You are on page 1of 3

Điểm học phần Tổng

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp


CC GK CK điểm
1 22000339 Đỗ Thị Phương Anh 07/08/2004 67 Hóa học 9.0 7.0 0.0 0.0
2 21010289 Lâm Quỳnh Anh 21/11/2003 66 SP Hóa học 6.0 9.0 0.0 0.0
3 21010006 Lê Hồng Anh 11/12/2003 66 SP Hóa học 6.0 9.0 0.0 0.0
4 22000340 Lê Phong Nguyên Anh 13/01/2004 67 Hóa học 8.0 6.5 0.0 0.0
5 21010016 Ngô Thị Lan Anh 05/10/2003 66 SP Hóa học 9.5 8.0 0.0 0.0
6 22000341 Nguyễn Thị Phương Anh 12/11/2004 67 Hóa học 9.5 8.5 0.0 0.0
7 21010029 Phùng Quốc Anh 28/11/2003 66 SP Hóa học 8.0 5.0 0.0 0.0
8 20010017 Trần Châu Anh 28/05/2002 65 SP KHTN 7.0 7.0 0.0 0.0
9 22000342 Nguyễn Thị Minh Ánh 27/04/2004 67 Hóa học 9.0 10.0 0.0 0.0
10 22000343 Vũ Bá Bình 03/10/2004 67 Hóa học 7.5 7.5 0.0 0.0
11 22000344 Văn Minh Châu 03/07/2004 67 Hóa học 6.0 8.0 0.0 0.0
12 22000346 Trần Thế Chương 28/04/2004 67 Hóa học 8.0 10.0 0.0 0.0
13 20010040 Nguyễn Thị Kim Dung 17/02/2002 65 SP KHTN 6.5 6.0 0.0 0.0
14 22000349 Vũ Trường Duy 06/08/2004 67 Hóa học 0.0 0.0 0.0 0.0
15 22000351 Trần Hương Giang 03/12/2004 67 Hóa học 9.0 8.5 0.0 0.0
16 22000352 Nguyễn Thị Hà 31/01/2004 67 Hóa học 7.5 7.0 0.0 0.0
17 22000353 Nguyễn Thị Thu Hà 28/11/2004 67 Hóa học 7.0 7.0 0.0 0.0
18 22000354 Lê Quang Hải 08/08/2004 67 Hóa học 10.0 10.0 0.0 0.0
19 20010068 Phạm Thị Hằng 19/11/2002 65 SP KHTN 5.5 7.0 0.0 0.0
20 22000355 Trần Thanh Hiên 01/12/2004 67 Hóa học 10.0 10.0 0.0 0.0
21 21010091 Vương Thị Hiên 24/04/2003 66 SP Hóa học 6.5 7.5 0.0 0.0
22 22000356 Chu Thị Thu Hiền 22/08/2004 67 Hóa học 7.5 9.5 0.0 0.0
23 20010084 Mai Thanh Hoa 02/10/2002 65 SP KHTN 6.5 6.0 0.0 0.0
24 22000357 Nguyễn Mai Hoa 02/05/2004 67 Hóa học 5.0 5.0 0.0 0.0
25 21010097 Vũ Thanh Hoa 15/02/2003 66 SP Hóa học 6.0 5.5 0.0 0.0
26 21010098 Nguyễn Thanh Hòa 07/01/2003 66 SP Hóa học 8.5 9.5 0.0 0.0
27 22000358 Vũ Thị Thanh Hòa 08/01/2004 67 Hóa học 6.0 9.0 0.0 0.0
28 20010089 Đinh Nhật Hoàn 02/04/2002 65 SP KHTN 2.0 5.0 0.0 0.0
29 21010105 Phạm Mai Hồng 24/08/2003 66 SP Hóa học 5.5 5.0 0.0 0.0
30 22000360 Lưu Quang Hợp 31/08/2004 67 Hóa học 4.5 6.0 0.0 0.0
31 22000361 Nguyễn Đức Huy 30/05/2004 67 Hóa học 9.0 10.0 0.0 0.0
32 22000362 Nguyễn Quang Huy 20/02/2004 67 Hóa học 10.0 10.0 0.0 0.0
33 22000363 Biện Thị Hương 23/06/2004 67 Hóa học 8.5 8.5 0.0 0.0
34 20010104 Đàm Thị Hương 15/01/2002 65 SP KHTN 6.5 4.0 0.0 0.0
35 22000364 Nguyễn Thanh Hương 13/05/2004 67 Hóa học 8.5 9.0 0.0 0.0
36 22000366 Phạm Thị Xuân Hương 23/07/2004 67 Hóa học 9.0 10.0 0.0 0.0
37 22000365 Phan Thu Hương 05/01/2004 67 Hóa học 6.5 7.0 0.0 0.0
38 21010116 Vũ Thị Lan Hương 01/10/2002 66 SP Hóa học 7.5 6.0 0.0 0.0
39 22000368 Đặng Quốc Khánh 10/07/2004 67 Hóa học 9.0 10.0 0.0 0.0
40 20010116 Vũ Xuân Kiên 27/06/2002 65 SP KHTN 6.5 5.5 0.0 0.0
41 21010124 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/08/2003 66 SP Hóa học 7.0 10.0 0.0 0.0
42 21010126 Đỗ Thị Trúc Lâm 29/10/2003 66 SP Hóa học 6.5 0.0 0.0 0.0
43 21010128 Kim Thùy Liên 22/09/2003 66 SP Hóa học 9.5 10.0 0.0 0.0
44 22000371 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/07/2004 67 Hóa học 8.0 7.5 0.0 0.0
45 20010122 Chu Hoàng Khánh Linh 23/10/2002 65 SP KHTN 6.0 8.5 0.0 0.0
46 20010123 Dư Thị Như Linh 09/04/2002 65 SP KHTN 8.0 8.5 0.0 0.0
47 21010133 Đỗ Khánh Linh 26/02/2003 66 SP Hóa học 6.0 5.0 0.0 0.0
48 20010131 Nguyễn Khánh Linh 31/10/2002 65 SP KHTN 5.5 5.0 0.0 0.0
49 20010133 Nguyễn Ngọc Linh 12/05/2001 65 SP KHTN 7.0 7.0 0.0 0.0
50 22000373 Phan Thị Khánh Linh 26/02/2004 67 Hóa học 0.0 0.0 0.0 0.0
51 21010157 Vũ Thùy Linh 08/07/2003 66 SP Hóa học 9.5 10.0 0.0 0.0
52 20010147 Nguyễn Thế Long 25/01/2002 65 SP KHTN 7.0 5.0 0.0 0.0
53 22000374 Vương Văn Lộc 19/12/2003 67 Hóa học 8.5 6.0 0.0 0.0
54 22000375 Nguyễn Thị Thùy Lương 19/12/2004 67 Hóa học 0.0 0.0 0.0 0.0
55 21010167 Nguyễn Ngọc Mai 25/10/2003 66 SP Hóa học 9.5 9.0 0.0 0.0
56 20010158 Đoàn Hùng Mạnh 07/10/2002 65 SP KHTN 6.0 4.5 0.0 0.0
57 21010185 Phạm Thị Thanh Mỹ 19/11/2003 66 SP Hóa học 7.5 10.0 0.0 0.0
58 20010171 Bùi Khánh Ngân 07/05/2002 65 SP KHTN 7.5 7.5 0.0 0.0
59 22000379 Đào Trọng Nghĩa 20/05/2004 67 Hóa học 7.0 10.0 0.0 0.0
60 22000380 Lâm Trung Nghĩa 24/10/2004 67 Hóa học 6.5 7.0 0.0 0.0
61 22000381 Kiều Thị Ngọc 27/11/2004 67 Hóa học 8.5 9.0 0.0 0.0
62 21010201 Nguyễn Phương Ngọc 11/03/2003 66 SP Hóa học 7.0 5.0 0.0 0.0
63 22000382 Đỗ Thị Như 30/08/2004 67 Hóa học 8.0 10.0 0.0 0.0
64 21010208 Nguyễn Thị Nụ 30/11/2003 66 SP Hóa học 8.5 8.0 0.0 0.0
65 19000760 Ngô Thanh Phong 16/10/2001 64 Hóa học 0.0 0.0 0.0 0.0
66 22000383 Hoàng Minh Quân 05/04/2004 67 Hóa học 10.0 10.0 0.0 0.0
67 22000384 Nguyễn Huệ Quân 12/01/2004 67 Hóa học 8.0 10.0 0.0 0.0
68 21010222 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/09/2003 66 SP Hóa học 4.0 5.0 0.0 0.0
69 20010232 Trịnh Minh Thành 13/11/2002 65 SP KHTN 8.5 7.0 0.0 0.0
70 20010234 Đinh Phương Thảo 17/03/2002 65 SP KHTN 8.0 5.0 0.0 0.0
71 20010239 Nguyễn Phương Thảo 15/01/2002 65 SP KHTN 7.5 7.5 0.0 0.0
72 20010245 Nguyễn Thị Thắm 26/02/2001 65 SP KHTN 5.0 5.0 0.0 0.0
73 20010262 Nguyễn Thị Thanh Thư 05/02/2002 65 SP KHTN 9.0 5.0 0.0 0.0
74 20010264 Đào Thị Thu Thương 18/02/2002 65 SP KHTN 7.5 5.0 0.0 0.0
75 20010265 Nguyễn Thị Thương 25/04/2002 65 SP KHTN 6.5 8.0 0.0 0.0
76 21010256 Chu Thị Thu Trang 09/10/2003 66 SP Hóa học 7.5 5.0 0.0 0.0
77 20010281 Nguyễn Thành Trung 25/04/2002 65 SP KHTN 7.0 5.0 0.0 0.0
78 20010287 Đỗ Minh Tuyên 22/11/2002 65 SP KHTN 8.0 0.0 0.0 0.0
79 21010277 Lường Thị Uyên 05/10/2003 66 SP Hóa học 7.5 10.0 0.0 0.0
80 20010291 Nguyễn Thị Tố Uyên 02/07/2002 65 SP KHTN 7.0 7.5 0.0 0.0
81 21010279 Phùng Thị Tú Uyên 08/02/2003 66 SP Hóa học 6.0 5.0 0.0 0.0
82 20010294 Nguyễn Thanh Vân 31/10/2002 65 SP KHTN 6.0 5.0 0.0 0.0
Tổng số sinh viên: 82 sinh viên

You might also like