You are on page 1of 13

SỞ Y TẾ TRÀ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Đơn vị: Bệnh viện Đa khoa Khu vực Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tiểu Cần
______

Số:162/DS-BVĐKKV Tiểu Cần, ngày 02 tháng 11 năm 2023

DANH SÁCH
Người đăng ký thực hành chuyên môn

1. Tên đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
2. Địa chỉ: Ấp Đại Mong, xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.
3. Danh sách người đăng ký thực hành chuyên môn tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh:

TT Họ tên Ngày, Số CMND/ Ngày cấp Nơi cấp Hộ khẩu Chổ ở hiện tại Văn bằng Ngày, Khoa thực hành Người hướng Thời gian bắt
dẫn
tháng, năm CCCD CM tháng, đầu thực
năm tốt hành
sinh nghiệp
I. NGÀNH Y:
1 Ấp Tân Trung Khoa Cấp cứu CNĐD T rần 13/ 2/ 2020
Ấp Tân Trung HSCĐ T hị T húy
Lê Thị Giồng B, Xã
Giồng B, Xã Cử nhân Kiều
CA Trà Hiếu Trung,
Hồng 26/6/ 1990 334548244 14/ 02/ 2006 Vinh Hiếu Trung, huyện Tiểu Điều 2019
Ni huyện Tiểu Cần, dưỡng
Cần, Tỉnh Trà
Tỉnh Trà Vinh
Vinh
2 Ấp Bà Ép, Xã Khoa Khám CNĐD Đặng 09/ 9/ 2020
Ngô Thị Ấp Bà Ép, Xã bệnh Văn Giang
Phú Cần, Cử nhân
Anh
09/ 10/ 334548950 15/ 3/ 2006
CA Trà Phú Cần, huyện
huyện Tiểu Điều 2020
1990 Vinh Tiểu Cần, tỉnh
Thư Cần, tỉnh Trà dưỡng
Trà Vinh
Vinh
3 Ấp Cao M ột, Khoa Y học cổ CN ĐD Đặng 15/ 9/ 2020
Ấp Cao M ột, xã truyền Văn Giang
Đặng 12/ 10/ xã Tân Hoà, Cử nhân
CA Trà Tân Hoà, huyện
334217088 23/ 01/ 2016 huyện Tiểu Điều 2019
Thị Út 1984 Vinh Tiểu Cần, tỉnh
Cần, tỉnh Trà dưỡng
Trà Vinh
Vinh
4 Lâm Khóm 3, Thị Khóm 3, Thị Khoa Xét CN XN 10/ 10/ 2020
CA Trà Cử nhân nghiệm Nguyễn Vĩnh
Thị 06/ 6/ 1985 334193640 09/ 5/ 2020 Vinh Trấn Cầu Quan, Trấn Cầu Xét
2020
T hông
Tuyết huyện Tiểu Cần, Quan, huyện nghiệm
tỉnh Trà Vinh Tiểu Cần, tỉnh
Nhung
Trà Vinh
5 Ấp Ô ét – Phú Khoa Sản BS T hạch Thị 22/ 10/ 2020
Trần Ấp Ô ét – Phú
28/ 12/ CA Trà Cần – Tiểu Cần Cần – Tiểu Hộ sinh T huý Hoa
334218345 16/ 9/ 2020 2020
Thị Duy 1987 Vinh
– Trà Vinh
Cần – Trà Cao đẳng
Vinh
6 Huỳnh Ấp Tân Trung Khoa Sản BS T hạch Thị 22/ 10/ 2020
Ấp Tân Trung
Thị Kim
20/ 10/ CA Trà
Giồng A – Tiểu
Giồng A – Hộ sinh T huý Hoa
334311540 07/ 01/ 2011 Tiểu Cần – 2018
1987 Vinh
Cần – Trà Vinh Cao đẳng
Tuyến Trà Vinh
7 Khóm 6 -Thị Khoa Sản BS T hạch Thị 22/ 10/ 2020
Lưu Thị Khóm 6 -Thị
Trấn Tiểu T huý Hoa
Ngọc
10/ 10/ 334148417 01/ 6/ 2013
CA Trà Trấn Tiểu Cần-
Cần- huyện Hộ sinh
2018
1983 Vinh huyện Tiểu Cần Cao đẳng
Trinh Tiểu Cần –
– tỉnh Trà Vinh
tỉnh Trà Vinh
8 Thạch Ấp Nhì – Tân Ấp Nhì – Tân Khoa Nhiễm BS Lâm Bê 22/ 10/ 2020
Điều
CA Trà Hùng – Tiểu Hùng – Tiểu
Thị Rô 20/ 7/ 1988 334487560 04/ 9/ 2020 Vinh Cần – Tỉnh Trà Cần – Tỉnh dưỡng 2018
Ma Ni Vinh Trà Vinh Cao đẳng
9 Kim Thị Ấp Cây Da, xã Ấp Cây Da, Khoa Nội CN ĐD Sơn 01/ 11/ 2020
Công an Cao đẳng T hị Mỹ Linh
Tập Sơn, huyện xã Tập Sơn,
Xuân 16/ 4/ 1998 084198000
147
15/4/2021 huyện
Trà Cú, tỉnh Trà huyện Trà Cú, Điều
19/ 12/
2019
Thuỷ Trà Cú
Vinh tỉnh Trà Vinh dưỡng
10 Khóm 3, Thị Khoa Cấp cứu – BS T hạch 04/ 9/ 2017
Nguyễn Khóm 3, Thị HSCĐ
CA trấn Tiểu Cần, T hanh Liêm
Đình
02/ 01/ Tỉnh An trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Y sĩ đa
351664964 05/8/2014 huyện Tiểu Cần, 2015
Chiến 1986 Giang Cần, tỉnh Trà khoa
tỉnh Trà Vinh.
Vinh.
11 Thạch Ấp Sáu – Tân
Khoa Khám CN ĐD Đặng 01/ 7/ 2020
Thị Ấp Sáu – Tân Cử nhân bệnh Văn Giang
CA Trà Hùng – Tiểu
17/ 9/ 1996 334843774 23/ 7/ 2013 Hùng – Tiểu Điều 2019
Quành Vinh Cần – Trà
Cần – Trà Vinh dưỡng
Ra Vinh

12 Ấp Trà Lés, Khoa Cấp cứu – CN ĐD T rần 13/ 2/ 2020


Ấp Trà Lés, Xã HSCĐ T hị T huý
Sơn Thị Xã Thanh Cao đẳng
01/ 01/ 334579228 11/ 10/ 2019
CA Trà Thanh Sơn,
Sơn, huyện Điều
23/ 03/ Kiều
Nàng 1987 Vinh huyện Trà Cú, 2012
Trà Cú, tỉnh dưỡng
tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh
13 Đặng Ấp Bà M y, Xã Khoa Nhiễm CNĐD T rần 01/ 10/ 2020
Ấp Bà M y, Xã T hị Hồng
Thị Công an Tam Ngãi, Cao đẳng
Tam Ngãi, Nga
20/9/1997 334943618 29/10/2014 Trà huyện Cầu Điều 2018
Hồng Vinh
huyện Cầu Kè,
Kè, Tỉnh Trà dưỡng
Thơ Tỉnh Trà Vinh
Vinh
14 Huỳnh 06/10/1990 084190000 12/03/2021 Cục 95,khóm 2,thị 95,khóm 2,thị Cử Nhân 24/06/20 Khoa KSNK CN Đ D 20/ 7/ 2021
trưởng trấn Tiểu trấn Tiểu Nguyễn T hị
Thanh 480 Điều 21 Hồng Như
cục Cần,Tỉnh Trà Cần,Tỉnh Trà dưỡng
Mỵ CSQLH Vinh Vinh
C về
TTXH
15 Cục Khoa Khám CN Đ D 20/ 7/ 2021
Khóm 2, Thị bệnh Nguyễn T hị
Trần trưởng Khóm 2, Thị
Trấn Tiểu Cử Nhân Kim T iền
cục Trấn Tiểu Cần,
Thị Mai 17/ 8/ 1983 084183000
448
21/ 2/ 2021 CSQLH huyện Tiểu Cần,
Cần, huyện Điều 2021
Anh Tiểu Cần, tỉnh dưỡng
C về tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh
TTXH
16 Cục CN Đ D 20/ 7/ 2021
Thạch trưởng Ấp Te Te 1, Nguyễn T hị
Thị 10/ 11/ Ấp Te Te 1, Tân Cử Nhân Kim T iền
084189000 cục Tân Hùng, Khoa Khám
12/ 3/ 2021 Hùng, Tiểu Điều 2021
Thanh 1989 463 CSQLH Tiểu Cần, Trà bệnh
Cần, Trà Vinh dưỡng
Thuỳ C về Vinh
TTXH
17 Cục Khoa Nhi CNĐD 01/ 10/ 2021
Ấp Phụng Sa, Nguyễn T hị
trưởng Ấp Phụng Sa,
Trần xã Tân Hùng, Cao đẳng Kiều Nga
19/ 10/ 084190016
02/ 7/ 2021
cục xã Tân Hùng,
huyện Tiểu Điều 2018
Thị Lệ 1990 090 CSQLH huyện Tiểu Cần,
Cần, Tỉnh Trà
C về Tỉnh Trà Vinh dưỡng
Vinh
TTXH
18 Cục Khoa Nhi CNĐD 01/ 10/ 2021
Nguyễn trưởng Ấp Định Nguyễn T hị
Ấp Định Bình, Cử nhân
Thị 084190016 cục Bình, Long Kiều Nga
15/3/1990 02/ 7/ 2021 Long Thới, Tiểu Điều 2021
Ngọc 018 CSQLH
Cần, Trà Vinh
Thới, Tiểu
C về Cần, Trà Vinh dưỡng
Trân
TTXH
19 Cục Khoa Nhi CN Nguyễn 20/ 10/ 2021
trưởng T hị Kiều Nga
Trần Te Te 2, Tân Te Te 2, Tân Cao đẳng
Thị Mỹ 01/ 01/ 084190000
12/3/2021
cục
Hùng, Tiểu Hùng, Tiểu Điều 2018
1990 476 CSQLH
Chi Cần, Trà Vinh Cần, Trà Vinh dưỡng
C về
TTXH
20 Nguyễn Phú Thọ 2,
Khoa Nội tổng CN Sơn T hị 21/ 10/ 2021
Công an Phú Thọ 2, Hiếu Cao đẳng hợp Mỹ Linh
Ngọc 13/ 01/ Hiếu Trung,
334527860 12/ 11/ 2011 Trà Trung, Tiểu Điều 2018
Hương 1989 Vinh Cần, Trà Vinh
Tiểu Cần, Trà
dưỡng
Vinh
Quyên
21 Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 05/ 11/ 2021
HSCĐ, Khoa Anh Quân,
Nội, Khoa Nhi, BSCKII
Khoa Ngoại, Nguyễn
Cục Khoa Phụ Sản, T hanh Điền,
Khóm 1, Thị Một số chuyên BS CKI
trưởng Khóm 1, Thị
Trấn Tiểu khoa khác (tai T rương Văn
084050000 cục Trấn Tiểu Cần,
Lê Viễn 1950 04/4/2021 CSQLH huyện Tiểu Cần,
Cần, huyện Bác sĩ 1988 mũi họng, răng Bưởi, BSCKI
516 Tiểu Cần, Trà hàng mặt, mắt, T hái T hanh
C về Trà Vinh da liễu, phục T ài, BS T rần
Vinh
TTXH hồi chức năng, T hị Luyến,
y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
tại Khoa Khám khoa lẻ/ BS
bệnh/ Khoa YHCT
YHCT
22 Phạm 05/ 05/ Cục Cây Hẹ , Phú Cây Hẹ , Phú Khoa Khám CN Đặng 03/ 12/ 2021
084171000 Cao đẳng 28/ 12/ bệnh Văn Giang
21/ 02/ 2021
Thị 1971 139 trưởng Cần, Tiểu Cần, Cần, Tiểu Điều 2018
Hương cục Trà Vinh Cần, Trà Vinh dưỡng
CSQLH
C về
TTXH
23 Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 13/ 12/ 2021
HSCĐ, Khoa Anh Quân,
Nội, Khoa Nhi, BSCKII
Khoa Ngoại, Nguyễn
Khoa Phụ Sản, T hanh Điền,
Khóm 1, TT Một số chuyên BS CKI
Lê Vĩnh 01/ 11/ Khóm 1, TT khoa khác (tai T rương Văn
CA Trà Cầu Quan, 22/ 4/
334631872 18/ 6/ 2007 Cầu Quan, Tiểu Bác sĩ mũi họng, răng Bưởi, BSCKI
Hoà 1990 Vinh Tiểu Cần, Trà 2021 hàng mặt, mắt,
Cần, Trà Vinh T hái T hanh
Vinh da liễu, phục T ài, BS T rần
hồi chức năng, T hị Luyến,
y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
tại Khoa Khám khoa lẻ/ BS
bệnh/ Khoa YHCT
YHCT
24 Cục Khoa Chẩn Nguyễn Văn 01/ 3/ 2022
trưởng Ấp Chợ - Tân đoán hình ảnh Liêm
Trần Ấp Chợ - Tân Cao đẳng
‘08419001 cục Hùng – Tiểu
Thị Mỷ 28/8/1990 28/6/2021 CSQLH
Hùng – Tiểu
Cần – Trà Điều 9/ 2020
1269 Cần – Trà Vinh
Phẩm C về Vinh dưỡng
TTXH
25 Cục Khoa Nhi Nguyển T hị 01/ 3/ 2022
Ấp Phụng Sa Kiều Nga
trưởng Ấp Phụng Sa –
Kim Thị 02/ 01/ – Xã Tân Cao đẳng
‘08419600 cục Xã Tân Hùng –
09/8/2021 Hùng – huyện Điều 2017
Sa Phát 1996 3469 CSQLH huyện Tiểu Cần
Tiểu Cần – dưỡng
C về – tỉnh Trà Vinh
tỉnh Trà Vinh
TTXH
26 Cục Khoa Cấp cứu T rần Thị 01/ 3/ 2022
Ấp Phú Thọ II – Ấp Phú Thọ II HSCĐ T huý Kiều
Hồ trưởng
Xã Hiếu Trung – Xã Hiếu Cử nhân
‘08409300 cục
Quốc 24/4/1993 09/8/2021 CSQLH – huyện Tiểu Trung – huyện Điều 2021
5926 Cần – tỉnh Trà Tiểu Cần –
Trung C về dưỡng
Vinh tỉnh Trà Vinh
TTXH
27 Giồng Ngánh, Giồng Ngánh, Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 01/ 3/ 2022
Nguyễn HSCĐ, Khoa Anh Quân,
CA Trà Hiệp M ỹ Tây, Hiệp M ỹ Tây,
Văn 1988 334265208 20/ 01/ 2012 Vinh Cầu Ngang, Trà Cầu Ngang, Bác sĩ 2021 Nội BSCKI
T hạch Thị
Nam Vinh Trà Vinh Kiều Dung
28 Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 01/ 3/ 2022
HSCĐ, Khoa Anh Quân,
Nội, Khoa Nhi, BSCKI
Cục Khoa Ngoại, T hạch Thị
Ấp Te Te 2 –
trưởng Ấp Te Te 2 – Xã Tân Hùng Khoa Phụ Sản, Kiều Dung,
Lê Cẩm 04/ 10/ ‘08419600 cục Xã Tân Hùng – Một số chuyên BS CKI
09/8/2021 – huyện Tiểu Bác sĩ 2021
Tiên 1996 4103 CSQLH huyện Tiểu Cần khoa khác (tai Phạm Thị
Cần – tỉnh Trà mũi họng, răng
C về – tỉnh Trà Vinh Quý, BSCKI
Vinh hàng mặt, mắt, T hái T hanh
TTXH
da liễu, phục T ài, BS T rần
hồi chức năng, T hị Luyến,
y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
tại Khoa Khám khoa lẻ/ BS
bệnh/ Khoa YHCT
YHCT
29 Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 25/4/2022
HSCĐ, Khoa Anh Quân,
Nội, Khoa Nhi, BSCKI
Khoa Ngoại, T hạch Thị
Cục Khoa Phụ Sản, Kiều Dung,
Nguyễn trưởng Ấp Lò Ngò –
Ấp Lò Ngò – Một số chuyên BS CKI
Hiếu Tử – Phạm Thị
Huỳnh 084197009 cục Hiếu Tử – khoa khác (tai
24/4/1997 02/ 7/ 2021 huyện Tiểu Bác sĩ 4/ 2022 mũi họng, răng Quý, BSCKI
Mỹ 802 CSQLH huyện Tiểu Cần
Cần – tỉnh Trà hàng mặt, mắt, T hái T hanh
Huyền C về – tỉnh Trà Vinh da liễu, phục T ài, BS T rần
Vinh
TTXH hồi chức năng, T hị Luyến,
y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
tại Khoa Khám khoa lẻ/ BS
bệnh/ Khoa YHCT
YHCT
30 Công an Ấp Chông Nô I, Ấp Chông Nô Cao đẳng 4/ 2022 Khoa Chẩn T hs Nguyễn 04/ 5/ 2022
Kim Hoà Tân, Cầu đoán hình ảnh Văn Liêm
Trà I, Hoà Tân, kỹ thuật
Nhật 16/5/1990 334600048 05/ 11/ 2014 vinh Kè, Trà vinh Cầu Kè, Trà hình ảnh
Thanh vinh
y học
31 Cục Khóm 1, Thị Khóm 1, Thị Bác sĩ đa 2021 Khoa Cấp cứu – BSCKI T hái 04/ 5/ 2022
trưởng trấn Tiểu Cần, trấn Tiểu Cần, HSCĐ, Khoa Anh Quân,
Huỳnh khoa Nội BSCKI
cục huyện Tiểu Cần, huyện Tiểu
Vĩnh 26/ 5/ 1997 084097010
379
15/11/2021 CSQLH Tỉnh Trà Vinh Cần, Tỉnh Trà T hạch Thị
Khang Kiều Dung
C về Vinh
TTXH
32 Cục Bác sĩ Y Khoa Y học cổ Bs CKI 11/7/2022
trưởng truyền Nguyễn
học cổ T hiên Lộc
cục truyền
CSQLH (Đã có
C về
TTXH CCHN) ,
Ấp Phú Nhiêu, Ấp Phú Bồi
xã M ỹ Chánh, Nhiêu, xã M ỹ
Lê Long 21/ 01/ 084095000
huyện Châu Chánh, huyện
dưỡng
03/4/2021 2022
Thể 1995 448 Thành, tỉnh Trà Châu Thành, kiến thức
Vinh tỉnh Trà Vinh cơ bản về
Vật lý trị
liệu –
Phục hồi
chức
năng
33 Công an Khoa Cấp cứu – BSCKI Văn 05/ 9/ 2022
Tỉnh HSCĐ, Khoa Hải Đăng,
Trà Ấp Cầu Tre, Nội, Khoa Nhi, BSCKI
Sơn Ấp Cầu Tre, xã Khoa Ngoại, T hạch Thị
Vinh xã Long Thới,
Long Thới, Bác sĩ đa 22/7/202 Khoa Phụ Sản, Kiều Dung,
Hoàng 28/7/1997 334883859 24/9/2014 huyện Tiểu
huyện Tiểu Cần, khoa 2 Một số chuyên BS CKI
Minh Cần, tỉnh Trà Phạm Thị
tỉnh Trà Vinh khoa khác (tai
Vinh mũi họng, răng Quý, BSCKI
hàng mặt, mắt, Nguyễn
da liễu, phục T hanh Tuấn,
hồi chức năng, BS T rần Thị
y học cổ truyền) Luyến, Bác sĩ
tại Khoa Khám chuyên khoa
bệnh/ Khoa lẻ/ BS YHCT
YHCT
34 Cục Ấp Ô Đùng, Khoa Nhiễm T rần Thị 01/11/2022
Ấp Ô Đùng, Xã Hồng Nga
Sơn Thị CSQLH Xã Hiếu Tử, Điều
Hiếu Tử, huyện
Hường 01/01/1982 084182000
448
12/3/2021 C về
Tiểu Cần, tỉnh
huyện Tiểu dưỡng
TTXH Cần, tỉnh Trà cao đẳng
Trà vinh
vinh
35 Cục Ấp Phú Thọ Khoa Nhiễm T rần Thị 15/ 11/ 2022
Trần Ấp Phú Thọ II, Hồng Nga
CSQLH II, Xã Hiếu cao đẳng
084068000 Xã Hiếu Trung,
Hiền 02/9/1968 12/ 3/ 2021 C về
huyện Tiểu Cần,
Trung, huyện Điều 2018
221 Tiểu Cần, tỉnh
Ngoan TTXH
tỉnh Trà vinh dưỡng
Trà vinh
36 Cục Ấp Ô Ét, xã Khoa Khám CN Nguyễn 15/12/ 2022
Ấp Ô Ét, xã Phú bệnh T hị Kim T ièn
CSQLH Phú Cần, cao đẳng
Trần Cần, huyện Tiểu
Thị Lệ 22/10/1983 084183000
479
2/3/2021 C về Cần, tỉnh Trà huyện Tiểu Điều
02/3/
2020
TTXH Cần, tỉnh Trà dưỡng
Vinh
Vinh
Trần Cục Khoa Cấp cứu - CN Đặng 15/12/ 2022
CSQLH Ấp Chợ, Tân Ấp Chợ, Tân Cử nhân HSCĐ Văn Giang
37 Thị 11/12/ 084185000 Hùng, Tiểu Hùng, Tiểu
17/10/
12/03/ 2021 C về Điều
Thuý 1985 512 Cần, Trà Vinh Cần, Trà Vinh 2014
TTXH dưỡng
Kiều
38 Phan Cục Ấp Phú Thọ I, Khoa Nhi CN Nguyển 06/ 02/ 2023
Ấp Phú Thọ I, T hị Kiều Nga
Thị CSQLH Xã Hiếu Cử nhân
Xã Hiếu Trung,
Thanh 28/ 6/ 2000 084300000
284
29/ 3/ 2021 C về
huyện Tiểu Cần,
Trung, huyện Điều
30/ 12/
2022
TTXH Tiểu Cần, tỉnh dưỡng
Tuyền tỉnh Trà vinh
Trà vinh
39 Cục Khoa Cấp cứu – BSCKI Văn 06/ 02/ 2023
CSQLH HSCĐ, Khoa Hải Đăng, BS
C về Nội, Khoa Nhi, CKI T hạch
Khoa Ngoại, T hị Kiều
TTXH Khoa Phụ Sản, Dung, BS
Một số chuyên CKI Phạm
khoa khác (tai T hị Quý, BS
Ấp 4, xã mũi họng, răng CKI Nguyễn
Phạm Ấp 4, xã Thạnh hàng mặt, mắt, T hanh Tuấn,
Thạnh Phú,
Phú, huyện Cầu Bác sĩ đa da liễu, phục BS CKI T rần
Diệu 15/ 5/ 1997 084197003
278
23/ 8/ 2022 Kè, tỉnh Trà
huyện Cầu
khoa
2022 hồi chức năng, T hị Luyến,
Thảo Kè, tỉnh Trà y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
Vinh
Vinh tại Khoa Khám khoa lẻ: BS
bệnh/ Khoa CKI Đặng
YHCT Văn T ỵ, BS
CKI T rần
Minh Hoàng/
BS YHCT :
Lâm Chí
Hiệu
Cục Ấp An Bình, xã Ấp An Bình, Khoa Cấp cứu – BSCKI Văn
40 Nguyễn HSCĐ, Khoa Hải Đăng, BS
06/ 02/ 2023
Thị
14/ 10/ 084197001
01/ 5/ 2021
CSQLH Hoà Tân, huyện xã Hoà Tân, Bác sĩ đa
2022
C về Cầu Kè, tỉnh huyện Cầu Nội, Khoa Nhi, CKI T hạch
Tường 1997 754 khoa Khoa Ngoại, T hị Kiều
TTXH Trà Vinh Kè, tỉnh Trà
Duy Vinh Khoa Phụ Sản, Dung, BS
Một số chuyên CKI Phạm
khoa khác (tai T hị Quý, BS
mũi họng, răng CKI Nguyễn
hàng mặt, mắt, T hanh Tuấn,
da liễu, phục BS CKI T rần
hồi chức năng, T hị Luyến,
y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
tại Khoa Khám khoa lẻ: BS
bệnh/ Khoa CKI Đặng
YHCT Văn T ỵ, BS
CKI T rần
Minh Hoàng/
BS YHCT :
Lâm Chí
Hiệu
41 Cục Ấp I, xã Khoa Cấp cứu - CN T rần T hị 06/ 02/ 2023
Lâm Ấp I, xã Phong HSCĐ T huý Kiều
CSQLH Phong Thạnh, Cử nhân
Thanh
10/ 02/ 084200001
22/ 4/ 2021 C về
Thạnh, huyện
huyện Cầu Điều
30/ 12/
2000 186 Cầu Kè, tỉnh 2022
Ngân TTXH Kè, tỉnh Trà dưỡng
Trà Vinh
Vinh
Cục Khoa Phẩu CN Đặng
42 Trần Ấp Hội An – Ấp Hội An – Cử nhân thuật - GMHS Văn Giang
15/2/2023
084187003 CSQLH 14/12/
Thị 11/ 5/ 1987 01/5/2021 C về
Hoà Tân -Cầu Hoà Tân -Cầu Điều
471 Kè – Trà Vinh Kè – Trà Vinh 2022
Nuôi TTXH dưỡng
43 Cục Ấp Sóc Tre, Khoa YHCT CN Đặng 20/2/ 2023
Ấp Sóc Tre, xã Văn Giang
Lê Thị CSQLH xã Phú Cần, Cao đẳng
084184000 Phú Cần, huyện 27/ 4/
09/ 11 / 12/3/ 2021 C về huyện Tiểu Điều
Mới 532 TTXH
Tiểu Cần, tỉnh
Cần, tỉnh Trà dưỡng
2018
1984 Trà Vinh
Vinh
44 Cục Khoa Cấp cứu – BSCKI Văn 06/ 03/ 2023
CSQLH HSCĐ, Khoa Hải Đăng, BS
C về Nội, Khoa Nhi, CKI T hạch
TTXH Khoa Ngoại, T hị Kiều
Khoa Phụ Sản, Dung, BS
Một số chuyên CKI Phạm
khoa khác (tai T hị Quý, BS
Ấp Te Te 1, mũi họng, răng CKI Nguyễn
Trần Ấp Te Te 1, Tân hàng mặt, mắt, T hanh Tuấn,
Tân Hùng,
Hùng,, huyện Bác sĩ đa da liễu, phục BS CKI T rần
Khánh 22/10/1997 084097008
507
29/7/2022 Tiểu Cần, tỉnh
huyện Tiểu
khoa
2022 hồi chức năng, T hị Luyến,
Linh Cần, tỉnh Trà y học cổ truyền) Bác sĩ chuyên
Trà Vinh
Vinh tại Khoa Khám khoa lẻ: BS
bệnh/ Khoa CKI Đặng
YHCT Văn T ỵ, BS
CKI T rần
Minh Hoàng/
BS YHCT :
Lâm Chí
Hiệu
45 Kiên Ấp Bàu Sơn, Khoa Nội Lâm T hị Tố 8/3/2023
Ấp Bàu Sơn, xã
Thị CTCCS xã Đa Lộc, Khuyên
Đa Lộc, huyện CĐ Điều
Ngọc 05/10/1988 084188000
698
25/3/2021 ANTT
Châu Thành,Trà
huyện Châu
dưỡng
08/01/20
21
XH Thành,Trà
Hường Vinh
Vinh
46 Trần Ấp Trung Tiến, Ấp Trung Khoa Nội Lâm T hị Tố 8/3/2023
CTCCS
084700003 xã Tân Hùng, Tiến, xã Tân CĐ Điều 22/8/201 Khuyên
Văn 01/01/1970 15/4/2021 ANTT
huyện Tiểu Cần, Hùng, huyện
83 dưỡng 8
Xưa XH
TV Tiểu Cần, TV
47 Thạch Ấp Nhứt, xã Ấp Nhứt, xã Khoa Nội Lâm T hị Tố 8/3/2023
CTCCS
084078000 Tân Hùng, Tân Hùng, CĐ Điều 28/12/20 Khuyên
Thanh 01/01/1978 05/3/2021 ANTT
huyện Tiểu Cần, huyện Tiểu
350 dưỡng 18
Nghị XH
TV Cần, TV
48 Khóm 1, TT Khoa Sản Huỳnh T hị 8/3/2023
Lê Thị CTCCS
Khóm 1, TT
Tiểu Cần, Kim T uyến
Tiểu Cần, huyện
Thu 05/05/1984 084184000
757
15/4/2021 ANTT
Tieur Cần, tỉnh
huyện Tieur CĐ NHS
28/12/20
18
Trang XH Cần, tỉnh Trà
Trà Vinh
Vinh
49 Ấp Định Hòa, Khoa Sản Huỳnh T hị 8/3/2023
Nguyễn Ấp Chợ xã Hiếu Kim T uyến
CTCCS xã Long Thới,
084182000 Tử huyện Tiểu 28/12/20
Thị Mỹ 16/3/1982 12/3/2016 ANTT
Cần, tỉnh Trà
huyện Tiểu CĐ NHS
442 XH Cần, tỉnh Trà 18
Lài Vinh
Vinh
Khoa Sản Lương Hồng
50 Trương CTCCS
Khóm 5, TT Khóm 5, TT
Chấm
8/3/2023
084178000 Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, CN ĐD 24/6/202
Thị 30/12/1978 374
12/3/2021 ANTT
Tiểu Cần, tỉnh huyện Tiểu ngành HS 1
Quyên XH
TV Cần, tỉnh TV
51 ấp cao M ột, Khoa Nội Lâm T hị Tố 8/3/2023
Nguyễn ấp cao M ột, xã Khuyên
CTCCS xã tân Hòa,
084071000 tân Hòa, Huyện CĐ Điều 08/01/20
Văn Út 16/8/1971 15/4/2021 ANTT
tiểu cần, tỉnh
Huyện tiểu
332 cần, tỉnh Trà dưỡng 21
Nhỏ XH
Trà Vinh
Vinh
52 ấp Bà ép, xã Khoa Nội Nguyễn T hị 8/3/2023
ấp Bà ép, xã
CTCCS Phú Cần, Nin
Kim Thị 084180000 Phú Cần, huyện CĐ Điều 29/9/202
15/6/1980 15/4/2021 ANTT huyện Tiểu
Vi Thy 651 Tiểu Cần, tỉnh dưỡng 2
XH Cần, tỉnh Trà
Trà Vinh
Vinh
53 Ấp Chợ, Xã Khoa Nội Nguyễn T hị 8/3/2023
Thái Ấp Chợ, Xã
CTCCS Hiếu Tử, Nin
084092000 Hiếu Tử, huyện huyện Tiểu CĐ Điều 09/3/202
Minh 07/9/1992 15/4/2021 ANTT
Tiểu Cần, tỉnh
295 Cần, tỉnh Trà dưỡng 2
Đạt XH
Trà Vinh
Vinh
54 Nguyễn ấp Cao M ột, xã ấp Cao M ột, Khoa Nội Nguyễn T hị 8/3/2023
CTCCS xã tân Hòa, Nin
Thị 084184000 tân Hòa, huyện CĐ Điều 09/3/202
01/01/1984 527 12/3/2021 ANTT huyện Tiểu
Kiều XH
Tiểu Cần, tỉnh
Cần, tỉnh Trà dưỡng 2
Sâm Trà Vinh
Vinh
55 Ấp Phú Thọ II- Ấp Phú Thọ Khoa Nội Nguyễn T hị 8/3/2023
Trần Bá CTCCS xã Hiếu Trung- II-xã Hiếu Nin
084073000 CĐ Điều 08/01/20
25/12/1973 354 15/4/2021 ANTT Huyện Tiểu Trung-Huyện
Ngưng XH Cần-tỉnh Trà Tiểu Cần-tỉnh dưỡng 21
Vinh Trà Vinh
ấp Cây Da-xã ấp Cây Da-xã Khoa Ngoại Phan Kim 8/3/2023
CTCCS
Thạch 084171000 Hùng Hòa- Hùng Hòa- CĐ Điều 08/01/20 T rút
56 Kêne 03/7/1971 207
12/3/2021 ANTT
Huyện Tiểu Huyện Tiểu dưỡng 21
XH
Cần-tỉnh Trà Cần-tỉnh Trà
Vinh Vinh
Ngô ấp Định Bình, ấp Định Bình, Khoa Ngoại Phan Kim 8/3/2023
CTCCS
084081000 Long Thới, Tiểu Long Thới, ĐH Điều 24/3/192 T rút
57 Hoàng 21/3/1981 12/3/2021 ANTT
Cần, Tỉnh Trà Tiểu Cần,
330 XH dưỡng 1
Duy Vinh Tỉnh Trà Vinh
ấp Ông xây, xã ấp Ông xây, Khoa Ngoại Phan Kim
Võ Thị CTCCS 8/3/2023
084186000 Tập Ngãi, xã Tập Ngãi, ĐH Điều 24/6/202 T rút
58 Hồng 03/5/1986 12/3/2021 ANTT
huyện Tiểu Cần, huyện Tiểu
472 XH dưỡng 1
Muôn TV Cần, TV
Ấp Đại Khoa Ngoại Phan Kim 8/3/2023
Ấp Đại Trường,
Nguyễn CTCCS Trường, xã T rút
xã Phú Cần, ĐH Điều
59 Thị Nho 30/11/2085 084185000
711
15/4/2021 ANTT
huyện Tiểu Cần,
Phú Cần,
dưỡng
14/12/20
22
XH huyện Tiểu
tỉnh TV
Cần, tỉnh TV
ấp tân Trung Khoa Sản Lương Hồng 8/3/2023
Phạm ấp Tân Trung Chấm
Giồng A, xã
CTCCS Giồng A, xã
Thị Hiếu Trung,
60 20/11/1980 084180000 12/3/2021 ANTT Hiếu Trung,
huyện Tiểu ĐH NHS
24/6/202
Cẩm 436 XH huyện Tiểu cần, 1
cần, tỉnh Trà
Nhuần tỉnh Trà Vinh
Vinh
ấp Chợ, xã Tân ấp Chợ, xã Khoa Sản Lương Hồng
Dương CTCCS Chấm
8/3/2023
084178000 Hùng, huyện Tân Hùng, 14/12/20
61 Thị 01/01/1978 05/3/2021 ANTT
Tiểu Cần, tỉnh huyện Tiểu ĐH NHS
372 22
Phương XH
TV Cần, tỉnh TV
Ấp Cầu tre, xã Khoa Sản Lương Hồng 8/3/2023
Thạch Ấp Cầu tre, xã Chấm
CTCCS Phú Cần,
084181000 Phú Cần, huyện 14/12/20
62 Thị Dé 01/9/1981 388
12/3/2021 ANTT
Tiểu cần, tỉnh
huyện Tiểu ĐH NHS
22
Na XH cần, tỉnh Trà
Trà Vinh
Vinh
Khóm 1, Khoa Xét Nguyễn Vĩnh 8/3/2023
Khóm 1, Kỹ thuật
Nguyễn CTCCS TT.Cầu Quan, nghiệm T hông
084082000 TT.Cầu Quan, xét 07/4/202
63 Hải 14/3/1982 403
12/3/2021 ANTT
huyện Tiểu Cần,
huyện Tiểu
nghiệm y 2
Phong XH Cần, tỉnh Trà
tỉnh Trà Vinh học
Vinh
ấp Ô Tưng A - Khoa Xét Nguyễn Vĩnh 8/3/2023
ấp Ô Tưng A - Kỹ thuật nghiệm
xã Châu Điền, T hông
Sơn Thị xã Châu Điền, xét 12/01/20
64 01/01/1991 334745464 03/8/2018 CATV huyện Tiểu
Na Qui huyện Tiểu Cần, nghiệm y 23
Cần, tỉnh Trà
tỉnh Trà Vinh học
Vinh
Ấp Tân Trung Ấp Tân Trung Khoa Cấp cứu - Kim T hị 8/3/2023
Giồng A, xã Giồng A, xã HSCĐ Dung
Thạch CTCCS
084180005 Hiếu Trung, Hiếu Trung, ĐH Điều 14/12/20
65 Thị Sô 02/5/1980 24/6/2022 ANTT
Huyện Tiểu Huyện Tiểu
200 XH Dưỡng 22
Phép Cần, tỉnh Trà Cần, tỉnh Trà
Vinh Vinh
Khóm 5, TT. Khóm 5, TT. Khoa Cấp cứu - Kim T hị 8/3/2023
Thạch CTCCS Tiểu Cần, Tiểu Cần, HSCĐ Dung
084183000 ĐH Điều 02/7/202
66 Thị Thu 19/01/1983 682 25/3/2021 ANTT Huyện Tiểu Huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Cần, tỉnh Trà Dưỡng 2
Sương XH
Vinh Vinh
ấp Cao M ột, Khoa Cấp cứu - Kim T hị 8/3/2023
Thạch ấp Cao M ột, xã HSCĐ Dung
CTCCS xã Tân Hòa,
084080000 Tân Hòa, huyện ĐH Điều 02/7/202
67 Thanh 28/8/1980 12/3/2021 ANTT huyện Tiểu
342 Tiểu Cần, tỉnh dưỡng 2
Điền XH Cần, tỉnh Trà
Trà Vinh
Vinh
Ấp Cây hẹ, xã Khoa Cấp cứu - Kim T hị 8/3/2023
Tô Ấp Cây hẹ, xã HSCĐ
CTCCS Phú Cần, Dung
084180000 Phú Cần, huyện ĐH Điều 02/7/202
68 Phương 01/01/1980 441 12/3/2021 ANTT
Tiểu Cần, tỉnh
huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà dưỡng 2
Thảo XH
Trà Vinh
Vinh
Đặng Khoa Nhiễm T rần Thị 12/4/2023
Bà M y, Tam Bà M y, Tam Cử nhân Hồng Nga
Thị 084197005 CCSAN 14/12/20
69 20/9/1997 11/3/2022 Ngãi, Cầu Kè, Ngãi, Cầu Kè, Điều
Hồng 034 TTXH
Trà Vinh Trà Vinh dưỡng
22
Thơ
Phú Thọ I, Khoa YHCT Huỳnh T hị 12/6/2023
Nguyễn Phú Thọ I, Hiếu
Hiếu Trung, Trung T hanh
094079017 CCSAN Trung, Huyện 15/5/202 T hoảng
70 Văn 26/3/1979 31/12/2021 TTXH Tiểu Cần, tỉnh
Huyện Tiểu cấp
359 Cần, tỉnh Trà 3
Thiệt Trà Vinh YHCT
Vinh
Quách Phú Thọ I, Khoa YHCT Huỳnh T hị 12/6/2023
Sóc Lèo B, TT
Thị Hiếu Trung, Trung T hanh
CCSAN Lịch Hội
71 Hồng 26/10/1997 094197005
580
17/6/2022 TTXH Thượng, Trần
Huyện Tiểu cấp
15/5/202
3
T hoảng
Cần, tỉnh Trà YHCT
Ngọc Đề, Sóc Trăng
Vinh
Phú Thọ I, Khoa YHCT Huỳnh T hị 12/6/2023
Ngô An Thường, An
Hiếu Trung, Trung T hanh
094174008 CCSAN Thạnh 1, Cù 15/5/202 T hoảng
72 Hồng 01/01/1974 114 02/3/2023 TTXH Lao Dung, Sóc
Huyện Tiểu cấp
Cần, tỉnh Trà 3
Thắm Trăng YHCT
Vinh
Trần Phú Thọ I, Khoa YHCT Huỳnh T hị 12/6/2023
An Trung,
Hiếu Trung, Trung T hanh
Thị
73 Ngọc
23/11/1977 086177011
169
16/12/2021
CCSAN
TTXH
Trung Thành,
Vũng Liêm,
Huyện Tiểu cấp
15/5/202
3
T hoảng
Cần, tỉnh Trà YHCT
Tú Vĩnh Long
Vinh
Phú Thọ I, Khoa YHCT Hà Cẩm Ý 12/6/2023
Nguyễn Thạnh Hiệp, Hiếu Trung, Trung
084092003 CCSAN 15/5/202
74 Minh 17/01/1992 11/8/2021 Đức M ỹ, Càng Huyện Tiểu cấp
766 TTXH 3
Quân Long, Trà Vinh Cần, tỉnh Trà YHCT
Vinh
Thạch Trà Nóc, Song Trà Nóc, Song
Khoa Nhi T rần Thị 19/6/2023
Hồng Nga
Thị 084190002 CCSAN Lộc, Châu Lộc, Châu CN Điều 29/5/202
75 Thanh 10/2/1990 416
24/4/2021 TTXH Thành, Trà Thành, Trà dưỡng 3
Ni Vinh Vinh
Trần Hoà Lạc C, Hoà Lạc C, CN Điều Khoa Sản Đặng Văn 20/6/2023
Giang
Thị 084197008 CCSAN Lương Hoà A, Lương Hoà A, dưỡng 29/5/202
76 Hồng 01/01/1997 813 10/8/2021 TTXH Châu Thành, Châu Thành, ngành Hộ 3
Thắm Trà Vinh Trà Vinh sinh
77 Huỳnh 07/4/1996 084196005 13/8/2021 CCSAN Giồng M ới, Giồng M ới, CN ĐIều 29/5/202 Khoa Sản Đặng Văn 20/6/2023
Thị 496 TTXH Huyền Hội, Huyền Hội, dưỡng 3 Giang
Càng Long, Trà Càng Long, ngành Hộ
Thuý
Vinh Trà Vinh sinh
Quyên
Tân Trung Khoa Sản Lương Hồng 21/6/2023
Tân Trung Chấm
Huỳnh Giồng A, CN Điều
Giồng A, Hiếu
Hiếu Trung, dưỡng
78 Thị Kim 20/10/1987 084187000
468
12/3/2021
CCSAN
TTXH
Trung, Huyện
Huyện Tiểu ngành Hộ
29/5/202
3
Tuyến Tiểu Cần, tỉnh
Cần, tỉnh Trà sinh
Trà Vinh
Vinh
Đại Bái A, Lạc Đại Bái A, Khoa YHCT Hà Cẩm Ý 23/6/2023
Lâm Dù Trung
094087003 CCSAN Hoà, TX Vĩnh Lạc Hoà, TX 15/5/202
79 13/6/1987 11/8/2021 cấp
Liếu 848 TTXH Châu, Sóc Vĩnh Châu, 3
Trăng Sóc Trăng YHCT
Võ Thị Ấp Chợ, Tập Ấp Chợ, Tập Khoa Nội Sơn T hị Mỹ 26/6/2023
084188000 CCSAN CN Điều 29/5/202 Linh
80 Thu 28/10/1988 1/4/2021 Sơn, Trà Cú, Sơn, Trà Cú,
866 TTXH tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh dưỡng 3
Thuỷ
Nguyễn Ấp Trà Ốp, Tân Ấp Trà Ốp,
Khoa Nhiễm T rần Thị 28/7/2023
Hồng Nga
Thị 084193008 CCSAN Bình, Càng Tân Bình, CN Điều 29/5/202
81 Thuý 25/8/1993 908
12/8/2021 TTXH Long, tỉnh Trà Càng Long, dưỡng 3
Ngân Vinh tỉnh Trà Vinh

Trần Ấp Chợ, Tân Ấp Chợ, Tân Khoa Ngoại BS CKI 21/8/ 2023
084098000 CCSAN Hùng, Tiểu Hùng, Tiểu Bác sĩ Y 20/7/202 Nguyễn
82 Trọng 01/8/1998 24/02/2021 TTXH Cần, tỉnh Trà Cần, tỉnh Trà T hanh Tuấn
102 khoa 3
Hiếu Vinh Vinh
Nguyễn Ấp Thanh Liêm, Ấp Thanh Khoa YHCT T ô T hị Hồng 15/9/2023
Trung
094087014 CCSAN Xã Đại Ân II, Liêm, Xã Đại 15/5/202 Ngoan
83 Văn 01/01/1987 13/8/2021 TTXH Trần Đề, Sóc Ân II, Trần cấp
839 3
Phong Trăng Đề, Sóc Trăng YHCT
Ấp Phụng Sa, Ấp Phụng Sa, Khoa Nội tổng T hạch Thị
Thạch hợp; Khoa Ngọc Yến;
24/10/2023
084191012 CCSAN Tân Hùng, Tiểu Tân Hùng, Trung 18/5/201
84 Thị 14/11/1991 26/5/2022 Cần, tỉnh Trà Tiểu Cần, tỉnh Ngoại Võ Văn Kha
293 TTXH cấp Y sĩ 5
Hường Vinh Trà Vinh

II. NGÀNH DƯỢC:


TT Họ tên Ngày, Số CMND/ Ngày cấp Nơi cấp Hộ Chổ ở Văn Ngày, Khoa Người Thời gian
tháng, năm CCCD khẩu hiện bằng tháng, năm thực hướng bắt đầu
sinh tại CM tốt nghiệp hành dẫn thực hành
1 Tăng 27/ 11/ 084300004474 02/7/2021 Cục trưởng cục Khóm Khóm Cao 2021 Khoa Nguyễn 04/ 4/
Thị 2000 CSQLHC về 4, TT 4, TT đẳng Dược Duy 2022
TTXH Cầu Cầu Quang
Kim Quan, Quan,
dược
Tiến huyện huyện
Tiểu Tiểu
Cần, Cần,
Tỉnh Tỉnh
Trà Trà
Vinh Vinh
2 Cục trưởng cục Đại Đại Dược 4/ 2022 Khoa Nguyễn 25/ 4/
CSQLHC về Mong, Mong, sĩ Dược Duy 2022
Nguyễn TTXH Phú Phú
Thị Cần, Cần,
Đại Quang Đến 31/
Ngọc
21/ 7/ 1997 084197000726 13/ 4/ 2021 Tiểu Tiểu học 12/ 2022
Tuyền Cần, Cần,
Trà Trà
Vinh Vinh
3 Khóm Khóm Khoa Đinh 8/3/2023
2, TT. 2, TT. Dược Thị
Nguyễn Tiểu Tiểu Mộng
cần, cần, ĐH Tuyền
Thị
01/01/1985 084185000497 30/11/2022 CCSANTTXH Huyện Huyện Dược 15/11/2022
Kiều Tiểu Tiểu sĩ
Trang cần, tỉnh cần, tỉnh
Trà Trà
Vinh Vinh
4 ấp Chợ, ấp Chợ, Khoa Đinh 8/3/2023
xã Tân xã Tân Dược Thị
Đinh Mộng
Hùng, Hùng, ĐH
Thị Huyện Huyện Tuyền
30/4/1980 084180000903 15/4/2021 CCSANTTXH Dược 17/2/2023
Ngọc Tiểu Tiểu
Cần, Cần, sĩ
Giàu
tỉnh Trà tỉnh Trà
Vinh Vinh
5 Ấp Ấp Khoa Đinh 28/3/2023
Rạch, Rạch, Dược Thị
Nguyễn Thuận Thuận ĐH Mộng
Hoà, Hoà, Tuyền
Minh 06/5/1985 084085012664 09/8/2021 CCSANTTXH Cầu Cầu
Dược 15/3/2023
Tâm Ngang, Ngang, sĩ
Trà Trà
VInh VInh
6 ấp Tân ấp Tân Khoa Đinh 28/3/2023
Thành Thành Dược Thị
Dương Tây, xã Tây, xã Mộng
Tân Tân ĐH Tuyền
Thị
15/8/1987 084187000427 21/02/2021 CCSANTTXH Hoà, Hoà, Dược 15/3/2023
Bích Huyện Huyện sĩ
Ngân Tiểu Tiểu
Cần, Cần,
tỉnh Trà tỉnh Trà
Vinh Vinh
7 Khóm Khóm Khoa Thạch 05/4/2023
4., TT 4., TT Dược Thị
Tiểu Tiểu Thảo
Phạm Cần, Cần, ĐH
Khánh 07/9/1992 084192000234 10/8/2021 CCSANTTXH Huyện Huyện Dược 15/02/2023
Trân Tiểu Tiểu sĩ
Cần, Cần,
tỉnh Trà tỉnh Trà
Vinh Vinh
8 Phú Thọ Phú Thọ Khoa Thạch 08/5/2023
II, Hiếu II, Hiếu D+ược Thị
Nguyễn Trung, Trung, Thảo
Huyện Huyện Dược
Kim 29/6/1999 084199008756 04/7/2022 CCSANTTXH 31/12/2022
Tiểu Tiểu sĩ
Thảo Cần, Cần,
tỉnh Trà tỉnh Trà
Vinh Vinh

Tổng cộng: 92 người (trong đó : 84 người ngành Y và 08 ngành Dược)

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC


- Sở Y tế; PHÓ GIÁM ĐỐC
- Lưu VT, TCCB.

Trần Văn Phát

You might also like