You are on page 1of 17

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ CUỐI NĂM 2020
(HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021) HỆ CHÍNH QUY TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHTCM ngày / 10 /2020)

Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
I Khoa Công nghệ thông tin
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt
khó khăn: Sinh viên có Mẹ bị mất
1 1821002806 Trương Ngô A Phượng 31/12/2000 18DTH1 việc do ảnh hưởng dịch bệnh
40% 3,600,000
Covid-19

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


tại Trường: Trần Thị Thu
Hồng_1621003345_16DKT2_Sinh
2 1821002814 Trần Văn Sang 18/09/2000 18DTH1 viên Thu Hồng có QĐ bảo lưu 1
50% 4,500,000
học kỳ_Do gia đình khó khăn_nghỉ
để đi làm.

3 1921006683 Trương Gia Hân 11/09/2001 19DHT01 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,625,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Ba mất sức lao động, có giấy
chứng nhận trợ cấp MSLĐ, Ba
4 1921006697 Nguyễn Thị Thanh Hoài 04/04/2000 19DHT01
thường xuyên bị bệnh:viêm đa khớp,
40% 3,700,000
viêm loét dạ dày…Mẹ bán hàng
rong, có 2 chị đang vừa làm vừa học.

5 1921006704 Nguyễn Thị Lan Hương 15/01/2001 19DHT02 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000
6 1921006682 Nguyễn Ngọc Gia Hân 05/07/2001 19DHT03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Cộng: 6 23,825,000
II Khoa Du lịch
1 1721002102 Trương Quang Trường 14/08/1999 17DKS1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Trang 1 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
2 1721001963 Lê Thị Mỹ Ánh 13/02/1999 17DKS3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
3 1721002002 Kiều Thị Lành 08/10/1999 17DKS3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


4 1721000535 Nguyễn Trần Như Ý 23/08/1999 17DKS3 tại Trường: Nguyễn Trần Ánh Như - 50% 4,375,000
Lớp 17DKS3-MSSV:1721002038

5 1721001859 Nguyễn Thị Bình 09/03/1999 17DLH Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


6 1721001866 Lương Việt Dũng 04/02/1999 17DLH tại Trường: Lương Thành Đạt - Lớp 50% 4,375,000
18DKB4-MSSV:1821002507

7 1721001919 Trần Thị Kim Thanh 24/11/1999 17DLH Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
8 1721002609 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 20/03/1999 17DQN1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
9 1721002583 Trần Lê Duy Minh 07/01/1999 17DQN2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
10 1721002593 Nguyễn Thị Thuỳ Ngoan 15/02/1999 17DQN2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
11 1721002635 Lê Thị Quỳnh Trang 14/11/1999 17DQN2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
12 1721001868 Lê Thị Thuỳ Dương 05/04/1999 17DSK Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Bị ảnh hưởng thiên tai năm
13 1821001713 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24/09/2000 18DKS01 2020 (Hạn hán, xâm nhập mặn) gây 40% 3,600,000
nên tôm chết và dịch bệnh Covid-19
tôm không bán được-Kiên Giang

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên có gia đình trồng và
14 1821001752 Lưu Thị Lan Thảo 20/11/2000 18DKS01 bán Thanh Long nhưng không bán 40% 3,600,000
được do ảnh hưởng dịch bệnh Covid-
19_Vĩnh Long

Trang 2 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên có Cha, Mẹ lớn tuổi
Không thể lao động, Anh trai bán
15 1821004527 Lưu Phối Ngọc 02/11/2000 18DKS01
hàng nhỏ nhưng không kinh doanh
40% 3,600,000
được do ảnh hưởng dịch bệnh Covid-
19_TP. Hồ Chí Minh

16 1821004666 Nguyễn Trường Vy 03/03/2000 18DKS04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
17 1821004583 Phạm Thiên Phương 06/05/2000 18DKS04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
18 1821004340 Bùi Thanh Sang 04/08/1996 18DLH1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
19 1821004272 Nguyễn Thị Hậu 28/01/2000 18DLH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
20 1821004331 Trần Thị Phượng 18/03/2000 18DLH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
21 1821004342 Đặng Lê Tú Sương 12/07/2000 18DLH2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
22 1821001871 Nguyễn Lê Tú Nguyên 21/02/2000 18DQN01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
23 1821001822 Phan Thị Xuân Nhi 10/03/2000 18DQN01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
24 1821001868 Đào Thị Kim Ngân 21/01/2000 18DQN01 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,600,000
25 1821005388 Lê Hoàng Mỹ Diệu 10/11/2000 18DQN03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
26 1821005398 Dương Vũ Đằng 19/11/2000 18DQN03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
27 1821005513 Trương Thị Anh Thư 16/07/2000 18DQN03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
28 1821005394 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/12/2000 18DQN04 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
29 1821004363 Bùi Thị Quỳnh Trang 15/07/2000 18DSK Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
30 1821004304 Nguyễn Thị Cát Mẫn 28/03/2000 18DSK Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
31 1821004436 Huỳnh Thị Thùy Duyên 25/10/2000 CLC_18DKS01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
32 1821004578 Đào Thị Hoàng Phương 03/02/2000 CLC_18DKS01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
33 1921007397 Nguyễn Thị Thảo 18/08/2001 19DKS02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
34 1921007365 Trần Yến Nhi 30/12/2001 19DKS02 tại Trường: Trần Thanh 50% 4,625,000
Trúc_1721001670_17DMA1

Trang 3 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
35 1921007344 Lê Thị Hồng Luyến 11/02/2001 19DKS04 Mẹ: Khuyết tật vận động-mức độ 50% 4,625,000
nặng

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


36 1921007429 Phạm Viết Ái Vi 22/09/2001 19DKS04 tại Trường: Phạm Viết Khánh Linh - 50% 4,625,000
Lớp 17DTC1-MSSV:1721000176

37 1921002921 Lê Thị Hương Giang 26/03/2001 19DLH01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
38 1921007011 Nguyễn Thành Thông 10/03/2001 19DLH02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
39 1921006928 Hồ Bảo Hà 02/09/2001 19DLH03 Mẹ bị bệnh thận hư, thoái hóa cột 50% 4,625,000
sống
40 1921007479 Nguyễn Minh Hiếu 10/05/2001 19DQN02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
41 1921007447 Phạm Hoàng Anh 07/09/2001 19DQN03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
42 1921007158 Trần Nguyễn Thảo Ngân 11/04/2001 CLC_19DKS3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 42 163,650,000
III Khoa Kế toán - Kiểm toán

Sinh viên thuộc hộ nghèo_Sinh viên


1 1621004434 Ngô Thị Thu Đào 23/03/1998 16DKT1
có QĐ bảo lưu 1 học kỳ do bị tai nạn
50% 4,375,000

2 1721000750 Nguyễn Thị Hà 12/05/1999 17DKT1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
3 1721002051 Hồ Thị Phương 28/01/1999 17DKT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn: Sinh viên thuộc diện gia đình
4 1721000742 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/02/1999 17DKT2 ảnh hưởng bởi dịch bệnh Covid-19 40% 3,500,000
(Bố mẹ làm nông, có buôn bán gạo
nhỏ)_Quảng Trị

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên có gia đình bị ảnh
5 1721000785 Võ Cao Minh Khuyên 17/06/1999 17DKT2 hưởng dịch bệnh Covid-19 (Ba làm 40% 3,500,000
tài xế, Mẹ buôn bán tự do)_Thừa
Thiên - Huế

Trang 4 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
6 1721000891 Nguyễn Ánh Tiên 20/11/1999 17DKT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
7 1821002872 Lê Thị Quang Anh 27/03/2000 18DAC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
8 1821003147 Đỗ Hải Yến 06/02/2000 18DAC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
9 1821003077 Dương Thị Mỹ Tiên 20/11/2000 18DAC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
10 1821002893 Bùi Thị Kim Diệu 11/06/2000 18DKT1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
11 1821002935 Phan Thị Bích Hòa 23/06/2000 18DKT1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


12 1821003086 Nguyễn Đặng Mỹ Trà 12/01/2000 18DKT1 tại Trường: Nguyễn Đă ̣ng Thu 50% 4,500,000
My_2021001994_CLC-20DTM02

13 1821002904 Nguyễn Thị Duyên 04/10/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
14 1821001439 Trần Thị Hà My 20/06/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
15 1821003052 Hoàng Thị Thảo Thi 22/02/2000 18DKT2
nghèo: Viêm thận mãn tính
50% 4,500,000
16 1821003064 Nguyễn Thanh Thúy 02/02/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
17 1821001470 Bùi Văn Vốn 30/09/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
18 1821003046 Nguyễn Thị Hồng Sương 07/08/2000 18DKT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
19 1821003012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/10/2000 CLC_18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
20 1821003020 Bùi Thị Kiều Oanh 01/01/2000 CLC_18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
21 1921002694 Phạm Ngọc Diệp 07/07/2001 19DKT01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
22 1921002680 Nguyễn Thị Thuy Thanh 11/01/2001 19DKT01 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


23 1921004853 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/2001 19DKT02 tại Trường: Lê Ngọc Anh - Lớp 50% 4,625,000
17DMC3-MSSV:1721001327

24 1921004887 Trần Thị Yến Ly 17/05/2001 19DKT02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
25 1921004923 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/08/2001 19DKT02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 25 97,100,000
Trang 5 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
IV Khoa Kinh tế - Luật
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
1 1821001308 Bùi Thị Thu Diễm 07/12/2000 18DQF
nghèo: suy thận giai đoạn cuối
50% 4,500,000

Cộng: 1 4,500,000
V Khoa Marketing
1 1911000105 Phạm Thị Diễm My 10/04/2001 CLC_19CMA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,560,000
2 1911000134 Nguyễn Thị Nhơn 21/08/2001 CLC_19CMA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,560,000
3 1911000509 Nguyễn Trang Quỳnh 23/11/2001 CLC_19CMA02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,560,000
4 1721001434 Lê Thị Huyền 19/02/1999 17DMA1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
5 1721000749 Nguyễn Thị Hà 07/03/1999 17DMC1
nghèo: Tâm thần phân liệt
50% 4,375,000

6 1721001637 Châu Thị Khánh Tiên 22/03/1999 17DMC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm


7 1721001332 Lưu Vinh Bảo 01/04/1999 17DMC3 nghèo: Nhồi máu não do huyết khối 50% 4,375,000
động mạch não và một số bệnh khác

Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm


8 1721001608 Nguyễn Thị Ngân Thảo 25/03/1999 17DQH2 nghèo: Tai biến liệt nữa người, biến 50% 4,375,000
chứng tiểu đường gây suy thận

9 1821003591 Nguyễn Ngọc Hải 23/02/2000 18DMA1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
10 1821003969 Trần Thị Yến Vy 02/10/2000 18DMA1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
11 1821003852 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/07/2000 18DMC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn: Cha và Mẹ ly hôn, Mẹ và em
12 1821000619 Phan Hồng Nhi 04/06/2000 18DMC2
sống cùng ông bà ngoại. Mẹ bệnh
40% 3,600,000
thần kinh không ổn định.
13 1821003857 Vũ Minh Thông 10/08/2000 18DMC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
14 1821003850 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/02/2000 18DMC4 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Trang 6 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên là người dân tộc
15 1821003535 Danh Kim Bình 02/12/2000 18DQH1
Tày, Cha và Mẹ ly thân, cha đang
40% 3,600,000
mắc bê ̣nh tiểu đường và lao phổi.

16 1821000545 Lê Thị Tường Vy 02/09/2000 18DQH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
17 1821000695 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/11/2000 18DQH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
18 1921001259 Võ Thị Mai Hương 26/01/2001 19DMA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
19 1921000818 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/01/2001 19DMA05 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
20 1921001074 Nguyễn Thị Quỳnh Thẩm 28/01/2001 19DMA05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
21 1921000894 Trần Mỹ Hạnh 29/04/2001 19DMA06 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: em Lê Thị Ngọc
22 1921005446 Lê Thị Ngọc Hương 21/02/2001 CLC_19DMA05
Quỳnh_1921005628_CLC-
50% 4,625,000
19DMA05
Cộng: 22 79,355,000
VI Khoa Ngoại ngữ
1 1721002567 Nguyễn Thị Thanh Lam 03/07/1999 17DTA3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
2 1821000111 Huỳnh Mai Anh 21/04/2000 18DTA01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
3 1821004143 Nguyễn Hoàng Sơn 01/04/2000 18DTA01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
4 1821004058 Ngô Thị Khánh Linh 01/02/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
5 1821004219 Nguyễn Thị Minh Vương 22/08/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
6 1921000056 Lê Thị Thảo Nguyên 15/08/2001 19DTA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
7 1921000079 Nguyễn Yến Nhi 27/12/2001 19DTA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
8 1921003265 Trương Diệu Kiều My 17/06/2001 19DTA02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
9 1921003318 Trần Hoài Sơn 24/10/2001 19DTA02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
10 1921003323 Lê Tấn Thành 16/07/2001 19DTA03 Mẹ mặc bệnh U màng não-phải phẩu 50% 4,625,000
thuật

Trang 7 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia đình
11 1921003392 Nguyễn Nhật Vy 30/04/2001 19DTA03 bị ảnh hưởng bê ̣nh dịch Covid 19_Ba 40% 3,700,000
buôn bán ở Thành phố Đà Nẵng_gia
đình ở Quảng Ngãi

Cộng: 11 41,925,000
VII Khoa Quản trị kinh doanh
Sinh viên có Cha mất_Sinh viên có
1 1621002164 Lương Mỹ Nghi 17/01/1998 16DQT3
QĐ bảo lưu 1 học kỳ
40% 3,500,000
2 1721002119 Nguyễn Văn An 19/02/1999 17DBH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Là người dân tộc Tày,
3 1721002453 Hoàng Thị Ngọc Trâm 05/03/1997 17DBH2 Cha mẹ ly hôn, gia đình neo đơn, 40% 3,500,000
khó khăn về kinh tế, mẹ bệnh viêm
gan B.

4 1721002123 Tạ Hồng Ân 01/01/1999 17DQT1 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,375,000

Sinh viên bị bệnh hiểm nghèo: Ban


5 1721002290 Trần Tiến Lộc 06/07/1999 17DQT2
xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
50% 4,375,000

6 1721002311 Nguyễn Thị Mười 01/10/1999 17DQT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
7 1721002395 Nguyễn Thị Thắm 30/10/1999 17DQT3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
8 1821004966 Nguyễn Kim Ly 23/06/2000 18DBH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
9 1821002468 Phạm Thu Thảo 27/05/2000 18DBH2 tại Trường: Phạm Thu Hiền - Lớp 50% 4,500,000
19DTC1-MSSV:1921002443
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: Nguyễn Thị Thanh
10 1821005343 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/06/2000 18DBH2
Hương - Lớp 18DKB02-
50% 4,500,000
MSSV:1821002538
11 1821004939 Phan Thị Thu Linh 18/11/2000 18DBH3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
12 1821004977 Nguyễn Xuân Mai 05/05/2000 18DBH3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
Trang 8 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
13 1821004705 Trần Mỹ Anh 13/10/2000 18DDA Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
14 1821000373 Dương Thị Ngọc Hân 16/03/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
15 1821000219 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 25/03/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
16 1821005152 Trần Vũ Thanh Tài 10/09/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
17 1821002437 Võ Thị Bích Nguyên 30/01/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
18 1821005056 Lê Nguyễn Duy Nhất 26/11/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
19 1821005126 Phạm Như Quỳnh 21/08/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
20 1821005199 Thái Thị Thu Thảo 22/09/2000 18DQT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
21 1821000434 Nguyễn Văn Minh 23/07/2000 18DQT2 đình bị ảnh hưởng bê ̣nh dịch Covid 40% 3,600,000
19 (Cha bị mất việc - Cha lao động
tự do)_Tiền Giang

22 1821005161 Nguyễn Công Thái 28/08/2000 18DQT3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
23 1821004768 Lê Hữu Mỹ Duyên 18/04/2000 18DQT4
Ung thư tuyến giáp
50% 4,500,000
24 1821004937 Nguyễn Võ Mỹ Linh 11/05/2000 18DQT5 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
25 1821004938 Nguyễn Vũ Trúc Linh 27/04/2000 18DQT5 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
26 1821005290 Nguyễn Đang Tùng 01/09/2000 18DQT5 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
27 1821004851 Huỳnh Mai Hảo 11/11/2000 18DQT6
nghèo: ung thư vòm họng
50% 4,500,000
28 1821005312 Nguyễn Thị Kim Viên 21/12/2000 18DQT7 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
29 1921000335 Trần Thị Thu Hằng 12/06/2001 19DQT01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
30 1921000287 Trầm Diệu Phương 07/01/2001 19DQT02 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
31 1921003759 Ngô Thị Minh Thư 08/02/2001 19DQT02 đình bị ảnh hưởng bê ̣nh dịch Covid 40% 3,700,000
19 (Cha lao động tự do, Mẹ làm công
nhân)_Tiền Giang

32 1921003534 Lê Trường Tấn Khoa 30/09/2001 19DQT03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000

Trang 9 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
33 1921000268 Mã Thị Kim Duyên 16/06/2001 19DQT03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
đình bị ảnh hưởng bê ̣nh dịch Covid
34 1921000438 Trần Đăng Khoa 04/10/2001 19DQT03
19 (Cha làm công ty nhưng công ty
40% 3,700,000
cho nghĩ việc vào tháng 8 năm
2020)_Đồng Tháp

35 1921003573 Lê Thị Ly Ly 28/12/2001 19DQT07 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
36 1921003667 Lê Thị Kim Phụng 04/02/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
37 1921003771 Nguyễn Phạm Phương Thúy 07/10/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
38 1921003841 Trần Thị Anh Vân 10/03/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
39 1921003621 Lê Gia Tâm Nguyên 01/07/2001 19DQT09 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000

Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm


40 1921003655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/04/2001 19DQT09
nghèo: Khuyết tật đặc biệt nặng 81%
50% 4,625,000

41 1921003709 Văn Đình Tài 28/08/2001 19DQT10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
42 1921003808 Ngô Thị Trinh 18/03/2001 19DQT10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Sinh viên bị bệnh hiểm nghèo: Bị
43 1921005186 Ngô Quang Sang 06/09/2001 CLC_19DQT05
ung thư vòm hầu mũi
50% 4,625,000
44 1921003783 Từ Phước Toàn 07/11/2001 CLC_19DQT07 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
45 2021002936 Đào Thị Hồng Huê ̣ 24/05/2002 20DQT02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Cộng: 45 181,100,000
VIII Khoa Tài chính - Ngân hàng
1 1911000591 Lê Vũ Thịnh 04/01/2000 CLC_19CTC Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,560,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
2 1721002658 Phan Mỹ An 24/09/1999 17DIF
nghèo: Rối loạn tâm thần
50% 4,375,000
3 1721002893 Nguyễn Trương Tú Minh 13/04/1999 17DIF Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,500,000
4 1721003114 Hoàng Thị Trang 28/10/1998 17DIF Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
5 1721002841 Huỳnh Thị Thúy Kiều 16/10/1999 17DNH2 nghèo: Khuyết tật nặng - Hai mắt 50% 4,375,000
không nhìn thấy

Trang 10 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
6 1721002759 Đặng Thị Cẩm Hạ 15/05/1998 17DTC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
7 1721003098 Vũ Minh Trâm 20/05/1999 17DTC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
8 1721003152 Trần Thị Thanh Tuyết 29/05/1999 17DTC1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
9 1721002779 Cáp Thị Hảo 04/05/1999 17DTC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
Sinh viên có mẹ bị bê ̣nh hiểm nghèo:
Mẹ bị bệnh ung thư - thuộc đối
10 1721002813 Nguyễn Song Quỳnh Hương 10/10/1999 17DTC2
tượng người khuyết tật vận động
50% 4,375,000
(Khuyết tật nặng)

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


11 1721003016 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 11/01/1999 17DTC2 tại Trường: Nguyễn Sông Tiền- Lớp 50% 4,375,000
19DTC02-MSSV:1921002308

12 1721003045 Dương Ngọc Thu Thảo 15/12/1999 17DTC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
13 1721003201 Nguyễn Phụng Yến 25/08/1999 17DTC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
14 1821005567 Lê Nguyễn Ngọc Anh 15/03/2000 18DNH1 tại Trường: Lê Ngọc Dũng - Lớp 50% 4,500,000
17DNH1-MSSV:1721002732
15 1821001295 Nguyễn Thị Duyên 02/05/2000 18DNH1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
16 1821001247 Hà Thị Ngọc Hải 07/10/2000 18DNH1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
17 1821005641 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hà 17/05/2000 18DNH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
18 1821005595 Trương Thị Minh Châu 13/06/2000 18DTC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


19 1821001207 Vũ Ngọc Thúy Linh 24/02/2000 18DTC2 tại Trường: Vũ Ngọc Thúy Quyên - 50% 4,500,000
Lớp 20DQT02-MSSV:2021003049

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


20 1821006003 Lê Thị Thanh Trúc 17/03/2000 18DTC2 tại Trường: Lê Thị Trúc Trinh - Lớp 50% 4,500,000
19DQT4-MSSV:1921003807

21 1821005631 Võ Thị Hồng Đào 04/07/2000 18DTC3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
22 1821005668 Phạm Thị Thu Hằng 06/11/2000 18DTC3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
23 1821001058 Lê Uyển Vy 13/02/2000 18DTC3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
24 1921004739 Đỗ Thị Tú Trang 14/06/2001 19DTC06 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Trang 11 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


25 1921004492 Trần Thị Hữu Lý 06/04/2001 19DTC09 tại Trường: Trần Thị Hữu Ly - Lớp 50% 4,625,000
17DAC1 -MSSV:1721000800

26 1921004615 Đỗ Xuân Nhật Quyên 22/11/2001 19DTC09 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
27 1921004331 Trịnh Tuấn Cường 27/07/2001 19DTC10 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
28 1921004365 Nguyễn Thị Linh Giang 16/01/2001 19DTC10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
29 1921004382 Lê Thị Thu Hằng 17/02/2001 19DTC11 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: Nguyễn Thị Kim Liên -
30 1921004609 Nguyễn Thị Kim Phượng 10/06/2001 19DTC11
Lớp CLC_19DKS02
50% 4,625,000
-MSSV:1921007136
31 1921006180 Trần Đức Chính 13/05/2001 CLC_19DNH03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
32 2021005222 Mai Thành Đạt 16/04/2002 20DTC04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Cộng: 32 128,985,000
IX Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
1 1721000607 Đinh Quỳnh Như 27/04/1998 17DKB1 nghèo: Liệt 2 chi dưới do di chứng 50% 4,375,000
sốt bại liệt
2 1721000684 Ngô Xuân Mai 18/09/1999 17DKB2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
3 1821000812 Võ Quốc Việt 18/09/2000 18DKB01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
4 1821002472 Dương Thúy Anh 14/05/2000 18DKB02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
5 1821002488 Phạm Thị Ngọc Bích 25/11/2000 18DKB02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
6 1821002542 Bành Tuệ Kiếm 29/05/1998 18DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
đình bị ảnh hưởng dịch bê ̣nh Covid
7 1821002689 Biều Thụy Ngọc Tuyền 27/07/2000 18DKB03
19 (Gia đình trồng Thanh Long -
40% 3,600,000
Dịch bệnh không bán được - Khó
khăn về kinh tế)_Bình Thuận

Trang 12 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
8 1821002692 Đào Thị Thu Uyên 11/10/2000 18DKB4 đình bị ảnh hưởng dịch bê ̣nh Covid 40% 3,600,000
19 (Năm 2020, Bố mẹ mất việc -
Khó khăn về kinh tế)_Lâm Đồng

9 1821005652 Lê Thị Thu Hiền 26/05/2000 18DTD Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
10 1821005842 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000 18DTD Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Cha mẹ ly hôn, Mẹ bị
11 1821005969 Ninh Huyền Trang 03/08/2000 18DTD
bệnh xương khớp. Em trai bị bệnh
40% 3,600,000
đại tràng, Mẹ nuôi 2 con ăn học.

12 1821005822 Huỳnh Quốc Nhật 22/03/2000 18DTD Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
13 1921004038 Nguyễn Trọng Nhân 08/05/2000 19DKB01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Sinh viên thuô ̣c diê ̣n gia
đình bị ảnh hưởng dịch bê ̣nh Covid
14 1921001452 Trần Thu Ngân 03/11/2000 19DKB01
19 (Mẹ bán vé số - Dịch bệnh không
40% 3,700,000
bán được - Khó khăn về kinh
tế)_Đồng Tháp

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


15 1921004004 Nguyễn Thi Mẫn 25/09/2001 19DKB01 tại Trường: Nguyễn Mẫn 50% 4,625,000
Nhi_1721002969_Lớp 17DHQ
16 1921004002 Nguyễn Thị Bích Ly 24/08/2001 19DKB02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
17 1921003994 Trần Hoàng Kim Lợi 13/01/2001 19DKB02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
18 1921004156 Trương Ngọc Thảo Vy 08/01/2001 19DKB02 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,625,000
19 1921003935 Trần Thị Ngọc Duyên 29/12/2001 19DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
20 1921004091 Trần Thị Thu Thịnh 29/09/2001 19DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
21 1921004026 Trần Thị Kim Ngân 19/04/2001 19DKB03 tại Trường: Trần Thị Kim 50% 4,625,000
Thủy_1921004702_19DTC4
22 1921004092 Nguyễn Thị Thơ 04/06/2001 19DKB04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Trang 13 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn: Sinh viên là người dân tộc
23 1921004696 Lý Thị Thái Thương 16/03/2001 19DTC05 Chăm, Sống ở cùng điều kiện KT- 40% 3,700,000
XH khó khăn, Cha Mẹ làm nông,
nuôi ba anh em đi học

Cộng: 23 90,100,000
X Khoa Thuế - Hải quan
1 1721003013 Trần Thị Quỳnh 07/06/1999 17DHQ Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


2 1721003189 Huỳnh Thị Thanh Xuân 29/10/1999 17DHQ tại Trường: Huỳnh Lê Kim Ngân - 50% 4,375,000
Lớp 19DKQ07-MSSV:1921004217

3 1721002879 Trương Thị Ngọc Lụa 26/06/1999 17DPF Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
4 1821004905 Vũ Xuân Khôi 24/09/2000 18DHQ2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
5 1821005670 Đinh Thị Hạnh 28/02/2000 18DTX nghèo: Khuyết tật vận động - Đặc 50% 4,500,000
biệt nặng
6 1921002427 Nguyễn Thị Minh Châu 26/01/2001 19DTC02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Cha mẹ ly hôn. Mẹ làm
7 1921002308 Nguyễn Sông Tiền 30/10/2001 19DTC02
công nhân, chăm Ông bà ngoại già
40% 3,700,000
yếu, nuôi 3 con ăn học.

8 1921004314 Dương Chí Bình 26/05/2001 19DTC03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Cộng: 8 31,500,000
XI Khoa Thương mại
1 1721001032 Võ Thị Tuyết Hồng 15/02/1999 17DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
2 1721001070 Trần Thị Trúc Mai 15/09/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
3 1721001117 Lương Quỳnh Nhi 02/03/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
4 1721001273 Hà Thị Thúy Uyên 16/07/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
5 1721001087 Bùi Thị Ngân 31/08/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Trang 14 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
6 1721001233 Phan Thị Minh Trâm 16/06/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
7 1721001258 Trương Thanh Trúc 01/03/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
8 1721001263 Trần Bích Tuyền 01/12/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
9 1721000974 Trần Kim Đức 22/03/1999 17DTM3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Cha mẹ ly hôn, Mẹ nuôi
10 1721001135 Dương Kiều Oanh 22/12/1999 17DTM3 ba anh chị em, Mẹ chỉ làm nông và 40% 3,500,000
làm thuê nhiều việc khác để nuôi
sinh viên đi học.
11 1721001183 Trần Thị Phương Thanh 24/08/1999 17DTM3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
12 1721001042 Nguyễn Thị Thiện Hướng 23/11/1999 17DTM3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
13 1721000261 Lại Thị Thanh Nhàn 10/05/1999 17DKQ1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: sinh viên là người dân tộc
14 1721000991 Hoàng Hương Giang 27/12/1999 17DKQ2 Tày. Cha công việc không ổn định, 40% 3,500,000
Mẹ bênh Lupus ban đỏ hệ thống biến
chứng thận.
15 1721000477 Lương Lê Cẩm Tú 10/08/1999 CLC_17DTM3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Cha Mẹ đã lớn tuổi. Cha
có tham gia chiến tranh bảo vệ tổ
16 1721001296 Trần Thanh Vy 27/11/1999 CLC_17DTM3 quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau 40% 3,500,000
ngày 30/4/1975 đã phục viên, Cha
Mẹ đều bị bệnh, gia đình khó khăn
về kinh tế

17 1821003434 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/08/2000 18DLG Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
18 1821003174 Nguyễn Ngọc Thảo Ân 21/09/2000 18DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
19 1821003213 Võ Thị Cẩm Hà 29/09/1998 18DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
20 1821003250 Huỳnh Thị Tú Huyền 28/10/2000 18DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
21 1821003319 Lê Thị Anh Nữ 08/03/2000 18DTM2 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,600,000
22 1821003468 Nguyễn Hoàng Tú 30/08/2000 18DTM2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Trang 15 của 17
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
23 1921001925 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/02/2001 19DKQ04 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
24 1921001585 Trần Thị Thu Uyên 25/02/2001 19DKQ04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
25 1921004177 Nguyễn Thị Diễm 25/04/2001 19DKQ05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
26 1921004245 Hồ Anh Thư 12/06/2001 19DKQ05 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
27 1921004178 Võ Thị Thanh Diễm 08/12/2001 19DKQ06 tại Trường: Võ Thị Thanh Duyên - 50% 4,625,000
Lớp 19DKQ06 -MSSV:1921004181
28 1921004200 Phạm Thị Huyền 26/06/2001 19DKQ06 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
29 1921004228 Huỳnh Triệu Phúc 31/03/2001 19DKQ06 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
30 1921002115 Trịnh Thị Hoàng Nhựt 05/06/2001 CLC_19DTM01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
31 1921005873 Nguyễn Thị Kim Chi 07/03/2001 CLC_19DTM03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
32 2021007220 Huỳnh Ngọc Thanh Mai 29/12/2002 20DKQ03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 32 119,125,000
XII Viện Đào tạo Quốc tế
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: Nguyễn Phương Mai -
1 1821003160 Nguyễn Phương Anh 09/01/2000 IP_18DKQ02
Lớp IP_18DKQ02
50% 4,500,000
-MSSV:1821003311
Cộng: 1 4,500,000
Tổng cộng: 248 Sinh viên 965,665,000

Bằng chữ: Chín trăm sáu mươi lăm triêụ sáu trăm sáu mươi lăm ngàn đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG CTSV TRƯỞNG PHÒNG KH-TC HIỆU TRƯỞNG

Thái T. Lan Anh ThS. Nguyễn Thanh Hải


Trang 16 của 17
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP: HỖ TRỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ CUỐI NĂM 2020 (HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021)

Hỗ trợ 40% Hỗ trợ 50% Tổng cộng


Mức học phí 1
STT Khóa học Số lượng Số lượng Số lượng
năm học (đ) Mức hỗ trợ (đ) Mức hỗ trợ (đ) Số tiền hỗ trợ (đ)
SV SV SV
I. Hỗ trợ học phí thực hiện theo quy định của Nhà trường.
1 C19 7,800,000 4 1,560,000 1,950,000 4 6,240,000
2 16D 17,500,000 1 3,500,000 1 4,375,000 2 7,875,000
3 17D 17,500,000 39 3,500,000 23 4,375,000 62 237,125,000
4 18D 18,000,000 69 3,600,000 31 4,500,000 100 387,900,000
5 19D 18,500,000 45 3,700,000 32 4,625,000 77 314,500,000
6 20D 18,500,000 2 3,700,000 1 4,625,000 3 12,025,000
Cộng: 160 88 248 965,665,000
Trong đó:
Mức hỗ trợ Đối Tượng
Sinh viên thuộc hộ nghèo
Sinh viên bị bệnh hiểm nghèo
50% Sinh viên có Cha hoặc Mẹ bị bệnh hiểm nghèo
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học tại Trường
Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ
Sinh viên thuộc hộ cận nghèo
40% Sinh viên có Cha hoặc Mẹ mất
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn khác
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 10 năm 2020
TP. CÔNG TÁC SINH VIÊN

ThS. Nguyễn Thanh Hải


Page 17 of 17

You might also like