You are on page 1of 19

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020
(HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020) HỆ CHÍNH QUY TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHTCM ngày / 6 /2020)

Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
I Khoa Công nghệ thông tin
1 1821002785 Thái Thị Ánh Nguyệt 21/01/2000 18DTK Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
2 1921006683 Trương Gia Hân 11/09/2001 19DHT01 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,625,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Ba mất sức lao động, có giấy
chứng nhận trợ cấp MSLĐ, Ba
3 1921006697 Nguyễn Thị Thanh Hoài 04/04/2000 19DHT01
thường xuyên bị bệnh:viêm đa khớp,
40% 3,700,000
viêm loét dạ dày…Mẹ bán hàng
rong, có 2 chị đang vừa làm vừa học.

Cộng: 3 11,925,000
II Khoa Du lịch

SV có QĐ nghỉ
học tạm thời để
điều trị bệnh,
1 1710360208 Đỗ Thanh Hằng 12/01/1999 C17C6B Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 1,770,000 có QĐ nhập học
lại, hiện đang
học HK đầu
năm 2020

Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:


2 1811001296 Huỳnh Thị Sơn Ca 08/01/2000 CLC_18CKS01
Mẹ: Bệnh tim
50% 1,770,000
3 1811001363 Lê Mai Như Ý 01/10/2000 CLC_18CKS01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,416,000

Trang 1 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
4 1621001785 Lê Thị Hạnh 26/05/1998 16DKS1 nghèo: Khuyết tật vận động - Đặc 50% 4,375,000
biệt nặng
5 1621001855 Phạm Thị Thu Phương 06/12/1998 16DKS1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
6 1621001892 Vũ Thanh Thủy 10/09/1998 16DKS1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000

Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:


7 1621001619 Hồ Thị Vân Anh 12/11/1998 16DLH
Mẹ: Bệnh ung thư - Cha mất
50% 4,375,000

Sinh viên mồ côi cả cha lẫn mẹ: Là


8 1621004436 Võ Thành Đạt 10/10/1998 16DLH trẻ mồ côi-được nuôi dưỡng tại Làng 50% 4,375,000
trẻ em SOS Nha Trang
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: Nguyễn Thị Ngọc Hiền -
9 1621001724 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 12/07/1998 16DLH
Lớp CLC-18CKS01
50% 4,375,000
MSSV:1811001319

10 1621002517 Nguyễn Nhật Tuân 25/05/1998 16DQN1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
11 1621005047 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/10/1998 16DQN2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
12 1721002102 Trương Quang Trường 14/08/1999 17DKS1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
13 1721001961 Nguyễn Thị Phương Anh 16/07/1999 17DKS3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
14 1721001963 Lê Thị Mỹ Ánh 13/02/1999 17DKS3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
15 1721002002 Kiều Thị Lành 08/10/1999 17DKS3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


16 1721000535 Nguyễn Trần Như Ý 23/08/1999 17DKS3 tại Trường: Nguyễn Trần Ánh Như - 50% 4,375,000
Lớp 17DKS3-MSSV:1721002038

17 1721001859 Nguyễn Thị Bình 09/03/1999 17DLH Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


18 1721001866 Lương Việt Dũng 04/02/1999 17DLH tại Trường: Lương Thành Đạt - Lớp 50% 4,375,000
18DKB4-MSSV:1821002507

Trang 2 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
19 1721001900 Lê Thị Nga 10/10/1999 17DLH Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
20 1721001919 Trần Thị Kim Thanh 24/11/1999 17DLH Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
21 1721002609 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 20/03/1999 17DQN1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
22 1721002583 Trần Lê Duy Minh 07/01/1999 17DQN2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
23 1721002593 Nguyễn Thị Thuỳ Ngoan 15/02/1999 17DQN2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
24 1721002635 Lê Thị Quỳnh Trang 14/11/1999 17DQN2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
25 1721001868 Lê Thị Thuỳ Dương 05/04/1999 17DSK Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
26 1821004666 Nguyễn Trường Vy 03/03/2000 18DKS04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
27 1821004340 Bùi Thanh Sang 04/08/1996 18DLH1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
28 1821004272 Nguyễn Thị Hậu 28/01/2000 18DLH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
29 1821004331 Trần Thị Phượng 18/03/2000 18DLH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
30 1821004342 Đặng Lê Tú Sương 12/07/2000 18DLH2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
31 1821001871 Nguyễn Lê Tú Nguyên 21/02/2000 18DQN01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
32 1821001822 Phan Thị Xuân Nhi 10/03/2000 18DQN01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
33 1821005398 Dương Vũ Đằng 19/11/2000 18DQN03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
34 1821005513 Trương Thị Anh Thư 16/07/2000 18DQN03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
35 1821005394 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/12/2000 18DQN04 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
36 1821004310 Nguyễn Lê Kim Ngân 31/01/2000 18DSK Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
37 1821004363 Bùi Thị Quỳnh Trang 15/07/2000 18DSK Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
38 1821004436 Huỳnh Thị Thùy Duyên 25/10/2000 CLC_18DKS01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
39 1821004578 Đào Thị Hoàng Phương 03/02/2000 CLC_18DKS01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
40 1921007397 Nguyễn Thị Thảo 18/08/2001 19DKS02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
41 1921007331 Trần Thị Lan 15/03/2001 19DKS03 tại Trường: Trần Thị Xuân - Lớp 50% 4,625,000
17DQH2-MSSV:1721001712
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
42 1921007344 Lê Thị Hồng Luyến 11/02/2001 19DKS04 Mẹ: Khuyết tật vận động-mức độ 50% 4,625,000
nặng
Trang 3 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


43 1921007429 Phạm Viết Ái Vi 22/09/2001 19DKS04 tại Trường: Phạm Viết Khánh Linh - 50% 4,625,000
Lớp 17DTC1-MSSV:1721000176

44 1921007011 Nguyễn Thành Thông 10/03/2001 19DLH02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
45 1921007479 Nguyễn Minh Hiếu 10/05/2001 19DQN02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
46 1921007447 Phạm Hoàng Anh 07/09/2001 19DQN03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Cộng: 46 173,406,000
III Khoa Kế toán - Kiểm toán
1 1621000435 Huỳnh Phương Thảo 24/05/1998 16DAC3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
2 1621003510 Nguyễn Trọng Tín 12/03/1997 16DAC3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
3 1621004434 Ngô Thị Thu Đào 23/03/1998 16DKT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
4 1621003448 Dương Thăng Phượng 10/04/1998 16DKT3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
5 1621003458 Đặng Như Quỳnh 10/10/1998 16DKT3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
6 1621003502 Phạm Thị Thùy 18/02/1998 16DKT3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


7 1721000800 Trần Thị Hữu Ly 15/11/1999 17DAC1 tại Trường: Trần Thị Hữu Lý - Lớp 50% 4,375,000
19DTC09-MSSV: 1921004492

8 1721000832 Mang Nguyễn Bảo Nhi 20/08/1999 17DAC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
9 1721000750 Nguyễn Thị Hà 12/05/1999 17DKT1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
10 1721002051 Hồ Thị Phương 28/01/1999 17DKT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
11 1821002872 Lê Thị Quang Anh 27/03/2000 18DAC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
12 1821003147 Đỗ Hải Yến 06/02/2000 18DAC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
13 1821003077 Dương Thị Mỹ Tiên 20/11/2000 18DAC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
14 1821002893 Bùi Thị Kim Diệu 11/06/2000 18DKT1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
15 1821002935 Phan Thị Bích Hòa 23/06/2000 18DKT1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
Trang 4 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
16 1821002904 Nguyễn Thị Duyên 04/10/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
17 1821001439 Trần Thị Hà My 20/06/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
18 1821003052 Hoàng Thị Thảo Thi 22/02/2000 18DKT2
nghèo: Viêm thận mãn tính
50% 4,500,000
19 1821003064 Nguyễn Thanh Thúy 02/02/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
20 1821001470 Bùi Văn Vốn 30/09/2000 18DKT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
21 1821003046 Nguyễn Thị Hồng Sương 07/08/2000 18DKT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
22 1921002694 Phạm Ngọc Diệp 07/07/2001 19DKT01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
23 1921002680 Nguyễn Thị Thuy Thanh 11/01/2001 19DKT01 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


24 1921004853 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/2001 19DKT02 tại Trường: Lê Ngọc Anh - Lớp 50% 4,625,000
17DMC3-MSSV:1721001327

25 1921004887 Trần Thị Yến Ly 17/05/2001 19DKT02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
26 1921004923 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/08/2001 19DKT02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 26 102,900,000
IV Khoa Kinh tế - Luật
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
1 1821001308 Bùi Thị Thu Diễm 07/12/2000 18DQF
nghèo: suy thận giai đoạn cuối
50% 4,500,000

Cộng: 1 4,500,000
V Khoa Marketing
1 1811000177 Đinh Quốc Việt 07/06/1999 CLC_18CMA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,416,000
2 1911000105 Phạm Thị Diễm My 10/04/2001 CLC_19CMA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,416,000
3 1911000509 Nguyễn Trang Quỳnh 23/11/2001 CLC_19CMA02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 1,416,000
4 1621001084 Bùi Thị Hân 08/11/1998 16DMA1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
5 1621001188 Nguyễn Thùy Linh 22/03/1998 16DMA2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
6 1621001889 Lê Thị Thúy 11/07/1998 16DMA2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
7 1621001213 Đặng Thị Diễm My 24/07/1998 16DMA3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Trang 5 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
8 1621005240 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 25/11/1998 16DMA3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
9 1621004066 Vũ Thị Hồng 14/10/1998 16DMA4 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
10 1621001470 Hồ Nguyễn Hạnh Văn 30/04/1998 16DMC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
11 1621000984 Lê Đỗ Tường An 20/02/1998 16DQH1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Gia đình khó khăn, từ năm lớp
12 1621001019 Nguyễn Hữu Bình 15/02/1998 16DQH1 10 sinh sống tại Làng SOS Đà Lạt, 40% 3,500,000
thường xuyên tham gia các hoạt
động của Khoa, Trường.

13 1621001033 Phạm Thị Kim Cúc 27/01/1998 16DQH1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
14 1621004011 Nguyễn Thị Hồng Diệp 05/04/1998 16DQH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
15 1621004396 Nguyễn Thị Thạch Thảo 11/04/1998 16DQH1 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,375,000
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
16 1621001207 Chu Hoàng Uyên Mi 20/03/1998 16DQH2
Viêm thận mãn tính
50% 4,375,000

17 1721001434 Lê Thị Huyền 19/02/1999 17DMA1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
18 1721000749 Nguyễn Thị Hà 07/03/1999 17DMC1
nghèo: Tâm thần phân liệt
50% 4,375,000

19 1721001637 Châu Thị Khánh Tiên 22/03/1999 17DMC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
20 1721001343 Phạm Kim Chi 22/10/1999 17DQH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm


21 1721001608 Nguyễn Thị Ngân Thảo 25/03/1999 17DQH2 nghèo: Tai biến liệt nữa người, biến 50% 4,375,000
chứng tiểu đường gây suy thận

22 1821003591 Nguyễn Ngọc Hải 23/02/2000 18DMA1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
23 1821003969 Trần Thị Yến Vy 02/10/2000 18DMA1 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,600,000
24 1821003852 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/07/2000 18DMC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
25 1821003719 Trần Thị Hồng Ngân 15/11/2000 18DMC2 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,600,000

Trang 6 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn: Cha và Mẹ ly hôn, Mẹ và em
26 1821000619 Phan Hồng Nhi 04/06/2000 18DMC2
sống cùng ông bà ngoại. Mẹ bệnh
40% 3,600,000
thần kinh không ổn định.
27 1821003857 Vũ Minh Thông 10/08/2000 18DMC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
28 1821003763 Nguyễn Minh Nhật 27/05/2000 18DMC4 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
29 1821003850 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/02/2000 18DMC4 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn: Sinh viên là người dân tộc
30 1821003535 Danh Kim Bình 02/12/2000 18DQH1
Tày, Cha và Mẹ ly thân, có giấy xác 40% 3,600,000
nhận khó khăn.
31 1821003902 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/12/2000 18DQH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
32 1821000545 Lê Thị Tường Vy 02/09/2000 18DQH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
33 1821000695 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/11/2000 18DQH2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
34 1921000966 Dương Thị Mỹ Khánh 02/02/2000 19DMA02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
35 1921001259 Võ Thị Mai Hương 26/01/2001 19DMA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
36 1921000696 Phạm Ngọc Thúy Vy 16/02/2001 19DMA05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
37 1921000818 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/01/2001 19DMA05 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
38 1921001074 Nguyễn Thị Quỳnh Thẩm 28/01/2001 19DMA05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
39 1921000894 Trần Mỹ Hạnh 29/04/2001 19DMA06 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Cộng: 39 145,098,000
VI Khoa Ngoại ngữ
1 1621004360 Nguyễn Hoàng Minh Hảo 29/03/1998 16DTA2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
2 1721002567 Nguyễn Thị Thanh Lam 03/07/1999 17DTA3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
3 1821000111 Huỳnh Mai Anh 21/04/2000 18DTA01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
4 1821004058 Ngô Thị Khánh Linh 01/02/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
5 1821004148 Nguyễn Quốc Thái 19/01/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
6 1821004162 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/01/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
Trang 7 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
7 1821004219 Nguyễn Thị Minh Vương 22/08/2000 18DTA05 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
8 1921000056 Lê Thị Thảo Nguyên 15/08/2001 19DTA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
9 1921000079 Nguyễn Yến Nhi 27/12/2001 19DTA01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
10 1921000082 Mai Nguyễn Tường Vi 14/06/2001 19DTA01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
11 1921003265 Trương Diệu Kiều My 17/06/2001 19DTA02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
12 1921003318 Trần Hoài Sơn 24/10/2001 19DTA02 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
13 1921003271 Nguyễn Thị Ngân 15/10/2001 19DTA03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
14 1921003323 Lê Tấn Thành 16/07/2001 19DTA03 Mẹ mặc bệnh U màng não-phải phẩu 50% 4,625,000
thuật
Cộng: 14 57,250,000
VII Khoa Quản trị kinh doanh
1 1621002379 Trần Thị Vy 12/02/1998 16DBH2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
2 1621002117 Nguyễn Thị Linh 27/06/1998 16DDA Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


3 1621001959 Lê Tự Quốc Bảo 04/09/1998 16DQK tại Trường: Lê Tự Quốc Khánh - Lớp 50% 4,375,000
16DQK-MSSV:1621004722

4 1621004986 Ngô Vĩ Tuấn 28/01/1998 16DQT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
5 1621002382 Lê Thị Xoan 19/02/1998 16DQT2 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,375,000
Huỳnh Nguyễn Thị
6 1621002037 Hạnh 15/08/1998 16DQT3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Mỹ

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


7 1621004780 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/03/1998 16DQT3 tại Trường: Nguyễn Thị Tuyết Nga - 50% 4,375,000
Lớp 18DTM1-MSSV:1821000885

8 1721002119 Nguyễn Văn An 19/02/1999 17DBH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
9 1721002282 Phạm Nguyễn Dịu Linh 06/11/1999 17DBH1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
10 1721002314 Phạm Ngọc Thảo My 03/05/1999 17DBH1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
11 1721002437 Phạm Thị Thùy 20/10/1999 17DBH1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Trang 8 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Là người dân tộc Tày,
12 1721002453 Hoàng Thị Ngọc Trâm 05/03/1997 17DBH2 Cha mẹ ly hôn, gia đình neo đơn, 40% 3,500,000
khó khăn về kinh tế, mẹ bệnh viêm
gan B.

13 1721002123 Tạ Hồng Ân 01/01/1999 17DQT1 Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,375,000

Sinh viên bị bệnh hiểm nghèo: Ban


14 1721002290 Trần Tiến Lộc 06/07/1999 17DQT2
xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
50% 4,375,000

15 1721002311 Nguyễn Thị Mười 01/10/1999 17DQT2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
16 1721002190 Lê Hồng Gấm 21/02/1998 17DQT3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
17 1721002395 Nguyễn Thị Thắm 30/10/1999 17DQT3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
tại Trường: Nguyễn Thị Thanh
18 1821005343 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/06/2000 18DBH2
Hương - Lớp 18DKB02-
50% 4,500,000
MSSV:1821002538
19 1821004939 Phan Thị Thu Linh 18/11/2000 18DBH3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
20 1821004977 Nguyễn Xuân Mai 05/05/2000 18DBH3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
21 1821004705 Trần Mỹ Anh 13/10/2000 18DDA Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
22 1821000373 Dương Thị Ngọc Hân 16/03/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
23 1821000219 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 25/03/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
24 1821005152 Trần Vũ Thanh Tài 10/09/2000 18DDA Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
25 1821002437 Võ Thị Bích Nguyên 30/01/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
26 1821005056 Lê Nguyễn Duy Nhất 26/11/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
27 1821005126 Phạm Như Quỳnh 21/08/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
28 1821000414 Phạm Thị Thu Thảo 07/01/2000 18DQT1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
29 1821005199 Thái Thị Thu Thảo 22/09/2000 18DQT2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
30 1821005347 Võ Thị Ý 14/10/2000 18DQT3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000

Trang 9 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
31 1821000498 Trần Ngọc Anh 11/02/2000 18DQT4 tại Trường: Trần Ngọc Yến - Lớp 50% 4,500,000
16DAC3-MSSV:1621000525
Sinh viên có Mẹ bị bệnh hiểm nghèo:
32 1821004768 Lê Hữu Mỹ Duyên 18/04/2000 18DQT4
Ung thư tuyến giáp
50% 4,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


33 1821004938 Nguyễn Vũ Trúc Linh 27/04/2000 18DQT5 tại Trường: Nguyễn Vũ Thùy Trang - 50% 4,500,000
Lớp 16DTC1-MSSV:1621003017

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


34 1821005215 Phạm Ngọc Anh Thư 19/09/2000 18DQT5 tại Trường: Phạm Ngọc Anh Thy - 50% 4,500,000
Lớp 18DMC3-MSSV:1821003876

35 1821005290 Nguyễn Đang Tùng 01/09/2000 18DQT5 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
36 1821004851 Huỳnh Mai Hảo 11/11/2000 18DQT6
nghèo: ung thư vòm họng
50% 4,500,000
37 1821005043 Nguyễn Hoàng Huệ Nhi 20/04/2000 18DQT6 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
38 1821005312 Nguyễn Thị Kim Viên 21/12/2000 18DQT7 Sinh viên có cha mất 40% 3,600,000
39 1921000335 Trần Thị Thu Hằng 12/06/2001 19DQT01 Sinh viên có cha mất 40% 3,700,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


40 1921000211 Trương Thị Cẩm Ly 16/06/2001 19DQT02 tại Trường: Trương Thị Trúc Ly - 50% 4,625,000
Lớp 19DQT2-MSSV:1921000543

41 1921000287 Trầm Diệu Phương 07/01/2001 19DQT02 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,700,000
42 1921003608 Phan Kim Ngân 05/04/2001 19DQT03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
43 1921003534 Lê Trường Tấn Khoa 30/09/2001 19DQT03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
44 1921003573 Lê Thị Ly Ly 28/12/2001 19DQT07 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
45 1921003667 Lê Thị Kim Phụng 04/02/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
46 1921003771 Nguyễn Phạm Phương Thúy 07/10/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
47 1921003841 Trần Thị Anh Vân 10/03/2001 19DQT08 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
48 1921003857 Nguyễn Hữu Thảo Vy 27/08/2001 19DQT09 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Trang 10 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
49 1921003709 Văn Đình Tài 28/08/2001 19DQT10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
50 1921003731 Đặng Thị Thu Thảo 13/07/2001 19DQT10 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
51 1921003808 Ngô Thị Trinh 18/03/2001 19DQT10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 51 209,250,000
VIII Khoa Tài chính - Ngân hàng

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


1 1811000348 Dương Thị Cẩm Tú 11/11/2000 CLC_18CTC01 tại Trường: Dương Thị Khả Tú - Lớp 50% 1,770,000
CLC-18CTC01-MSSV:1811000277

2 1621005362 Phan Thị Kim Tuệ 22/04/1998 16DIF Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
3 1621005257 Phan Thị Mỹ Phượng 18/06/1998 16DNH1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
4 1621003017 Nguyễn Vũ Thùy Trang 01/01/1998 16DTC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
5 1721002658 Phan Mỹ An 24/09/1999 17DIF
nghèo: Rối loạn tâm thần
50% 4,375,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
6 1721002841 Huỳnh Thị Thúy Kiều 16/10/1999 17DNH2 nghèo: Khuyết tật nặng - Hai mắt 50% 4,375,000
không nhìn thấy
7 1721002759 Đặng Thị Cẩm Hạ 15/05/1998 17DTC1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
8 1721003098 Vũ Minh Trâm 20/05/1999 17DTC1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
9 1721003152 Trần Thị Thanh Tuyết 29/05/1999 17DTC1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
10 1721002779 Cáp Thị Hảo 04/05/1999 17DTC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


11 1721003016 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 11/01/1999 17DTC2 tại Trường: Nguyễn Sông Tiền- Lớp 50% 4,375,000
19DTC02-MSSV:1921002308

12 1721003045 Dương Ngọc Thu Thảo 15/12/1999 17DTC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
13 1721003201 Nguyễn Phụng Yến 25/08/1999 17DTC2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
14 1821005567 Lê Nguyễn Ngọc Anh 15/03/2000 18DNH1 tại Trường: Lê Ngọc Dũng - Lớp 50% 4,500,000
17DNH1-MSSV:1721002732
15 1821001295 Nguyễn Thị Duyên 02/05/2000 18DNH1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Trang 11 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


16 1821005825 Đặng Thị Hồng Nhung 01/04/2000 18DNH1 tại Trường: Đặng Thị Hoài Lâm - 50% 4,500,000
Lớp 16DQH2-MSSV:1621001166

17 1821005641 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hà 17/05/2000 18DNH2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
18 1821005595 Trương Thị Minh Châu 13/06/2000 18DTC2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
19 1821005709 Nguyễn Thị Thu Khen 23/01/2000 18DTC2
nghèo: Bệnh Tâm thần
50% 4,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


20 1821006003 Lê Thị Thanh Trúc 17/03/2000 18DTC2 tại Trường: Lê Thị Trúc Trinh - Lớp 50% 4,500,000
19DQT4-MSSV:1921003807

21 1821005631 Võ Thị Hồng Đào 04/07/2000 18DTC3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000
22 1821005668 Phạm Thị Thu Hằng 06/11/2000 18DTC3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
23 1821001058 Lê Uyển Vy 13/02/2000 18DTC3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn: Sinh viên là người dân tộc
24 1921004696 Lý Thị Thái Thương 16/03/2001 19DTC05 Chăm, Sống ở cùng điều kiện KT- 40% 3,700,000
XH khó khăn, Cha Mẹ làm nông, Mẹ
mặc bệnh thông liên nhĩ năm 2016

25 1921004739 Đỗ Thị Tú Trang 14/06/2001 19DTC06 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


26 1921004682 Huỳnh Hoài Thư 23/01/2001 19DTC09 tại Trường: Huỳnh Hoàng Thư - Lớp 50% 4,625,000
16DAC2 -MSSV:1521002469

27 1921004331 Trịnh Tuấn Cường 27/07/2001 19DTC10 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
28 1921004365 Nguyễn Thị Linh Giang 16/01/2001 19DTC10 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
29 1921004286 Lê Thị Quỳnh Anh 09/02/2001 19DTC11 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
30 1921004344 Nguyễn Thị Xuân Diệu 04/11/2001 19DTC11 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000

Trang 12 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


31 1921004382 Lê Thị Thu Hằng 17/02/2001 19DTC11 tại Trường: Lê Thị Thúy - Lớp 50% 4,625,000
16DMA2 -MSSV:1621001889

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


tại Trường: Nguyễn Thị Kim Liên -
32 1921004609 Nguyễn Thị Kim Phượng 10/06/2001 19DTC11
Lớp CLC_19DKS02
50% 4,625,000
-MSSV:1921007136
33 1921006180 Trần Đức Chính 13/05/2001 CLC_19DNH03 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
Cộng: 33 132,020,000
IX Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS
1 1621002917 Trần Thị Sáu 05/04/1997 16DTD Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


2 1721000585 Trần Thị Như Hương 29/06/1999 17DKB1 tại Trường: Trần Thị Như Quỳnh - 50% 4,375,000
Lớp 17DKQ1-MSSV:1721001169

3 1721000595 Hồ Tấn Lược 07/12/1999 17DKB1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
4 1721000607 Đinh Quỳnh Như 27/04/1998 17DKB1 nghèo: Liệt 2 chi dưới do di chứng 50% 4,375,000
sốt bại liệt
Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm
5 1721001421 Phan Vũ Hoàng 25/11/1999 17DKB2
nghèo: Người khuyết tật nặng
50% 4,375,000
6 1721000684 Ngô Xuân Mai 18/09/1999 17DKB2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
7 1821002611 Vũ Ngọc Kiều Oanh 13/03/2000 18DKB01 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
8 1821000812 Võ Quốc Việt 18/09/2000 18DKB01 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
9 1821002472 Dương Thúy Anh 14/05/2000 18DKB02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
10 1821002660 Đinh Ngọc Xuân Thủy 04/03/2000 18DKB02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
11 1821002542 Bành Tuệ Kiếm 29/05/1998 18DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
12 1821005652 Lê Thị Thu Hiền 26/05/2000 18DTD Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
13 1821005842 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000 18DTD Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000

Trang 13 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
14 1921004038 Nguyễn Trọng Nhân 08/05/2000 19DKB01 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
15 1921004002 Nguyễn Thị Bích Ly 24/08/2001 19DKB02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
16 1921004081 Đào Thị Phương Thảo 25/09/2001 19DKB02 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
17 1921003935 Trần Thị Ngọc Duyên 29/12/2001 19DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
18 1921004091 Trần Thị Thu Thịnh 29/09/2001 19DKB03 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
19 1921004092 Nguyễn Thị Thơ 04/06/2001 19DKB04 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


20 1921004379 Đỗ Thị Mỹ Hằng 10/05/2001 19DTC04 tại Trường: Đỗ Ngọc Hỗ - Lớp 50% 4,625,000
16DQT1 -MSSV:1621002056

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


21 1921004702 Trần Thị Kim Thủy 19/04/2001 19DTC04 tại Trường: Trần Thị Kim Ngân - 50% 4,625,000
Lớp 19DKB03-MSSV:1921004026

Cộng: 21 83,900,000
X Khoa Thuế - Hải quan
1 1621002685 Nguyễn Thị Hương 23/04/1998 16DHQ Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
2 1721003013 Trần Thị Quỳnh 07/06/1999 17DHQ Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


3 1721003189 Huỳnh Thị Thanh Xuân 29/10/1999 17DHQ tại Trường: Huỳnh Lê Kim Ngân - 50% 4,375,000
Lớp 19DKQ07-MSSV:1921004217

4 1721002879 Trương Thị Ngọc Lụa 26/06/1999 17DPF Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
5 1821005613 Hồ Thị Thùy Dung 10/04/2000 18DHQ1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,500,000

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


6 1821001365 Võ Tấn Đạt 11/02/2000 18DHQ1 tại Trường: Võ Thị Diễm Trinh - 50% 4,500,000
Lớp 16DNH1-MSSV:1621005343

Sinh viên có Cha bị bệnh hiểm


7 1821005670 Đinh Thị Hạnh 28/02/2000 18DTX nghèo: Khuyết tật vận động - Đặc 50% 4,500,000
biệt nặng

Trang 14 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


8 1921002443 Phạm Thu Hiền 03/06/2001 19DTC01 tại Trường: Phạm Thu Thảo - Lớp 50% 4,625,000
18DBH2 -MSSV:1821002468

9 1921002427 Nguyễn Thị Minh Châu 26/01/2001 19DTC02 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Cha mẹ ly hôn. Mẹ làm
10 1921002308 Nguyễn Sông Tiền 30/10/2001 19DTC02
công nhân, chăm Ông bà ngoại già
40% 3,700,000
yếu, nuôi 3 con ăn học.

11 1921004314 Dương Chí Bình 26/05/2001 19DTC03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Cộng: 11 45,900,000
XI Khoa Thương mại
1 1621003683 Nguyễn Thị Mỹ Hồng 08/07/1998 16DKQ1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
2 1621000883 Trương Thị Bích Thuỷ 12/03/1998 16DKQ1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
3 1621003871 Lâm Thị Thủy 19/04/1998 16DKQ1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
4 1621003933 Lý Võ Hạ Uyên 18/07/1998 16DKQ1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
5 1621000667 Nguyễn Trúc Thanh Huyền 12/12/1998 16DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
6 1621000728 Đỗ Thị Mỹ 08/05/1998 16DTM1 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
7 1621003684 Phạm Thị Huế 11/04/1997 16DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
8 1621003662 Phan Thị Mỹ Hạnh 09/05/1998 16DTM2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
9 1621000680 Đoàn Thị Thanh Lam 26/02/1998 16DTM3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
10 1621000774 Hồ Nguyễn Hạnh Nhơn 30/04/1998 16DTM3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
11 1621003948 Trần Thị Huỳnh Vi 01/01/1998 16DTM3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
12 1721001032 Võ Thị Tuyết Hồng 15/02/1999 17DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
13 1721001070 Trần Thị Trúc Mai 15/09/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
14 1721001117 Lương Quỳnh Nhi 02/03/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
15 1721001273 Hà Thị Thúy Uyên 16/07/1999 17DTM1 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000

Trang 15 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV

Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học


16 1721001025 Nguyễn Huy Hiệu 07/08/1999 17DTM2 tại Trường: Nguyễn Quốc Huy- Lớp 50% 4,375,000
16DTM2-MSSV:1621003690

17 1721001087 Bùi Thị Ngân 31/08/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
18 1721001233 Phan Thị Minh Trâm 16/06/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
19 1721001258 Trương Thanh Trúc 01/03/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
20 1721001263 Trần Bích Tuyền 01/12/1999 17DTM2 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
21 1721000974 Trần Kim Đức 22/03/1999 17DTM3 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,500,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Cha mẹ ly hôn, Mẹ nuôi
22 1721001135 Dương Kiều Oanh 22/12/1999 17DTM3 ba anh chị em, Mẹ chỉ làm nông và 40% 3,500,000
làm thuê nhiều việc khác để nuôi
sinh viên đi học.
23 1721001183 Trần Thị Phương Thanh 24/08/1999 17DTM3 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,375,000
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: sinh viên là người dân tộc
24 1721000991 Hoàng Hương Giang 27/12/1999 17DKQ2 Tày. Cha công việc không ổn định, 40% 3,500,000
Mẹ bênh Lupus ban đỏ hệ thống biến
chứng thận.

Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó


khăn khác: Cha Mẹ đã lớn tuổi. Cha
có tham gia chiến tranh bảo vệ tổ
25 1721001296 Trần Thanh Vy 27/11/1999 CLC_17DTM3 quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau 40% 3,500,000
ngày 30/4/1975 đã phục viên, Cha
Mẹ đều bị bệnh, gia đình khó khăn
về kinh tế

26 1721000477 Lương Lê Cẩm Tú 10/08/1999 CLC_17DTM3 Sinh viên có Cha mất 40% 3,500,000
27 1821001005 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/04/2000 18DKQ Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ 50% 4,500,000

Trang 16 của 19
Số TK
Mức hỗ
Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp Đối tượng được hỗ trợ Số tiền (đ) Ngân hàng
trợ
BIDV
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó
khăn khác: Cha mẹ ly hôn, Mẹ nuôi
28 1821003203 Trần Thị Anh Đào 16/06/2000 18DLG hai chị em, Em gái bị bệnh hiểm 40% 3,600,000
nghèo phải phẩu thuật, Mẹ làm công
nhân có thu nhập thấp.

29 1821003434 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/08/2000 18DLG Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
30 1821003490 Nguyễn Bảo Quốc Việt 20/04/2000 18DLG Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
31 1821003174 Nguyễn Ngọc Thảo Ân 21/09/2000 18DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
32 1821003250 Huỳnh Thị Tú Huyền 28/10/2000 18DTM1 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,600,000
33 1821003319 Lê Thị Anh Nữ 08/03/2000 18DTM2 Sinh viên có Mẹ mất 40% 3,600,000
34 1821003468 Nguyễn Hoàng Tú 30/08/2000 18DTM2 Sinh viên có Cha mất 40% 3,600,000
35 1921001925 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/02/2001 19DKQ04 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
36 1921004177 Nguyễn Thị Diễm 25/04/2001 19DKQ05 Sinh viên thuộc hộ nghèo 50% 4,625,000
37 1921004245 Hồ Anh Thư 12/06/2001 19DKQ05 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
38 1921001604 Nguyễn Thị Thủy Tú 06/02/2001 19DKQ05 Sinh viên có Cha mất 40% 3,700,000
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học
39 1921004178 Võ Thị Thanh Diễm 08/12/2001 19DKQ06 tại Trường: Võ Thị Thanh Duyên - 50% 4,625,000
Lớp 19DKQ06 -MSSV:1921004181
40 1921004200 Phạm Thị Huyền 26/06/2001 19DKQ06 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
41 1921005873 Nguyễn Thị Kim Chi 07/03/2001 CLC_19DTM03 Sinh viên thuộc hộ cận nghèo 40% 3,700,000
Cộng: 41 157,200,000
Tổng cộng: 286 Sinh viên 1,123,349,000

Trang 17 của 19
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP: HỖ TRỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 (HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020)

Hỗ trợ 40% Hỗ trợ 50% Tổng cộng


Mức học phí 1
STT Khóa học Số lượng Số lượng Số lượng
năm học (đ) Mức hỗ trợ (đ) Mức hỗ trợ (đ) Số tiền hỗ trợ (đ)
SV SV SV
I. Hỗ trợ học phí thực hiện theo quy định của Nhà trường.
1 C18 7,080,000 - 1,416,000 1 1,770,000 1 1,770,000
2 C18 7,080,000 2 1,416,000 2 1,770,000 4 6,372,000
3 C19 7,080,000 2 1,416,000 1,770,000 2 2,832,000
4 16D 17,500,000 22 3,500,000 29 4,375,000 51 203,875,000
5 17D 17,500,000 38 3,500,000 28 4,375,000 66 255,500,000
6 18D 18,000,000 56 3,600,000 37 4,500,000 93 368,100,000
7 19D 18,500,000 37 3,700,000 32 4,625,000 69 284,900,000
Cộng: 157 129 286 1,123,349,000
Trong đó:
Mức hỗ trợ Đối Tượng
Sinh viên thuộc hộ nghèo
Sinh viên bị bệnh hiểm nghèo
50% Sinh viên có Cha hoặc Mẹ bị bệnh hiểm nghèo
Sinh viên có Anh/Chị/Em đang học tại Trường
Sinh viên mồ côi cả Cha lẫn Mẹ
Sinh viên thuộc hộ cận nghèo
40% Sinh viên có Cha hoặc Mẹ mất
Sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn khác
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 6 năm 2020
TP. CÔNG TÁC SINH VIÊN

Page 18 of 19
ThS. Nguyễn Thanh Hải

Page 19 of 19

You might also like