You are on page 1of 2

- castle (n): lâu đài

- cathedral (n): nhà thờ


- harbour (n): cảng
- market (n): chợ
- monument (n): đài tưởng niệm
- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo
- museum (n): bảo tàng
- national park (n): công viên quốc gia
- old town (n): phố cổ
- opera house (n): nhà hát opera
- palace (n): cung điện
- park (n): công viên
- restaurant (n): nhà hàng
- ruins (n): tàn tích
- shopping district (n): khu mua sắm
- square (n): quảng trường
- statue (n): bức tượng
- theater (n): nhà hát
- tower (n): tòa tháp
- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã
the beach (n): bãi biển
beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển
a bike (n): xe đạp
a bike ride (n): chạy xe đạp
cards (n): bài
an excursion (n): chuyến khám phá
kayaking (n): chèo thuyền kayak
a castle (n): lâu đài
mountain biking (n): đi xe đạp leo núi
a theme park (n): công viên giải trí
(Các tính từ mô tả cảm xúc)
- anxious: lo lắng
- ashamed: hổ thẹn
- bored: chán
- confused: bối rối
- cross: tức giận
- delighted: vui mừng
- disappointed: thất vọng
- embarrassed: lúng túng
- envious: ghen tị
- excited: hào hứng
- frightened: sợ sệt
- proud: tự hào
- relieved: an tâm
- shocked: sửng sốt
- suspicious: nghi ngờ
- terrified: kinh hoàng
- upset: buồn
- flexible: linh hoạt
- hard – working: chăm chỉ
- honest: trung thực
- kind: tốt bụng
- loyal: trung thành
- organised: có tổ chức
- outgoing: dễ tính
- patient: kiên nhẫn
- reliable: đáng tin cậy
- sensitive: nhạy cảm
- shy: xấu hổ
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)

You might also like