một
2 Châu Kinh Việt Nam
Thị Lệ 66 nghìn
Thành,
chín trăm
tỉnh Bến
sáu
Tre
mươi
sáu.
Ngày
một,
tháng
Xã Phú
một, năm
Nguyễn Hưng,
01.01.19 một
Thị Thuỳ 2 thành Kinh Việt Nam
82 nghìn
Dương phố Bến
chín trăm
Tre
tám
mươi
hai.

Ngày
năm,
tháng Bệnh
chín, viện
Đinh
05.09.20 năm hai Nguyễn
Minh 1 Kinh Việt Nam
11 nghìn Đình
Khánh
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai,
tháng Xã Nhơn
hai, năm Thạnh,
Đỗ Trọng 02.02.19 một thành
1 Kinh Việt Nam
Bình 73 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi ba.

Ngày hai
mươi
bốn,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn chín,
24.09.20 Nguyễn
Quế 2 năm hai Kinh Việt Nam
11 Đình
Thanh nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.
Ngày
một, Bệnh
tháng viện
Nguyễn
tám, năm Hùng
Trần 01.08.20
1 hai nghìn Vương, Kinh Việt Nam
Minh 11
không thành
Đức
trăm phố Hồ
mười Chí Minh
một.

Ngày
mười
lăm, Bệnh
tháng viện
mười, Nguyễn
Trần Thị 15.10.20
2 năm hai Đình Kinh Việt Nam
Kim Thư 11
nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
mười
lăm,
tháng
Xã Nhơn
mười
Thạnh,
Trần Thị 15.12.19 hai, năm
2 thành Kinh Việt Nam
Hiền 84 một
phố Bến
nghìn
Tre
chín trăm
tám
mươi
bốn.

Ngày hai
mươi
hai,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện
chín,
Trần 22.09.20 Nguyễn
1 năm hai Kinh Việt Nam
Quang 11 Đình
nghìn
Ngọc Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.
Ngày
tám,
tháng Bệnh
Nguyễn mười, viện Đa
Quốc 08.10.20 năm hai khoa
1 Kinh Việt Nam
Đăng 11 nghìn Minh
Pha không Đức, tỉnh
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi,
tháng Bệnh
mười, viện
Lê Nhựt 20.10.20 năm hai Nguyễn
1 Kinh Việt Nam
Minh 11 nghìn Đình
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.
Ngày hai
mươi
sáu,
Bệnh
tháng
viện
Phan mười,
26.10.20 Nguyễn
Dương 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 Đình
Thọ nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày hai
mươi
bảy,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn mười,
27.10.20 Nguyễn
Trường 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 Đình
Thịnh nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày hai,
tháng
Bệnh
mười
viện
một, năm
Võ Gia 02.11.20 Nguyễn
1 hai nghìn Kinh Việt Nam
Thịnh 11 Đình
không
Chiểu,
trăm
Bến Tre
mười
một.

Ngày
một,
tháng Xã Nhơn
một, năm Thạnh,
Trần Thị 01.01.19 một thành
2 Kinh Việt Nam
Trinh 78 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
bảy Bến Tre
mươi
tám.
Ngày ba
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Trần
31.05.20 năm, Nguyễn
Minh 1 Kinh Việt Nam
10 năm hai Đình
Phương
nghìn Chiểu,
không Bến Tre
trăm
mười .

Ngày
mười
chín,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn mười,
19.10.20 Nguyễn
Lê Thảo 2 năm hai Kinh Việt Nam
11 Đình
Nguyên nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.
Ngày ba
mươi
mốt,
Bệnh
tháng
viện Đa
Trần mười,
31.10.20 khoa
Minh 1 năm hai Kinh Việt Nam
11 Minh
Nhiên nghìn
Đức,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày hai
mươi
tám, Bệnh
tháng viện Từ
Nguyễn
28.06.20 sáu, năm Dũ,
Ngọc 2 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn thành
Vân Anh
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
một, Bệnh
tháng viện
Hoàng mười Nguyễn
11.11.20
Ngọc 2 một, năm Đình Kinh Việt Nam
11
Như Ý hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày
một,
tháng Xã Nhơn
một, năm Thạnh,
Hà Thị 01.01.19 một thành
2 Kinh Việt Nam
Khuyên 64 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, tỉnh
sáu Bến Tre
mươi
bốn.
Ngày
mười,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn
Trần Thị 10.11.20 một, năm
2 Đình Kinh Việt Nam
Bảo Hân 11 hai nghìn
Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày
mười ba,
Bệnh
tháng
viện
mười
Nguyễn Nguyễn
13.11.20 một, năm
Lê Minh 1 Đình Kinh Việt Nam
11 hai nghìn
Trí Chiểu,
không
tỉnh Bến
trăm
Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi
mốt, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Nguyễn
21.11.20
Huy 1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
11
Hoàng hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.

Ngày hai
mươi Nhà Bảo
mốt, sanh
tháng Hồng
Hồ
mười Son,
Nguyễn 21.11.20
1 một, năm phường Kinh Việt Nam
Minh 11
hai nghìn 5, thành
Hùng
không phố Bến
trăm Tre, Bến
mười Tre
một.
Ngày
chín,
tháng Xã Nhơn
bốn, năm Thạnh,
Phan Thị 09.04.19 một thành
2 Kinh Việt Nam
Quận 47 nghìn phố Bến
chín trăm Tre, Bến
bốn Tre
mươi
bảy.

Ngày hai
mươi
sáu,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện Đa
mười
Ngọc 26.11.20 khoa
2 một, năm Kinh Việt Nam
Thảo 11 Minh
hai nghìn
Lam Đức, tỉnh
không
Bến Tre
trăm
mười
một.

Ngày
mười,
Bệnh
tháng
Nguyễn viện Phụ
bốn, năm
Trần 10.04.20 sản Bán
2 hai nghìn Kinh Việt Nam
Phương 11 công,
không
Anh tỉnh Bình
trăm
Dương
mười
một.

Ngày hai
mươi
chín, Bệnh
tháng viện
mười Nguyễn
Lê Quốc 29.11.20
1 một, năm Đình Kinh Việt Nam
Kiệt 11
hai nghìn Chiểu,
không tỉnh Bến
trăm Tre
mười
một.
Ngày
bảy,
tháng Bệnh
mười viện Từ
Nguyễn
07.12.20 hai, năm Dũ,
Quốc 1 Kinh Việt Nam
11 hai nghìn thành
Hưng
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.

Ngày
mười
hai, Bệnh
tháng viện Đa
Nguyễn mười khoa khu
12.11.20
Thị Ngọc 2 một, năm vực Gò Kinh Việt Nam
11
Vinh hai nghìn Công,
không tỉnh Tiền
trăm Giang
mười
một.

Ngày hai
mươi ba,
tháng Bệnh
mười viện
Võ Minh 23.12.20 hai, năm Nguyễn
1 Kinh Việt Nam
Nhựt 11 hai nghìn Đình
không Chiểu,
trăm Bến Tre
mười
một.

Ngày
mười
hai,
Bệnh
tháng
viện
Nguyễn mười
12.12.20 Nguyễn
Đông 1 hai, năm Kinh Việt Nam
11 Đình
Quân hai nghìn
Chiểu,
không
Bến Tre
trăm
mười
một.
Ngày
mười
bốn, Bệnh
tháng viện
Nguyễn mười Quốc
14.12.20
Phương 2 hai, năm Ánh, Kinh Việt Nam
11
Mai Vy hai nghìn thành
không phố Hồ
trăm Chí Minh
mười
một.
nksHanCh
nksHanCh nksHanCh eNangLuc
nksMatTic nksMatTic nksMatTic eNangLuc eNangLuc HanhViNg
hNgayGhi nksMatTic hNgayGhi hCanCuH nksHanCh HanhViNg HanhViCa ayGhiChu
nksLoaiKh nksMatTic ChuTuyen hCanCuTu ChuHuyTu uyTuyenB eNangLuc ayGhiChu nCuTuyen HuyTuyen
aiSinh h Bo yenBo yenBo o HanhVi TuyenBo Bo Bo

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1
nksHanCh
eNangLuc
HanhViNg
ayCanCuH meLoaiGi meSoGiay
uyTuyenB meNgaySi meDanTo meQuocTi meQuocTi meLoaiCu meNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
o meHoTen nh c ch chKhac Tru Tru han n

600A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Võ Thị
xã Nhơn
Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Loan
thành
phố Bến
Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Phạm Thạnh,
Thị Ngọc 1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Tím phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

432A Ấp
Nhơn
An, xã
Bùi Thị Nhơn
Mộng 1987 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thảo thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

59D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Thuỳ 1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Dung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
307B Ấp
2A, xã
Nhơn
Võ Thị
Thạnh,
Ngọc 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nghe
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2A,
xã Nhơn
Huỳnh Thạnh,
Thị 1982 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Duyên phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
375D Ấp
4, xã
Nhơn
Đỗ Thị Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mỹ Ngân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

191/1D
Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Bình thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

273A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Võ Thị xã Nhơn
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Xuân thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

143C Ấp
2B, xã
Nhơn
Phan Thị Thạnh,
1967 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nhàng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
160B Ấp
2A, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Hồng 1987 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nhung thành
phố Bến
Tre

59C Ấp
2B, xã
Nhơn
Vũ Thị
Thạnh,
Cẩm 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Huỳnh Thạnh,
Thị Bảo 1982 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Trân phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn thành
1928 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Êm phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
308D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Thu 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Sương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Huỳnh
1957 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Thị Sánh

Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Bảo 1984 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Trân phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Đỗ Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mỹ Lệ thành
phố Bến
Tre
Xã Nhơn
Thạnh,
Lê Thị thành
1933 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mụi phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

429A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Phan Thị xã Nhơn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tím Thạnh,
thành
phố Bến
Tre

394D Ấp
3, xã
Nhơn
Đỗ Thị
Thạnh,
Diễm 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thắm
phố Bến
Tre. tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Cao Thị Thạnh,
Hồng 1977 1 thành NULL
Điệp phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Cao Thị Thạnh,
Hồng 1977 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Điệp phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Bùi Thị
1977 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Diệu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
286D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Thuỳ 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Linh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

121D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Ngọc 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Trương
Thạnh,
Ngọc 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

212D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Mai
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

173B ấp
3, xã
Nhơn
Thái Thị
Thạnh,
Kim 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tuyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

567A Ấp
Nhơn
An, xã
Dương Nhơn
Thị 1985 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Nhiên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
224D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1949 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nhàn thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

354D Ấp
4, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Thuý 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Oanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1922 Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Giai

Nguyễn
1936 Kinh Việt Nam 0 NULL
Thị Sa
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Đặng Thị Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thu Hiền thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Võ Thị
1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Yến Nhi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

23D Ấp
4, xã
Nhơn
Võ Thị Thạnh,
1992 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lệ Hằng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

231A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Trúc 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Phương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
93B Ấp
2A, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Khắc 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hiếu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1917 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Thị Tư

423D Ấp
3, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Chi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

307D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Ngọc 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Điệp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

234D Ấp
4, xã
Nhơn
Trương
Thạnh,
Thị Minh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Tâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
156C Ấp
2B, xã
Nhơn
Võ Thị Thạnh,
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sao Ly thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Võ Thị Thạnh,
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bé Thu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

108D Ấp
4, xã
Nhơn
Phan Thị Thạnh,
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Bích Ly thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Tiến thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
462D Ấp
3, xã
Nhơn
Lê Ngọc
Thạnh,
Bích 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Huyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

97D Ấp
3, xã
Nhơn
Võ Thị
Thạnh,
Tuyết 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Ngân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

463D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Yến 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phượng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

403/Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Võ Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thơi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Phấn phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Lê Cẩm Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Loan thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Đặng Lê
Thạnh,
Trâm 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

101D Ấp
4, xã
Trần Thị Nhơn
Thu 1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Trang thành
phố Bến
Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Ngô Thị Thạnh,
Hồng 1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Châu phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

250B Ấp
2A, xã
Nhơn
Ngô Mỹ Thạnh,
1991 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hạnh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

273A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Võ Thị
xã Nhơn
Thanh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Lan
thành
phố Bến
Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
Tuyết 1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Nhung phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
148C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Bích 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Vi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1938 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Thiết
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2A,
xã Nhơn
Thạnh,
Trần Thị
1979 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Bé Lê
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

200A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Huỳnh
1991 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thiên Lý
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
114D Ấp
4, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Mỹ 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Phan Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Kim Chi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

262A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Phan Thị
1974 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Chi
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

173A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn
xã Nhơn
Thị Kiều 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thạnh,
Mai
thành
phố Bến
Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Trần Thị
1990 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Lia
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

22D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị 1993 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Khánh Ly
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1910 0 Đã mất NULL
Thị Đông

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Văn Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Tố Uyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
Mộng 1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Truyền phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Huỳnh
1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Thắm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

125/1B
Ấp 2A,
xã Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Mỹ Tiên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

429A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Trần Thị xã Nhơn
Ánh 1981 Kinh Việt Nam 1 Nghĩa, NULL
Tuyết thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

226D Ấp
4, xã
Nhơn
Huỳnh
Thạnh,
Thị Tuyết 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhung
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
22C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Thu 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Lan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

232D Ấp
3, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh,
Thị Thuý 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Hằng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

490D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Ái thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

417A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn
1990 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Kim Loan
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Lâm Thị Thạnh,
1933 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sáu thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

421D Ấp
3, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh,
Thị Ngọc 1993 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Nhì
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

152C Ấp
2B, xã
Nhơn
Bùi Thị Thạnh,
1934 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nga thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn thành
1933 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Nhản phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Thị Đẹt

Ấp Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Trúc phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Dương Thạnh,
1945 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Điểm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

134C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Thanh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Huyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

134C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Thanh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Huyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

10C Ấp
2B, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nguyên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

244B Ấp
2A, xã
Nhơn
Lê Thị
Thạnh,
Minh 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Xuân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
2/4D Ấp
3, xã
Nhơn
Doãn Thị Thạnh,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Sang thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

259D Ấp
4, xã
Nhơn
Hồ Thị Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Diễm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1943 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Đẹt
phố Bến
Tre, Bến
Tre

126B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Huệ thành
phố Bến
Tre, tình
Bến Tre
359D Ấp
4, xã
Nhơn
Huỳnh
Thạnh,
Thị Thu 1980 Kinh Việt Nam 0 NULL
thành
Sương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

306B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Thi thành
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1941 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Mịnh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1932 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Điệt
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
616A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Hồng 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thảo thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Màu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Phan Thạnh,
Huyền 1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Trang phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Triệu Thị
Kinh Việt Nam 0 Chết NULL
Nết
40 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Trần Thị Hưng,
1959 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dung thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

258D Ấp
4, xã
Dương Nhơn
Thị Thạnh,
1989 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thanh thành
Hoa phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
1947 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thị Ri
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

549A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn
1977 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Châu
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
A5/6A
Vĩnh Lộc
A, quận
Trần Thị
Bình
Thuý 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Chánh,
Quỳnh
thành
phố Hồ
Chí Minh

422A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Trúc 1990 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hà thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

100/2D
Ấp An
Thuận A,
xã Mỹ
Trần Thị Thạnh
1966 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lệ An,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

29C Ấp
2B, xã
Nhơn
Trần Thị Thạnh,
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lập thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
629A Ấp
Nhơn
An, xã
Trần Nhơn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thuý thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Nhựt 1976 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thuỷ phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
357D Ấp
4, xã
Nhơn
Dương
Thạnh,
Thị Bích 1976 Kinh Việt Nam 1 NULL
thànhh
Hoa
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

53D Ấp
3, xã
Nhơn
Võ Ngọc Thạnh,
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

237D Ấp
3, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hận thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

172A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Ngô Thị
1958 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Ba
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
47D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1974 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Liên thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

43D Ấp
4, xã
Nhơn
Lê Thị Thạnh,
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Huệ thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
30D Ấp
3, xã
Nhơn
Bùi Thị
Thạnh,
Duyên 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Thệ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

169Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Lê Thu Thạnh,
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
Xương thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

617Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Diễm 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
1933 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thị Bầm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
553A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Hồng 1980 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Diễm thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

126A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Nhật 1984 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hoài thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

299A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Thị Thu 1979 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Hiền thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

437A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Nguyễn
1988 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thị Tú
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Đoàn Thị
1920 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Biện

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị
1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thanh
phố Bến
Thảo
Tre, tỉnh
Bến Tre

234B Ấp
2A, xã
Nhơn
Trần Thị
Thạnh,
Tuyết 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Linh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

38C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Thạnh,
Sương 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Chiều
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
479D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Ngọc 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Điệp
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thị Mỹ 1980 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Liên phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

120B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh,
Thị Tú 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành
Quyên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

28A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn
Thị Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thi thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
181A Ấp
Nhơn
An, xã
Trần Thị Nhơn
Hà 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Thanh thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
chaLoaiGi chaSoGiay
chaNgaySi chaDanTo chaQuocT chaQuocT chaLoaiCu chaNoiCu ayToTuyT ToTuyTha
chaHoTen nh c ich ichKhac Tru Tru han n nycHoTen

600A, ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
Minh 1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Minh
Khương thành Thuỷ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Hậu
Qưới, xã
Hậu Mỹ
Nguyễn Bắc B, Phạm
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Hán huyện Văn Trọn
Cái Bè,
tỉnh Tiền
Giang

410A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đỗ Ngọc Đỗ Ngọc
1985 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thiện Thiện
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 10,
xã Hưng
Lễ,
Đỗ Duy huyện Võ Thị
1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
Luân Giồng Dọn
Trôm,
tỉnh Bến
Tre
307B ấp
2A, xã
Nhơn
Đổ Ngọc Thạnh, Đỗ Ngọc
1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thương thành Thương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 1B,
xã An
Huỳnh Thạnh,
Trần Thị
Xuân 1982 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Hiền
Chúc Bến Lức,
tỉnh Long
An
375D ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Thái 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
thành
Bình Đương
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

191/1D
ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Hoàng 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
thành
Tân Sang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

167A2
khu khố
1,
phường
Nguyễn Nguyễn
Phú
Hoàng 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
Khương,
Công Công
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

143C ấp
2B, xã
Nhơn
Bùi Văn Thạnh, Bùi Văn
1968 Kinh Việt Nam 1 NULL
Nhừ thành Nhừ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
160B ấp
2A, xã
Nhơn
Lê Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Lê Văn Y
Mãi
thành
phố Bến
Tre

Đội 16,
xã Nhữ
Hán,
Nguyễn Ngô Thị
huyện
Xuân 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Ngọc
Yên Sơn,
Hoà Nhanh
tỉnh
Tuyên
Quang

Ấp 4, xã
Nhơn
Đặng Thạnh, Đặng
Ngọc 1981 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Ngọc
Bình phố Bến Bình
Tre, tỉnh
Bến Tre

Lê Văn
1922 Kinh Việt Nam 0 NULL Lê Thị Rị
Bi
308D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Khắc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Khắc
thành
Khoan Khoan
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Xã An
Định,
huyện
Võ Văn Võ Thị Út
1958 Kinh Việt Nam 1 Mỏ Cày NULL
Thanh Em
Nam,
tỉnh Bến
Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Phan Thạnh, Phan
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Văn Bé
Nhàn phố Bến Năm
Tre, tỉnh
Bến Tre

Tổ 21,
phố
Xuân Hà,
Dương phường Dương
Đức 1978 Kinh Việt Nam 1 Thanh NULL Đức
Hoàng Khê, Hoàng
thành
phố Đà
Nẵng
Xã Nhơn
Thạnh,
Huỳnh Huỳnh
thành
Văn 1928 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
phố Bến
Thuần Thớn
Tre, tỉnh
Bến Tre

429A ấp
Nhơn
Nghĩa,
Võ Võ
xã Nhơn
Thành 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
Thạnh,
Ca Ca
thành
phố Bến
Tre

394D ấp
3, xã
Nhơn
Phan Phan
Thạnh,
Thành 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Nhựt Nhựt
phố Bến
Tre. tỉnh
Bến Tre

221F ấp
An
Thạnh A,
xã Mỹ
Võ Hữu Võ Hữu
1971 Kinh Việt Nam 1 Thạnh NULL
Lợi Lợi
An,
thành
phố Bến
Tre
221F ấp
An
Thạnh A,
xã Mỹ
Võ Hữu Võ Hữu
1971 Kinh Việt Nam 1 Thạnh NULL
Lợi Lợi
An,
thành
phố Bến
Tre

Ấp
Phước
Thành,

Phước
Nguyễn Nguyễn
1973 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Văn Ái Văn Ái
huyện
Châu
Thành,
tỉnh Bến
Tre
286D ấp
3, xã
Nhơn
Phạm Phạm
Thạnh,
Văn 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Sang Sang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Khu tập
thể CA
tỉnh Bến
tre, 98B,
khu phố
Phan 5,
Lê Ngọc
Quốc 1982 Kinh Việt Nam 1 phường NULL

Hùng Phú
Khương,
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần Nguyễn
Thạnh,
Thái 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Ngọc Dũng Em
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

212D ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Duy 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Duy
thành
Khanh Khanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Thái Hữu
Thanh 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Tòng
Tuấn phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

567A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Hồ Văn Hồ Văn
1978 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Châu Châu
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
224D Ấp
3, xã
Nhơn
Phạm
Phạm Thạnh,
1951 Kinh Việt Nam 1 NULL Bảo
Văn Do thành
Long
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

354D Ấp
4, xã
Nhơn
Trần
Thạnh, Trần Văn
Thanh 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Hà
Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn Tiêu Văn


1919 Kinh Việt Nam 0 NULL
Văn Hai Tùng

Võ Văn Võ Tấn
1934 Kinh Việt Nam 0 NULL
Đảm Thuận
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Quốc 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
thành
Hưng Hưng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

304C Ấp
2B, xã
Nhơn
Huỳnh Huỳnh
Thạnh,
Minh 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Thiện Thiện
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

306 Ấp
5, xã Mỹ
Phan Thạnh, Phan
Cường 1979 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Cường
Quốc phố Bến Quốc
Tre, tỉnh
Bến Tre

231A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn Nguyễn
Văn 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Dũng thành Dũng Em
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
93B Ấp
2A, xã
Nhơn
Phạm
Thạnh, Phạm
Hoàng 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Văn Mẫn
Lạc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Lê Văn Lê Thị
1912 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Thông Kim Hoa

423D Ấp
3, xã
Nhơn
Đỗ Văn Thạnh, Đỗ Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Dũng thành Dũng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

307D Ấp
3, xã
Nhơn
Phan Phan
Thạnh,
Quốc 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
thành
Khánh Khánh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Đỗ Thạnh,
Trương
Hoàng 1986 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Trí
Lân phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
156C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Mạnh 1986 Kinh Việt Nam 1 NULL Mạnh
thành
Nhiều Nhiều
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1970 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Hùng Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

108D Ấp
4, xã
Võ Nhơn Nguyễn
Hoàng 1989 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thị Lệ
Minh thành Hoa
phố Bến
Tre

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần
Thạnh, Trần Văn
Thanh 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Xê
Nhàn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Hữu
Nhơn, xã
Hữu
Phạm Định, Phạm
Văn Bé 1982 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Văn Bé
Hoài Châu Hoài
Thành,
tỉnh Bến
Tre

97D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Cao Thế thành Cao Thế
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Phước
Huỳnh Thạnh, Huỳnh
Khắc 1977 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Khắc
Lâm Châu Lâm
Thành,
Bến Tre

403/Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Phú thành Văn Phú
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Liếu Văn Liếu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Võ Võ
Thạnh,
Thành 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Nữa Mừng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

287B
Khu phố
2,
Trần
phường Đặng
Hoàng 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
7, thành Tấn Vạn
Sơn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Khánh
Tư, xã
Đông
Phan Thới, Trần
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Gừa huyện Ngọc Ẩn
Cái
Nước,
tỉnh Cà
Mau
Ấp
Quang
Trường,
xã Hiếu
Nguyễn Ngô
Thuận,
Hoàng 1981 Kinh Việt Nam 1 NULL Ngọc
huyện
Dũng Thăng
Vũng
Liêm,
tỉnh Vĩnh
Long

250B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Lê Thị
Lê Thanh 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Ngà
Hiền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

273A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Lê Lê
xã Nhơn
Quang 1982 Kinh Việt Nam 1 NULL Quang
Thạnh,
Thiện Thiện
thành
phố Bến
Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Hồ Văn Hồ Văn
1977 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Hùng Hùng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
148C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1982 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Khơi thành Văn Khơi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Văn Lê Thị
1936 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Béo Mỹ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Bình
Thắng,
Trần Văn Võ Thị
1979 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL
Thuận Ngót
Bình Đại,
tỉnh Bến
Tre

200A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn Nguyễn
Trần Văn
1986 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Văn
Tính
thành Dũng Em
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
114D Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Hoàng 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Hoàng
thành
Hiếu Hiếu
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Long
Thạnh,
xã Long
Võ Văn Hoà, Võ Văn
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Huyện huyện Huyện
Bình Đại,
tỉnh Bến
Tre

262A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
Minh 1982 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Minh
Triều thành Triều
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

173A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đoàn Võ xã Nhơn Đoàn Võ
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Tự Thạnh, Tự
thành
phố Bến
Tre
Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Văn Lê Văn
1988 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Minh Minh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Nguyễn
0 NULL Thị
Khánh Ly

Nguyễn
Nguyễn
Văn 1908 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Phú Túc
Thành

Xã An
Hiệp,
Lê Thanh Đặng Thị
1982 Kinh Việt Nam 1 huyện Ba NULL
Triều Thu
Tri, tỉnh
Bến Tre

Ấp Long
Thạnh,
xã Long
Nguyễn An, Trần Thị
Thành 1984 Kinh Việt Nam 1 huyện NULL Mộng
Vinh Châu Truyền
Thành,
tỉnh Tiền
Giang
Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Nguyễn
Hoàng 1987 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Hiền
Hiểu phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

125/1B
Ấp 2A,
xã Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Ngọc 1985 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Anh Cửng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

5B Đồng
Khởi,
Trần phường Trần
Thành 1974 Kinh Việt Nam 1 3, thành NULL Thành
Công phố Bến Công
Tre, tỉnh
Bến Tre

226D Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Chí 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Chí
thành
Thanh Thanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
22C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1980 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Sang Sang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

232D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Tiến 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL Tiến
thành
Vàng Em Vàng Em
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 6, xã
Châu
Bình,
Nguyễn huyện Nguyễn
1973 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Sô Giồng Văn Sô
Trôm,
tỉnh Bến
Tre

417A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Đỗ xã Nhơn Đỗ
Hoàng 1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Hoàng
Nam thành Nam
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Lưu
Lưu Việt Thạnh,
1931 Kinh Việt Nam 1 NULL Hồng
Hồng thành
Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp
Thanh
Bình 2,
xã Tân
Hồ Phạm
Thành
Thanh 1988 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Ngọc
Bình,
Sơn Nhì
huyện
Mỏ Cày
Bắc, tỉnh
Bến Tre

152C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn
Nguyễn Thạnh,
1933 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
Văn Út thành
Vưỡng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Xã Nhơn
Thạnh,
Nguyễn
thành Nguyễn
Ngọc 1933 Kinh Việt Nam 1 NULL
phố Bến Thị Thắm
The
Tre, tỉnh
Bến Tre

170D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh, Nguyễn
1942 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Tám thành Thị Thơi
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

93/1 Tân
Tiến,
Xuân
Thới
Phạm Phạm
Đông,
Quốc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Quốc
Hóc
Thịnh Thịnh
Môn,
thành
phố Hồ
Chí Minh
Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn Trần Thị
Trần Văn
1941 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Kim

thành Phượng
phố Bến
Tre

134C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Nguyễn Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
Văn Nhịn thành
Huyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

134C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thị
Nguyễn Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
Văn Nhịn thành
Huyền
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

10C Ấp
2B, xã
Nhơn
Ngô Thạnh, Ngô
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Winston thành Winston
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

244B Ấp
2A, xã
Nhơn
Huỳnh Thạnh, Nguyễn
1977 Kinh Việt Nam 1 NULL
Văn Sơn thành Thị Mai
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
2/4D Ấp
3, xã
Nhơn
Lê Văn Thạnh, Lê Văn
1985 Kinh Việt Nam 1 NULL
Quí thành Quí
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

259D Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Nhật 1987 Kinh Việt Nam 1 NULL Nhật
thành
Trường Trường
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Nguyễn Nguyễn
1942 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Tám Văn Điện
phố Bến
Tre, Bến
Tre

123/Ab
khu phố
6,
phường
Nguyễn Đông
Nguyễn
Minh 1977 Kinh Việt Nam 1 Hưng NULL
Thị Huệ
Đăng Thuận,
quận 12,
thành
phố Hồ
Chí Minh
359D Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Huỳnh
Thạnh,
Văn 1978 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị
thành
Khánh Hoàng
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

306B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Láng Láng
phố Bến
Tre, Bến
Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Trần Văn Trần Thị
1940 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Phòng Hai
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2B,
xã Nhơn
Thạnh,
Phan Phan
1930 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Văn Nam Văn Nồm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Trảng
Nguyễn
Nguyễn Bom,
1970 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Hồng
Hải Trị tỉnh
Thảo
Đồng Nai

Ấp 2B,
xã Nhơn
Huỳnh Thạnh, Huỳnh
Thái 1983 Kinh Việt Nam 1 thành NULL Thái
Ngọc phố Bến Ngọc
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 2, xã
Hữu
Định,
Trần Văn huyện Trần Văn
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Lập Châu Lập
Thành,
tỉnh Bến
Tre

Ấp 4, xã
Hữu
Định,
Trần
Nguyễn huyện
Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
Văn Phô Châu
Hải
Thành,
tỉnh Bến
Tre
40 Ấp
Phú Hào,
xã Phú
Đặng
Nguyễn Hưng,
1960 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
Văn Bùi thành
Nguy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

258D Ấp
4, xã
Nhơn
Đinh Thạnh, Nguyễn
1990 Kinh Việt Nam 1 NULL
Minh Kha thành Thị Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp 4, xã
Nhơn
Thạnh,
Đỗ Trọng Đỗ Trọng
1937 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Thông Bình
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

549A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn Nguyễn
xã Nhơn
Văn Văn
1974 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Gàng Gàng
thành
Anh Anh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
168Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Minh 1990 Kinh Việt Nam 1 NULL Minh
thành
Luân Luân
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

422A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần Kim Trần Kim
1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Tiểu Tiểu
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

100/2D
Ấp An
Thuận A,
xã Mỹ
Nguyễn
Thạnh Trần Thị
Văn 1951 Kinh Việt Nam 1 NULL
An, Hiền
Chưa
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

29C Ấp
2B, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Thành 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Thành
thành
Tâm Tâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Số
13/11B
Đường
Lý Kiệt,
Nguyễn Trần
khóm 1,
Quốc 1973 Kinh Việt Nam 1 NULL Thanh
phường
Khanh Thuý
5, thành
phố Cà
Mau, tỉnh
Cà Mau

Ấp 3, xã
Nhơn
Thạnh,
Lê Văn Lê Văn
1976 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Đáo Đáo
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
357D Ấp
4, xã
Nhơn
Phan Phan
Thạnh,
Văn 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thànhh
Thuận Thuận
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

53D Ấp
3, xã
Nhơn
Nguyễn
Thạnh, Lê Thị
Tấn 1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
thành Dứt
Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

237D Ấp
3, xã
Nhơn
Võ Văn Thạnh, Võ Văn
1971 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hên thành Hên
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

172A Ấp
Nhơn
An, xã
Nhơn
Trần Văn Trần Thị
1956 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Triệu Kiên
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
47D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Văn Thạnh, Trần Văn
1981 Kinh Việt Nam 1 NULL
Giang thành Giang
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

43D Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1971 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Phúc Phúc
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
30D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần Văn Thạnh, Trần Văn
1978 Kinh Việt Nam 1 NULL
Phú thành Phú
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

169Đ Ấp
4, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1979 Kinh Việt Nam 1 NULL Văn
thành
Thanh Thanh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre


Mương
Mán,
Hoàng huyện Hoàng
Hắc 1983 Kinh Việt Nam 1 Hàm NULL Hắc
Hùng Thuận Hùng
Nam,
tỉnh Bình
Thuận

Ấp Nhơn
An, xã
Nhơn
Hà Văn Thạnh, Lê Thị
1925 Kinh Việt Nam 1 NULL
Thiền thành Nho
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
507 Ô3,
khu phố
Trần
3, thị trấn Nguyễn
Ngọc 1983 Kinh Việt Nam 1 NULL
Giồng Văn Phắt
Bảo
Trôm,
Bến Tre

126A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
Nguyễn xã Nhơn Nguyễn
Thế 1972 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Thế
Toàn thành Toàn
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

299A Ấp
Nhơn
An, xã
Nguyễn Nhơn
Võ Thị
Thanh 1975 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Sử
Hùng thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

437A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn
Hồ Lê Hồ Lê
1983 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL
Sang Sang
thành
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
Phan Phan Thị
1910 Kinh Việt Nam 0 Đã mất NULL
Văn Mão Quận

Ấp 3, xã
Nhơn
Nguyễn Thạnh,
Nguyễn
Trường 1984 Kinh Việt Nam 1 thành NULL
Tấn Hiện
Thịnh phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

234B Ấp
2A, xã
Nhơn
Nguyễn Nguyễn
Thạnh,
Văn 1977 Kinh Việt Nam 1 NULL Thị Hồng
thành
Ngàn Trâm
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

38C Ấp
2B, xã
Nhơn
Lê Xuân Thạnh, Lê Xuân
1980 Kinh Việt Nam 1 NULL
An thành An
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
465E
Bình
Công, xã
Nguyễn Bình Nguyễn
Quốc 1980 Kinh Việt Nam 1 Phú, NULL Quốc
Huy thành Huy
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

Ấp Việt
Hùng, xã
Long
Nguyễn
Hoà, thị Nguyễn
Thiện 1975 Kinh Việt Nam 1 NULL
xã Gò Văn Lép
Phúc
Công,
tỉnh Tiền
Giang

120B Ấp
2A, xã
Nhơn
Võ Minh Thạnh, Võ Văn
1984 Kinh Việt Nam 1 NULL
Hưng thành Dình
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre

28A Ấp
Nhơn
Nghĩa,
xã Nhơn Nguyễn
Nguyễn
1979 Kinh Việt Nam 1 Thạnh, NULL Minh
Thái Bảo
thành Thuỷ
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
51D Ấp
3, xã
Nhơn
Trần
Nguyễn Thạnh,
1983 Kinh Việt Nam 1 NULL Ngọc
Văn Nho thành
Minh
phố Bến
Tre, tỉnh
Bến Tre
nycLoaiGi nycSoGiay nycNgayC nycNoiCa soDangKy ngayDang cqNuocNg qgNuocN
nycQuan ayToTuyT nycGiayTo ToTuyTha apGiayTo pGiayToT NuocNgo KyNuocNg oaiDaDan goaiDaDa
He han Khac n TuyThan uyThan ai oai gKy ngKy

Ông nội NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL

Bà ngoại NULL
Cha NULL

Bà 6 NULL
Bà nội NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Ông nội NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Bản thân NULL

Ông nội NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà nội NULL
Cậu NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Cha NULL
Bản thân NULL

Ông nội NULL

Cháu NULL

Bản thân NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Chú NULL
Ông nội NULL

Bản thân NULL

Cha NULL

Cha NULL

Ông
NULL
ngoại
Cha NULL

Cha NULL

Bà nội NULL

Ông nội NULL


Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Chú NULL

Ông
NULL
ngoại

Ông
NULL
ngoại
Ông
NULL
ngoại

Bà nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bản thân NULL

Bà ngoại NULL

Chú NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Mẹ NULL

Con rể NULL

Bà ngoại NULL

Mẹ NULL
Ông nội NULL

Ông nội NULL

Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Mẹ NULL

Bản thân NULL


Bản thân NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Mẹ NULL

Mẹ NULL

Cha NULL

Bà nội NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Mẹ NULL
Bà nội NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Bản thân NULL


Mẹ NULL

Cha NULL

Cha NULL

Chồng NULL
Cha
NULL
chồng

Bà nội NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Bản thân NULL

Cha NULL
Mẹ NULL

Cha NULL
Cha NULL

Bà nội NULL

Cha NULL

Chị NULL
Cha NULL

Cha NULL
Cha NULL

Cha NULL

Cha NULL

Em NULL
Ông
NULL
ngoại

Cha NULL

Bà ngoại NULL

Cha NULL
Bản thân NULL

Ông nội NULL

Cô NULL

Cha NULL
Cha NULL

Ông
NULL
ngoại

Ông nội NULL

Ông nội NULL


Ông
NULL
ngoại

You might also like