You are on page 1of 6

ΔS Z

11.3 30
13.6 40
17.6 50
19.6 60
24 70
Đồ thị mô tả sự phụ thuộc của
dịch chuyển Z vào quãn
80
70
60
50
40

Z
30
20
10
0
10 12 14 16 18
ΔS
mô tả sự phụ thuộc của số vân giao thoa
dịch chuyển Z vào quãng đường

2 14 16 18 20 22 24 26
ΔS
P (cmHg) Z
72.7 1
70.92 2
68.1 3 ĐỒ THỊ BIỂU DIỄN SỰ PHỤ THUỘC
63.8 4 SUẤ
59.24 5 20
54.41 6 18
51.87 7 16
48.57 8 14
42.73 9 12
10
39.17 10

Z
8
36.63 11
6
33.33 12 4
29.01 13 2
25.71 14 0
0 10 20 30
23.9 15
18.85 16 P
15.04 17
12.5 18
ĐỒ THỊ BIỂU DIỄN SỰ PHỤ THUỘC CỦA SỐ VÂN GIÓ THOA VÀO ÁP
SUẤT

10 20 30 40 50 60 70 80
P (cmHg)
P (cmHg) n
72.7 1.0000042
70.92 1.0000041
68.1 1.0000039
63.8 1.0000037
59.24 1.0000034 Đồ thị biểu diễn sự phụ t
54.41 1.0000031 áp suất kh
51.87 1.000003 1.000005
48.57 1.0000028 1.000004
42.73 1.0000025 1.000003
39.17 1.0000023
1.000002
36.63 1.0000021

n
1.000001
33.33 1.000002
29.01 1.0000017 1
25.71 1.0000015 0.999999
23.9 1.0000014 0.999998
0 10 20 30
18.85 1.0000011
15.04 1.000001 P
12.5 1.0000007
ồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của chiết suất vào
áp suất không khí
005
004
003
002
001
1
999
998
0 10 20 30 40 50 60 70 80
P (cmHg)

You might also like