Professional Documents
Culture Documents
Phụ
Danh mục hệ thống tài liệu trách
/ / /
Tài liệu Tài liệu liên quan Trang 1/2
Phân loại Bộ phận Mã Tên tài liệu Mã số Phiên bản Ngày Tên tài liệu Mã số Phiên bản Ngày Thời hạn lưu
-Kế hoạch đào tạo hàng năm HC-101-01 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Đơn nhuh cầu đào tạo hàng năm của bộ phận HC-101-02 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Danh sách nhân viên được đào tạo HC-101-03 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Quy trình khảo sát sự hài lòng của nhân viên HC-101-05 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Đơn đăng ký đào tạo nhân viên HC-101-06 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Quy chế tuyển dụng lao động HC-101-07 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
Quy định quản lý nhân sự HC-101 R.00 3/16/2021
-Biểu đánh giá ma trận kỹ năng nhân viên HC-101-08 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Hồ sơ đào tạo nhân viên HC-101-09 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Quy chế lương, thưởng phụ cấp HC-101-11 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Quy chế quản lý tài chính HC-101-12 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Quy định quản lý chấm công HC-101-13 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biểu ghi chép đào tạo HC-101-14 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biên bản đào tạo và cam kết chống tham nhũng HC-103-04 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Danh mục hệ thống tài liệu HC-104-01 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
Cấp 2 HCNS 100
-Đơn đề nghị lập, sửa đổi và hủy bỏ văn kiện HC-104-02 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biểu ghi chép phát hành, thu hồi văn kiện HC-104-03 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Đơn đề nghị tiêu hủy văn kiện HC-104-04 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biểu ghi chép gửi công văn đi HC-104-06 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Đơn xin cấp lại tài liệu HC-104-07 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biểu ghi chép sửa đổi văn kiên HC-104-08 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Đơn đề nghị mượn tài liệu HC-104-09 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biên bản tường trình TNLĐ HC-105-01 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
Quy định quản lý biên bản ghi chép
HC-105 R.00 3/16/2021
hiện trường
-Biên bản điều tra TNLĐ HC-105-02 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Kế hoạch ATVLĐ, BVMT, PCCC HC-107-01 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Phiếu yêu cầu thực hiện kiến nghị của HSE HC-107-03 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Sổ theo dõi phương tiện PCCC HC-107-05 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
-Biểu phân tích môi trường tổ chức(SWOT) HC-109-01 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
Quy trình kiểm soát ứng phó rủi ro
HC-109 R.00 3/16/2021
và nắm bắt cơ hội
-Biểu phân tích rủi ro và cơ hội HC-109-02 R.00 3/16/2021 Vĩnh viễn
/
1/2
Thời hạn lưu
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
(297mmX210mm)
Danh mục hệ thống tài liệu
Biểu quản lý khiếu nại bồi thường của khách hàng LD-201-10
Biểu hỏi đánh giá mức độ hài lòng khách hàng LD-201-11
Báo cáo phân tích sự hài lòng của khách hàng hàng năm LD-201-12
Báo cáo tổng kế cuối năm và mục tiêu năm tới QC-509-03
Tình hình hoàn thành mục tiêu hoạt động năm QC-509-05
Sổ tay chất lượng HC-103 R.00 2/1/2020 -Biên bản họp HC-103-01
HC-104-01(Rev.00) VAFI
Lập Kiểm tra Duyệt
Phụ
trách
/ / / /
Trang 1/2
Mã số Phiên bản Ngày Thời hạn lưu
A4(297mmX210mm)
Lập Kiểm tra Duyệt
Phụ
Danh mục hệ thống tài liệu bộ phận sản xuất trách
/ / / /
Tài liệu Tài liệu liên quan Trang 1/2
Phân loại Bộ phận Mã Tên tài liệu Mã số Phiên bản Ngày Tên tài liệu Mã số Phiên bản Ngày Thời hạn lưu
. Lưu trình sản xuất SX-401-01 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biểu thống kê sản xuất tháng SX-401-05 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Bảng kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào chuyền lõi lọc SX-401-06 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Bảng kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào chuyền hoàn thiệ SX-401-07 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý sản xuất SX-401 Rev.00 6/1/2020
. Bảng kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào chuyền Eco SX-401-08 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Bảng ghi chép điều kiện SX-401-11 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Bảng nhận biết lỗi tại công đoạn SX-401-14 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biên bản nghiệm thu thiết bị SX-402-02 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày SX-402-04 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Danh sách linh kiện dự phòng thiết bị SX-402-05 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý thiết bị SX-402 Rev.00 6/1/2020 . Phiếu đề xuất sửa chữa thiết bị SX-402-06 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Kế hoạch bảo trì thiết bị theo năm SX-402-07 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Cấp 2 SX 400
. Mẫu báo phế thiết bị SX-402-08 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Ghi chép sữa chữa thiết bị SX-402-09 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biểu quản lý công cụ, dụng cụ thiết bị SX-402-10 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biên bản nghiệm thu khuôn SX-403-04 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Biểu kiểm tra khuôn định kỳ SX-403-06 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý khuôn SX-403 Rev.00 6/1/2020
. Ghi chép sửa chữa khuôn SX-403-07 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Danh sách linh kiện dự phòng khuôn SX-403-08 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Phiếu yêu cầu gia công khuôn SX-403-09 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Phiếu đề xuất sửa chữa khuôn SX-403-10 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Phiếu chuyển giao công đoạn SX-404-01 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình truy xuất nguồn gốc SX-404 Rev.00 6/1/2020
. Bảng thông tin sản phẩm SX-404-02 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
. Kế hoạch lịch trình diễn tập SX-405-01 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý kế hoạch ứng biến
SX-405 Rev.00 6/1/2020 . Báo cáo diễn tập SX-405-02 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
khẩn cấp
. Báo cáo sự cố khẩn cấp SX-405-03 Rev.00 6/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo về độ lặp lại và độ tái lập QC-501-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý phân tích hệ thống
QC-501 R.00 2/1/2020
đo lường Báo cáo phân tích hệ thống đo lường định tính QC-501-03 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo phân tích độ ổn định của dụng cụ đo QC-501-04 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra nắp trên, nắp dưới, ống trung tâm QC-502-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra hàn van QC-502-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra lõi lọc QC-502-03 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra taro, tán lỗ, hàn, quét keo kín QC-502-04 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra vỏ lon QC-502-05 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra sơn phủ QC-502-06 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý việc giám sát, đo
QC-502 R.00 2/1/2020
lường sản phẩm và quá trình Tiêu chuẩn kiểm tra nắp ren, nắp viền QC-502-07 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra keo AB QC-502-08 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra thành phẩm QC-502-09 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra ECO QC-502-10 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra xuất hàng QC-502-11 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn kiểm tra vật tư nhập kho QC-502-12 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Biên bản bàn giao dụng cụ kiểm tra QC-503-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý thiết bị kiểm tra,
QC-503 R.00 2/1/2020
đo lường Biểu quản lý thời hạn sử dụng dụng cụ QC-503-03 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Biểu quản lý đánh giá, hiệu chỉnh thiết bị kiểm tra QC-503-04 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Giấy thông báo bất thường QC-504-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Giấy thuyết minh đối sách cải thiện QC-504-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Cấp 2 QC 500 Biểu thống kê hàng tái chế QC-504-04 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình xử lý vật phẩm không đạt QC-504 R.00 2/1/2020
Biểu xác định sản phẩm không đạt QC-504-05 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Giấy chỉ thị đặc biệt QC-504-06 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn xử lý sản phẩm không đạt QC-504-07 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Biểu xác nhận chất lượng hàng tồn kho QC-504-08 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Phạm vi phòng thí nghiệm của bên thứ ba QC-505 Phụ lục 2 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo phân tích bất thường QC-506-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý khắc phục phòng
QC-506 R.00 2/1/2020
ngừa và cải tiến liên tục Báo cáo 8D QC-506-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn tác nghiệp đánh giá nội bộ QC-508-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Tiêu chuẩn tác nghiệp đánh giá quá trình QC-508-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo đánh giá nội bộ QC-508-05 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Giấy thông báo khắc phục điểm không phù hợp QC-508-06 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Kế hoạch xem xét của lãnh đạo QC-509-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo xem xét của lãnh đạo QC-509-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình xem xét của lãnh đạo QC-509 R.00 2/1/2020 Báo cáo tổng kế cuối năm và mục tiêu năm tới QC-509-03 R.01 2/2/2020 Vĩnh viễn
Mục tiêu hoạt động năm QC-509-04 R.01 2/2/2020 Vĩnh viễn
Tình hình hoàn thành mục tiêu hoạt động năm QC-509-05 R.01 2/2/2020 Vĩnh viễn
Biểu ghi chép sản phẩm triệu hồi QC-510-01 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình triệu hồi sản phẩm QC-510 R.00 2/1/2020
Báo cáo triệu hồi sản phẩm QC-510-02 R.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn thỏa thuận giá thành TM-601-01 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn đặt hàng( NVL, vật liệu phụ trợ...) TM-601-04 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn đặt hàng (vật phẩm thông thường) TM-601-05 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Thống kê hàng tháng dựa theo quy cách nhập kho TM-601-06 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Thống kê hàng tháng dựa theo ngày nhập kho TM-601-07 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Thống kê sản phẩm bị trả hàng tháng dựa theo ngày TM-601-08 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý thu mua TM-601 Rev.00 2/1/2020
Bảng tổng hợp vật liệu bộ lọc xuất nhập hàng tháng-AFI TM-601-09 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn quyết định thanh toán TM-601-13 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Cấp 2 TM 600 Bảng quản lý tiến độ và kế hoạch sản xuất tháng TM-601-14 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn thay đổi ()vật liệu nhập kho của sản phẩm mới() TM-601-15 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng thống kê nhà cung ứng phát sinh chi phí vận chuyển TM-601-16 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Đơn xin nạp hồ sơ làm nhà cung ứng TM-602-01 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng đánh giá phát triển nhà cung ứng mới TM-602-02 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng đánh giá định kỳ nhà cung ứng TM-602-03 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng chi tiết nhà cung ứng hợp cách TM-602-04 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng tình hình nhà cung ứng giao hàng TM-602-05 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý nhà cung cấp TM-602 Rev.00 02/01/2020 Bảng theo dõi kế hoạch chứng nhận nhà cung ứng TM-602-06 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng thống kê phí vận chuyển vượt mức nhà cung ứng TM-602-07 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng kế hoạch đánh giá định kỳ nhà cung ứng TM-602-08 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý nhà cung cấp TM-602 Rev.00 02/01/2020
Bảng đánh giá định kỳ nhà cung ứng TM-602-09 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng đánh giá nhà cung ứng khuôn, gá mới TM-602-10 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Bảng đánh giá nhà cung ứng dịch vụ mới TM-602-11 Rev.00 2/1/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo đánh giá tính khả thi PT-701-08 Rev.01 01/02/2020 Vĩnh viễn
Mục tiêu về độ tin cậy và chất lượng sản phẩm PT-701-09 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Bảng thống kê các đặc tính đặc thù PT-701-12 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý APQP PT-701 R.00 01/02/2020 Biểu nghiệm thu thiết bị, khuôn mẫu, đồ gá PT-701-13 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Sơ đồ mặt bằng xưởng/ sơ đồ phòng cháy chữa cháy PT-701-17 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo tình hình hoàn thành mục tiêu sản xuất thử PT-701-21 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý PPAP PT-702 R.00 01/02/2020 Kế hoạch kiểm soát PT-702-01 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Cấp 2 PT 700
DFMEA PT-703-01 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý FMEA PT-703 R.00 01/02/2020
PFMEA PT-703-02 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Đơn xin thay đổi kỹ thuật PT-704-01 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý thay đổi PT-704 R.00 01/02/2020 Ghi chép nhận phát thay đổi thiết kế PT-704-02 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Đơn xin thay đổi thiết kế PT-704-03 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Ghi chép nhận phát bản vẽ PT-705-01 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Quy trình quản lý bản vẽ PT-705 R.00 01/02/2020 Ghi chép quản lý mã bản vẽ PT-705-02 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Ghi chép phát hành bản vẽ PT-705-03 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
Báo cáo chấp nhận tài sản của khách hàng hoặc
01/02/2020 PT-706-01 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
nhà cung cấp bên ngoài
Quy trình quản lý tài sản nhà cung Biểu mẫu đăng ký tài sản của khách hàng hoặc
PT-706 R.00 01/02/2020 PT-706-02 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
cấp, khách hàng nhà cung cấp bên ngoài
Biểu mẫu phản hồi vấn đề tài sản của khách hàng hoặc
01/02/2020 PT-706-03 Rev.00 01/02/2020 Vĩnh viễn
nhà cung cấp bên ngoài