Professional Documents
Culture Documents
DS Hành Nghề Toàn Tỉnh Đến Ngày 18-05-2023
DS Hành Nghề Toàn Tỉnh Đến Ngày 18-05-2023
PHÒNG KHÁM
67/TV-CCHN, cấp ngày: 157A Lê Lợi, khóm 3 phường Sơ cứu, khám bệnh, chữa 12/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN
4 TRẦN NGỌC THÂN 11/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế 2, thành phố Trà Vinh, tỉnh bệnh đối với các bệnh AMBULANCE cấp ngày
TRẦN NGỌC THÂN KHOA THUỘC
tỉnh Trà Vinh Trà Vinh chuyên khoa thuộc hệ nội 31/12/2013
HỆ NỘI
PHÒNG KHÁM
34/TV-CCNH, cấp ngày: 90 Bạch Đằng, khóm 5 Sơ cứu, khám bệnh, chữa Sáng: 6g - 7g, 13/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN
5 PHAN QUÍ ĐỨC 11/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế phường 4, thành phố Trà bệnh đối với các bệnh trưa: 11g - 13g, cấp ngày
PHAN QUÍ ĐỨC KHOA THUỘC
tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh chuyên khoa thuộc hệ nội chiều: 17 - 19g 31/12/2013
HỆ NỘI
690/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 123 Nguyễn Thị Minh Khai, 18/SYT-GPHĐ
PHÒNG CHẨN TRỊ BÙI Phòng chẩn trị Y học cổ
10 BÙI THANH TRUYỀN 30/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ khóm 6 phường 7, thành phố 8h - 19h cấp ngày
THANH TRUYỀN truyền
Trà Vinh TRUYỀN Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 31/12/2013
PHÒNG KHÁM
242/TV-CCHN, cấp ngày: 143A Phạm Hồng Thái, Sơ cứu, khám bệnh, chữa Sáng: 6g - 7g, 19/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN
11 LA QUỐC TRUNG 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế phường 3, thành phố Trà bệnh đối với các bệnh trưa: 11g - 13g, cấp ngày
QUỐC TRUNG KHOA THUỘC
tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh chuyên khoa thuộc hệ nội chiều: 17 - 19g 31/12/2013
HỆ NỘI
240/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 61 Nguyễn Thị Minh Khai, 23/SYT-GPHĐ
PHÒNG CHẨN TRỊ BÙI Phòng chẩn trị Y học cổ
12 BÙI THANH TÚ 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ khóm 5 phường 7, thành phố 8h - 19h cấp ngày
THANH TÚ truyền
Trà Vinh TRUYỀN Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 28/02/2014
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
bệnh đối với các bệnh nội
201/TV-CCHN, cấp ngày: 102A Phan Đình Phùng, Sáng: 6g - 7g, 25/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. PHÒNG KHÁM khoa thông thường,
13 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 29/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế khóm 1, phường 6, thành phố trưa: 11g - 13g, cấp ngày
NGUYỄN HỮU PHƯỚC NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật
tỉnh Trà Vinh Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
chuyên khoa; siêu âm
tổng quát
Cấp cứu ban đầu về sản
phụ khoa; khám thai,
quản lý thai; khám bệnh,
PHÒNG KHÁM
chữa bệnh phụ khoa
PHÒNG KHÁM BS. 660/TV-CCHN, cấp ngày: CHUYÊN KHOA 102A Phan Đình Phùng, Sáng: 6g - 7g, 26/SYT-GPHĐ
thông thường; đặt thuốc
14 HUỲNH THỊ TUYẾT HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 30/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế PHỤ SẢN - KẾ khóm 1, phường 6, thành phố trưa: 11g - 13g, cấp ngày
âm đạo; đốt điều trị lộ
TRINH Trà Vinh HOẠCH HÓA Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
tuyến cổ tử cung; soi cổ
GIA ĐÌNH
tử cung, lấy bệnh phẩm
tìm tế bào ung thư; siêu
âm sản phụ khoa
106/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM Số 39, Nguyễn Đáng, khóm Sáng: 6g - 7g, 957/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM Khám bệnh, chữa bệnh
22 KIM NGỌC THÚY AN 14/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA 6, phường 8, TP. Trà Vinh, trưa: 11g - 13g, cấp ngày
CHUYÊN KHOA MẮT Nhãn khoa.
Trà Vinh MẮT tỉnh Trà Vinh. chiều: 17 - 19g 10/8/2022
Chẩn đoán siêu âm
182/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 7A Nguyễn Đáng, khóm 1 doppler, siêu âm thường; Sáng: 6g - 7g, 39/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS.
23 TRẦN ANH DŨNG 29/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHẨN ĐOÁN phường 7, thành phố Trà không chọc dò dưới trưa: 11g - 13g, cấp ngày
DŨNG - BS. THỦY
Trà Vinh HÌNH ẢNH Vinh, tỉnh Trà Vinh hướng dẫn của siêu âm; chiều: 17 - 19g 28/02/2014
Chẩn đoán X.Quang
45/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 57B Đồng Khởi, khóm 9 Sáng: 6g - 7g, 67/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. khám bệnh, chữa bệnh
40 NGUYỄN THỊ TRANH 11/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA phường 6, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
TRANH các bệnh thuộc hệ nội nhi
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
Cấp cứu ban đầu về sản
phụ khoa; khám thai,
quản lý thai; khám bệnh,
PHÒNG KHÁM
chữa bệnh phụ khoa
220/TV-CCHN, cấp ngày: CHUYÊN KHOA 12D Phan Đình Phùng, khóm Sáng: 6g - 7g, 68/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS.NHƯ thông thường; đặt thuốc
41 HUỲNH THỊ NHƯ ANH 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế PHỤ SẢN - KẾ 1, Phường 7, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
ANH âm đạo; đốt điều trị lộ
Trà Vinh HOẠCH HÓA Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
tuyến cổ tử cung; soi cổ
GIA ĐÌNH
tử cung, lấy bệnh phẩm
tìm tế bào ung thư; siêu
âm sản phụ khoa
428/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 118 Kiên Thị Nhẫn, khóm 2 Sáng: 6g - 7g, 69/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. khám bệnh, chữa bệnh
42 LÂM THỊ KIM NGỌC 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA phường 7, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
LÂM THỊ KIM NGỌC các bệnh thuộc hệ nội nhi
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
33/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 25 Sơn Thông, khóm 10 khám bệnh, chữa bệnh Sáng: 6g - 7g, 91/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS.
44 GIANG SA BÍCH 11/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA phường 9, thành phố Trà các bệnh thuộc hệ nội hô trưa: 11g - 13g, cấp ngày
GIANG SA BÍCH
tỉnh Trà Vinh NỘI HÔ HẤP Vinh, tỉnh Trà Vinh hấp; siêu âm tổng quát chiều: 17 - 19g 28/02/2014
914/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 107 Lý Thường Kiệt, khóm 1 Sáng: 6g - 7g, 94/SYT-GPHĐ
PHÒNG CHẨN TRỊ Y Phòng chẩn trị Y học cổ
45 TRANG QUỐC HÙNG 31/8/2013, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ phường 3, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
HỌC CỔ TRUYỀN truyền
Trà Vinh TRUYỀN Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
429/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 142 Phan Đình Phùng, khóm Sáng: 6g - 7g, 97/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM khám bệnh, chữa bệnh
48 PHẠM THỊ ĐIỂM 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA 1, Phường 6, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
BS.ĐIỂM các bệnh thuộc hệ nội nhi
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
450/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 646 Phan Đình Phùng, khóm khám bệnh, chữa bệnh Sáng: 6g - 7g, 98/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS.NGÔ
49 NGÔ XUÂN HOÀNG 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA 4, Phường 7, thành phố Trà các bệnh thuộc hệ nội trưa: 11g - 13g, cấp ngày
XUÂN HOÀNG
tỉnh Trà Vinh NỘI NHIỄM Vinh, tỉnh Trà Vinh nhiễm chiều: 17 - 19g 28/02/2014
431/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 239 Phan Đình Phùng, khóm Sáng: 6g - 7g, 104/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. LÊ khám bệnh, chữa bệnh
55 LÊ MINH DŨNG 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA 1, Phường 7, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
MINH DŨNG các bệnh thuộc hệ nội nhi
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
320/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 133 Nguyễn Văn Trổi, khóm Sáng: 6g - 7g, 105/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. VÕ khám bệnh, chữa bệnh
56 VÕ BÍCH NGA 31/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA 7, Phường 6, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
BÍCH NGA các bệnh thuộc hệ nội nhi
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
Sơ cứu, cấp cứu ban đầu
610/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 324 Điện Biên Phủ, khóm 3, về ngoại khoa nhi; Khám Sáng: 6g - 7g, 106/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. LÊ
57 LÊ ĐÌNH AN 15/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Phường 6, thành phố Trà và xử trí các vết thương trưa: 11g - 13g, cấp ngày
ĐÌNH AN
Trà Vinh NGOẠI NHI Vinh, tỉnh Trà Vinh thông thường; Bó bột, chiều: 17 - 19g 28/02/2014
tháo bột gẫy xương nhỏ
PHÒNG KHÁM BS. 000246/TV-CCHN, cấp ngày: 305, Phan Đình Phùng, khóm Khám chữa BỆNH Nội Sáng: 6g - 7g, 822/TV-GPHĐ
NGUYỄN MINH HOÀNG PHÒNG KHÁM
58 NGUYỄN MINH 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế 3, Phường 6, thành phố Trà khoa, không làm thủ thuật trưa: 11g - 13g, cấp ngày
(đổi địa điểm) NỘI TỔNG HỢP
HOÀNG tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh chuyên khoa chiều: 17 - 19g 09/7/2020
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
bệnh đối với các bệnh nội
247/TV-CCHN, cấp ngày: 50 Hùng Vương, khóm 3, Sáng: 6g - 7g, 108/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. LÊ PHÒNG KHÁM khoa thông thường,
59 LÊ HOÀNG KIM 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế Phường 4, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
HOÀNG KIM NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật
tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 28/02/2014
chuyên khoa; siêu âm
tổng quát
PHÒNG KHÁM
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
963/TV-CCHN, cấp ngày: BỆNH CHUYÊN 228 Trần Phú, khóm 5 Sáng: 6g - 7g, 187/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. bệnh đối với các bệnh
96 CHÂU THỊ THÚY LIỄU 15/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế KHOA THUỘC phường 7, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
LIỄU chuyên khoa thuộc hệ nội
tỉnh Trà Vinh HỆ NỘI THẦN Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 27/8/2014
thần kinh
KINH
PHÒNG KHÁM
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
1281/TV-CCHN, cấp ngày: BỆNH CHUYÊN 145 Nguyễn Thị Minh Khai, Sáng: 6g - 7g, 191/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. bệnh đối với các bệnh
100 HUỲNH VĂN LONG 15/10/2013, nơi cấp: Sở Y tế KHOA THUỘC khóm 6, Phường 7, thành phố trưa: 11g - 13g, cấp ngày
LONG chuyên khoa thuộc hệ nội
tỉnh Trà Vinh HỆ NỘI THẦN Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 27/8/2014
thần kinh
KINH
PHÒNG KHÁM
Thực hiện các kỹ thuật
TRUNG TÂM CHĂM 1843/TV-CCHN, cấp ngày: CHUYÊN KHOA 16 Mậu Thân, khóm 10, 384/SYT-GPHĐ
chuyên môn theo danh
119 SÓC SỨC KHỎE SINH NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/7/2014, nơi cấp: Sở Y tế SẢN - KẾ Phường 9, thành phố Trà toàn thời gian cấp ngày
mục được Giám đốc Sở Y
SẢN tỉnh Trà Vinh HOẠCH HÓA Vinh, tỉnh Trà Vinh 06/5/2015
tế phê duyệt
GIA ĐÌNH
PHÒNG KHÁM
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
235/TV-CCHN, cấp ngày: BỆNH CHUYÊN 49 Phạm Hồng Thái, khóm 3 Sáng: 6g - 7g, 424/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. bệnh đối với các bệnh
125 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế KHOA THUỘC phường 3, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
THỦY TIÊN chuyên khoa thuộc hệ nội
tỉnh Trà Vinh HỆ NỘI THẦN Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 01/6/2015
thần kinh
KINH
Chẩn đoán siêu âm
965/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 4/1A Quang Trung, khóm 1 Sáng: 6g - 7g, 425/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. VÕ doppler, siêu âm thường;
126 VÕ MINH HOÀNG 09/9/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHẨN ĐOÁN phường 1, thành phố Trà trưa: 11g - 13g, cấp ngày
MINH HOÀNG không chọc dò dưới
Trà Vinh HÌNH ẢNH Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 16 - 19g 01/6/2015
hướng dẫn của siêu âm
Thực hiện các kỹ thuật
PHÒNG KHÁM ĐA 000285/TV- CCHN; Ngày 266, Điện Biên Phủ, khóm 3, chuyên môn theo danh 892/TV-GPHĐ
HUỲNH VĂN BÌNH (đổi PHÒNG KHÁM
127 KHOA ĐẶNG TUYỀN cấp: 31/5/2013; Nơi cấp: Sở Y phường 6, TP. Trà Vinh, tỉnh mục được Giám đốc Sở Y 7h - 19h cấp ngày
Thạch Minh Thành) ĐA KHOA
(Thay đổi địa điểm) tế Trà Vinh. Trà Vinh tế tỉnh Trà Vinh phê 01/12/2021
duyệt.
Khám bệnh, chữa bệnh
thông thường, cấp cứu
108/TV-CCHN, cấp ngày PHÒNG KHÁM 148A Phan Đình Phùng, Sáng: 6g - 7g, 448/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. ban đầu về mắt; Lấy dị
128 PHAN THỊ THANH TRÚC 11/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA khóm 1, phường 6, thành phố trưa: 11g - 13g, cấp ngày
TRÚC vật kết mạc, giác mạc,
tỉnh Trà Vinh MẮT Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g 03/9/2015
chích chắp lẹo; Thông rửa
lệ đạo
CƠ SỞ DỊCH VỤ
DỊCH VỤ CẤP CỨU,
1148/TV-CCHN, cấp ngày: CẤP CỨU, HỖ 41B, đường Điện Biên Phủ, 597/SYT-GPHĐ
VẬN CHUYỂN NGƯỜI Cấp cứu, vận chuyển
177 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 30/9/2013, nơi cấp: Sở Y tế TRỢ VẬN khóm 4, phường 6, thành phố theo thời gian cấp ngày
BỆNH CN.HUỲNH HỬU người bệnh trong nước
tỉnh Trà Vinh CHUYỂN Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 21/10/2016
DANH
NGƯỜI BỆNH
PHÒNG KHÁM Số 239, đường Nguyễn Thị
679/TV-CCHN, cấp ngày Sơ cứu, khám bệnh, chữa 598/SYT-GPHĐ
NHA KHOA THANH CHUYÊN KHOA Minh Khai, khóm 6, phường
178 NGUYỄN THANH TRUYỀN 30/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế bệnh chuyên khoa Răng - toàn thời gian cấp ngày
TRUYỀN RĂNG HÀM 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh
tỉnh Trà Vinh Hàm - Mặt. 21/10/2016
MẶT Trà Vinh
Thực hiện các kỹ thuật
TRUNG TÂM KIỂM 001363/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 36, đường Tô Thị Huỳnh, 599/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM chuyên môn theo danh
179 SOÁT BỆNH TẬT TỈNH TRƯƠNG VĂN DŨNG 31/10/2013; Nơi cấp: Sở Y tế khóm 2, phường 1, thành phố toàn thời gian cấp ngày
ĐA KHOA. mục được Giám đốc Sở Y
TRÀ VINH tỉnh Trà Vinh. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 24/11/2022
tế phê duyệt.
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
455/TV-CCHN, cấp ngày: số 5, đường Phạm Thái bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g, 603/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. PHÒNG KHÁM
180 THẠCH THỊ SOREDA 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế Bường, khóm 1 phường 3, khoa thông thường, trưa: 11g - 13g, cấp ngày
SOREDA NỘI TỔNG HỢP
tỉnh Trà Vinh TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g 12/12/2016
chuyên khoa
PHÒNG CHẨN TRỊ Y 2781/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 31/1 Tô Thị Huỳnh, khóm 1 606/SYT-GPHĐ
Xem mạch, kê đơn, hốt
182 HỌC CỔ TRUYỀN LY. LY. HOẮC CHÍ KIÊN (chết) 26/9/2016, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ phường 1, thành phố Trà toàn thời gian cấp ngày
thuốc
HOẮC CHÍ KIÊN Trà Vinh TRUYỀN Vinh, tỉnh Trà Vinh 24/1/2017
PHÒNG CHẨN TRỊ Y
1913/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 134, Trần Quốc Tuấn, khóm 607/SYT-GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN HỘI khám bệnh, hốt thuốc
183 LY. NGUYỄN TRUNG ĐIỂM 20/8/2014, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ 2 phường 2, thành phố Trà toàn thời gian cấp ngày
ĐÔNG Y TỈNH TRÀ YHCT, châm cứu
Trà Vinh TRUYỀN Vinh, tỉnh Trà Vinh 24/1/2017
VINH
PHÒNG THUỐC NAM 2783/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN 614, Trần Phú, khóm 4 608/SYT-GPHĐ
khám bệnh, hốt thuốc
184 PHƯỚC THIỆN HƯNG LY. PHAN NGỌC LỆ 26/89/2016, nơi cấp: Sở Y tế TRỊ Y HỌC CỔ phường 7, TP Trà Vinh, tỉnh toàn thời gian cấp ngày
nam
VINH TỰ Trà Vinh TRUYỀN Trà Vinh 24/1/2017
PHÒNG KHÁM
CHUYÊN KHOA
Khám, chữa bệnh Sản
384/TV-CCHN, cấp ngày PHỤ SẢN - KẾ toàn thời gian 609/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. LÊ số 159, Quốc lộ 60, K6, P8, Phụ khoa + Kế hoạch hóa
185 LÊ THỊ THANH HUYỀN 31/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế HOẠCH HÓA ngoài giờ hành cấp ngày
THỊ THANH HUYỀN TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh gia đình + Siêu âm tổng
tỉnh Trà Vinh GIA ĐÌNH + chính 24/01/2017
quát
SIÊU ÂM TỔNG
QUÁT
308/TV-CCHN, cấp ngày Khám, chữa bệnh Nội toàn thời gian 610/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. PHÒNG KHÁM số 159, Quốc lộ 60, K6, P8,
186 THẠCH THANH TUẤN 15/5/2013, nơi cấp: Sở Y tế khoa không thực hiện các ngoài giờ hành cấp ngày
THẠCH THANH TUẤN NỘI KHOA TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
tỉnh Trà Vinh thủ thuật chuyên khoa chính 24/01/2017
187
188
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
455/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM số 5, đường Phạm Thái Sáng: 5h - 7h, 603/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. bệnh các bệnh Nội khoa,
190 THẠCH THỊ SOREDA 16/6/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Bường, khóm 1 phường 3, trưa: 11h - 13h, cấp ngày
THẠCH THỊ SOREDA không làm thủ thuật
tỉnh Trà Vinh NỘI TỔNG HỢP TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh chiều: 1h7 - 20h 12/12/2016
chuyên khoa
PHÒNG KHÁM
6646/HCM-CCHN, cấp ngày: Số 37-39, đường Phạm Thái Khám bệnh, chữa bệnh 605/SYT-GPHĐ
CHUYÊN KHOA
191 NHA KHOA VIỆT MỸ I NGUYỄN VĂN SÁU 28/01/2013, nơi cấp: Sở Y tế Bường, khóm 2, phường 3, chuyên khoa Răng- Hàm- Toàn thời gian cấp ngày
RĂNG HÀM
TP.Hồ Chí Minh TP.Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Mặt 24/01/2017
MẶT
PK NGOÀI GIỜ BSCK1. 913/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM A5-01 Hoa Phượng, ấp Long 848/TV-GPHĐ
Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ( toàn
197 LIÊU THẾ LUẬT(Thay BSCK1. LIÊU THẾ LUẬT 31/8/2013, nơi cấp: Sở Y tế Y HỌC CỔ Bình, P4, TP. Trà Vinh, tỉnh cấp ngày
bằng YHCT thời gian)
đổi địa điểm)) Trà Vinh TRUYỀN Trà Vinh. 23/12/2020
610/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM 12C, đường Phan Đình 106/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BỆNH Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ( toàn
198 LÊ ĐÌNH AN 15/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Phùng, khóm 1, phường 7, cấp ngày
BS.AN chuyên khoa Ngoại Nhi thời gian)
Trà Vinh NHI TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 13/03/2017
3302/TV-CCHN,cấp ngày: PHÒNG KHÁM Số 404B, đường Điện Biên Khám bệnh, chữa bệnh 113/SYT-GPHĐ
199 PHÒNG KHÁM BS.THỌ NGUYỄN TẤN THỌ 03/1/2014, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Phủ, khóm 3, phường 6, TP. chuyên khoa Tai mũi Toàn thời gian cấp ngày
Trà Vinh TAI MŨI HỌNG Trà Vinh họng 13/3/2017
27/SYT-GPHĐ
134/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM số 540D, đường Phan Đình
Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ( toàn cấp ngày
200 PHÒNG KHÁM BS.SÁU TRẦN NGỌC SÁU 29/4/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Phùng, khóm 3, phường 6,
khoa Tai Mũi Họng thời gian) 28/02/201417/5/2
Trà Vinh TAI MŨI HỌNG TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
017
479/TV-CCHN, PHÒNG KHÁM Số 12,đường D5, khóm 2, 624/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. TRƯƠNG THỊ THU Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ( toàn
201 cấp ngày:10/7/2013, nơi cấp: CHUYÊN KHOA phường 5, TP.Trà Vinh, tỉnh cấp
BS.HiỀN HiỀN khoa Nội Nhi thời gian)
Sở Y tế tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Trà Vinh ngày:17/5/2017
611/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM Số 12,đường D5, khóm 2, 29/SYT-GPHĐ
PHÒNG KHÁM Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ( toàn
202 BS. TẠ THANH BÌNH 15/7/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA phường 5, TP.Trà Vinh, tỉnh cấp ngày
BS.BÌNH khoa Ung Thư thời gian)
tỉnh Trà Vinh UNG THƯ Trà Vinh 17/5/2017
927/TV-CCHN, cấp PHÒNG CHẨN Số 99, đường Lý Thường 625/SYT-GPHĐ,
PHÒNG CHẨN TRỊ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ( toàn
203 YS. LÊ THỊ PHẤN ngày:31/8/2013,nơi cấp:Sở Y TRỊ Y HỌC CỔ Kiệt, khóm 1, phường 3, cấp
YS.PHẤN bằng YHCT thời gian)
tế Trà Vinh TRUYỀN TP.Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh ngày:17/5/2017
PHÒNG KHÁM
34283/TV-CCHN, cấp Số 528, đường Nguyễn Đáng, 629/SYT-GPHĐ,
TRUNG TÂM NHA CHUYÊN KHOA khám, chữa bệnh chuyên
205 BS. NGUYỄN KIM THANH ngày:29/2/2016, nơi cấp: sở Y khóm 3, phường 6,TP. Trà Toàn thời gian cấp
KHOA SÀI GÒN RĂNG HÀM khoa Răng Hàm Mặt
tế Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh ngày:01/6/2017
MẶT
PHÒNG CHẨN TRỊ 001823/CT-CCHN; Ngày cấp: Số 117, đường Trần Quốc 727/SYT-GPHĐ,
Phòng Chẩn trị Y Khám, chữa bệnh bằng Y
206 YHCT YS. LA NGỌC YS. LA NGỌC ĐÁNG 01/11/2013; Nơi cấp: Sở Y tế Tuấn, K2, P2, TP. Trà Vinh, Toàn thời gian cấp ngày:
học cổ truyền. học cổ truyền.
ĐÁNG TP. Cần Thơ. tỉnh Trà Vinh. 05/3/2019
PHÒNG KHÁM BS. 000511/TV-CCHN; Ngày cấp: đường Nguyễn Chí Thanh, Đọc và mô tả hình ảnh 732/TV-GPHĐ
BS. TRẦM THỊ PHƯƠNG Phòng khám ngoài giờ (toàn
239 TRẦN THỊ PHƯƠNG 10/7/2013; Nơi cấp: Sở Y tế K1, P9, TP. Trà Vinh, tỉnh chẩn đoán nhưng không cấp ngày
MAI chuyên khoa. thời gian).
MAI tỉnh Trà Vinh. Trà Vinh. được kết luận chẩn đoán. 09/4/2019
PHÒNG KHÁM BS. 000205/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 296/2, đường Nguyễn 580/TV-GPHĐ
BS. DƯƠNG THỊ NGÔN Phòng khám Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
243 DƯƠNG THỊ NGÔN 15/5/2013; Nơi cấp: Sở Y tế Đáng, K7, P7, TP. Trà Vinh, cấp 15 tháng 5
HẠNH chuyên khoa khoa Phụ Sản thời gian).
HẠNH tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh năm 2019
được đọc và mô tả hình
000178/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 41B, đường Điện Biên 721/TV-GPHĐ
PHÒNG X-QUANG CN. Cử nhân HUỲNH HỮU ảnh chẩn đoán nhưng
244 29/4/2013; Nơi cấp: Sở Y tế Phòng X-Quang Phủ, K4, P6, TP. Trà Vinh, toàn thời gian cấp 15 tháng 5
HUỲNH HỮU DANH DANH không được kết luận chẩn
Trà Vinh tỉnh Trà Vinh. năm 2019
đoán.
000227/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 96B, đường Điện Biên 743/TV-GPHĐ
PHÒNG CHẨN TRỊ Y Lương y. TRẦN HOÀNG Phòng Chẩn trị Khám bệnh, chữa bệnh ngoài giờ (toàn
245 15/5/2013; Nơi cấp: Sở Y tế Phủ, K2, P6, TP Trà Vinh, cấp 24 tháng 6
HỌC CỔ TRUYỀN ĐỨC YHCT bằng y học cổ truyền thời gian
tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh. năm 2019
003035/TV-CCHN; Ngày cấp: Đường Phạm Ngũ Lão, ấp Sa Khám bệnh, chữa bệnh 745/TV-GPHĐ
NHA KHOA THANH BS. NGUYỄN THANH Phòng khám ngoài giờ (toàn
246 16/01/2018; Nơi cấp: Sở Y tế Bình, xã Long Đức, TP Trà chuyên khoa Răng Hàm cấp 24 tháng 6
QUANG QUANG chuyên khoa thời gian).
tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh. Mặt năm 2019
PHÒNG KHÁM NGOÀI 002268/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 259, đường Phạm Ngũ 746/TV-GPHĐ
Phòng khám Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
247 GIỜ BS. MỘNG BS. TRẦN MỘNG THƯỜNG 24/11/2014; Nơi cấp: Sở Y tế Lão, K3, P1, TP. Trà Vinh, cấp 01 tháng 7
chuyên khoa Nội khoa thời gian).
THƯỜNG tỉnh Trà Vinh tỉnh Trà Vinh năm 2019
006646/HCM-CCHN; Ngày
cấp: 28/01/2013; Phòng khám Số 208, đường Kiên Thị 749/TV-GPHĐ
Khám, chữa bệnh chuyên
248 NHA KHOA VIỆT MỸ 1 BS. NGUYỄN VĂN SÁU Nơi cấp: Sở Y tế TP Hồ Chí chuyên khoa Răng Nhẫn, K1, P7, TP Trà Vinh, Toàn thời gian. cấp 05 tháng 8
khoa Răng Hàm Mặt
Minh Hàm Mặt. tỉnh Trà Vinh. năm 2019
TRUNG TÂM TIÊM 002757/TV-CCHN; Ngày cấp: Quốc lộ 53, khóm 2, phường 753/TV-GPHĐ
BS. HUỲNH TRUNG Phòng khám Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
249 CHỦNG HÀ ANH (Đã 26/9/2016; Nơi cấp: Sở Y tế 8, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà cấp 14 tháng 8
THÀNH chuyên khoa. Nội khoa. thời gian).
thu hồi GPHĐ) tỉnh Trà Vinh Vinh. năm 2019
002620/TV-CCHN; Ngày cấp: 760/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám Khóm 8, phường 8, thành phố Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
250 BS. THẠCH CHÍ CÔNG 20/3/2019; Nơi cấp: Sở Y tế cấp 25 tháng 9
THẠCH CHÍ CÔNG chuyên khoa. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Nội khoa thời gian).
tỉnh Trà Vinh năm 2019
001129/TV-CCHN; Ngày cấp: Số 28, đường Nguyễn Đáng, Khám bệnh, chữa bệnh 765/TV-GPHĐ
Phòng khám Ngoài giờ (toàn
251 NHA KHOA TRÀ VINH BS. VÕ THỊ THANH TRÚC 30/92013; Nơi cấp: Sở Y tế K8, P6, TP. Trà Vinh, tỉnh chuyên khoa Răng Hàm cấp 15 tháng 10
chuyên khoa. thời gian).
tỉnh Trà Vinh Trà Vinh. Mặt năm 2019
PHÒNG KHÁM BS. 002878/TV-CCHN; Ngày cấp: Đường Nguyễn Chí Thanh , 764/TV-GPHĐ
BS. NGUYỄN THÀNH Phòng khám Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ (toàn
252 NGUYỄN THÀNH 10/01/2017; Nơi cấp: Sở Y tế K1, P9, TP. Trà Vinh, tỉnh cấp 15 tháng 10
TRUNG chuyên khoa Nội khoa. thời gian).
TRUNG tỉnh Trà Vinh Trà Vinh năm 2019
002398/TV-CCHN; Ngày cấp: Phòng khám 49 Phạm Thái Bường, khóm 779/TV-GPHĐ
NHA KHOA CUNG TÂN Khám, chữa bệnh chuyên
253 BS. PHẠM TUYẾT LINH 19/10/2016; Nơi cấp: Sở Y tế chuyên khoa Răng 2, phường 3, TP. Trà Vinh, Ngoài giờ. cấp 12 tháng 12
PHÁT khoa Răng Hàm Mặt.
Trà Vinh. Hàm Mặt. tỉnh Trà Vinh. năm 2019
TRUNG TÂM VẬT LÝ
Khám bệnh, chữa bệnh
TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI 000953/TV-CCHN; Ngày cấp: Đường Nguyễn Đáng nối dài, 785/TV-GPHĐ
BS. PHAN VĂN HỌC (Đã trả Phòng khám bằng y học cổ truyền; Vật
254 CHỨC NĂNG - Y HỌC 09/9/2013;Nơi cấp: Sở Y tế K10, P7, TP. Trà Vinh, tỉnh Toàn thời gian cấp 31 tháng 12
GPHĐ) chuyên khoa. lý trị liệu, phục hồi chức
CỔ TRUYỀN - ĐÔNG Y tỉnh Trà Vinh Trà Vinh. năm 2019
năng.
HÀ ANH TRÀ VINH
CÔNG TY CỔ PHẦN
THẨM MỸ VIỆN VIỆT 000847/TV-CCHN; Ngày cấp: Phòng khám Số 208 Kiên Thị Nhẫn, khóm 786/TV-GPHĐ
Khám, chữa bệnh chuyên
255 MỸ - CHI NHÁNH BS. LÊ MINH ANH 21/8/2013; Nơi cấp: Sở Y tế chuyên khoa Da 1, phường 7, TP. Trà Vinh, Ngoài giờ. cấp 08 tháng 01
khoa Da liễu.
TRÀ VINH (Đã thu hồi Trà Vinh. liễu. tỉnh Trà Vinh. năm 2020
GPHĐ)
002355/TV-CCHN; Ngày cấp: Đường Đồng Khởi, khóm 8, Khám bệnh, chữa bệnh 795/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám
256 BS. NGUYỄN VĂN SỰ 28/6/2015; Nơi cấp: Sở Y tế phường 6, TP. Trà Vinh, tỉnh Nội khoa, không làm thủ Ngoài giờ. cấp 10 tháng 02
NGUYỄN VĂN SỰ chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh. Trà Vinh. thuật chuyên khoa. năm 2020
Căn PG 2-11, Khu nhà phố
002323/TV- CCHN; Ngày cấp: Phòng khám Khám bệnh, chữa bệnh 799/TV-GPHĐ
Vincom, khóm 3, phường 2,
257 NHA KHOA SAM SUM BS. TRẦN NGỌC CHÂU 21/9/2017; Nơi cấp: Sở Y tế chuyên khoa Răng chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian. cấp 02 tháng 3
thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà
Trà Vinh. Hàm Mặt. Mặt. năm 2020
Vinh.
000447/TV- CCHN; Ngày 718 Đồng khởi, khóm 1, Khám bệnh, chữa bệnh 800/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM NGOÀI Phòng khám
258 BS. TÔ VĂN CẦN cấp: 16/6/2013; Nơi cấp: Sở Y phường 9, thành phố Trà chuyên khoa Nội - Ngoài giờ. cấp 09 tháng 3
GIỜ: BS. TÔ VĂN CẦN chuyên khoa.
tế Trà Vinh. Vinh, tỉnh Trà Vinh. Nhiễm. năm 2020
002349/TV- CCHN; Ngày Khám bệnh, chữa Số 144, đường Võ Văn Kiệt, 833/TV-GPHĐ
PHÒNG KHÁM BSCK1. BSCK1. TRƯƠNG MAI Khám bệnh, chữa bệnh
263 cấp: 28/6/2015; Nơi cấp: Sở Y bệnh Chuyên khoa K3, P1, TP. Trà Vinh, tỉnh Ngoài giờ cấp 04 tháng 8
TRƯƠNG MAI QUYÊN QUYÊN Chuyên khoa Nội nhi.
tế Trà Vinh. Nội nhi. Trà Vinh năm 2020
: Khám bệnh, chữa
PHÒNG KHÁM ĐẶNG 006116/AG- CCHN; Ngày 135A Nguyễn Văn Trỗi, K7, Khám bệnh, chữa bệnh 834/TV-GPHĐ
bệnh Nội khoa,
264 TUYỀN (Đã thu hồi DƯƠNG THỊ NGÔN HẠNH cấp: 27/3/2017; Nơi cấp: Sở Y P6, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Nội khoa, không làm thủ Toàn thời gian. cấp 04 tháng 8
không làm thủ
GPHĐ) tế tỉnh An Giang. Vinh. thuật chuyên khoa. năm 2020
thuật chuyên khoa.
PHÒNG KHÁM NGOÀI 000229/TV- CCHN; Ngày Số 49, Phạm Hồng Thái, Khám bệnh, chữa bệnh 854/TV-GPHĐ
BS. NGUYỄN ANH HOÀNG Phòng khám
267 GIỜ: BS HOÀNG – BS cấp: 15/5/2013; Nơi cấp: Sở Y phường 3, TP. Trà Vinh, tỉnh chuyên Ngoại lồng ngực, Ngoài giờ. Cấp ngày
(0918311384) chuyên khoa.
TIÊN tế Trà Vinh. Trà Vinh. không thực hiện thủ thuật. 15/01/2021
002864/TV-
CCHN; Ngày
Thực hiện các kỹ thuật 965/TV-
PHÒNG KHÁM ĐA cấp: Ấp Đại Thôn A, xã Hòa
PHÒNG KHÁM ĐA chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
40 KHOA KHU VỰC HÒA BS. TRẦN THỊ BÉ NGOAN 12/12/2016; Minh, huyện Châu Thành, toàn thời gian
KHOA KHU VỰC mục được Giám đốc Sở Y ngày
MINH Nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh
tế phê duyệt 23/8/2022
tế tỉnh Trà
Vinh.
1562/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 443/SYT-
ngày: Ấp Ô Bắp, xã Lương Hòa A,
TRẠM Y TẾ XÃ chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
41 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
LƯƠNG HÒA A mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/8/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1572/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 444/SYT-
ngày: Ấp Cổ Tháp B, xã Nguyệt
TRẠM Y TẾ XÃ chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
42 THẠCH THƠM 15/11/2013, TRẠM Y TẾ Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh toàn thời gian
NGUYỆT HÓA mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y Trà Vinh
tế phê duyệt 06/8/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1373/TV-
CCHN, cấp
PHÒNG KHÁM 446/SYT-
ngày: Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, Sơ cứu, khám bệnh, chữa Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN GPHĐ cấp
43 TĂNG THỊ PHƯỢNG 31/10/2013, huyện Châu Thành, tỉnh Trà bệnh nội khoa, không làm trưa: 11g - 13g,
PHƯỢNG KHOA NỘI TỔNG ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh thủ thuật chuyên khoa. chiều: 17 - 19g
HỢP 03/9/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1558/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 530/SYT-
ngày: Ấp Hương Phụ A, xã Đa Lộc,
TRẠM Y TẾ XÃ ĐA chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
47 SƠN VI LA 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
LỘC mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 28/12/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1639/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 531/SYT-
Ấp Phú Lân, xã Song Lộc,
TRẠM Y TẾ XÃ SONG ngày: chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
48 VŨ VĂN KIÊN TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
LỘC 15/5/2014, nơi mục được Giám đốc Sở Y ngày
Vinh
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 28/12/2015
tỉnh Trà Vinh
1276/TV-
CCHN, cấp
567/SYT-
ngày: PHÒNG KHÁM Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, Điều trị nghiện các chất
CƠ SỞ ĐIỀU TRỊ GPHĐ cấp
49 CAO THANH DÂN 15/10/2013, CHUYÊN KHOA huyện Châu Thành, tỉnh Trà dạng thuốc phiện bằng toàn thời gian
METHADONE ngày
nơi cấp: Sở Y (cai nghiện ma túy) Vinh thuốc thay thế
28/6/2016
tế tỉnh Trà
Vinh
2490/TV-
CCHN, cấp 592/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Giồng Giá, xã Hòa Minh,
PHÒNG CHẨN TRỊ Y ngày: Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
50 ĐINH LONG HỒ Y HỌC CỔ huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
HỌC CỔ TRUYỀN 23/5/2014, nơi nam ngày
TRUYỀN Vinh
cấp: Sở Y tế 28/10/2016
Trà Vinh
207/TV-
CCHN, cấp Sơ cứu, khám bệnh, chữa 593/SYT-
PHÒNG KHÁM Số 203, Ấp Bích Trì, xã Hòa Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: bệnh các bệnh Nội khoa, GPHĐ cấp
51 THẠCH THỊ CHANĐA CHUYÊN KHOA Thuận, huyện Châu Thành, trưa: 11g - 13g,
THẠCH THỊ CHAN ĐA 15/5/2013, nơi không làm thủ thuật ngày
NỘI TỔNG HỢP tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 20g
cấp: Sở Y tế chuyên khoa. 28/10/2016
tỉnh Trà Vinh
4278/LA-
CCHN, cấp
PHÒNG CHẨN TRỊ 594/SYT-
ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Đa Hậu, xã Phước Hảo,
YHCT TỪ THIỆN Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
52 TRƯƠNG VĂN NGỌC 21/10/2015, Y HỌC CỔ huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
THÁNH THẤT PHƯỚC YHCT, châm cứu ngày
nơi cấp: Sở Y TRUYỀN Vinh
HẢO (Đã thu hồi GPHĐ) 28/10/2016
tế tỉnh Long
An
000431/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 460/SYT-
Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa,
ngày chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
53 BỆNH VIỆN SẢN NHI LÊ MINH DŨNG BỆNH VIỆN huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian
16/6/2013, nơi mục được Giám đốc Sở Y ngày
Vinh
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 06/12/2015
tỉnh Trà Vinh
2268/TV-
627/SYT-
CCHN, cấp PHÒNG KHÁM Số 89, Quốc lộ 53, Ấp Đa
PHÒNG KHÁM BS. Khám, chữa bệnh Nội Ngoài giờ( Toàn GPHĐ, cấp
55 BS. TRẦN MỘNG THƯỜNG ngày:24/11/20 CHUYÊN KHOA Cần, xã Phước Hảo, huyện
THƯỜNG khoa thời gian) ngày:17/5/201
14, nơi cấp: Sở NỘI Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
7
Y tế Trà Vinh
2485/TV-
CCHN,cấp 646/SYT-
PHÒNG KHÁM Quốc lộ 53, Ấp Bến Có, xã
PHÓNG KHÁM BỆNH ngày:19/10/20 Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ( Toàn GPHĐ, cấp
56 BS.PHẠM VĂN NHỎ CHUYÊN KHOA Nguyệt Hóa, huyện Châu
BS. PHẠM VĂN NHỎ 15, nơi cấp: Sở khoa Phụ Sản+ KHHGĐ thời gian) ngày:06/8/201
PHỤ SẢN Thành, tỉnh Trà Vinh
Y tế tỉnh Trà 7
Vinh
431/TV-
460/SYT-
CCHN, Cấp Thực hiện các kỹ thuật
Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, GPHĐ,
ngày:16/6/201 chuyên môn theo danh
58 BỆNH VIỆN SẢN NHI BS. LÊ MINH DŨNG BỆNH VIỆN huyện Châu Thành, tỉnh Trà toàn thời gian cấp
3, nơi cấp: Sở mục được Giám đốc Sở Y
Vinh ngày:06/12/20
Y tế tỉnh Trà tế phê duyệt
16
Vinh
003181/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật 880/TV-
cấp: Ấp Đại Thôn, xã Phước Hảo, chuyên môn theo Danh GPHĐ,
TRẠM Y TẾ XÃ YS. KIM THỊ THƠM (Thay đổi
59 21/5/2018; TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian. cấp
PHƯỚC HẢO người BS. Từ Minh Hiếu)
Nơi cấp: Sở Y Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê ngày
tế tỉnh Trà duyệt. 12/7/2021
Vinh.
001556/TV-
Thực hiện các kỹ thuật 432/SYT-
CCHN; Ngày
Ấp An Chay, xã Thanh Mỹ, chuyên môn theo Danh GPHĐ,
TRẠM Y TẾ XÃ cấp:
60 YS. THẠCH THỊ HOÀNG HỒNG TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian. cấp
THANH MỸ 15/11/2013;
Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê ngày
Nơi cấp: Sở Y
duyệt. 27/10/2017
tế Trà Vinh.
000739/TV-
CCHN; Ngày 666/SYT-
PHÒNG KHÁM BỆNH Số 56, ấp Trì Phong, xã Hòa
cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
61 BS. THẠCH SERAY BS. THẠCH SERAY MARETH Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh
30/8/2013; khoa Nội. khoa. thời gian). ngày
MARETH Trà Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 16/1/2018
tế Trà Vinh.
000214/TV-
CCHN; Ngày 667/SYT-
PHÒNG KHÁM BỆNH Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa,
cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
62 CHUYÊN KHOA PHỤ BS. LÂM HOÀNG CHINH huyện Châu Thành, tỉnh Trà
15/5/2013; khoa Phụ Sản. khoa Phụ Sản. thời gian). ngày
SẢN Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 16/1/2018
tế Trà Vinh.
001570/TV-
Thực hiện các kỹ thuật
CCHN; Ngày 798/TV-
Ys. THẠCH SERE SOC KHA Ấp Sâm Bua, xã Lương Hòa, chuyên môn theo Danh
TRẠM Y TẾ XÃ cấp: GPHĐ cấp
63 VAT ( Thay Ys. THẠCH TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian.
LƯƠNG HÒA 20/02/2020; ngày
TRANG) Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
Nơi cấp: Sở Y 21/02/2020
duyệt.
tế Trà Vinh.
002653/TV-
CCHN; Ngày 924/TV-
PHÒNG XÉT NGHIỆM Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa,
cấp: Thực hiện các xét nghiệm ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
64 CN. VÕ VIỆT KIỀU CN. NGUYỄN CHIÊU VƯƠNG Phòng Xét nghiệm. huyện Châu Thành, tỉnh Trà
06/7/2016; cơ bản. thời gian). ngày
(Thay đổi người) Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 10/5/2022
tế Trà Vinh.
002870/TV-
CCHN; Ngày 669/SYT-
Ấp Trì Phong, xã Hòa Lợi,
PHÒNG KHÁM BỆNH cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
65 BS. PHẠM THỊ DIỆU huyện Châu Thành, tỉnh Trà
BS. PHẠM THỊ DIỆU 26/12/2016; khoa. khoa. thời gian). ngày
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 12/2/2018
tế Trà Vinh.
002084/TV-
CCHN; Ngày 670/SYT-
QL 54, K2, TT. Châu Thành,
PHÒNG KHÁM BỆNH cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
66 BS. CHÂU BẢO TOÀN huyện Châu Thành, tỉnh Trà
BS. CHÂU BẢO TOÀN 04/10/2014; khoa. khoa. thời gian). ngày
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 12/2/2018
tế Trà Vinh.
120522/
CCHN-BQP;
Ấp Cổ Tháp B, xã Nguyệt 685/SYT-
PHÒNG KHÁM BS. Ngày cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
67 NGUYỄN HỮU TIẾN BS. NGUYỄN HỮU TIẾN
29/11/2016; khoa.
Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh
khoa Nội. thời gian).
GPHĐ cấp
Trà Vinh. ngày 1/8/2018
Nơi cấp: Bộ
Quốc phòng.
001244/TV-
CCHN; Ngày
695/SYT-
cấp: QL 53, ấp Hòa Hảo, xã Phước
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
68 NGUYỄN VĂN CHIẾN BS. NGUYỄN VĂN CHIẾN 15/10/2013;
khoa YHCT.
Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh
khoa Y học cổ truyền. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y Trà Vinh.
28/9/2018
tế tỉnh Trà
Vinh.
000351/HCM-
CCHN; Ngày 719/SYT-
Ấp Chăng Mật, xã Hòa Lợi,
PHÒNG KHÁM BS. cấp: Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
69 PHẠM THỊ BÍCH HỢP BS. PHẠM THỊ BÍCH HỢP
31/5/2013; khoa.
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
khoa Nội. thời gian). ngày
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 6/12/2018
tế Trà Vinh.
002864/TV-
CCHN; Ngày
cấp: Ấp Trì Phong, xã Hòa Lợi, 730/TV-
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn
70 TRẦN THỊ BÉ NGOAN BS. TRẦN THỊ BÉ NGOAN 12/12/2016;
khoa.
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
khoa Nội. thời gian).
GPHĐ cấp
Nơi cấp: Sở Y Vinh. ngày 9/4/2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
001565/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
443/TV-
cấp: Ấp Ô Bắp, xã Lương Hòa A, chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ XÃ GPHĐ cấp
71 LƯƠNG HÒA A YS. KIM THỊ HẰNG NGA 15/11/2013; TRẠM Y TẾ huyện Châu Thành, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian
ngày 04 tháng
Nơi cấp: Sở Y Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
5 năm 2019
tế tỉnh Trà duyệt.
Vinh.
001275/TV-
CCHN; Ngày
747/TV-
cấp: Số 278, ấp Đa Cần, xã Hòa
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
72 MAI VĂN BẠN BS. MAI VĂN BẠN 15/10/2013;
khoa.
Thuận, huyện Châu Thành,
Nội khoa. thời gian). ngày 01 tháng
Nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh
7 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh
002853/TV-
CCHN; Ngày
Số 9, tỉnh lộ 912, ấp Đầu 750/TV-
cấp:
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Giồng A, xã Mỹ Chánh, Khám bệnh, chữa bệnh ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
73 DƯƠNG THỊ THẨM BS. DƯƠNG THỊ THẨM 12/12/2016;
khoa YHCT. huyện Châu Thành, tỉnh Trà bằng y học cổ truyền thời gian). ngày 05 tháng
Nơi cấp: Sở Y
Vinh. 8 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
003671/TV-
CCHN; Ngày
756/TV-
PHÒNG KHÁM, HỖ cấp: Ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc,
Phòng khám chuyên Khám, hỗ trợ điều trị cai GPHĐ cấp
74 TRỢ ĐIỀU TRỊ CAI YS. NGUYỄN NGỌC HẠNH 29/7/2019;
khoa.
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
nghiện ma túy.
Toàn thời gian.
ngày 03 tháng
NGHIỆN MA TÚY Nơi cấp: Sở Y Vinh.
9 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh
000897/TV-
CCHN; Ngày
767/TV-
cấp: 141 Lê Văn Tám, ấp Sâm
BS. NGUYỄN QUỐC Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
75 VIỆT BS. NGUYỄN QUỐC VIỆT 31/8/2013;
khoa
Bua, xã Lương Hòa, huyện
Nội khoa thời gian). ngày 30 tháng
Nơi cấp: Sở Y Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.
10 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh
000895/TV-
CCHN;Ngày
776/TV-
cấp: Ấp Đầu Giồng A, xã Mỹ
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
76 LÂM QUANG TO BS. LÂM QUANG TO 31/8/2013;
khoa.
Chánh, huyện Châu Thành,
Nội khoa. thời gian). ngày 05 tháng
Nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh.
12 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
001760/TV-
CCHN; Ngày
782/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ cấp: Số 78, Ấp Hòa Lạc C, xã
Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
77 YHCT BS. HUỲNH BS. HUỲNH VĂN PHÚC 15/6/2014;
khoa.
Lương Hòa A, huyện Châu
bằng y học cổ truyền.
Ngoài giờ.
ngày 25 tháng
VĂN PHÚC Nơi cấp: Sở Y Thành, tỉnh Trà Vinh.
12 năm 2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
002826/TV-
CCHN; Ngày
797/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: 121 Tỉnh lộ 911, ấp Cây
Phòng khám chuyên Bác sỹ gia đình, chăm sóc GPHĐ cấp
78 GIỜ BÁC SĨ: THANH BS. TRƯƠNG THANH TÚ 22/11/2016;
khoa.
Dương, xã Thanh Mỹ, huyện
y tế tại nhà.
Ngoài giờ.
ngày 20 tháng
TÚ Nơi cấp: Sở Y Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.
02 năm 2020
tế tỉnh Trà
Vinh.
003147/TV-
CCHN; Ngày
811/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: Số 304, ấp Hòa Lạc C, xã Khám, chữa bệnh Nội
Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
79 GIỜ BÁC SĨ. CHAN BS. THẠCH THỊ CHAN MƯU NI 21/4/2020;
khoa.
Lương Hòa A, huyện Châu khoa, không làm thủ thuật Ngoài giờ.
ngày 07 tháng
MƯU NI Nơi cấp: Sở Y Thành, tỉnh Trà Vinh. chuyên khoa.
5 năm 2020
tế tỉnh Trà
Vinh.
002359/TV-
CCHN; Ngày 853/TV-
Ấp Cây Dương, xã Thanh Khám, chữa bệnh Nội
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
80 GIỜ NỘI KHOA BS SÁU BS. VỎ THỊ SÁU
28/6/2015; khoa.
Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh khoa, không làm thủ thuật Ngoài giờ.
ngày 04 tháng
Trà Vinh. chuyên khoa.
Nơi cấp: Sở Y 01 năm 2021
tế Trà Vinh
0004278/LA-
CCHN; Ngày 878/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ Y PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Đại Thôn, xã Phước Hảo,
YS. NGUYỄN CÔNG ĐỨC đổi cấp: Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
81 HỌC CỔ TRUYỀN Y qua LY. TRƯƠNG VĂN NGỌC 21/10/2015;
Y HỌC CỔ huyện Châu Thành, tỉnh Trà
bằng Y học cổ truyền.
Toàn thời gian.
ngày 30 tháng
TÂM TRUYỀN. Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 12 năm 2022
tế Long An.
0036053/
HCM- CCHN; 884/TV-
PK Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Đầu Giồng A, xã Mỹ
Ngày cấp: Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
82 THÁI NGUYÊN YS. TRẦN QUỐC THÁI
26/5/2016;
Y HỌC CỔ Chánh, huyện Châu Thành,
bằng Y học cổ truyền.
Toàn thời gian.
ngày 22 tháng
ĐƯỜNG TRUYỀN. tỉnh Trà Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 10 năm 2021
tế TP. HCM
001271/TV-
CCHN; Ngày 886/TV-
Số 211, đường 30/4, khóm 5,
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
83 GIỜ: BÁC SĨ THẮNG BS. THẠCH THẮNG
15/6/2017; khoa.
thị trấn Châu Thành , tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày 20 tháng
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 10 năm 2021
tế Trà Vinh.
017435/TH-
CCHN; Ngày 909/TV-
Ấp Khánh Lộc, xã Song Lộc, Khám bệnh, chữa bệnh
cấp:21/12/202 Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
84 NHA KHOA SONG LỘC BS. NGUYỄN VĂN ÍCH
0; Nơi cấp: Sở khoa.
huyện Châu Thành, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm 07h30 – 20h00.
ngày 07 tháng
Vinh. Mặt.
Y tế Thanh 3 năm 2022
Hóa
004682/ST-
CCHN; Ngày 910/TV-
Số 270, khóm 2, thị trấn Châu Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA SÀI GÒN BS. LÊ MINH THUẬN (đã thu cấp:20/02/201 Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
85 HCM hồi) 9; Nơi cấp: Sở khoa.
Thành, huyện Châu Thành, chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian.
ngày 18 tháng
tỉnh Trà Vinh. Mặt.
Y tế Sóc 3 năm 2022
Trăng.
002627/TV-
913/TV-
CCHN; Ngày Đường Mậu Thân, khóm 4,
PHÒNG KHÁM NGOÀI Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
86 GIỜ: BS SƠN QUÍ SAL BS. SƠN QUÍ SAL cấp:18/01/201
khoa.
thị trấn Châu Thành, huyện
chuyên Nội Nhi. thời gian). ngày 22 tháng
9; Nơi cấp: Sở Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.
3 năm 2022
Y tế Trà Vinh.
001659/TV-
CCHN; Ngày 920/TV-
PHÒNG KHÁM Phòng khám Ấp Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ,
cấp: Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
87 CHUYÊN KHOA BS. BS. BÙI THANH TÀO
23/5/2014;
chuyên khoa Y học huyện Châu Thành , tỉnh Trà
bằng Y học cổ truyền.
Ngoài giờ
ngày 18 tháng
TÀO cổ truyền. Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 4 năm 2022
tế Trà Vinh.
004904KG -
PHÒNG KHÁM ĐA Thực hiện các kỹ thuật
CCHN; Ngày 925/TV-
KHOA SÀI SÒN PHƯỚC Đường 2/9, khóm 3, thị trấn chuyên môn theo danh
cấp: PHÒNG KHÁM GPHĐ cấp
88 HẬU (Thuộc Công ty BS. NGUYỄN ANH THƯ
04/4/2017; ĐA KHOA.
Châu Thành, huyện Châu mục được Giám đốc Sở Toàn thời gian
ngày 16 tháng
TNHH Y KHOA PHƯỚC Thành, tỉnh Trà Vinh. Y tế tỉnh Trà Vinh phê
Nơi cấp: Sở Y 5 năm 2022
HÙNG) duyệt.
tế Kiên Giang.
002808/TV-
930/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI CCHN; Ngày Số 61, ấp Cổ Tháp A, xã Khám bệnh, chữa bệnh
Phòng khám Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
89 GIỜ: BS KIM HỒNG BS. KIM HỒNG PHẤN cấp:13/10/201
chuyên khoa.
Nguyệt Hóa, huyện Châu Nội khoa, không làm
thời gian). ngày 24 tháng
PHẤN 6; Nơi cấp: Sở Thành, tỉnh Trà Vinh. thủ thuật chuyên khoa.
5 năm 2022
Y tế Trà Vinh.
002696/TV-
CCHN; Ngày 940/TV-
Ấp Hương Phụ B, xã Đa Lộc,
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: Phòng khám Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
90 GIỜ YHCT: MINH HIẾU YS. TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG
30/7/2016; chuyên khoa.
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
bằng Y học cổ truyền. thời gian). ngày 20 tháng
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 6 năm 2022
tế Trà Vinh.
0005610/AG-
CCHN; Ngày
982/TV-
cấp: 62 quốc lộ 53, ấp Trì Phong, Khám bệnh, chữa bệnh
Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
91 NHA KHOA THIÊN MỸ BS. KIÊN VĂN BÌNH 06/5/2016;
khoa.
xã Hòa Lợi, huyện Châu chuyên khoa Răng Hàm 07giờ - 19 giờ.
ngày 02 tháng
Nơi cấp: Sở Y Thành, tỉnh Trà Vinh. Mặt.
11 năm 2022
tế tỉnh An
Giang.
003498/TV-
CCHN; Ngày
Thứ 2 – Thứ 6: 986/TV-
PHÒNG KHÁM cấp: Ấp Tân Ngại, xã Lương Hòa
Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh 17h30p – 20h00; GPHĐ cấp
92 CHUYÊN KHOA YHCT BS. NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN 27/3/2019;
khoa y học cổ truyền.
A, huyện Châu Thành, tỉnh
bằng Y học cổ truyền. Thứ 7 – Chủ ngày 17 tháng
BS XUÂN Nơi cấp: Sở Y Trà Vinh.
nhật: Cả ngày. 11 năm 2022
tế tỉnh Trà
Vinh.
002737/TV-
1012/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI CCHN; Ngày Ấp Phú Lân, xã Song Lộc,
BS. TRƯƠNG THỊ BÍCH Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
93 GIỜ BS PHƯƠNG – BS PHƯƠNG
cấp:06/07/201
khoa
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
chuyên Nội khoa thời gian) ngày 16 tháng
HÀ 6; Nơi cấp: Sở Vinh
03 năm 2023
Y tế Trà Vinh
000023/TV-
CCHN; Ngày 1028/TV-
Ấp Qui Nông A, xã Hòa Lợi,
PHÒNG KHÁM BS. TÔ cấp:20/03/202 Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
94 ANH CHIÊU BS. TÔ ANH CHIÊU
2. Nơi cấp: Sở khoa
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
chuyên khoa Nội Nhi thời gian) ngày 04 tháng
Vinh
Y tế tỉnh Trà 05 năm 2023
Vinh
003559/TV-
CCHN; Ngày 1030/TV-
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Sâm Bua, xã Lương Hòa,
cấp:27/05/201 Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
95 TRƯƠNG THỊ XUÂN BS. TRƯƠNG THỊ XUÂN THẢO
9. Nơi cấp: Sở khoa
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
chuyên khoa Nội thời gian) ngày 18 tháng
THẢO Vinh
Y tế tỉnh Trà 05 năm 2023
Vinh
000972/TV-
CCHN; Ngày 1033/TV-
Ấp Ô Bắp, xã Lương Hòa A,
PHÒNG KHÁM BS. LÝ cấp:09/09/201 Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
96 CHÍ NGHIÊU BS. LÝ CHÍ NGHIÊU
3. Nơi cấp: Sở khoa
huyện Châu Thành, tỉnh Trà
chuyên khoa Nội thời gian) ngày 11 tháng
Vinh
Y tế tỉnh Trà 05 năm 2023
Vinh
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐANG HÀNH NGHỀ
1045/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 127/SYT-
PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp Chợ, xã Hàm Giang, GPHĐ cấp
2 THẠCH CHỆT CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
THẠCH CHỆT 15/9/2013, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 28/6/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
1054/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 129/SYT-
PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện GPHĐ cấp
4 KIM NGỌC TRƯỜNG CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
TRƯỜNG 15/9/2013, nơi Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 28/6/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
1046/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 133/SYT-
PHÒNG KHÁM Số 345 Khóm 3, thị trấn Trà bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. THẾ ngày: GPHĐ cấp
8 NHAN THÀNH THẾ CHUYÊN KHOA Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
- BS. DUNG 15/9/2013, nơi ngày
NỘI TỔNG HỢP Vinh không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 28/6/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
1105/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 134/SYT-
PHÒNG KHÁM Ấp La Bang Chợ, xã Đôn bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
ngày: GPHĐ cấp
9 PHÒNG KHÁM BS. THẾ TRẦN VĂN THẾ CHUYÊN KHOA Châu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
30/9/2013, nơi ngày
NỘI TỔNG HỢP Vinh không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 28/6/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
1918/TV-
CCHN, cấp 215/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ
PHÒNG CHẨN TRỊ ngày: Khóm 2, thị trấn Trà Cú, Phòng chẩn trị Y học cổ GPHĐ cấp
11 NGUYỄN THƯỜNG VĂN Y HỌC CỔ 7h - 17h
YHCT 20/8/2014, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh truyền ngày
TRUYỀN
cấp: Sở Y tế 17/11/2014
Trà Vinh
1358/TV-
CCHN, cấp
Sơ cứu, khám bệnh, chữa 219/SYT-
ngày: PHÒNG KHÁM Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. Số 404 đường 3/2, Khóm 2, bệnh đối với các bệnh GPHĐ cấp
12 NGUYỄN HỒNG THỦY 31/10/2013, BỆNH CHUYÊN trưa: 11g - 13g,
THỦY thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú chuyên khoa thuộc hệ nội ngày
nơi cấp: Sở Y KHOA NỘI NHI chiều: 17 - 19g
nhi 17/11/2014
tế tỉnh Trà
Vinh
1047/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 220/SYT-
PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
ngày: Ấp Chợ, xã Đại An, huyện GPHĐ cấp
13 PHÒNG KHÁM BS. VŨ HUỲNH THANH VŨ CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
15/9/2013, nơi Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 17/11/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
976/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 221/SYT-
PHÒNG KHÁM Ấp Bảy Xào Giữa, xã Kim bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: GPHĐ cấp
14 KIÊN THỊ THÁI HIỀN CHUYÊN KHOA Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
HIỀN 09/9/2013, nơi ngày
NỘI TỔNG HỢP Vinh không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 17/11/2014
chuyên khoa.
tỉnh Trà Vinh
1354/TV-
CCHN, cấp Sơ cứu, khám bệnh, chữa
222/SYT-
ngày: PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Chợ, xã Long Hiệp, huyện GPHĐ cấp
15 DƯƠNG HOÀI TÂM 31/10/2013, CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
TÂM Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
nơi cấp: Sở Y NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
17/11/2014
tế tỉnh Trà chuyên khoa.
Vinh
Cấp cứu ban đầu về sản
phụ khoa; khám thai,
1681/TV- quản lý thai; khám bệnh,
PHÒNG KHÁM
CCHN, cấp chữa bệnh phụ khoa 223/SYT-
CHUYÊN KHOA Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện thông thường; đặt thuốc GPHĐ cấp
16 HUỲNH THỊ BÉ TÁM PHỤ SẢN - KẾ trưa: 11g - 13g,
TÁM 23/5/2014, nơi Trà Cú, tỉnh Trà Vinh âm đạo; đốt điều trị lộ ngày
HOẠCH HÓA GIA chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế tuyến cổ tử cung; soi cổ 17/11/2014
ĐÌNH
Trà Vinh tử cung, lấy bệnh phẩm
tìm tế bào ung thư; siêu
âm sản phụ khoa
1626/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 413/SYT-
PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp Cà Săng, xã Hàm Tân, GPHĐ cấp
23 TRẦN VĨNH PHƯỚC CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
PHƯỚC 15/5/2014, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 01/6/2015
chuyên khoa
tỉnh Trà Vinh
209/TV-
PHÒNG KHÁM Sơ cứu, cấp cứu ban đầu
CCHN, cấp 431/SYT-
PHÒNG KHÁM BS. CHUYÊN KHOA về ngoại khoa; Khám và Sáng: 6g - 7g,
ngày: Ấp Nô Đùng, xã Tân Hiệp, GPHĐ cấp
24 TRĂNG( Thay đổi địa KIM NGỌC TRĂNG NGOẠI CHẤN xử trí các vết thương trưa: 11g - 13g,
15/5/2013, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
điểm) THƯƠNG CHỈNH thông thường; Bó bột, chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 01/7/2015
HÌNH tháo bột gẫy xương nhỏ
Trà Vinh
002607/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 193/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỊNH ngày: Ấp Giồng Gữa, xã Định An, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
25 TRẦN VĂN ĐẮT TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
AN 30/6/2016, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 07/5/2020
Trà Vinh
2059/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 192/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ HÀM ngày: Ấp Vàm Ray A, xã Hàm Tân, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
26 THẠCH THỊ THỜI (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
TÂN 25/9/2014, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 09/10/2014
Trà Vinh
002142/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 805/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ ngày: Ấp Sóc Trà B, xã Thanh Sơn, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
27 TRAẦN VĨNH TÀI TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
THANH SƠN 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 09/10/2014
tế Trà Vinh
002157/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 804/SYT-
Ấp Long Trường, xã Tân
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN ngày: chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
28 HUỲNH TẤN HÙNG (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Ttoàn thời gian
HIỆP 13/10/2014, mục được Giám đốc Sở Y ngày
Vinh
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 30/3/2020
tế Trà Vinh
2047/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 515/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ LƯU ngày: Ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
29 THẠCH HOÀNG ĐẾ TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
NGHIỆP ANH 25/9/2014, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 28/12/2015
Trà Vinh
2156/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 516/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN ngày: Ấp Đồn Điền, xã Tân Sơn, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
30 LÂM CÔNG TẠO (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
SƠN 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 28/12/2015
tế Trà Vinh
2115/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 517/SYT-
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN ngày: Khóm 3, thị trấn Định An, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
31 KIÊN VĂN RÉP (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
ĐỊNH AN 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 28/12/2015
tế Trà Vinh
004375/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 916/SYT-
Ấp Xoài Xiêm, xã Ngãi
TRẠM Y TẾ XÃ NGÃI ngày: chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
32 BS. HUỲNH THỊ KHẮC ĐỒ TRẠM Y TẾ xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Ttoàn thời gian
XUYÊN 02/11/2021, mục được Giám đốc Sở Y ngày
Trà Vinh
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 12/4/2022
tế Trà Vinh
2137/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 519/SYT-
Ấp Bãi Xào Giữa, xã Kim
TRẠM Y TẾ XÃ KIM ngày: chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
33 TIẾT THỊ MỸ TRINH TRẠM Y TẾ Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Ttoàn thời gian
SƠN 13/10/2014, mục được Giám đốc Sở Y ngày
Vinh
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 28/12/2015
tế Trà Vinh
2150/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 806/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC ngày: Ấp Tha La, xã Ngọc Biên, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
34 TRẦM HỮU NGHĨA TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
BIÊN 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 30/3/2020
tế Trà Vinh
2150/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 521/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ HÀM ngày: Ấp Chợ, xã Hàm Giang, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
35 TRẦM HỮU NGHĨA (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
GIANG 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 28/12/2015
tế Trà Vinh
1859/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 522/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ AN ngày: Ấp Chợ, xã An Quảng Hữu, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
36 NGUYỄN NGỌC TÀI (đã thu hồi) TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
QUẢNG HỮU 10/8/2014, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 28/12/2015
Trà Vinh
2134/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 523/SYT-
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN ngày: Khóm 1, thị trấn Trà Cú, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
37 TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
TRÀ CÚ 13/10/2014, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 28/12/2015
tế Trà Vinh
003013/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 803/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ TẬP ngày: Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
38 LÂM THỊ NGỌC UYÊN HƯƠNG TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
SƠN 14/02/2017, Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 30/3/2020
tế Trà Vinh
001356/TV-
CCHN; Ngày
Thực hiện các kỹ thuật 525/TV-
cấp:
TRẠM Y TẾ XÃ ĐẠI Ấp Xà Lôn, xã Đại An, huyện chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
39 TĂNG VĂN CƯƠNG 31/10/2013; TRẠM Y TẾ. Ttoàn thời gian
AN Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
Nơi cấp: Sở Y
tế phê duyệt 19/12/2022
tế tỉnh Trà
Vinh.
970/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 526/TV-
TRẠM Y TẾ XÃ LONG ngày: Ấp Chợ, xã Long Hiệp, huyện chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
40 NGUYỄN CHÍ CÔNG TRẠM Y TẾ Ttoàn thời gian
HIỆP 09/9/2013, nơi Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 19/12/2022
Trà Vinh
2174/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 527/TV-
Ấp Chợ Dưới, xã Phước
TRẠM Y TẾ XÃ ngày: chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
41 NGUYỄN THIỊ BÍCH PHƯỢNG TRẠM Y TẾ Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Ttoàn thời gian
PHƯỚC HƯNG 13/10/2014, mục được Giám đốc Sở Y ngày
Vinh
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 19/12/2022
tế Trà Vinh
209/TV-
PHÒNG KHÁM Sơ cứu, cấp cứu ban đầu
PHÒNG KHÁM BS. CCHN, cấp 541/SYT-
CHUYÊN KHOA về ngoại khoa; Khám và Sáng: 6g - 7g,
TRĂNG( ĐÃ THU HỒI ngày: Khóm 5, thị trấn Cầu Kè, GPHĐ cấp
42 KIM NGỌC TRĂNG NGOẠI CHẤN xử trí các vết thương trưa: 11g - 13g,
DO THAY ĐỔI ĐỊA 15/5/2013, nơi huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh ngày
THƯƠNG CHỈNH thông thường; Bó bột, chiều: 17 - 19g
ĐIÊM) cấp: Sở Y tế 18/3/2016
HÌNH tháo bột gẫy xương nhỏ
Trà Vinh
1053/TV-
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
CCHN, cấp 557/SYT-
PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp Kosla, xã Thanh Sơn, GPHĐ cấp
43 THẠCH THỊ HỒNG NGUYÊN CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
HỒNG NGUYÊN 15/9/2013, nơi huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 10/6/2016
chuyên khoa
tỉnh Trà Vinh
1257/TV-
CCHN, cấp
558/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ
Ấp Giồng Đình xã Đại An, GPHĐ cấp
44 PHƯỚC THIỆN HƯNG NGUYỄN THỊ THANH THÚY 15/10/2013, Y HỌC CỔ phòng thuốc nam 7 - 17h
huyện Trà Cú ngày
AN TỰ nơi cấp: Sở Y TRUYỀN
10/6/2016
tế tỉnh Trà
Vinh
1248/TV-
CCHN, cấp Sơ cứu, khám bệnh, chữa
584/SYT-
ngày: PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Chợ, xã Đại An, huyện GPHĐ cấp
45 LỮ VĂN LÂU 15/10/2013, CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
LÂU Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
nơi cấp: Sở Y NỘI TỔNG HỢP không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
03/10/2016
tế tỉnh Trà chuyên khoa
002786/TV-
Vinh
CCHN, cấp
600/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ
Ấp Vàm, xã An Quãng Hửu, GPHĐ cấp
46 PHƯỚC THIỆN HƯNG PHAN THỊ NGỌC MÃI 13/10/2016, Y HỌC CỔ phòng thuốc nam 7 - 17h
huyện Trà Cú ngày
QUẢNG TỰ nơi cấp: Sở Y TRUYỀN
002787/TV- 12/12/2016
tế tỉnh Trà
CCHN,
Vinhcấp 601/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ
số 51, k1, TT Trà Cú, huyện GPHĐ cấp
47 PHƯỚC THIỆN HƯNG NGUYỄN THỊ TIỀN 13/10/2016, Y HỌC CỔ phòng thuốc nam 7 - 17h
Trà Cú ngày
QUẢNG TỰ nơi cấp: Sở Y TRUYỀN
12/12/2016
tế tỉnh Trà
Vinh
2796/TV-
CCHN, cấp
616/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ Quốc lộ 54, Ấp Đầu Giồng
Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
48 PHƯỚC THIỆN HƯNG TỪ THỊ MỸ HUỆ 13/10/2016, Y HỌC CỔ A, xã Phước Hưng, huyện Trà toàn thời gian
nam, châm cứu ngày
PHƯỚC TỰ nơi cấp: Sở Y TRUYỀN Cú tỉnh Trà Vinh
24/01/2017
tế tỉnh Trà
Vinh
2779/TV-
CCHN, cấp 642/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ Y PHÒNG CHẨN TRỊ
ngày:26/9/201 Số 74, khóm 3, TT. Trà Cú, Xem mạch- Kê đơn- Hốt GPHĐ, cấp
49 HỌC CỔ TRUYỀN HOA LY. CHÂU MINH PHÁT Y HỌC CỔ Toàn thời gian
6, nơi cấp: Sở huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh thuốc ngày:17/7/201
HỒNG PHÁT TRUYỀN
Y tế tỉnh Trà 7
Vinh
2820/TV-
CCHN, cấp 641/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Đầu Giồng A, xã Phước
ngày:13/10/20 Xem mạch- Kê đơn- Hốt GPHĐ, cấp
50 YHCT TỪ THIỆN LY. LÊ THỊ LÀ Y HỌC CỔ Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Toàn thời gian
16, nơi cấp: Sở thuốc- Châm cứu ngày:17/7/201
THIỆN THÀNH TRUYỀN Vinh
Y tế tỉnh Trà 7
Vinh
001507/TV-
CCHN; Ngày 656/SYT-
PHÒNG KHÁM BỆNH cấp: Phòng khám chuyên đường 3/2, K1, TT. Trà Cú, Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
51 BS. KIM THANH BÌNH
BS. BÌNH - THẢO 15/9/2013; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. khoa Nội + Nhãn khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y 13/11/2017
tế Trà Vinh.
002424/TV-
CCHN; Ngày 680/SYT-
PHÒNG KHÁM BỆNH
cấp: Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã An Quảng Hữu, Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
52 BS. NGUYỄN THANH BS. NGUYỄN THANH ĐIỀN
30/11/2015; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. khoa. thời gian). ngày
ĐIỀN
Nơi cấp: Sở Y 20/4/2018
tế Trà Vinh.
001039/TV-
CCHN; Ngày
821/TV-
PHÒNG KHÁM BS. LÊ cấp: Ấp Sóc Chà A, xã Thanh
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên GPHĐ cấp
53 VĂN LIỆT(Đã thu hồi BS. LÊ VĂN LIỆT 15/9/2013;
khoa.
Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
khoa Nội.
toàn thời gian
ngày
GPHĐ) Nơi cấp: Sở Y Vinh.
09/7/2020
tế tỉnh Trà
Vinh.
001252/TV-
CCHN; Ngày
698/SYT-
cấp:
PHÒNG KHÁM BS. LÊ Phòng khám chuyên K3, TT. Trà Cú, huyện Trà Khám, chữa bệnh chuyên GPHĐ cấp
54 THỊ MỸ LỆ BS. LÊ THỊ MỸ LỆ 15/10/2013;
khoa. Cú, tỉnh Trà Vinh. khoa Phụ Sản - KHHGĐ.
toàn thời gian.
ngày
Nơi cấp: Sở Y
12/10/2018
tế tỉnh Trà
Vinh.
002507/TV-
CCHN; Ngày
699/SYT-
cấp:
NHA KHOA QUỐC TẾ Phòng khám chuyên Số 372, ấp Chợ, xã Tập Sơn, Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
55 SÀI GÒN BS. DANH THỊ OANH NA 12/01/2016;
khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. khoa Răng Hàm Mặt. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
12/10/2018
tế tỉnh Trà
Vinh.
001252/TV-
CCHN; Ngày
718/SYT-
cấp: Số 362, đường 3/2, khóm 3,
PHÒNG KHÁM BS. LÊ Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
56 THỊ MỸ LỆ BS. LÊ THỊ MỸ LỆ 15/10/2013;
khoa.
TT. Trà Cú, huyện Trà Cú,
khoa Phụ Sản. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh.
12/11/2018
tế tỉnh Trà
Vinh.
002501/TV-
CCHN; Ngày 722/SYT-
PHÒNG KHÁM BS. cấp: Phòng khám chuyên Số 574, K1, TT. Trà Cú, Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
57 THẠCH KEO MONY BS. THẠCH KEO MONY
12/01/2016; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y 19/12/2018
tế Trà Vinh.
001720/TV-
CCHN; Ngày
731/TV-
cấp:
PHÒNG X-QUANG CN. Phòng khám chuyên Khóm 1, TT. Trà Cú, huyện ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
58 LÊ THANH PHONG CN. LÊ THANH PHONG 06/6/2014;
khoa. Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.
PHÒNG X-QUANG
thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
09/4/2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
002173/TV-
CCHN; Ngày 734/TV-
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Xoài Thum, xã Ngãi
cấp: Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
59 NGUYỄN THIÊN BS. NGUYỄN THIÊN NHIÊN
13/10/2014; khoa.
Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh
chuyên khoa Nội Nhiểm. thời gian). ngày
NHIÊN(Đả trả GPHĐ) Trà Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 18/8/2020
tế Trà Vinh.
001623/TV-
PHÒNG CHẨN ĐOÁN CCHN; Ngày 735/TV-
Ấp Xoài Thum, xã Ngãi
Y KHOA BS. NGUYỄN cấp: Phòng khám chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
60 THIÊN NHIÊN (Đả trả CN. TRẦN VĂN THẮNG
12/10/2017; khoa.
Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh PHÒNG XÉT NGHIỆM
thời gian). ngày
Trà Vinh.
GPHĐ) Nơi cấp: Sở Y 09/4/2019
tế Trà Vinh.
001106/TV-
CCHN; Ngày
740/TV-
cấp:
PHÒNG KHÁM BS. VÕ Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
61 THỊ HỒNG CHÂU BS. VÕ THỊ HỒNG CHÂU 15/9/2013;
khoa Trà Cú, tỉnh Trà Vinh khoa Nội Nhi thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
14/6/2019
tế tỉnh Trà
Vinh
002503/TV-
CCHN; Ngày
744/TV-
PHÒNG KHÁM BỆNH cấp:
Phòng khám chuyên Ấp Cà Hom, xã Hàm Tân, Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
62 NGOÀI GIỜ BS. MỸ BS. DIỆP THỊ MỸ TIÊN 12/01/2016;
khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Nội khoa. thời gian). ngày
TIÊN Nơi cấp: Sở Y
14/6/2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
002578/TV-
CCHN; Ngày
PHÒNG KHÁM BẢO 748/TV-
cấp:
TUẤN ( Đã thu hồi Phòng khám chuyên Khóm 2, thị trấn Trà Cú, Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
63 GPHĐ do Thay đổi địa BS. NGUYỄN THÁI BẢO TUẤN 19/03/2016;
khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Nội khoa thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
điểm) 16/7/2019
tế tỉnh Trà
Vinh
002865/TV-
CCHN; Ngày
752/TV-
cấp: Ấp Đầu Giồng A, xã Phước
PHÒNG KHÁM NGOÀI Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
64 GIỜ BS. TẠO BS. DƯƠNG VĂN TẠO 12/12/2016;
khoa.
Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh
14/8/2019
tế tỉnh Trà
Vinh
002641/TV-
CCHN; Ngày
757/TV-
cấp:
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khóm 1, thị trấn Trà Cú, Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
65 TRẦN MINH HIẾU BS. TRẦN MINH HIẾU 06/7/2016;
khoa huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Nội khoa thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
03/9/2019
tế tỉnh Trà
Vinh.
002755/TV-
CCHN; Ngày
766/TV-
cấp:
PHÒNG KHÁM NGOÀI Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã Long Hiệp, huyện Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
BS. TRẦN VĂN TÀI 26/9/2016;
GIỜ BÁC SĨ TÀI khoa YHCT Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. bằng y học cổ truyền thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
30/10/2019
tế tỉnh Trà
66 Vinh
002276/ST-
NHA KHOA SÀI GÒN CCHN; Ngày 934/TV-
Ấp Chợ Dưới, xã Phước Khám bệnh, chữa bệnh
(Đã rút GPHĐ do đổi địa cấp: Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
BS. TRỊNH AN BẢO Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian.
điểm qua thị xã Duyên 30/5/2014; khoa Răng Hàm Mặt ngày
Vinh. Mặt.
Hải) Nơi cấp: Sở Y 03/6/2022
67 tế Sóc Trăng.
000845/TV-
CCHN; Ngày Khám bệnh, chữa bệnh 813/TV-
PK NGOÀI GIỜ: BS. cấp: Phòng khám chuyên Ấp Vàm Ray, xã Hàm Tân, chuyên khoa Ngoại. GPHĐ cấp
BS. THẠCH SA HUÔNG Ngoài giờ.
THẠCH SA HUÔNG 21/8/2013; khoa Ngoại huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Không thực hiện thủ ngày
Nơi cấp: Sở Y thuật. 22/5/2020
68 tế Trà Vinh.
000929/TV-
CCHN; Ngày 823/TV-
230, đường 3/2, khóm 3 thị Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA Á CHÂU cấp: Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
BS. ĐỖ HỮU CƯỜNG trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian
(Đã trả GPHĐ) 18/12/2017; khoa RHM ngày
tỉnh Trà Vinh. Mặt.
Nơi cấp: Sở Y 20/7/2020
69 tế Trà Vinh.
001586/TV-
CCHN; Ngày Đo tật khúc xạ, tư vấn về
835/TV-
cấp: việc sử dụng kính, mài
Cơ sở Dịch vụ Kính Khóm 3, thị trấn Trà Cú, GPHĐ cấp
MẮT KÍNH SÀI GÒN TRẦN THỊ MỘNG KHA 12/10/2017; lắp kính thuốc theo đơn Ngoài giờ
thuốc. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. ngày
Nơi cấp: Sở Y của Bác sỹ và bảo hành
04/8/2020
tế tỉnh Trà kính thuốc.
70 Vinh.
002675/TV-
CCHN; Ngày
836/TV-
cấp: Khám bệnh, chữa bệnh
PHÒNG KHÁM BÁC SĨ Phòng khám chuyên Ấp Đông Sơn, xã Tập Sơn, GPHĐ cấp
BS. THẠCH THANH NA 30/7/2016; Nội khoa, không làm thủ Ngoài giờ
NHIÊN khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. ngày
Nơi cấp: Sở Y thuật chuyên khoa.
28/8/2020
tế tỉnh Trà
71 Vinh.
004682/ST-
CCHN; Ngày 837/TV-
Ấp Chợ Dưới, xã Phước Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA SÀI GÒN cấp:20/02/201 Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
BS. LÊ MINH THUẬN Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian
02(Đã rút GPHĐ) 9; Nơi cấp: Sở khoa. ngày
Vinh. Mặt.
Y tế Sóc 15/9/2020
72 Trăng.
002372/TV-
CCHN; Ngày 838/TV-
PHÒNG KHÁM NỘI Khám bệnh, chữa bệnh
cấp: Phòng khám chuyên Ấp Tắc Hố, xã Ngọc Biên, GPHĐ cấp
KHOA: BS. THẠCH BS. THẠCH NGỌC EM Nội khoa, không làm thủ Toàn thời gian
06/8/2015; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. ngày
NGỌC EM thuật chuyên khoa.
Nơi cấp: Sở Y 29/9/2020
73 tế Trà Vinh.
001647/TV-
CCHN; Ngày Khám bệnh, chữa bệnh 843/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI cấp: Phòng khám chuyên Ấp Tắc Hố, xã Ngọc Biên, chuyên khoa Ngoại Tổng GPHĐ cấp
BS. KIM HAI MINH ÚT Ngoài giờ.
GIỜ: BS MINH ÚT 15/5/2014; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. quát, không thực hiện thủ ngày
Nơi cấp: Sở Y thuật chuyên khoa. 30/10/2020
74 tế Trà Vinh.
004229/TV-
CCHN; Ngày 868/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ
PK NGOÀI GIỜ: BSCK1. cấp: Khóm 3, thị trấn Trà Cú, Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
BSCK1. NGUYỄN HỮU NGHỊ Y HỌC CỔ Ngoài giờ.
NGUYỄN HỮU NGHỊ 16/3/2021; huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. bằng Y học cổ truyền. ngày
TRUYỀN.
Nơi cấp: Sở Y 05/4/2021
75 tế Trà Vinh.
000219/TV-
Thực hiện các kỹ thuật
CCHN; 876/TV-
PHÒNG KHÁM ĐA Khóm 2, thị trấn Trà Cú, chuyên môn theo danh
Ngày cấp: PHÒNG KHÁM GPHĐ cấp
KHOA TÂN ĐỨC SG - BS. NGÔ HOÀI DIỆP huyện Trà Cú, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Toàn thời gian.
15/5/2013; ĐA KHOA. ngày
TV Vinh. Y tế tỉnh Trà Vinh phê
Nơi cấp: Sở Y 04/5/2021
duyệt.
76 tế Trà Vinh.
0002397/BL-
CCHN; Ngày 895/TV-
PHÒNG KHÁM Y HỌC PHÒNG CHẨN TRỊ Số 86, đường 19/5, thị trấn
cấp: Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
CỔ TRUYỀN THIÊN YS. NGUYỄN THANH TUẤN Y HỌC CỔ Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Toàn thời gian.
19/4/2018; bằng Y học cổ truyền. ngày
PHÚ TRUYỀN. Trà Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 24/12/2021
77 tế Bạc Liêu
003253TV-
CCHN; Ngày 903/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI Khám, chữa bệnh chuyên
cấp: Phòng khám chuyên Ấp KosLa, xã Thanh Sơn, Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
GIỜ: BS THẠCH BS. THẠCH HOÀNG MỸ khoa Chấn thương chỉnh
03/7/2018; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. thời gian). ngày
HOÀNG MỸ hình.
Nơi cấp: Sở Y 18//02/2022
78 tế Trà Vinh.
PHÒNG KHÁM ĐA 002173/TV -
Thực hiện các kỹ thuật
KHOA THIÊN NHIÊN CCHN; Ngày 928/TV-
Ấp Xoài Thum, xã Ngãi chuyên môn theo danh
(THUỘC CÔNG TY cấp: PHÒNG KHÁM ĐA GPHĐ cấp
BS. NGUYỄN THIÊN NHIÊN Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
TNHH PKĐK THIÊN 13/10/2014; KHOA. ngày
Trà Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
NHIÊN). Nơi cấp: Sở Y 19//5/2022
duyệt.
79 tế Trà Vinh.
0003443/GL-
CCHN; Ngày 933/TV-
Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA SÀI GÒN cấp: Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã Đại An, huyện GPHĐ cấp
BS. NGÔ THÀNH TRUNG chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian.
09/9/2014; khoa. Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. ngày
Mặt.
Nơi cấp: Sở Y 03/6/2022
80 tế Gia Lai.
002177/TV-
CCHN; Ngày 935/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI Khám bệnh, chữa bệnh
cấp: Phòng khám chuyên Ấp KósLa, xã Thanh Sơn, Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
GIỜ: BS DƯ Ý ĐẠT BS. DƯ Ý ĐẠT Nội khoa, không làm thủ
13/10/2014; khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. thời gian). ngày
thuật chuyên khoa.
Nơi cấp: Sở Y 03/6/2022
81 tế Trà Vinh.
003863/TV-
CCHN; Ngày
946/TV-
PHÒNG KHÁM BÁC SĨ cấp:
Phòng khám chuyên Ấp Đông Sơn, xã Tập Sơn, Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
NHIÊN BS. NGUYỄN THỊ THÚY UYỂN 03/3/2020;
khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
14/7/2022
tế tỉnh Trà
82 Vinh.
003222/TV-
CCHN; Ngày
947/TV-
PK NGOÀI GIỜ: BS cấp: Ấp Sóc Chà A, xã Thanh
Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
THẠCH THỊ MAI ANH BS. THẠCH THỊ MAI ANH 25/6/2018; Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
khoa. Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh.
14/7/2022
tế tỉnh Trà
83 Vinh.
003223/TV-
CCHN; Ngày
948/TV-
PK NGOÀI GIỜ: BSCK1. cấp:
Phòng khám chuyên Khóm 4, thị trấn Trà Cú, Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
DIỆP VĂN BỀN BSCK1. DIỆP VĂN BỀN 25/6/2018;
khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
14/7/2022
tế tỉnh Trà
84 Vinh.
002064/AG-
CCHN; Ngày
PHÒNG KHÁM NGOÀI 963/TV-
cấp: Ấp Long Trường, xã Tân
GIỜ: BS KIM THANH Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Thứ bảy và Chủ GPHĐ cấp
BS. KIM THANH LỘC 01/3/2013; Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
LỘC khoa. chuyên khoa Ngoại. nhật (Cả ngày). ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh.
23/8/2022
tế tỉnh An
85 Giang.
002047/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
993/TV-
cấp: chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN Ấp Đôn Điền, xã Tân Sơn , GPHĐ cấp
Y Sỹ THẠCH HOÀNG ĐẾ 25/9/2014; TRẠM Y TẾ mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
SƠN huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh phê
11/01/2023
tế tỉnh Trà duyệt
86 Vinh
003593/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
995/TV-
cấp: Ấp Long Trường, xã Tân chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN GPHĐ cấp
Bác sỹ HUỲNH THANH TÂM 24/6/2019; TRẠM Y TẾ Hiệp , huyện Trà Cú, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
HIỆP ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh tế tỉnh Trà Vinh phê
13/01/2023
tế tỉnh Trà duyệt.
87 Vinh
002060/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
996/TV-
cấp: chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ XÃ HÀM Ấp Vàm Ray A, xã Hàm Tân, GPHĐ cấp
Y sỹ THẠCH THÀNH VIỆT 25/9/2014; TRẠM Y TẾ mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
TÂN huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh phê
13/01/2023
tế tỉnh Trà duyệt.
88 Vinh
002060/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
997/TV-
cấp: chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN Khóm 3, thị trấn Định An, GPHĐ cấp
Y sỹ KIÊN VĂN RÉP 25/9/2014; TRẠM Y TẾ mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
ĐỊNH AN huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh phê
27/01/2023
tế tỉnh Trà duyệt.
89 Vinh
001504/TV-
CCHN; Ngày 999/TV-
PHÒNG KHÁM Y HỌC Ấp Vàm Bến Tranh, xã Định
cấp: Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
CỔ TRUYỀN TÂM YS. LÂM THỊ TÚ TRINH An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
15/09/2013; khoa. bằng Y học cổ truyền. thời gian). ngày
PHÚC Vinh
Nơi cấp: Sở Y 02/02/2023
90 tế Trà Vinh.
002800/TV- 1001/TV-
PHÒNG KHÁM BỆNH CCHN; Ngày Phòng khám chuyên Khóm 1, thị trấn Trà Cú, Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
BS. PHẠM THỊ THANH THẢO cấp:13/10/201
BS THẢO-BS ĐIỀN khoa. huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh chuyên khoa Nội Nhi thời gian). ngày
6 Nơi cấp: Sở 15/02/2023
91 Y tế Trà Vinh
002052/TV-
Thực hiện các kỹ thuật 1004/SYT-
CCHN; Ngày
TRẠM Y TẾ XÃ HÀM Ấp Chợ, xã Hàm Giang, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
92 Y sĩ DƯ PHƯỚC THUẬN cấp: TRẠM Y TẾ Toàn thời gian
GIANG huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
25/09/2014 Sở
tế phê duyệt 26/02/2023
Y tế Trà Vinh
003845/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật 1013/SYT-
TRẠM Y TẾ XÃ AN cấp: Ấp Chợ, xã An Quảng Hữu, chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
93 Bs HỒNG VĂN PHẬN TRẠM Y TẾ Toàn thời gian
QUẢNG HỮU 24/02/2020 huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y ngày
nơi cấp: Sở Y tế phê duyệt 17/03/2023
tế Trà Vinh
000751/ST-
CCHN; Ngày 1020/SYT-
Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA SÀI GÒN cấp:05/11/201 Phòng khám chuyên Ấp Xà Lôn, xã Đại An, huyện GPHĐ cấp
BS TRIỆU KIM THẾN chuyên khoa Răng Hàm 08 giờ - 20 giờ
HCM 2; Nơi cấp: Sở khoa Trà Cú, tỉnh Trà Vinh ngày
Mặt
Y tế tỉnh Sóc 10/04/2023
94 Trăng
001721/TV-
CCHN; Ngày 1034/SYT-
PHÒNG KHÁM XÉT Ấp Sóc Chà A, xã Thanh
cấp:06/06/201 Thực hiện các xét nghiệm Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
NGHIỆM Y KHOA HÒA CN. SƠN TUẤN KHANH Phòng xét nghiệm Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
4. Nơi cấp: Sở cơ bản thời gian) ngày
MAI Vinh
Y tế tỉnh Trà 18/05/2023
95 Vinh
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐANG HÀNH NGHỀ
1661/TV-
CCHN, cấp 283/SYT-
PHÒNG KHÁM Khóm 4, thị trấn Duyên Hải, Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
9 THÁI
VĂN THÀNH THÁI
23/5/2014, nơi
BỆNH CHUYÊN huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
các bệnh thuộc hệ nội nhi
trưa: 11g - 13g,
ngày
KHOA NỘI NHI Vinh chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 26/01/2015
tỉnh Trà Vinh
002472/TV-
CCHN, cấp Thực hiện các kỹ thuật 827/TV-
TRẠM Y TẾ XÃ LONG ngày: Ấp 16, xã Long Hữu, thị xã chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
10 HỮU Đỗ Thị Bích Kiều
21/9/2017, nơi
TRẠM Y TẾ
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
cấp: Sở Y tế tế phê duyệt 27/7/2020
tỉnh Trà Vinh
1486/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 387/SYT-
ngày: Ấp Định An, xã Đông Hải,
TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
11 HẢI NGUYỄN VĂN BÌNH 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1494/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 388/SYT-
ngày: Khóm 1, thị trấn Duyên Hải,
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
12 DUYÊN HẢI (P1) PHAN VĂN ĐỔNG 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1488/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 389/SYT-
ngày: Ấp Bào Sen, xã Long Toàn,
TRẠM Y TẾ XÃ LONG chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
13 TOÀN VÕ HOÀNG BÉ 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1493/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 390/SYT-
ngày: Ấp Ba Động, xã Trường
TRẠM Y TẾ XÃ chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
14 TRƯỜNG LONG HÒA MAI QUỐC DƯƠNG 15/11/2013, TRẠM Y TẾ Long Hòa, huyện Duyên Hải,
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1495/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 391/SYT-
ngày: Ấp Kinh Đào, xã Long Vĩnh,
TRẠM Y TẾ XÃ LONG chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
15 VĨNH HUỲNH VĂN SUNG 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1370/TV-
CCHN, cấp
PHÒNG KHÁM ĐA Thực hiện các kỹ thuật 394/TV-
ngày: Ấp Giồng Giếng, xã Dân
KHOA KHU VỰC DÂN PHÒNG KHÁM ĐA chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
16 THÀNH (Đổi tên TYT xã KIM HỮU MINH 31/10/2013,
KHOA KHU VỰC
Thành, huyện Duyên Hải,
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh
DÂN THÀNH) tế phê duyệt 03/7/2020
tế tỉnh Trà
Vinh
1496/TV-
CCHN, cấp
Thực hiện các kỹ thuật 396/SYT-
ngày: Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh,
TRẠM Y TẾ XÃ HIỆP chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
17 THẠNH PHẠM THỊ OANH 15/11/2013, TRẠM Y TẾ huyện Duyên Hải, tỉnh Trà
mục được Giám đốc Sở Y
toàn thời gian
ngày
nơi cấp: Sở Y Vinh
tế phê duyệt 06/5/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
2079/TV-
CCHN, cấp
PHÒNG KHÁM 409/SYT-
ngày: Sơ cứu, khám bệnh, chữa
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN Ấp 10, xã Long Hữu, huyện GPHĐ cấp
18 HUỲNH MINH NHỰT HUỲNH MINH NHỰT 04/10/2014,
KHOA NỘI TỔNG Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
bệnh nội khoa, không làm 7h - 17h
ngày
nơi cấp: Sở Y thủ thuật chuyên khoa.
HỢP 01/6/2015
tế tỉnh Trà
Vinh
1917/TV-
CCHN, cấp 410/SYT-
129 đường 2/9 Khóm 1, thị
PHÒNG RĂNG TĂNG ngày CƠ SỞ DỊCH VỤ Làm răng giả, hàm giả, GPHĐ cấp
19 TONL(Đã thu hồi GPHĐ) TĂNG VĂN TONL 20/8/2014, nơi LÀM RĂNG GIẢ
trấn Duyên Hải, huyện Duyên
tháo lắp, cố định
7h - 17h
ngày
Hải, tỉnh Trà Vinh
cấp: Sở Y tế 01/6/2015
tỉnh Trà Vinh
2449/KG-
CCHN, cấp 428/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Giồng Giếng, xã Dân
PHÒNG CHẨN TRỊ ngày: Phòng chẩn trị Y học cổ GPHĐ cấp
20 YHCT TÂN NAM SƠN DƯƠNG VĂN CẦN
15/9/2014, nơi
Y HỌC CỔ Thành, huyện Duyên Hải,
truyền
7h - 19h
ngày
TRUYỀN tỉnh Trà Vinh
cấp: Sở Y tế 01/7/2015
Kiên Giang
2447/TV-
CCHN, cấp 588/SYT-
Ấp Thống Nhất, xã Long
CƠ SỞ MASSAGE ngày: CƠ SỞ VỤ XÔNG Cơ sở dịch vụ xông hơi - GPHĐ cấp
21 THIÊN PHÁT TRẦN THỊ THÙY LINH
30/11/2015, HƠI - XOA BÓP
Toàn, TX. Duyên Hải, tỉnh
xoa bóp
16h - 23h
ngày
Trà Vinh
nơi cấp: Sở Y 03/10/2016
tế Trà Vinh
2778/TV-
CCHN, cấp 612/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ
PHÒNG CHẨN TRỊ ngày: số 176, K2, P1, thị xã Duyên Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
22 YHCT NGUYỄN BÁ HIỆP
26/9/2016, nơi
Y HỌC CỔ
Hải, tỉnh Trà Vinh YHCT
toàn thời gian
ngày
TRUYỀN
cấp: Sở Y tế 24/01/2017
Trà Vinh
2747/TV-
CCHN, cấp 613/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ
PHÒNG CHẨN TRỊ ngày: số 108, K2, P1, thị xã Duyên Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
23 YHCT HÀ NHẬT KHÁNH
26/9/2016, nơi
Y HỌC CỔ
Hải, tỉnh Trà Vinh YHCT
toàn thời gian
ngày
TRUYỀN
cấp: Sở Y tế 24/01/2017
Trà Vinh
2793/TV-
CCHN, cấp 619/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ 137/72, QL53, khóm 1,
PHÒNG CHẨN TRỊ ngày: Xem mạch, Kê đơn, hốt GPHĐ cấp
24 YHCT LY. CẬP TRẦN VĂN CẬP
13/10/2016,
Y HỌC CỔ phường 2, TX. Duyên Hải,
thuốc, Châm cứu
toàn thời gian
ngày
TRUYỀN tỉnh Trà Vinh
nơi cấp: Sở Y 13/03/2017
tế Trà Vinh
000860/TV -
CCHN; Ngày
PHÒNG THUỐC NAM cấp: Số 27/37, đường Võ Thị Sáu, 687/SYT-
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh bằng Y
25 THÁNH THẤT LONG YS YHCT. NGUYỄN HỮU LỘC 21/8/2013;
khoa.
K4, P1, TX. Duyên Hải, tỉnh
học cổ truyền.
toàn thời gian. GPHĐ cấp
TOÀN Nơi cấp: Sở Y Trà Vinh. ngày 6/8/2018
tế tỉnh Trà
Vinh.
0002337/VL -
CCHN; Ngày
694/SYT-
cấp: Số 13, đường 2/9, K2, P1,
CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM NHA CÔNG. NGUYỄN THANH Cơ sở Dịch vụ làm Làm răng giả, hàm giả, GPHĐ cấp
26 RĂNG GIẢ VŨ
01/01/2014;
răng hàm giả.
TX. Duyên Hải, tỉnh Trà
tháo lắp, cố định.
toàn thời gian.
ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh.
20/8/2018
tế tỉnh Vĩnh
Long.
0034283/
HCM-CCHN;
720/SYT-
Ngày cấp: Số 160-162, đường 19/5, K2,
NHA KHOA BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên GPHĐ cấp
27 NGUYỄN KIM THANH BS. NGUYỄN KIM THANH 29/02/2016;
khoa.
P1, TX. Duyên Hải, tỉnh Trà
khoa Răng Hàm Mặt.
toàn thời gian.
ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh.
25/10/2018
tế TP. Hồ Chí
Minh.
000894/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
717/SYT-
cấp: Số 28-30, đường 2/9, K2, P1, chuyên môn theo danh
PHÒNG KHÁM ĐA PHÒNG KHÁM ĐA GPHĐ cấp
28 KHOA HÀ ANH BS. HOÀNG ĐÌNH CHÍ 31/8/2013;
KHOA.
TX. Duyên Hải, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian.
ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
9/11/2018
tế tỉnh Trà duyệt.
Vinh.
1431/TV-
Sơ cứu, cấp cứu ban đầu
CCHN, cấp 140/SYT-
PHÒNG KHÁM về ngoại khoa; Khám và Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. ngày: Ấp 10, xã Long Hữu, huyện GPHĐ cấp
29 NGHĨA PHẠM CHÍNH NGHĨA
21/8/2013, nơi
CHUYÊN KHOA
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
xử trí các vết thương trưa: 11g - 13g,
ngày
NGOẠI thông thường; Bó bột, chiều: 17 - 19g
cấp: Sở Y tế 28/6/2014
tháo bột gẫy xương nhỏ
Trà Vinh
2079/TV-
CCHN, cấp
PHÒNG KHÁM 409/SYT-
ngày: Sơ cứu, khám bệnh, chữa
PHÒNG KHÁM BS. BỆNH CHUYÊN Ấp 10, xã Long Hữu, huyện GPHĐ cấp
HUỲNH MINH NHỰT 04/10/2014, bệnh nội khoa, không làm 7h - 17h
HUỲNH MINH NHỰT KHOA NỘI TỔNG Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh ngày
nơi cấp: Sở Y thủ thuật chuyên khoa.
HỢP 01/6/2015
tế tỉnh Trà
34 Vinh
002726/TV-
CCHN; Ngày
751/TV-
PHÒNG KHÁM BỆNH cấp: Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh,
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
NGOÀI GIỜ BS. BS. NGUYỄN THÀNH TÂM 27/03/2019; TX Duyên Hải, tỉnh Trà
khoa. Nội khoa thời gian). ngày
NGUYỄN THÀNH TÂM Nơi cấp: Sở Y Vinh.
14/8/2019
tế tỉnh Trà
35 Vinh.
002742/TV-
CCHN; Ngày
754/TV-
PHÒNG KHÁM BS. cấp: Số 142, khóm Phước Trị,
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
LÂM THỊ NGỌC NHƯ BS. LÂM THỊ NGỌC NHƯ 26/9/2016; phường 1, TX. Duyên Hải,
khoa. Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y tỉnh Trà Vinh
23/8/2019
tế tỉnh Trà
36 Vinh.
001653/TV-
CCHN; Ngày 908/TV-
Khóm phước Trị, phường 1,
PHÒNG RĂNG SÀI cấp: Cơ sở Dịch vụ làm Làm hàm giả, răng giả, GPHĐ cấp
Nha công PHẠM VĂN TUẤN thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà 07h30-19h.
GÒN 15/05/2014; răng hàm giả. tháo lắp, cố định. ngày
Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 25/02/2022
37 tế Trà Vinh.
003934/TV-
CCHN; Ngày Số 133 đường 3/2 Nối dài, 815/TV-
PK NGOÀI GIỜ: SẢN BSCK1. NGUYỄN THỊ HỒNG cấp: Phòng khám chuyên khóm Long Thạnh, phường 1, Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
Ngoài giờ.
PHỤ KHOA NHIÊN 08/04/2020; khoa. thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà chuyên Sản phụ khoa ngày
Nơi cấp: Sở Y Vinh. 05/6/2020
38 tế Trà Vinh.
003622/TV-
CCHN; Ngày 824/TV-
PK CHUYÊN KHOA
cấp: Phòng khám chuyên Khóm 2, phường 1, thị xã Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
NGOẠI(đã thu hồi BS. TRẦN QUỐC DŨNG toàn thời gian.
22/04/2019; khoa. Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. chuyên Ngoại khoa ngày
GPHĐ)
Nơi cấp: Sở Y 21/7/2020
39 tế Trà Vinh.
000373/TV-
CCHN; Ngày 850/TV-
PHÒNG KHÁM YHCT Khóm Long Thạnh, phường
cấp: Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
BS NGUYỄN NGỌC BS NGUYỄN NGỌC SINH 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà
27/7/2017; khoa YHCT. bằng Y học cổ truyền thời gian) ngày
SINH Vinh.
Nơi cấp: Sở Y 23/12/2020
40 tế Trà Vinh
003167/TV-
CCHN; Ngày Thực hiện các kỹ thuật
872/TV-
cấp: chuyên môn theo danh
Khóm 1, phường 2, thị xã GPHĐ cấp
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 BS. THẠCH VA RI 14/5/2018; TRẠM Y TẾ. mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian.
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. ngày
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh phê
19/4/2021
tế tỉnh Trà duyệt.
41 Vinh
002574/TV-
CCHN; Ngày 939/TV-
Số 117, Quốc Lộ 53, khóm 1, Khám bệnh, chữa bệnh
BS. PHAN MỘNG NGỌC (đã thu cấp: Phòng khám chuyên Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
NHA KHOA SÀI GÒN phường 2, thị xã Duyên Hải, chuyên khoa Răng Hàm
hồi) 19/3/2016; khoa. thời gian). ngày
tỉnh Trà Vinh. Mặt.
Nơi cấp: Sở Y 20/6/2022
42 tế Trà Vinh.
002276/ST-
CCHN; Ngày 961/TV-
207, Quốc lộ 53, khóm 2, Khám bệnh, chữa bệnh
cấp: Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
NHA KHOA SÀI GÒN BS. TRỊNH AN BẢO (đã thu hồi) phường 1, thị xã Duyên Hải, chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian.
30/5/2014; khoa Răng Hàm Mặt ngày
tỉnh Trà Vinh. Mặt.
Nơi cấp: Sở Y 15/8/2022
43 tế Sóc Trăng.
003325/TV-
PK NỘI KHOA CCHN; Ngày
Siêu thị Co.opMark Duyên 962/TV-
SAMSUM (Thuộc Công cấp:
Phòng khám chuyên Hải, đường Lý Thường Kiệt, Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
ty TNHH MTV BS. NGUYỄN HÓA HẢI 27/8/2018;
khoa. khóm 1, phường 1, thị xã Nội khoa. thời gian). ngày
SAMSUM – Chi nhánh Nơi cấp: Sở Y
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. 22/8/2022
thị xã Duyên Hải). tế tỉnh Trà
44 Vinh.
002546/TV-
CCHN; Ngày
989/TV-
cấp:
PHÒNG KHÁM BỆNH Phòng khám chuyên Khóm 2, phường 1, thị xã Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
45 BS. PHẠM NGỌC EM BS. PHẠM NGỌC EM 19/03/2016;
khoa nội. Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y
09/12/2022
tế tỉnh Trà
Vinh.
0008252/ĐNA
1000/SYT-
NHA KHOA SÀI GÒN I-CCHN; 669 Đường 19/5, Khóm 3,
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên GPHĐ cấp
46 TÂM ĐỨC TRÀ VINH- BS. LÊ THỊ THÁI HÒA Ngày
khoa.
phường 1, TX Duyên Hải,,
khoa Răng Hàm Mặt.
Toàn thời gian.
ngày
CNDH cấp:19/05/201 tỉnh Trà Vinh.
03/02/2023
4; Nơi cấp: Sở
Y tế Đồng Nai
001300/TV-
CCHN; Ngày 1023/SYT-
CÔNG TY TNHH MTV Cơ sở Dịch vụ cấp
cấp:07/07/201 Khóm 2, phường 1, thị xã Cấp cứu vận chuyển GPHĐ cấp
47 DỊCH VỤ NHẬT BS. THẠCH SÂM BÔ
7. Nơi cấp: Sở
cứu, hỗ trợ vận
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh người bệnh trong nước
Toàn thời gian
ngày
KHANG chuyển người bệnh
Y tế tỉnh Trà 20/04/2023
Vinh
004992/GL-
CCHN; Ngày 1024/SYT-
Số 207, khóm 2, phường 1, Khám bệnh, chữa bệnh
cấp:24/05/201 Phòng khám chuyên 08h00-20h00 GPHĐ cấp
48 NHA KHOA SÀI GÒN BS. TRẦM NGỌC TÂN
9. Nơi cấp: Sở khoa
thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm
/ngày/tuần ngày
Vinh Mặt
Y tế tỉnh Gia 20/04/2023
Lai
002276/ST-
CCHN; Ngày 1025/SYT-
Số 117, khóm 1, phường 2, Khám bệnh, chữa bệnh
cấp:30/05/201 Phòng khám chuyên 08h00-20h00 GPHĐ cấp
49 NHA KHOA SÀI GÒN BS. TRỊNH AN BẢO
4. Nơi cấp: Sở khoa
thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm
/ngày/tuần ngày
Vinh Mặt
Y tế tỉnh Sóc 20/04/2023
Trăng
000837/TV-
06h00-08h00,
CCHN; Ngày 1026/SYT-
Số 24, đường 2/9, khóm 2, 12h00-13h30/ng
PHÒNG KHÁM NỘI cấp:21/08/201 Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
50 KIÊN VĂN DỰ BS. KIÊN VĂN DỰ
3. Nơi cấp: Sở khoa
phường 1, thị xã Duyên Hải,
chuyên khoa Nội
ày/tuần (Thứ 7,
ngày
tỉnh Trà Vinh Chủ nhật làm cả
Y tế tỉnh Trà 20/04/2023
ngày)
Vinh
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐANG HÀNH NGHỀ
201/SYT-
1662/TV-CCHN, cấp 21 Nguyễn Thái Học, khóm
PHÒNG RĂNG ĐỨC CƠ SỞ DỊCH VỤ Làm răng giả, hàm giả, Sáng: 8g - 11g, GPHĐ cấp
20 TRẦN TUẤN ANH ngày 23/5/2014, nơi cấp: 1, phường 1, thành phố Trà
THÀNH LÀM RĂNG GIẢ tháo lắp, cố định trưa: 14g - 17G ngày
Sở Y tế tỉnh Trà Vinh Vinh, tỉnh Trà Vinh
27/8/2014
809/TV-
88/VL-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ
PHÒNG CHẨN TRỊ Y Ấp I, xã Phong Thạnh, huyện Phòng chẩn trị Y học cổ GPHĐ cấp
42 LÊ VĂN KẾT 12/4/2012, nơi cấp: Sở Y Y HỌC CỔ 8g - 19g
HỌC CỔ TRUYỀN Cầu Kè truyền ngày
tế Vĩnh Long TRUYỀN
27/4/2020
647/SYT-
677/TV-CCHN; Ngày Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên
PHÒNG KHÁM BỆNH Ấp Ô Tưng A, xã Châu Điền, ngoài giờ (toàn GPHĐ, cấp
50 BS. GIANG SA HOANG cấp: 30/7/2013; Nơi cấp: khoa Chẩn đoán hình khoa Nội + Chẩn đoán
BS. GIANG SA HOANG huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. thời gian). ngày
Sở Y tế Trà Vinh. ảnh. hình ảnh.
18/9/2017
Thực hiện các kỹ thuật
002283/TV-CCHN; 400/SYT-
chuyên môn theo Danh
TRẠM Y TẾ XÃ HÒA Ngày cấp: 15/01/2017; Ấp Trà Kháo, xã Hòa Ân, GPHĐ, cấp
51 BS. KIÊN THỊ NGỌC LINH TRẠM Y TẾ mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian.
ÂN Nơi cấp: Sở Y tế Trà huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. ngày
tế tỉnh Trà Vinh phê
Vinh. 26/1/2018
duyệt.
000313/TV-CCHN; 673/SYT-
PHÒNG KHÁM BỆNH Số 202, Tỉnh lộ 915, ấp Mỹ
Ngày cấp: 27/7/2017; Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh Nội ngoài giờ (toàn GPHĐ,Cấp
52 BS. HUỲNH THANH BS. HUỲNH THANH HỒ Văn, xã Ninh Thới, huyện
Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa. khoa. thời gian). Ngày:
HỒ Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.
Vinh. 17/3/2018
002866/TV-CCHN; 680/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ
Ngày cấp: 26/12/2016; Phòng chẩn trị y học Ấp 1, xã Phong Thạnh, huyện khám, chữa bệnh bằng Y GPHĐ,Cấp
53 YHCT TRƯỜNG MINH LY. LÊ HOÀNG MINH toàn thời gian.
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà cổ truyền. Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. học cổ truyền. Ngày:
ĐƯỜNG
Vinh. 7/6/2018
Số 82, QL 54, K1, TT. Cầu
000088/TV-CCHN; 809/SYT-
PHÒNG CHẨN TRỊ Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà
Ngày cấp12/4/2012; Nơi Phòng Chẩn trị Y Khám, chữa bệnh bằng Y GPHĐ,Cấp
54 YHCT YS. LÊ VĂN KẾT YS. LÊ VĂN KẾT cấp: Sở Y tế tỉnh Trà học cổ truyền.
Vinh. (Số 08, Quốc Lộ 54,
học cổ truyền.
toàn thời gian.
Ngày:
(Thay đổi địa điểm) k3, TT. Cầu Kè, huyện Cầu
Vinh. 27/4/2020
Kè, tỉnh Trà Vinh).
Thực hiện các kỹ thuật
000664/TV- CCHN;
Số 30, đường Trần Hưng chuyên môn theo danh
TRUNG TÂM Y TẾ Ngày cấp: 30/7/2013; TTYT Có giường
55 HUYỆN CẦU KÈ BS. SƠN HƯƠNG
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh bệnh
Đạo, K4, TT. Cầu Kè, huyện mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian.
Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
Trà Vinh.
duyệt.
604/TV-
PHÒNG KHÁM 000679/TV-CCHN;Ngày Số 37, đường Trần Hưng
BS. NGUYỄN THANH Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ,Cấp
56 CHUYÊN KHOA RĂNG TRUYỀN cấp: 30/7/2013; Nơi cấp:
khoa Răng Hàm Mặt
Đạo, K6, TT. Cầu Kè, huyện
khoa Răng Hàm Mặt. thời gian). Ngày:
HÀM MẶT Sở Y tế Trà Vinh Cầu Kè,tỉnh Trà Vinh.
09/7/2019
002414/TV-CCHN; 775/TV-
Dịch vụ tiêm(chích), thay
CƠ SỞ TRƯƠNG VĂN Ngày cấp: 19/10/2015; Ấp An Trại, xã An Phú Tân, Sáng 07h-11h; GPHĐ,Cấp
57 TƯ YS. TRƯƠNG VĂN TƯ Nơi cấp: Sở Y tế Trà
Dịch vụ y tế.
huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
băng, đếm mạch, đo nhiệt
chiều 13h-17h. Ngày:
độ, đo huyết áp.
Vinh. 05/12/2019
002318/TV- CCHN; 874/TV-
Khám bệnh, chữa bệnh
PHÒNG KHÁM NỘI Ngày cấp: 01/6/2015; PHÒNG KHÁM Ấp 1, xã Phong Thạnh, huyện GPHĐ,Cấp
59 KHOA BS SƠN BS. PHAN THANH SƠN
Nơi cấp: Sở Y tế Trà CHUYÊN KHOA. Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.
Nội khoa, không làm thủ Toàn thời gian.
Ngày:
thuật chuyên khoa.
Vinh. 19/4/2021
001759/TV- CCHN; 875/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ Số 04, Lê Lợi, khóm 2, thị
PK CHUYÊN KHOA Y Ngày cấp: 15/6/2014; Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ,Cấp
60 HỌC CỔ TRUYỀN BS. TRẦN VŨ
Nơi cấp: Sở Y tế Trà
Y HỌC CỔ trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè,
bằng Y học cổ truyền.
18h – 20h.
Ngày:
TRUYỀN. tỉnh Trà Vinh.
Vinh. 19/4/2021
000696/TV-CCHN; 957/TV-
PHÒNG XÉT NGHIỆM Số 41, Ấp Chông Nô 1, xã
Ngày cấp: 15/8/2013; Thực hiện các xét nghiệm Ngoài giờ (Toàn GPHĐ,Cấp
61 BS. PHẠM QUỐC CN. NGUYỄN THỊ LỆ CHI
Nơi cấp: Sở Y tế Trà
Phòng Xét nghiệm. Hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh
cơ bản. thời gian). Ngày:
TRUNG Trà Vinh.
Vinh. 10/8/2022
001264/TV- CCHN; 981/TV-
Số 245, đường 30/4 khóm 5,
PHÒNG KHÁM NGOÀI Ngày cấp: 15/10/2013; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ,Cấp
62 GIỜ: BÁC SĨ QUANG BS. THẠCH NGỌC QUANG
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa.
thị trấn Cầu kè, huyện Cầu
Nội khoa. thời gian). Ngày:
Kè, tỉnh Trà Vinh
Vinh. 27/10/2022
000670/TV-CCHN; 1021/TV-
PHÒNG KHÁM
Ngày cấp: 30/07/2013; Phòng khám chuyên Khóm 6, TT. Cầu Kè, huyện Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ,Cấp
63 CHUYÊN KHOA SẢN BS CAO VĂN ĐẶNG
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh khoa Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Sản phụ khoa
Toàn thời gian
Ngày:
PHỤ KHOA
Trà Vinh 20/04/2023
414/SYT-
2300/TV-CCHN, cấp ngày Khóm 2, thị trấn Mỹ Long,
CƠ SỞ DỊCH VỤ Làm răng giả, hàm giả, GPHĐ cấp
26 PHÒNG RĂNG ÁNH VÕ THỊ ÁNH 24/11/2014, nơi cấp: Sở Y huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà 7h - 17h
LÀM RĂNG GIẢ tháo lắp, cố định ngày
tế tỉnh Trà Vinh Vinh
01/6/2015
Sơ cứu, khám bệnh, chữa
429/SYT-
2143/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM bệnh đối với các bệnh nội Sáng: 6g - 7g,
Ấp Cẩm Hương, xã Mỹ Hòa, GPHĐ cấp
27 PHÒNG KHÁM BS. THI NGÔ HỮU THI 13/10/2014, nơi cấp: Sở Y CHUYÊN KHOA khoa thông thường, trưa: 11g - 13g,
huyện Cầu Ngang ngày
tế tỉnh Trà Vinh NỘI không làm các thủ thuật chiều: 17 - 19g
01/7/2015
chuyên khoa
950/TV-
003584/TV- CCHN; Ngày PHÒNG KHÁM Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. DƯƠNG TRUNG HIẾU Đổi Ấp Thủy Hòa, xã Thuận Hòa, Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
28 cấp: 06/6/2019; Nơi cấp: Sở CHUYÊN KHOA trưa: 11g - 13g,
HIẾU qua BS. THẠCH NA PÔ huyện Cầu Ngang Nội khoa. ngày
Y tế tỉnh Trà Vinh. NỘI chiều: 17 - 19g
21/7/2022
Thực hiện các kỹ thuật 943/TV-
003842/TV- CCHN; Ngày Ấp Cái Già, xã Hiệp Mỹ
TRẠM Y TẾ XÃ HIỆP BS. LÂM THỊ THU chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
29 cấp: 24/02/2020; Nơi cấp: TRẠM Y TẾ Đông, huyện Cầu Ngang, tỉnh Toàn thời gian
MỸ ĐÔNG HƯƠNG mục được Giám đốc Sở Y ngày
Sở Y tế tỉnh Trà Vinh. Trà Vinh
tế phê duyệt 23/6/2022
Thực hiện các kỹ thuật 217/SYT-
1769/TV-CCHN, cấp ngày: Ấp Cẩm Hương, xã Mỹ Hòa,
TRẠM Y TẾ XÃ MỸ chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
30 TÔ MINH CHÂU 15/6/2014, nơi cấp: Sở Y tế TRẠM Y TẾ huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Toàn thời gian
HÒA mục được Giám đốc Sở Y ngày
Trà Vinh Vinh
tế phê duyệt 27/10/2014
Thực hiện các kỹ thuật 769/TV-
002035/TV-CCHN; Ngày Ấp Bến Kinh, xã Mỹ Long
TRẠM Y TẾ XÃ MỸ chuyên môn theo danh GPHĐ cấp
31 BS. NGUYỄN LIÊN XÔ cấp: 22/9/2014; Nơi cấp: Sở TRẠM Y TẾ Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Toàn thời gian
LONG BẮC mục được Giám đốc Sở Y ngày
Y tế tỉnh Trà Vinh. Trà Vinh
tế phê duyệt 13/11/2019
Cấp cứu ban đầu về sản
phụ khoa; khám thai,
PHÒNG KHÁM quản lý thai; khám bệnh,
454/SYT-
1652/TV-CCHN, cấp ngày: CHUYÊN KHOA Ấp Cái Già Trên, xã Hiệp Mỹ chữa bệnh phụ khoa Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. GPHĐ cấp
32 PHẠM THANH PHONG 15/5/2014, nơi cấp: Sở Y tế PHỤ SẢN - KẾ Đông, huyện Cầu Ngang, tỉnh thông thường; đặt thuốc trưa: 11g - 13g,
PHONG ngày
Trà Vinh HOẠCH HÓA GIA Trà Vinh âm đạo; đốt điều trị lộ chiều: 17 - 19g
03/9/2015
ĐÌNH tuyến cổ tử cung; soi cổ
tử cung, lấy bệnh phẩm
tìm tế bào ung thư
560/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM 1610/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ
Ấp Tân Lập, xã Long Sơn, GPHĐ cấp
45 PHƯỚC THIỆN HƯNG LY. TÔN THỊ QUYÊN 31/10/2013, nơi cấp: Sở Y Y HỌC CỔ Phòng thuốc nam 7 - 11h
huyện Cầu Ngang ngày
LẬP TỰ tế tỉnh Trà Vinh TRUYỀN
10/6/2016
561/SYT-
2339/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM Khóm Mỹ Cẩm B, thị trấn Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. BÉ Sơ cứu, khám bệnh, chữa GPHĐ cấp
46 LÊ THỊ NĂM 01/6/2015, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA Cầu Ngang, huyện Cầu trưa: 11g - 13g,
NĂM bệnh chuyên khoa nội nhi ngày
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI Ngang, tỉnh Trà Vinh chiều: 17 - 19g
10/6/2016
577/SYT-
2421/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM Sơ cứu, khám bệnh, chữa Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Thủy Hiệp, xã Thuận GPHĐ cấp
49 NGUYỄN THANH HÙNG 19/10/2015, nơi cấp: Sở Y CHUYÊN KHOA bệnh chuyên khoa nội trưa: 11g - 13g,
THANH HÙNG Hòa, huyện Cầu Ngang ngày
tế tỉnh Trà Vinh NỘI TIẾT Tiết chiều: 17 - 19g
03/10/2016
587/SYT-
2395/TV-CCHN, cấp ngày: PHÒNG KHÁM Sáng: 6g - 7g,
PHÒNG KHÁM BS. Ấp Mai Hương, xã Vinh Kim, Sơ cứu, khám bệnh, chữa GPHĐ cấp
50 LÊ THỊ HẠNH DUNG 15/8/2013, nơi cấp: Sở Y tế CHUYÊN KHOA trưa: 11g - 13g,
HẠNH DUNG huyện Cầu Ngang bệnh chuyên khoa nội Nhi ngày
tỉnh Trà Vinh NỘI NHI chiều: 17 - 19g
03/10/2016
621/SYT-
830/TV-CCHN, Cấp ngày Hương Lộ 19, Ấp Mỹ Thập,
PHÒNG CHẨN TRỊ YS. Y HỌC CỔ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ( toàn GPHĐ cấp
54 YS. TRẦN THỊ THU ĐiỂM 21/8/2013, Nơi cấp: Sở Y tế xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu
ĐiỂM TRUYỀN bằng Y học cổ truyền thời gian) ngày
tỉnh Trà Vinh Ngang, tỉnh Trà Vinh
17/05/2017
2624/TV-CCHN,
PHÒNG THUỐC NAM 595/SYT-
cấp ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Kinh Xáng, xã Hiếu Tử,
PHƯỚC THIỆN TỊNH Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
39 LY. PHẠM TÂN MỸ 30/6/2016, nơi Y HỌC CỔ huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà toàn thời gian
ĐỘ CƯ SĨ HƯNG HIẾU nam ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh TRUYỀN Vinh
TỰ 21/10/2016
Trà Vinh
2838/TV-CCHN,
614/SYT-
PHÒNG THUỐC NAM cấp ngày: PHÒNG CHẨN TRỊ Quốc lộ 60, ấp Phú Thọ I, xã
Khám bệnh, hốt thuốc GPHĐ cấp
40 PHƯỚC THIỆN LY. NGUYỄN VĂN THIỆT 22/11/2016, nơi Y HỌC CỔ Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, toàn thời gian
nam, châm cứu ngày
HƯNG PHÚ TỰ cấp: Sở Y tế Trà TRUYỀN tỉnh Trà Vinh
24/01/2017
Vinh
1044/TV-CCHN,
638/SYT-
cấp PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử,
PHÒNG CHẨN TRỊ Y Khám, chữa bệnh bằng Ngoài giờ( toàn GPHĐ, cấp
45 YS. TRẦN VĂN BÌNH ngày:28/4/2013, Y HỌC CỔ huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
HỌC DÂN TỘC YHCT thời gian) ngày:17/7/201
nơi cấp: Sở Y tế TRUYỀN Vinh
7
tỉnh Trà Vinh
2733/TV-
Số 116, đường Cách Mạng 640/SYT-
CCHN,cấp PHÒNG KHÁM
PHÒNG KHÁM BỆNH Tháng Tám, khóm 6, TT. Cầu Khám, chữa bệnh Nội Ngoài giờ( toàn GPHĐ, cấp
46 BS.TRIỆU TOẠI NGUYỆN ngày:30/6/2016, CHUYÊN KHOA
BS. NGUYỆN Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Khoa thời gian) ngày:17/7/201
nơi cấp:Sở Y tế NỘI
Trà vinh 7
tỉnh Trà Vinh
1111/TV-CCHN
639/SYT-
cấp ngày: PHÒNG KHÁM Ql 60, Ấp Đại Mông, xã Phú
PHÒNG KHÁM BS. Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ( toàn GPHĐ,Cấp
47 BS. THÁI ANH QUÂN 30/9/2013 CHUYÊN KHOA Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh
QUÂN khoa Nội thời gian) Ngày:
nơi cấp: Sở Y tế NỘI Trà Vinh
17/7/2017
tỉnh Trà Vinh
1112/TV-CCHN;
650/SYT-
Ngày cấp: QL 54, ấp Ô Ét, xã Phú Cần,
PHÒNG KHÁM BỆNH Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh Nội Ngoài giờ( toàn GPHĐ,Cấp
48 BS. VĂN HẢI ĐĂNG 30/9/2013; Nơi huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
BS. VĂN HẢI ĐĂNG khoa NỘI. khoa. thời gian) Ngày:
cấp: Sở Y tế Trà Vinh.
18/9/2017
Vinh.
001968/TV- Thực hiện các kỹ thuật
400/SYT-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, chuyên môn theo Danh
TRẠM Y TẾ XÃ HIẾU GPHĐ,Cấp
49 BS. THẠCH THỊ HẬU 07/9/2014; Nơi TRẠM Y TẾ huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y toàn thời gian.
TỬ Ngày:
cấp: Sở Y tế Trà Vinh. tế tỉnh Trà Vinh phê
7/12/2017
Vinh. duyệt.
004686/TV-
617/SYT-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Lò Ngò, xã Hiếu Tử,
PHÒNG CHẨN TRỊ Phòng chẩn trị y học khám, chữa bệnh bằng Y GPHĐ,Cấp
50 LY. KIM SOL 04/5/2016; Nơi huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà toàn thời gian.
YHCT PHƯỚC HƯNG cổ truyền. học cổ truyền. Ngày:
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh.
13/3/2018
Long An.
001991/TV-
688/SYT-
PHÒNG KHÁM BS. CCHN; Ngày cấp: Ấp Ngãi Hưng, xã Ngãi
BS. NGUYỄN THỊ THU Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
51 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
15/9/2014; Nơi
khoa.
Hùng, huyện Tiểu Cần, tỉnh
khoa Nội. thời gian). ngày
HƯƠNG cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh.
20/8/2018
Trà Vinh.
002547/TV-
689/SYT-
CCHN; Ngày cấp:
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên K3, TT. Tiểu Cần, huyện Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
52 TRẦN VĂN TOẢN BS. TRẦN VĂN TOẢN 19/3/2016; Nơi
khoa. Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh. khoa Nội + Nhi. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh
20/8/2018
Trà Vinh.
002430/TV-
690/SYT-
CCHN; Ngày cấp:
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã Tân Hùng, huyện Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
53 CHAO MINH SÁCH BS. CHAO MINH SÁCH 30/11/2015; Nơi
khoa. Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh. khoa Nội. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh
20/8/2018
Trà Vinh.
001131/TV-
692/SYT-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Cầu Tre, xã Long Thới,
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
54 THẠCH THANH LIÊM BS. THẠCH THANH LIÊM 30/9/2013; Nơi
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
khoa Nội. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh.
20/8/2018
Trà Vinh.
001912/TV -
696/SYT-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Đại Mong, xã Phú Cần,
CƠ SỞ DỊCH VỤ LÀM Cơ sở Dịch vụ làm Làm răng giả, hàm giả, GPHĐ cấp
55 RĂNG GIẢ Nha công Lê Văn Thiện. 20/8/2014; Nơi
răng hàm giả.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
tháo lắp, cố định.
toàn thời gian.
ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh.
28/9/2018
Trà Vinh.
002665/TV-
700/SYT-
CCHN; Ngày cấp: QL 60, K3, TT. Tiểu Cần,
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
56 LÂM VĂN ĐẦY BS. LÂM VĂN ĐẦY 30/7/2016; Nơi
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
khoa Tai Mũi Họng. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh.
28/9/2018
Trà Vinh.
001124/TV-
729/TV-
CCHN; Ngày cấp: QL 61, ấp Đại Mong, xã Phú
PHÒNG KHÁM BS. Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
58 THẠCH THỊ RẤT THA BS. THẠCH THỊ RẤT THA 30/9/2013; Nơi
khoa.
Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh
khoa Nội. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh.
09/4/2019
Trà Vinh.
002616/TV-
739/TV-
CCHN; Ngày cấp:
PHÒNG KHÁM BS. BS. THẠCH THÀNH Phòng khám chuyên Khóm 2, TT. Tiểu Cần, huyện Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
59 THẠCH THÀNH DANH DANH 30/6/2016; Nơi
khoa. Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh khoa Nội nhiễm thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh
15/5/2019
Trà Vinh
001126/TV-
741/TV-
PHÒNG KHÁM BS. CCHN; Ngày cấp: Ấp Đại Mong, xã Phú Cần,
BS. NGUYỄN THANH Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
60 NGUYỄN THANH TUẤN
30/9/2013; Nơi
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
khoa Ngoại tổng quát thời gian). ngày
TUẤN cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh
14/6/2019
Trà Vinh
002777/TV-
761/TV-
CCHN; Ngày PHÒNG CHẨN Khóm 6, thị trấn Tiểu Cần,
PHÒNG THUỐC NAM Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
60 PHƯỚC THIỆN Lương y. LÊ THỊ CƯƠNG cấp:26/9/2016; TRỊ Y HỌC CỔ huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
bằng y học cổ truyền.
toàn thời gian.
ngày
Nơi cấp: Sở Y tế TRUYỀN Vinh.
02/10/2019
tỉnh Trà Vinh.
001598/TV-
771/TV-
PHÒNG KHÁM CCHN; Ngày cấp: Quốc lộ 60, ấp Cây Hẹ, xã
Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
61 CHUYÊN KHOA DA BS. NGUYỄN VĂN SƠN 15/11/2013; Nơi
khoa Da liễu
Phú Cần, huyện Tiểu Cần,
khoa Da liễu thời gian). ngày
LIỄU BS. SƠN cấp: Sở Y tế Trà tỉnh Trà Vinh
20/11/2019
Vinh.
001112/TV-
783/TV-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Xóm Vó, xã Phú Cần, Khám bệnh, chữa bệnh
PHÒNG KHÁM NGOÀI Phòng khám chuyên GPHĐ cấp
62 GIỜ BÁC SĨ ĐĂNG BS. VĂN HẢI ĐĂNG 30/9/2013; Nơi
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà nội khoa, không làm thủ Ngoài giờ.
ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh. thuật chuyên khoa.
31/12/2019
Trà Vinh.
001137/TV-
784/TV-
CCHN; Ngày cấp: Ấp Xóm Vó, xã Phú Cần,
PHÒNG XÉT NGHIỆM CN. NGUYỄN VĨNH Thực hiện các xét nghiệm GPHĐ cấp
63 BÁC SĨ ĐĂNG THÔNG
30/9/2013; Nơi Phòng Xét nghiệm. huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
cơ bản.
Ngoài giờ.
ngày
cấp: Sở Y tế Trà Vinh.
02/01/2020
Vinh.
004054/TV-
839/TV-
PHÒNG KHÁM CCHN;Ngàycấp: Quốc lộ 54, khóm 5, thị trấn
BS. THẠCH NGỌC THÁI PHÒNG KHÁM Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
64 CHUYÊN KHOA NỘI PHONG
30/7/2020;Nơi
CHUYÊN KHOA.
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần,
chuyên Thần kinh.
Ngoài giờ.
ngày
THẦN KINH cấp: Sở Y tế Trà tỉnh Trà Vinh.
12/10/2020
Vinh
000858/TV-
PHÒNG KHÁM NỘI 938/TV-
CCHN; Ngày Khóm 1, thị trấn Tiểu Cần,
KHOA (THUỘC PHÒNG Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
70 TIÊM CHỦNG TIỂU BS. KIÊN SƠN PHOLLI cấp: 03/8/2017;
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày
Nơi cấp: Sở Y tế Vinh.
CẦN) 09/6/2022
tỉnh Trà Vinh
002866/TV- Số 42, đường 30/4, khóm 1, 945/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ CCHN; Ngày
Phòng Chẩn trị y học thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Khám bệnh, hốt thuốc, GPHĐ cấp
71 YHCT TRƯỜNG MINH LY. LÊ HOÀNG MINH cấp: 26/12/2016;
cổ truyền. Cần, châm cứu.
Toàn thời gian.
ngày
ĐƯỜNG Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà Vinh. 14/7/2022
Trà Vinh.
003607/TV-
951/TV-
PHÒNG KHÁM NỘI CCHN; Ngày Ấp Định Phú A, xã Long
Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
72 KHOA BSCK1. THANH BS. HỒ THANH TÙNG cấp: 18/4/2019;
khoa.
Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh
Nội khoa. thời gian). ngày
TÙNG Nơi cấp: Sở Y tế Trà Vinh.
25/7/2022
tỉnh Trà Vinh.
002208/TV-
952/TV-
CCHN; Ngày cấp: Ấp CầuTre, xã Long Thới,
Dịch vụ chăm sóc Chăm sóc sức khỏe cho Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
73 DỊCH VỤ Y TẾ DÉ NA NHS. THẠCH THỊ DÉ NA 28/10/2014; Nơi
sức khỏe tại nhà.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
mẹ và bé sau sanh. thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh.
25/7/2022
Trà Vinh.
001125/TV-
973/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI CCHN; Ngày Ấp Xóm Vó, xã Phú Cần,
BS. THẠCH THỊ MỸ Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
74 GIỜ BS NHIÊN – BS NHIÊN
cấp: 30/9/2013;
khoa.
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà
chuyên khoa Nội. thời gian). ngày
THẮNG Nơi cấp: Sở Y tế Vinh.
03/10/2022
tỉnh Trà Vinh.
002009/TV-
974/TV-
CCHN; Ngày
PHÒNG KHÁM BÁC SĨ Phòng khám chuyên Ấp Chợ, xã Tân Hùng, huyện Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ cấp
75 LÊ THỊ Á BS. LÊ THỊ Á cấp: 15/9/2014;
khoa. Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh. chuyên khoa Nội.
06giờ - 18giờ.
ngày
Nơi cấp: Sở Y tế
03/10/2022
tỉnh Trà Vinh.
001674/TV-
979/TV-
PHÒNG KHÁM NGOÀI CCHN; Ngày Ấp Lê Văn Qưới, xã Tập
BS. THẠCH THỊ KIỀU Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ cấp
76 GIỜ: BÁC SĨ KIỀU DUNG
cấp: 10/8/2017;
khoa.
Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh
Nội khoa. thời gian). ngày
DUNG Nơi cấp: Sở Y tế Trà Vinh.
27/10/2022
tỉnh Trà Vinh
004772/TV- Thực hiện các kỹ thuật
1029/TV-
CCHN; Ngày cấp: chuyên môn theo danh
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN Ấp Chợ, xã Tân Hùng, huyện GPHĐ cấp
77 HÙNG BS. KIM VĂN NY 03/03/2023. Nơi Trạm Y tế
Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
mục được Giám đốc Sở Y Toàn thời gian
ngày
cấp: Sở Y tế tỉnh tế tỉnh Trà Vinh phê
04/05/2022
Trà Vinh duyệt
001396/TV- Thực hiện các kỹ thuật
1031/TV-
PHÒNG KHÁM ĐA CCHN; Ngày cấp: Khóm 1, thị trấn Tiểu Cần, chuyên môn theo danh Từ 07h00p đến
PHÒNG KHÁM ĐA GPHĐ cấp
78 KHOA TÂN ĐỨC SG- BS. VÕ NGỌC KỲ 31/10/2013. Nơi
KHOA
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà mục được Giám đốc Sở Y 19h00p (Từ thứ
ngày
TV cấp: Sở Y tế tỉnh Vinh tế tỉnh Trà Vinh phê 2 đến Chủ Nhật)
11/05/2022
Trà Vinh duyệt
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐANG HÀNH NGHỀ
001919/TV-CCHN; 736/TV-
QL 53, ấp Phú Hòa, xã Khám, chữa bệnh chuyên
PHÒNG KHÁM BS. BS. CHÂU VĂN Ngày cấp: 20/8/2014; Phòng khám chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
66 CHÂU VĂN LẤM LẤM Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa.
Phương Thạnh, huyện Càng khoa Chấn thương chỉnh
thời gian). ngày 19 tháng
Long, tỉnh Trà Vinh. hình.
Vinh. 4 năm 2019
002545/TV-CCHN; 738/TV-
PHÒNG XÉT NGHIỆM Số 375, QL 53, K5, TT. Càng
CN. NGUYỄN VĂN Ngày cấp: 16/02/2016; Phòng khám chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
67 CN. NGUYỄN VĂN CHÂU Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa.
Long, huyện Càng Long, tỉnh Chuyên khoa Xét nghiệm
thời gian). ngày 25 tháng
CHÂU Trà Vinh.
Vinh. 4 năm 2019
001864/TV-CCHN; 136/TV-
Số 375, QL 53, K5, TT. Càng
PHÒNG KHÁM BÌNH BS. KIM HUY Ngày cấp: 10/8/2014; Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
68 DÂN HOÀNG Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh khoa.
Long, huyện Càng Long, tỉnh
Nội khoa. thời gian). ngày 25 tháng
Trà Vinh.
Trà Vinh. 4 năm 2019
PHÒNG KHÁM BỆNH , 002581/TV-CCHN; 755/TV-
Số 848, ấp 9B, xã An Trường
CHỮA BỆNH NGOÀI BS. NGUYỄN TẤN Ngày cấp: 11/5/2016; Phòng khám chuyên Khám, chữa bệnh chuyên ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
69 GIỜ BS. NGUYỄN TẤN CƯỜNG Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh khoa
A, huyện Càng Long, tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày 23 tháng
Vinh.
CƯỜNG Trà Vin 8 năm 2019
003173/TV-CCHN; 768/TV-
Khóm 6, thị trấn Càng Long, Khám, chữa bệnh chuyên
BS. NGUYỄN VĂN Ngày cấp: 14/5/2018; Phòng khám chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ cấp
70 PHÒNG KHÁM BS: PHỤC
PHỤC Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh khoa
huyện Càng Long, tỉnh Trà Nội khoa, siêu âm tổng
thời gian). ngày 13 tháng
Vinh quát.
Trà Vinh. 11 năm 2019
c
ấ
p
n
g
à
808/TV-
000480/TV-CCHN; Ấp Đầu Giồng, xã Phương Khám bệnh, chữa bệnh y
NHA KHOA VIỆT PHÁP: BS Phòng khám chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ Cấp
71 ĐẠT
BS. HỒ MINH ĐẠT Ngày cấp: 07/7/2017;Nơi
khoa
Thạnh, huyện Càng Long, chuyên khoa Răng Hàm
thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế Trà Vinh. tỉnh Trà Vinh. Mặt 1
27/4/2020
3
t
817/TV- h
001308/TV-CCHN; 314 Quốc Lộ 53, thị trấn Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA THANH BS. NGUYỄN Phòng khám chuyên Ngoài giờ (toàn GPHĐ Cấp á
71 LIÊM THANH LIÊM
Ngày cấp: 26/6/2017;Nơi
khoa
Càng Long, huyện Càng chuyên khoa Răng Hàm
thời gian). ngày
cấp: Sở Y tế Trà Vinh. Long, tỉnh Trà Vinh. Mặt n
768/TV-GPHĐ cấp ng
002522/TV- CCHN; 23/6/2020
841/TV- g
Ấp 9B, xã An Trường A, Khám bệnh, chữa bệnh Từ 07 giờ đến
NHA KHOA LIÊM BS. TĂNG THANH Ngày cấp: 21/9/2017; Phòng khám chuyên GPHĐ Cấp
72 PHƯƠNG LIÊM Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa
huyện Càng Long, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm 19 giờ Thứ bảy
ngày 1
Vinh.
Vinh. Mặt và Chủ nhật.
23/10/2020
768/TV-GPHĐ cấp ng
1
002189/TV- CCHN; 842/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ Y Ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình n
BS. NGUYỄN VĂN Ngày cấp: 28/10/2014; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
73 HỌC CỔ TRUYỀN . BS THU Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa YHCT
Phú, huyện Càng Long, tỉnh
bằng Y học cổ truyền. thời gian). ngày ă
THU Trà Vinh. m
Vinh. 23/10/2020 768/TV-GPHĐ cấp ng
004168/TV- CCHN; Khám bệnh, chữa bệnh 871/TV- 2
Ấp Phú Phong, xã Bình Phú,
PHÒNG KHÁM NGOÀI BS. PHẠM THỊ MỸ Ngày cấp: 21/12/2020; Phòng khám chuyên Ngoại khoa, không thực Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp 0
74 GIỜ: BS MỸ XUÂN XUÂN Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa
huyện Càng Long, tỉnh Trà
hiện thủ thuật chuyên thời gian). ngày
Vinh. 1
Vinh khoa. 19/4/2021 768/TV-GPHĐ cấp ng
9
003123/TV- CCHN; 871/TV-
PHÒNG CHẨN TRỊ Ấp Bình Hội, xã Huyền Hội,
PHÒNG CHẨN TRỊ YS. NGUYỄN VĂN Ngày cấp: 21/4/2018; Khám bệnh, chữa bệnh 5h 7h; 17h – GPHĐ Cấp
75 YHCT HOÀNG GIANG CƯỜNG Nơi cấp: Sở Y tế Trà
Y HỌC CỔ huyện Càng Long, tỉnh Trà
bằng Y học cổ truyền. 20h. ngày
Vinh.
TRUYỀN. Vinh.
19/4/2021
768/TV-GPHĐ cấp ng
002567/TV-CCHN; Cơ sở dịch vụ tiêm 893/TV-
Ấp Đại Đức, xã Đức Mỹ,
DỊCH VỤ Y TẾ KIỀU YS. ĐINH KIỀU Ngày cấp: 19/3/2016; (chích), thay băng, đếm Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
76 TRANG TRANG Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh
Cơ sở dịch vụ y tế. huyện Càng Long, tỉnh Trà
mạch, đo nhiệt độ, đo thời gian). ngày
Vinh.
Trà Vinh. huyết áp. 01/12/2021 768/TV-GPHĐ cấp ng
004131/TV- CCHN; 929/TV-
Khóm 5, thị trấn Càng Long,
PHÒNG KHÁM NGOÀI BS. TRẦN THỊ Ngày cấp: 17/11/2020; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
77 GIỜ: BÁC SĨ TRÚC THANH TRÚC Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa.
huyện Càng Long, tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày
Vinh.
Vinh. 24/5/2022 768/TV-GPHĐ cấp ng
003103/TV- CCHN; 953/TV-
PK NỘI KHOA BS. Ấp Tân Hạnh, xã Đại Phúc,
BS. NGUYỄN Ngày cấp: 15/3/2018; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
78 NGUYỄN TRƯỜNG TRƯỜNG GIANG Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa.
huyện Càng Long, tỉnh Trà
Nội khoa. thời gian). ngày
GIANG Vinh.
Vinh. 25/7/2022 768/TV-GPHĐ cấp ng
001028/TV-CCHN; Cơ sở dịch vụ tiêm 956/TV-
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH Ấp Tân An Chợ, xã Tân An,
Ngày cấp: 15/9/2013; (chích), thay băng, đếm Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
79 THAY BĂNG ĐẾM CN. LÊ VĂN HẬU
Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh
Cơ sở dịch vụ y tế. huyện Càng Long, tỉnh Trà
mạch, đo nhiệt độ, đo thời gian). ngày
MẠCH Vinh.
Trà Vinh. huyết áp. 10/8/2022 768/TV-GPHĐ cấp ng
003164/TV- CCHN; 07h- 12h; Chiều: 980/TV-
262-264 quốc lộ 53, khóm 3, Khám bệnh, chữa bệnh
HỆ THỐNG NHA KHOA BS. TRẦN MINH Ngày cấp: 14/5/2018; Phòng khám chuyên 13h30p – 19h GPHĐ Cấp
80 SÀI GÒN 21 TRƯƠNG (đã thu hồi) Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa.
thị trấn Càng Long, huyện chuyên khoa Răng Hàm
(Từ thứ hai - thứ ngày
Càng Long, tỉnh Trà Vinh. Mặt.
Vinh. sáu). 24/11/2022 768/TV-GPHĐ cấp ng
P
H
Đ
c
003117/TV-CCHN; Số 03, đường Phạm Thái 987/TV- ấ
Khám bệnh, chữa bệnh
NHA KHOA HOÀNG BS. TRẦN THỊ Ngày cấp: 21/4/2018; Phòng khám chuyên Bường, khóm 1, thị trấn Càng GPHĐ Cấp p
81 MINH THÚY VÂN Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa. Long, huyện Càng Long, tỉnh
chuyên khoa Răng Hàm 07giờ - 20 giờ.
ngày
Mặt.
Vinh. Trà Vinh. 17/11/2022 768/TV-GPHĐ
n cấp ng
g
à
003428/TV-CCHN; 998/TV-
Ấp Phú Hòa, xã Phương y
CƠ SỞ DVCSSK TẠI NHÀ- Ngày cấp: 05/12/2018; Cơ sở Phục hồi chức Ngoài giờ (toàn GPHĐ Cấp
82 PHCN-VLTL TÂM PHÚC
CN. TRẦN THỊ ÚT
Nơi cấp: Sở Y tế Trà năng
Thạnh, huyện Càng Long, Phục hồi chức năng.
thời gian). ngày
tỉnh Trà Vinh 1
Vinh 02/02/2023
3
t
h
003144/TV- CCHN; Số 115, Huỳnh Văn Ngò, 1006/TV- á
PHÒNG KHÁM NGOÀI n
BS. LÂM TRUNG Ngày cấp: 21/04/2018; Phòng khám chuyên khóm 3, thị trấn Càng Long, Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
83 GIỜ BÁC SĨ LÂM TÍN Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa huyện Càng Long, tỉnh Trà Nội khoa thời gian) ngày g
TRUNG TÍN
Vinh Vinh 03/03/2023
1
1
001313/TY-CCHN; 1011/TV-
Khóm 6, thị trấn Càng Long, Khám bệnh, chữa bệnh n
NHA KHOA CÀNG TRƯƠNG THANH Ngày cấp: 31/10/2013; Phòng khám chuyên GPHĐ Cấp
84 LONG KHỎE Nơi cấp: Sở Y tế Trà khoa
huyện Càng Long, tỉnh Trà chuyên khoa Răng Hàm Toàn thời gian
ngày ă
Vinh Mặt m
Vinh 03/03/2023
001143/TV-CCHN; 1015/TV- 2
Hương Lộ 2 ,khóm 6, thị trấn
PHÒNG KHÁM NGOẠI BS NGUYỄN THỊ Ngày cấp: 30/09/2013; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh GPHĐ Cấp 0
85 KHOA MÃI Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh Trà khoa
Càng Long, huyện Càng
chuyên khoa Ngoại
Toàn thời gian
ngày 1
Long, tỉnh Trà Vinh
Vinh 22/03/2023 9
002605/TV-CCHN; 1016/TV-
DỊCH VỤ Y TẾ Khóm 6, thị trấn Càng Long,
NHS. NGUYỄN THỊ Ngày cấp: 30/09/2016; Dịch vụ chăm sóc Chăm sóc sức khỏe cho Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
86 NGUYỄN THỊ HỒNG HỒNG DIỄM Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh sức khỏe tại nhà
huyện Càng Long, tỉnh Trà
mẹ và bé sau sanh thời gian) ngày
DIỄM Vinh
Trà Vinh 22/03/2023
001941/TV-CCHN; 1017/TV-
Ấp Hiệp Phú, xã Nhị Long
PHÒNG KHÁM TRẦN BS TRẦN TRUNG Ngày cấp: 07/9/2014; Phòng khám chuyên Khám bệnh, chữa bệnh Ngoài giờ (Toàn GPHĐ Cấp
87 TRUNG CAN CAN Nơi cấp: Sở Y tế tỉnh khoa Nội
Phú, huyện Càng Long, tỉnh
Nội khoa thời gian) ngày
Trà Vinh
Trà Vinh 22/03/2023
PHĐ cấp ngày 13 tháng 11 năm 2019